icon icon

[chitiet]

Thép hình V25 là thép gì?

1. Định nghĩa thép hình V25?

Thép hình V25 hay còn gọi là thép V25, thép góc V25 hoặc thép góc L25 là một loại thép hình có dạng chữ V, Thép hình V25 thường được sản xuất bằng phương pháp đúc nóng từ phôi thép ban đầu sau đó được cắt thành các kích thước khác nhau để phù hợp với các yêu cầu kỹ thuật và thiết kế của các công trình. Quy cách thông dụng của thép hình V25: V25x25x2mm, V25x25x2.2mm, V25x25x2.5mm….

Thép hình V25 có 2 cạnh được nối với nhau tại 1 đỉnh tạo thành góc vuông 90 độ, kích thước mỗi cạnh là 25mm. Thép hình V25 thường có cấu trúc vững chắc và độ cứng cao, nên nó được sử dụng rộng rãi trong ngành xây dựng và công nghiệp. Các ứng dụng chính của thép hình V25 bao gồm kết cấu nhà xưởng, cầu đường, nhà cao tầng, tàu thuyền, cơ sở hạ tầng và nhiều công trình xây dựng khác.

2. Tiêu chuẩn và mác thép của thép hình V25?

Tiêu chuẩn thép hình V25: TCVN (Việt Nam), Tiêu chuẩn ASTM (Hoa Kỳ), Tiêu chuẩn JIS (Nhật Bản), Tiêu chuẩn EN (Châu Âu).

Mác thép thông dụng thép hình V25: SS400, A36, Q235B…

3. Thành phần hóa học của thép hình V25?

Xin lưu ý rằng thành phần hóa học của thép hình V25 có thể thay đổi tùy thuộc vào tiêu chuẩn và quy định cụ thể của từng quốc gia hoặc nhà sản xuất. Dưới đây là một phần của thành phần hóa học thông thường có thể áp dụng cho thép hình V25:
  • Carbon (C): khoảng 0,20% đến 0,30%
  • Silicon (Si): không quá 0,50%
  • Manganese (Mn): khoảng 0,80% đến 1,20%
  • Sulfur (S): không quá 0,05%
  • Phosphorus (P): không quá 0,05%
  • Ngoài ra, các thành phần như sulfur (S), phosphorus (P), chromium (Cr), nickel (Ni), copper (Cu), molybdenum (Mo) và các nguyên tố khác có thể có mặt trong thép hình V25, tuy nhiên, tỷ lệ và giới hạn của chúng có thể khác nhau tùy thuộc vào tiêu chuẩn và quy định cụ thể.
Để biết chính xác về thành phần hóa học của thép hình V25, hãy tham khảo các tài liệu và thông số kỹ thuật từ nhà sản xuất hoặc nguồn đáng tin cậy.

4. Tính chất cơ lý của thép hình V25?

Thép hình V25 có các tính chất cơ lý đáng chú ý, phụ thuộc vào thành phần hóa học cụ thể và quá trình sản xuất. Dưới đây là một số tính chất cơ lý thông thường của thép hình V25:
  • Độ cứng: Thép hình V25 có độ cứng cao, điều này giúp nó chịu được tải trọng và áp lực trong các ứng dụng xây dựng và kết cấu.
  • Độ bền kéo: Thép hình V25 thường có độ bền kéo cao, tức là khả năng chịu lực căng kéo mà không bị đứt gãy. Điều này làm cho nó phù hợp cho các ứng dụng đòi hỏi khả năng chịu tải trọng lớn.
  • Độ giãn dài: Thép hình V25 có khả năng chịu giãn dài trước khi đứt. Điều này quan trọng trong việc chịu lực kéo và giúp tránh hiện tượng đứt gãy đột ngột.
  • Độ uốn cong: Thép hình V25 thường có khả năng chịu uốn cong mạnh, giúp nó phù hợp cho các ứng dụng cần có độ cong linh hoạt.
  • Khả năng chịu va đập: Thép hình V25 có khả năng chống va đập tốt, giúp nó chịu được các lực tác động đột ngột hoặc lực va đập mạnh.
Lưu ý rằng các tính chất cơ lý cụ thể của thép hình V25 có thể khác nhau tùy thuộc vào quy định tiêu chuẩn và quy trình sản xuất của từng nhà sản xuất. Để biết thông tin chính xác về tính chất cơ lý của thép hình V25, hãy tham khảo tài liệu và thông số kỹ thuật từ nhà sản xuất hoặc nguồn đáng tin cậy.

5. Quy cách thông dụng thép hình V25?

Thép hình V30 có thể bao gồm các quy cách thông dụng như sau:
  • Quy cách: V25x25x2mm, V25x25x2.2mm, V25x25x2.5mm….
  • Chiều dài: 6m.
  • Chiều rộng cánh: 25mm.
  • Độ dày (cánh): 2mm, 2.2mm, 2.5mm…

6. Xuất xứ thép hình V25:

Thép hình V25 có thể được sản xuất ở nhiều quốc gia trên thế giới, và xuất xứ của nó sẽ phụ thuộc vào nhà sản xuất cụ thể hoặc nhà cung cấp. Một số quốc gia có nền công nghiệp sản xuất thép phát triển mạnh và có thể sản xuất thép hình V25, bao gồm Trung Quốc, Nhật Bản, Hàn Quốc, Ấn Độ, Mỹ, Đức và nhiều nước khác trên toàn thế giới.

Tại Việt Nam, Các công ty thép có khả năng sản xuất và cung cấp thép hình V25 bao gồm: An Khánh, Nhà Bè, Vina One, Á Châu, Đại Việt….

7. Ứng dụng thép hình V25?

Thép hình V25 được sử dụng rộng rãi trong nhiều ứng dụng xây dựng và kết cấu nhờ vào tính chất cơ lý của nó. Dưới đây là một số ứng dụng phổ biến của thép hình V25:
  • Xây dựng kết cấu nhà và công trình: Thép hình V25 thường được sử dụng trong việc xây dựng khung kết cấu thép cho các nhà xưởng, tòa nhà, cầu, nhà ga, hầm, và các công trình công nghiệp. Nó cung cấp độ cứng và độ bền kéo cần thiết để chịu được tải trọng và áp lực.
  • Kết cấu cầu đường và cầu chân không: Thép hình V25 được sử dụng trong việc xây dựng kết cấu cầu đường và cầu chân không. Nó có khả năng chịu lực căng kéo và uốn cong, giúp tăng độ cứng và độ bền cho cấu trúc của cầu.
  • Tòa nhà cao tầng: Thép hình V25 có thể được sử dụng trong việc xây dựng khung thép cho các tòa nhà cao tầng. Độ cứng và khả năng chịu tải trọng của nó giúp tăng tính ổn định và an toàn cho tòa nhà.
  • Gia công cơ khí: Thép hình V25 cũng có thể được sử dụng trong các ứng dụng gia công cơ khí, bao gồm việc làm khuôn mẫu, máy móc, thiết bị và các bộ phận cơ khí.
  • Xây dựng cơ sở hạ tầng: Thép hình V25 có thể được sử dụng trong việc xây dựng cơ sở hạ tầng như hệ thống cống, hệ thống dẫn nước, cột điện, và các cấu trúc công trình dân dụng khác.
  • Các ứng dụng khác của thép hình V25 cũng có thể tồn tại tùy thuộc vào yêu cầu cụ thể của dự án xây dựng hoặc sản xuất.
[/chitiet]
[thuonghieu] Việt Nam [/thuonghieu]

[tinhtrang] Liên Hệ [/tinhtrang]

[giaban] Giá Bán: Liên Hệ [/giaban]

[mota]
  • Mác thép: SS400.
  • Tiêu chuẩn: JIS G3101.
  • Chiều dài: 6000mm.
  • Chiều rộng cánh: 25mm.
  • Độ dày cánh: 2mm, 2.2mm, 2.5mm.
  • Xuất xứ: Việt Nam.
  • Dung sai: theo tiêu chuẩn nhà sản xuất.

[/mota]

[chitiet]

Thép hình V30 là thép gì?

1. Định nghĩa thép hình V30?

Thép hình V30 hay còn gọi là thép V30, thép góc V30 hoặc thép góc L30 là một loại thép hình có dạng chữ V, Thép hình V30 thường được sản xuất bằng phương pháp đúc nóng từ phôi thép ban đầu sau đó được cắt thành các kích thước khác nhau để phù hợp với các yêu cầu kỹ thuật và thiết kế của các công trình. Quy cách thông dụng của thép hình V30: V30x30x2mm, V30x30x2.5mm, V30x30x3mm….

Thép hình V30 có 2 cạnh được nối với nhau tại 1 đỉnh tạo thành góc vuông 90 độ, kích thước mỗi cạnh là 30mm. Thép hình V30 thường có cấu trúc vững chắc và độ cứng cao, nên nó được sử dụng rộng rãi trong ngành xây dựng và công nghiệp. Các ứng dụng chính của thép hình V30 bao gồm kết cấu nhà xưởng, cầu đường, nhà cao tầng, tàu thuyền, cơ sở hạ tầng và nhiều công trình xây dựng khác.


2. Tiêu chuẩn và mác thép của thép hình V30?

Tiêu chuẩn thép hình V30: TCVN (Việt Nam), Tiêu chuẩn ASTM (Hoa Kỳ), Tiêu chuẩn JIS (Nhật Bản), Tiêu chuẩn EN (Châu Âu).

Mác thép thông dụng thép hình V30: SS400, A36, Q235B…


3. Thành phần hóa học của thép hình V30?

Thành phần hóa học của thép hình V30 có thể thay đổi tùy thuộc vào tiêu chuẩn và quy định cụ thể của từng quốc gia hoặc nhà sản xuất. Dưới đây là một phần của thành phần hóa học thông thường có thể áp dụng cho thép hình V30:
  • Carbon (C): khoảng 0,25% đến 0,35%
  • Silicon (Si): không quá 0,40%
  • Manganese (Mn): khoảng 0,50% đến 0,80%
  • Sulfur (S): không quá 0,05%
  • Phosphorus (P): không quá 0,05%
  • Sulphur (S): không quá 0,05%
  • Chromium (Cr): không quá 0,30%
  • Nickel (Ni): không quá 0,30%
  • Copper (Cu): không quá 0,30%
  • Molybdenum (Mo): không quá 0,10%
Lưu ý rằng các thành phần hóa học cụ thể của thép hình V30 có thể khác nhau tùy thuộc vào quy định tiêu chuẩn và quy trình sản xuất của từng nhà sản xuất. Để biết thông tin chính xác về thành phần hóa học của thép hình V30, hãy tham khảo các tài liệu và thông số kỹ thuật từ nhà sản xuất hoặc nguồn đáng tin cậy.

4. Tính chất cơ lý của thép hình V30?

Thép hình V30 có các tính chất cơ lý đáng chú ý, phụ thuộc vào thành phần hóa học cụ thể và quá trình sản xuất. Dưới đây là một số tính chất cơ lý thông thường của thép hình V30:
  • Độ cứng: Thép hình V30 có độ cứng cao, giúp nó chịu được tải trọng và áp lực trong các ứng dụng xây dựng và kết cấu.
  • Độ bền kéo: Thép hình V30 thường có độ bền kéo cao, tức là khả năng chịu lực căng kéo mà không bị đứt gãy. Điều này làm cho nó phù hợp cho các ứng dụng đòi hỏi khả năng chịu tải trọng lớn.
  • Độ giãn dài: Thép hình V30 có khả năng chịu giãn dài trước khi đứt. Điều này quan trọng trong việc chịu lực kéo và giúp tránh hiện tượng đứt gãy đột ngột.
  • Độ uốn cong: Thép hình V30 thường có khả năng chịu uốn cong mạnh, giúp nó phù hợp cho các ứng dụng cần có độ cong linh hoạt.
  • Khả năng chịu va đập: Thép hình V30 có khả năng chống va đập tốt, giúp nó chịu được các lực tác động đột ngột hoặc lực va đập mạnh.
Lưu ý rằng các tính chất cơ lý cụ thể của thép hình V30 có thể khác nhau tùy thuộc vào quy định tiêu chuẩn và quy trình sản xuất của từng nhà sản xuất. Để biết thông tin chính xác về tính chất cơ lý của thép hình V30, hãy tham khảo tài liệu và thông số kỹ thuật từ nhà sản xuất hoặc nguồn đáng tin cậy.

5. Quy cách thông dụng thép hình V30?

Thép hình V30 có thể bao gồm các quy cách thông dụng như sau:
  • Quy cách: V30x30x2mm, V30x30x2.5mm, V30x30x3mm…
  • Chiều dài: 6m.
  • Chiều rộng cánh: 30mm.
  • Độ dày (cánh): 2mm, 2.5mm, 3mm…

6. Xuất xứ thép hình V30?

Thép hình V30 có thể được sản xuất ở nhiều quốc gia trên thế giới, và xuất xứ của nó sẽ phụ thuộc vào nhà sản xuất cụ thể hoặc nhà cung cấp. Một số quốc gia có nền công nghiệp sản xuất thép phát triển mạnh và có thể sản xuất thép hình V30, bao gồm Trung Quốc, Nhật Bản, Hàn Quốc, Ấn Độ, Mỹ, Đức và nhiều nước khác trên toàn thế giới.

Tại Việt Nam, Các công ty thép có khả năng sản xuất và cung cấp thép hình V30 bao gồm: An Khánh, Nhà Bè, Vina One, Á Châu, Đại Việt….

7. Ứng dụng thép hình V30?

Thép hình V30 được sử dụng trong nhiều ứng dụng xây dựng và kết cấu nhờ vào tính chất cơ lý của nó. Dưới đây là một số ứng dụng phổ biến của thép hình V30:
  • Xây dựng kết cấu nhà và công trình: Thép hình V30 thường được sử dụng trong việc xây dựng khung kết cấu thép cho các nhà xưởng, tòa nhà, cầu, nhà ga, hầm, và các công trình công nghiệp. Nó cung cấp độ cứng và độ bền kéo cần thiết để chịu được tải trọng và áp lực.
  • Kết cấu cầu đường và cầu chân không: Thép hình V30 được sử dụng trong việc xây dựng kết cấu cầu đường và cầu chân không. Nó có khả năng chịu lực căng kéo và uốn cong, giúp tăng độ cứng và độ bền cho cấu trúc của cầu.
  • Tòa nhà cao tầng: Thép hình V30 có thể được sử dụng trong việc xây dựng khung thép cho các tòa nhà cao tầng. Độ cứng và khả năng chịu tải trọng của nó giúp tăng tính ổn định và an toàn cho tòa nhà.
  • Gia công cơ khí: Thép hình V30 cũng có thể được sử dụng trong các ứng dụng gia công cơ khí, bao gồm việc làm khuôn mẫu, máy móc, thiết bị và các bộ phận cơ khí.
  • Xây dựng cơ sở hạ tầng: Thép hình V30 có thể được sử dụng trong việc xây dựng cơ sở hạ tầng như hệ thống cống, hệ thống dẫn nước, cột điện, và các cấu trúc công trình dân dụng khác.
  • Các ứng dụng khác của thép hình V30 cũng có thể tồn tại tùy thuộc vào yêu cầu cụ thể của dự án xây dựng hoặc sản xuất. 

[/chitiet]
[thuonghieu] Việt Nam [/thuonghieu]

[tinhtrang] Liên Hệ [/tinhtrang]

[giaban] Giá Bán: Liên Hệ [/giaban]

[mota]
  • Mác thép: SS400.
  • Tiêu chuẩn: JIS G3101.
  • Chiều dài: 6000mm.
  • Chiều rộng cánh: 30mm.
  • Độ dày cánh: 2mm, 2.5mm, 3mm.
  • Xuất xứ: Việt Nam.
  • Dung sai: theo tiêu chuẩn nhà sản xuất.
[/mota]

[chitiet]

Thép hình V40 là thép gì?

1. Định nghĩa thép hình V40?

Thép hình V40 hay còn gọi là thép V40, thép góc V40 hoặc thép góc L40 là một loại thép hình có dạng chữ V, Thép hình V40 thường được sản xuất bằng phương pháp đúc nóng từ phôi thép ban đầu sau đó được cắt thành các kích thước khác nhau để phù hợp với các yêu cầu kỹ thuật và thiết kế của các công trình. Quy cách thông dụng của thép hình V40 có thể bao gồm: V40x40x3mm, V40x40x4mm, V40x40x5mm….

Thép hình V40 có 2 cạnh được nối với nhau tại 1 đỉnh tạo thành góc vuông 90 độ, kích thước mỗi cạnh là 40mm. Thép hình V40 thường có cấu trúc vững chắc và độ cứng cao, nên nó được sử dụng rộng rãi trong ngành xây dựng và công nghiệp. Các ứng dụng chính của thép hình V40 bao gồm kết cấu nhà xưởng, cầu đường, nhà cao tầng, tàu thuyền, cơ sở hạ tầng và nhiều công trình xây dựng khác.

2. Tiêu chuẩn và mác thép của thép hình V40?

Tiêu chuẩn thép hình V40: TCVN (Việt Nam), Tiêu chuẩn ASTM (Hoa Kỳ), Tiêu chuẩn JIS (Nhật Bản), Tiêu chuẩn EN (Châu Âu).

Mác thép thông dụng thép hình V40: SS400, A36, Q235B…

3. Thành phần hóa học của thép hình V40?

Thông tin về thành phần hóa học cụ thể của thép hình V40 cần phải được xác định dựa trên tiêu chuẩn và quy định cụ thể của từng quốc gia hoặc nhà sản xuất. Tuy nhiên, dưới đây là một phần của thành phần hóa học thông thường có thể áp dụng cho thép hình V40:
  • Carbon (C): khoảng 0,35% đến 0,45%
  • Silicon (Si): không quá 0,40%
  • Manganese (Mn): khoảng 0,50% đến 0,80%
  • Sulfur (S): không quá 0,05%
  • Phosphorus (P): không quá 0,05%
  • Sulphur (S): không quá 0,05%
  • Chromium (Cr): không quá 0,30%
  • Nickel (Ni): không quá 0,30%
  • Copper (Cu): không quá 0,30%
  • Molybdenum (Mo): không quá 0,10%
Lưu ý rằng các thành phần hóa học cụ thể của thép hình V40 có thể khác nhau tùy thuộc vào quy định tiêu chuẩn và quy trình sản xuất của từng nhà sản xuất. Để biết thông tin chính xác về thành phần hóa học của thép hình V40, hãy tham khảo các tài liệu và thông số kỹ thuật từ nhà sản xuất hoặc nguồn đáng tin cậy.

4. Tính chất cơ lý của thép hình V40?

Tính chất cơ lý của thép hình V40 phụ thuộc vào thành phần hóa học cụ thể và quá trình sản xuất. Dưới đây là một số tính chất cơ lý thông thường của thép hình V40:
  • Độ cứng: Thép hình V40 có độ cứng cao, giúp nó chịu được tải trọng và áp lực trong các ứng dụng xây dựng và kết cấu.
  • Độ bền kéo: Thép hình V40 thường có độ bền kéo cao, tức là khả năng chịu lực căng kéo mà không bị đứt gãy. Điều này làm cho nó phù hợp cho các ứng dụng đòi hỏi khả năng chịu tải trọng lớn.
  • Độ giãn dài: Thép hình V40 có khả năng chịu giãn dài trước khi đứt. Điều này quan trọng trong việc chịu lực kéo và giúp tránh hiện tượng đứt gãy đột ngột.
  • Độ uốn cong: Thép hình V40 thường có khả năng chịu uốn cong mạnh, giúp nó phù hợp cho các ứng dụng cần có độ cong linh hoạt.
  • Khả năng chịu va đập: Thép hình V40 có khả năng chống va đập tốt, giúp nó chịu được các lực tác động đột ngột hoặc lực va đập mạnh.
  • Lưu ý rằng các tính chất cơ lý cụ thể của thép hình V40 có thể khác nhau tùy thuộc vào quy định tiêu chuẩn và quy trình sản xuất của từng nhà sản xuất. Để biết thông tin chính xác về tính chất cơ lý của thép hình V40, hãy tham khảo tài liệu và thông số kỹ thuật từ nhà sản xuất hoặc nguồn đáng tin cậy.

5. Quy cách thông dụng thép hình V40?

Thép hình V40 có thể bao gồm các quy cách thông dụng như sau:
  • Quy cách: V40x40x3mm, V40x40x4mm, V40x40x5mm ….
  • Chiều dài: 6m.
  • Chiều rộng cánh: 40mm.
  • Độ dày (cánh): 2.5mm, 3mm, 4mm, 5mm....

6. Xuất xứ thép hình V40?

Thép hình V40 có thể được sản xuất ở nhiều quốc gia trên thế giới, và xuất xứ của nó sẽ phụ thuộc vào nhà sản xuất cụ thể hoặc nhà cung cấp. Một số quốc gia có nền công nghiệp sản xuất thép phát triển mạnh và có thể sản xuất thép hình V40, bao gồm Trung Quốc, Nhật Bản, Hàn Quốc, Ấn Độ, Mỹ, Đức và nhiều nước khác trên toàn thế giới.

Tại Việt Nam, Các công ty thép có khả năng sản xuất và cung cấp thép hình V50 bao gồm: An Khánh, Nhà Bè, Vina One, Á Châu, Đại Việt….

7. Ứng dụng thép hình V40?

Thép hình V40 được sử dụng trong nhiều ứng dụng xây dựng và kết cấu nhờ vào tính chất cơ lý của nó. Dưới đây là một số ứng dụng phổ biến của thép hình V40:
  • Xây dựng kết cấu nhà và công trình: Thép hình V40 thường được sử dụng trong việc xây dựng khung kết cấu thép cho các nhà xưởng, tòa nhà, cầu, nhà ga, hầm, và các công trình công nghiệp. Nó cung cấp độ cứng và độ bền kéo cần thiết để chịu được tải trọng và áp lực.
  • Kết cấu cầu đường và cầu chân không: Thép hình V40 được sử dụng trong việc xây dựng kết cấu cầu đường và cầu chân không. Nó có khả năng chịu lực căng kéo và uốn cong, giúp tăng độ cứng và độ bền cho cấu trúc của cầu.
  • Tòa nhà cao tầng: Thép hình V40 có thể được sử dụng trong việc xây dựng khung thép cho các tòa nhà cao tầng. Độ cứng và khả năng chịu tải trọng của nó giúp tăng tính ổn định và an toàn cho tòa nhà.
  • Gia công cơ khí: Thép hình V40 cũng có thể được sử dụng trong các ứng dụng gia công cơ khí, bao gồm việc làm khuôn mẫu, máy móc, thiết bị và các bộ phận cơ khí.
  • Xây dựng cơ sở hạ tầng: Thép hình V40 có thể được sử dụng trong việc xây dựng cơ sở hạ tầng như hệ thống cống, hệ thống dẫn nước, cột điện, và các cấu trúc công trình dân dụng khác.
Các ứng dụng khác của thép hình V40 cũng có thể tồn tại tùy thuộc vào yêu cầu cụ thể của dự án xây dựng hoặc sản xuất.
[/chitiet]
[thuonghieu] Vina One/ Nhà Bè/ Á Châu... [/thuonghieu]

[tinhtrang] Liên Hệ [/tinhtrang]

[giaban] Giá Bán: Liên Hệ [/giaban]

[mota]
  • Mác thép: SS400.
  • Tiêu chuẩn: JIS G3101.
  • Chiều dài: 6000mm.
  • Chiều rộng cánh: 40mm.
  • Độ dày cánh: 3mm, 4mm, 5mm.
  • Xuất xứ: Vina One, Nhà Bè, Á Châu, Tổ Hợp...
  • Dung sai: theo tiêu chuẩn nhà sản xuất.
[/mota]

[chitiet]

Thép hình V50 là thép gì?

1. Định nghĩa thép hình V50?

Thép hình V50 hay còn gọi là thép V50, thép góc V50 hoặc thép góc L50 là một loại thép hình có dạng chữ V, Thép hình V50 thường được sản xuất bằng phương pháp đúc nóng từ phôi thép ban đầu sau đó được cắt thành các kích thước khác nhau để phù hợp với các yêu cầu kỹ thuật và thiết kế của các công trình. Quy cách thông dụng của thép hình V50 có thể bao gồm: V50x50x3mm, V50x50x4mm, V50x50x5mm, V50x50x6mm…

Thép hình V50 có 2 cạnh được nối với nhau tại 1 đỉnh tạo thành góc vuông 90 độ, kích thước mỗi cạnh là 50mm. Thép hình V50 thường có cấu trúc vững chắc và độ cứng cao, nên nó được sử dụng rộng rãi trong ngành xây dựng và công nghiệp. Các ứng dụng chính của thép hình V50 bao gồm kết cấu nhà xưởng, cầu đường, nhà cao tầng, tàu thuyền, cơ sở hạ tầng và nhiều công trình xây dựng khác.

2. Tiêu chuẩn và mác thép của thép hình V50?

Tiêu chuẩn thép hình V50: TCVN (Việt Nam), Tiêu chuẩn ASTM (Hoa Kỳ), Tiêu chuẩn JIS (Nhật Bản), Tiêu chuẩn EN (Châu Âu).

Mác thép thông dụng thép hình V50: SS400, A36, Q235B…

3. Thành phần hóa học của thép hình V50?

Thông tin về thành phần hóa học cụ thể của thép hình V50 cần phải được xác định dựa trên tiêu chuẩn và quy định cụ thể của từng quốc gia hoặc nhà sản xuất. Tuy nhiên, dưới đây là một phần của thành phần hóa học thông thường có thể áp dụng cho thép hình V50:
  • Carbon (C): khoảng 0,45% đến 0,55%
  • Silicon (Si): không quá 0,40%
  • Manganese (Mn): khoảng 0,50% đến 0,80%
  • Sulfur (S): không quá 0,05%
  • Phosphorus (P): không quá 0,05%
  • Sulphur (S): không quá 0,05%
  • Chromium (Cr): không quá 0,30%
  • Nickel (Ni): không quá 0,30%
  • Copper (Cu): không quá 0,30%
  • Molybdenum (Mo): không quá 0,10%
Lưu ý rằng các thành phần hóa học cụ thể của thép hình V50 có thể khác nhau tùy thuộc vào quy định tiêu chuẩn và quy trình sản xuất của từng nhà sản xuất. Để biết thông tin chính xác về thành phần hóa học của thép hình V50, hãy tham khảo các tài liệu và thông số kỹ thuật từ nhà sản xuất hoặc nguồn đáng tin cậy.

4. Tính chất cơ lý của thép hình V50?

Tính chất cơ lý của thép hình V50 phụ thuộc vào thành phần hóa học cụ thể và quá trình sản xuất. Dưới đây là một số tính chất cơ lý thông thường của thép hình V50:
  • Độ cứng: Thép hình V50 có độ cứng cao, giúp nó chịu được tải trọng và áp lực trong các ứng dụng xây dựng và kết cấu.
  • Độ bền kéo: Thép hình V50 thường có độ bền kéo cao, tức là khả năng chịu lực căng kéo mà không bị đứt gãy. Điều này làm cho nó phù hợp cho các ứng dụng đòi hỏi khả năng chịu tải trọng lớn.
  • Độ giãn dài: Thép hình V50 có khả năng chịu giãn dài trước khi đứt. Điều này quan trọng trong việc chịu lực kéo và giúp tránh hiện tượng đứt gãy đột ngột.
  • Độ uốn cong: Thép hình V50 thường có khả năng chịu uốn cong mạnh, giúp nó phù hợp cho các ứng dụng cần có độ cong linh hoạt.
  • Khả năng chịu va đập: Thép hình V50 có khả năng chống va đập tốt, giúp nó chịu được các lực tác động đột ngột hoặc lực va đập mạnh.
Lưu ý rằng các tính chất cơ lý cụ thể của thép hình V50 có thể khác nhau tùy thuộc vào quy định tiêu chuẩn và quy trình sản xuất của từng nhà sản xuất. Để biết thông tin chính xác về tính chất cơ lý của thép hình V50, hãy tham khảo tài liệu và thông số kỹ thuật từ nhà sản xuất hoặc nguồn đáng tin cậy.

5. Quy cách thông dụng thép hình V50?

Thép hình V50 có thể bao gồm các quy cách thông dụng như sau:
  • Quy cách: V50x50x3mm, V50x50x4mm, V50x50x5mm, V50x50x6mm…
  • Chiều dài: 6m.
  • Chiều rộng cánh: 50mm.
  • Độ dày (cánh): 3mm, 4mm, 5mm, 6mm....

6. Xuất xứ thép hình V50?

Thép hình V50 có thể được sản xuất ở nhiều quốc gia trên thế giới, và xuất xứ của nó sẽ phụ thuộc vào nhà sản xuất cụ thể hoặc nhà cung cấp. Một số quốc gia có nền công nghiệp sản xuất thép phát triển mạnh và có thể sản xuất thép hình V50, bao gồm Trung Quốc, Nhật Bản, Hàn Quốc, Ấn Độ, Mỹ, Đức và nhiều nước khác trên toàn thế giới.

Tại Việt Nam, Các công ty thép có khả năng sản xuất và cung cấp thép hình V50 bao gồm: An Khánh, Nhà Bè, Vina One, Á Châu, Đại Việt….

7. Ứng dụng thép hình V50?

Thép hình V50 có tính chất cơ lý vượt trội, do đó nó được sử dụng trong nhiều ứng dụng khác nhau. Dưới đây là một số ứng dụng phổ biến của thép hình V50:
  • Xây dựng kết cấu nhà và công trình: Thép hình V50 thường được sử dụng trong xây dựng khung kết cấu thép cho các nhà xưởng, tòa nhà, cầu, nhà ga, hầm và các công trình công nghiệp. Nó cung cấp độ cứng và độ bền kéo cần thiết để chịu được tải trọng và áp lực.
  • Kết cấu cầu đường và cầu chân không: Thép hình V50 được sử dụng trong việc xây dựng kết cấu cầu đường và cầu chân không. Độ cứng và khả năng chịu tải trọng của nó giúp tăng độ cứng và độ bền cho cấu trúc của cầu.
  • Cơ khí và gia công: Thép hình V50 cũng được sử dụng trong các ứng dụng cơ khí và gia công. Nó có thể được sử dụng để gia công các bộ phận máy móc, khuôn mẫu, công cụ và các thành phần khác trong ngành cơ khí.
  • Xây dựng cơ sở hạ tầng: Thép hình V50 có thể được sử dụng trong việc xây dựng cơ sở hạ tầng như hệ thống cống, hệ thống dẫn nước, cột điện và các cấu trúc công trình dân dụng khác.
  • Dân dụng và công nghiệp khác: Thép hình V50 có thể được sử dụng trong nhiều ứng dụng khác như tấm che nắng, giàn giáo, cửa cuốn, đóng tàu và cấu trúc hỗ trợ trong ngành công nghiệp.
Các ứng dụng khác của thép hình V50 cũng có thể tồn tại tùy thuộc vào yêu cầu cụ thể của dự án xây dựng hoặc sản xuất. 
[/chitiet]
[thuonghieu] An Khánh/ Vina One/ Nhà Bè/ Á Châu/ Tổ Hợp... [/thuonghieu]

[tinhtrang] Liên Hệ [/tinhtrang]

[giaban] Giá Bán: Liên Hệ [/giaban]

[mota]
  • Mác thép: SS400.
  • Tiêu chuẩn: JIS G3101.
  • Chiều dài: 6000mm.
  • Chiều rộng cánh: 50mm.
  • Độ dày cánh: 3mm, 4mm, 5mm, 6mm.
  • Xuất xứ: An Khánh, Vina One, Nhà Bè, Á Châu...
  • Dung sai: theo tiêu chuẩn nhà sản xuất.
[/mota]

[chitiet]

Thép hình V63 là thép gì?

1. Định nghĩa thép hình V63?

Thép hình V63 hay còn gọi là thép V63, thép góc V63 hoặc thép góc L63 là một loại thép hình có dạng chữ V, Thép hình V63 thường được sản xuất bằng phương pháp đúc nóng từ phôi thép ban đầu sau đó được cắt thành các kích thước khác nhau để phù hợp với các yêu cầu kỹ thuật và thiết kế của các công trình. Quy cách thông dụng của thép hình V63 có thể bao gồm: V63x63x4mm, V63x63x5mm, V63x63x6mm…

Thép hình V63 có 2 cạnh được nối với nhau tại 1 đỉnh tạo thành góc vuông 90 độ, kích thước mỗi cạnh là 63mm. Thép hình V63 thường có cấu trúc vững chắc và độ cứng cao, nên nó được sử dụng rộng rãi trong ngành xây dựng và công nghiệp. Các ứng dụng chính của thép hình V63 bao gồm kết cấu nhà xưởng, cầu đường, nhà cao tầng, tàu thuyền, cơ sở hạ tầng và nhiều công trình xây dựng khác.

2. Tiêu chuẩn và mác thép của thép hình V63?

Tiêu chuẩn thép hình V63: TCVN (Việt Nam), Tiêu chuẩn ASTM (Hoa Kỳ), Tiêu chuẩn JIS (Nhật Bản), Tiêu chuẩn EN (Châu Âu).

Mác thép thông dụng thép hình V63: SS400, A36, Q235B…

3. Thành phần hóa học của thép hình V63?

Thông tin chi tiết về thành phần hóa học của thép hình V63 cần phải xác định dựa trên tiêu chuẩn và quy định cụ thể của từng quốc gia hoặc nhà sản xuất. Tuy nhiên, dưới đây là một phần của thành phần hóa học thông thường có thể áp dụng cho thép hình V63:
  • Carbon (C): khoảng 0,55% đến 0,65%
  • Silicon (Si): không quá 0,40%
  • Manganese (Mn): khoảng 0,60% đến 0,90%
  • Sulfur (S): không quá 0,05%
  • Phosphorus (P): không quá 0,05%
  • Sulphur (S): không quá 0,05%
  • Chromium (Cr): không quá 0,30%
  • Nickel (Ni): không quá 0,30%
  • Copper (Cu): không quá 0,30%
  • Molybdenum (Mo): không quá 0,10%
Lưu ý rằng các thành phần hóa học cụ thể của thép hình V63 có thể khác nhau tùy thuộc vào quy định tiêu chuẩn và quy trình sản xuất của từng nhà sản xuất. Để biết thông tin chính xác về thành phần hóa học của thép hình V63, hãy tham khảo các tài liệu và thông số kỹ thuật từ nhà sản xuất hoặc nguồn đáng tin cậy.

4. Tính chất cơ lý của thép hình V63?

Tính chất cơ lý của thép hình V63 phụ thuộc vào thành phần hóa học cụ thể và quá trình sản xuất. Dưới đây là một số tính chất cơ lý thông thường của thép hình V63:
  • Độ cứng: Thép hình V63 thường có độ cứng cao, giúp nó chịu được tải trọng và áp lực trong các ứng dụng xây dựng và kết cấu.
  • Độ bền kéo: Thép hình V63 thường có độ bền kéo cao, tức là khả năng chịu lực căng kéo mà không bị đứt gãy. Điều này làm cho nó phù hợp cho các ứng dụng đòi hỏi khả năng chịu tải trọng lớn.
  • Độ giãn dài: Thép hình V63 có khả năng chịu giãn dài trước khi đứt. Điều này quan trọng trong việc chịu lực kéo và giúp tránh hiện tượng đứt gãy đột ngột.
  • Độ uốn cong: Thép hình V63 thường có khả năng chịu uốn cong mạnh, giúp nó phù hợp cho các ứng dụng cần có độ cong linh hoạt.
  • Khả năng chịu va đập: Thép hình V63 có khả năng chống va đập tốt, giúp nó chịu được các lực tác động đột ngột hoặc lực va đập mạnh.
Lưu ý rằng các tính chất cơ lý cụ thể của thép hình V63 có thể khác nhau tùy thuộc vào quy định tiêu chuẩn và quy trình sản xuất của từng nhà sản xuất. Để biết thông tin chính xác về tính chất cơ lý của thép hình V63, hãy tham khảo tài liệu và thông số kỹ thuật từ nhà sản xuất hoặc nguồn đáng tin cậy.

5. Quy cách thông dụng thép hình V63?

Thép hình V63 có thể bao gồm các quy cách thông dụng như sau:
  • Quy cách: V63x63x5mm, V63x63x6mm…
  • Chiều dài: 6m.
  • Chiều rộng cánh: 63mm.
  • Độ dày (cánh): 5mm, 6mm....

6. Xuất xứ thép hình V63?

Thép hình V63 có thể được sản xuất ở nhiều quốc gia trên thế giới, và xuất xứ của nó sẽ phụ thuộc vào nhà sản xuất cụ thể hoặc nhà cung cấp. Một số quốc gia có nền công nghiệp sản xuất thép phát triển mạnh và có thể sản xuất thép hình V63, bao gồm Trung Quốc, Nhật Bản, Hàn Quốc, Ấn Độ, Mỹ, Đức và nhiều nước khác trên toàn thế giới.

Tại Việt Nam, Các công ty thép có khả năng sản xuất và cung cấp thép hình V63 bao gồm: An Khánh, Nhà Bè, Vina One, Á Châu, Đại Việt….

7. Ứng dụng thép hình V63?

Thép hình V63 có tính chất cơ lý vượt trội, nên nó được sử dụng trong nhiều ứng dụng khác nhau. Dưới đây là một số ứng dụng phổ biến của thép hình V63:
  • Xây dựng kết cấu nhà và công trình: Thép hình V63 thường được sử dụng trong xây dựng khung kết cấu thép cho các nhà xưởng, tòa nhà, cầu, nhà ga, hầm và các công trình công nghiệp. Nó cung cấp độ cứng và độ bền kéo cần thiết để chịu được tải trọng và áp lực.
  • Kết cấu cầu đường và cầu chân không: Thép hình V63 được sử dụng trong việc xây dựng kết cấu cầu đường và cầu chân không. Độ cứng và khả năng chịu tải trọng của nó giúp tăng độ cứng và độ bền cho cấu trúc của cầu.
  • Cơ khí và gia công: Thép hình V63 cũng được sử dụng trong các ứng dụng cơ khí và gia công. Nó có thể được sử dụng để gia công các bộ phận máy móc, khuôn mẫu, công cụ và các thành phần khác trong ngành cơ khí.
  • Xây dựng cơ sở hạ tầng: Thép hình V63 có thể được sử dụng trong việc xây dựng cơ sở hạ tầng như hệ thống cống, hệ thống dẫn nước, cột điện và các cấu trúc công trình dân dụng khác.
  • Dân dụng và công nghiệp khác: Thép hình V63 có thể được sử dụng trong nhiều ứng dụng khác nhau như giàn giáo, tấm che nắng, đóng tàu và cấu trúc hỗ trợ trong ngành công nghiệp.
  • Các ứng dụng khác của thép hình V63 cũng có thể tồn tại tùy thuộc vào yêu cầu cụ thể của dự án xây dựng hoặc sản xuất.
[/chitiet]
[thuonghieu] An Khánh/ Vina One/ Nhà Bè/ Á Châu... [/thuonghieu]

[tinhtrang] Liên Hệ [/tinhtrang]

[giaban] Giá Bán: Liên Hệ [/giaban]

[mota]
  • Mác thép: SS400.
  • Tiêu chuẩn: JIS G3101.
  • Chiều dài: 6000mm.
  • Chiều rộng cánh: 63mm.
  • Độ dày cánh: 5mm, 6mm.
  • Xuất xứ: An Khánh, Vina One, Nhà Bè, Á Châu...
  • Dung sai: theo tiêu chuẩn nhà sản xuất.
[/mota]

[chitiet]

Thép hình V70 là thép gì?

1. Định nghĩa thép hình V70?

Thép hình V70 hay còn gọi là thép V70, thép góc V70 hoặc thép góc L70 là một loại thép hình có dạng chữ V, Thép hình V70 thường được sản xuất bằng phương pháp đúc nóng từ phôi thép ban đầu sau đó được cắt thành các kích thước khác nhau để phù hợp với các yêu cầu kỹ thuật và thiết kế của các công trình. Quy cách thông dụng của thép hình V70 có thể bao gồm: V70x70x5mm, V70x70x6mm, V70x70x7mm…

Thép hình V70 có 2 cạnh được nối với nhau tại 1 đỉnh tạo thành góc vuông 90 độ, kích thước mỗi cạnh là 70mm. Thép hình V70 thường có cấu trúc vững chắc và độ cứng cao, nên nó được sử dụng rộng rãi trong ngành xây dựng và công nghiệp. Các ứng dụng chính của thép hình V70 bao gồm kết cấu nhà xưởng, cầu đường, nhà cao tầng, tàu thuyền, cơ sở hạ tầng và nhiều công trình xây dựng khác.

2. Tiêu chuẩn và mác thép của thép hình V70?

Tiêu chuẩn thép hình V70: TCVN (Việt Nam), Tiêu chuẩn ASTM (Hoa Kỳ), Tiêu chuẩn JIS (Nhật Bản), Tiêu chuẩn EN (Châu Âu).

Mác thép thông dụng thép hình V70: SS400, A36, Q235B…

3. Thành phần hóa học của thép hình V70?

Thành phần hóa học của thép hình V70 có thể thay đổi tùy thuộc vào tiêu chuẩn và quy định của từng quốc gia hoặc nhà sản xuất. Tuy nhiên, một thành phần hóa học chung của thép hình V70 có thể bao gồm:
  • Carbon (C): Carbon thường có mức độ từ 0,20% đến 0,30%, đóng vai trò quan trọng trong tăng cường độ cứng và độ bền của thép.
  • Silicon (Si): Thường có mức độ thấp, từ 0,15% đến 0,35%. Silicon giúp tăng cường khả năng chống oxi hóa và cải thiện khả năng hàn của thép.
  • Manganese (Mn): Thường có mức độ từ 0,80% đến 1,20%. Mangan giúp tăng cường độ cứng, độ bền và khả năng hàn của thép.
  • Phosphorus (P) và Sulfur (S): Thường có mức độ thấp để đảm bảo tính chất cơ lý và quá trình gia công của thép.
  • Các nguyên tố hợp kim khác như Nickel (Ni), Chromium (Cr), Molybdenum (Mo), Vanadium (V), Titanium (Ti) và các nguyên tố vi lượng khác cũng có thể có mặt trong thành phần hóa học của thép hình V, tùy thuộc vào yêu cầu cụ thể của ứng dụng.
Lưu ý rằng thành phần hóa học chính xác của thép hình V70 có thể thay đổi tùy thuộc vào tiêu chuẩn và quy định kỹ thuật cụ thể. Để biết thông tin chính xác về thành phần hóa học của thép hình V70, hãy tham khảo các tài liệu và thông số kỹ thuật từ nhà sản xuất hoặc nguồn đáng tin cậy liên quan.

4. Tính chất cơ lý của thép hình V70?

Thép hình V70 có những tính chất cơ lý quan trọng sau đây:
  • Độ cứng: Thép hình V70 thường có độ cứng cao, cho phép nó chịu được tải trọng và áp lực lớn trong các ứng dụng cơ khí và xây dựng.
  • Độ bền kéo: Thép hình V70 có độ bền kéo cao, đồng nghĩa với khả năng chịu được lực căng mà không bị biến dạng hoặc gãy vỡ.
  • Độ co giãn: Thép hình V70 có khả năng co giãn linh hoạt, cho phép nó chịu được biến dạng và lực tác động mà không gây hư hỏng đáng kể.
  • Khả năng chịu nhiệt: Thép hình V70 có khả năng chịu nhiệt tốt, giúp nó duy trì tính chất cơ lý ổn định trong điều kiện nhiệt độ cao.
  • Khả năng chịu tác động: Thép hình V70 có khả năng chịu được tác động va đập và lực lượng đột ngột mà không gây biến dạng hay hư hỏng quá mức.
  • Khả năng chịu mài mòn: Thép hình V70 có khả năng chống mài mòn tốt, giúp nó duy trì độ bền và tính chất cơ lý trong môi trường có sự tiếp xúc với các chất ăn mòn hoặc môi trường khắc nghiệt.
Lưu ý rằng tính chất cơ lý của thép hình V70 có thể thay đổi tùy thuộc vào thành phần hóa học và quy trình sản xuất cụ thể. Để biết thông tin chi tiết về tính chất cơ lý của thép hình V70, hãy tham khảo các tài liệu và thông số kỹ thuật từ nhà sản xuất hoặc nguồn đáng tin cậy liên quan.

5. Quy cách thông dụng thép hình V70?

Thép hình V70 có thể bao gồm các quy cách thông dụng như sau:
  • Quy cách: V70x70x5mm, V70x70x6mm, V70x70x7mm…
  • Chiều dài: 6m.
  • Chiều rộng cánh: 70mm.
  • Độ dày (cánh): 5mm, 6mm, 7mm....

6. Xuất xứ thép hình V70?

Thép hình V70 có thể được sản xuất ở nhiều quốc gia trên thế giới, và xuất xứ của nó sẽ phụ thuộc vào nhà sản xuất cụ thể hoặc nhà cung cấp. Một số quốc gia có nền công nghiệp sản xuất thép phát triển mạnh và có thể sản xuất thép hình V70, bao gồm Trung Quốc, Nhật Bản, Hàn Quốc, Ấn Độ, Mỹ, Đức và nhiều nước khác trên toàn thế giới.

Tại Việt Nam, Các công ty thép có khả năng sản xuất và cung cấp thép hình V70 bao gồm: An Khánh, Nhà Bè, Vina One, Á Châu, Đại Việt….

7. Ứng dụng thép hình V70?

Dưới đây là một số ứng dụng của thép hình V70:
  • Xây dựng kết cấu thép: Thép hình V70 có thể được sử dụng trong xây dựng kết cấu thép cho các tòa nhà cao tầng, nhà xưởng công nghiệp, cầu, nhà ga, hầm, và các công trình xây dựng khác. Độ cứng và độ bền của thép hình V70 giúp nó chịu được tải trọng và áp lực trong các ứng dụng xây dựng.
  • Gia công cơ khí: Thép hình V70 có thể được sử dụng trong các ứng dụng cơ khí như trong sản xuất máy móc, kết cấu công nghiệp, ống dẫn, bộ phận máy móc, khuôn mẫu, và các thành phần khác.
  • Xây dựng cầu và hầm: Thép hình V70 có thể được sử dụng trong xây dựng các cấu trúc cầu và hầm, đặc biệt là trong các ứng dụng yêu cầu độ cứng, độ bền cao và khả năng chịu tải trọng lớn.
  • Công nghiệp hàng hải: Thép hình V70 có thể được sử dụng trong ngành công nghiệp đóng tàu và sản xuất các cấu trúc hỗ trợ hàng hải, bao gồm giàn giáo, giàn khoan, nền móng và cấu trúc tàu thủy.
  • Các ứng dụng khác: Ngoài các ứng dụng trên, thép hình V70 có thể được sử dụng trong các lĩnh vực khác như xây dựng cơ sở hạ tầng, giàn khoan dầu khí, cơ sở năng lượng, công nghiệp ô tô, và nhiều ứng dụng công nghiệp khác.
 [/chitiet]
[thuonghieu] An Khánh/Vina One/ Nhà Bè [/thuonghieu]

[tinhtrang] Liên Hệ [/tinhtrang]

[giaban] Giá Bán: Liên Hệ [/giaban]

[mota]
  • Mác thép: SS400.
  • Tiêu chuẩn: JIS G3101.
  • Chiều dài: 6000mm.
  • Chiều rộng cánh: 70mm.
  • Độ dày cánh: 5mm, 6mm, 7mm.
  • Xuất xứ: An Khánh, Vina One, Nhà Bè, Á Châu...
  • Dung sai: theo tiêu chuẩn nhà sản xuất.
[/mota]

[chitiet]

Thép hình V75 là thép gì?

1. Định nghĩa thép hình V75?

Thép hình V75 hay còn gọi là thép V75, thép góc V75 hoặc thép góc L75 là một loại thép hình có dạng chữ V, Thép hình V75 thường được sản xuất bằng phương pháp đúc nóng từ phôi thép ban đầu sau đó được cắt thành các kích thước khác nhau để phù hợp với các yêu cầu kỹ thuật và thiết kế của các công trình. Quy cách thông dụng của thép hình V75 có thể bao gồm: V75x75x5mm, V75x75x6mm, V75x75x7mm…

Thép hình V75 có 2 cạnh được nối với nhau tại 1 đỉnh tạo thành góc vuông 90 độ, kích thước mỗi cạnh là 75mm. Thép hình V75 thường có cấu trúc vững chắc và độ cứng cao, nên nó được sử dụng rộng rãi trong ngành xây dựng và công nghiệp. Các ứng dụng chính của thép hình V75 bao gồm kết cấu nhà xưởng, cầu đường, nhà cao tầng, tàu thuyền, cơ sở hạ tầng và nhiều công trình xây dựng khác.

2. Tiêu chuẩn và mác thép của thép hình V75?

Tiêu chuẩn thép hình V75: TCVN (Việt Nam), Tiêu chuẩn ASTM (Hoa Kỳ), Tiêu chuẩn JIS (Nhật Bản), Tiêu chuẩn EN (Châu Âu).

Mác thép thông dụng thép hình V75: SS400, A36, Q235B…

3. Thành phần hóa học của thép hình V75?

Thành phần hóa học của thép hình V75 có thể thay đổi tùy thuộc vào tiêu chuẩn và quy định của từng quốc gia hoặc nhà sản xuất. Tuy nhiên, dưới đây là một ví dụ về thành phần hóa học thông thường của thép hình V75:
  • Carbon (C): 0.2% đến 0.25%
  • Manganese (Mn): 0.5% đến 1.5%
  • Silicon (Si): 0.1% đến 0.5%
  • Sulfur (S): không vượt quá 0.04%
  • Phosphorus (P): không vượt quá 0.04%
  • Các nguyên tố hợp kim khác như Nickel (Ni), Chromium (Cr), Molybdenum (Mo), Vanadium (V), Titanium (Ti) có thể có mặt nhưng tỷ lệ thường rất thấp.
Tuy nhiên, hãy lưu ý rằng các giá trị cụ thể của thành phần hóa học có thể thay đổi tùy thuộc vào tiêu chuẩn và yêu cầu của từng ứng dụng cụ thể. Để biết thông tin chính xác về thành phần hóa học của thép hình V75, bạn nên tham khảo các tài liệu và thông số kỹ thuật từ nhà sản xuất hoặc nguồn đáng tin cậy liên quan.

4. Tính chất cơ lý của thép hình V75?

Thép hình V75 có những tính chất cơ lý sau đây:
  • Độ cứng: Thép hình V75 thường có độ cứng cao, cho phép nó chịu được tải trọng và áp lực lớn trong các ứng dụng cơ khí và xây dựng.
  • Độ bền kéo: Thép hình V75 có độ bền kéo cao, tức là nó có khả năng chịu được lực căng mà không bị biến dạng hay gãy vỡ.
  • Độ co giãn: Thép hình V75 có khả năng co giãn linh hoạt, cho phép nó chịu được biến dạng và lực tác động mà không gây hư hỏng đáng kể.
  • Khả năng chịu nhiệt: Thép hình V75 có khả năng chịu nhiệt tốt, giúp nó duy trì tính chất cơ lý ổn định trong điều kiện nhiệt độ cao.
  • Khả năng chịu tác động: Thép hình V75 có khả năng chịu được tác động va đập và lực lượng đột ngột mà không gây biến dạng hay hư hỏng quá mức.
  • Khả năng chịu mài mòn: Thép hình V75 có khả năng chống mài mòn tốt, giúp nó duy trì độ bền và tính chất cơ lý trong môi trường có sự tiếp xúc với các chất ăn mòn hoặc môi trường khắc nghiệt.
Lưu ý rằng tính chất cơ lý của thép hình V75 có thể thay đổi tùy thuộc vào thành phần hóa học và quy trình sản xuất cụ thể. Để biết thông tin chi tiết về tính chất cơ lý của thép hình V75, hãy tham khảo các tài liệu và thông số kỹ thuật từ nhà sản xuất hoặc nguồn đáng tin cậy liên quan.

5. Quy cách thông dụng thép hình V75?

Thép hình V75 có thể bao gồm các quy cách thông dụng như sau:
  • Quy cách: V75x75x5mm, V75x75x6mm, V75x75x7mm…
  • Chiều dài: 6m.
  • Chiều rộng cánh: 75mm.
  • Độ dày (cánh): 5mm, 6mm, 7mm....

6. Xuất xứ thép hình V75?

Thép hình V75 có thể được sản xuất ở nhiều quốc gia trên thế giới, và xuất xứ của nó sẽ phụ thuộc vào nhà sản xuất cụ thể hoặc nhà cung cấp. Một số quốc gia có nền công nghiệp sản xuất thép phát triển mạnh và có thể sản xuất thép hình V75, bao gồm Trung Quốc, Nhật Bản, Hàn Quốc, Ấn Độ, Mỹ, Đức và nhiều nước khác trên toàn thế giới.

Tại Việt Nam, Các công ty thép có khả năng sản xuất và cung cấp thép hình V75 bao gồm: An Khánh, Nhà Bè, Vina One, Á Châu, Đại Việt….

7. Ứng dụng thép hình V75?

Thép hình V75 được sử dụng trong nhiều ứng dụng khác nhau trong ngành công nghiệp và xây dựng. Dưới đây là một số ứng dụng phổ biến của thép hình V75:
  • Xây dựng và kết cấu công trình: Thép hình V75 thường được sử dụng trong việc xây dựng các cấu kiện kết cấu như cột, dầm, khung chịu lực, giằng, v.v. Thép hình V75 có độ bền cao và khả năng chịu tải trọng lớn, là lựa chọn phổ biến cho các công trình xây dựng và công nghiệp.
  • Gia công cơ khí: Thép hình V75 được sử dụng trong các ứng dụng gia công cơ khí, chẳng hạn như chế tạo máy móc, thiết bị công nghiệp, giàn khoan, kết cấu hàn, v.v. Thép hình V75 có tính chất cơ lý tốt, giúp nó chịu được các quá trình gia công và tải trọng cao.
  • Ngành ô tô và vận tải: Thép hình V75 có thể được sử dụng trong sản xuất các bộ phận ô tô, xe tải và các phương tiện vận chuyển khác. Thép hình V75 có độ bền kéo cao và khả năng chịu va đập tốt, giúp đảm bảo tính an toàn và độ bền của các phương tiện vận chuyển.
  • Cơ sở hạ tầng: Thép hình V75 có thể được sử dụng trong xây dựng các cơ sở hạ tầng như cầu, nhà xưởng, hầm chui, bến cảng, v.v. Thép hình V75 có khả năng chịu tải trọng và chống biến dạng tốt, là lựa chọn phổ biến cho các công trình có yêu cầu độ bền và độ ổn định cao.
  • Các ứng dụng khác: Thép hình V75 cũng có thể được sử dụng trong các lĩnh vực khác như sản xuất đồ gia dụng, công nghiệp năng lượng, cơ khí chính xác, v.v. Tùy thuộc vào yêu cầu và ứng dụng cụ thể, thép hình V75 có thể được tùy chỉnh và chế tạo cho các mục đích sử dụng đa dạng.
[/chitiet]
[thuonghieu] An Khánh/Vina One/ Nhà Bè [/thuonghieu]

[tinhtrang] Liên Hệ [/tinhtrang]

[giaban] Giá Bán: Liên Hệ [/giaban]

[mota]
  • Mác thép: SS400.
  • Tiêu chuẩn: JIS G3101.
  • Chiều dài: 6000mm.
  • Chiều rộng cánh: 75mm.
  • Độ dày cánh: 5mm, 6mm, 7mm, 8mm.
  • Xuất xứ: An Khánh, Vina One, Nhà Bè, Á Châu...
  • Dung sai: theo tiêu chuẩn nhà sản xuất.
[/mota]

[chitiet]

Thép hình V80 là thép gì?

1. Định nghĩa thép hình V80?

Thép hình V80 hay còn gọi là thép V80, thép góc V80 hoặc thép góc L80 là một loại thép hình có dạng chữ V, Thép hình V80 thường được sản xuất bằng phương pháp đúc nóng từ phôi thép ban đầu sau đó được cắt thành các kích thước khác nhau để phù hợp với các yêu cầu kỹ thuật và thiết kế của các công trình. Quy cách thông dụng của thép hình V80 có thể bao gồm: V80x80x6mm, V80x80x7mm, V80x80x8mm…

Thép hình V80 có 2 cạnh được nối với nhau tại 1 đỉnh tạo thành góc vuông 90 độ, kích thước mỗi cạnh là 80mm. Thép hình V80 thường có cấu trúc vững chắc và độ cứng cao, nên nó được sử dụng rộng rãi trong ngành xây dựng và công nghiệp. Các ứng dụng chính của thép hình V80 bao gồm kết cấu nhà xưởng, cầu đường, nhà cao tầng, tàu thuyền, cơ sở hạ tầng và nhiều công trình xây dựng khác.

2. Tiêu chuẩn và mác thép của thép hình V80?

Tiêu chuẩn thép hình V80: TCVN (Việt Nam), Tiêu chuẩn ASTM (Hoa Kỳ), Tiêu chuẩn JIS (Nhật Bản), Tiêu chuẩn EN (Châu Âu).

Mác thép thông dụng thép hình V80: SS400, A36, Q235B…

3. Thành phần hóa học của thép hình V80?

Thép hình V80 là một loại thép có thành phần hóa học chủ yếu gồm các nguyên liệu sau:
Carbon (C): Từ khoảng 0.2% đến 0.25%. Carbon đóng vai trò quan trọng trong cung cấp độ cứng và độ bền cho thép.
  • Manganese (Mn): Từ khoảng 0.5% đến 1.5%. Mangan là một nguyên tố hợp kim thêm giúp tăng cường độ cứng và khả năng chịu lực của thép.
  • Silicon (Si): Từ khoảng 0.1% đến 0.5%. Silicon có tác dụng cải thiện tính chất hàn và độ bền của thép.
  • Sulfur (S): Thông thường không vượt quá 0.04%. Sulfur có thể có mặt trong thép như một nguyên tố cộng hưởng và có thể ảnh hưởng đến khả năng gia công của nó.
  • Phosphorus (P): Thông thường không vượt quá 0.04%. Phosphorus cũng có thể có mặt như một nguyên tố cộng hưởng và ảnh hưởng đến tính chất gia công của thép.
  • Ngoài ra, các thành phần hợp kim khác như Nickel (Ni), Chromium (Cr), Molybdenum (Mo), Vanadium (V), Titanium (Ti) cũng có thể có mặt trong thép hình V80, tuy nhiên tỷ lệ thường rất thấp và có thể khác nhau tùy thuộc vào yêu cầu của quy định tiêu chuẩn hoặc quy định của nhà sản xuất.
Lưu ý rằng thành phần hóa học của thép hình V80 có thể thay đổi tùy thuộc vào quy định và tiêu chuẩn của từng quốc gia, nhà sản xuất và ứng dụng cụ thể. Để biết thông tin chính xác về thành phần hóa học của thép hình V80, bạn nên tham khảo các tài liệu và thông số kỹ thuật từ nhà sản xuất hoặc nguồn đáng tin cậy liên quan.

4. Tính chất cơ lý của thép hình V80?

Thép hình V80 có các tính chất cơ lý sau đây:
  • Độ bền cao: Thép hình V80 có độ bền kéo cao, tức là có khả năng chịu lực kéo mạnh mà không biến dạng quá nhiều. Điều này làm cho nó phù hợp trong các ứng dụng yêu cầu sức mạnh và độ bền cao.
  • Độ co giãn: Thép hình V80 có khả năng co giãn và uốn cong linh hoạt, cho phép nó được sử dụng để tạo ra các cấu trúc phức tạp và đa dạng. Điều này đồng nghĩa với việc nó có khả năng chịu được tải trọng biến đổi và chịu được sự dao động và rung động.
  • Khả năng chống uốn: Thép hình V80 có khả năng chống uốn tốt, giúp nó giữ được hình dạng và độ cứng của cấu trúc dù chịu tải trọng uốn cong. Điều này làm cho nó phù hợp trong các ứng dụng yêu cầu tính ổn định và độ cứng cao.
  • Độ cứng: Thép hình V80 có độ cứng cao, cho phép nó chịu được áp lực và chống biến dạng. Điều này làm cho nó phù hợp trong các ứng dụng yêu cầu tính ổn định và độ cứng cao.
  • Khả năng chịu mài mòn: Thép hình V80 thường có khả năng chống mài mòn tốt, điều này làm cho nó phù hợp trong các ứng dụng yêu cầu sự bền vững và chống lại sự ăn mòn từ môi trường bên ngoài.
Tuy nhiên, các tính chất cơ lý cụ thể của thép hình V80 có thể khác nhau tùy thuộc vào thành phần hóa học cụ thể và quá trình xử lý nhiệt. Để biết thông tin chính xác về tính chất cơ lý của thép hình V80, hãy tham khảo các tài liệu và thông số kỹ thuật từ nhà sản xuất hoặc nguồn đáng tin cậy liên quan.

5. Quy cách thông dụng thép hình V80?

Thép hình V80 có thể bao gồm các quy cách thông dụng như sau:
  • Quy cách: V80x80x6mm, V80x80x7mm, V80x80x8mm…
  • Chiều dài: 6m.
  • Chiều rộng cánh: 80mm.
  • Độ dày (cánh): 6mm, 7mm, 8mm....

6. Xuất xứ thép hình V80?

Thép hình V80 có thể được sản xuất ở nhiều quốc gia trên thế giới, và xuất xứ của nó sẽ phụ thuộc vào nhà sản xuất cụ thể hoặc nhà cung cấp. Một số quốc gia có nền công nghiệp sản xuất thép phát triển mạnh và có thể sản xuất thép hình V80, bao gồm Trung Quốc, Nhật Bản, Hàn Quốc, Ấn Độ, Mỹ, Đức và nhiều nước khác trên toàn thế giới.

Tại Việt Nam, Các công ty thép có khả năng sản xuất và cung cấp thép hình V80 bao gồm: An Khánh, Nhà Bè, Vina One, Á Châu, Đại Việt….

7. Ứng dụng thép hình V80?

Thép hình V80 là một loại thép hình có đặc tính cơ lý đặc biệt, với độ bền và độ cứng cao. Dưới đây là một số ứng dụng phổ biến của thép hình V80:
  • Xây dựng kết cấu: Thép hình V80 được sử dụng rộng rãi trong ngành xây dựng để tạo ra các kết cấu chịu lực, chằng buộc và hệ thống khung cho tòa nhà và các công trình công nghiệp. Thép hình V80 có khả năng chịu lực tốt và độ bền cao, làm cho nó phù hợp cho các ứng dụng yêu cầu sự ổn định và độ cứng.
  • Cầu và cơ sở hạ tầng: Thép hình V80 được sử dụng để xây dựng các cầu, cống và các công trình hạ tầng khác. Với tính chất cơ lý mạnh mẽ, thép hình V80 có khả năng chịu tải trọng và kháng ăn mòn, là lựa chọn lý tưởng cho các công trình giao thông và cơ sở hạ tầng.
  • Máy móc và thiết bị công nghiệp: Thép hình V80 được sử dụng trong sản xuất máy móc và thiết bị công nghiệp, đặc biệt là trong lĩnh vực nặng. Với tính chất cơ lý vượt trội, nó có khả năng chịu được áp lực và tải trọng cao, đáp ứng yêu cầu của các ứng dụng công nghiệp khắt khe.
  • Kết cấu giàn khoan và tàu biển: Thép hình V80 cũng được sử dụng trong ngành dầu khí, như trong kết cấu giàn khoan và xây dựng tàu biển. Với khả năng chịu lực tốt và kháng ăn mòn, nó đáp ứng yêu cầu của môi trường khắc nghiệt trên biển.
Lưu ý rằng ứng dụng của thép hình V80 có thể khác nhau tùy thuộc vào yêu cầu cụ thể của dự án và ngành công nghiệp. Để biết thông tin chi tiết về ứng dụng của thép hình V80 trong một trường hợp cụ thể, bạn nên tham khảo các tài liệu kỹ thuật và chuyên gia trong lĩnh vực liên quan. 
[/chitiet]
[thuonghieu] An Khánh/Vina One/ Nhà Bè [/thuonghieu]

[tinhtrang] Liên Hệ [/tinhtrang]

[giaban] Giá Bán: Liên Hệ [/giaban]

[mota]
  • Mác thép: SS400.
  • Tiêu chuẩn: JIS G3101.
  • Chiều dài: 6000mm.
  • Chiều rộng cánh: 80mm.
  • Độ dày cánh: 6mm, 7mm, 8mm.
  • Xuất xứ: An Khánh, Vina One, Nhà Bè, Á Châu...
  • Dung sai: theo tiêu chuẩn nhà sản xuất.

[/mota]




0979 919 080