[chitiet]
Thép ống đen là thép gì?
1. Định nghĩa thép ống đen?
- Thép ống đen là loại thép được sản xuất ra từ quy trình cán nóng, thép chưa được phủ một lớp nền như kẽm hoặc sơn, nó có bề mặt màu đen sẫm được hình thành bởi oxit sắt trong quá trình sản xuất nên nó được gọi là ống thép đen.
- Thép ống đen thường được sử dụng trong các ứng dụng cơ khí, xây dựng và công nghiệp, được sản xuất thông qua quá trình hàn hoặc xoắn ống thép.
- Thép ống đen có đặc tính chịu lực tốt và khả năng chống ăn mòn thấp hơn so với các loại thép mạ kẽm hay thép ống mạ nhúng nóng khác. Tuy nhiên, nó có giá thành thấp hơn so với các loại thép mạ khác, do đó được sử dụng rộng rãi trong các ứng dụng khác nhau.
- Ngoài ra, thép ống đen có thể được sơn hoặc mạ để tăng cường khả năng chống ăn mòn và tạo ra vẻ ngoài đẹp mắt hơn.
2. Thép ống đen được sản xuất như thế nào?
Thép ống đen thường được sản xuất thông qua quá trình hàn hoặc xoắn ống thép, theo các bước sau đây:
- Nguyên liệu: Thép ống đen được sản xuất từ thép cacbon và một số nguyên liệu khác như silic, mangan, và sắt.
- Chế tạo thép: Nguyên liệu được đưa vào lò luyện để chế tạo thép với nhiệt độ cao và áp suất.
- Xoắn hoặc hàn ống thép: Thép được xoắn hoặc hàn thành ống thép. Trong quá trình xoắn, một tấm thép được uốn cong thành ống, sau đó được hàn lại. Trong quá trình hàn, hai đầu thép được hàn lại với nhau để tạo ra ống thép.
- Đánh bóng và cắt ống: Ống thép được đánh bóng để loại bỏ bất kỳ sắc tố nào và cắt thành các đoạn theo chiều dài mong muốn.
Sau đó, các ống thép này sẽ được đóng gói và vận chuyển tới các nhà sản xuất hoặc nhà thầu để sử dụng trong các ứng dụng khác nhau.
3. Thép ống đen được sản xuất theo tiêu chuẩn nào?
Thép ống đen được sản xuất theo nhiều tiêu chuẩn khác nhau, tùy thuộc vào quy cách và ứng dụng của ống thép đó. Dưới đây là một số tiêu chuẩn phổ biến được sử dụng cho thép ống đen:
- Tiêu chuẩn ASTM A53: Đây là tiêu chuẩn phổ biến nhất cho thép ống đen, áp dụng cho các ống thép đường kính nhỏ và vừa. Nó bao gồm các yêu cầu về độ dày, độ cứng và độ bền của thép.
- Tiêu chuẩn BS 1387: Tiêu chuẩn này được sử dụng cho các ống thép đường kính nhỏ trong ứng dụng xây dựng và công nghiệp.
- Tiêu chuẩn DIN 2440: Đây là tiêu chuẩn của Đức, được sử dụng cho các ống thép đường kính từ 20mm đến 219mm.
- Tiêu chuẩn JIS G3444: Tiêu chuẩn này được áp dụng cho các ống thép đường kính từ 21,7mm đến 101,6mm trong các ứng dụng xây dựng và công nghiệp.
Các tiêu chuẩn này đảm bảo rằng thép ống đen đáp ứng các yêu cầu về chất lượng và độ bền cần thiết cho các ứng dụng của nó.
4. Thép ống đen bao gồm những loại mác thép nào?
Thép ống đen có thể được sản xuất từ nhiều loại mác thép khác nhau, tùy thuộc vào các yêu cầu kỹ thuật của ống thép và các ứng dụng cụ thể. Dưới đây là một số loại mác thép thông dụng được sử dụng cho thép ống đen:
- Mác thép Q235: Đây là mác thép phổ biến nhất được sử dụng cho thép ống đen, có độ cứng và độ bền cao, thường được sử dụng trong xây dựng và công nghiệp.
- Mác thép A53: Mác thép này cũng được sử dụng phổ biến cho thép ống đen, đáp ứng các yêu cầu kỹ thuật của tiêu chuẩn ASTM A53.
- Mác thép S235JR: Đây là mác thép đáp ứng tiêu chuẩn Châu Âu, được sử dụng trong các ứng dụng xây dựng và công nghiệp.
- Mác thép SS400: Đây là mác thép phổ biến được sử dụng cho thép ống đen trong các ứng dụng chịu lực và cơ khí.
Các loại mác thép này đều có độ bền và tính chất vật lý khác nhau, vì vậy việc lựa chọn mác thép phù hợp là rất quan trọng để đảm bảo tính an toàn và hiệu quả của ống thép.
5. Thành phần hóa học của thép ống đen?
Thành phần hóa học của thép ống đen sẽ khác nhau tùy thuộc vào loại mác thép và tiêu chuẩn sản xuất của nó. Tuy nhiên, đối với các loại thép ống đen thông dụng, thành phần hóa học của chúng thường sẽ gồm các thành phần chính sau:
- Carbon (C): từ 0,05% đến 0,30%
- Mangan (Mn): từ 0,30% đến 1,20%
- Silic (Si): từ 0,10% đến 0,35%
- Lưu huỳnh (S): tối đa 0,045%
- Photpho (P): tối đa 0,045%
- Ngoài các thành phần trên, có thể có một số nguyên tố khác như crôm (Cr), đồng (Cu), nickel (Ni), vanadium (V) hoặc molypdenum (Mo) tùy theo yêu cầu của ứng dụng cụ thể.
Tổng hợp các thành phần này sẽ tạo ra tính chất vật lý và cơ học của thép ống đen, bao gồm độ cứng, độ bền, độ uốn cong và khả năng chịu va đập. Tùy thuộc vào ứng dụng, các yêu cầu này có thể khác nhau và yêu cầu một thành phần hóa học khác nhau của thép ống đen.
6. Tính chất cơ lý của thép ống đen?
Thép ống đen có các tính chất cơ lý sau đây:
- Độ cứng: Thép ống đen có độ cứng khá cao, tùy thuộc vào loại mác thép và quá trình sản xuất. Độ cứng của thép ống đen thường được đo bằng thang đo Brinell hoặc thang đo Rockwell.
- Độ bền: Thép ống đen có độ bền cao và khả năng chịu lực tốt, được đo bằng độ bền kéo, độ bền nảy, độ bền uốn và độ bền va đập.
- Độ dẻo dai: Thép ống đen có khả năng chịu uốn cong tốt, độ dẻo dai của nó thường được đo bằng độ giãn dài tại mức độ kéo đến khi gãy.
- Khả năng chịu ăn mòn: Thép ống đen có khả năng chịu ăn mòn tốt nhưng tùy thuộc vào loại mác thép và điều kiện môi trường sử dụng.
- Khả năng chịu nhiệt: Thép ống đen có khả năng chịu nhiệt tương đối tốt, nhưng khả năng này cũng phụ thuộc vào loại mác thép và quá trình sản xuất.
Tuy nhiên, các tính chất cơ lý của thép ống đen có thể thay đổi tùy thuộc vào yêu cầu cụ thể của ứng dụng và điều kiện sử dụng, vì vậy việc lựa chọn loại thép phù hợp và đảm bảo các tiêu chuẩn chất lượng rất quan trọng.
7. Quy cách thông dụng của thép ống đen?
Các quy cách thông dụng của thép ống đen bao gồm:
- Đường kính ngoài (OD): Ống thép đen có đường kính ngoài từ 1/8 inch đến 24 inch (3.2mm đến 610mm).
- Độ dày thành ống: Độ dày của thành ống có thể từ 0.065 inch đến 0.154 inch (1.65mm đến 3.91mm) tùy thuộc vào đường kính ngoài.
- Chiều dài: Thép ống đen thường có chiều dài từ 6 mét đến 12 mét.
- Số lượng: Thép ống đen được sản xuất và bán theo đơn vị chiếc hoặc theo đơn vị mét hoặc feet.
Ngoài ra, các loại thép ống đen còn có thể được sản xuất theo các quy cách khác nhau tùy thuộc vào nhu cầu sử dụng cụ thể của khách hàng. Các quy cách này có thể bao gồm độ dày thành ống lớn hơn hoặc nhỏ hơn so với các quy cách thông dụng, đường kính ngoài và chiều dài khác nhau, cũng như các yêu cầu đặc biệt khác tùy thuộc vào ứng dụng cụ thể của khách hàng.
8. Xuất xứ thép ống đen?
Thép ống đen được sản xuất và cung cấp từ nhiều quốc gia trên thế giới, trong đó có các quốc gia có ngành công nghiệp sản xuất thép phát triển như Trung Quốc, Hàn Quốc, Nhật Bản, Mỹ, EU, Ấn Độ, Nga, Brazil, Ukraina, Thổ Nhĩ Kỳ,..vv.
Việc chọn lựa và sử dụng thép ống đen có xuất xứ đến từ các quốc gia nào tùy thuộc vào yêu cầu cụ thể của khách hàng, giá cả, chất lượng và các yêu cầu khác nhau. Trong quá trình mua sắm và sử dụng, quý khách hàng cần kiểm tra các thông tin liên quan đến xuất xứ và chất lượng của sản phẩm để đảm bảo được sử dụng sản phẩm đúng chất lượng và phù hợp với yêu cầu của ứng dụng.
9. Ứng dụng thép ống đen?
Thép ống đen được sử dụng rộng rãi trong nhiều ứng dụng khác nhau, bao gồm:
- Hệ thống đường ống dẫn nước, khí và dầu: Thép ống đen được sử dụng để tạo thành các hệ thống đường ống dẫn nước, khí và dầu trong các ứng dụng công nghiệp và dân dụng.
- Hệ thống đường ống dẫn hơi: Thép ống đen được sử dụng để tạo thành các hệ thống đường ống dẫn hơi trong các ứng dụng công nghiệp, bao gồm các nhà máy, xưởng sản xuất, v.v.
- Hệ thống đường ống dẫn khí đốt: Thép ống đen được sử dụng để tạo thành các hệ thống đường ống dẫn khí đốt trong các nhà máy điện, trạm biến áp, v.v.
- Hệ thống đường ống dẫn hệ thống nhiệt: Thép ống đen được sử dụng để tạo thành các hệ thống đường ống dẫn nước nóng, hệ thống sưởi ấm trong các tòa nhà, khu công nghiệp, v.v.
- Các ứng dụng xây dựng khác: Thép ống đen cũng được sử dụng trong xây dựng các công trình như cầu, tòa nhà, nhà kho, v.v.
Ngoài ra, thép ống đen còn được sử dụng trong các ứng dụng khác như sản xuất thiết bị điện, sản xuất đồ gá, sản xuất đồ gia dụng, v.v. Tùy thuộc vào ứng dụng cụ thể, các loại thép ống đen có thể được sản xuất với các kích thước và thông số kỹ thuật khác nhau để đáp ứng yêu cầu sử dụng của từng ứng dụng cụ thể.
[/chitiet]
[thuonghieu] Hòa Phát/ Nguyễn Minh/ 190... [/thuonghieu]
[tinhtrang] Liên Hệ [/tinhtrang]
[giaban] Giá Bán: Liên Hệ [/giaban]
[mota] - Thương Hiệu: Hòa Phát, Nguyễn Minh, 190, Visa, Nam Hưng...
- Quy cách Thép Ống Đen: fi 12.7, fi 13.8, fi 15.9, fi 19.1, fi 21.2, fi 26.65, fi 28.0, fi 31.8, fi 32.0, fi 33.5, fi 38.1, fi 40.0, fi 42.2, fi 48.1, fi 50.3, fi 59.9, fi 75.6, fi 88.3, fi 113.5, fi 114.3, fi 141.3, fi 168.3, fi 219.1, fi 273.0, fi 323.8m.
- Độ dày: 0.7mm đến 12.7mm.
- Chiều dài: 6m.
- Dung sai: Theo tiêu chuẩn nhà sản xuất.
- Mác thép: SS400, SAE, SPHC...
- Tiêu chuẩn: ASTM A500, ASTM A53, JIS G3466, TCVN 3783:1983...
[/mota]