icon icon

[chitiet]

Thép hộp đen là thép gì?

1. Định nghĩa hộp đen?

Thép hộp đen là loại thép có dạng hình hộp chữ nhật, được sản xuất từ tấm thép cuộn, thông qua quá trình cán nóng hoặc cán nguội. Thép hộp đen có bề mặt không được tráng kẽm, không được sơn hoặc phủ bất kỳ lớp bảo vệ nào. Thép hộp đen thường có độ dày từ 1-3mm, có chiều dài từ 6-12m và chiều rộng từ 10-300mm. Nó được sử dụng rộng rãi trong ngành xây dựng, sản xuất máy móc và các ứng dụng khác.

2. Thép hộp đen được sản xuất như thế nào?

Thép hộp đen được sản xuất từ tấm thép cuộn, thông qua quá trình cán nóng hoặc cán nguội. Quá trình sản xuất bao gồm các bước sau:
- Nguyên liệu: Thép hộp đen được sản xuất từ tấm thép cuộn, được sản xuất bởi các nhà sản xuất thép. Tấm thép cuộn được làm bằng cách cán nóng hoặc cán nguội các tấm thép vuông hoặc tròn.
  • Cắt tấm thép: Tấm thép cuộn được cắt thành các tấm thép có kích thước phù hợp với kích thước của hộp đen được sản xuất.
  • Định hình: Tấm thép được đưa vào máy định hình, nơi chúng được uốn và định hình thành dạng hình hộp chữ nhật.
  • Hàn: Các đường hàn được tạo thành bằng cách đưa các cạnh của tấm thép vào vị trí hàn và nung chảy để tạo ra các đường hàn.
  • Cắt đúng kích thước: Thép hộp sau khi hàn xong sẽ được cắt thành các đoạn có kích thước chính xác.
  • Hoàn thiện: Sau khi cắt, các đoạn thép hộp đen sẽ được kiểm tra chất lượng và hoàn thiện bằng cách loại bỏ các vết xước, rửa sạch và đóng gói.
Quá trình sản xuất này có thể thực hiện trên các dây chuyền sản xuất tự động, giúp giảm thời gian và chi phí sản xuất, đồng thời đảm bảo chất lượng sản phẩm.

3. Thép hộp đen được sản xuất theo tiêu chuẩn nào?

Thép hộp đen được sản xuất theo nhiều tiêu chuẩn khác nhau tùy thuộc vào nhu cầu sử dụng của từng quốc gia hoặc khu vực. Một số tiêu chuẩn sản xuất phổ biến bao gồm:
  • Tiêu chuẩn ASTM A500: Tiêu chuẩn này đặc tả yêu cầu kỹ thuật cho thép hình hộp vuông và chữ nhật không hàn, định hình nóng hoặc cán nguội. Thép hộp đen được sản xuất theo tiêu chuẩn ASTM A500 có độ dày từ 1.6mm đến 16mm và có kích thước từ 12.7mm đến 400mm.
  • Tiêu chuẩn JIS G3466: Tiêu chuẩn này áp dụng cho thép hộp hình chữ nhật và vuông không hàn, định hình nóng hoặc cán nguội. Thép hộp đen sản xuất theo tiêu chuẩn JIS G3466 có độ dày từ 1,6 đến 9,0 mm và kích thước từ 20x20 đến 200x400mm.
  • Tiêu chuẩn EN 10219: Tiêu chuẩn này đặc tả yêu cầu kỹ thuật cho thép hình hộp vuông và chữ nhật không hàn, định hình nóng hoặc cán nguội. Thép hộp đen được sản xuất theo tiêu chuẩn EN 10219 có độ dày từ 1,5 đến 16 mm và có kích thước từ 15x15 đến 400x400mm.
Ngoài ra, còn có nhiều tiêu chuẩn khác như tiêu chuẩn GB/T, AS/NZS, BS... tùy thuộc vào địa phương và nhu cầu sử dụng.

4. Thép hộp đen bao gồm những loại mác thép nào?

Thép hộp đen bao gồm nhiều loại mác thép khác nhau, tùy thuộc vào tiêu chuẩn sản xuất và yêu cầu sử dụng của khách hàng. Các mác thép thông dụng được sử dụng trong sản xuất thép hộp đen bao gồm:
  • JIS G 3131 SPHC/SPHD/SPHE
  • ASTM A36/A1011/A500
  • SS400
  • Q235
  • Q345
Ngoài ra, còn có các mác thép khác được sử dụng tại các khu vực sản xuất thép hộp đen khác nhau trên thế giới.

5. Thành phần hóa học của thép hộp đen?

Thành phần hóa học của thép hộp đen tùy thuộc vào mác thép được sử dụng. Tuy nhiên, thành phần chung của thép hộp đen thường bao gồm:
  • Carbon (C): 0.05% - 0.26%
  • Silicon (Si): 0.15% - 0.35%
  • Manganese (Mn): 0.30% - 1.20%
  • Phosphorus (P): 0.030% max
  • Sulfur (S): 0.035% max
Ngoài ra, có thể có thêm các nguyên tố khác như Crom (Cr), Niken (Ni), Đồng (Cu), Molybden (Mo) và Vânad (V) để cải thiện tính chất cơ lý và độ bền của thép.

6. Tính chất cơ lý của thép hộp đen?

Tính chất cơ lý của thép hộp đen phụ thuộc vào thành phần hóa học của thép, tiêu chuẩn sản xuất và các phương pháp sản xuất khác. Tuy nhiên, một số tính chất cơ lý thông thường của thép hộp đen bao gồm:
  • Độ cứng: Thép hộp đen có độ cứng từ 70 - 90 HRB hoặc 120 - 150 HB.
  • Độ bền kéo: Thép hộp đen có độ bền kéo thường nằm trong khoảng từ 270 MPa đến 410 MPa.
  • Độ co giãn: Thép hộp đen có độ co giãn từ 23% đến 30%, tùy thuộc vào mác thép và độ dày của thép hộp.
  • Độ dẻo dai: Thép hộp đen có độ dẻo dai từ 28% đến 40%, tùy thuộc vào mác thép và độ dày của thép hộp.
Các tính chất cơ lý này có thể được cải thiện thông qua các phương pháp xử lý nhiệt và các phương pháp gia công khác như cán nguội, cán nóng, đánh bóng, tráng kẽm, mạ crôm, mạ đồng, mạ màu, vv. Tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng, các tính chất cơ lý của thép hộp đen có thể được điều chỉnh để đáp ứng các tiêu chuẩn và yêu cầu khác nhau.

7. Quy cách thông dụng của thép hộp đen?

Thép hộp đen có nhiều quy cách khác nhau tùy thuộc vào mục đích sử dụng, đây là một số quy cách thông dụng:
  • Quy cách độ: từ 1mm đến 12mm
  • Chiều dài: thường từ 6m đến 12m, hoặc có thể cắt theo kích thước yêu cầu của khách hàng.
  • Chiều rộng: từ 20mm đến 200mm
  • Chiều cao: từ 20mm đến 200mm
Các kích thước khác cũng có thể được sản xuất tùy theo yêu cầu của khách hàng.

8. Xuất xứ thép hộp đen?

Thép hộp đen được sản xuất và cung cấp bởi nhiều nhà sản xuất và doanh nghiệp trên thế giới. Một số nước có sản xuất thép hộp đen phổ biến gồm: Trung Quốc, Hàn Quốc, Nhật Bản, Đài Loan, Ấn Độ, Việt Nam, các nước châu Âu và Mỹ. Tuy nhiên, xuất xứ của thép hộp đen cụ thể còn phụ thuộc vào nhà sản xuất và thương hiệu sản phẩm.

9. Ứng dụng thép hộp đen?

Thép hộp đen có nhiều ứng dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau như:
  • Cơ khí chế tạo: Thép hộp đen được sử dụng trong việc chế tạo các máy móc, thiết bị công nghiệp, kết cấu nhà xưởng, hệ thống dẫn động, băng tải, kệ chứa hàng, cầu thang, hàng rào, cửa sổ, cửa ra vào, v.v.
  • Xây dựng: Thép hộp đen được sử dụng trong các công trình xây dựng như kết cấu nhà, cột, dầm, tường chắn, ống dẫn nước, ống dẫn khí, đường ống, tấm vách, v.v.
  • Điện lạnh: Thép hộp đen cũng được sử dụng trong ngành điện lạnh để chế tạo các thiết bị, phụ kiện, tủ điện, v.v.
  • Nội thất: Thép hộp đen có thể được sử dụng để chế tạo các sản phẩm nội thất như giá đỡ, bàn ghế, kệ sách, tủ quần áo, v.v.
  • Các ngành khác: Thép hộp đen còn được sử dụng trong các ngành khác như sản xuất ô tô, đóng tàu, sản xuất đồ gia dụng, v.v.
Tùy thuộc vào từng mục đích sử dụng và yêu cầu kỹ thuật cụ thể, các loại thép hộp đen có thể được xử lý và gia công để tăng độ cứng, độ bền, độ chịu lực và độ chống ăn mòn, phục vụ cho các ứng dụng khác nhau.


[/chitiet]

[thuonghieu] Hòa Phát/ Nguyễn Minh/ 190... [/thuonghieu]

[tinhtrang] Liên Hệ [/tinhtrang]

[giaban] Giá Bán: Liên Hệ [/giaban]

[mota]
   - Thương Hiệu: Hòa Phát, Nguyễn Minh, 190, Visa, Nam Hưng...
   - Quy cách Thép Hộp Vuông: 12×12, 14×14, 16×16, 20×20, 25×25, 30×30, 40×40, 50×50, 60×60, 90×90, 100×100, 150×150, 200×200, 250×250....
   - Quy cách Thép Hộp Chữ Nhật: 10×30, 13×26, 12×32, 20×25, 20×30, 15×25, 20×30, 15×35, 20×40, 25×40, 25×40, 25×50, 30×50, 30×60, 40×60, 40×80, 45×90, 40×100, 50×100, 60×120,100×150, 100×200, 200×300.
   - Độ dày: 0.7mm đến 10mm.
   - Chiều dài: 6m.
   - Dung sai: Theo tiêu chuẩn nhà sản xuất.
   - Mác thép: SS400, SAE, SPHC...
   - Tiêu chuẩn: ASTM A500, ASTM A53, JIS G3466, TCVN 3783:1983...

[/mota]

[chitiet]

Thép hộp kẽm là thép gì?

1. Định nghĩa thép hộp kẽm?

Thép hộp kẽm là loại thép hộp sau khi được sản xuất định hình sẽ được xử lý bằng công nghệ để bọc thêm một lớp kẽm mỏng ở bên ngoài bề mặt thép, nhờ lớp kẽm này mà độ bền của thép hộp trở nên cao hơn và ít bị ăn mòn khi tiếp xúc với môi trường bên ngoài.

Thép hộp kẽm được chia thành thép hộp vuông và thép hộp chữ nhật bao gồm nhiều quy cách khác nhau, thép hộp được mạ kẽm theo phương pháp mạ kẽm nhúng nóng và mạ kẽm điện phân.

a. Thép hộp mạ kẽm nhúng nóng:

  • Thép hộp mạ kẽm nhúng nóng được sản xuất theo dây chuyền công nghệ tiên tiến và hiện đại, sau khi định hình thép hộp sẽ được vận chuyển trực tiếp đến xưởng mạ nhúng nóng. Trước khi mạ kẽm nhúng nóng, thép hộp sẽ được làm sạch bề mặt bằng dung dịch chuyên dụng và nước.
  • Bước tiếp theo là chuẩn bị bể mạ kẽm nhúng nóng đạt kích thước tiêu chuẩn. Nhiệt độ bể mạ kẽm nhúng nóng phải hơn 400 độ C. Thép hộp sẽ được nhúng vào bể mạ kẽm nhúng nóng trong thời gian tiêu chuẩn, tránh trường hợp lớp mạ kẽm quá dày.
  • Tiếp theo, sản phẩm thép hộp được làm nguội bằng cách nhúng vào bể nước tràn. Sau khi lấy thép từ bể, hộp thép sẻ được thổi khô trong và ngoài, in chữ và đóng hàng thành bó.
  • Ưu điểm của việc mạ kẽm nhúng nóng là lượng kẽm được phủ đều và dày (50 Micromet) trên bề mặt, lớp mạ có độ dày đều, ổn định sáng bóng và không sần sùi. Việc nhúng trực tiếp thép vào bể kẽm tạo ra phản ứng hoác học giữa kẽm và bề mặt ống tạo thành lớp bảo vệ chắc chắn chống mài mòn cũng như nét thẩm mỹ cho sản phẩm.

b. Thép hộp mạ kẽm điện phân:

  • Thép hộp mạ kẽm điện phân là loại thép hộp được sản xuất thông qua quá trình mạ kẽm điện phân. Trong quá trình này, một lớp mạ kẽm được phủ lên bề mặt của thép hộp thông qua quá trình điện phân.
  • Đầu tiên, bề mặt của thép hộp được tẩy sạch và xử lý để loại bỏ bất kỳ chất bẩn, dầu mỡ hoặc ôxy hóa nào trên bề mặt. Sau đó, thép hộp được ngâm trong một chất điện phân (thường là dung dịch kẽm clorua) và được kết nối với một điện cực âm. Một điện cực dương được đặt trong dung dịch và được kết nối với một nguồn điện. Khi điện được chạy qua chất điện phân, kẽm từ dung dịch được giải phóng và được kết dính vào bề mặt của thép hộp, tạo thành một lớp mạ kẽm.
  • Quá trình mạ kẽm điện phân giúp bảo vệ bề mặt của thép hộp khỏi sự ăn mòn và tăng độ bền của nó. Ngoài ra, lớp mạ kẽm cũng giúp giảm sự bám dính của bụi bẩn và bảo vệ thép khỏi tác động của yếu tố môi trường như mưa, gió, nhiệt độ và ánh sáng mặt trời.

2. Thép hộp kẽm được sản xuất theo tiêu chuẩn nào?

Thép hộp kẽm thường được sản xuất theo nhiều tiêu chuẩn khác nhau, tùy thuộc vào nhu cầu sử dụng của từng khách hàng và khu vực. Tuy nhiên, một số tiêu chuẩn phổ biến cho sản xuất thép hộp kẽm bao gồm tiêu chuẩn Nhật Bản JIS G 3466, tiêu chuẩn Mỹ ASTM A500 và tiêu chuẩn châu Âu EN 10219.

3. Thép hộp kẽm bao gồm những loại mác thép nào?

Thép hộp kẽm có nhiều loại mác thép khác nhau tùy thuộc vào quy cách và yêu cầu sử dụng của khách hàng. Tuy nhiên, các mác thép phổ biến thường được sử dụng cho sản xuất thép hộp kẽm bao gồm DX51D, DX52D, DX53D, DX54D, DX56D và DX57D, theo tiêu chuẩn châu Âu EN 10346. Các mác thép này có thành phần hóa học và tính chất cơ lý khác nhau để đáp ứng các yêu cầu sử dụng khác nhau.

4. Thành phần hóa học của thép hộp kẽm?

Thành phần hóa học của thép hộp kẽm thường được điều chỉnh để đảm bảo tính chất của thép sau khi được mạ kẽm. Thông thường, thép hộp kẽm có thành phần chứa các nguyên tố như cacbon (C), silic (Si), mangan (Mn), photpho (P), lưu huỳnh (S), và sắt (Fe).

Thành phần hóa học cụ thể của thép hộp kẽm sẽ phụ thuộc vào tiêu chuẩn sản xuất và quy cách cụ thể của từng nhà sản xuất. Tuy nhiên, trong phạm vi thông thường, thép hộp kẽm thường có hàm lượng cacbon thấp (thường dưới 0.25%) và hàm lượng mangan từ 0.3% đến 1.2%.

5. Tính chất cơ lý của thép hộp kẽm?

  • Thép hộp kẽm là loại thép được mạ kẽm để tăng độ bền, chống ăn mòn và gia tăng tuổi thọ của sản phẩm. Tính chất cơ lý của thép hộp kẽm phụ thuộc vào thành phần hóa học của thép và lớp mạ kẽm phủ lên bề mặt.
  • Thép hộp kẽm có độ bền cao, chịu lực tốt, khả năng chống va đập, chịu được sức ép tốt và độ bền dẻo cao. Đặc biệt, với lớp mạ kẽm phủ bên ngoài, thép hộp kẽm còn có khả năng chống ăn mòn tốt, bảo vệ sản phẩm khỏi tác động của môi trường bên ngoài như oxy hóa, nước biển, mưa, gió, bụi bẩn và các yếu tố khác.
Tuy nhiên, nếu lớp mạ kẽm bị hư hỏng, thép hộp kẽm có thể bị ăn mòn nhanh chóng và mất tính thẩm mỹ.

6. Quy cách thông dụng của thép hộp kẽm?

Quy cách thông dụng của thép hộp kẽm bao gồm:
  • - Kích thước: Chiều dài từ 6 đến 12 mét, chiều rộng từ 20 đến 200mm, độ dày từ 0.8 đến 10mm.
  • - Hình dạng: hộp vuông, hộp chữ nhật.
  • - Bề mặt: được tráng kẽm bề mặt ngoài.
Tuy nhiên, các quy cách cụ thể có thể khác nhau tùy vào từng nhà sản xuất và quy định của địa phương sử dụng.

7. Xuất xứ thép hộp kẽm?

Thép hộp kẽm được sản xuất và nhập khẩu từ nhiều quốc gia khác nhau trên thế giới như Trung Quốc, Hàn Quốc, Nhật Bản, Đài Loan, Ấn Độ, Thái Lan, Mỹ, Châu Âu, v.v.

8. Ứng dụng thép hộp kẽm?

Thép hộp kẽm được sử dụng trong nhiều ứng dụng khác nhau, bao gồm:
  • Xây dựng và kiến ​​trúc: Thép hộp kẽm thường được sử dụng để làm kết cấu nhà, như cột, dầm, khung xương và vách ngăn. Nó cũng được sử dụng để làm các mảng tường bao quanh các tòa nhà.
  • Cơ khí và chế tạo máy: Thép hộp kẽm thường được sử dụng để làm các bộ phận máy móc như trục, bánh răng và bánh xe, cũng như các khung và máng chứa.
  • Gia công và sản xuất: Thép hộp kẽm có thể được sử dụng để gia công các sản phẩm khác nhau như ống, tấm và vật liệu cấu trúc.
  • Đóng tàu và hàng hải: Thép hộp kẽm có thể được sử dụng để sản xuất các bộ phận tàu và thiết bị hàng hải như thùng chứa, ống, máng chứa và hệ thống dẫn dầu.
  • Điện và điện tử: Thép hộp kẽm có thể được sử dụng để sản xuất các bộ phận điện tử như ống truyền nhiệt, đế chân, mạch chứa, và các khung chứa.
  • Nông nghiệp và chăn nuôi: Thép hộp kẽm có thể được sử dụng để làm các khuôn viên, chuồng trại, nhà kính và hệ thống ống dẫn nước cho các trang trại và khu vực nông nghiệp.


[/chitiet]
[thuonghieu] Hòa Phát/ Nguyễn Minh/ 190... [/thuonghieu]
[tinhtrang] Liên Hệ [/tinhtrang]
[giaban] Giá Bán: Liên Hệ [/giaban]
[mota]
   - Thương Hiệu: Hòa Phát, Nguyễn Minh, 190, Visa, Nam Hưng...
   - Quy cách Thép Hộp Vuông: 12×12, 14×14, 16×16, 20×20, 25×25, 30×30, 40×40, 50×50, 60×60, 90×90, 100×100, 150×150, 200×200, 250×250....
   - Quy cách Thép Hộp Chữ Nhật: 10×30, 13×26, 12×32, 20×25, 20×30, 15×25, 20×30, 15×35, 20×40, 25×40, 25×40, 25×50, 30×50, 30×60, 40×60, 40×80, 45×90, 40×100, 50×100, 60×120,100×150, 100×200, 200×300.
   - Độ dày: 0.7mm đến 10mm.
   - Chiều dài: 6m.
   - Dung sai: Theo tiêu chuẩn nhà sản xuất.
   - Mác thép: SS400, SAE, SPHC...
   - Tiêu chuẩn: ASTM A500, ASTM A53, JIS G3466, TCVN 3783:1983...
[/mota]

[chitiet]

Thép Ống Đen Hòa Phát là thép gì?

1. Định nghĩa thép Ống Đen Hòa Phát ?

  • Thép Ống Đen Hòa Phát là loại thép ống đen được sản xuất bởi tập đoàn thép Hòa Phát.
  • Thép ống đen Hòa Phát là một loại sản phẩm thép ống hàn được sản xuất bằng quy trình hàn điện hoặc hàn Tig với bề mặt không được mạ kẽm, không được sơn phủ hoặc được xử lý bề mặt bằng bất kỳ phương pháp nào để tạo ra một bề mặt màu đen.
  • Thép ống đen Hòa Phát được sản xuất từ nguyên liệu thép có chất lượng cao, thông qua các quy trình sản xuất hiện đại để đảm bảo độ chính xác kích thước và độ bền của sản phẩm. Thép ống đen Hòa Phát được sử dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp như xây dựng, cơ khí, sản xuất máy móc và thiết bị, đóng tàu, vận chuyển dầu khí và nước uống, và nhiều ứng dụng khác.
  • Vì bề mặt không được mạ kẽm, không được sơn phủ hoặc xử lý bề mặt bằng bất kỳ phương pháp nào, nên thép ống đen Hòa Phát có giá thành thấp hơn so với các loại thép ống khác như thép ống mạ kẽm hoặc thép ống mạ kẽm nhúng nóng. Tuy nhiên, bề mặt không được xử lý cũng làm cho thép ống hàn đen Hòa Phát dễ bị ăn mòn hơn trong môi trường ẩm ướt hoặc có tác nhân hóa học.

2. Thép Ống Đen Hòa Phát được sản xuất như thế nào?

Quá trình sản xuất thép ống đen Hòa Phát gồm các bước sau:
  • Chuẩn bị nguyên liệu: Sản xuất thép ống hàn đen Hòa Phát bắt đầu từ việc chuẩn bị nguyên liệu, gồm các tấm thép được cắt thành các miếng nhỏ có kích thước chuẩn.
  • Định hình: Các miếng thép được đưa qua máy định hình để tạo hình dạng ống. Quá trình định hình có thể sử dụng nhiều phương pháp khác nhau như định hình liên tục hoặc định hình bằng cách uốn cong.
  • Hàn: Các đoạn ống được hàn với nhau bằng quy trình hàn điện hoặc hàn Tig để tạo thành ống dài và thẳng.
  • Tẩy nhiệt: Sau khi hàn xong, ống được đưa qua quá trình tẩy nhiệt để làm giảm căng thẳng trong vật liệu và đảm bảo tính đồng nhất của sản phẩm.
  • Kiểm tra chất lượng: Ống được kiểm tra chất lượng để đảm bảo đáp ứng được các yêu cầu kỹ thuật và chất lượng sản phẩm.
  • Cắt và đóng gói: Ống được cắt thành các đoạn với kích thước chuẩn và đóng gói sẵn để vận chuyển đến khách hàng.
Điểm khác biệt của quy trình sản xuất thép ống đen Hòa Phát so với sản xuất thép ống mạ kẽm là không có bước mạ kẽm hoặc xử lý bề mặt bằng bất kỳ phương pháp nào để tạo ra bề mặt màu đen. Tuy nhiên, sản phẩm vẫn phải đảm bảo các yêu cầu kỹ thuật và chất lượng sản phẩm.

3. Thép Ống Đen Hòa Phát được sản xuất theo tiêu chuẩn nào?

Thép Ống Đen Hòa Phát được sản xuất theo nhiều tiêu chuẩn khác nhau, tùy thuộc vào nhu cầu sử dụng của khách hàng. Tuy nhiên, những tiêu chuẩn phổ biến nhất áp dụng cho sản phẩm này bao gồm:
  • Tiêu chuẩn JIS G3444: là một tiêu chuẩn do tổ chức tiêu chuẩn của Nhật Bản đặc tả các yêu cầu kỹ thuật cho các ống thép hàn và không hàn được sử dụng chủ yếu trong các ứng dụng xây dựng.
  • Tiêu chuẩn ASTM A53: Tiêu chuẩn này áp dụng cho ống thép có đường kính từ 1/2 inch đến 26 inch và độ dày từ 2mm đến 7.1mm. Thép Ống Đen Hòa Phát sản xuất theo tiêu chuẩn này thường được sử dụng rộng rãi tại thị trường Mỹ và Canada.
  • Tiêu chuẩn BS 1387: Tiêu chuẩn này áp dụng cho ống thép có đường kính từ 20mm đến 219mm và độ dày từ 1.2mm đến 6.0mm. Thép Ống Đen Hòa Phát sản xuất theo tiêu chuẩn này thường được sử dụng tại thị trường Châu Âu.
Ngoài ra, Thép Ống Đen Hòa Phát cũng có thể được sản xuất theo các tiêu chuẩn khác như DIN, EN, GB/T và các tiêu chuẩn địa phương khác tùy theo nhu cầu của khách hàng.

4. Thép Ống Đen Hòa Phát bao gồm những loại mác thép nào?

Thép Ống Đen Hòa Phát bao gồm nhiều loại mác thép khác nhau tùy thuộc vào tiêu chuẩn sản xuất và nhu cầu sử dụng của khách hàng. Sau đây là một số loại mác thép thông dụng của Thép Ống Đen Hòa Phát:
  • Mác thép SS400: Đây là mác thép phổ biến được sử dụng rộng rãi trong sản xuất Thép Ống Đen Hòa Phát theo tiêu chuẩn JIS G3444 của Nhật Bản.
  • Mác thép Q235/Q345: Đây là mác thép thường được sử dụng trong sản xuất Thép Ống Đen Hòa Phát theo tiêu chuẩn GB/T của Trung Quốc.
  • Mác thép A53/A106: Đây là mác thép được sử dụng trong sản xuất Thép Ống Đen Hòa Phát theo tiêu chuẩn ASTM của Mỹ.
  • Mác thép STK400/STK500: Đây là mác thép được sử dụng trong sản xuất Thép Ống Đen Hòa Phát theo tiêu chuẩn JIS G3444 của Nhật Bản.
  • Mác thép S235/S355: Đây là mác thép được sử dụng trong sản xuất Thép Ống Đen Hòa Phát theo tiêu chuẩn EN của Châu Âu.
Ngoài ra, Thép Ống Đen Hòa Phát còn có thể được sản xuất theo nhiều mác thép khác nhau tùy thuộc vào yêu cầu của khách hàng.

5. Thành phần hóa học của thép Ống Đen Hòa Phát?

Thành phần hóa học của Thép Ống Đen Hòa Phát phụ thuộc vào loại mác thép và tiêu chuẩn sản xuất. Tuy nhiên, thông thường thành phần hóa học của Thép Ống Đen Hòa Phát có thể được tóm tắt như sau:

A. Mác thép SS400 (JIS G3444):

  • Carbon (C): 0.12% - 0.20%
  • Silicon (Si): 0.30% - 0.70%
  • Manganese (Mn): 0.30% - 0.60%
  • Phosphorus (P): 0.040% max
  • Sulfur (S): 0.040% max

B. Mác thép Q235 (GB/T):

  • Carbon (C): 0.14% - 0.22%
  • Silicon (Si): 0.30% max
  • Manganese (Mn): 0.30% - 0.65%
  • Phosphorus (P): 0.035% max
  • Sulfur (S): 0.035% max

C. Mác thép A53/A106 (ASTM):

  • Carbon (C): 0.25% max
  • Silicon (Si): 0.10% - 0.60%
  • Manganese (Mn): 0.95% max
  • Phosphorus (P): 0.050% max
  • Sulfur (S): 0.045% max

D. Mác thép STK400/STK500 (JIS G3444):

  • Carbon (C): 0.25% max
  • Silicon (Si): 0.35% max
  • Manganese (Mn): 0.30% - 1.30%
  • Phosphorus (P): 0.040% max
  • Sulfur (S): 0.040% max

E. Mác thép S235/S355 (EN):

  • Carbon (C): 0.20% max
  • Silicon (Si): 0.55% max
  • Manganese (Mn): 1.60% max
  • Phosphorus (P): 0.035% max
  • Sulfur (S): 0.035% max
Lưu ý rằng thành phần hóa học cụ thể của Thép Ống Đen Hòa Phát có thể thay đổi tùy theo yêu cầu của khách hàng và các tiêu chuẩn sản xuất khác nhau.

6. Tính chất cơ lý của thép Ống Đen Hòa Phát?

Tính chất cơ lý của Thép Ống Đen Hòa Phát phụ thuộc vào loại mác thép và tiêu chuẩn sản xuất. Tuy nhiên, thông thường, Thép Ống Đen Hòa Phát có những tính chất cơ lý chung như sau:
  • Độ bền kéo cao: Thép Ống Đen Hòa Phát có độ bền kéo cao, thường trong khoảng từ 400 - 600 MPa tùy thuộc vào loại mác thép.
  • Độ giãn dài: Thép Ống Đen Hòa Phát có độ giãn dài tương đối cao, thường trong khoảng 15 - 25%.
  • Độ cứng: Thép Ống Đen Hòa Phát có độ cứng vừa phải, tùy thuộc vào loại mác thép, thường từ 100 đến 200 HB.
  • Độ co giãn nhiệt: Thép Ống Đen Hòa Phát có độ co giãn nhiệt thấp, nghĩa là khi nhiệt độ tăng lên, kích thước của ống sẽ ít thay đổi.
  • Khả năng chịu lực tốt: Thép Ống Đen Hòa Phát có khả năng chịu lực tốt, thường được sử dụng trong các công trình xây dựng, đường ống dẫn nước, dẫn khí, dẫn dầu, cơ khí,...
  • Dễ dàng gia công và hàn: Thép Ống Đen Hòa Phát dễ dàng gia công và hàn, giúp cho quá trình sản xuất và thi công được thực hiện nhanh chóng và hiệu quả.
Tóm lại, Thép Ống Đen Hòa Phát là loại thép có tính chất cơ lý tốt, được ứng dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp khác nhau.

7. Quy cách thông dụng của thép Ống Đen Hòa Phát?

Thép Ống Đen Hòa Phát có nhiều quy cách khác nhau, tùy thuộc vào loại mác thép và yêu cầu sử dụng của khách hàng. Tuy nhiên, dưới đây là một số quy cách thông dụng của thép Ống Đen Hòa Phát:
  • Đường kính ngoài: từ 21.7mm đến 219.1mm
  • Độ dày thành ống: từ 1.5mm đến 8.18mm
  • Chiều dài tiêu chuẩn: 6m hoặc 12m
  • Mác thép: Q195, Q215, Q235, Q345
  • Tiêu chuẩn sản xuất: TCVN 2737-1995, ASTM A53/A106, JIS G3452/G3454/G3455/G3456/G3444, DIN 2440/2448/1629/17175, BS 1387, EN10255/10216-1/10216-2/10297-1.
Các quy cách khác của thép Ống Đen Hòa Phát cũng có thể được sản xuất và cung cấp tùy theo yêu cầu của khách hàng.

8. Ứng dụng thép Ống Đen Hòa Phát?

Thép Ống Đen Hòa Phát là một loại vật liệu xây dựng và cơ khí có tính chất cơ lý tốt, chịu lực tốt và dễ dàng gia công, nên được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực khác nhau. Dưới đây là một số ứng dụng của thép Ống Đen Hòa Phát:
  • Xây dựng công trình: Thép Ống Đen Hòa Phát được sử dụng để làm cột, dầm, khung kèo, ống dẫn nước, dẫn khí, dẫn dầu,... trong các công trình xây dựng như nhà xưởng, nhà kho, các tòa nhà cao tầng, cầu đường,...
  • Cơ khí: Thép Ống Đen Hòa Phát được sử dụng để sản xuất các chi tiết máy móc, thiết bị cơ khí, các bộ phận tàu thuyền, các thiết bị đóng tàu, bến cảng, cầu cảng,...
  • Sản xuất đồ gia dụng: Thép Ống Đen Hòa Phát được sử dụng để sản xuất các sản phẩm đồ gia dụng như giá để quần áo, kệ sách, bàn ghế, tủ quần áo, tủ sách,...
  • Sản xuất đồ nội thất: Thép Ống Đen Hòa Phát được sử dụng để sản xuất các sản phẩm đồ nội thất như bàn, ghế, giá đỡ tivi, giá đỡ đồ gia dụng,...
  • Xây dựng kết cấu sân khấu và đèn chiếu sáng: Thép Ống Đen Hòa Phát được sử dụng để xây dựng các kết cấu sân khấu, đèn chiếu sáng, các khu trưng bày,...
Tóm lại, thép Ống Đen Hòa Phát có nhiều ứng dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau nhờ vào tính chất cơ lý tốt và khả năng chịu lực tốt của nó.







[/chitiet]

[thuonghieu] Hòa Phát [/thuonghieu]

[tinhtrang] Liên Hệ [/tinhtrang]

[giaban] Giá Bán: Liên Hệ [/giaban]

[mota]
   - Quy cách Thép Ống Đen Hòa Phát: fi 12.7, fi 13.8, fi 15.9, fi 19.1, fi 21.2, fi 26.65, fi 28.0, fi 31.8, fi 32.0, fi 33.5, fi 38.1, fi 40.0, fi 42.2, fi 48.1, fi 50.3, fi 59.9, fi 75.6, fi 88.3, fi 113.5, fi 114.3, fi 141.3, fi 168.3, fi 219.1, fi 273.0, fi 323.8m.
   - Độ dày: 0.7mm đến 12.7mm.
   - Chiều dài: 6m.
   - Dung sai: Theo tiêu chuẩn nhà sản xuất.
   - Mác thép: SS400, SAE, SPHC...
   - Tiêu chuẩn: ASTM A500 Stantard Grade A.
[/mota]

[chitiet]

Thép Ống Kẽm Hòa Phát là thép gì?

1. Định nghĩa thép Ống Kẽm Hòa Phát ?

  • Thép ống kẽm Hòa Phát là loại thép ống có bề mặt được mạ kẽm để tăng độ bền, chống ăn mòn và gia tăng tuổi thọ của sản phẩm. Thép ống kẽm Hòa Phát thường có bề mặt sáng bóng và mịn, màu trắng hoặc xám nhạt.
  • Quá trình sản xuất thép ống kẽm Hòa Phát bao gồm các bước tương tự như sản xuất thép ống đen, nhưng sau khi ống được hàn và tẩy nhiệt, sản phẩm sẽ được mạ một lớp kẽm bằng phương pháp mạ điện hoặc mạ nóng. Khi được mạ kẽm, bề mặt của thép ống sẽ có tính chất chống ăn mòn, chống oxi hóa, chống mài mòn và chống trầy xước, giúp sản phẩm có độ bền và tuổi thọ cao hơn.
  • Thép ống kẽm Hòa Phát được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực như xây dựng, công nghiệp, dân dụng, và các ứng dụng khác.

2. Thép Ống Kẽm Hòa Phát được sản xuất như thế nào?

Quá trình sản xuất thép ống kẽm Hòa Phát bao gồm các bước chính sau đây:
  • Chế biến thép: Nguyên liệu chính để sản xuất thép ống là tấm thép cuộn, được chế biến và cắt thành các tấm thép phẳng với kích thước tiêu chuẩn.
  • Cuộn thép thành ống: Các tấm thép phẳng được cuộn thành ống tròn, bằng cách đưa vào máy cuốn và hàn dọc theo đường hàn dài trên toàn chiều dài của ống.
  • Tẩy nhiệt: Sau khi hàn xong, ống được đưa vào lò tẩy nhiệt để loại bỏ các cặn hàn, tăng độ bền và độ dẻo của ống.
  • Mạ kẽm: Sau khi được tẩy nhiệt, ống được mạ kẽm bằng phương pháp mạ điện hoặc mạ nóng. Quá trình mạ kẽm sẽ tạo ra một lớp màng kẽm bảo vệ bề mặt ống, giúp chống lại sự ăn mòn và giảm thiểu sự trầy xước trên bề mặt.
  • Cắt, đóng gói và vận chuyển: Sau khi hoàn tất các bước trên, ống được cắt đúng kích thước yêu cầu, đóng gói và vận chuyển đến khách hàng.
Quá trình sản xuất thép ống hàn kẽm Hòa Phát tương đối đơn giản và đáp ứng được nhu cầu sử dụng của nhiều ngành công nghiệp, từ xây dựng đến sản xuất và gia công.

3. Thép Ống Kẽm Hòa Phát được sản xuất theo tiêu chuẩn nào?

Thép ống mạ kẽm Hòa Phát được sản xuất theo nhiều tiêu chuẩn khác nhau, tùy thuộc vào mục đích sử dụng và yêu cầu của khách hàng. Tuy nhiên, một số tiêu chuẩn chung thường được áp dụng cho sản xuất thép ống mạ kẽm Hòa Phát như:
  • Tiêu chuẩn ASTM A53: Đây là tiêu chuẩn quốc tế phổ biến nhất trong sản xuất thép ống đen và mạ kẽm. Theo tiêu chuẩn này, các ống được sản xuất phải đảm bảo độ bền và độ dẻo đồng đều, có độ dày và đường kính chuẩn, và phải được mạ kẽm để tăng độ bền và khả năng chống ăn mòn.
  • Tiêu chuẩn JIS G3444: Đây là tiêu chuẩn của Nhật Bản được sử dụng trong sản xuất thép ống mạ kẽm, với mục đích sử dụng chủ yếu là trong các công trình xây dựng.
  • Tiêu chuẩn BS 1387: Tiêu chuẩn này được sử dụng rộng rãi trong sản xuất thép ống mạ kẽm tại châu Âu, đảm bảo các yêu cầu về độ dày, đường kính, độ bền và độ dẻo của sản phẩm.
  • Tiêu chuẩn DIN 2440: Đây là tiêu chuẩn sản xuất thép ống mạ kẽm của Đức, đảm bảo các yêu cầu về độ dày, đường kính, độ bền và độ dẻo của sản phẩm.
Ngoài ra, sản phẩm thép ống mạ kẽm Hòa Phát cũng có thể tuân thủ các tiêu chuẩn khác như tiêu chuẩn GB/T Trung Quốc, tiêu chuẩn API Mỹ, hoặc các tiêu chuẩn quốc tế khác.

4. Thép Ống Kẽm Hòa Phát bao gồm những loại mác thép nào?

Thép ống kẽm Hòa Phát bao gồm nhiều loại mác thép khác nhau, tùy thuộc vào mục đích sử dụng và yêu cầu của khách hàng. Một số loại mác thép phổ biến được sử dụng trong sản xuất thép ống kẽm Hòa Phát bao gồm:
  • Mác thép SS400: Đây là loại mác thép phổ biến trong sản xuất thép ống kẽm Hòa Phát, được sử dụng rộng rãi trong các công trình xây dựng, đóng tàu, sản xuất ô tô, máy móc, thiết bị điện tử và các sản phẩm công nghiệp khác. Mác thép SS400 có độ cứng và độ dẻo tốt, độ bền cao, đồng thời có khả năng chống ăn mòn và độ bền cao trước tác động của môi trường.
  • Mác thép Q235/Q345: Đây là những loại mác thép phổ biến khác trong sản xuất thép ống kẽm Hòa Phát, được sử dụng trong các công trình xây dựng, cầu đường, kết cấu nhà tiền chế và các ứng dụng công nghiệp khác. Mác thép Q235/Q345 có độ bền cao, độ cứng và độ dẻo tốt, đồng thời có khả năng chống ăn mòn tốt.
  • Mác thép S235JR/S355JR: Đây là những loại mác thép khác được sử dụng trong sản xuất thép ống kẽm Hòa Phát, đặc biệt là trong các công trình xây dựng và cầu đường. Mác thép S235JR/S355JR có độ cứng và độ dẻo tốt, độ bền cao, đồng thời có khả năng chống ăn mòn và độ bền cao trước tác động của môi trường.

5. Thành phần hóa học của thép Ống Kẽm Hòa Phát?

Thành phần hóa học của thép ống kẽm Hòa Phát phụ thuộc vào loại mác thép được sử dụng và tiêu chuẩn sản xuất. Tuy nhiên, thông thường, thép ống kẽm Hòa Phát được sản xuất với thành phần hóa học chính như sau:
  • Carbon (C): 0.12 - 0.20%
  • Silic (Si): 0.30 - 0.60%
  • Mangan (Mn): 0.30 - 0.60%
  • Phốtpho (P): tối đa 0.045%
  • Lưu huỳnh (S): tối đa 0.045%
  • Đồng (Cu): tối đa 0.25%
  • Crom (Cr): tối đa 0.25%
  • Niken (Ni): tối đa 0.25%
  • Molypden (Mo): tối đa 0.25%
Thành phần hóa học của thép ống kẽm Hòa Phát được kiểm soát chặt chẽ trong quá trình sản xuất để đảm bảo chất lượng sản phẩm đáp ứng yêu cầu kỹ thuật và tiêu chuẩn chất lượng.

6. Tính chất cơ lý của thép Ống Kẽm Hòa Phát?

Thép ống kẽm Hòa Phát có những tính chất cơ lý chính như sau:
  • Độ bền kéo cao: Thép ống kẽm Hòa Phát có độ bền kéo cao, giúp sản phẩm có khả năng chịu tải trọng lớn, chịu lực và chịu va đập tốt.
  • Độ dẻo dai tốt: Thép ống kẽm Hòa Phát có độ dẻo dai tốt, giúp sản phẩm chịu được các tác động lớn mà không gãy hoặc vỡ.
  • Khả năng chống ăn mòn tốt: Thép ống kẽm Hòa Phát được tráng một lớp mạ kẽm, giúp sản phẩm có khả năng chống ăn mòn tốt, chịu được các tác nhân oxy hóa và ăn mòn của môi trường.
  • Khả năng chịu nhiệt tốt: Thép ống kẽm Hòa Phát có khả năng chịu nhiệt tốt, giúp sản phẩm không bị biến dạng, phồng rộp hay gãy vì tác động nhiệt độ cao.
  • Khả năng uốn cong tốt: Thép ống kẽm Hòa Phát có khả năng uốn cong tốt, giúp sản phẩm dễ dàng cắt, uốn và gia công theo yêu cầu thiết kế.
Tổng thể, các tính chất cơ lý của thép ống kẽm Hòa Phát giúp sản phẩm đáp ứng được nhiều yêu cầu khắt khe trong các ứng dụng công nghiệp, xây dựng và cơ khí.

7. Quy cách thông dụng của thép Ống Kẽm Hòa Phát?

Thép ống kẽm Hòa Phát được sản xuất với nhiều quy cách khác nhau để phục vụ cho các ứng dụng khác nhau. Một số quy cách thông dụng của thép ống kẽm Hòa Phát bao gồm:
  • Đường kính ngoài (OD): Từ 17.2mm đến 323.9mm
  • Độ dày (WT): Từ 1.0mm đến 12.7mm
  • Chiều dài (L): 6m hoặc 12m
Ngoài ra, thép ống kẽm Hòa Phát còn được sản xuất theo các tiêu chuẩn khác nhau như tiêu chuẩn ASTM A53, tiêu chuẩn BS EN 10255 và tiêu chuẩn JIS G3444. Các kích thước và quy cách cụ thể của thép ống kẽm Hòa Phát cũng có thể được điều chỉnh để đáp ứng nhu cầu của khách hàng.

8. Ứng dụng thép Ống Kẽm Hòa Phát?

Thép ống kẽm Hòa Phát được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực khác nhau như:
  • Ngành xây dựng: Thép ống kẽm Hòa Phát được sử dụng để làm khung kèo, cột, ống dẫn nước, ống dẫn khí, ống cống và các tấm lợp.
  • Ngành cơ khí: Thép ống kẽm Hòa Phát được sử dụng để sản xuất các bộ phận máy móc, thiết bị và kết cấu cơ khí.
  • Ngành điện: Thép ống kẽm Hòa Phát được sử dụng trong các công trình lắp đặt hệ thống điện.
  • Ngành dầu khí: Thép ống kẽm Hòa Phát được sử dụng để sản xuất ống dẫn dầu, khí và các sản phẩm liên quan.
  • Ngành ô tô: Thép ống kẽm Hòa Phát được sử dụng để sản xuất các bộ phận của xe ô tô như ống xả khí, ống dẫn nước, ống dẫn nhớt và các bộ phận khác.
  • Ngành đóng tàu: Thép ống kẽm Hòa Phát được sử dụng trong việc sản xuất và lắp đặt các phụ tùng và kết cấu của tàu thủy.
Với những ưu điểm như tính chất cơ lý tốt, bề mặt sáng bóng, khả năng chống ăn mòn, thép ống kẽm Hòa Phát là một vật liệu đa dụng và được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau.




[/chitiet]

[thuonghieu] Hòa Phát [/thuonghieu]

[tinhtrang] Liên Hệ [/tinhtrang]

[giaban] Giá Bán: Liên Hệ [/giaban]

[mota]
   - Quy cách Thép Ống Kẽm Hòa Phát: fi 12.7, fi 13.8, fi 15.9, fi 19.1, fi 21.2, fi 26.65, fi 28.0, fi 31.8, fi 32.0, fi 33.5, fi 38.1, fi 40.0, fi 42.2, fi 48.1, fi 50.3, fi 59.9, fi 75.6, fi 88.3, fi 113.5, fi 114.3, fi 141.3, fi 168.3, fi 219.1, fi 273.0, fi 323.8m.
   - Độ dày: 0.7mm đến 12.7mm.
   - Chiều dài: 6m.
   - Dung sai: Theo tiêu chuẩn nhà sản xuất.
   - Mác thép: SS400, SAE, SPHC...
   - Tiêu chuẩn: ASTM A500 Stantard Grade A.
[/mota]




[chitiet]

Thép Hộp Đen Hòa Phát là thép gì?

1. Định nghĩa thép Hộp Đen Hòa Phát ?

Thép Hộp Đen Hòa Phát là loại thép hộp được sản xuất bời tập đoàn Hòa Phát, thép Hộp Đen Hòa Phát có dạng hình chữ nhật hoặc hình vuông, không được mạ kẽm hay phủ sơn nên bề mặt thép có màu đen. Thép hộp đen Hòa Phát có đặc tính chịu lực tốt, khả năng uốn dẻo tốt, bề mặt bóng đẹp nên được sử dụng rộng rải trong nhiều lĩnh vực cơ khí, xây dựng dân dụng, xây dựng công nghiêp…

2. Thép Hộp Đen Hòa Phát được sản xuất như thế nào?

Thép Hộp Đen Hòa Phát được sản xuất theo quy trình chung của sản xuất thép hộp. Theo đó, quá trình sản xuất bao gồm các bước chính sau:
  • Chuẩn bị nguyên liệu: Nguyên liệu chính để sản xuất thép Hộp Đen Hòa Phát là tấm thép cuộn, được nhập khẩu hoặc sản xuất tại nhà máy thép của Hòa Phát. Tấm thép cuộn này sẽ được xử lý trước khi tiếp tục sản xuất.
  • Cán nóng: Tấm thép cuộn sẽ được đưa vào máy cán nóng và được tăng nhiệt độ lên trên 1000 độ C để làm mềm. Sau đó, tấm thép sẽ được cán thành các tấm thép có độ dày và chiều rộng nhất định.
  • Cán lạnh: Sau khi đã được cán nóng, tấm thép sẽ được đưa vào máy cán lạnh để làm mát và làm cho bề mặt của thép trở nên sáng bóng và đẹp hơn.
  • Cắt tấm thép: Tấm thép sẽ được cắt thành các tấm thép có kích thước nhất định theo yêu cầu của khách hàng.
  • Gia công: Các tấm thép sau khi đã được cắt sẽ được gia công để trở thành các sản phẩm thép hộp đen Hòa Phát có độ dày và kích thước yêu cầu.
  • Đóng gói: Sau khi gia công, các sản phẩm thép hộp đen Hòa Phát sẽ được đóng gói và chuẩn bị cho việc vận chuyển tới khách hàng.
Quá trình sản xuất thép Hộp Đen Hòa Phát này sẽ được thực hiện theo các tiêu chuẩn sản xuất và chất lượng cao để đảm bảo sản phẩm cuối cùng đáp ứng được các yêu cầu kỹ thuật và tiêu chuẩn chất lượng của khách hàng.

3. Thép Hộp Đen Hòa Phát được sản xuất theo tiêu chuẩn nào?

Thép Hộp Đen Hòa Phát được sản xuất theo nhiều tiêu chuẩn khác nhau, tùy thuộc vào yêu cầu của khách hàng và các ứng dụng cụ thể. Các tiêu chuẩn phổ biến nhất bao gồm:
  • Tiêu chuẩn quốc gia Việt Nam: TCVN 1651-1:2013, TCVN 1651-2:2013, TCVN 1651-3:2013
  • Tiêu chuẩn quốc tế: ASTM A500, ASTM A36, JIS G3101, JIS G3466, EN 10219, EN 10210.
Các tiêu chuẩn này quy định về kích thước, thành phần hóa học, tính chất cơ lý và các yêu cầu khác đối với thép hộp đen.

4. Thép Hộp Đen Hòa Phát bao gồm những loại mác thép nào?

Thép Hộp Đen Hòa Phát bao gồm nhiều loại mác thép khác nhau, phù hợp với nhiều ứng dụng khác nhau. Các mác thép thông dụng của thép Hộp Đen Hòa Phát bao gồm:
  • SS400: Là mác thép thường được sử dụng trong sản xuất các sản phẩm thép có độ cứng trung bình, độ bền cao, dễ hàn và gia công. Thường được sử dụng trong sản xuất kết cấu nhà xưởng, cầu đường, tàu thuyền, máy móc, bàn ghế, cửa sổ, cửa ra vào...
  • Q235B: Là mác thép chịu lực cao, dễ hàn và gia công. Thường được sử dụng trong sản xuất kết cấu nhà xưởng, cầu đường, giàn giáo, tháp giải nhiệt, nồi hơi, ống dẫn, cột điện, cột đèn, tủ điện...
  • S235JR: Là mác thép có độ bền và độ cứng cao, chịu được áp lực và va đập mạnh. Thường được sử dụng trong sản xuất các sản phẩm kết cấu như nhà xưởng, cầu đường, tàu thuyền, máy móc, bàn ghế, cửa sổ, cửa ra vào...
  • S355JR: Là mác thép có độ bền cao, độ dẻo dai tốt, chịu được tác động mạnh, thường được sử dụng trong sản xuất các sản phẩm kết cấu như nhà xưởng, cầu đường, tàu thuyền, máy móc, bàn ghế, cửa sổ, cửa ra vào...

5. Thành phần hóa học của thép Hộp Đen Hòa Phát?

Thép Hộp Đen Hòa Phát có thành phần hóa học chủ yếu bao gồm:
  • Carbon (C): từ 0.12% đến 0.20%
  • Silic (Si): từ 0.30% đến 0.60%
  • Mangan (Mn): từ 0.60% đến 1.00%
  • Photpho (P): tối đa 0.045%
  • Lưu huỳnh (S): tối đa 0.045%
Ngoài ra, có thể có sự hiện diện của các nguyên tố khác như Crom (Cr), Niken (Ni), Vanađi (V), Molypđen (Mo), Nitơ (N) và các nguyên tố truyền dẫn khác. Thành phần hóa học của thép Hộp Đen Hòa Phát có thể khác nhau tùy thuộc vào loại mác thép và yêu cầu sử dụng.

6. Tính chất cơ lý của thép Hộp Đen Hòa Phát?

Tính chất cơ lý của thép Hộp Đen Hòa Phát bao gồm:
  • Độ bền kéo (Tensile strength): Thép Hộp Đen Hòa Phát có độ bền kéo từ 315 MPa đến 420 MPa, tùy thuộc vào loại mác thép và quy cách sản phẩm.
  • Độ giãn dài (Elongation): Độ giãn dài của thép Hộp Đen Hòa Phát thường từ 20% đến 25%, đây là chỉ số cho biết khả năng của thép chịu được sự biến dạng trước khi bị gãy.
  • Độ cứng (Hardness): Độ cứng của thép Hộp Đen Hòa Phát thường từ 120 đến 180 HB, đo bằng phương pháp đo độ cứng Brinell.
  • Độ co ngót (Bending elasticity): Độ co ngót của thép Hộp Đen Hòa Phát tốt, cho phép sản phẩm được uốn cong, cắt, hàn và gia công đa dạng.
  • Khả năng chịu nhiệt: Thép Hộp Đen Hòa Phát có khả năng chịu nhiệt tốt, đáp ứng được yêu cầu sử dụng trong môi trường có nhiệt độ cao.
  • Độ bền va đập (Impact strength): Thép Hộp Đen Hòa Phát có độ bền va đập tốt, giúp sản phẩm chịu được lực tác động mạnh mà không bị gãy hoặc biến dạng quá nhiều.
Tóm lại, tính chất cơ lý của thép Hộp Đen Hòa Phát rất đa dạng, tùy thuộc vào loại mác thép, quy cách sản phẩm và yêu cầu sử dụng.

7. Quy cách thông dụng của thép Hộp Đen Hòa Phát?

Thép Hộp Đen Hòa Phát có nhiều quy cách khác nhau phù hợp với nhiều ứng dụng khác nhau. Các quy cách thông dụng của thép Hộp Đen Hòa Phát bao gồm:
  • Kích thước: từ 10x10mm đến 300x300mm
  • Độ dày: từ 0.8mm đến 12mm
  • Chiều dài: 6m hoặc theo yêu cầu của khách hàng
Ngoài ra, khách hàng có thể yêu cầu sản xuất các quy cách khác phù hợp với nhu cầu sử dụng của mình.

8 Ứng dụng thép Hộp Đen Hòa Phát?

Thép Hộp Đen Hòa Phát là loại thép đa dụng, được sử dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp và xây dựng. Một số ứng dụng chính của thép Hộp Đen Hòa Phát bao gồm:
  • Xây dựng kết cấu nhà xưởng, nhà cao tầng, cầu đường, hầm đường bộ và đường sắt.
  • Chế tạo máy móc, thiết bị công nghiệp.
  • Làm giàn giáo, tủ điện, bàn ghế, cửa, cầu thang, lan can.
  • Sử dụng trong ngành sản xuất đồ gia dụng, nội thất.
Với tính chất đa dụng và khả năng chịu lực tốt, thép Hộp Đen Hòa Phát là một trong những vật liệu được sử dụng phổ biến nhất trong các dự án xây dựng và sản xuất công nghiệp.




[/chitiet]

[thuonghieu] Hòa Phát [/thuonghieu]

[tinhtrang] Liên Hệ [/tinhtrang]

[giaban] Giá Bán: Liên Hệ [/giaban]

[mota]
   - Quy cách Thép Hộp Vuông Hòa Phát: 12×12, 14×14, 16×16, 20×20, 25×25, 30×30, 40×40, 50×50, 60×60, 90×90, 100×100, 150×150, 200×200, 250×250....
   - Quy cách Thép Hộp Chữ Nhật Hòa Phát: 10×30, 13×26, 12×32, 20×25, 20×30, 15×25, 20×30, 15×35, 20×40, 25×40, 25×40, 25×50, 30×50, 30×60, 40×60, 40×80, 45×90, 40×100, 50×100, 60×120,100×150, 100×200, 200×300.
   - Độ dày: 0.7mm đến 10mm.
   - Chiều dài: 6m.
   - Dung sai: Theo tiêu chuẩn nhà sản xuất.
   - Mác thép: SS400, SAE, SPHC...
   - Tiêu chuẩn: ASTM A500 Stantard Grade A.
[/mota]

[chitiet]

Thép Hộp Kẽm Hòa Phát là thép gì?

1. Định nghĩa thép Hộp Kẽm Hòa Phát ?

  • Thép Hộp Kẽm Hòa Phát là loại thép hộp được sản xuất bằng quy trình mạ kẽm trên bề mặt thép đen Hòa Phát. Quá trình mạ kẽm giúp bảo vệ bề mặt thép khỏi sự ăn mòn và oxy hóa, gia tăng độ bền và tuổi thọ của sản phẩm.
  • Thép Hộp Kẽm Hòa Phát thường có hình dạng hộp chữ nhật hoặc hộp vuông. Các cạnh của thép Hộp Kẽm Hòa Phát được uốn và hàn kín, giúp tạo ra sản phẩm với độ chính xác cao và đẹp mắt.
  • Thép Hộp Kẽm Hòa Phát thường có độ dày từ 0,8mm đến 4,0mm và được sản xuất theo nhiều kích cỡ khác nhau để phù hợp với các nhu cầu sử dụng khác nhau của khách hàng.

2. Thép Hộp Kẽm Hòa Phát được sản xuất như thế nào?

Thép Hộp Kẽm Hòa Phát được sản xuất bằng phương pháp hàn hoặc liên kết thép tấm theo định hình khối hộp, sau đó được gia công bề mặt bằng quá trình mạ kẽm điện phân hoặc mạ kẽm nhúng nóng. Quá trình mạ kẽm giúp tạo ra một lớp phủ kẽm trên bề mặt thép, giúp bảo vệ thép khỏi ăn mòn, oxi hóa và các tác nhân bên ngoài khác.

Sau khi được mạ kẽm, thép Hộp Kẽm Hòa Phát được cắt đúng kích thước, xử lý bề mặt và đóng gói để sẵn sàng cho việc vận chuyển và sử dụng.

3. Thép Hộp Kẽm Hòa Phát được sản xuất theo tiêu chuẩn nào?

Tùy theo yêu cầu sử dụng và yêu cầu kỹ thuật của khách hàng. Một số tiêu chuẩn phổ biến được sử dụng để sản xuất thép Hộp Kẽm Hòa Phát là tiêu chuẩn ASTM A500, tiêu chuẩn JIS G3466, tiêu chuẩn EN 10219, tiêu chuẩn GB/T 6728 và tiêu chuẩn AS/NZS 1163.

4. Thép Hộp Kẽm Hòa Phát bao gồm những loại mác thép nào?

Thép Hộp Kẽm Hòa Phát có nhiều loại mác thép khác nhau tùy theo yêu cầu sử dụng của khách hàng. Một số loại mác thép thông dụng của thép Hộp Kẽm Hòa Phát bao gồm: SS400, Q235A/B/C/D, Q345A/B/C/D, SPHC, SPHD, SPHE, SPHT1/2/3, S235JR/J0/J2, S275JR/J0/J2, S355JR/J0/J2.

5. Thành phần hóa học của thép Hộp Kẽm Hòa Phát?

Thành phần hóa học của thép Hộp Kẽm Hòa Phát bao gồm các thành phần chính như sau:
  • Carbon (C): 0.12% đến 0.20%
  • Silicon (Si): 0.03% đến 0.45%
  • Manganese (Mn): 0.60% đến 1.50%
  • Phosphorus (P): tối đa 0.040%
  • Sulfur (S): tối đa 0.040%
  • Copper (Cu): tối đa 0.25%
  • Chromium (Cr): tối đa 0.25%
  • Nickel (Ni): tối đa 0.25%
  • Molybdenum (Mo): tối đa 0.25%
Tuy nhiên, các thông số này có thể khác nhau tùy thuộc vào loại thép cụ thể và tiêu chuẩn sản xuất.

6. Tính chất cơ lý của thép Hộp Kẽm Hòa Phát?

Thép Hộp Kẽm Hòa Phát có tính chất cơ lý tương tự như các loại thép khác. Tuy nhiên, do được tráng lớp kẽm bảo vệ, nên nó có độ bền cao hơn và chịu được tác động của môi trường ẩm ướt, hóa chất và các yếu tố gây ăn mòn.
Các tính chất cơ lý chính của thép Hộp Kẽm Hòa Phát bao gồm:
  • Độ dẻo dai: từ 24 đến 40.
  • Giới hạn chảy: từ 195 đến 355 MPa.
  • Giới hạn kéo: từ 315 đến 510 MPa.
  • Độ giãn dài: từ 20% đến 27%.
Tuy nhiên, các thông số cụ thể sẽ phụ thuộc vào mác thép và quy cách sản phẩm cụ thể.

7. Quy cách thông dụng của thép Hộp Kẽm Hòa Phát?

Thép Hộp Kẽm Hòa Phát có các quy cách thông dụng như sau:
  • Kích thước: Đa dạng với nhiều kích thước khác nhau tùy theo nhu cầu sử dụng, bao gồm độ dày từ 0.6mm đến 4.0mm, chiều dài từ 6m đến 12m và chiều rộng từ 20mm đến 200mm.
  • Hình dạng: Thường có dạng hộp vuông, hộp chữ nhật, hộp tròn, hộp oval...
  • Bề mặt: được mạ kẽm bảo vệ để chống ăn mòn.
Tuy nhiên, quy cách cụ thể có thể khác nhau tùy vào nhà sản xuất và nhu cầu sử dụng của khách hàng.

8. Ứng dụng thép Hộp Kẽm Hòa Phát?

Thép Hộp Kẽm Hòa Phát được sử dụng rộng rãi trong nhiều ứng dụng khác nhau, bao gồm:
  • Xây dựng công trình: Thép Hộp Kẽm Hòa Phát được sử dụng trong việc xây dựng các công trình như cầu đường, nhà xưởng, kho bãi, tàu thuyền, trạm điện, trạm xử lý nước, cột điện, đài phun nước, và các công trình công nghiệp khác.
  • Sản xuất đồ gia dụng: Thép Hộp Kẽm Hòa Phát được sử dụng để sản xuất các sản phẩm gia dụng như tủ lạnh, máy giặt, tủ quần áo, bàn ghế, giá sách, kệ trưng bày, và các sản phẩm khác.
  • Sản xuất thiết bị y tế: Thép Hộp Kẽm Hòa Phát được sử dụng để sản xuất các thiết bị y tế như giường bệnh, tủ đông, tủ thuốc, và các thiết bị khác.
  • Sản xuất đồ dùng nội thất: Thép Hộp Kẽm Hòa Phát được sử dụng để sản xuất các sản phẩm nội thất như kệ sách, bàn học, giường ngủ, và các sản phẩm khác.
  • Sản xuất các sản phẩm công nghiệp: Thép Hộp Kẽm Hòa Phát được sử dụng để sản xuất các sản phẩm công nghiệp như ống dẫn nước, ống dẫn khí, và các sản phẩm khác.



[/chitiet]

[thuonghieu] Hòa Phát [/thuonghieu]

[tinhtrang] Liên Hệ [/tinhtrang]

[giaban] Giá Bán: Liên Hệ [/giaban]

[mota]
   - Quy cách Thép Hộp Vuông Hòa Phát: 12×12, 14×14, 16×16, 20×20, 25×25, 30×30, 40×40, 50×50, 60×60, 90×90, 100×100, 150×150, 200×200, 250×250....
   - Quy cách Thép Hộp Chữ Nhật Hòa Phát: 10×30, 13×26, 12×32, 20×25, 20×30, 15×25, 20×30, 15×35, 20×40, 25×40, 25×40, 25×50, 30×50, 30×60, 40×60, 40×80, 45×90, 40×100, 50×100, 60×120,100×150, 100×200, 200×300.
   - Độ dày: 0.7mm đến 10mm.
   - Chiều dài: 6m.
   - Dung sai: Theo tiêu chuẩn nhà sản xuất.
   - Mác thép: SS400, SAE, SPHC...
   - Tiêu chuẩn: ASTM A500 Stantard Grade A.
[/mota]

[chitiet]

Thép Ống Mạ Kẽm Nhúng Nóng là thép gì?

1. Định nghĩa thép Ống Mạ Kẽm Nhúng Nóng?

Thép Ống Mạ Kẽm Nhúng Nóng là loại thép có lớp phủ bảo vệ bằng kẽm được tạo ra bằng quá trình mạ kẽm nhúng nóng. Trong quá trình này, ống thép được đưa vào một bể chứa kẽm nóng chảy để tạo ra một lớp phủ bảo vệ bằng kẽm trên bề mặt ống thép. Lớp phủ kẽm giúp bảo vệ thép khỏi sự ăn mòn và oxy hóa, tăng độ bền và tuổi thọ của ống thép.

Thép Ống Mạ Kẽm Nhúng Nóng thường được sử dụng trong các ứng dụng công nghiệp như xây dựng, cầu đường, thiết bị dẫn dầu khí, nước và khí đốt, cũng như trong các ứng dụng nông nghiệp và thủy lợi. Loại thép này còn được ưa chuộng vì tính năng dễ gia công, có khả năng chịu được các tác động vật lý, và có khả năng chống ăn mòn và oxy hóa tốt.

2. Thép Ống Mạ Kẽm Nhúng Nóng được sản xuất như thế nào?

Quá trình sản xuất Thép Ống Mạ Kẽm Nhúng Nóng bao gồm các bước chính sau đây:
  • Cắt ống thép: Trước khi được mạ kẽm, ống thép cần được cắt thành các đoạn ngắn có độ dài tùy thuộc vào yêu cầu của khách hàng hoặc thiết kế sản phẩm.
  • Xử lý bề mặt: Bề mặt ống thép cần được chuẩn bị trước khi mạ kẽm. Điều này bao gồm việc tẩy rửa, đánh bóng, xử lý hóa học và sơn chống gỉ (nếu cần).
  • Mạ kẽm nhúng nóng: Sau khi bề mặt được chuẩn bị, ống thép được đưa vào bể chứa kẽm nóng chảy với nhiệt độ khoảng 450-500 độ C. Trong quá trình này, lớp phủ kẽm sẽ được tạo ra trên bề mặt ống thép. Quá trình mạ kẽm nhúng nóng là quá trình bảo vệ chống ăn mòn và tăng độ bền của ống thép.
  • Làm mát và kiểm tra chất lượng: Sau khi mạ kẽm, ống thép được làm mát bằng nước để làm cho lớp kẽm đông cứng. Sau đó, ống thép sẽ được kiểm tra chất lượng để đảm bảo rằng lớp phủ kẽm đáp ứng các tiêu chuẩn chất lượng và độ dày yêu cầu.
  • Cắt, uốn và đóng gói: Sau khi hoàn thành quá trình mạ kẽm, ống thép được cắt độ dài, uốn và đóng gói theo yêu cầu của khách hàng hoặc theo các tiêu chuẩn quy định.
  • Quá trình sản xuất Thép Ống Mạ Kẽm Nhúng Nóng là quá trình công nghiệp đòi hỏi kỹ thuật và công nghệ cao, tuy nhiên nó cho ra sản phẩm có tính năng ưu việt, đáp ứng nhiều yêu cầu khác nhau trong các lĩnh vực khác nhau.

3. Thép Ống Mạ Kẽm Nhúng Nóng được sản xuất theo tiêu chuẩn nào?

Thép Ống Mạ Kẽm Nhúng Nóng được sản xuất theo nhiều tiêu chuẩn khác nhau trên thế giới, tùy thuộc vào quy định và yêu cầu của từng quốc gia hoặc khách hàng. Tuy nhiên, hai tiêu chuẩn phổ biến nhất được sử dụng là tiêu chuẩn ASTM và tiêu chuẩn EN.
  • Tiêu chuẩn ASTM (American Society for Testing and Materials) được sử dụng chủ yếu tại Hoa Kỳ và các nước châu Mỹ. Một số tiêu chuẩn ASTM được sử dụng cho Thép Ống Mạ Kẽm Nhúng Nóng bao gồm ASTM A53, ASTM A123, ASTM A153 và ASTM A106.
  • Tiêu chuẩn EN (European Norms) được sử dụng chủ yếu tại châu Âu và các nước khác trên thế giới. Một số tiêu chuẩn EN được sử dụng cho Thép Ống Mạ Kẽm Nhúng Nóng bao gồm EN 10240, EN 10255 và EN 10210.
Việc sử dụng tiêu chuẩn phù hợp là rất quan trọng để đảm bảo chất lượng sản phẩm và đáp ứng các yêu cầu kỹ thuật và quy định của các quốc gia và khách hàng.

4. Thép Ống Mạ Kẽm Nhúng Nóng bao gồm những loại mác thép nào?

Thép Ống Mạ Kẽm Nhúng Nóng được sản xuất từ nhiều loại mác thép khác nhau, tùy thuộc vào mục đích sử dụng và yêu cầu kỹ thuật của từng ứng dụng cụ thể. Sau đây là một số mác thép thông dụng được sử dụng để sản xuất Thép Ống Mạ Kẽm Nhúng Nóng:
  • ASTM A53 Grade A, B: đây là mác thép phổ biến nhất được sử dụng để sản xuất ống dẫn nước, dẫn khí và dẫn dầu.
  • ASTM A106 Grade A, B, C: đây là mác thép được sử dụng để sản xuất ống dẫn khí, dầu, hơi nước và các chất lỏng khác.
  • ASTM A123 và ASTM A153: đây là các tiêu chuẩn đánh giá chất lượng lớp phủ kẽm được sử dụng để mạ kẽm trên Thép Ống Mạ Kẽm Nhúng Nóng.
  • EN 10255 và EN 10219: đây là mác thép được sử dụng để sản xuất các ống có đường kính lớn, được sử dụng trong các ứng dụng công trình xây dựng, công nghiệp và nông nghiệp.
Ngoài ra, còn có các mác thép khác như ASTM A500, ASTM A795, ASTM A135 và EN 10210 được sử dụng để sản xuất Thép Ống Mạ Kẽm Nhúng Nóng cho các ứng dụng khác nhau.

5. Thành phần hóa học của thép Ống Mạ Kẽm Nhúng Nóng?

Thành phần hóa học của Thép Ống Mạ Kẽm Nhúng Nóng có thể khác nhau tùy thuộc vào loại mác thép và yêu cầu kỹ thuật của từng khách hàng. Tuy nhiên, thông thường, Thép Ống Mạ Kẽm Nhúng Nóng thường được sản xuất từ thép carbon với thành phần hóa học chính bao gồm:
  • Carbon (C): 0,25% trở lên
  • Mangan (Mn): 0,9% trở lên
  • Photpho (P): tối đa 0,05%
  • Lưu huỳnh (S): tối đa 0,045%
  • Ngoài ra, để cải thiện tính chất cơ học và khả năng chống ăn mòn của Thép Ống Mạ Kẽm Nhúng Nóng, có thể thêm một số nguyên tố hợp kim như Crom (Cr), Niken (Ni) hoặc Mô-đun (Mo).
Để đáp ứng các yêu cầu kỹ thuật và quy định của từng quốc gia và khách hàng, các nhà sản xuất Thép Ống Mạ Kẽm Nhúng Nóng thường thực hiện các kiểm tra chất lượng đối với thành phần hóa học của sản phẩm để đảm bảo chất lượng và tuân thủ các tiêu chuẩn quy định.

6. Tính chất cơ lý của thép Ống Mạ Kẽm Nhúng Nóng?

Thép Ống Mạ Kẽm Nhúng Nóng là loại thép có tính chất cơ lý tốt, với nhiều ưu điểm như độ bền cao, khả năng chịu lực tốt, chống ăn mòn và độ co giãn thấp. Dưới đây là một số tính chất cơ lý của Thép Ống Mạ Kẽm Nhúng Nóng:
  • Độ bền kéo: Thép Ống Mạ Kẽm Nhúng Nóng có độ bền kéo cao, trong khoảng từ 300 MPa đến 700 MPa tùy thuộc vào loại mác thép và độ dày của ống.
  • Độ giãn dài: Thép Ống Mạ Kẽm Nhúng Nóng có độ giãn dài thấp, thường trong khoảng từ 1% đến 10%. Điều này có nghĩa là ống có khả năng chịu lực tốt và ít bị biến dạng khi tải trọng tác động.
  • Khả năng chịu va đập: Thép Ống Mạ Kẽm Nhúng Nóng có khả năng chịu va đập tốt, do độ bền cao của thép.
  • Khả năng chống ăn mòn: Thép Ống Mạ Kẽm Nhúng Nóng có khả năng chống ăn mòn cao nhờ lớp mạ kẽm bảo vệ bề mặt ống.
  • Độ dẻo dai: Thép Ống Mạ Kẽm Nhúng Nóng có độ dẻo dai tốt, do đó dễ dàng uốn cong để tạo hình cho các ứng dụng cụ thể.
Ngoài ra, các tính chất cơ lý của Thép Ống Mạ Kẽm Nhúng Nóng còn phụ thuộc vào loại mác thép, độ dày của ống và các yêu cầu kỹ thuật của từng khách hàng. Các nhà sản xuất thường cung cấp các thông tin chi tiết về tính chất cơ lý của sản phẩm để khách hàng tham khảo.

7. Quy cách thông dụng của thép Ống Mạ Kẽm Nhúng Nóng?

Thép Ống Mạ Kẽm Nhúng Nóng là sản phẩm thép được sử dụng rộng rãi trong các ứng dụng xây dựng, cơ khí, năng lượng, đường ống dẫn dầu khí, đường ống dẫn nước, v.v... Các quy cách thông dụng của thép Ống Mạ Kẽm Nhúng Nóng bao gồm:
  • Kích thước: Thép Ống Mạ Kẽm Nhúng Nóng có đường kính từ 1/2 inch đến 12 inch (tương đương với 21,3mm đến 323,9mm) và độ dày từ 1,8mm đến 12,7mm.
  • Chiều dài: Thép Ống Mạ Kẽm Nhúng Nóng thường được sản xuất theo chiều dài tiêu chuẩn là 6m hoặc 12m. Tuy nhiên, đối với một số ứng dụng đặc biệt, có thể sản xuất ống theo yêu cầu của khách hàng với chiều dài khác nhau.
  • Mác thép: Thép Ống Mạ Kẽm Nhúng Nóng có nhiều loại mác thép phù hợp với các yêu cầu sử dụng khác nhau như Q195, Q215, Q235, Q345, v.v...
  • Bề mặt: Thép Ống Mạ Kẽm Nhúng Nóng có lớp mạ kẽm bảo vệ bề mặt. Lớp mạ kẽm được thực hiện bằng phương pháp nhúng nóng, có độ dày tùy thuộc vào yêu cầu của khách hàng.
Các thông số kỹ thuật của Thép Ống Mạ Kẽm Nhúng Nóng có thể khác nhau tùy thuộc vào từng nhà sản xuất và yêu cầu sử dụng của khách hàng. Tuy nhiên, thông tin quy cách thông dụng trên đây có thể giúp bạn hiểu sơ lược về sản phẩm này.

8. Xuất xứ thép Ống Mạ Kẽm Nhúng Nóng?

  • Thép Ống Mạ Kẽm Nhúng Nóng được sản xuất và cung cấp bởi nhiều nhà sản xuất trên thế giới, trong đó các nước Trung Quốc, Hàn Quốc, Nhật Bản, Đài Loan, Ấn Độ và Mỹ là các nước sản xuất thép Ống Mạ Kẽm Nhúng Nóng hàng đầu.
  • Ở Việt Nam, thép Ống Mạ Kẽm Nhúng Nóng được sản xuất bởi nhiều nhà sản xuất lớn như Hòa Phát Group, Hoa Sen Group, Nam Kim Steel, Ton Dong A, và Việt Nhật Steel, v.v.
  • Việc lựa chọn nhà cung cấp và xuất xứ của thép Ống Mạ Kẽm Nhúng Nóng phù hợp với yêu cầu của dự án là rất quan trọng để đảm bảo chất lượng và hiệu suất của sản phẩm. Nên chọn nhà cung cấp có uy tín, có chứng chỉ chất lượng và các giấy chứng nhận liên quan, sản phẩm đáp ứng các tiêu chuẩn quốc tế và quy định của pháp luật địa phương.

9. Ứng dụng thép Ống Mạ Kẽm Nhúng Nóng?

Thép Ống Mạ Kẽm Nhúng Nóng có rất nhiều ứng dụng trong các lĩnh vực khác nhau, bao gồm:
  • Xây dựng: Thép Ống Mạ Kẽm Nhúng Nóng được sử dụng trong các công trình xây dựng như cầu đường, tòa nhà, nhà xưởng, nhà máy sản xuất, nhà ở, v.v. Thép Ống Mạ Kẽm Nhúng Nóng được sử dụng như các cột, dầm, ống dẫn nước, ống dẫn khí, ống dẫn hơi, ống dẫn hệ thống điều hòa không khí, v.v. Thép Ống Mạ Kẽm Nhúng Nóng được ưa chuộng vì tính linh hoạt, độ bền, khả năng chống ăn mòn, và khả năng chịu được áp lực.
  • Cơ khí: Thép Ống Mạ Kẽm Nhúng Nóng được sử dụng rộng rãi trong ngành cơ khí để sản xuất các bộ phận máy móc, ống dẫn chịu nhiệt, ống dẫn chịu áp lực, v.v. Với tính năng bền vững, khả năng chống ăn mòn và dễ dàng sử dụng, thép Ống Mạ Kẽm Nhúng Nóng là lựa chọn hàng đầu trong việc sản xuất các sản phẩm cơ khí.
  • Dầu khí: Thép Ống Mạ Kẽm Nhúng Nóng được sử dụng rộng rãi trong các ứng dụng dầu khí, bao gồm sản xuất và vận chuyển khí đốt, dầu thô và các sản phẩm dẫn xuất của chúng. Các ống dẫn dầu và khí được làm từ thép Ống Mạ Kẽm Nhúng Nóng có khả năng chịu được áp lực và chống ăn mòn cao, và có thể được sử dụng trong môi trường khắc nghiệt như môi trường biển.
  • - Năng lượng tái tạo: Thép Ống Mạ Kẽm Nhúng Nóng cũng được sử dụng trong các dự án năng lượng tái tạo, bao gồm các trang thiết bị năng lượng mặt trời, các hệ thống ống dẫn nước, các cột cờ quạt gió, v.v.
  • Các ứng dụng khác: Thép Ống Mạ Kẽm Nhúng Nóng còn được sử dụng trong các ứng dụng khác như đóng tàu, sản xuất ô tô, thiết bị điện và điện tử, thiết bị y tế và nhiều ngành công nghiệp khác.




[/chitiet]

[thuonghieu] Hòa Phát/ Nguyễn Minh/ 190... [/thuonghieu]

[tinhtrang] Liên hệ [/tinhtrang]

[giaban] Giá Bán: Liên Hệ [/giaban]

[mota]
   - Thương Hiệu: Hòa Phát, Nguyễn Minh, 190, Visa, Nam Hưng...
   - Quy cách Thép Ống Kẽm: fi 12.7, fi 13.8, fi 15.9, fi 19.1, fi 21.2, fi 26.65, fi 28.0, fi 31.8, fi 32.0, fi 33.5, fi 38.1, fi 40.0, fi 42.2, fi 48.1, fi 50.3, fi 59.9, fi 75.6, fi 88.3, fi 113.5, fi 114.3, fi 141.3, fi 168.3, fi 219.1, fi 273.0, fi 323.8m.
   - Độ dày: 0.7mm đến 12.7mm.
   - Chiều dài: 6m.
   - Dung sai: Theo tiêu chuẩn nhà sản xuất.
   - Mác thép: SS400, SAE, SPHC...
   - Tiêu chuẩn: ASTM A500, ASTM A53, JIS G3466, TCVN 3783:1983...
[/mota]

0977 303 449