icon icon

 [chitiet]

Thép Hình U50 là thép gì?

1. Định nghĩa Thép Hình U50?

Thép hình U50 là một dạng của sản phẩm thép hình U, thép hình U50 được sản xuất với hình dạng giống chữ U khi nhìn từ phía trên xuống. Nó có hai cạnh dọc song song (được gọi là cạnh chân U) và một thanh ngang nối hai cạnh chân lại với nhau (được gọi là cạnh đáy U), tạo thành hình dạng chữ U. Thép hình U50 có kích thước chiều ngang là 50mm, chiều cao 25mm và độ dày từ 2mm-3mm.

Thép hình U50 thường được sử dụng trong xây dựng và ngành công nghiệp để tạo ra các kết cấu khung, cột, dầm và các thành phần khác. Đặc điểm nỗi bật của thép hình U là khả năng chịu tải trọng cao, khả năng chịu lực và chịu uốn rất tốt, dễ dàng gia công và lắp đặt.

2. Thông số kỹ thuật thép hình U50:

  • Quy cách: U50 x 25 x 2.4 x 3 x 6m.
  • Chiều dài: 6m
  • Trọng lượng cây 6m: 13kg/cây.
  • Dung sai: theo tiêu chuẩn nhà sản xuất.
  • Mác thép: SS400
  • Tiêu chuẩn: TCVN, JIS, ASTM, EN, GB…

3. Tiêu chuẩn của Thép Hình U50?

Tiêu chuẩn của thép hình U50 được xác định bởi các tổ chức tiêu chuẩn quốc tế hoặc quốc gia, và chúng có thể thay đổi tùy theo vùng và ngành công nghiệp sử dụng. Dưới đây là một số ví dụ về các tổ chức tiêu chuẩn quan trọng và mã hiệu tiêu chuẩn cho thép hình U50:
  • JIS (Japanese Industrial Standards): Trong tiêu chuẩn JIS, thép hình U50 thường được xác định bằng mã hiệu JIS G 3192.
  • ASTM International: ASTM A6/A6M là tiêu chuẩn của ASTM về kích thước và tính chất cơ học của thép hình. Cụ thể, ASTM A6/A6M bao gồm các mã hiệu cho các loại thép hình U50 như A36, A572, A588 và nhiều mã khác.
  • EN (European Norms): Tiêu chuẩn EN có các mã hiệu cho các loại thép hình U50, ví dụ như EN 10025-2 cho thép cường độ cơ học, EN 10279 cho kích thước.
  • GB/T (Chinese National Standards): Trong tiêu chuẩn GB/T của Trung Quốc, các mã hiệu cho thép hình U50 thường được xác định.
  • TCVN (Tiêu Chuẩn Việt Nam): là hệ thống các tiêu chuẩn quốc gia của Việt Nam do Tổng cục Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng (TCVN) quản lý. TCVN bao gồm nhiều lĩnh vực khác nhau, bao gồm cả tiêu chuẩn về các sản phẩm thép hình U50.
Các tiêu chuẩn này sẽ xác định kích thước, tính chất cơ học, chất liệu và các thông số khác của các loại thép hình U50. Để biết rõ hơn về tiêu chuẩn cụ thể cho vùng và ngành công nghiệp của bạn, bạn nên tham khảo các tài liệu từ các tổ chức tiêu chuẩn tương ứng hoặc nguồn thông tin đáng tin cậy khác.

4. Mác thép thông dụng của Thép Hình U50?

Các mác thép thông dụng của thép hình U thường được định nghĩa trong các tiêu chuẩn quốc tế hoặc quốc gia. Dưới đây là một số mác thép thông dụng mà bạn có thể gặp khi nói đến thép hình U50:
  • SS400: Đây là một mác thép trong tiêu chuẩn JIS của Nhật Bản, tương đương với ASTM A36. Thép này cũng thường được sử dụng trong xây dựng và công nghiệp.
  • A36: Đây là một loại thép carbon cơ bản, thường được sử dụng cho các ứng dụng xây dựng và kết cấu khung nhẹ. Nó có tính chất cơ học ổn định và dễ gia công.
  • A572 Gr.50: Mác thép này có độ bền kéo cao hơn so với A36 và thường được sử dụng trong các ứng dụng yêu cầu khả năng chịu lực cao, chẳng hạn như cầu, nhà xưởng, và thiết bị lớn.
  • S275JR: Mác thép này thuộc tiêu chuẩn EN của Châu Âu, và tượng đương với ASTM A36. Nó được sử dụng rộng rãi trong xây dựng và các ứng dụng công nghiệp khác.
  • Q235B: Đây là mác thép trong tiêu chuẩn quốc gia của Trung Quốc, thường được sử dụng trong các ứng dụng xây dựng và công nghiệp nội địa.
Các mác thép này chỉ là một số ví dụ thông dụng và có thể thay đổi tùy theo vùng và tiêu chuẩn sử dụng. Khi chọn m thép cho dự án cụ thể, bạn nên tuân theo các hướng dẫn và quy định của tiêu chuẩn và ngành công nghiệp liên quan.

5. Thành phần hóa học của Thép Hình U50?

Thành phần hóa học của thép hình U50 có thể thay đổi tùy theo loại cụ thể của thép và tiêu chuẩn quốc tế hoặc quốc gia mà nó tuân theo. Tuy nhiên, dưới đây là thành phần hóa học cơ bản của thép hình U50:
  • Cacbon (C): Khoảng 0.25% đến 0.29%
  • Mangan (Mn): Khoảng 0.80% đến 1.20%
  • Lưu huỳnh (S): Tối đa 0.050%
  • Phospho (P): Tối đa 0.040%
  • Silic (Si): Khoảng 0.15% đến 0.40%
  • Đồng (Cu): Tối đa 0.20% (thường có)
Lưu ý rằng các thông số này chỉ mang tính chất tham khảo và có thể thay đổi theo từng loại thép và tiêu chuẩn cụ thể. Để biết rõ hơn về thành phần hóa học của một loại thép hình U cụ thể, bạn cần tham khảo các tài liệu kỹ thuật hoặc thông tin từ nguồn cung cấp thép có uy tín.

6. Tính chất cơ lý của Thép Hình U50?

Dưới đây là một số thông số tính chất cơ lý thông thường của thép hình, tuy nhiên, lưu ý rằng các giá trị này có thể thay đổi tùy theo tiêu chuẩn và yêu cầu cụ thể của sản phẩm:
  • Độ bền kéo (Yield Strength): Khoảng 235 MPa.
  • Độ bền uốn (Tensile Strength): Khoảng 400-510 MPa.
  • Độ co dãn (Elongation): Khoảng 21%.
Lưu ý rằng các thông số trên chỉ là ước tính và có thể thay đổi tùy theo điều kiện sản xuất và tiêu chuẩn cụ thể. Để biết rõ hơn về tính chất cơ lý của thép hình U SS400, bạn nên tham khảo tài liệu kỹ thuật từ nguồn cung cấp thép hoặc từ tiêu chuẩn JIS G 3101 của Nhật Bản.

7. Ứng dụng của Thép Hình U50?

Thép hình U50 (thép hình chữ U50) có nhiều ứng dụng trong ngành xây dựng và công nghiệp nhờ vào tính linh hoạt và khả năng chịu tải trọng của nó. Dưới đây là một số ứng dụng phổ biến của thép hình U50:
  • Kết cấu xây dựng: Thép hình U50 được sử dụng rộng rãi để tạo ra các khung, cột, dầm, và các thành phần khác trong xây dựng các công trình như nhà xưởng, tòa nhà thương mại, cầu, nhà máy và các công trình công nghiệp.
  • Các loại kết cấu khung: Thép hình U50 thường được sử dụng trong các loại khung cấu trúc như khung thép, khung kết cấu bê tông cốt thép, và khung xây dựng chịu lực lớn trong các dự án công trình lớn.
  • Xây dựng cầu và cơ sở hạ tầng: Thép hình U50 thường được sử dụng trong việc xây dựng cầu, đặc biệt trong các dự án cầu cạn, cầu vượt, và các cấu trúc chịu tải trọng.
  • Công nghiệp và máy móc: Thép hình U50 cũng có thể được sử dụng để tạo ra các bộ phận máy móc, thiết bị công nghiệp, hệ thống treo và đỡ trong các ngành công nghiệp khác nhau.
  • Xây dựng nhà kho, tường chắn, bảo vệ, và kệ lưu trữ: Thép hình U50 có thể được sử dụng để xây dựng các loại nhà kho, tường chắn, bảo vệ khu vực công trình, và các hệ thống kệ lưu trữ.
  • Dân dụng và thiết kế nội thất: Trong một số ứng dụng thiết kế nội thất và trang trí, thép hình U50 có thể được sử dụng để tạo ra các chi tiết trang trí, giá đỡ, và các phần khác.
Như vậy, tính linh hoạt và khả năng thích ứng với nhiều ứng dụng khác nhau làm cho thép hình U50 trở thành một vật liệu quan trọng trong ngành xây dựng và công nghiệp.



[/chitiet]
[thuonghieu] An Khánh/ Á Châu/ Vina One/ Trung Quốc…[/thuonghieu]
[giaban] Giá Bán: Liên Hệ [/giaban]
[mota]
Thông số kỹ thuật thép hình U50:
  • Quy cách: U50 x 25 x 2.4 x 3.
  • Chiều dài: 6m.
  • Trọng lượng cây 6m: 13kg/cây.
  • Dung sai: Theo tiêu chuẩn nhà sản xuất.
  • Mác thép: SS400.
  • Tiêu chuẩn: TCVN, JIS, ASTM, EN, GB…
[/mota]

 [chitiet]

Thép Hình U65 là thép gì?

1. Định nghĩa Thép Hình U65?

Thép hình U65 là một dạng của sản phẩm thép hình U, thép hình U65 được sản xuất với hình dạng giống chữ U khi nhìn từ phía trên xuống. Nó có hai cạnh dọc song song (được gọi là cạnh chân U) và một thanh ngang nối hai cạnh chân lại với nhau (được gọi là cạnh đáy U), tạo thành hình dạng chữ U. Thép hình U65 có kích thước chiều ngang là 65mm, chiều cao 35mm và độ dày từ 2.5mm-3mm.

Thép hình U thường được sử dụng trong xây dựng và ngành công nghiệp để tạo ra các kết cấu khung, cột, dầm và các thành phần khác. Đặc điểm nỗi bật của thép hình U là khả năng chịu tải trọng cao, khả năng chịu lực và chịu uốn rất tốt, dễ dàng gia công và lắp đặt.

2. Thông số kỹ thuật thép hình U65:

  • Quy cách: U65 x 35 x 2,5 x3 x 6m.
  • Chiều dài: 6m.
  • Trọng lượng cây 6m: 18kg/cây.
  • Dung sai: Theo tiêu chuẩn nhà sản xuất.
  • Mác thép: SS400.
  • Tiêu chuẩn: TCVN, JIS, ASTM, EN, GB…

3. Tiêu chuẩn của Thép Hình U65?

Tiêu chuẩn của thép hình U65 được xác định bởi các tổ chức tiêu chuẩn quốc tế hoặc quốc gia, và chúng có thể thay đổi tùy theo vùng và ngành công nghiệp sử dụng. Dưới đây là một số ví dụ về các tổ chức tiêu chuẩn quan trọng và mã hiệu tiêu chuẩn cho thép hình U65:
  • JIS (Japanese Industrial Standards): Trong tiêu chuẩn JIS, thép hình U65 thường được xác định bằng mã hiệu JIS G 3192.
  • ASTM International: ASTM A6/A6M là tiêu chuẩn của ASTM về kích thước và tính chất cơ học của thép hình. Cụ thể, ASTM A6/A6M bao gồm các mã hiệu cho các loại thép hình U65 như A36, A572, A588 và nhiều mã khác.
  • EN (European Norms): Tiêu chuẩn EN có các mã hiệu cho các loại thép hình U65, ví dụ như EN 10025-2 cho thép cường độ cơ học, EN 10279 cho kích thước.
  • GB/T (Chinese National Standards): Trong tiêu chuẩn GB/T của Trung Quốc, các mã hiệu cho thép hình U65 thường được xác định.
  • TCVN (Tiêu Chuẩn Việt Nam): là hệ thống các tiêu chuẩn quốc gia của Việt Nam do Tổng cục Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng (TCVN) quản lý. TCVN bao gồm nhiều lĩnh vực khác nhau, bao gồm cả tiêu chuẩn về các sản phẩm thép hình U65.
Các tiêu chuẩn này sẽ xác định kích thước, tính chất cơ học, chất liệu và các thông số khác của các loại thép hình U65. Để biết rõ hơn về tiêu chuẩn cụ thể cho vùng và ngành công nghiệp của bạn, bạn nên tham khảo các tài liệu từ các tổ chức tiêu chuẩn tương ứng hoặc nguồn thông tin đáng tin cậy khác.

4. Mác thép thông dụng của Thép Hình U65?

Các mác thép thông dụng của thép hình U thường được định nghĩa trong các tiêu chuẩn quốc tế hoặc quốc gia. Dưới đây là một số mác thép thông dụng mà bạn có thể gặp khi nói đến thép hình U65:
  • SS400: Đây là một mác thép trong tiêu chuẩn JIS của Nhật Bản, tương đương với ASTM A36. Thép này cũng thường được sử dụng trong xây dựng và công nghiệp.
  • A36: Đây là một loại thép carbon cơ bản, thường được sử dụng cho các ứng dụng xây dựng và kết cấu khung nhẹ. Nó có tính chất cơ học ổn định và dễ gia công.
  • A572 Gr.50: Mác thép này có độ bền kéo cao hơn so với A36 và thường được sử dụng trong các ứng dụng yêu cầu khả năng chịu lực cao, chẳng hạn như cầu, nhà xưởng, và thiết bị lớn.
  • S275JR: Mác thép này thuộc tiêu chuẩn EN của Châu Âu, và tượng đương với ASTM A36. Nó được sử dụng rộng rãi trong xây dựng và các ứng dụng công nghiệp khác.
  • Q235B: Đây là mác thép trong tiêu chuẩn quốc gia của Trung Quốc, thường được sử dụng trong các ứng dụng xây dựng và công nghiệp nội địa.
Các mác thép này chỉ là một số ví dụ thông dụng và có thể thay đổi tùy theo vùng và tiêu chuẩn sử dụng. Khi chọn m thép cho dự án cụ thể, bạn nên tuân theo các hướng dẫn và quy định của tiêu chuẩn và ngành công nghiệp liên quan.

5. Thành phần hóa học của Thép Hình U65?

Thành phần hóa học của thép hình U65 có thể thay đổi tùy theo loại cụ thể của thép và tiêu chuẩn quốc tế hoặc quốc gia mà nó tuân theo. Tuy nhiên, dưới đây là thành phần hóa học cơ bản của thép hình U65:
  • Cacbon (C): Khoảng 0.25% đến 0.29%
  • Mangan (Mn): Khoảng 0.80% đến 1.20%
  • Lưu huỳnh (S): Tối đa 0.050%
  • Phospho (P): Tối đa 0.040%
  • Silic (Si): Khoảng 0.15% đến 0.40%
  • Đồng (Cu): Tối đa 0.20% (thường có)
Lưu ý rằng các thông số này chỉ mang tính chất tham khảo và có thể thay đổi theo từng loại thép và tiêu chuẩn cụ thể. Để biết rõ hơn về thành phần hóa học của một loại thép hình U cụ thể, bạn cần tham khảo các tài liệu kỹ thuật hoặc thông tin từ nguồn cung cấp thép có uy tín.

6. Tính chất cơ lý của Thép Hình U65?

Dưới đây là một số thông số tính chất cơ lý thông thường của thép hình, tuy nhiên, lưu ý rằng các giá trị này có thể thay đổi tùy theo tiêu chuẩn và yêu cầu cụ thể của sản phẩm:
  • Độ bền kéo (Yield Strength): Khoảng 235 MPa.
  • Độ bền uốn (Tensile Strength): Khoảng 400-510 MPa.
  • Độ co dãn (Elongation): Khoảng 21%.
Lưu ý rằng các thông số trên chỉ là ước tính và có thể thay đổi tùy theo điều kiện sản xuất và tiêu chuẩn cụ thể. Để biết rõ hơn về tính chất cơ lý của thép hình U SS400, bạn nên tham khảo tài liệu kỹ thuật từ nguồn cung cấp thép hoặc từ tiêu chuẩn JIS G 3101 của Nhật Bản.

7. Ứng dụng của Thép Hình U65?

Thép hình U65 (thép hình chữ U65) có nhiều ứng dụng trong ngành xây dựng và công nghiệp nhờ vào tính linh hoạt và khả năng chịu tải trọng của nó. Dưới đây là một số ứng dụng phổ biến của thép hình U:
  • Kết cấu xây dựng: Thép hình U65 được sử dụng rộng rãi để tạo ra các khung, cột, dầm, và các thành phần khác trong xây dựng các công trình như nhà xưởng, tòa nhà thương mại, cầu, nhà máy và các công trình công nghiệp.
  • Các loại kết cấu khung: Thép hình U65 thường được sử dụng trong các loại khung cấu trúc như khung thép, khung kết cấu bê tông cốt thép, và khung xây dựng chịu lực lớn trong các dự án công trình lớn.
  • Xây dựng cầu và cơ sở hạ tầng: Thép hình U65 thường được sử dụng trong việc xây dựng cầu, đặc biệt trong các dự án cầu cạn, cầu vượt, và các cấu trúc chịu tải trọng.
  • Công nghiệp và máy móc: Thép hình U65 cũng có thể được sử dụng để tạo ra các bộ phận máy móc, thiết bị công nghiệp, hệ thống treo và đỡ trong các ngành công nghiệp khác nhau.
  • Xây dựng nhà kho, tường chắn, bảo vệ, và kệ lưu trữ: Thép hình U65 có thể được sử dụng để xây dựng các loại nhà kho, tường chắn, bảo vệ khu vực công trình, và các hệ thống kệ lưu trữ.
  • Dân dụng và thiết kế nội thất: Trong một số ứng dụng thiết kế nội thất và trang trí, thép hình U65 có thể được sử dụng để tạo ra các chi tiết trang trí, giá đỡ, và các phần khác.
Như vậy, tính linh hoạt và khả năng thích ứng với nhiều ứng dụng khác nhau làm cho thép hình U65 trở thành một vật liệu quan trọng trong ngành xây dựng và công nghiệp.



[/chitiet]
[thuonghieu] An Khánh/ Á Châu/ Vina One/ Trung Quốc…[/thuonghieu]
[giaban] Giá Bán: Liên Hệ [/giaban]
[mota]
Thông số kỹ thuật thép hình U65:
  • Quy cách: U65 x 35 x 2,5 x3 x 6m.
  • Chiều dài: 6m.
  • Trọng lượng cây 6m: 18kg/cây.
  • Dung sai: Theo tiêu chuẩn nhà sản xuất.
  • Mác thép: SS400.
  • Tiêu chuẩn: TCVN, JIS, ASTM, EN, GB…
[/mota]

 [chitiet]

Thép Hình U80 là thép gì?

1. Định nghĩa Thép Hình U80?

Thép hình U80 là một dạng của sản phẩm thép hình U, thép hình U80 được sản xuất với hình dạng giống chữ U khi nhìn từ phía trên xuống. Nó có hai cạnh dọc song song (được gọi là cạnh chân U) và một thanh ngang nối hai cạnh chân lại với nhau (được gọi là cạnh đáy U), tạo thành hình dạng chữ U. Thép hình U80 có kích thước chiều ngang là 80mm, chiều cao 35mm-40mm và độ dày từ 3mm-5mm.

Thép hình U80 thường được sử dụng trong xây dựng và ngành công nghiệp để tạo ra các kết cấu khung, cột, dầm và các thành phần khác. Đặc điểm nỗi bật của thép hình U là khả năng chịu tải trọng cao, khả năng chịu lực và chịu uốn rất tốt, dễ dàng gia công và lắp đặt.

2. Thông số kỹ thuật thép hình U80:

  • U80x35x3x6m (22kg/cây); 
  • U80x37x3.7x6m(29kg/cây), 
  • 80x38x4x6m(31kg/cây),
  • 80x39x4x6m (36kg/cây), 
  • U80x40x5x6m (42kg/cây) .
  • Chiều dài: 6m.
  • Dung sai: Theo tiêu chuẩn nhà sản xuất.
  • Mác thép: SS400.
  • Tiêu chuẩn: TCVN, JIS, ASTM, EN, GB…

3. Tiêu chuẩn của Thép Hình U80?

Tiêu chuẩn của thép hình U80 được xác định bởi các tổ chức tiêu chuẩn quốc tế hoặc quốc gia, và chúng có thể thay đổi tùy theo vùng và ngành công nghiệp sử dụng. Dưới đây là một số ví dụ về các tổ chức tiêu chuẩn quan trọng và mã hiệu tiêu chuẩn cho thép hình U80:
  • JIS (Japanese Industrial Standards): Trong tiêu chuẩn JIS, thép hình U80 thường được xác định bằng mã hiệu JIS G 3192.
  • ASTM International: ASTM A6/A6M là tiêu chuẩn của ASTM về kích thước và tính chất cơ học của thép hình. Cụ thể, ASTM A6/A6M bao gồm các mã hiệu cho các loại thép hình U80 như A36, A572, A588 và nhiều mã khác.
  • EN (European Norms): Tiêu chuẩn EN có các mã hiệu cho các loại thép hình U80, ví dụ như EN 10025-2 cho thép cường độ cơ học, EN 10279 cho kích thước.
  • GB/T (Chinese National Standards): Trong tiêu chuẩn GB/T của Trung Quốc, các mã hiệu cho thép hình U80 thường được xác định.
  • TCVN (Tiêu Chuẩn Việt Nam): là hệ thống các tiêu chuẩn quốc gia của Việt Nam do Tổng cục Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng (TCVN) quản lý. TCVN bao gồm nhiều lĩnh vực khác nhau, bao gồm cả tiêu chuẩn về các sản phẩm thép hình U80.
Các tiêu chuẩn này sẽ xác định kích thước, tính chất cơ học, chất liệu và các thông số khác của các loại thép hình U80. Để biết rõ hơn về tiêu chuẩn cụ thể cho vùng và ngành công nghiệp của bạn, bạn nên tham khảo các tài liệu từ các tổ chức tiêu chuẩn tương ứng hoặc nguồn thông tin đáng tin cậy khác.

4. Mác thép thông dụng của Thép Hình U80?


Các mác thép thông dụng của thép hình U80 thường được định nghĩa trong các tiêu chuẩn quốc tế hoặc quốc gia. Dưới đây là một số mác thép thông dụng mà bạn có thể gặp khi nói đến thép hình U80:
  • SS400: Đây là một mác thép trong tiêu chuẩn JIS của Nhật Bản, tương đương với ASTM A36. Thép này cũng thường được sử dụng trong xây dựng và công nghiệp.
  • A36: Đây là một loại thép carbon cơ bản, thường được sử dụng cho các ứng dụng xây dựng và kết cấu khung nhẹ. Nó có tính chất cơ học ổn định và dễ gia công.
  • A572 Gr.50: Mác thép này có độ bền kéo cao hơn so với A36 và thường được sử dụng trong các ứng dụng yêu cầu khả năng chịu lực cao, chẳng hạn như cầu, nhà xưởng, và thiết bị lớn.
  • S275JR: Mác thép này thuộc tiêu chuẩn EN của Châu Âu, và tượng đương với ASTM A36. Nó được sử dụng rộng rãi trong xây dựng và các ứng dụng công nghiệp khác.
  • Q235B: Đây là mác thép trong tiêu chuẩn quốc gia của Trung Quốc, thường được sử dụng trong các ứng dụng xây dựng và công nghiệp nội địa.
Các mác thép này chỉ là một số ví dụ thông dụng và có thể thay đổi tùy theo vùng và tiêu chuẩn sử dụng. Khi chọn m thép cho dự án cụ thể, bạn nên tuân theo các hướng dẫn và quy định của tiêu chuẩn và ngành công nghiệp liên quan.

5. Thành phần hóa học của Thép Hình U80?

Thành phần hóa học của thép hình U80 có thể thay đổi tùy theo loại cụ thể của thép và tiêu chuẩn quốc tế hoặc quốc gia mà nó tuân theo. Tuy nhiên, dưới đây là thành phần hóa học cơ bản của thép hình U80:
  • Cacbon (C): Khoảng 0.25% đến 0.29%
  • Mangan (Mn): Khoảng 0.80% đến 1.20%
  • Lưu huỳnh (S): Tối đa 0.050%
  • Phospho (P): Tối đa 0.040%
  • Silic (Si): Khoảng 0.15% đến 0.40%
  • Đồng (Cu): Tối đa 0.20% (thường có)
Lưu ý rằng các thông số này chỉ mang tính chất tham khảo và có thể thay đổi theo từng loại thép và tiêu chuẩn cụ thể. Để biết rõ hơn về thành phần hóa học của một loại thép hình U cụ thể, bạn cần tham khảo các tài liệu kỹ thuật hoặc thông tin từ nguồn cung cấp thép có uy tín.

6. Tính chất cơ lý của Thép Hình U80?

Dưới đây là một số thông số tính chất cơ lý thông thường của thép hình, tuy nhiên, lưu ý rằng các giá trị này có thể thay đổi tùy theo tiêu chuẩn và yêu cầu cụ thể của sản phẩm:
  • Độ bền kéo (Yield Strength): Khoảng 235 MPa.
  • Độ bền uốn (Tensile Strength): Khoảng 400-510 MPa.
  • Độ co dãn (Elongation): Khoảng 21%.
Lưu ý rằng các thông số trên chỉ là ước tính và có thể thay đổi tùy theo điều kiện sản xuất và tiêu chuẩn cụ thể. Để biết rõ hơn về tính chất cơ lý của thép hình U SS400, bạn nên tham khảo tài liệu kỹ thuật từ nguồn cung cấp thép hoặc từ tiêu chuẩn JIS G 3101 của Nhật Bản.

7. Ứng dụng của Thép Hình U80?

Thép hình U80 (thép hình chữ U80) có nhiều ứng dụng trong ngành xây dựng và công nghiệp nhờ vào tính linh hoạt và khả năng chịu tải trọng của nó. Dưới đây là một số ứng dụng phổ biến của thép hình U:
  • Kết cấu xây dựng: Thép hình U80 được sử dụng rộng rãi để tạo ra các khung, cột, dầm, và các thành phần khác trong xây dựng các công trình như nhà xưởng, tòa nhà thương mại, cầu, nhà máy và các công trình công nghiệp.
  • Các loại kết cấu khung: Thép hình U80 thường được sử dụng trong các loại khung cấu trúc như khung thép, khung kết cấu bê tông cốt thép, và khung xây dựng chịu lực lớn trong các dự án công trình lớn.
  • Xây dựng cầu và cơ sở hạ tầng: Thép hình U80 thường được sử dụng trong việc xây dựng cầu, đặc biệt trong các dự án cầu cạn, cầu vượt, và các cấu trúc chịu tải trọng.
  • Công nghiệp và máy móc: Thép hình U80 cũng có thể được sử dụng để tạo ra các bộ phận máy móc, thiết bị công nghiệp, hệ thống treo và đỡ trong các ngành công nghiệp khác nhau.
  • Xây dựng nhà kho, tường chắn, bảo vệ, và kệ lưu trữ: Thép hình U80có thể được sử dụng để xây dựng các loại nhà kho, tường chắn, bảo vệ khu vực công trình, và các hệ thống kệ lưu trữ.
  • Dân dụng và thiết kế nội thất: Trong một số ứng dụng thiết kế nội thất và trang trí, thép hình U80 có thể được sử dụng để tạo ra các chi tiết trang trí, giá đỡ, và các phần khác.
Như vậy, tính linh hoạt và khả năng thích ứng với nhiều ứng dụng khác nhau làm cho thép hình U80 trở thành một vật liệu quan trọng trong ngành xây dựng và công nghiệp.



[/chitiet]
[thuonghieu] An Khánh/ Á Châu/ Vina One/ Trung Quốc…[/thuonghieu]
[giaban] Giá Bán: Liên Hệ [/giaban]
[mota]
Thông số kỹ thuật thép hình U80:
  • U80x35x3x6m (22kg/cây); 
  • U80x37x3.7x6m(29kg/cây), 
  • 80x38x4x6m(31kg/cây),
  • 80x39x4x6m (36kg/cây), 
  • U80x40x5x6m (42kg/cây) .
  • Chiều dài: 6m.
  • Dung sai: Theo tiêu chuẩn nhà sản xuất.
  • Mác thép: SS400.
  • Tiêu chuẩn: TCVN, JIS, ASTM, EN, GB…
[/mota]

 [chitiet]

Thép Hình U100 là thép gì?

1. Định nghĩa Thép Hình U100?

Thép hình U100 là một dạng của sản phẩm thép hình U, thép hình U100 được sản xuất với hình dạng giống chữ U khi nhìn từ phía trên xuống. Nó có hai cạnh dọc song song (được gọi là cạnh chân U) và một thanh ngang nối hai cạnh chân lại với nhau (được gọi là cạnh đáy U), tạo thành hình dạng chữ U. Thép hình U100 có kích thước chiều ngang là 100mm, chiều cao 45mm-50mm và độ dày từ 3mm-6.5mm.

Thép hình U100 thường được sử dụng trong xây dựng và ngành công nghiệp để tạo ra các kết cấu khung, cột, dầm và các thành phần khác. Đặc điểm nỗi bật của thép hình U là khả năng chịu tải trọng cao, khả năng chịu lực và chịu uốn rất tốt, dễ dàng gia công và lắp đặt.

2. Thông số kỹ thuật thép hình U100:

  • U100x45x3x6m (33kg/cây),
  • U100x45x4x5,5x6m (40kg/cây),
  • U100x46x4.4x5.5x6m (45kg/cây),
  • U100x50x5x6.5x6m (56.16kg/cây).
  • Chiều dài: 6m.
  • Dung sai: Theo tiêu chuẩn nhà sản xuất.
  • Mác thép: SS400.
  • Tiêu chuẩn: TCVN, JIS, ASTM, EN, GB…

3. Tiêu chuẩn của Thép Hình U100?

Tiêu chuẩn của thép hình U100 được xác định bởi các tổ chức tiêu chuẩn quốc tế hoặc quốc gia, và chúng có thể thay đổi tùy theo vùng và ngành công nghiệp sử dụng. Dưới đây là một số ví dụ về các tổ chức tiêu chuẩn quan trọng và mã hiệu tiêu chuẩn cho thép hình U100:
  • JIS (Japanese Industrial Standards): Trong tiêu chuẩn JIS, thép hình U100 thường được xác định bằng mã hiệu JIS G 3192.
  • ASTM International: ASTM A6/A6M là tiêu chuẩn của ASTM về kích thước và tính chất cơ học của thép hình. Cụ thể, ASTM A6/A6M bao gồm các mã hiệu cho các loại thép hình U100 như A36, A572, A588 và nhiều mã khác.
  • EN (European Norms): Tiêu chuẩn EN có các mã hiệu cho các loại thép hình U100, ví dụ như EN 10025-2 cho thép cường độ cơ học, EN 10279 cho kích thước.
  • GB/T (Chinese National Standards): Trong tiêu chuẩn GB/T của Trung Quốc, các mã hiệu cho thép hình U100 thường được xác định.
  • TCVN (Tiêu Chuẩn Việt Nam): là hệ thống các tiêu chuẩn quốc gia của Việt Nam do Tổng cục Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng (TCVN) quản lý. TCVN bao gồm nhiều lĩnh vực khác nhau, bao gồm cả tiêu chuẩn về các sản phẩm thép hình U100.
Các tiêu chuẩn này sẽ xác định kích thước, tính chất cơ học, chất liệu và các thông số khác của các loại thép hình U100. Để biết rõ hơn về tiêu chuẩn cụ thể cho vùng và ngành công nghiệp của bạn, bạn nên tham khảo các tài liệu từ các tổ chức tiêu chuẩn tương ứng hoặc nguồn thông tin đáng tin cậy khác.

4. Mác thép thông dụng của Thép Hình U100?

Các mác thép thông dụng của thép hình U thường được định nghĩa trong các tiêu chuẩn quốc tế hoặc quốc gia. Dưới đây là một số mác thép thông dụng mà bạn có thể gặp khi nói đến thép hình U100:
  • SS400: Đây là một mác thép trong tiêu chuẩn JIS của Nhật Bản, tương đương với ASTM A36. Thép này cũng thường được sử dụng trong xây dựng và công nghiệp.
  • A36: Đây là một loại thép carbon cơ bản, thường được sử dụng cho các ứng dụng xây dựng và kết cấu khung nhẹ. Nó có tính chất cơ học ổn định và dễ gia công.
  • A572 Gr.50: Mác thép này có độ bền kéo cao hơn so với A36 và thường được sử dụng trong các ứng dụng yêu cầu khả năng chịu lực cao, chẳng hạn như cầu, nhà xưởng, và thiết bị lớn.
  • S275JR: Mác thép này thuộc tiêu chuẩn EN của Châu Âu, và tượng đương với ASTM A36. Nó được sử dụng rộng rãi trong xây dựng và các ứng dụng công nghiệp khác.
  • Q235B: Đây là mác thép trong tiêu chuẩn quốc gia của Trung Quốc, thường được sử dụng trong các ứng dụng xây dựng và công nghiệp nội địa.
Các mác thép này chỉ là một số ví dụ thông dụng và có thể thay đổi tùy theo vùng và tiêu chuẩn sử dụng. Khi chọn m thép cho dự án cụ thể, bạn nên tuân theo các hướng dẫn và quy định của tiêu chuẩn và ngành công nghiệp liên quan.

5. Thành phần hóa học của Thép Hình U100?

Thành phần hóa học của thép hình U100 có thể thay đổi tùy theo loại cụ thể của thép và tiêu chuẩn quốc tế hoặc quốc gia mà nó tuân theo. Tuy nhiên, dưới đây là thành phần hóa học cơ bản của thép hình U100:
  • Cacbon (C): Khoảng 0.25% đến 0.29%
  • Mangan (Mn): Khoảng 0.80% đến 1.20%
  • Lưu huỳnh (S): Tối đa 0.050%
  • Phospho (P): Tối đa 0.040%
  • Silic (Si): Khoảng 0.15% đến 0.40%
  • Đồng (Cu): Tối đa 0.20% (thường có)
Lưu ý rằng các thông số này chỉ mang tính chất tham khảo và có thể thay đổi theo từng loại thép và tiêu chuẩn cụ thể. Để biết rõ hơn về thành phần hóa học của một loại thép hình U cụ thể, bạn cần tham khảo các tài liệu kỹ thuật hoặc thông tin từ nguồn cung cấp thép có uy tín.

6. Tính chất cơ lý của Thép Hình U100?

Dưới đây là một số thông số tính chất cơ lý thông thường của thép hình, tuy nhiên, lưu ý rằng các giá trị này có thể thay đổi tùy theo tiêu chuẩn và yêu cầu cụ thể của sản phẩm:
  • Độ bền kéo (Yield Strength): Khoảng 235 MPa.
  • Độ bền uốn (Tensile Strength): Khoảng 400-510 MPa.
  • Độ co dãn (Elongation): Khoảng 21%.
Lưu ý rằng các thông số trên chỉ là ước tính và có thể thay đổi tùy theo điều kiện sản xuất và tiêu chuẩn cụ thể. Để biết rõ hơn về tính chất cơ lý của thép hình U SS400, bạn nên tham khảo tài liệu kỹ thuật từ nguồn cung cấp thép hoặc từ tiêu chuẩn JIS G 3101 của Nhật Bản.

7. Ứng dụng của Thép Hình U100?

Thép hình U100 (thép hình chữ U100) có nhiều ứng dụng trong ngành xây dựng và công nghiệp nhờ vào tính linh hoạt và khả năng chịu tải trọng của nó. Dưới đây là một số ứng dụng phổ biến của thép hình U:
  • Kết cấu xây dựng: Thép hình U100 được sử dụng rộng rãi để tạo ra các khung, cột, dầm, và các thành phần khác trong xây dựng các công trình như nhà xưởng, tòa nhà thương mại, cầu, nhà máy và các công trình công nghiệp.
  • Các loại kết cấu khung: Thép hình U100 thường được sử dụng trong các loại khung cấu trúc như khung thép, khung kết cấu bê tông cốt thép, và khung xây dựng chịu lực lớn trong các dự án công trình lớn.
  • Xây dựng cầu và cơ sở hạ tầng: Thép hình U100 thường được sử dụng trong việc xây dựng cầu, đặc biệt trong các dự án cầu cạn, cầu vượt, và các cấu trúc chịu tải trọng.
  • Công nghiệp và máy móc: Thép hình U100 cũng có thể được sử dụng để tạo ra các bộ phận máy móc, thiết bị công nghiệp, hệ thống treo và đỡ trong các ngành công nghiệp khác nhau.
  • Xây dựng nhà kho, tường chắn, bảo vệ, và kệ lưu trữ: Thép hình U100có thể được sử dụng để xây dựng các loại nhà kho, tường chắn, bảo vệ khu vực công trình, và các hệ thống kệ lưu trữ.
  • Dân dụng và thiết kế nội thất: Trong một số ứng dụng thiết kế nội thất và trang trí, thép hình U100 có thể được sử dụng để tạo ra các chi tiết trang trí, giá đỡ, và các phần khác.
Như vậy, tính linh hoạt và khả năng thích ứng với nhiều ứng dụng khác nhau làm cho thép hình U100 trở thành một vật liệu quan trọng trong ngành xây dựng và công nghiệp.



[/chitiet]
[thuonghieu] An Khánh/ Á Châu/ Vina One/ Trung Quốc…[/thuonghieu]
[giaban] Giá Bán: Liên Hệ [/giaban]
[mota]
Thông số kỹ thuật thép hình U100:
  • U100x45x3x6m (33kg/cây),
  • U100x45x4x5,5x6m (40kg/cây),
  • U100x46x4.4x5.5x6m (45kg/cây),
  • U100x50x5x6.5x6m (56.16kg/cây).
  • Chiều dài: 6m.
  • Dung sai: Theo tiêu chuẩn nhà sản xuất.
  • Mác thép: SS400.
  • Tiêu chuẩn: TCVN, JIS, ASTM, EN, GB…
[/mota]

 [chitiet]

Thép Hình U120 là thép gì?

1. Định nghĩa Thép Hình U120?

Thép hình U120 là một dạng của sản phẩm thép hình U, thép hình U120 được sản xuất với hình dạng giống chữ U khi nhìn từ phía trên xuống. Nó có hai cạnh dọc song song (được gọi là cạnh chân U) và một thanh ngang nối hai cạnh chân lại với nhau (được gọi là cạnh đáy U), tạo thành hình dạng chữ U. Thép hình U120 có kích thước chiều ngang là 120mm, chiều cao 48mm-50mm và độ dày từ 3.5mm-5mm.

Thép hình U120 thường được sử dụng trong xây dựng và ngành công nghiệp để tạo ra các kết cấu khung, cột, dầm và các thành phần khác. Đặc điểm nỗi bật của thép hình U là khả năng chịu tải trọng cao, khả năng chịu lực và chịu uốn rất tốt, dễ dàng gia công và lắp đặt.

2. Thông số kỹ thuật thép hình U120:

  • Quy cách và trọng lượng: U120x48x3.5x6m (43kg/cây), U120x50x4,7x6m (55kg/cây).
  • Chiều dài: 6m.
  • Dung sai: Theo tiêu chuẩn nhà sản xuất.
  • Mác thép: SS400.
  • Tiêu chuẩn: TCVN, JIS, ASTM, EN, GB…

3. Tiêu chuẩn của Thép Hình U120?

Tiêu chuẩn của thép hình U120 được xác định bởi các tổ chức tiêu chuẩn quốc tế hoặc quốc gia, và chúng có thể thay đổi tùy theo vùng và ngành công nghiệp sử dụng. Dưới đây là một số ví dụ về các tổ chức tiêu chuẩn quan trọng và mã hiệu tiêu chuẩn cho thép hình U120:
  • JIS (Japanese Industrial Standards): Trong tiêu chuẩn JIS, thép hình U120 thường được xác định bằng mã hiệu JIS G 3192.
  • ASTM International: ASTM A6/A6M là tiêu chuẩn của ASTM về kích thước và tính chất cơ học của thép hình. Cụ thể, ASTM A6/A6M bao gồm các mã hiệu cho các loại thép hình U120 như A36, A572, A588 và nhiều mã khác.
  • EN (European Norms): Tiêu chuẩn EN có các mã hiệu cho các loại thép hình U120, ví dụ như EN 10025-2 cho thép cường độ cơ học, EN 10279 cho kích thước.
  • GB/T (Chinese National Standards): Trong tiêu chuẩn GB/T của Trung Quốc, các mã hiệu cho thép hình U120 thường được xác định.
  • TCVN (Tiêu Chuẩn Việt Nam): là hệ thống các tiêu chuẩn quốc gia của Việt Nam do Tổng cục Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng (TCVN) quản lý. TCVN bao gồm nhiều lĩnh vực khác nhau, bao gồm cả tiêu chuẩn về các sản phẩm thép hình U120.
Các tiêu chuẩn này sẽ xác định kích thước, tính chất cơ học, chất liệu và các thông số khác của các loại thép hình U120. Để biết rõ hơn về tiêu chuẩn cụ thể cho vùng và ngành công nghiệp của bạn, bạn nên tham khảo các tài liệu từ các tổ chức tiêu chuẩn tương ứng hoặc nguồn thông tin đáng tin cậy khác.

4. Mác thép thông dụng của Thép Hình U120?

Các mác thép thông dụng của thép hình U thường được định nghĩa trong các tiêu chuẩn quốc tế hoặc quốc gia. Dưới đây là một số mác thép thông dụng mà bạn có thể gặp khi nói đến thép hình U120:
  • SS400: Đây là một mác thép trong tiêu chuẩn JIS của Nhật Bản, tương đương với ASTM A36. Thép này cũng thường được sử dụng trong xây dựng và công nghiệp.
  • A36: Đây là một loại thép carbon cơ bản, thường được sử dụng cho các ứng dụng xây dựng và kết cấu khung nhẹ. Nó có tính chất cơ học ổn định và dễ gia công.
  • A572 Gr.50: Mác thép này có độ bền kéo cao hơn so với A36 và thường được sử dụng trong các ứng dụng yêu cầu khả năng chịu lực cao, chẳng hạn như cầu, nhà xưởng, và thiết bị lớn.
  • S275JR: Mác thép này thuộc tiêu chuẩn EN của Châu Âu, và tượng đương với ASTM A36. Nó được sử dụng rộng rãi trong xây dựng và các ứng dụng công nghiệp khác.
  • Q235B: Đây là mác thép trong tiêu chuẩn quốc gia của Trung Quốc, thường được sử dụng trong các ứng dụng xây dựng và công nghiệp nội địa.
Các mác thép này chỉ là một số ví dụ thông dụng và có thể thay đổi tùy theo vùng và tiêu chuẩn sử dụng. Khi chọn m thép cho dự án cụ thể, bạn nên tuân theo các hướng dẫn và quy định của tiêu chuẩn và ngành công nghiệp liên quan.

5. Thành phần hóa học của Thép Hình U120?

Thành phần hóa học của thép hình U120 có thể thay đổi tùy theo loại cụ thể của thép và tiêu chuẩn quốc tế hoặc quốc gia mà nó tuân theo. Tuy nhiên, dưới đây là thành phần hóa học cơ bản của thép hình U120:
  • Cacbon (C): Khoảng 0.25% đến 0.29%
  • Mangan (Mn): Khoảng 0.80% đến 1.20%
  • Lưu huỳnh (S): Tối đa 0.050%
  • Phospho (P): Tối đa 0.040%
  • Silic (Si): Khoảng 0.15% đến 0.40%
  • Đồng (Cu): Tối đa 0.20% (thường có)
Lưu ý rằng các thông số này chỉ mang tính chất tham khảo và có thể thay đổi theo từng loại thép và tiêu chuẩn cụ thể. Để biết rõ hơn về thành phần hóa học của một loại thép hình U cụ thể, bạn cần tham khảo các tài liệu kỹ thuật hoặc thông tin từ nguồn cung cấp thép có uy tín.

6. Tính chất cơ lý của Thép Hình U120?

Dưới đây là một số thông số tính chất cơ lý thông thường của thép hình, tuy nhiên, lưu ý rằng các giá trị này có thể thay đổi tùy theo tiêu chuẩn và yêu cầu cụ thể của sản phẩm:
  • Độ bền kéo (Yield Strength): Khoảng 235 MPa.
  • Độ bền uốn (Tensile Strength): Khoảng 400-510 MPa.
  • Độ co dãn (Elongation): Khoảng 21%.
Lưu ý rằng các thông số trên chỉ là ước tính và có thể thay đổi tùy theo điều kiện sản xuất và tiêu chuẩn cụ thể. Để biết rõ hơn về tính chất cơ lý của thép hình U SS400, bạn nên tham khảo tài liệu kỹ thuật từ nguồn cung cấp thép hoặc từ tiêu chuẩn JIS G 3101 của Nhật Bản.

7. Ứng dụng của Thép Hình U120?

Thép hình U120 (thép hình chữ U120) có nhiều ứng dụng trong ngành xây dựng và công nghiệp nhờ vào tính linh hoạt và khả năng chịu tải trọng của nó. Dưới đây là một số ứng dụng phổ biến của thép hình U:
  • Kết cấu xây dựng: Thép hình U120 được sử dụng rộng rãi để tạo ra các khung, cột, dầm, và các thành phần khác trong xây dựng các công trình như nhà xưởng, tòa nhà thương mại, cầu, nhà máy và các công trình công nghiệp.
  • Các loại kết cấu khung: Thép hình U120 thường được sử dụng trong các loại khung cấu trúc như khung thép, khung kết cấu bê tông cốt thép, và khung xây dựng chịu lực lớn trong các dự án công trình lớn.
  • Xây dựng cầu và cơ sở hạ tầng: Thép hình U120 thường được sử dụng trong việc xây dựng cầu, đặc biệt trong các dự án cầu cạn, cầu vượt, và các cấu trúc chịu tải trọng.
  • Công nghiệp và máy móc: Thép hình U120 cũng có thể được sử dụng để tạo ra các bộ phận máy móc, thiết bị công nghiệp, hệ thống treo và đỡ trong các ngành công nghiệp khác nhau.
  • Xây dựng nhà kho, tường chắn, bảo vệ, và kệ lưu trữ: Thép hình U120có thể được sử dụng để xây dựng các loại nhà kho, tường chắn, bảo vệ khu vực công trình, và các hệ thống kệ lưu trữ.
  • Dân dụng và thiết kế nội thất: Trong một số ứng dụng thiết kế nội thất và trang trí, thép hình U120 có thể được sử dụng để tạo ra các chi tiết trang trí, giá đỡ, và các phần khác.
Như vậy, tính linh hoạt và khả năng thích ứng với nhiều ứng dụng khác nhau làm cho thép hình U120 trở thành một vật liệu quan trọng trong ngành xây dựng và công nghiệp.




[/chitiet]
[thuonghieu] An Khánh/ Á Châu/ Vina One/ Trung Quốc…[/thuonghieu]
[giaban] Giá Bán: Liên Hệ [/giaban]
[mota]
Thông số kỹ thuật thép hình U120:
  • Quy cách và trọng lượng: U120x48x3.5x6m (43kg/cây), U120x50x4,7x6m (55kg/cây).
  • Chiều dài: 6m.
  • Dung sai: Theo tiêu chuẩn nhà sản xuất.
  • Mác thép: SS400.
  • Tiêu chuẩn: TCVN, JIS, ASTM, EN, GB…
[/mota]

 [chitiet]

Thép Hình U140 là thép gì?

1. Định nghĩa Thép Hình U140?

Thép hình U140 là một dạng của sản phẩm thép hình U, thép hình U140 được sản xuất với hình dạng giống chữ U khi nhìn từ phía trên xuống. Nó có hai cạnh dọc song song (được gọi là cạnh chân U) và một thanh ngang nối hai cạnh chân lại với nhau (được gọi là cạnh đáy U), tạo thành hình dạng chữ U. Thép hình U140 có kích thước chiều ngang là 140mm, chiều cao 57mm-58mm và độ dày từ 3.8mm-6mm.

Thép hình U140 thường được sử dụng trong xây dựng và ngành công nghiệp để tạo ra các kết cấu khung, cột, dầm và các thành phần khác. Đặc điểm nỗi bật của thép hình U là khả năng chịu tải trọng cao, khả năng chịu lực và chịu uốn rất tốt, dễ dàng gia công và lắp đặt.

2. Thông số kỹ thuật thép hình U140:

  • Quy cách và trọng lượng: U140x57x3,8x6m (54kg/cây), U140x58x5.6x6m (66kg/cây).
  • Chiều dài: 6m.
  • Dung sai: Theo tiêu chuẩn nhà sản xuất.
  • Mác thép: SS400.
  • Tiêu chuẩn: TCVN, JIS, ASTM, EN, GB…

3. Tiêu chuẩn của Thép Hình U140?

Tiêu chuẩn của thép hình U140 được xác định bởi các tổ chức tiêu chuẩn quốc tế hoặc quốc gia, và chúng có thể thay đổi tùy theo vùng và ngành công nghiệp sử dụng. Dưới đây là một số ví dụ về các tổ chức tiêu chuẩn quan trọng và mã hiệu tiêu chuẩn cho thép hình U140:
  • JIS (Japanese Industrial Standards): Trong tiêu chuẩn JIS, thép hình U140 thường được xác định bằng mã hiệu JIS G 3192.
  • ASTM International: ASTM A6/A6M là tiêu chuẩn của ASTM về kích thước và tính chất cơ học của thép hình. Cụ thể, ASTM A6/A6M bao gồm các mã hiệu cho các loại thép hình U140 như A36, A572, A588 và nhiều mã khác.
  • EN (European Norms): Tiêu chuẩn EN có các mã hiệu cho các loại thép hình U140, ví dụ như EN 10025-2 cho thép cường độ cơ học, EN 10279 cho kích thước.
  • GB/T (Chinese National Standards): Trong tiêu chuẩn GB/T của Trung Quốc, các mã hiệu cho thép hình U140 thường được xác định.
  • TCVN (Tiêu Chuẩn Việt Nam): là hệ thống các tiêu chuẩn quốc gia của Việt Nam do Tổng cục Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng (TCVN) quản lý. TCVN bao gồm nhiều lĩnh vực khác nhau, bao gồm cả tiêu chuẩn về các sản phẩm thép hình U140.
Các tiêu chuẩn này sẽ xác định kích thước, tính chất cơ học, chất liệu và các thông số khác của các loại thép hình U140. Để biết rõ hơn về tiêu chuẩn cụ thể cho vùng và ngành công nghiệp của bạn, bạn nên tham khảo các tài liệu từ các tổ chức tiêu chuẩn tương ứng hoặc nguồn thông tin đáng tin cậy khác.

4. Mác thép thông dụng của Thép Hình U140?

Các mác thép thông dụng của thép hình U thường được định nghĩa trong các tiêu chuẩn quốc tế hoặc quốc gia. Dưới đây là một số mác thép thông dụng mà bạn có thể gặp khi nói đến thép hình U140:
  • SS400: Đây là một mác thép trong tiêu chuẩn JIS của Nhật Bản, tương đương với ASTM A36. Thép này cũng thường được sử dụng trong xây dựng và công nghiệp.
  • A36: Đây là một loại thép carbon cơ bản, thường được sử dụng cho các ứng dụng xây dựng và kết cấu khung nhẹ. Nó có tính chất cơ học ổn định và dễ gia công.
  • A572 Gr.50: Mác thép này có độ bền kéo cao hơn so với A36 và thường được sử dụng trong các ứng dụng yêu cầu khả năng chịu lực cao, chẳng hạn như cầu, nhà xưởng, và thiết bị lớn.
  • S275JR: Mác thép này thuộc tiêu chuẩn EN của Châu Âu, và tượng đương với ASTM A36. Nó được sử dụng rộng rãi trong xây dựng và các ứng dụng công nghiệp khác.
  • Q235B: Đây là mác thép trong tiêu chuẩn quốc gia của Trung Quốc, thường được sử dụng trong các ứng dụng xây dựng và công nghiệp nội địa.
Các mác thép này chỉ là một số ví dụ thông dụng và có thể thay đổi tùy theo vùng và tiêu chuẩn sử dụng. Khi chọn m thép cho dự án cụ thể, bạn nên tuân theo các hướng dẫn và quy định của tiêu chuẩn và ngành công nghiệp liên quan.

5. Thành phần hóa học của Thép Hình U140?

Thành phần hóa học của thép hình U140 có thể thay đổi tùy theo loại cụ thể của thép và tiêu chuẩn quốc tế hoặc quốc gia mà nó tuân theo. Tuy nhiên, dưới đây là thành phần hóa học cơ bản của thép hình U140:
  • Cacbon (C): Khoảng 0.25% đến 0.29%
  • Mangan (Mn): Khoảng 0.80% đến 1.20%
  • Lưu huỳnh (S): Tối đa 0.050%
  • Phospho (P): Tối đa 0.040%
  • Silic (Si): Khoảng 0.15% đến 0.40%
  • Đồng (Cu): Tối đa 0.20% (thường có)
Lưu ý rằng các thông số này chỉ mang tính chất tham khảo và có thể thay đổi theo từng loại thép và tiêu chuẩn cụ thể. Để biết rõ hơn về thành phần hóa học của một loại thép hình U cụ thể, bạn cần tham khảo các tài liệu kỹ thuật hoặc thông tin từ nguồn cung cấp thép có uy tín.

6. Tính chất cơ lý của Thép Hình U140?

Dưới đây là một số thông số tính chất cơ lý thông thường của thép hình, tuy nhiên, lưu ý rằng các giá trị này có thể thay đổi tùy theo tiêu chuẩn và yêu cầu cụ thể của sản phẩm:
  • Độ bền kéo (Yield Strength): Khoảng 235 MPa.
  • Độ bền uốn (Tensile Strength): Khoảng 400-510 MPa.
  • Độ co dãn (Elongation): Khoảng 21%.
Lưu ý rằng các thông số trên chỉ là ước tính và có thể thay đổi tùy theo điều kiện sản xuất và tiêu chuẩn cụ thể. Để biết rõ hơn về tính chất cơ lý của thép hình U SS400, bạn nên tham khảo tài liệu kỹ thuật từ nguồn cung cấp thép hoặc từ tiêu chuẩn JIS G 3101 của Nhật Bản.

7. Ứng dụng của Thép Hình U140?

Thép hình U140 (thép hình chữ U140) có nhiều ứng dụng trong ngành xây dựng và công nghiệp nhờ vào tính linh hoạt và khả năng chịu tải trọng của nó. Dưới đây là một số ứng dụng phổ biến của thép hình U:
  • Kết cấu xây dựng: Thép hình U140 được sử dụng rộng rãi để tạo ra các khung, cột, dầm, và các thành phần khác trong xây dựng các công trình như nhà xưởng, tòa nhà thương mại, cầu, nhà máy và các công trình công nghiệp.
  • Các loại kết cấu khung: Thép hình U140 thường được sử dụng trong các loại khung cấu trúc như khung thép, khung kết cấu bê tông cốt thép, và khung xây dựng chịu lực lớn trong các dự án công trình lớn.
  • Xây dựng cầu và cơ sở hạ tầng: Thép hình U140 thường được sử dụng trong việc xây dựng cầu, đặc biệt trong các dự án cầu cạn, cầu vượt, và các cấu trúc chịu tải trọng.
  • Công nghiệp và máy móc: Thép hình U140 cũng có thể được sử dụng để tạo ra các bộ phận máy móc, thiết bị công nghiệp, hệ thống treo và đỡ trong các ngành công nghiệp khác nhau.
  • Xây dựng nhà kho, tường chắn, bảo vệ, và kệ lưu trữ: Thép hình U140có thể được sử dụng để xây dựng các loại nhà kho, tường chắn, bảo vệ khu vực công trình, và các hệ thống kệ lưu trữ.
  • Dân dụng và thiết kế nội thất: Trong một số ứng dụng thiết kế nội thất và trang trí, thép hình U140 có thể được sử dụng để tạo ra các chi tiết trang trí, giá đỡ, và các phần khác.
Như vậy, tính linh hoạt và khả năng thích ứng với nhiều ứng dụng khác nhau làm cho thép hình U140 trở thành một vật liệu quan trọng trong ngành xây dựng và công nghiệp.





[/chitiet]
[thuonghieu] An Khánh/ Á Châu/ Vina One/ Trung Quốc…[/thuonghieu]
[giaban] Giá Bán: Liên Hệ [/giaban]
[mota]
Thông số kỹ thuật thép hình U140:
  • Quy cách và trọng lượng: U140x57x3,8x6m (54kg/cây), U140x58x5.6x6m (66kg/cây).
  • Chiều dài: 6m.
  • Dung sai: Theo tiêu chuẩn nhà sản xuất.
  • Mác thép: SS400.
  • Tiêu chuẩn: TCVN, JIS, ASTM, EN, GB…
[/mota]

 [chitiet]

Thép Hình U150 là thép gì?

1. Định nghĩa Thép Hình U150?

Thép hình U150 là một dạng của sản phẩm thép hình U, thép hình U150 được sản xuất với hình dạng giống chữ U khi nhìn từ phía trên xuống. Nó có hai cạnh dọc song song (được gọi là cạnh chân U) và một thanh ngang nối hai cạnh chân lại với nhau (được gọi là cạnh đáy U), tạo thành hình dạng chữ U. Thép hình U150 có kích thước chiều ngang là 150mm, chiều cao 75mm và độ dày từ 6.5mm-9mm.

Thép hình U150 thường được sử dụng trong xây dựng và ngành công nghiệp để tạo ra các kết cấu khung, cột, dầm và các thành phần khác. Đặc điểm nỗi bật của thép hình U là khả năng chịu tải trọng cao, khả năng chịu lực và chịu uốn rất tốt, dễ dàng gia công và lắp đặt.

2. Thông số kỹ thuật thép hình U150:

  • U150x75x6.5x6m (18,6kg/m), 
  • U150x75x6.5x12m (18,6kg/m), 
  • U150x75x9x6m (24kg/m), 
  • U150x75x9x12m (24kg/m).
  • Chiều dài: 6m/ 12m.
  • Dung sai: Theo tiêu chuẩn nhà sản xuất.
  • Mác thép: SS400.
  • Tiêu chuẩn: TCVN, JIS, ASTM, EN, GB…

3. Tiêu chuẩn của Thép Hình U150?

Tiêu chuẩn của thép hình U150 được xác định bởi các tổ chức tiêu chuẩn quốc tế hoặc quốc gia, và chúng có thể thay đổi tùy theo vùng và ngành công nghiệp sử dụng. Dưới đây là một số ví dụ về các tổ chức tiêu chuẩn quan trọng và mã hiệu tiêu chuẩn cho thép hình U150:
  • JIS (Japanese Industrial Standards): Trong tiêu chuẩn JIS, thép hình U150 thường được xác định bằng mã hiệu JIS G 3192.
  • ASTM International: ASTM A6/A6M là tiêu chuẩn của ASTM về kích thước và tính chất cơ học của thép hình. Cụ thể, ASTM A6/A6M bao gồm các mã hiệu cho các loại thép hình U150 như A36, A572, A588 và nhiều mã khác.
  • EN (European Norms): Tiêu chuẩn EN có các mã hiệu cho các loại thép hình U150, ví dụ như EN 10025-2 cho thép cường độ cơ học, EN 10279 cho kích thước.
  • GB/T (Chinese National Standards): Trong tiêu chuẩn GB/T của Trung Quốc, các mã hiệu cho thép hình U150 thường được xác định.
  • TCVN (Tiêu Chuẩn Việt Nam): là hệ thống các tiêu chuẩn quốc gia của Việt Nam do Tổng cục Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng (TCVN) quản lý. TCVN bao gồm nhiều lĩnh vực khác nhau, bao gồm cả tiêu chuẩn về các sản phẩm thép hình U150.
Các tiêu chuẩn này sẽ xác định kích thước, tính chất cơ học, chất liệu và các thông số khác của các loại thép hình U150. Để biết rõ hơn về tiêu chuẩn cụ thể cho vùng và ngành công nghiệp của bạn, bạn nên tham khảo các tài liệu từ các tổ chức tiêu chuẩn tương ứng hoặc nguồn thông tin đáng tin cậy khác.

4. Mác thép thông dụng của Thép Hình U150?

Các mác thép thông dụng của thép hình U thường được định nghĩa trong các tiêu chuẩn quốc tế hoặc quốc gia. Dưới đây là một số mác thép thông dụng mà bạn có thể gặp khi nói đến thép hình U150:
  • SS400: Đây là một mác thép trong tiêu chuẩn JIS của Nhật Bản, tương đương với ASTM A36. Thép này cũng thường được sử dụng trong xây dựng và công nghiệp.
  • A36: Đây là một loại thép carbon cơ bản, thường được sử dụng cho các ứng dụng xây dựng và kết cấu khung nhẹ. Nó có tính chất cơ học ổn định và dễ gia công.
  • A572 Gr.50: Mác thép này có độ bền kéo cao hơn so với A36 và thường được sử dụng trong các ứng dụng yêu cầu khả năng chịu lực cao, chẳng hạn như cầu, nhà xưởng, và thiết bị lớn.
  • S275JR: Mác thép này thuộc tiêu chuẩn EN của Châu Âu, và tượng đương với ASTM A36. Nó được sử dụng rộng rãi trong xây dựng và các ứng dụng công nghiệp khác.
  • Q235B: Đây là mác thép trong tiêu chuẩn quốc gia của Trung Quốc, thường được sử dụng trong các ứng dụng xây dựng và công nghiệp nội địa.
Các mác thép này chỉ là một số ví dụ thông dụng và có thể thay đổi tùy theo vùng và tiêu chuẩn sử dụng. Khi chọn m thép cho dự án cụ thể, bạn nên tuân theo các hướng dẫn và quy định của tiêu chuẩn và ngành công nghiệp liên quan.

5. Thành phần hóa học của Thép Hình U150?

Thành phần hóa học của thép hình U150 có thể thay đổi tùy theo loại cụ thể của thép và tiêu chuẩn quốc tế hoặc quốc gia mà nó tuân theo. Tuy nhiên, dưới đây là thành phần hóa học cơ bản của thép hình U150:
  • Cacbon (C): Khoảng 0.25% đến 0.29%
  • Mangan (Mn): Khoảng 0.80% đến 1.20%
  • Lưu huỳnh (S): Tối đa 0.050%
  • Phospho (P): Tối đa 0.040%
  • Silic (Si): Khoảng 0.15% đến 0.40%
  • Đồng (Cu): Tối đa 0.20% (thường có)
Lưu ý rằng các thông số này chỉ mang tính chất tham khảo và có thể thay đổi theo từng loại thép và tiêu chuẩn cụ thể. Để biết rõ hơn về thành phần hóa học của một loại thép hình U cụ thể, bạn cần tham khảo các tài liệu kỹ thuật hoặc thông tin từ nguồn cung cấp thép có uy tín.

6. Tính chất cơ lý của Thép Hình U150?

Dưới đây là một số thông số tính chất cơ lý thông thường của thép hình, tuy nhiên, lưu ý rằng các giá trị này có thể thay đổi tùy theo tiêu chuẩn và yêu cầu cụ thể của sản phẩm:
  • Độ bền kéo (Yield Strength): Khoảng 235 MPa.
  • Độ bền uốn (Tensile Strength): Khoảng 400-510 MPa.
  • Độ co dãn (Elongation): Khoảng 21%.
Lưu ý rằng các thông số trên chỉ là ước tính và có thể thay đổi tùy theo điều kiện sản xuất và tiêu chuẩn cụ thể. Để biết rõ hơn về tính chất cơ lý của thép hình U SS400, bạn nên tham khảo tài liệu kỹ thuật từ nguồn cung cấp thép hoặc từ tiêu chuẩn JIS G 3101 của Nhật Bản.

7. Ứng dụng của Thép Hình U150?

Thép hình U150 (thép hình chữ U150) có nhiều ứng dụng trong ngành xây dựng và công nghiệp nhờ vào tính linh hoạt và khả năng chịu tải trọng của nó. Dưới đây là một số ứng dụng phổ biến của thép hình U:
  • Kết cấu xây dựng: Thép hình U150 được sử dụng rộng rãi để tạo ra các khung, cột, dầm, và các thành phần khác trong xây dựng các công trình như nhà xưởng, tòa nhà thương mại, cầu, nhà máy và các công trình công nghiệp.
  • Các loại kết cấu khung: Thép hình U150 thường được sử dụng trong các loại khung cấu trúc như khung thép, khung kết cấu bê tông cốt thép, và khung xây dựng chịu lực lớn trong các dự án công trình lớn.
  • Xây dựng cầu và cơ sở hạ tầng: Thép hình U150 thường được sử dụng trong việc xây dựng cầu, đặc biệt trong các dự án cầu cạn, cầu vượt, và các cấu trúc chịu tải trọng.
  • Công nghiệp và máy móc: Thép hình U150 cũng có thể được sử dụng để tạo ra các bộ phận máy móc, thiết bị công nghiệp, hệ thống treo và đỡ trong các ngành công nghiệp khác nhau.
  • Xây dựng nhà kho, tường chắn, bảo vệ, và kệ lưu trữ: Thép hình U150có thể được sử dụng để xây dựng các loại nhà kho, tường chắn, bảo vệ khu vực công trình, và các hệ thống kệ lưu trữ.
  • Dân dụng và thiết kế nội thất: Trong một số ứng dụng thiết kế nội thất và trang trí, thép hình U150 có thể được sử dụng để tạo ra các chi tiết trang trí, giá đỡ, và các phần khác.
Như vậy, tính linh hoạt và khả năng thích ứng với nhiều ứng dụng khác nhau làm cho thép hình U150 trở thành một vật liệu quan trọng trong ngành xây dựng và công nghiệp.


[/chitiet]
[thuonghieu] An Khánh/ Trung Quốc/ Nhật Bản
…[/thuonghieu]
[giaban] Giá Bán: Liên Hệ [/giaban]
[mota]
Thông số kỹ thuật thép hình U150:
  • U150x75x6.5x6m (18,6kg/m), 
  • U150x75x6.5x12m (18,6kg/m), 
  • U150x75x9x6m (24kg/m), 
  • U150x75x9x12m (24kg/m).
  • Chiều dài: 6m/ 12m.
  • Dung sai: Theo tiêu chuẩn nhà sản xuất.
  • Mác thép: SS400.
  • Tiêu chuẩn: TCVN, JIS, ASTM, EN, GB…
[/mota]

0977 303 449