icon icon

[chitiet]

Thép ống đen là thép gì?

1. Định nghĩa thép ống đen?

  • Thép ống đen là loại thép được sản xuất ra từ quy trình cán nóng, thép chưa được phủ một lớp nền như kẽm hoặc sơn, nó có bề mặt màu đen sẫm được hình thành bởi oxit sắt trong quá trình sản xuất nên nó được gọi là ống thép đen.
  • Thép ống đen thường được sử dụng trong các ứng dụng cơ khí, xây dựng và công nghiệp, được sản xuất thông qua quá trình hàn hoặc xoắn ống thép.
  • Thép ống đen có đặc tính chịu lực tốt và khả năng chống ăn mòn thấp hơn so với các loại thép mạ kẽm hay thép ống mạ nhúng nóng khác. Tuy nhiên, nó có giá thành thấp hơn so với các loại thép mạ khác, do đó được sử dụng rộng rãi trong các ứng dụng khác nhau.
  • Ngoài ra, thép ống đen có thể được sơn hoặc mạ để tăng cường khả năng chống ăn mòn và tạo ra vẻ ngoài đẹp mắt hơn.

2. Thép ống đen được sản xuất như thế nào?

Thép ống đen thường được sản xuất thông qua quá trình hàn hoặc xoắn ống thép, theo các bước sau đây:
  • Nguyên liệu: Thép ống đen được sản xuất từ thép cacbon và một số nguyên liệu khác như silic, mangan, và sắt.
  • Chế tạo thép: Nguyên liệu được đưa vào lò luyện để chế tạo thép với nhiệt độ cao và áp suất.
  • Xoắn hoặc hàn ống thép: Thép được xoắn hoặc hàn thành ống thép. Trong quá trình xoắn, một tấm thép được uốn cong thành ống, sau đó được hàn lại. Trong quá trình hàn, hai đầu thép được hàn lại với nhau để tạo ra ống thép.
  • Đánh bóng và cắt ống: Ống thép được đánh bóng để loại bỏ bất kỳ sắc tố nào và cắt thành các đoạn theo chiều dài mong muốn.
Sau đó, các ống thép này sẽ được đóng gói và vận chuyển tới các nhà sản xuất hoặc nhà thầu để sử dụng trong các ứng dụng khác nhau.

3. Thép ống đen được sản xuất theo tiêu chuẩn nào?

Thép ống đen được sản xuất theo nhiều tiêu chuẩn khác nhau, tùy thuộc vào quy cách và ứng dụng của ống thép đó. Dưới đây là một số tiêu chuẩn phổ biến được sử dụng cho thép ống đen:
  • Tiêu chuẩn ASTM A53: Đây là tiêu chuẩn phổ biến nhất cho thép ống đen, áp dụng cho các ống thép đường kính nhỏ và vừa. Nó bao gồm các yêu cầu về độ dày, độ cứng và độ bền của thép.
  • Tiêu chuẩn BS 1387: Tiêu chuẩn này được sử dụng cho các ống thép đường kính nhỏ trong ứng dụng xây dựng và công nghiệp.
  • Tiêu chuẩn DIN 2440: Đây là tiêu chuẩn của Đức, được sử dụng cho các ống thép đường kính từ 20mm đến 219mm.
  • Tiêu chuẩn JIS G3444: Tiêu chuẩn này được áp dụng cho các ống thép đường kính từ 21,7mm đến 101,6mm trong các ứng dụng xây dựng và công nghiệp.
Các tiêu chuẩn này đảm bảo rằng thép ống đen đáp ứng các yêu cầu về chất lượng và độ bền cần thiết cho các ứng dụng của nó.

4. Thép ống đen bao gồm những loại mác thép nào?

Thép ống đen có thể được sản xuất từ nhiều loại mác thép khác nhau, tùy thuộc vào các yêu cầu kỹ thuật của ống thép và các ứng dụng cụ thể. Dưới đây là một số loại mác thép thông dụng được sử dụng cho thép ống đen:
  • Mác thép Q235: Đây là mác thép phổ biến nhất được sử dụng cho thép ống đen, có độ cứng và độ bền cao, thường được sử dụng trong xây dựng và công nghiệp.
  • Mác thép A53: Mác thép này cũng được sử dụng phổ biến cho thép ống đen, đáp ứng các yêu cầu kỹ thuật của tiêu chuẩn ASTM A53.
  • Mác thép S235JR: Đây là mác thép đáp ứng tiêu chuẩn Châu Âu, được sử dụng trong các ứng dụng xây dựng và công nghiệp.
  • Mác thép SS400: Đây là mác thép phổ biến được sử dụng cho thép ống đen trong các ứng dụng chịu lực và cơ khí.
Các loại mác thép này đều có độ bền và tính chất vật lý khác nhau, vì vậy việc lựa chọn mác thép phù hợp là rất quan trọng để đảm bảo tính an toàn và hiệu quả của ống thép.

5. Thành phần hóa học của thép ống đen?

Thành phần hóa học của thép ống đen sẽ khác nhau tùy thuộc vào loại mác thép và tiêu chuẩn sản xuất của nó. Tuy nhiên, đối với các loại thép ống đen thông dụng, thành phần hóa học của chúng thường sẽ gồm các thành phần chính sau:
  • Carbon (C): từ 0,05% đến 0,30%
  • Mangan (Mn): từ 0,30% đến 1,20%
  • Silic (Si): từ 0,10% đến 0,35%
  • Lưu huỳnh (S): tối đa 0,045%
  • Photpho (P): tối đa 0,045%
  • Ngoài các thành phần trên, có thể có một số nguyên tố khác như crôm (Cr), đồng (Cu), nickel (Ni), vanadium (V) hoặc molypdenum (Mo) tùy theo yêu cầu của ứng dụng cụ thể.
Tổng hợp các thành phần này sẽ tạo ra tính chất vật lý và cơ học của thép ống đen, bao gồm độ cứng, độ bền, độ uốn cong và khả năng chịu va đập. Tùy thuộc vào ứng dụng, các yêu cầu này có thể khác nhau và yêu cầu một thành phần hóa học khác nhau của thép ống đen.

6. Tính chất cơ lý của thép ống đen?

Thép ống đen có các tính chất cơ lý sau đây:
  • Độ cứng: Thép ống đen có độ cứng khá cao, tùy thuộc vào loại mác thép và quá trình sản xuất. Độ cứng của thép ống đen thường được đo bằng thang đo Brinell hoặc thang đo Rockwell.
  • Độ bền: Thép ống đen có độ bền cao và khả năng chịu lực tốt, được đo bằng độ bền kéo, độ bền nảy, độ bền uốn và độ bền va đập.
  • Độ dẻo dai: Thép ống đen có khả năng chịu uốn cong tốt, độ dẻo dai của nó thường được đo bằng độ giãn dài tại mức độ kéo đến khi gãy.
  • Khả năng chịu ăn mòn: Thép ống đen có khả năng chịu ăn mòn tốt nhưng tùy thuộc vào loại mác thép và điều kiện môi trường sử dụng.
  • Khả năng chịu nhiệt: Thép ống đen có khả năng chịu nhiệt tương đối tốt, nhưng khả năng này cũng phụ thuộc vào loại mác thép và quá trình sản xuất.
Tuy nhiên, các tính chất cơ lý của thép ống đen có thể thay đổi tùy thuộc vào yêu cầu cụ thể của ứng dụng và điều kiện sử dụng, vì vậy việc lựa chọn loại thép phù hợp và đảm bảo các tiêu chuẩn chất lượng rất quan trọng.

7. Quy cách thông dụng của thép ống đen?

Các quy cách thông dụng của thép ống đen bao gồm:
  • Đường kính ngoài (OD): Ống thép đen có đường kính ngoài từ 1/8 inch đến 24 inch (3.2mm đến 610mm).
  • Độ dày thành ống: Độ dày của thành ống có thể từ 0.065 inch đến 0.154 inch (1.65mm đến 3.91mm) tùy thuộc vào đường kính ngoài.
  • Chiều dài: Thép ống đen thường có chiều dài từ 6 mét đến 12 mét.
  • Số lượng: Thép ống đen được sản xuất và bán theo đơn vị chiếc hoặc theo đơn vị mét hoặc feet.
Ngoài ra, các loại thép ống đen còn có thể được sản xuất theo các quy cách khác nhau tùy thuộc vào nhu cầu sử dụng cụ thể của khách hàng. Các quy cách này có thể bao gồm độ dày thành ống lớn hơn hoặc nhỏ hơn so với các quy cách thông dụng, đường kính ngoài và chiều dài khác nhau, cũng như các yêu cầu đặc biệt khác tùy thuộc vào ứng dụng cụ thể của khách hàng.

8. Xuất xứ thép ống đen?

Thép ống đen được sản xuất và cung cấp từ nhiều quốc gia trên thế giới, trong đó có các quốc gia có ngành công nghiệp sản xuất thép phát triển như Trung Quốc, Hàn Quốc, Nhật Bản, Mỹ, EU, Ấn Độ, Nga, Brazil, Ukraina, Thổ Nhĩ Kỳ,..vv.

Việc chọn lựa và sử dụng thép ống đen có xuất xứ đến từ các quốc gia nào tùy thuộc vào yêu cầu cụ thể của khách hàng, giá cả, chất lượng và các yêu cầu khác nhau. Trong quá trình mua sắm và sử dụng, quý khách hàng cần kiểm tra các thông tin liên quan đến xuất xứ và chất lượng của sản phẩm để đảm bảo được sử dụng sản phẩm đúng chất lượng và phù hợp với yêu cầu của ứng dụng.

9. Ứng dụng thép ống đen?

Thép ống đen được sử dụng rộng rãi trong nhiều ứng dụng khác nhau, bao gồm:
  • Hệ thống đường ống dẫn nước, khí và dầu: Thép ống đen được sử dụng để tạo thành các hệ thống đường ống dẫn nước, khí và dầu trong các ứng dụng công nghiệp và dân dụng.
  • Hệ thống đường ống dẫn hơi: Thép ống đen được sử dụng để tạo thành các hệ thống đường ống dẫn hơi trong các ứng dụng công nghiệp, bao gồm các nhà máy, xưởng sản xuất, v.v.
  • Hệ thống đường ống dẫn khí đốt: Thép ống đen được sử dụng để tạo thành các hệ thống đường ống dẫn khí đốt trong các nhà máy điện, trạm biến áp, v.v.
  • Hệ thống đường ống dẫn hệ thống nhiệt: Thép ống đen được sử dụng để tạo thành các hệ thống đường ống dẫn nước nóng, hệ thống sưởi ấm trong các tòa nhà, khu công nghiệp, v.v.
  • Các ứng dụng xây dựng khác: Thép ống đen cũng được sử dụng trong xây dựng các công trình như cầu, tòa nhà, nhà kho, v.v.
Ngoài ra, thép ống đen còn được sử dụng trong các ứng dụng khác như sản xuất thiết bị điện, sản xuất đồ gá, sản xuất đồ gia dụng, v.v. Tùy thuộc vào ứng dụng cụ thể, các loại thép ống đen có thể được sản xuất với các kích thước và thông số kỹ thuật khác nhau để đáp ứng yêu cầu sử dụng của từng ứng dụng cụ thể.




[/chitiet]

[thuonghieu] Hòa Phát/ Nguyễn Minh/ 190... [/thuonghieu]

[tinhtrang] Liên Hệ [/tinhtrang]

[giaban] Giá Bán: Liên Hệ [/giaban]

[mota]
   - Thương Hiệu: Hòa Phát, Nguyễn Minh, 190, Visa, Nam Hưng...
   - Quy cách Thép Ống Đen: fi 12.7, fi 13.8, fi 15.9, fi 19.1, fi 21.2, fi 26.65, fi 28.0, fi 31.8, fi 32.0, fi 33.5, fi 38.1, fi 40.0, fi 42.2, fi 48.1, fi 50.3, fi 59.9, fi 75.6, fi 88.3, fi 113.5, fi 114.3, fi 141.3, fi 168.3, fi 219.1, fi 273.0, fi 323.8m.
   - Độ dày: 0.7mm đến 12.7mm.
   - Chiều dài: 6m.
   - Dung sai: Theo tiêu chuẩn nhà sản xuất.
   - Mác thép: SS400, SAE, SPHC...
   - Tiêu chuẩn: ASTM A500, ASTM A53, JIS G3466, TCVN 3783:1983...
[/mota]

[chitiet]

Thép ống kẽm là thép gì?

1. Định nghĩa thép ống kẽm ?

Thép ống kẽm là loại thép ống được tráng một lớp kẽm trên bề mặt của nó để tăng tính chống gỉ sét và độ bền của sản phẩm. Lớp tráng kẽm được phủ lên bề mặt của thép thông qua quá trình mạ điện hoặc quá trình mạ nóng.

Thép ống kẽm thường có các đặc tính tương tự như thép ống đen, tuy nhiên, lớp tráng kẽm giúp cho thép ống kẽm có độ bền cao hơn và khả năng chống ăn mòn tốt hơn. Do đó, thép ống kẽm thường được sử dụng trong các ứng dụng yêu cầu tính chất chống ăn mòn cao như hệ thống ống dẫn nước, khí, hệ thống cấp thoát nước, các ứng dụng trong ngành xây dựng, sản xuất thiết bị điện, sản xuất đồ gia dụng, v.v.

2. Thép ống kẽm được sản xuất như thế nào?

Thép ống kẽm được sản xuất bằng cách tráng một lớp kẽm lên bề mặt của thép thông qua quá trình mạ điện hoặc quá trình mạ nóng. Cụ thể quá trình sản xuất như sau:
  • Tiền xử lý: Theo đúng quy trình sản xuất, trước khi tráng kẽm, bề mặt của thép ống cần được làm sạch để loại bỏ bất kỳ tạp chất nào có thể ảnh hưởng đến quá trình tráng kẽm. Thông thường, quá trình này bao gồm các bước đánh bóng, tẩy rửa bằng dung dịch axit và rửa bằng nước.
  • Mạ điện: Theo phương pháp này, thép ống được đưa qua bể chứa dung dịch kẽm mà điện âm được đưa qua thép ống, trong khi điện dương được đưa qua thanh kẽm nằm trong bể chứa dung dịch. Quá trình tráng kẽm bắt đầu khi điện dương từ thanh kẽm kết nối với điện âm của thép ống, khi đó lớp kẽm bắt đầu phân tách ra khỏi dung dịch và tráng lên bề mặt của thép ống. Sau khi quá trình tráng kẽm hoàn tất, thép ống được rửa sạch bằng nước và để khô.
  • Mạ nóng: Theo phương pháp này, thép ống được đưa qua lò đốt và sau đó được tráng kẽm bằng cách chìm vào bể chứa kẽm nóng chảy. Khi thép ống chạm vào bề mặt kẽm nóng chảy, lớp kẽm bắt đầu phân tách và tráng lên bề mặt của thép. Sau đó, thép ống được kéo qua bể làm mát để ngừng quá trình tráng kẽm.
  • Kiểm tra chất lượng: Sau khi quá trình tráng kẽm hoàn tất, các sản phẩm thép ống kẽm sẽ được kiểm tra chất lượng bằng các phương pháp như đo độ dày lớp kẽm, kiểm tra độ bền và độ dẻo của thép, và kiểm tra các đặc tính hình học của sản phẩm.
  • Sản phẩm thép ống kẽm được đóng gói và vận chuyển đến các đơn vị sử dụng để sản xuất hoặc lắp đặt

3. Thép ống kẽm được sản xuất theo tiêu chuẩn nào?

Thép ống kẽm được sản xuất theo nhiều tiêu chuẩn khác nhau, tùy thuộc vào khu vực sản xuất và yêu cầu của khách hàng. Tuy nhiên, ở Việt Nam, các tiêu chuẩn phổ biến nhất cho sản xuất thép hình ống kẽm bao gồm:
  • Tiêu chuẩn ASTM A500: Đây là tiêu chuẩn của Hiệp hội thép Hoa Kỳ (American Institute of Steel Construction - AISC) và được sử dụng rộng rãi ở Bắc Mỹ. Tiêu chuẩn này áp dụng cho thép hình ống hàn và thép hình ống không hàn có dạng hình chữ nhật, vuông hoặc tròn.
  • Tiêu chuẩn JIS G3466: Đây là tiêu chuẩn của Nhật Bản và áp dụng cho thép hình ống vuông và chữ nhật.
  • Tiêu chuẩn BS EN 10219: Đây là tiêu chuẩn của Liên minh châu Âu (European Union - EU) và áp dụng cho thép hình ống hàn và không hàn có dạng hình chữ nhật, vuông hoặc tròn.
Ngoài ra, còn có nhiều tiêu chuẩn khác được sử dụng tại các khu vực khác nhau trên thế giới, như tiêu chuẩn GB/T 3091 (Trung Quốc), AS/NZS 1163 (Úc), DIN 2395 (Đức), vv.

4. Thép ống kẽm bao gồm những loại mác thép nào?

Thép ống kẽm bao gồm nhiều loại mác thép khác nhau, tuy nhiên các mác thép thường được sử dụng phổ biến cho thép ống kẽm gồm:
  • Q195: Đây là mác thép thấp carbon có độ dẻo dai và độ bền chịu lực thấp, thường được sử dụng cho các ứng dụng không yêu cầu độ bền cao như các kết cấu nhẹ, đóng gói sản phẩm, vv.
  • Q235: Đây là mác thép carbon thường được sử dụng phổ biến cho thép ống kẽm, có độ dẻo dai và độ bền chịu lực tốt, phù hợp cho các ứng dụng xây dựng, đóng tàu, vv.
  • Q345: Đây là mác thép cao cấp hơn so với Q235, có độ dẻo dai và độ bền chịu lực cao hơn, thường được sử dụng cho các ứng dụng cần độ bền cao như xây dựng các công trình giao thông, nhà xưởng, cầu đường, vv.
  • S235JR và S355JR: Đây là các mác thép chuyên dùng cho thép hình ống kẽm sản xuất theo tiêu chuẩn EU (BS EN 10219), có độ bền cao và được sử dụng cho các ứng dụng cần độ bền cao như xây dựng các công trình giao thông, nhà xưởng, cầu đường, vv.

5. Thành phần hóa học của thép ống kẽm?

Thành phần hóa học của thép ống kẽm thường phụ thuộc vào mác thép và được quy định theo các tiêu chuẩn khác nhau. Tuy nhiên, phần lớn các loại thép ống kẽm thường có thành phần hóa học tương tự nhau, bao gồm:
  • Carbon (C): từ 0,06% đến 0,25%
  • Silic (Si): từ 0,17% đến 0,37%
  • Mangan (Mn): từ 0,35% đến 1,20%
  • Photpho (P): tối đa 0,05%
  • Lưu huỳnh (S): tối đa 0,05%
Ngoài ra, đối với một số loại thép ống kẽm có mác thép cao cấp hơn như S235JR và S355JR, thì thành phần hóa học có thể có sự khác biệt.

6. Tính chất cơ lý của thép ống kẽm?

Tính chất cơ lý của thép ống kẽm bao gồm:
  • Độ bền kéo cao: Thép ống kẽm có độ bền kéo cao và độ giãn dài thấp, do đó rất phù hợp cho các ứng dụng cần độ bền cao như trong xây dựng nhà xưởng, cầu đường, đóng tàu, vv.
  • Khả năng chống ăn mòn tốt: Nhờ lớp mạ kẽm phủ bên ngoài, thép ống kẽm có khả năng chống ăn mòn tốt, có thể chịu được môi trường ẩm ướt, bịt lấp hay bị tác động bởi hóa chất.
  • Dễ gia công và hàn: Thép ống kẽm dễ dàng được cắt, khoan, uốn và hàn, giúp tiết kiệm thời gian và chi phí cho việc lắp đặt.
  • Thẩm thấu nhiệt và dẫn điện tốt: Thép ống kẽm có khả năng thẩm thấu nhiệt và dẫn điện tốt, phù hợp cho các ứng dụng trong ngành điện, điện tử và các thiết bị y tế.
Tuy nhiên, các tính chất cơ lý của thép ống kẽm cũng có thể bị ảnh hưởng bởi các yếu tố khác như quy cách, mác thép và điều kiện sử dụng.


7. Quy cách thông dụng của thép ống kẽm?

Thép ống kẽm có nhiều quy cách khác nhau, phù hợp với các ứng dụng khác nhau. Tùy thuộc vào mục đích sử dụng, quy cách thông dụng của thép ống kẽm bao gồm:
  • Đường kính ngoài (OD): từ 15mm đến 200mm hoặc cao hơn tùy vào nhu cầu.
  • Độ dày thành ống: từ 1,5mm đến 8mm hoặc cao hơn tùy vào nhu cầu.
  • Chiều dài tiêu chuẩn: 6m hoặc 12m.
Ngoài ra, còn có các quy cách đặc biệt khác như thép ống kẽm dày tường, thép ống kẽm chịu nhiệt, vv. Tùy thuộc vào nhu cầu sử dụng, người dùng có thể yêu cầu sản xuất các quy cách khác nhau cho thép ống kẽm.

8. Xuất xứ thép ống kẽm?

Thép ống kẽm được sản xuất tại nhiều quốc gia trên thế giới. Tuy nhiên, các nước châu Á như Trung Quốc, Hàn Quốc, Nhật Bản, Ấn Độ và Đài Loan là những nơi sản xuất thép ống kẽm phổ biến nhất trên thế giới. Ngoài ra, các nước châu Âu và Bắc Mỹ cũng sản xuất thép ống kẽm nhưng quy mô sản xuất thường không lớn bằng so với các quốc gia châu Á. Các sản phẩm thép ống kẽm từ các nước này đều được xuất khẩu sang nhiều quốc gia trên thế giới để phục vụ cho các nhu cầu sử dụng khác nhau.

9. Ứng dụng thép ống kẽm?

Thép ống kẽm được sử dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp, xây dựng và các lĩnh vực khác như:
  • Xây dựng: Thép ống kẽm được sử dụng để làm kết cấu nhà xưởng, các hệ thống ống dẫn nước, dẫn khí, hệ thống cống rãnh, các khu vực vệ sinh, các hệ thống thông gió, hệ thống tưới cây và nhiều ứng dụng khác.
  • Điện và điện tử: Thép ống kẽm được sử dụng để sản xuất các ống điện, các bộ phận của các thiết bị điện và điện tử.
  • Nông nghiệp: Thép ống kẽm được sử dụng để làm kết cấu nhà kính, các hệ thống tưới cây, các hệ thống phân bón và các ứng dụng khác trong nông nghiệp.
  • Cơ khí: Thép ống kẽm được sử dụng để sản xuất các bộ phận máy móc và thiết bị cơ khí.
  • Giao thông vận tải: Thép ống kẽm được sử dụng để làm kết cấu cầu đường, các hệ thống dẫn dầu và khí đốt, hệ thống thoát nước và nhiều ứng dụng khác trong giao thông vận tải.
  • Các ngành công nghiệp khác: Thép ống kẽm được sử dụng trong các ngành công nghiệp sản xuất tàu thủy, thiết bị nặng, sản xuất thực phẩm và đồ uống, sản xuất giấy, sản xuất ô tô và nhiều ngành công nghiệp khác.


[/chitiet]

[thuonghieu] Hòa Phát/ Nguyễn Minh/ 190... [/thuonghieu]

[tinhtrang] Liên Hệ [/tinhtrang]

[giaban] Giá Bán: Liên Hệ [/giaban]

[mota]
   - Thương Hiệu: Hòa Phát, Nguyễn Minh, 190, Visa, Nam Hưng...
   - Quy cách Thép Ống Kẽm: fi 12.7, fi 13.8, fi 15.9, fi 19.1, fi 21.2, fi 26.65, fi 28.0, fi 31.8, fi 32.0, fi 33.5, fi 38.1, fi 40.0, fi 42.2, fi 48.1, fi 50.3, fi 59.9, fi 75.6, fi 88.3, fi 113.5, fi 114.3, fi 141.3, fi 168.3, fi 219.1, fi 273.0, fi 323.8m.
   - Độ dày: 0.7mm đến 12.7mm.
   - Chiều dài: 6m.
   - Dung sai: Theo tiêu chuẩn nhà sản xuất.
   - Mác thép: SS400, SAE, SPHC...
   - Tiêu chuẩn: ASTM A500, ASTM A53, JIS G3466, TCVN 3783:1983...
[/mota]

[chitiet]

Thép hộp đen là thép gì?

1. Định nghĩa hộp đen?

Thép hộp đen là loại thép có dạng hình hộp chữ nhật, được sản xuất từ tấm thép cuộn, thông qua quá trình cán nóng hoặc cán nguội. Thép hộp đen có bề mặt không được tráng kẽm, không được sơn hoặc phủ bất kỳ lớp bảo vệ nào. Thép hộp đen thường có độ dày từ 1-3mm, có chiều dài từ 6-12m và chiều rộng từ 10-300mm. Nó được sử dụng rộng rãi trong ngành xây dựng, sản xuất máy móc và các ứng dụng khác.

2. Thép hộp đen được sản xuất như thế nào?

Thép hộp đen được sản xuất từ tấm thép cuộn, thông qua quá trình cán nóng hoặc cán nguội. Quá trình sản xuất bao gồm các bước sau:
- Nguyên liệu: Thép hộp đen được sản xuất từ tấm thép cuộn, được sản xuất bởi các nhà sản xuất thép. Tấm thép cuộn được làm bằng cách cán nóng hoặc cán nguội các tấm thép vuông hoặc tròn.
  • Cắt tấm thép: Tấm thép cuộn được cắt thành các tấm thép có kích thước phù hợp với kích thước của hộp đen được sản xuất.
  • Định hình: Tấm thép được đưa vào máy định hình, nơi chúng được uốn và định hình thành dạng hình hộp chữ nhật.
  • Hàn: Các đường hàn được tạo thành bằng cách đưa các cạnh của tấm thép vào vị trí hàn và nung chảy để tạo ra các đường hàn.
  • Cắt đúng kích thước: Thép hộp sau khi hàn xong sẽ được cắt thành các đoạn có kích thước chính xác.
  • Hoàn thiện: Sau khi cắt, các đoạn thép hộp đen sẽ được kiểm tra chất lượng và hoàn thiện bằng cách loại bỏ các vết xước, rửa sạch và đóng gói.
Quá trình sản xuất này có thể thực hiện trên các dây chuyền sản xuất tự động, giúp giảm thời gian và chi phí sản xuất, đồng thời đảm bảo chất lượng sản phẩm.

3. Thép hộp đen được sản xuất theo tiêu chuẩn nào?

Thép hộp đen được sản xuất theo nhiều tiêu chuẩn khác nhau tùy thuộc vào nhu cầu sử dụng của từng quốc gia hoặc khu vực. Một số tiêu chuẩn sản xuất phổ biến bao gồm:
  • Tiêu chuẩn ASTM A500: Tiêu chuẩn này đặc tả yêu cầu kỹ thuật cho thép hình hộp vuông và chữ nhật không hàn, định hình nóng hoặc cán nguội. Thép hộp đen được sản xuất theo tiêu chuẩn ASTM A500 có độ dày từ 1.6mm đến 16mm và có kích thước từ 12.7mm đến 400mm.
  • Tiêu chuẩn JIS G3466: Tiêu chuẩn này áp dụng cho thép hộp hình chữ nhật và vuông không hàn, định hình nóng hoặc cán nguội. Thép hộp đen sản xuất theo tiêu chuẩn JIS G3466 có độ dày từ 1,6 đến 9,0 mm và kích thước từ 20x20 đến 200x400mm.
  • Tiêu chuẩn EN 10219: Tiêu chuẩn này đặc tả yêu cầu kỹ thuật cho thép hình hộp vuông và chữ nhật không hàn, định hình nóng hoặc cán nguội. Thép hộp đen được sản xuất theo tiêu chuẩn EN 10219 có độ dày từ 1,5 đến 16 mm và có kích thước từ 15x15 đến 400x400mm.
Ngoài ra, còn có nhiều tiêu chuẩn khác như tiêu chuẩn GB/T, AS/NZS, BS... tùy thuộc vào địa phương và nhu cầu sử dụng.

4. Thép hộp đen bao gồm những loại mác thép nào?

Thép hộp đen bao gồm nhiều loại mác thép khác nhau, tùy thuộc vào tiêu chuẩn sản xuất và yêu cầu sử dụng của khách hàng. Các mác thép thông dụng được sử dụng trong sản xuất thép hộp đen bao gồm:
  • JIS G 3131 SPHC/SPHD/SPHE
  • ASTM A36/A1011/A500
  • SS400
  • Q235
  • Q345
Ngoài ra, còn có các mác thép khác được sử dụng tại các khu vực sản xuất thép hộp đen khác nhau trên thế giới.

5. Thành phần hóa học của thép hộp đen?

Thành phần hóa học của thép hộp đen tùy thuộc vào mác thép được sử dụng. Tuy nhiên, thành phần chung của thép hộp đen thường bao gồm:
  • Carbon (C): 0.05% - 0.26%
  • Silicon (Si): 0.15% - 0.35%
  • Manganese (Mn): 0.30% - 1.20%
  • Phosphorus (P): 0.030% max
  • Sulfur (S): 0.035% max
Ngoài ra, có thể có thêm các nguyên tố khác như Crom (Cr), Niken (Ni), Đồng (Cu), Molybden (Mo) và Vânad (V) để cải thiện tính chất cơ lý và độ bền của thép.

6. Tính chất cơ lý của thép hộp đen?

Tính chất cơ lý của thép hộp đen phụ thuộc vào thành phần hóa học của thép, tiêu chuẩn sản xuất và các phương pháp sản xuất khác. Tuy nhiên, một số tính chất cơ lý thông thường của thép hộp đen bao gồm:
  • Độ cứng: Thép hộp đen có độ cứng từ 70 - 90 HRB hoặc 120 - 150 HB.
  • Độ bền kéo: Thép hộp đen có độ bền kéo thường nằm trong khoảng từ 270 MPa đến 410 MPa.
  • Độ co giãn: Thép hộp đen có độ co giãn từ 23% đến 30%, tùy thuộc vào mác thép và độ dày của thép hộp.
  • Độ dẻo dai: Thép hộp đen có độ dẻo dai từ 28% đến 40%, tùy thuộc vào mác thép và độ dày của thép hộp.
Các tính chất cơ lý này có thể được cải thiện thông qua các phương pháp xử lý nhiệt và các phương pháp gia công khác như cán nguội, cán nóng, đánh bóng, tráng kẽm, mạ crôm, mạ đồng, mạ màu, vv. Tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng, các tính chất cơ lý của thép hộp đen có thể được điều chỉnh để đáp ứng các tiêu chuẩn và yêu cầu khác nhau.

7. Quy cách thông dụng của thép hộp đen?

Thép hộp đen có nhiều quy cách khác nhau tùy thuộc vào mục đích sử dụng, đây là một số quy cách thông dụng:
  • Quy cách độ: từ 1mm đến 12mm
  • Chiều dài: thường từ 6m đến 12m, hoặc có thể cắt theo kích thước yêu cầu của khách hàng.
  • Chiều rộng: từ 20mm đến 200mm
  • Chiều cao: từ 20mm đến 200mm
Các kích thước khác cũng có thể được sản xuất tùy theo yêu cầu của khách hàng.

8. Xuất xứ thép hộp đen?

Thép hộp đen được sản xuất và cung cấp bởi nhiều nhà sản xuất và doanh nghiệp trên thế giới. Một số nước có sản xuất thép hộp đen phổ biến gồm: Trung Quốc, Hàn Quốc, Nhật Bản, Đài Loan, Ấn Độ, Việt Nam, các nước châu Âu và Mỹ. Tuy nhiên, xuất xứ của thép hộp đen cụ thể còn phụ thuộc vào nhà sản xuất và thương hiệu sản phẩm.

9. Ứng dụng thép hộp đen?

Thép hộp đen có nhiều ứng dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau như:
  • Cơ khí chế tạo: Thép hộp đen được sử dụng trong việc chế tạo các máy móc, thiết bị công nghiệp, kết cấu nhà xưởng, hệ thống dẫn động, băng tải, kệ chứa hàng, cầu thang, hàng rào, cửa sổ, cửa ra vào, v.v.
  • Xây dựng: Thép hộp đen được sử dụng trong các công trình xây dựng như kết cấu nhà, cột, dầm, tường chắn, ống dẫn nước, ống dẫn khí, đường ống, tấm vách, v.v.
  • Điện lạnh: Thép hộp đen cũng được sử dụng trong ngành điện lạnh để chế tạo các thiết bị, phụ kiện, tủ điện, v.v.
  • Nội thất: Thép hộp đen có thể được sử dụng để chế tạo các sản phẩm nội thất như giá đỡ, bàn ghế, kệ sách, tủ quần áo, v.v.
  • Các ngành khác: Thép hộp đen còn được sử dụng trong các ngành khác như sản xuất ô tô, đóng tàu, sản xuất đồ gia dụng, v.v.
Tùy thuộc vào từng mục đích sử dụng và yêu cầu kỹ thuật cụ thể, các loại thép hộp đen có thể được xử lý và gia công để tăng độ cứng, độ bền, độ chịu lực và độ chống ăn mòn, phục vụ cho các ứng dụng khác nhau.


[/chitiet]

[thuonghieu] Hòa Phát/ Nguyễn Minh/ 190... [/thuonghieu]

[tinhtrang] Liên Hệ [/tinhtrang]

[giaban] Giá Bán: Liên Hệ [/giaban]

[mota]
   - Thương Hiệu: Hòa Phát, Nguyễn Minh, 190, Visa, Nam Hưng...
   - Quy cách Thép Hộp Vuông: 12×12, 14×14, 16×16, 20×20, 25×25, 30×30, 40×40, 50×50, 60×60, 90×90, 100×100, 150×150, 200×200, 250×250....
   - Quy cách Thép Hộp Chữ Nhật: 10×30, 13×26, 12×32, 20×25, 20×30, 15×25, 20×30, 15×35, 20×40, 25×40, 25×40, 25×50, 30×50, 30×60, 40×60, 40×80, 45×90, 40×100, 50×100, 60×120,100×150, 100×200, 200×300.
   - Độ dày: 0.7mm đến 10mm.
   - Chiều dài: 6m.
   - Dung sai: Theo tiêu chuẩn nhà sản xuất.
   - Mác thép: SS400, SAE, SPHC...
   - Tiêu chuẩn: ASTM A500, ASTM A53, JIS G3466, TCVN 3783:1983...

[/mota]

[chitiet]

Thép hộp kẽm là thép gì?

1. Định nghĩa thép hộp kẽm?

Thép hộp kẽm là loại thép hộp sau khi được sản xuất định hình sẽ được xử lý bằng công nghệ để bọc thêm một lớp kẽm mỏng ở bên ngoài bề mặt thép, nhờ lớp kẽm này mà độ bền của thép hộp trở nên cao hơn và ít bị ăn mòn khi tiếp xúc với môi trường bên ngoài.

Thép hộp kẽm được chia thành thép hộp vuông và thép hộp chữ nhật bao gồm nhiều quy cách khác nhau, thép hộp được mạ kẽm theo phương pháp mạ kẽm nhúng nóng và mạ kẽm điện phân.

a. Thép hộp mạ kẽm nhúng nóng:

  • Thép hộp mạ kẽm nhúng nóng được sản xuất theo dây chuyền công nghệ tiên tiến và hiện đại, sau khi định hình thép hộp sẽ được vận chuyển trực tiếp đến xưởng mạ nhúng nóng. Trước khi mạ kẽm nhúng nóng, thép hộp sẽ được làm sạch bề mặt bằng dung dịch chuyên dụng và nước.
  • Bước tiếp theo là chuẩn bị bể mạ kẽm nhúng nóng đạt kích thước tiêu chuẩn. Nhiệt độ bể mạ kẽm nhúng nóng phải hơn 400 độ C. Thép hộp sẽ được nhúng vào bể mạ kẽm nhúng nóng trong thời gian tiêu chuẩn, tránh trường hợp lớp mạ kẽm quá dày.
  • Tiếp theo, sản phẩm thép hộp được làm nguội bằng cách nhúng vào bể nước tràn. Sau khi lấy thép từ bể, hộp thép sẻ được thổi khô trong và ngoài, in chữ và đóng hàng thành bó.
  • Ưu điểm của việc mạ kẽm nhúng nóng là lượng kẽm được phủ đều và dày (50 Micromet) trên bề mặt, lớp mạ có độ dày đều, ổn định sáng bóng và không sần sùi. Việc nhúng trực tiếp thép vào bể kẽm tạo ra phản ứng hoác học giữa kẽm và bề mặt ống tạo thành lớp bảo vệ chắc chắn chống mài mòn cũng như nét thẩm mỹ cho sản phẩm.

b. Thép hộp mạ kẽm điện phân:

  • Thép hộp mạ kẽm điện phân là loại thép hộp được sản xuất thông qua quá trình mạ kẽm điện phân. Trong quá trình này, một lớp mạ kẽm được phủ lên bề mặt của thép hộp thông qua quá trình điện phân.
  • Đầu tiên, bề mặt của thép hộp được tẩy sạch và xử lý để loại bỏ bất kỳ chất bẩn, dầu mỡ hoặc ôxy hóa nào trên bề mặt. Sau đó, thép hộp được ngâm trong một chất điện phân (thường là dung dịch kẽm clorua) và được kết nối với một điện cực âm. Một điện cực dương được đặt trong dung dịch và được kết nối với một nguồn điện. Khi điện được chạy qua chất điện phân, kẽm từ dung dịch được giải phóng và được kết dính vào bề mặt của thép hộp, tạo thành một lớp mạ kẽm.
  • Quá trình mạ kẽm điện phân giúp bảo vệ bề mặt của thép hộp khỏi sự ăn mòn và tăng độ bền của nó. Ngoài ra, lớp mạ kẽm cũng giúp giảm sự bám dính của bụi bẩn và bảo vệ thép khỏi tác động của yếu tố môi trường như mưa, gió, nhiệt độ và ánh sáng mặt trời.

2. Thép hộp kẽm được sản xuất theo tiêu chuẩn nào?

Thép hộp kẽm thường được sản xuất theo nhiều tiêu chuẩn khác nhau, tùy thuộc vào nhu cầu sử dụng của từng khách hàng và khu vực. Tuy nhiên, một số tiêu chuẩn phổ biến cho sản xuất thép hộp kẽm bao gồm tiêu chuẩn Nhật Bản JIS G 3466, tiêu chuẩn Mỹ ASTM A500 và tiêu chuẩn châu Âu EN 10219.

3. Thép hộp kẽm bao gồm những loại mác thép nào?

Thép hộp kẽm có nhiều loại mác thép khác nhau tùy thuộc vào quy cách và yêu cầu sử dụng của khách hàng. Tuy nhiên, các mác thép phổ biến thường được sử dụng cho sản xuất thép hộp kẽm bao gồm DX51D, DX52D, DX53D, DX54D, DX56D và DX57D, theo tiêu chuẩn châu Âu EN 10346. Các mác thép này có thành phần hóa học và tính chất cơ lý khác nhau để đáp ứng các yêu cầu sử dụng khác nhau.

4. Thành phần hóa học của thép hộp kẽm?

Thành phần hóa học của thép hộp kẽm thường được điều chỉnh để đảm bảo tính chất của thép sau khi được mạ kẽm. Thông thường, thép hộp kẽm có thành phần chứa các nguyên tố như cacbon (C), silic (Si), mangan (Mn), photpho (P), lưu huỳnh (S), và sắt (Fe).

Thành phần hóa học cụ thể của thép hộp kẽm sẽ phụ thuộc vào tiêu chuẩn sản xuất và quy cách cụ thể của từng nhà sản xuất. Tuy nhiên, trong phạm vi thông thường, thép hộp kẽm thường có hàm lượng cacbon thấp (thường dưới 0.25%) và hàm lượng mangan từ 0.3% đến 1.2%.

5. Tính chất cơ lý của thép hộp kẽm?

  • Thép hộp kẽm là loại thép được mạ kẽm để tăng độ bền, chống ăn mòn và gia tăng tuổi thọ của sản phẩm. Tính chất cơ lý của thép hộp kẽm phụ thuộc vào thành phần hóa học của thép và lớp mạ kẽm phủ lên bề mặt.
  • Thép hộp kẽm có độ bền cao, chịu lực tốt, khả năng chống va đập, chịu được sức ép tốt và độ bền dẻo cao. Đặc biệt, với lớp mạ kẽm phủ bên ngoài, thép hộp kẽm còn có khả năng chống ăn mòn tốt, bảo vệ sản phẩm khỏi tác động của môi trường bên ngoài như oxy hóa, nước biển, mưa, gió, bụi bẩn và các yếu tố khác.
Tuy nhiên, nếu lớp mạ kẽm bị hư hỏng, thép hộp kẽm có thể bị ăn mòn nhanh chóng và mất tính thẩm mỹ.

6. Quy cách thông dụng của thép hộp kẽm?

Quy cách thông dụng của thép hộp kẽm bao gồm:
  • - Kích thước: Chiều dài từ 6 đến 12 mét, chiều rộng từ 20 đến 200mm, độ dày từ 0.8 đến 10mm.
  • - Hình dạng: hộp vuông, hộp chữ nhật.
  • - Bề mặt: được tráng kẽm bề mặt ngoài.
Tuy nhiên, các quy cách cụ thể có thể khác nhau tùy vào từng nhà sản xuất và quy định của địa phương sử dụng.

7. Xuất xứ thép hộp kẽm?

Thép hộp kẽm được sản xuất và nhập khẩu từ nhiều quốc gia khác nhau trên thế giới như Trung Quốc, Hàn Quốc, Nhật Bản, Đài Loan, Ấn Độ, Thái Lan, Mỹ, Châu Âu, v.v.

8. Ứng dụng thép hộp kẽm?

Thép hộp kẽm được sử dụng trong nhiều ứng dụng khác nhau, bao gồm:
  • Xây dựng và kiến ​​trúc: Thép hộp kẽm thường được sử dụng để làm kết cấu nhà, như cột, dầm, khung xương và vách ngăn. Nó cũng được sử dụng để làm các mảng tường bao quanh các tòa nhà.
  • Cơ khí và chế tạo máy: Thép hộp kẽm thường được sử dụng để làm các bộ phận máy móc như trục, bánh răng và bánh xe, cũng như các khung và máng chứa.
  • Gia công và sản xuất: Thép hộp kẽm có thể được sử dụng để gia công các sản phẩm khác nhau như ống, tấm và vật liệu cấu trúc.
  • Đóng tàu và hàng hải: Thép hộp kẽm có thể được sử dụng để sản xuất các bộ phận tàu và thiết bị hàng hải như thùng chứa, ống, máng chứa và hệ thống dẫn dầu.
  • Điện và điện tử: Thép hộp kẽm có thể được sử dụng để sản xuất các bộ phận điện tử như ống truyền nhiệt, đế chân, mạch chứa, và các khung chứa.
  • Nông nghiệp và chăn nuôi: Thép hộp kẽm có thể được sử dụng để làm các khuôn viên, chuồng trại, nhà kính và hệ thống ống dẫn nước cho các trang trại và khu vực nông nghiệp.


[/chitiet]
[thuonghieu] Hòa Phát/ Nguyễn Minh/ 190... [/thuonghieu]
[tinhtrang] Liên Hệ [/tinhtrang]
[giaban] Giá Bán: Liên Hệ [/giaban]
[mota]
   - Thương Hiệu: Hòa Phát, Nguyễn Minh, 190, Visa, Nam Hưng...
   - Quy cách Thép Hộp Vuông: 12×12, 14×14, 16×16, 20×20, 25×25, 30×30, 40×40, 50×50, 60×60, 90×90, 100×100, 150×150, 200×200, 250×250....
   - Quy cách Thép Hộp Chữ Nhật: 10×30, 13×26, 12×32, 20×25, 20×30, 15×25, 20×30, 15×35, 20×40, 25×40, 25×40, 25×50, 30×50, 30×60, 40×60, 40×80, 45×90, 40×100, 50×100, 60×120,100×150, 100×200, 200×300.
   - Độ dày: 0.7mm đến 10mm.
   - Chiều dài: 6m.
   - Dung sai: Theo tiêu chuẩn nhà sản xuất.
   - Mác thép: SS400, SAE, SPHC...
   - Tiêu chuẩn: ASTM A500, ASTM A53, JIS G3466, TCVN 3783:1983...
[/mota]

[chitiet]

Thép Ống Đen Hòa Phát là thép gì?

1. Định nghĩa thép Ống Đen Hòa Phát ?

  • Thép Ống Đen Hòa Phát là loại thép ống đen được sản xuất bởi tập đoàn thép Hòa Phát.
  • Thép ống đen Hòa Phát là một loại sản phẩm thép ống hàn được sản xuất bằng quy trình hàn điện hoặc hàn Tig với bề mặt không được mạ kẽm, không được sơn phủ hoặc được xử lý bề mặt bằng bất kỳ phương pháp nào để tạo ra một bề mặt màu đen.
  • Thép ống đen Hòa Phát được sản xuất từ nguyên liệu thép có chất lượng cao, thông qua các quy trình sản xuất hiện đại để đảm bảo độ chính xác kích thước và độ bền của sản phẩm. Thép ống đen Hòa Phát được sử dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp như xây dựng, cơ khí, sản xuất máy móc và thiết bị, đóng tàu, vận chuyển dầu khí và nước uống, và nhiều ứng dụng khác.
  • Vì bề mặt không được mạ kẽm, không được sơn phủ hoặc xử lý bề mặt bằng bất kỳ phương pháp nào, nên thép ống đen Hòa Phát có giá thành thấp hơn so với các loại thép ống khác như thép ống mạ kẽm hoặc thép ống mạ kẽm nhúng nóng. Tuy nhiên, bề mặt không được xử lý cũng làm cho thép ống hàn đen Hòa Phát dễ bị ăn mòn hơn trong môi trường ẩm ướt hoặc có tác nhân hóa học.

2. Thép Ống Đen Hòa Phát được sản xuất như thế nào?

Quá trình sản xuất thép ống đen Hòa Phát gồm các bước sau:
  • Chuẩn bị nguyên liệu: Sản xuất thép ống hàn đen Hòa Phát bắt đầu từ việc chuẩn bị nguyên liệu, gồm các tấm thép được cắt thành các miếng nhỏ có kích thước chuẩn.
  • Định hình: Các miếng thép được đưa qua máy định hình để tạo hình dạng ống. Quá trình định hình có thể sử dụng nhiều phương pháp khác nhau như định hình liên tục hoặc định hình bằng cách uốn cong.
  • Hàn: Các đoạn ống được hàn với nhau bằng quy trình hàn điện hoặc hàn Tig để tạo thành ống dài và thẳng.
  • Tẩy nhiệt: Sau khi hàn xong, ống được đưa qua quá trình tẩy nhiệt để làm giảm căng thẳng trong vật liệu và đảm bảo tính đồng nhất của sản phẩm.
  • Kiểm tra chất lượng: Ống được kiểm tra chất lượng để đảm bảo đáp ứng được các yêu cầu kỹ thuật và chất lượng sản phẩm.
  • Cắt và đóng gói: Ống được cắt thành các đoạn với kích thước chuẩn và đóng gói sẵn để vận chuyển đến khách hàng.
Điểm khác biệt của quy trình sản xuất thép ống đen Hòa Phát so với sản xuất thép ống mạ kẽm là không có bước mạ kẽm hoặc xử lý bề mặt bằng bất kỳ phương pháp nào để tạo ra bề mặt màu đen. Tuy nhiên, sản phẩm vẫn phải đảm bảo các yêu cầu kỹ thuật và chất lượng sản phẩm.

3. Thép Ống Đen Hòa Phát được sản xuất theo tiêu chuẩn nào?

Thép Ống Đen Hòa Phát được sản xuất theo nhiều tiêu chuẩn khác nhau, tùy thuộc vào nhu cầu sử dụng của khách hàng. Tuy nhiên, những tiêu chuẩn phổ biến nhất áp dụng cho sản phẩm này bao gồm:
  • Tiêu chuẩn JIS G3444: là một tiêu chuẩn do tổ chức tiêu chuẩn của Nhật Bản đặc tả các yêu cầu kỹ thuật cho các ống thép hàn và không hàn được sử dụng chủ yếu trong các ứng dụng xây dựng.
  • Tiêu chuẩn ASTM A53: Tiêu chuẩn này áp dụng cho ống thép có đường kính từ 1/2 inch đến 26 inch và độ dày từ 2mm đến 7.1mm. Thép Ống Đen Hòa Phát sản xuất theo tiêu chuẩn này thường được sử dụng rộng rãi tại thị trường Mỹ và Canada.
  • Tiêu chuẩn BS 1387: Tiêu chuẩn này áp dụng cho ống thép có đường kính từ 20mm đến 219mm và độ dày từ 1.2mm đến 6.0mm. Thép Ống Đen Hòa Phát sản xuất theo tiêu chuẩn này thường được sử dụng tại thị trường Châu Âu.
Ngoài ra, Thép Ống Đen Hòa Phát cũng có thể được sản xuất theo các tiêu chuẩn khác như DIN, EN, GB/T và các tiêu chuẩn địa phương khác tùy theo nhu cầu của khách hàng.

4. Thép Ống Đen Hòa Phát bao gồm những loại mác thép nào?

Thép Ống Đen Hòa Phát bao gồm nhiều loại mác thép khác nhau tùy thuộc vào tiêu chuẩn sản xuất và nhu cầu sử dụng của khách hàng. Sau đây là một số loại mác thép thông dụng của Thép Ống Đen Hòa Phát:
  • Mác thép SS400: Đây là mác thép phổ biến được sử dụng rộng rãi trong sản xuất Thép Ống Đen Hòa Phát theo tiêu chuẩn JIS G3444 của Nhật Bản.
  • Mác thép Q235/Q345: Đây là mác thép thường được sử dụng trong sản xuất Thép Ống Đen Hòa Phát theo tiêu chuẩn GB/T của Trung Quốc.
  • Mác thép A53/A106: Đây là mác thép được sử dụng trong sản xuất Thép Ống Đen Hòa Phát theo tiêu chuẩn ASTM của Mỹ.
  • Mác thép STK400/STK500: Đây là mác thép được sử dụng trong sản xuất Thép Ống Đen Hòa Phát theo tiêu chuẩn JIS G3444 của Nhật Bản.
  • Mác thép S235/S355: Đây là mác thép được sử dụng trong sản xuất Thép Ống Đen Hòa Phát theo tiêu chuẩn EN của Châu Âu.
Ngoài ra, Thép Ống Đen Hòa Phát còn có thể được sản xuất theo nhiều mác thép khác nhau tùy thuộc vào yêu cầu của khách hàng.

5. Thành phần hóa học của thép Ống Đen Hòa Phát?

Thành phần hóa học của Thép Ống Đen Hòa Phát phụ thuộc vào loại mác thép và tiêu chuẩn sản xuất. Tuy nhiên, thông thường thành phần hóa học của Thép Ống Đen Hòa Phát có thể được tóm tắt như sau:

A. Mác thép SS400 (JIS G3444):

  • Carbon (C): 0.12% - 0.20%
  • Silicon (Si): 0.30% - 0.70%
  • Manganese (Mn): 0.30% - 0.60%
  • Phosphorus (P): 0.040% max
  • Sulfur (S): 0.040% max

B. Mác thép Q235 (GB/T):

  • Carbon (C): 0.14% - 0.22%
  • Silicon (Si): 0.30% max
  • Manganese (Mn): 0.30% - 0.65%
  • Phosphorus (P): 0.035% max
  • Sulfur (S): 0.035% max

C. Mác thép A53/A106 (ASTM):

  • Carbon (C): 0.25% max
  • Silicon (Si): 0.10% - 0.60%
  • Manganese (Mn): 0.95% max
  • Phosphorus (P): 0.050% max
  • Sulfur (S): 0.045% max

D. Mác thép STK400/STK500 (JIS G3444):

  • Carbon (C): 0.25% max
  • Silicon (Si): 0.35% max
  • Manganese (Mn): 0.30% - 1.30%
  • Phosphorus (P): 0.040% max
  • Sulfur (S): 0.040% max

E. Mác thép S235/S355 (EN):

  • Carbon (C): 0.20% max
  • Silicon (Si): 0.55% max
  • Manganese (Mn): 1.60% max
  • Phosphorus (P): 0.035% max
  • Sulfur (S): 0.035% max
Lưu ý rằng thành phần hóa học cụ thể của Thép Ống Đen Hòa Phát có thể thay đổi tùy theo yêu cầu của khách hàng và các tiêu chuẩn sản xuất khác nhau.

6. Tính chất cơ lý của thép Ống Đen Hòa Phát?

Tính chất cơ lý của Thép Ống Đen Hòa Phát phụ thuộc vào loại mác thép và tiêu chuẩn sản xuất. Tuy nhiên, thông thường, Thép Ống Đen Hòa Phát có những tính chất cơ lý chung như sau:
  • Độ bền kéo cao: Thép Ống Đen Hòa Phát có độ bền kéo cao, thường trong khoảng từ 400 - 600 MPa tùy thuộc vào loại mác thép.
  • Độ giãn dài: Thép Ống Đen Hòa Phát có độ giãn dài tương đối cao, thường trong khoảng 15 - 25%.
  • Độ cứng: Thép Ống Đen Hòa Phát có độ cứng vừa phải, tùy thuộc vào loại mác thép, thường từ 100 đến 200 HB.
  • Độ co giãn nhiệt: Thép Ống Đen Hòa Phát có độ co giãn nhiệt thấp, nghĩa là khi nhiệt độ tăng lên, kích thước của ống sẽ ít thay đổi.
  • Khả năng chịu lực tốt: Thép Ống Đen Hòa Phát có khả năng chịu lực tốt, thường được sử dụng trong các công trình xây dựng, đường ống dẫn nước, dẫn khí, dẫn dầu, cơ khí,...
  • Dễ dàng gia công và hàn: Thép Ống Đen Hòa Phát dễ dàng gia công và hàn, giúp cho quá trình sản xuất và thi công được thực hiện nhanh chóng và hiệu quả.
Tóm lại, Thép Ống Đen Hòa Phát là loại thép có tính chất cơ lý tốt, được ứng dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp khác nhau.

7. Quy cách thông dụng của thép Ống Đen Hòa Phát?

Thép Ống Đen Hòa Phát có nhiều quy cách khác nhau, tùy thuộc vào loại mác thép và yêu cầu sử dụng của khách hàng. Tuy nhiên, dưới đây là một số quy cách thông dụng của thép Ống Đen Hòa Phát:
  • Đường kính ngoài: từ 21.7mm đến 219.1mm
  • Độ dày thành ống: từ 1.5mm đến 8.18mm
  • Chiều dài tiêu chuẩn: 6m hoặc 12m
  • Mác thép: Q195, Q215, Q235, Q345
  • Tiêu chuẩn sản xuất: TCVN 2737-1995, ASTM A53/A106, JIS G3452/G3454/G3455/G3456/G3444, DIN 2440/2448/1629/17175, BS 1387, EN10255/10216-1/10216-2/10297-1.
Các quy cách khác của thép Ống Đen Hòa Phát cũng có thể được sản xuất và cung cấp tùy theo yêu cầu của khách hàng.

8. Ứng dụng thép Ống Đen Hòa Phát?

Thép Ống Đen Hòa Phát là một loại vật liệu xây dựng và cơ khí có tính chất cơ lý tốt, chịu lực tốt và dễ dàng gia công, nên được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực khác nhau. Dưới đây là một số ứng dụng của thép Ống Đen Hòa Phát:
  • Xây dựng công trình: Thép Ống Đen Hòa Phát được sử dụng để làm cột, dầm, khung kèo, ống dẫn nước, dẫn khí, dẫn dầu,... trong các công trình xây dựng như nhà xưởng, nhà kho, các tòa nhà cao tầng, cầu đường,...
  • Cơ khí: Thép Ống Đen Hòa Phát được sử dụng để sản xuất các chi tiết máy móc, thiết bị cơ khí, các bộ phận tàu thuyền, các thiết bị đóng tàu, bến cảng, cầu cảng,...
  • Sản xuất đồ gia dụng: Thép Ống Đen Hòa Phát được sử dụng để sản xuất các sản phẩm đồ gia dụng như giá để quần áo, kệ sách, bàn ghế, tủ quần áo, tủ sách,...
  • Sản xuất đồ nội thất: Thép Ống Đen Hòa Phát được sử dụng để sản xuất các sản phẩm đồ nội thất như bàn, ghế, giá đỡ tivi, giá đỡ đồ gia dụng,...
  • Xây dựng kết cấu sân khấu và đèn chiếu sáng: Thép Ống Đen Hòa Phát được sử dụng để xây dựng các kết cấu sân khấu, đèn chiếu sáng, các khu trưng bày,...
Tóm lại, thép Ống Đen Hòa Phát có nhiều ứng dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau nhờ vào tính chất cơ lý tốt và khả năng chịu lực tốt của nó.







[/chitiet]

[thuonghieu] Hòa Phát [/thuonghieu]

[tinhtrang] Liên Hệ [/tinhtrang]

[giaban] Giá Bán: Liên Hệ [/giaban]

[mota]
   - Quy cách Thép Ống Đen Hòa Phát: fi 12.7, fi 13.8, fi 15.9, fi 19.1, fi 21.2, fi 26.65, fi 28.0, fi 31.8, fi 32.0, fi 33.5, fi 38.1, fi 40.0, fi 42.2, fi 48.1, fi 50.3, fi 59.9, fi 75.6, fi 88.3, fi 113.5, fi 114.3, fi 141.3, fi 168.3, fi 219.1, fi 273.0, fi 323.8m.
   - Độ dày: 0.7mm đến 12.7mm.
   - Chiều dài: 6m.
   - Dung sai: Theo tiêu chuẩn nhà sản xuất.
   - Mác thép: SS400, SAE, SPHC...
   - Tiêu chuẩn: ASTM A500 Stantard Grade A.
[/mota]

[chitiet]

Thép Ống Kẽm Hòa Phát là thép gì?

1. Định nghĩa thép Ống Kẽm Hòa Phát ?

  • Thép ống kẽm Hòa Phát là loại thép ống có bề mặt được mạ kẽm để tăng độ bền, chống ăn mòn và gia tăng tuổi thọ của sản phẩm. Thép ống kẽm Hòa Phát thường có bề mặt sáng bóng và mịn, màu trắng hoặc xám nhạt.
  • Quá trình sản xuất thép ống kẽm Hòa Phát bao gồm các bước tương tự như sản xuất thép ống đen, nhưng sau khi ống được hàn và tẩy nhiệt, sản phẩm sẽ được mạ một lớp kẽm bằng phương pháp mạ điện hoặc mạ nóng. Khi được mạ kẽm, bề mặt của thép ống sẽ có tính chất chống ăn mòn, chống oxi hóa, chống mài mòn và chống trầy xước, giúp sản phẩm có độ bền và tuổi thọ cao hơn.
  • Thép ống kẽm Hòa Phát được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực như xây dựng, công nghiệp, dân dụng, và các ứng dụng khác.

2. Thép Ống Kẽm Hòa Phát được sản xuất như thế nào?

Quá trình sản xuất thép ống kẽm Hòa Phát bao gồm các bước chính sau đây:
  • Chế biến thép: Nguyên liệu chính để sản xuất thép ống là tấm thép cuộn, được chế biến và cắt thành các tấm thép phẳng với kích thước tiêu chuẩn.
  • Cuộn thép thành ống: Các tấm thép phẳng được cuộn thành ống tròn, bằng cách đưa vào máy cuốn và hàn dọc theo đường hàn dài trên toàn chiều dài của ống.
  • Tẩy nhiệt: Sau khi hàn xong, ống được đưa vào lò tẩy nhiệt để loại bỏ các cặn hàn, tăng độ bền và độ dẻo của ống.
  • Mạ kẽm: Sau khi được tẩy nhiệt, ống được mạ kẽm bằng phương pháp mạ điện hoặc mạ nóng. Quá trình mạ kẽm sẽ tạo ra một lớp màng kẽm bảo vệ bề mặt ống, giúp chống lại sự ăn mòn và giảm thiểu sự trầy xước trên bề mặt.
  • Cắt, đóng gói và vận chuyển: Sau khi hoàn tất các bước trên, ống được cắt đúng kích thước yêu cầu, đóng gói và vận chuyển đến khách hàng.
Quá trình sản xuất thép ống hàn kẽm Hòa Phát tương đối đơn giản và đáp ứng được nhu cầu sử dụng của nhiều ngành công nghiệp, từ xây dựng đến sản xuất và gia công.

3. Thép Ống Kẽm Hòa Phát được sản xuất theo tiêu chuẩn nào?

Thép ống mạ kẽm Hòa Phát được sản xuất theo nhiều tiêu chuẩn khác nhau, tùy thuộc vào mục đích sử dụng và yêu cầu của khách hàng. Tuy nhiên, một số tiêu chuẩn chung thường được áp dụng cho sản xuất thép ống mạ kẽm Hòa Phát như:
  • Tiêu chuẩn ASTM A53: Đây là tiêu chuẩn quốc tế phổ biến nhất trong sản xuất thép ống đen và mạ kẽm. Theo tiêu chuẩn này, các ống được sản xuất phải đảm bảo độ bền và độ dẻo đồng đều, có độ dày và đường kính chuẩn, và phải được mạ kẽm để tăng độ bền và khả năng chống ăn mòn.
  • Tiêu chuẩn JIS G3444: Đây là tiêu chuẩn của Nhật Bản được sử dụng trong sản xuất thép ống mạ kẽm, với mục đích sử dụng chủ yếu là trong các công trình xây dựng.
  • Tiêu chuẩn BS 1387: Tiêu chuẩn này được sử dụng rộng rãi trong sản xuất thép ống mạ kẽm tại châu Âu, đảm bảo các yêu cầu về độ dày, đường kính, độ bền và độ dẻo của sản phẩm.
  • Tiêu chuẩn DIN 2440: Đây là tiêu chuẩn sản xuất thép ống mạ kẽm của Đức, đảm bảo các yêu cầu về độ dày, đường kính, độ bền và độ dẻo của sản phẩm.
Ngoài ra, sản phẩm thép ống mạ kẽm Hòa Phát cũng có thể tuân thủ các tiêu chuẩn khác như tiêu chuẩn GB/T Trung Quốc, tiêu chuẩn API Mỹ, hoặc các tiêu chuẩn quốc tế khác.

4. Thép Ống Kẽm Hòa Phát bao gồm những loại mác thép nào?

Thép ống kẽm Hòa Phát bao gồm nhiều loại mác thép khác nhau, tùy thuộc vào mục đích sử dụng và yêu cầu của khách hàng. Một số loại mác thép phổ biến được sử dụng trong sản xuất thép ống kẽm Hòa Phát bao gồm:
  • Mác thép SS400: Đây là loại mác thép phổ biến trong sản xuất thép ống kẽm Hòa Phát, được sử dụng rộng rãi trong các công trình xây dựng, đóng tàu, sản xuất ô tô, máy móc, thiết bị điện tử và các sản phẩm công nghiệp khác. Mác thép SS400 có độ cứng và độ dẻo tốt, độ bền cao, đồng thời có khả năng chống ăn mòn và độ bền cao trước tác động của môi trường.
  • Mác thép Q235/Q345: Đây là những loại mác thép phổ biến khác trong sản xuất thép ống kẽm Hòa Phát, được sử dụng trong các công trình xây dựng, cầu đường, kết cấu nhà tiền chế và các ứng dụng công nghiệp khác. Mác thép Q235/Q345 có độ bền cao, độ cứng và độ dẻo tốt, đồng thời có khả năng chống ăn mòn tốt.
  • Mác thép S235JR/S355JR: Đây là những loại mác thép khác được sử dụng trong sản xuất thép ống kẽm Hòa Phát, đặc biệt là trong các công trình xây dựng và cầu đường. Mác thép S235JR/S355JR có độ cứng và độ dẻo tốt, độ bền cao, đồng thời có khả năng chống ăn mòn và độ bền cao trước tác động của môi trường.

5. Thành phần hóa học của thép Ống Kẽm Hòa Phát?

Thành phần hóa học của thép ống kẽm Hòa Phát phụ thuộc vào loại mác thép được sử dụng và tiêu chuẩn sản xuất. Tuy nhiên, thông thường, thép ống kẽm Hòa Phát được sản xuất với thành phần hóa học chính như sau:
  • Carbon (C): 0.12 - 0.20%
  • Silic (Si): 0.30 - 0.60%
  • Mangan (Mn): 0.30 - 0.60%
  • Phốtpho (P): tối đa 0.045%
  • Lưu huỳnh (S): tối đa 0.045%
  • Đồng (Cu): tối đa 0.25%
  • Crom (Cr): tối đa 0.25%
  • Niken (Ni): tối đa 0.25%
  • Molypden (Mo): tối đa 0.25%
Thành phần hóa học của thép ống kẽm Hòa Phát được kiểm soát chặt chẽ trong quá trình sản xuất để đảm bảo chất lượng sản phẩm đáp ứng yêu cầu kỹ thuật và tiêu chuẩn chất lượng.

6. Tính chất cơ lý của thép Ống Kẽm Hòa Phát?

Thép ống kẽm Hòa Phát có những tính chất cơ lý chính như sau:
  • Độ bền kéo cao: Thép ống kẽm Hòa Phát có độ bền kéo cao, giúp sản phẩm có khả năng chịu tải trọng lớn, chịu lực và chịu va đập tốt.
  • Độ dẻo dai tốt: Thép ống kẽm Hòa Phát có độ dẻo dai tốt, giúp sản phẩm chịu được các tác động lớn mà không gãy hoặc vỡ.
  • Khả năng chống ăn mòn tốt: Thép ống kẽm Hòa Phát được tráng một lớp mạ kẽm, giúp sản phẩm có khả năng chống ăn mòn tốt, chịu được các tác nhân oxy hóa và ăn mòn của môi trường.
  • Khả năng chịu nhiệt tốt: Thép ống kẽm Hòa Phát có khả năng chịu nhiệt tốt, giúp sản phẩm không bị biến dạng, phồng rộp hay gãy vì tác động nhiệt độ cao.
  • Khả năng uốn cong tốt: Thép ống kẽm Hòa Phát có khả năng uốn cong tốt, giúp sản phẩm dễ dàng cắt, uốn và gia công theo yêu cầu thiết kế.
Tổng thể, các tính chất cơ lý của thép ống kẽm Hòa Phát giúp sản phẩm đáp ứng được nhiều yêu cầu khắt khe trong các ứng dụng công nghiệp, xây dựng và cơ khí.

7. Quy cách thông dụng của thép Ống Kẽm Hòa Phát?

Thép ống kẽm Hòa Phát được sản xuất với nhiều quy cách khác nhau để phục vụ cho các ứng dụng khác nhau. Một số quy cách thông dụng của thép ống kẽm Hòa Phát bao gồm:
  • Đường kính ngoài (OD): Từ 17.2mm đến 323.9mm
  • Độ dày (WT): Từ 1.0mm đến 12.7mm
  • Chiều dài (L): 6m hoặc 12m
Ngoài ra, thép ống kẽm Hòa Phát còn được sản xuất theo các tiêu chuẩn khác nhau như tiêu chuẩn ASTM A53, tiêu chuẩn BS EN 10255 và tiêu chuẩn JIS G3444. Các kích thước và quy cách cụ thể của thép ống kẽm Hòa Phát cũng có thể được điều chỉnh để đáp ứng nhu cầu của khách hàng.

8. Ứng dụng thép Ống Kẽm Hòa Phát?

Thép ống kẽm Hòa Phát được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực khác nhau như:
  • Ngành xây dựng: Thép ống kẽm Hòa Phát được sử dụng để làm khung kèo, cột, ống dẫn nước, ống dẫn khí, ống cống và các tấm lợp.
  • Ngành cơ khí: Thép ống kẽm Hòa Phát được sử dụng để sản xuất các bộ phận máy móc, thiết bị và kết cấu cơ khí.
  • Ngành điện: Thép ống kẽm Hòa Phát được sử dụng trong các công trình lắp đặt hệ thống điện.
  • Ngành dầu khí: Thép ống kẽm Hòa Phát được sử dụng để sản xuất ống dẫn dầu, khí và các sản phẩm liên quan.
  • Ngành ô tô: Thép ống kẽm Hòa Phát được sử dụng để sản xuất các bộ phận của xe ô tô như ống xả khí, ống dẫn nước, ống dẫn nhớt và các bộ phận khác.
  • Ngành đóng tàu: Thép ống kẽm Hòa Phát được sử dụng trong việc sản xuất và lắp đặt các phụ tùng và kết cấu của tàu thủy.
Với những ưu điểm như tính chất cơ lý tốt, bề mặt sáng bóng, khả năng chống ăn mòn, thép ống kẽm Hòa Phát là một vật liệu đa dụng và được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau.




[/chitiet]

[thuonghieu] Hòa Phát [/thuonghieu]

[tinhtrang] Liên Hệ [/tinhtrang]

[giaban] Giá Bán: Liên Hệ [/giaban]

[mota]
   - Quy cách Thép Ống Kẽm Hòa Phát: fi 12.7, fi 13.8, fi 15.9, fi 19.1, fi 21.2, fi 26.65, fi 28.0, fi 31.8, fi 32.0, fi 33.5, fi 38.1, fi 40.0, fi 42.2, fi 48.1, fi 50.3, fi 59.9, fi 75.6, fi 88.3, fi 113.5, fi 114.3, fi 141.3, fi 168.3, fi 219.1, fi 273.0, fi 323.8m.
   - Độ dày: 0.7mm đến 12.7mm.
   - Chiều dài: 6m.
   - Dung sai: Theo tiêu chuẩn nhà sản xuất.
   - Mác thép: SS400, SAE, SPHC...
   - Tiêu chuẩn: ASTM A500 Stantard Grade A.
[/mota]




[chitiet]

Thép Hộp Đen Hòa Phát là thép gì?

1. Định nghĩa thép Hộp Đen Hòa Phát ?

Thép Hộp Đen Hòa Phát là loại thép hộp được sản xuất bời tập đoàn Hòa Phát, thép Hộp Đen Hòa Phát có dạng hình chữ nhật hoặc hình vuông, không được mạ kẽm hay phủ sơn nên bề mặt thép có màu đen. Thép hộp đen Hòa Phát có đặc tính chịu lực tốt, khả năng uốn dẻo tốt, bề mặt bóng đẹp nên được sử dụng rộng rải trong nhiều lĩnh vực cơ khí, xây dựng dân dụng, xây dựng công nghiêp…

2. Thép Hộp Đen Hòa Phát được sản xuất như thế nào?

Thép Hộp Đen Hòa Phát được sản xuất theo quy trình chung của sản xuất thép hộp. Theo đó, quá trình sản xuất bao gồm các bước chính sau:
  • Chuẩn bị nguyên liệu: Nguyên liệu chính để sản xuất thép Hộp Đen Hòa Phát là tấm thép cuộn, được nhập khẩu hoặc sản xuất tại nhà máy thép của Hòa Phát. Tấm thép cuộn này sẽ được xử lý trước khi tiếp tục sản xuất.
  • Cán nóng: Tấm thép cuộn sẽ được đưa vào máy cán nóng và được tăng nhiệt độ lên trên 1000 độ C để làm mềm. Sau đó, tấm thép sẽ được cán thành các tấm thép có độ dày và chiều rộng nhất định.
  • Cán lạnh: Sau khi đã được cán nóng, tấm thép sẽ được đưa vào máy cán lạnh để làm mát và làm cho bề mặt của thép trở nên sáng bóng và đẹp hơn.
  • Cắt tấm thép: Tấm thép sẽ được cắt thành các tấm thép có kích thước nhất định theo yêu cầu của khách hàng.
  • Gia công: Các tấm thép sau khi đã được cắt sẽ được gia công để trở thành các sản phẩm thép hộp đen Hòa Phát có độ dày và kích thước yêu cầu.
  • Đóng gói: Sau khi gia công, các sản phẩm thép hộp đen Hòa Phát sẽ được đóng gói và chuẩn bị cho việc vận chuyển tới khách hàng.
Quá trình sản xuất thép Hộp Đen Hòa Phát này sẽ được thực hiện theo các tiêu chuẩn sản xuất và chất lượng cao để đảm bảo sản phẩm cuối cùng đáp ứng được các yêu cầu kỹ thuật và tiêu chuẩn chất lượng của khách hàng.

3. Thép Hộp Đen Hòa Phát được sản xuất theo tiêu chuẩn nào?

Thép Hộp Đen Hòa Phát được sản xuất theo nhiều tiêu chuẩn khác nhau, tùy thuộc vào yêu cầu của khách hàng và các ứng dụng cụ thể. Các tiêu chuẩn phổ biến nhất bao gồm:
  • Tiêu chuẩn quốc gia Việt Nam: TCVN 1651-1:2013, TCVN 1651-2:2013, TCVN 1651-3:2013
  • Tiêu chuẩn quốc tế: ASTM A500, ASTM A36, JIS G3101, JIS G3466, EN 10219, EN 10210.
Các tiêu chuẩn này quy định về kích thước, thành phần hóa học, tính chất cơ lý và các yêu cầu khác đối với thép hộp đen.

4. Thép Hộp Đen Hòa Phát bao gồm những loại mác thép nào?

Thép Hộp Đen Hòa Phát bao gồm nhiều loại mác thép khác nhau, phù hợp với nhiều ứng dụng khác nhau. Các mác thép thông dụng của thép Hộp Đen Hòa Phát bao gồm:
  • SS400: Là mác thép thường được sử dụng trong sản xuất các sản phẩm thép có độ cứng trung bình, độ bền cao, dễ hàn và gia công. Thường được sử dụng trong sản xuất kết cấu nhà xưởng, cầu đường, tàu thuyền, máy móc, bàn ghế, cửa sổ, cửa ra vào...
  • Q235B: Là mác thép chịu lực cao, dễ hàn và gia công. Thường được sử dụng trong sản xuất kết cấu nhà xưởng, cầu đường, giàn giáo, tháp giải nhiệt, nồi hơi, ống dẫn, cột điện, cột đèn, tủ điện...
  • S235JR: Là mác thép có độ bền và độ cứng cao, chịu được áp lực và va đập mạnh. Thường được sử dụng trong sản xuất các sản phẩm kết cấu như nhà xưởng, cầu đường, tàu thuyền, máy móc, bàn ghế, cửa sổ, cửa ra vào...
  • S355JR: Là mác thép có độ bền cao, độ dẻo dai tốt, chịu được tác động mạnh, thường được sử dụng trong sản xuất các sản phẩm kết cấu như nhà xưởng, cầu đường, tàu thuyền, máy móc, bàn ghế, cửa sổ, cửa ra vào...

5. Thành phần hóa học của thép Hộp Đen Hòa Phát?

Thép Hộp Đen Hòa Phát có thành phần hóa học chủ yếu bao gồm:
  • Carbon (C): từ 0.12% đến 0.20%
  • Silic (Si): từ 0.30% đến 0.60%
  • Mangan (Mn): từ 0.60% đến 1.00%
  • Photpho (P): tối đa 0.045%
  • Lưu huỳnh (S): tối đa 0.045%
Ngoài ra, có thể có sự hiện diện của các nguyên tố khác như Crom (Cr), Niken (Ni), Vanađi (V), Molypđen (Mo), Nitơ (N) và các nguyên tố truyền dẫn khác. Thành phần hóa học của thép Hộp Đen Hòa Phát có thể khác nhau tùy thuộc vào loại mác thép và yêu cầu sử dụng.

6. Tính chất cơ lý của thép Hộp Đen Hòa Phát?

Tính chất cơ lý của thép Hộp Đen Hòa Phát bao gồm:
  • Độ bền kéo (Tensile strength): Thép Hộp Đen Hòa Phát có độ bền kéo từ 315 MPa đến 420 MPa, tùy thuộc vào loại mác thép và quy cách sản phẩm.
  • Độ giãn dài (Elongation): Độ giãn dài của thép Hộp Đen Hòa Phát thường từ 20% đến 25%, đây là chỉ số cho biết khả năng của thép chịu được sự biến dạng trước khi bị gãy.
  • Độ cứng (Hardness): Độ cứng của thép Hộp Đen Hòa Phát thường từ 120 đến 180 HB, đo bằng phương pháp đo độ cứng Brinell.
  • Độ co ngót (Bending elasticity): Độ co ngót của thép Hộp Đen Hòa Phát tốt, cho phép sản phẩm được uốn cong, cắt, hàn và gia công đa dạng.
  • Khả năng chịu nhiệt: Thép Hộp Đen Hòa Phát có khả năng chịu nhiệt tốt, đáp ứng được yêu cầu sử dụng trong môi trường có nhiệt độ cao.
  • Độ bền va đập (Impact strength): Thép Hộp Đen Hòa Phát có độ bền va đập tốt, giúp sản phẩm chịu được lực tác động mạnh mà không bị gãy hoặc biến dạng quá nhiều.
Tóm lại, tính chất cơ lý của thép Hộp Đen Hòa Phát rất đa dạng, tùy thuộc vào loại mác thép, quy cách sản phẩm và yêu cầu sử dụng.

7. Quy cách thông dụng của thép Hộp Đen Hòa Phát?

Thép Hộp Đen Hòa Phát có nhiều quy cách khác nhau phù hợp với nhiều ứng dụng khác nhau. Các quy cách thông dụng của thép Hộp Đen Hòa Phát bao gồm:
  • Kích thước: từ 10x10mm đến 300x300mm
  • Độ dày: từ 0.8mm đến 12mm
  • Chiều dài: 6m hoặc theo yêu cầu của khách hàng
Ngoài ra, khách hàng có thể yêu cầu sản xuất các quy cách khác phù hợp với nhu cầu sử dụng của mình.

8 Ứng dụng thép Hộp Đen Hòa Phát?

Thép Hộp Đen Hòa Phát là loại thép đa dụng, được sử dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp và xây dựng. Một số ứng dụng chính của thép Hộp Đen Hòa Phát bao gồm:
  • Xây dựng kết cấu nhà xưởng, nhà cao tầng, cầu đường, hầm đường bộ và đường sắt.
  • Chế tạo máy móc, thiết bị công nghiệp.
  • Làm giàn giáo, tủ điện, bàn ghế, cửa, cầu thang, lan can.
  • Sử dụng trong ngành sản xuất đồ gia dụng, nội thất.
Với tính chất đa dụng và khả năng chịu lực tốt, thép Hộp Đen Hòa Phát là một trong những vật liệu được sử dụng phổ biến nhất trong các dự án xây dựng và sản xuất công nghiệp.




[/chitiet]

[thuonghieu] Hòa Phát [/thuonghieu]

[tinhtrang] Liên Hệ [/tinhtrang]

[giaban] Giá Bán: Liên Hệ [/giaban]

[mota]
   - Quy cách Thép Hộp Vuông Hòa Phát: 12×12, 14×14, 16×16, 20×20, 25×25, 30×30, 40×40, 50×50, 60×60, 90×90, 100×100, 150×150, 200×200, 250×250....
   - Quy cách Thép Hộp Chữ Nhật Hòa Phát: 10×30, 13×26, 12×32, 20×25, 20×30, 15×25, 20×30, 15×35, 20×40, 25×40, 25×40, 25×50, 30×50, 30×60, 40×60, 40×80, 45×90, 40×100, 50×100, 60×120,100×150, 100×200, 200×300.
   - Độ dày: 0.7mm đến 10mm.
   - Chiều dài: 6m.
   - Dung sai: Theo tiêu chuẩn nhà sản xuất.
   - Mác thép: SS400, SAE, SPHC...
   - Tiêu chuẩn: ASTM A500 Stantard Grade A.
[/mota]

0979 919 080