icon icon

[chitiet]

Thép Hình H100 Posco là thép gì?

1. Định nghĩa thép hình H100 Posco?

Thép Hình H100 Posco là loại thép hình chữ H có kích thước chiều cao của mặt cắt ngang là 100mm, được sản xuất bởi tập đoàn thép Posco - một trong những tập đoàn thép lớn nhất tại Hàn Quốc và trên thế giới.
Thép Hình H100 Posco được sản xuất từ các nguyên liệu chất lượng cao và thông qua quy trình sản xuất tiên tiến, đảm bảo độ bền và chất lượng của sản phẩm. Thép Hình H100 Posco thường được sử dụng trong các công trình xây dựng, cầu đường, kết cấu nhà xưởng, tàu thuyền, cơ khí, cấu trúc máy móc và các ứng dụng khác trong ngành công nghiệp.

2. Thông số kỹ thuật thép hình H100 Posco:

  • Quy cách: H100 x 100 x 6 x 8 x 12m.
  • Chiều cao bụng: 100 mm.
  • Độ dầy bụng: 6mm.
  • Chiều rộng cánh: 100mm.
  • Độ dầy trung bình cánh : 8mm.
  • Chiều dài cây: 6m hoặc 12m.
  • Trọng lượng: 17,2kg/mét.
  • Trọng lượng cây 6m: 103,2kg.
  • Trọng lượng cây 12m: 206,4kg.

3. Dấu hiệu nhận biết thép hình H100 Posco:

Ký hiệu Chữ PS/ PY được nhập nổi trên cây thép.

Ký hiệu PS:


Ký hiệu PY:

4. Thép hình H100 Posco được sản xuất theo tiêu chuẩn nào?

Thép hình H100 Posco được sản xuất theo các tiêu chuẩn quốc tế và tiêu chuẩn nội địa Hàn Quốc, bao gồm:
  • Tiêu Chuẩn Công Nghiệp Nhật Bản: JIS (Japanese Industrial Standards)
  • Tiêu Chuẩn Hàn Quốc: KS (Korean Standard)
  • Tiêu Chuẩn Quốc Gia: TCVN 7571-16:2017 (Vietnam Standard)
  • Tiêu Chuẩn Hoa Kỳ: ASTM (American Society for Testing and Materials)
  • Tiêu Chuẩn Châu Âu: EN 10025-2 (European Norms)

5. Thép hình H100 Posco có những loại mác thép nào?

Thép hình H100 Posco có nhiều loại mác thép khác nhau, phụ thuộc vào mục đích sử dụng và yêu cầu kỹ thuật của khách hàng. Dưới đây là một số mác thép phổ biến của thép hình H100 Posco:
  • SS400: Đây là loại thép hình phổ biến nhất, được sử dụng rộng rãi trong các ứng dụng kết cấu nhà xưởng, cầu đường, kết cấu máy móc, tàu thuyền và các ứng dụng khác. Đặc tính chính của SS400 là độ bền và độ dẻo dai tốt, khả năng chịu tải cao, dễ gia công và hàn.
  • SM490A/B/C: Đây là loại thép hình chịu lực cao, được sử dụng trong các ứng dụng kết cấu máy móc, cầu đường và các công trình xây dựng lớn. Đặc tính chính của SM490A/B/C là độ bền và độ cứng cao, khả năng chịu tải và chịu mài mòn tốt.
  • SS540: Đây là loại thép hình chịu lực cao, được sử dụng trong các ứng dụng kết cấu máy móc, cầu đường và các công trình xây dựng lớn. Đặc tính chính của SS540 là độ bền và độ cứng cao, khả năng chịu tải và chịu mài mòn tốt, độ dẻo dai và độ giãn dài cao. 
Các loại mác thép khác như SS330, SS490, SS600, SM400A/B/C, SM570, vv. cũng được sử dụng cho thép hình H100 Posco tùy thuộc vào yêu cầu kỹ thuật của khách hàng.

6. Thành phần hóa học của thép hình H100 Posco?

Thành phần hóa học của thép hình H100 Posco phụ thuộc vào loại mác thép cụ thể và có thể khác nhau tùy theo yêu cầu kỹ thuật của khách hàng. Tuy nhiên, đối với một số mác thép thông dụng của thép hình H100 Posco, thành phần hóa học có thể được mô tả như sau:

Mác thép SS400: 

  • Carbon (C): 0.18%
  • Silicon (Si): 0.05%
  • Manganese (Mn): 0.5%
  • Phosphorus (P): 0.03%
  • Sulfur (S): 0.03%

Mác thép SM490A/B/C: 

  • Carbon (C): 0.20%
  • Silicon (Si): 0.55%
  • Manganese (Mn): 1.60%
  • Phosphorus (P): 0.03%
  • Sulfur (S): 0.03%

Mác thép SS540: 

  • Carbon (C): 0.30%
  • Silicon (Si): 0.50%
  • Manganese (Mn): 1.60%
  • Phosphorus (P): 0.03%
  • Sulfur (S): 0.03%
Lưu ý rằng đây chỉ là một số thông số tham khảo và có thể khác nhau tùy theo yêu cầu kỹ thuật của khách hàng và loại mác thép cụ thể.

7. Tính chất cơ lý của thép hình H100 Posco?

Thép hình H100 Posco có các tính chất cơ lý chung sau:
  • Độ bền kéo cao: Thép hình H100 Posco có độ bền kéo cao, giúp chịu lực tốt và không bị biến dạng hay gãy khi chịu tải trọng lớn.
  • Độ dẻo dai tốt: Thép hình H100 Posco có độ dẻo dai cao, cho phép linh hoạt trong quá trình gia công và đảm bảo tính an toàn khi sử dụng.
  • Khả năng chịu uốn tốt: Thép hình H100 Posco có khả năng chịu uốn tốt, giúp dễ dàng cắt và uốn thành các hình dạng khác nhau cho phù hợp với nhu cầu sử dụng.
  • Khả năng chịu va đập tốt: Thép hình H100 Posco có khả năng chịu va đập tốt, giúp giảm thiểu sự hư hỏng và gia tăng độ bền của các kết cấu được sử dụng trong môi trường khắc nghiệt.
  • Dễ gia công và hàn: Thép hình H100 Posco có tính chất dễ gia công và hàn, giúp đơn giản hóa quá trình sản xuất và lắp đặt các kết cấu.Tuy nhiên, các tính chất cơ lý cụ thể của thép hình H100 Posco có thể khác nhau tùy thuộc vào loại mác thép cụ thể và yêu cầu kỹ thuật của khách hàng.


8. Ứng dụng thép hình H100 Posco?

Thép hình H100 Posco là một loại vật liệu xây dựng được sử dụng rộng rãi trong nhiều ứng dụng khác nhau như sau:
  • Kết cấu nhà xưởng và nhà tiền chế: Thép hình H100 Posco được sử dụng làm kết cấu chính trong các công trình xây dựng nhà xưởng, nhà tiền chế với tính năng dễ lắp ráp, nhanh gọn và giảm chi phí xây dựng.
  • Kết cấu cầu đường và cầu dân sinh: Thép hình H100 Posco được sử dụng trong kết cấu cầu đường và cầu dân sinh với khả năng chịu tải trọng lớn, độ bền cao và khả năng chịu được các tác động môi trường bên ngoài.
  • Kết cấu dân dụng: Thép hình H100 Posco được sử dụng trong kết cấu các công trình dân dụng như tầng hầm, tầng trệt, tầng lầu với tính năng chịu lực tốt, linh hoạt trong thiết kế và giảm chi phí xây dựng.
  • Kết cấu trong ngành công nghiệp: Thép hình H100 Posco được sử dụng trong ngành công nghiệp để sản xuất các thiết bị, kết cấu máy móc, nhà xưởng, khuôn mẫu, các kết cấu tòa nhà và cầu cống, vv.
  • Sản xuất khuôn mẫu: Thép hình H100 Posco được sử dụng để sản xuất các sản phẩm khác với nhu cầu sử dụng thép hình như định hình khuôn mẫu và phụ kiện cho kết cấu thép. Đó là một vài ứng dụng chính của thép hình H100 Posco, tùy thuộc vào các yêu cầu kỹ thuật cụ thể của khách hàng, nó có thể được sử dụng trong nhiều ngành công nghiệp và ứng dụng khác nhau.
XEM THÊM:
THÉP HÌNH H125 POSCO

[/chitiet]

[thuonghieu] Posco [/thuonghieu]

[tinhtrang] Liên Hệ [/tinhtrang]

[giaban] Giá Bán: Liên Hệ [/giaban]

[mota]
Thông số kỹ thuật thép hình H100 Posco:
  • Quy cách : H100 x 100 x 6 x 8 x 12m.
  • Chiều cao bụng: 100 mm.
  • Độ dầy bụng: 6mm.
  • Chiều rộng cánh: 100mm.
  • Độ dầy trung bình cánh : 8mm.
  • Chiều dài cây: 6m hoặc 12m.
  • Trọng lượng: 17,2kg/mét.
  • Trọng lượng cây 6m: 103,2kg.
  • Trọng lượng cây 12m: 206,4kg.


[/mota]

[chitiet]

Thép Hình H125 Posco là thép gì?

1. Định nghĩa thép hình H125 Posco:

Thép hình H125 Posco là một loại thép hình chữ H có kích thước cạnh ngoài là 125mm, được sản xuất bởi Tập đoàn Posco - một trong những nhà sản xuất thép lớn nhất tại Hàn Quốc và trên thế giới. 
Thép hình H125 Posco có cùng cấu trúc hình dạng với các loại thép hình chữ H khác, bao gồm hai cạnh song song và một cạnh kết nối hai cạnh này. Nó được sản xuất từ thép carbon có độ cứng và độ bền cao, thường được sử dụng trong các ứng dụng xây dựng công trình như nhà xưởng, cầu đường, tòa nhà và các công trình khác.


2. Thông số kỹ thuật thép hình H125 Posco:

  • Quy cách : H125 x 125 x 6.5 x 9 x 12m.
  • Chiều cao bụng: 125 mm.
  • Độ dầy bụng: 6.5mm.
  • Chiều rộng cánh: 125mm.
  • Độ dầy trung bình cánh : 9mm.
  • Chiều dài cây: 6m hoặc 12m.
  • Trọng lượng: 23.6kg/mét.
  • Trọng lượng cây 6m: 141,6kg.
  • Trọng lượng cây 12m: 283,2kg.

3. Dấu hiệu nhận biết thép hình H125 Posco:

Ký hiệu Chữ PS/ PY được nhập nổi trên cây thép.

Ký hiệu PS:

Ký hiệu PY:

4. Thép hình H125 Posco được sản xuất theo tiêu chuẩn nào?

Thép hình H125 Posco được sản xuất theo các tiêu chuẩn quốc tế và tiêu chuẩn nội địa Hàn Quốc, bao gồm:
  • Tiêu Chuẩn Công Nghiệp Nhật Bản: JIS (Japanese Industrial Standards)
  • Tiêu Chuẩn Hàn Quốc: KS (Korean Standard)
  • Tiêu Chuẩn Quốc Gia: TCVN 7571-16:2017 (Vietnam Standard)
  • Tiêu Chuẩn Hoa Kỳ: ASTM (American Society for Testing and Materials)
  • Tiêu Chuẩn Châu Âu: EN 10025-2 (European Norms)

5. Thép hình H125 Posco có những loại mác thép nào?

Thép hình H125 Posco có thể được sản xuất với nhiều loại mác thép khác nhau, tùy thuộc vào nhu cầu sử dụng và tiêu chuẩn chất lượng yêu cầu. Một số mác thép thông dụng cho thép hình H125 Posco bao gồm:
  • SS400: Đây là mác thép thông dụng nhất cho thép hình chữ H, có độ bền và độ cứng tốt, được sử dụng rộng rãi trong xây dựng và các ngành công nghiệp khác.
  • SM490A/B/C: Mác thép này có độ bền kéo cao, độ cứng tốt và khả năng chống ăn mòn tốt hơn so với SS400, thường được sử dụng trong xây dựng các công trình có yêu cầu về độ bền cao như cầu đường và nhà xưởng.
  • SS540: Mác thép này có độ cứng và độ bền tương đối cao hơn SS400, được sử dụng trong xây dựng các công trình có kích thước lớn hoặc tải trọng cao như tòa nhà cao tầng.
  • S355JR: Mác thép này có độ bền kéo và độ cứng cao, được sử dụng rộng rãi trong xây dựng các công trình ở châu Âu.
Các loại mác thép khác cũng có thể được sử dụng tùy thuộc vào yêu cầu cụ thể của khách hàng.

6. Thành phần hóa học của thép hình H125 Posco?

Thành phần hóa học của thép hình H125 Posco có thể khác nhau tùy thuộc vào loại mác thép và tiêu chuẩn chất lượng yêu cầu, nhưng thông thường, thành phần hóa học của thép hình H125 Posco được sản xuất theo tiêu chuẩn JIS G3101 và JIS G3106 như sau:
  • Carbon (C): 0.25% trở lên
  • Mangan (Mn): 1.5% trở lên
  • Silic (Si): 0.35% trở lên
  • Photpho (P): 0.040% trở lên
  • Lưu huỳnh (S): 0.040% trở lên
  • Nhôm (Al): 0.02% trở lên (trong mác thép SM490)
Các thành phần khác như đồng (Cu), nickel (Ni), crôm (Cr) và molypdenum (Mo) có thể được thêm vào để tăng độ bền và khả năng chống ăn mòn của thép.
Việc kiểm soát chất lượng thành phần hóa học của thép là rất quan trọng để đảm bảo đáp ứng được các tiêu chuẩn chất lượng yêu cầu và đảm bảo tính đồng đều của sản phẩm.



7. Tính chất cơ lý của thép hình H125 Posco?

Tính chất cơ lý của thép hình H125 Posco có thể khác nhau tùy thuộc vào loại mác thép và tiêu chuẩn chất lượng yêu cầu, nhưng thông thường, các tính chất cơ lý chính của thép hình H125 Posco bao gồm:
  • Độ bền kéo: Thép hình H125 Posco thường có độ bền kéo từ 400-550 MPa, tùy thuộc vào loại mác thép và tiêu chuẩn chất lượng yêu cầu.
  • Độ giãn dài: Thép hình H125 Posco thường có độ giãn dài từ 18-23%, tùy thuộc vào loại mác thép và tiêu chuẩn chất lượng yêu cầu.
  • Độ cứng: Thép hình H125 Posco thường có độ cứng Brinell từ 150-180 HB, tùy thuộc vào loại mác thép và tiêu chuẩn chất lượng yêu cầu.
  • Khả năng chống uốn cong: Thép hình H125 Posco có khả năng chịu tải uốn cong tốt, thường được sử dụng trong xây dựng các kết cấu chịu tải trọng cao như nhà xưởng, cầu đường, khu công nghiệp, tòa nhà cao tầng, ...
  • Khả năng chống ăn mòn: Thép hình H125 Posco có khả năng chống ăn mòn tương đối tốt, đặc biệt là khi có sự bảo vệ bề mặt thích hợp.
Việc kiểm soát các tính chất cơ lý của thép hình H125 Posco rất quan trọng để đảm bảo tính đồng đều và đáp ứng được các tiêu chuẩn chất lượng yêu cầu.


8. Ứng dụng thép hình H125 Posco?

Thép hình H125 Posco là loại thép có tính chất cơ lý tốt và được sử dụng rộng rãi trong ngành xây dựng. Các ứng dụng chính của thép hình H125 Posco bao gồm:
  • Xây dựng kết cấu nhà xưởng, khu công nghiệp: Thép hình H125 Posco được sử dụng làm cột, dầm trong các kết cấu nhà xưởng, khu công nghiệp vì khả năng chịu tải trọng uốn cong tốt.
  • Xây dựng cầu đường: Thép hình H125 Posco được sử dụng để làm các cột, dầm, liên kết trong xây dựng các cầu đường, đảm bảo độ bền và tính ổn định cho các kết cấu này.
  • Xây dựng tòa nhà cao tầng: Thép hình H125 Posco được sử dụng để làm các cột, dầm trong xây dựng tòa nhà cao tầng, giúp tăng độ cứng và ổn định của kết cấu.
  • Xây dựng các công trình dân dụng: Thép hình H125 Posco cũng được sử dụng trong xây dựng các công trình dân dụng như nhà ở, văn phòng, trung tâm thương mại,...
  • Ngoài ra, thép hình H125 Posco cũng có thể được sử dụng trong các ứng dụng khác như trong sản xuất đóng tàu, sản xuất ô tô, sản xuất máy móc, sản xuất thiết bị điện, sản xuất dụng cụ y tế,... Do đó, thép hình H125 Posco là một vật liệu quan trọng trong ngành công nghiệp và xây dựng.
XEM THÊM:
THÉP HÌNH H100 POSCO
THÉP HÌNH H148 POSCO
THÉP HÌNH H150 POSCO
THÉP HÌNH H194 POSCO
THÉP HÌNH H200 POSCO
THÉP HÌNH H244 POSCO
THÉP HÌNH H250 POSCO
THÉP HÌNH H294 POSCO
THÉP HÌNH H300 POSCO


[/chitiet]
[thuonghieu] Posco [/thuonghieu]
[tinhtrang] Liên Hệ [/tinhtrang]
[giaban] Giá Bán: Liên Hệ [/giaban]
[mota]
Thông số kỹ thuật thép hình H125 Posco:
  • Quy cách : H125 x 125 x 6.5 x 9 x 12m.
  • Chiều cao bụng: 125 mm.
  • Độ dầy bụng: 6.5mm.
  • Chiều rộng cánh: 125mm.
  • Độ dầy trung bình cánh : 9mm.
  • Chiều dài cây: 6m hoặc 12m.
  • Trọng lượng: 23.6kg/mét.
  • Trọng lượng cây 6m: 141,6kg.
  • Trọng lượng cây 12m: 283,2kg.
[/mota]

[chitiet]

Thép Hình H148 Posco là thép gì?

1. Định nghĩa thép hình H148 Posco:

Thép hình H148 Posco là một loại thép hình chịu lực, được sản xuất bởi tập đoàn Posco - một trong những tập đoàn sản xuất thép lớn nhất tại Hàn Quốc. Thép hình H148 Posco có kích thước tương đối lớn, với chiều cao của thanh hình là 148mm, chiều rộng của mặt cắt là 100mm và độ dày của vật liệu là 6mm và 9mm.

Thép hình H148 Posco có nhiều loại mác thép khác nhau, tùy thuộc vào yêu cầu của khách hàng. Thông thường, thép hình H148 Posco được sản xuất từ các loại thép có độ bền cao và độ dẻo dai tốt, giúp tăng khả năng chịu lực và đàn hồi cho sản phẩm cuối cùng.

Thép hình H148 Posco có nhiều ứng dụng trong ngành xây dựng, cơ khí và các ngành công nghiệp khác. Cụ thể, nó được sử dụng để xây dựng các kết cấu như nhà cao tầng, cầu đường, nhà xưởng, tàu thủy và các sản phẩm cơ khí khác. Với tính chất chịu lực tốt và độ bền cao, thép hình H148 Posco được coi là một trong những sản phẩm thép hình chịu lực phổ biến và được sử dụng rộng rãi trên thị trường.

2. Thông số kỹ thuật thép hình H148 Posco:

  • Quy cách : H148 x 100 x 6 x 9 x 12m.
  • Chiều cao bụng: 148 mm.
  • Độ dầy bụng: 6mm.
  • Chiều rộng cánh: 100mm.
  • Độ dầy trung bình cánh : 9mm.
  • Chiều dài cây: 6m hoặc 12m.
  • Trọng lượng: 21,1kg/mét.
  • Trọng lượng cây 6m: 126,6kg.
  • Trọng lượng cây 12m: 253,2kg.

3. Dấu hiệu nhận biết thép hình H148 Posco:

Ký hiệu Chữ PS/ PY được nhập nổi trên cây thép.

Ký hiệu PS:

Ký hiệu PY:

4. Thép hình H148 Posco được sản xuất theo tiêu chuẩn nào?

Thép hình H148 Posco được sản xuất theo các tiêu chuẩn quốc tế và tiêu chuẩn nội địa Hàn Quốc, bao gồm:
  • Tiêu Chuẩn Công Nghiệp Nhật Bản: JIS (Japanese Industrial Standards)
  • Tiêu Chuẩn Hàn Quốc: KS (Korean Standard)
  • Tiêu Chuẩn Quốc Gia: TCVN 7571-16:2017 (Vietnam Standard)
  • Tiêu Chuẩn Hoa Kỳ: ASTM (American Society for Testing and Materials)
  • Tiêu Chuẩn Châu Âu: EN 10025-2 (European Norms)

5. Thép hình H148 Posco có những loại mác thép nào?

Thép hình H148 Posco có thể có các loại mác thép khác nhau tùy thuộc vào tiêu chuẩn hoặc yêu cầu cụ thể của khách hàng. Một số mác thép phổ biến được sử dụng trong thép hình H148 Posco có thể bao gồm:
  • SS400: Đây là mác thép phổ biến tại Hàn Quốc, có tính chất cơ lý tốt, độ bền cao, thích hợp cho nhiều ứng dụng khác nhau.
  • SM490A: Đây là mác thép có độ bền cao, chịu được tải trọng và áp lực lớn, thường được sử dụng trong các công trình xây dựng cầu đường, nhà xưởng, và các công trình công nghiệp.
  • SM490B: Mác thép này cũng có tính chất tương tự như SM490A, tuy nhiên có độ cứng và độ dẻo cao hơn.
  • SS540: Đây là mác thép có độ cứng cao, thường được sử dụng trong các công trình xây dựng có yêu cầu độ bền và tính chất cơ lý cao.
Các mác thép trong thép hình H148 Posco có thể thay đổi tùy thuộc vào nhu cầu và yêu cầu cụ thể của dự án hoặc khách hàng. Việc sử dụng mác thép phù hợp đồng nghĩa với việc đảm bảo tính chất cơ lý và độ bền của sản phẩm thép hình.

6. Thành phần hóa học của thép hình H148 Posco?

Thép hình H148 Posco có thể có nhiều loại mác thép khác nhau tùy thuộc vào yêu cầu của khách hàng và các tiêu chuẩn quốc tế được áp dụng trong sản xuất. Tuy nhiên, thông thường các loại mác thép phổ biến được sử dụng cho thép hình H148 Posco có thể bao gồm:
  • SS400: Mác thép tiêu chuẩn Nhật Bản JIS G3101, tương đương với ASTM A36 của Mỹ. Thép SS400 có độ bền kéo và chịu lực tốt, được sử dụng rộng rãi trong các công trình xây dựng và sản xuất máy móc.
  • SM490: Mác thép tiêu chuẩn Nhật Bản JIS G3106, có độ bền kéo và chịu lực cao hơn so với SS400, thường được sử dụng trong các kết cấu công nghiệp, cầu đường, nhà xưởng, công trình xây dựng lớn.
  • Q345: Mác thép tiêu chuẩn Trung Quốc GB/T 1591-2008, tương đương với các mác thép A572 và S355 của Mỹ và châu Âu. Thép Q345 có độ bền kéo và chịu lực tốt, được sử dụng rộng rãi trong các công trình xây dựng và sản xuất máy móc ở Trung Quốc.
  • S235JR: Mác thép tiêu chuẩn châu Âu EN 10025-2, có độ bền kéo và chịu lực trung bình, thường được sử dụng trong các công trình xây dựng, kết cấu thép và sản xuất máy móc.


7. Tính chất cơ lý của thép hình H148 Posco?

Tính chất cơ lý của thép hình H148 Posco phụ thuộc vào loại mác thép cụ thể được sử dụng, tuy nhiên thông thường các tính chất cơ lý chung của thép hình H148 Posco có thể bao gồm:
  • Độ bền kéo: từ 400 MPa đến 600 MPa tùy thuộc vào loại mác thép.
  • Độ giãn dài: từ 20% đến 30% tùy thuộc vào loại mác thép.
  • Độ cứng: từ 100 HB đến 200 HB tùy thuộc vào loại mác thép.
  • Khả năng chịu uốn tốt, chịu lực tốt.
  • Khả năng chịu mài mòn và ăn mòn tương đối tốt.
Tính chất cơ lý của thép hình H148 Posco cho phép nó được sử dụng rộng rãi trong các ứng dụng kết cấu, xây dựng, sản xuất máy móc, cơ khí, ô tô, đóng tàu, và nhiều lĩnh vực công nghiệp khác.

8. Ứng dụng thép hình H148 Posco?

Thép hình H148 Posco là một loại vật liệu thép có tính chất cơ lý tốt, do đó nó được sử dụng rộng rãi trong các ứng dụng xây dựng, kết cấu, sản xuất máy móc, cơ khí, ô tô, đóng tàu, và nhiều lĩnh vực công nghiệp khác. Cụ thể, một số ứng dụng của thép hình H148 Posco có thể bao gồm:
  • Cột, dầm, khung kết cấu trong xây dựng nhà xưởng, nhà máy.
  • Bộ phận cơ khí, máy móc, băng tải, bộ truyền động.
  • Thành tàu, cầu cảng, giàn khoan dầu khí.
  • Bộ phận ô tô, xe máy, động cơ, hộp số.
  • Nhiều ứng dụng khác trong ngành công nghiệp và xây dựng.
Các ứng dụng của thép hình H148 Posco được đánh giá cao bởi tính chất cơ lý của nó, đảm bảo tính ổn định và độ bền cao trong quá trình sử dụng, từ đó giúp tăng độ tin cậy và an toàn cho các công trình và sản phẩm được sử dụng.
XEM THÊM:
THÉP HÌNH H100 POSCO
THÉP HÌNH H125 POSCO
[/chitiet]
[thuonghieu] Posco [/thuonghieu]
[tinhtrang] Liên Hệ [/tinhtrang]
[giaban] Giá Bán: Liên Hệ [/giaban]
[mota]
Thông số kỹ thuật thép hình H148 Posco:
  • Quy cách : H148 x 100 x 6 x 9 x 12m.
  • Chiều cao bụng: 148 mm.
  • Độ dầy bụng: 6mm.
  • Chiều rộng cánh: 100mm.
  • Độ dầy trung bình cánh : 9mm.
  • Chiều dài cây: 6m hoặc 12m.
  • Trọng lượng: 21,1kg/mét.
  • Trọng lượng cây 6m: 126,6kg.
  • Trọng lượng cây 12m: 253,2kg.
[/mota]


[chitiet]

Thép Hình H150 Posco là thép gì?

1. Định nghĩa thép hình H150 Posco:

  • Thép hình H150 Posco là một loại thép hình có kích thước dạng chữ H, được sản xuất bởi tập đoàn Posco - một trong những nhà sản xuất thép lớn nhất của Hàn Quốc. Thép hình H150 Posco có độ dày và chiều cao lần lượt là 9mm và 150mm. Thép hình này được gia công và sản xuất theo tiêu chuẩn chất lượng cao, đáp ứng các tiêu chuẩn quốc tế về chất lượng và tính năng của vật liệu thép.
  • Thép hình H150 Posco được sản xuất từ quá trình nung nóng, trong đó, nguyên liệu thép được đưa vào lò nung và được nung ở nhiệt độ cao. Sau đó, vật liệu thép được định hình bằng các khuôn ép và gia công để có được hình dạng chữ H. Thép hình H150 Posco sau đó được xử lý và tôi luyện để có tính chất cơ lý và độ bền cao.
  • Các loại mác thép hình H150 Posco thường được sử dụng trong ngành xây dựng bao gồm: SS400, SM490, SM520, SS540,... với các thành phần hóa học khác nhau để đáp ứng các yêu cầu khác nhau của ứng dụng sử dụng.
  • Tính chất cơ lý của thép hình H150 Posco bao gồm độ bền kéo, độ bền uốn, độ co dãn, độ cứng, độ dẻo và khả năng chịu va đập, đảm bảo tính an toàn và độ tin cậy của kết cấu sử dụng. Thép hình H150 Posco được sử dụng rộng rãi trong các ứng dụng xây dựng như làm cột, dầm, khung kết cấu, cầu đường, nhà xưởng,... cũng như trong các ngành công nghiệp sản xuất máy móc, dụng cụ cơ khí, ô tô,...

2. Thông số kỹ thuật thép hình H150 Posco:

  • Quy cách : H150 x 150 x 7 x 10 x 12m.
  • Chiều cao bụng: 150 mm.
  • Độ dầy bụng: 7mm.
  • Chiều rộng cánh: 150mm.
  • Độ dầy trung bình cánh : 10mm.
  • Chiều dài cây: 6m hoặc 12m.
  • Trọng lượng: 31.5kg/mét.
  • Trọng lượng cây 6m: 189kg.
  • Trọng lượng cây 12m: 378kg.

3. Dấu hiệu nhận biết thép hình H150 Posco:

Ký hiệu Chữ PS/ PY được nhập nổi trên cây thép.

Ký hiệu PS:

Ký hiệu PY:

4. Thép hình H150 Posco được sản xuất như thế nào?

Thép hình H150 Posco được sản xuất bằng phương pháp nung nóng, một quy trình sản xuất thép phổ biến. Quá trình sản xuất bao gồm các bước chính như sau:
  • Luyện gang: Thép được sản xuất từ nguyên liệu là quặng sắt, than cốc và đá vôi. Nguyên liệu này được chế biến để tạo ra gang, và sau đó được đưa vào lò nung.
  • Nung nóng: Gang được đưa vào lò nung, nơi nhiệt độ cao được tạo ra để nung nóng gang. Nhiệt độ nung tùy thuộc vào loại thép được sản xuất. Khi gang nóng chảy và đạt đến mức nhiệt độ cần thiết, chúng được đưa ra khỏi lò.
  • Thổi khí: Khi gang được đưa ra khỏi lò, khí oxy được thổi vào để loại bỏ các tạp chất trong gang.
  • Thêm các hợp chất hóa học: Sau khi loại bỏ các tạp chất, các hợp chất hóa học như cacbon và các chất hợp kim khác được thêm vào để tạo ra các loại thép khác nhau.
  • Định hình: Các vật liệu thép được định hình bằng cách đưa chúng qua các khuôn ép để tạo ra hình dạng chữ H.
  • Tôi luyện: Sau khi được định hình, thép được tôi luyện để đạt được độ bền và tính chất cơ lý mong muốn. Thép hình H150 Posco có các tính chất cơ lý như độ bền kéo cao, độ bền uốn, độ co dãn, độ cứng và độ dẻo.
  • Sản phẩm thép hình H150 Posco sau khi hoàn thành được kiểm tra chất lượng để đảm bảo rằng chúng đáp ứng các tiêu chuẩn quốc tế về chất lượng và tính năng của vật liệu thép.

5. Thép hình H150 Posco được sản xuất theo tiêu chuẩn nào?

Thép hình H150 Posco được sản xuất theo các tiêu chuẩn quốc tế và tiêu chuẩn nội địa Hàn Quốc, bao gồm:
  • Tiêu Chuẩn Công Nghiệp Nhật Bản: JIS (Japanese Industrial Standards)
  • Tiêu Chuẩn Hàn Quốc: KS (Korean Standard)
  • Tiêu Chuẩn Quốc Gia: TCVN 7571-16:2017 (Vietnam Standard)
  • Tiêu Chuẩn Hoa Kỳ: ASTM (American Society for Testing and Materials)
  • Tiêu Chuẩn Châu Âu: EN 10025-2 (European Norms)

 

6. Thép hình H150 Posco có những loại mác thép nào?

Thép hình H150 Posco có nhiều loại mác thép khác nhau, tùy thuộc vào các thành phần hóa học cụ thể được thêm vào trong quá trình sản xuất. Một số loại mác thép thông dụng của thép hình H150 Posco bao gồm:
  • SS400: Đây là loại thép hình phổ biến được sử dụng trong nhiều ứng dụng công nghiệp khác nhau. Thép SS400 có thành phần cacbon thấp và độ bền kéo cao, độ dẻo và độ co giãn tốt.
  • SM490: Đây là loại thép hình có độ bền cao được sử dụng cho các ứng dụng đòi hỏi tính chịu lực tốt. Thép SM490 có thành phần cacbon và các chất hợp kim như mangan, silic, sắt, lưu huỳnh và phospho.
  • S355JR: Đây là loại thép hình có độ bền kéo cao, độ bền uốn và độ cứng cao. Thép S355JR có thành phần hợp kim gồm cacbon, mangan và silic.
  • Các loại mác thép khác cũng có thể được sử dụng để sản xuất thép hình H150 Posco, tùy thuộc vào các tính chất và yêu cầu của ứng dụng cuối cùng.

7. Thành phần hóa học của thép hình H150 Posco?

Thành phần hóa học của thép hình H150 Posco có thể khác nhau tùy thuộc vào loại mác thép cụ thể, tuy nhiên, thông thường các thành phần hóa học chính của thép hình H150 Posco bao gồm:
  • Carbon (C): từ 0.17% đến 0.25%
  • Silicon (Si): từ 0.15% đến 0.35%
  • Manganese (Mn): từ 0.60% đến 1.20%
  • Phosphorus (P): không vượt quá 0.040%
  • Sulfur (S): không vượt quá 0.040%
Các thành phần trên có thể có sự thay đổi nhỏ tùy thuộc vào loại mác thép cụ thể được sử dụng để sản xuất thép hình H150 Posco. Việc điều chỉnh thành phần hóa học này nhằm tạo ra các tính chất cơ lý và cơ học khác nhau trong sản phẩm cuối cùng, phù hợp với các ứng dụng khác nhau của thép hình H150 Posco.

8. Tính chất cơ lý của thép hình H150 Posco?

Tính chất cơ lý của thép hình H150 Posco có thể khác nhau tùy thuộc vào loại mác thép cụ thể, tuy nhiên, thông thường các tính chất cơ lý chính của thép hình H150 Posco bao gồm:
  • Độ bền kéo: từ 400 MPa đến 550 MPa
  • Độ giãn dài: từ 15% đến 25%
  • Độ cứng Brinell: từ 120 đến 200 HB
  • Độ dẻo dai: từ 40 đến 65 J/cm2
Các tính chất trên có thể có sự thay đổi nhỏ tùy thuộc vào loại mác thép cụ thể được sử dụng để sản xuất thép hình H150 Posco. Tuy nhiên, với các tính chất cơ lý như trên, thép hình H150 Posco được sử dụng phổ biến trong các ứng dụng như xây dựng công trình nhà cửa, cầu đường, kết cấu nhà xưởng, các sản phẩm kết cấu máy móc và các ứng dụng công nghiệp khác. 

9. Ứng dụng thép hình H150 Posco?

Thép hình H150 Posco là một loại sản phẩm thép hình chịu lực và có nhiều ứng dụng trong xây dựng, cơ khí và các ngành công nghiệp khác. Cụ thể, một số ứng dụng chính của thép hình H150 Posco bao gồm:
  • Xây dựng công trình: Thép hình H150 Posco được sử dụng để xây dựng các công trình như nhà cao tầng, nhà kho, nhà xưởng, cầu đường và các kết cấu khác.
  • Cơ khí: Thép hình H150 Posco cũng được sử dụng trong các ứng dụng cơ khí như sản xuất máy móc, thiết bị công nghiệp và các bộ phận máy khác.
  • Ngành công nghiệp sản xuất: Thép hình H150 Posco có thể được sử dụng trong các ứng dụng sản xuất khác nhau, bao gồm sản xuất kết cấu thép, sản xuất đồ gá và các sản phẩm khác.
  • Tùy thuộc vào tính chất cơ lý và cơ học của sản phẩm cuối cùng, các ứng dụng của thép hình H150 Posco có thể có sự khác biệt nhất định. Tuy nhiên, với tính chất chịu lực tốt, thép hình H150 Posco được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau.
XEM THÊM:
THÉP HÌNH H100 POSCO
THÉP HÌNH H125 POSCO

[/chitiet]
[thuonghieu] Posco [/thuonghieu]
[tinhtrang] Liên Hệ [/tinhtrang]
[giaban] Giá Bán: Liên Hệ [/giaban]
[mota]
Thông số kỹ thuật thép hình H150 Posco:
  • Quy cách : H150 x 150 x 7 x 10 x 12m.
  • Chiều cao bụng: 150 mm.
  • Độ dầy bụng: 7mm.
  • Chiều rộng cánh: 150mm.
  • Độ dầy trung bình cánh : 10mm.
  • Chiều dài cây: 6m hoặc 12m.
  • Trọng lượng: 31.5kg/mét.
  • Trọng lượng cây 6m: 189kg.
  • Trọng lượng cây 12m: 378kg.
[/mota]

[chitiet]

Thép Hình H194 Posco là thép gì?

1. Định nghĩa thép hình H194 Posco:

  • Thép hình H194 Posco là một loại thép hình chữ H có kích thước tiêu chuẩn đường kính ngoài cao 194mm, rộng 150mm, độ dày cánh là 9mm và độ dày bụng là 6mm. Đây là sản phẩm của tập đoàn Posco - một trong những tập đoàn sản xuất thép lớn nhất thế giới.
  • Thép hình H194 Posco được sản xuất từ quá trình nung nóng, bằng cách đưa thép qua lò nung và nung nóng ở nhiệt độ cao, sau đó được hình thành thành hình chữ H thông qua quá trình cán lạnh hoặc cán nóng. Theo đó, thép hình H194 Posco có độ cứng và độ bền cao, đồng thời có khả năng chịu lực tốt.
  • Thép hình H194 Posco có các loại mác thép khác nhau như SS400, SM490, SM520, SM570, SPHC, SPHD, SPHE, SPHT1, SPHT2, SPHT3, SB410, SB450, SB480 và các loại thép khác tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng của khách hàng.

2. Thông số kỹ thuật thép hình H194 Posco:

  • Quy cách : H194 x 150 x 6 x 9 x 12m.
  • Chiều cao bụng: 194 mm.
  • Độ dầy bụng: 6mm.
  • Chiều rộng cánh: 150mm.
  • Độ dầy trung bình cánh : 9mm.
  • Chiều dài cây: 6m hoặc 12m.
  • Trọng lượng: 30.6kg/mét.
  • Trọng lượng cây 6m: 183,6kg.
  • Trọng lượng cây 12m: 367,2kg.

3. Dấu hiệu nhận biết thép hình H194 Posco:

Ký hiệu Chữ PS/ PY được nhập nổi trên cây thép.

Ký hiệu PS:

Ký hiệu PY:

4. Thép hình H194 Posco được sản xuất theo tiêu chuẩn nào?

Thép hình H194 Posco được sản xuất theo các tiêu chuẩn quốc tế và tiêu chuẩn nội địa Hàn Quốc, bao gồm:
  • Tiêu Chuẩn Công Nghiệp Nhật Bản: JIS (Japanese Industrial Standards)
  • Tiêu Chuẩn Hàn Quốc: KS (Korean Standard)
  • Tiêu Chuẩn Quốc Gia: TCVN 7571-16:2017 (Vietnam Standard)
  • Tiêu Chuẩn Hoa Kỳ: ASTM (American Society for Testing and Materials)
  • Tiêu Chuẩn Châu Âu: EN 10025-2 (European Norms)

6. Thép hình H194 Posco có những loại mác thép nào?

Thép hình H194 Posco có nhiều loại mác thép khác nhau, tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng của khách hàng. Các loại mác thép thông dụng của thép hình H194 Posco bao gồm:
  • SS400: là mác thép phổ biến nhất được sử dụng rộng rãi trong các ứng dụng kết cấu dân dụng và công nghiệp, có độ bền kéo trung bình và độ dẻo dai cao.
  • SM490: là mác thép có độ bền kéo cao, độ giãn dài tốt, được sử dụng trong các ứng dụng đòi hỏi khả năng chịu lực tốt như cầu, nhà xưởng, tàu thuyền,..
  • Q345B: là mác thép chịu lực cao được sử dụng phổ biến tại Trung Quốc, có tính năng chống va đập, chịu mài mòn và ăn mòn tốt, được sử dụng trong ngành xây dựng, đóng tàu, sản xuất máy móc,..
  • A572 Gr.50: là mác thép chịu lực cao, độ bền kéo và giãn dài tốt, có khả năng chịu được tải trọng nặng, được sử dụng trong các ứng dụng công trình xây dựng như cầu đường, tàu biển,..
  • S355J2: là mác thép chịu lực cao, độ bền kéo và giãn dài tốt, được sử dụng trong ngành sản xuất máy móc, sản xuất đồ gá, công trình xây dựng,..

7. Thành phần hóa học của thép hình H194 Posco?

Thép hình H194 Posco là thép cường độ cao, có thành phần hóa học bao gồm các phần chính như sau:
  • Carbon (C): 0.18 - 0.23%
  • Silic (Si): 0.15 - 0.35%
  • Mangan (Mn): 1.20 - 1.50%
  • Photpho (P): tối đa 0.030%
  • Lưu huỳnh (S): tối đa 0.030%
  • Crom (Cr): 0.50% (tối đa)
  • Niken (Ni): 0.50% (tối đa)
  • Đồng (Cu): 0.50% (tối đa)
  • Nhôm (Al): 0.050% (tối đa)
  • Cacbon vụn (Sb): 0.003% (tối đa)
  • Chì (Pb): 0.003% (tối đa)
Tuy nhiên, thành phần hóa học của thép hình H194 Posco có thể khác nhau tùy vào các yêu cầu kỹ thuật của từng đơn hàng sản xuất.

8. Tính chất cơ lý của thép hình H194 Posco?

Thép hình H194 Posco có các tính chất cơ lý chính sau:
  • Độ bền kéo: Từ 490 MPa đến 650 MPa (tuỳ thuộc vào loại mác thép và yêu cầu kỹ thuật của đơn hàng sản xuất).
  • Độ giãn dài: Từ 15% đến 23% (tuỳ thuộc vào loại mác thép và yêu cầu kỹ thuật của đơn hàng sản xuất).
  • Độ cứng Brinell: Từ 130 đến 190 HB.
  • Độ dẻo dai: Tốt, giúp thép chịu được các tải trọng lớn và chống lại các va đập.
  • Tính chất hàn: Thép hình H194 Posco có tính chất hàn tốt, có thể hàn bằng nhiều phương pháp khác nhau như hàn MIG/MAG, hàn que, hàn Tig...
Các tính chất cơ lý của thép hình H194 Posco thường được điều chỉnh tùy thuộc vào yêu cầu kỹ thuật của từng đơn hàng sản xuất.

9. Ứng dụng thép hình H194 Posco?

Thép hình H194 Posco được sử dụng trong nhiều ứng dụng khác nhau, bao gồm:
  • Xây dựng: Thép hình H194 Posco được sử dụng để xây dựng các cột, dầm, khung kết cấu và cầu.
  • Năng lượng: Thép hình H194 Posco được sử dụng trong việc sản xuất các cột, trụ và khung kết cấu cho các dự án năng lượng như nhà máy điện gió và trạm điện mặt trời.
  • Đóng tàu: Thép hình H194 Posco được sử dụng để sản xuất các kết cấu tàu, bao gồm các khung kết cấu, cột và dầm chịu tải.
  • Cơ khí: Thép hình H194 Posco cũng được sử dụng trong sản xuất các bộ phận máy móc, như các khung máy, cấu trúc trụ, các bộ phận tải trọng và kết cấu của các thiết bị công nghiệp.
  • Xe cơ giới: Thép hình H194 Posco được sử dụng để sản xuất các khung kết cấu cho các loại xe cơ giới, bao gồm các xe tải, xe buýt và các loại xe công trình.
XEM THÊM:
THÉP HÌNH H100 POSCO
THÉP HÌNH H125 POSCO
[/chitiet]

[thuonghieu] Posco [/thuonghieu]

[tinhtrang] Liên Hệ [/tinhtrang]

[giaban] Giá Bán: Liên Hệ [/giaban]

[mota]

Thông số kỹ thuật thép hình H194 Posco:
  • Quy cách : H194 x 150 x 6 x 9 x 12m.
  • Chiều cao bụng: 194 mm.
  • Độ dầy bụng: 6mm.
  • Chiều rộng cánh: 150mm.
  • Độ dầy trung bình cánh : 9mm.
  • Chiều dài cây: 6m hoặc 12m.
  • Trọng lượng: 30.6kg/mét.
  • Trọng lượng cây 6m: 183,6kg.
  • Trọng lượng cây 12m: 367,2kg.

[/mota]

[chitiet]

Thép Hình H200 Posco là thép gì?

1. Định nghĩa thép hình H200 Posco:

Thép hình H200 Posco là một loại thép hình có kích thước chủ yếu là chiều cao (H) đạt giá trị 200mm. Thép hình này được sản xuất bởi tập đoàn thép Posco, một trong những nhà sản xuất thép lớn nhất tại Hàn Quốc và trên thế giới.

Thép hình H200 Posco được sản xuất theo quy trình cán nguội hoặc cán nóng và có độ dày và chiều dài khác nhau để phù hợp với các ứng dụng khác nhau. Các loại thép hình này thường được sử dụng trong các công trình xây dựng như cầu đường, nhà xưởng, nhà máy, tàu thuyền, cơ khí chế tạo và nhiều ứng dụng khác.

2. Thông số kỹ thuật thép hình H200 Posco:

  • Quy cách : H200 x 200 x 8 x 12 x 12m.
  • Chiều cao bụng: 200 mm.
  • Độ dầy bụng: 8mm.
  • Chiều rộng cánh: 200mm.
  • Độ dầy trung bình cánh : 12mm.
  • Chiều dài cây: 6m hoặc 12m.
  • Trọng lượng: 49.9kg/mét.
  • Trọng lượng cây 6m: 299,4kg.
  • Trọng lượng cây 12m: 598,8kg.

3. Dấu hiệu nhận biết thép hình H200 Posco:

Ký hiệu Chữ PS/ PY được nhập nổi trên cây thép.

Ký hiệu PS:

Ký hiệu PY:

4. Thép hình H200 Posco được sản xuất theo tiêu chuẩn nào?

Thép hình H200 Posco được sản xuất theo các tiêu chuẩn quốc tế và tiêu chuẩn nội địa Hàn Quốc, bao gồm:
  • Tiêu Chuẩn Công Nghiệp Nhật Bản: JIS (Japanese Industrial Standards)
  • Tiêu Chuẩn Hàn Quốc: KS (Korean Standard)
  • Tiêu Chuẩn Quốc Gia: TCVN 7571-16:2017 (Vietnam Standard)
  • Tiêu Chuẩn Hoa Kỳ: ASTM (American Society for Testing and Materials)
  • Tiêu Chuẩn Châu Âu: EN 10025-2 (European Norms)

5. Thép hình H200 Posco có những loại mác thép nào?

Thép hình H200 Posco có thể được sản xuất với nhiều loại mác thép khác nhau, phổ biến nhất là các loại thép có mác SS400 và SM490A. Mác thép SS400 tương đương với mác thép Q235 tại Trung Quốc, được sử dụng rộng rãi trong các ứng dụng kết cấu xây dựng. Mác thép SM490A là mác thép có độ bền kéo cao, được sử dụng trong sản xuất các kết cấu sườn tàu, cầu, nhà xưởng và các công trình xây dựng khác.

6. Thành phần hóa học của thép hình H200 Posco?

Thành phần hóa học của thép hình H200 Posco thường phụ thuộc vào loại mác thép cụ thể, tuy nhiên, đây là một số thông số chung cho các loại mác thép Posco:
  • Carbon (C): 0.14 - 0.22%
  • Silicon (Si): 0.15 - 0.35%
  • Manganese (Mn): 0.60 - 1.00%
  • Phosphorus (P): ≤ 0.030%
  • Sulfur (S): ≤ 0.030%
  • Nickel (Ni): ≤ 0.50%
  • Chromium (Cr): ≤ 0.30%
  • Copper (Cu): ≤ 0.25%
  • Aluminum (Al): ≤ 0.03%
  • Nitrogen (N): ≤ 0.012%
  • Oxygen (O): ≤ 0.0020%
Lưu ý rằng, các thông số trên chỉ mang tính chất tham khảo và có thể khác nhau tùy theo từng loại mác thép cụ thể.

7. Tính chất cơ lý của thép hình H200 Posco?

Tính chất cơ lý của thép hình H200 Posco phụ thuộc vào mác thép cụ thể. Tuy nhiên, thông thường các mác thép của thép hình H200 Posco đều có độ bền kéo cao, độ giãn dài và co giãn thấp, độ cứng phù hợp, khả năng chịu tải tốt, khả năng chịu va đập tốt và khả năng chống mài mòn tốt.

Ví dụ, thép hình H200 Posco có mác thép SS400 thì có độ bền kéo tối thiểu là 400 MPa, độ giãn dài tối thiểu là 245 MPa, độ cứng Brinell là 160 HB và độ dày của tấm thép là từ 1.2 mm đến 200 mm.

8. Ứng dụng thép hình H200 Posco?

Thép hình H200 Posco có độ bền cao, chịu được tải trọng lớn và được sử dụng trong nhiều ứng dụng khác nhau, bao gồm:
  • Xây dựng kết cấu nhà xưởng: Thép hình H200 Posco được sử dụng làm cột, dầm, khung xương cho các nhà xưởng, nhà kho, nhà máy sản xuất,...
  • Xây dựng kết cấu nhà dân dụng: Thép hình H200 Posco cũng được sử dụng trong xây dựng các công trình dân dụng, như tòa nhà chung cư, biệt thự, nhà cao tầng, cầu đường,...
  • Xây dựng cầu đường: Thép hình H200 Posco được sử dụng làm cột, dầm chính cho các cầu đường, cầu vượt, hầm chui,...
  • Xây dựng kết cấu công nghiệp: Thép hình H200 Posco được sử dụng trong các kết cấu công nghiệp như khu chế xuất, khu công nghiệp, trạm biến áp,...
  • Xây dựng kết cấu năng lượng: Thép hình H200 Posco được sử dụng trong xây dựng các công trình liên quan đến năng lượng như trạm điện gió, trạm điện mặt trời, các công trình điện hạt nhân,...
Ngoài ra, thép hình H200 Posco còn được sử dụng trong các ứng dụng khác như sản xuất máy móc, thiết bị và các sản phẩm công nghiệp khác.
XEM THÊM:
THÉP HÌNH H100 POSCO
THÉP HÌNH H125 POSCO
[/chitiet]

[thuonghieu] Posco [/thuonghieu]

[tinhtrang] Liên Hệ
 [/tinhtrang]

[giaban] Giá Bán: Liên Hệ [/giaban]

[mota]
Thông số kỹ thuật thép hình H200 Posco:
  • Quy cách : H200 x 200 x 8 x 12 x 12m.
  • Chiều cao bụng: 200 mm.
  • Độ dầy bụng: 8mm.
  • Chiều rộng cánh: 200mm.
  • Độ dầy trung bình cánh : 12mm.
  • Chiều dài cây: 6m hoặc 12m.
  • Trọng lượng: 49.9kg/mét.
  • Trọng lượng cây 6m: 299,4kg.
  • Trọng lượng cây 12m: 598,8kg.
[/mota]

0977 303 449