icon icon

[chitiet]

Thép tấm dày 3mm (Thép tấm dày 3li) là thép gì?

1. Định nghĩa thép tấm dày 3mm (Thép tấm dày 3li)?

  • Thép tấm dày 3mm là một loại vật liệu kim loại có dạng tấm, có độ dày là 3mm. Nó được sản xuất bằng quá trình cán nóng hoặc cán nguội. Thép tấm dày 3mm thường có kích thước tiêu chuẩn, được cắt theo yêu cầu của khách hàng hoặc có sẵn trong các kích thước chuẩn được định nghĩa bởi các tiêu chuẩn quốc tế.
  • Thép tấm dày 3mm có đặc tính cơ lý và hóa học đáng chú ý. Nó có độ cứng và độ bền cao, khả năng chống oxi hóa và chống ăn mòn tốt. Thép tấm dày 3mm thường được sử dụng trong nhiều ngành công nghiệp như xây dựng, gia công cơ khí, ô tô, đóng tàu, nội thất và nhiều ứng dụng khác.
  • Đặc điểm chung của thép tấm dày 3mm là khả năng chịu lực tốt, đáp ứng được các yêu cầu cơ lý và đáng tin cậy trong các ứng dụng khác nhau. Tuy nhiên, các tính chất cụ thể của thép tấm dày 3mm có thể khác nhau tùy thuộc vào thành phần hóa học và quá trình sản xuất của từng loại thép.

2. Thép tấm dày 3mm (Thép tấm dày 3li) được sản xuất theo tiêu chuẩn nào?

Thép tấm dày 3mm có thể được sản xuất theo nhiều tiêu chuẩn khác nhau, tùy thuộc vào yêu cầu và quy định của từng quốc gia hoặc tổ chức tiêu chuẩn. Dưới đây là một số tiêu chuẩn phổ biến được áp dụng cho thép tấm dày 3mm:
  • Tiêu chuẩn ASTM A36: Đây là một tiêu chuẩn của Hiệp hội Vật liệu và Tiêu chuẩn Hoa Kỳ (ASTM) áp dụng cho thép carbon có cường độ cao. Thép tấm dày 3mm theo tiêu chuẩn này thường được sử dụng trong xây dựng và các ứng dụng công nghiệp.
  • Tiêu chuẩn JIS G3101: Đây là tiêu chuẩn của Viện Tiêu chuẩn Quốc gia Nhật Bản (JIS) dùng cho thép carbon thông thường. Thép tấm dày 3mm theo tiêu chuẩn này có thể được sử dụng trong xây dựng, gia công cơ khí và nhiều ngành công nghiệp khác.
  • Tiêu chuẩn EN 10025: Đây là một tiêu chuẩn chung của Liên minh Châu Âu (EN) áp dụng cho thép cấu trúc. Thép tấm dày 3mm theo tiêu chuẩn này thường được sử dụng trong xây dựng, cầu đường và các công trình cấu trúc khác.
  • Ngoài ra, còn nhiều tiêu chuẩn khác như tiêu chuẩn GB/T (Trung Quốc), tiêu chuẩn BS (Anh), tiêu chuẩn DIN (Đức) và nhiều tiêu chuẩn quốc gia khác cũng có thể áp dụng cho sản xuất thép tấm dày 3mm.

3. Thép tấm dày 3mm (Thép tấm dày 3li) bao gồm những loại mác thép nào?

Thép tấm dày 3mm có thể được sản xuất từ nhiều loại mác thép khác nhau, phụ thuộc vào yêu cầu và quy định của từng tiêu chuẩn và nhà sản xuất. Dưới đây là một số mác thép thông dụng mà thép tấm dày 3mm có thể được sản xuất:
  • Mác thép SS400: Đây là mác thép phổ biến trong tiêu chuẩn JIS G3101 của Nhật Bản. Thép SS400 có thành phần chủ yếu là carbon (C), mangan (Mn) và silic (Si).
  • Mác thép Q235: Đây là mác thép phổ biến trong tiêu chuẩn GB/T 700 của Trung Quốc. Thép Q235 cũng chủ yếu chứa carbon (C), mangan (Mn) và silic (Si).
  • Mác thép A36: Đây là mác thép theo tiêu chuẩn ASTM A36 của Hoa Kỳ. Thép A36 cũng là thép carbon, có thành phần chứa carbon (C), mangan (Mn) và silic (Si).
  • Các mác thép khác như thép S235JR, thép S275JR, thép S355JR cũng có thể được sử dụng cho thép tấm dày 3mm, tùy thuộc vào tiêu chuẩn và yêu cầu cụ thể của từng ứng dụng.

4. Thành phần hóa học của thép tấm dày 3mm (Thép tấm dày 3li)?

Thành phần hóa học của thép tấm dày 3mm có thể khác nhau tùy thuộc vào loại mác thép và tiêu chuẩn sản xuất. Dưới đây là một ví dụ về thành phần hóa học của một số mác thép thông dụng:

Mác thép SS400 (theo tiêu chuẩn JIS G3101):
  • Carbon (C): không quá 0.22%
  • Mangan (Mn): từ 0.30% đến 1.40%
  • Silic (Si): không quá 0.35%
  • Lưu huỳnh (S): không quá 0.050%
  • Phốtpho (P): không quá 0.050%
Mác thép Q235 (theo tiêu chuẩn GB/T 700):
  • Carbon (C): từ 0.14% đến 0.22%
  • Mangan (Mn): từ 0.30% đến 0.65%
  • Silic (Si): từ 0.30% đến 0.50%
  • Lưu huỳnh (S): không quá 0.050%
  • Phốtpho (P): không quá 0.045%
Cần lưu ý rằng thành phần hóa học có thể thay đổi tùy theo yêu cầu của từng mác thép và tiêu chuẩn sản xuất. Do đó, để xác định chính xác thành phần hóa học của thép tấm dày 3mm, bạn cần tham khảo các tiêu chuẩn, quy định và thông số cụ thể từ nhà sản xuất hoặc nhà cung cấp thép.

5. Tính chất cơ lý của thép tấm dày 3mm (Thép tấm dày 3li)?

Tính chất cơ lý của thép tấm dày 3mm có thể khác nhau tùy thuộc vào loại mác thép và tiêu chuẩn sản xuất. Dưới đây là một số tính chất cơ lý chung của thép tấm:
  • Độ cứng: Độ cứng của thép tấm thường được đo bằng thang đo Rockwell (HRC) hoặc Brinell (HB). Giá trị độ cứng sẽ phụ thuộc vào thành phần hóa học và quá trình xử lý nhiệt của thép.
  • Độ bền kéo: Độ bền kéo là khả năng chịu lực căng của thép trước khi xảy ra đứt gãy. Độ bền kéo của thép tấm có thể được xác định thông qua các thử nghiệm kéo.
  • Độ co giãn: Độ co giãn của thép tấm đo lường khả năng chịu biến dạng trước khi xảy ra đứt gãy. Nó thường được biểu thị bằng phần trăm co giãn tương đối.
  • Độ uốn cong: Độ uốn cong là khả năng của thép tấm uốn dẻo mà không bị đứt gãy. Nó được đo bằng cách thực hiện thử nghiệm uốn cong trên mẫu thép.
  • Độ cứng sau rèn: Độ cứng sau rèn là khả năng của thép tấm chịu nhiệt độ cao mà không bị biến dạng hoặc mất độ cứng ban đầu.
Cần lưu ý rằng tính chất cơ lý cụ thể của thép tấm dày 3mm sẽ phụ thuộc vào các yêu cầu kỹ thuật, tiêu chuẩn sản xuất và quá trình xử lý nhiệt. Do đó, để có thông tin chính xác về tính chất cơ lý của thép tấm dày 3mm, bạn nên tham khảo các tiêu chuẩn và thông số cụ thể từ nhà sản xuất hoặc nhà cung cấp thép.

6. Quy cách thông dụng của thép tấm dày 3mm (Thép tấm dày 3li)?

Quy cách thông dụng của thép tấm dày 3mm có thể khác nhau tùy thuộc vào yêu cầu và tiêu chuẩn sản xuất. Dưới đây là một số quy cách thông dụng mà bạn có thể gặp:
Kích thước tiêu chuẩn: Thép tấm dày 3mm thường có kích thước tiêu chuẩn là chiều rộng x chiều dài. 
Ví dụ: 1220mm x 2400mm, 1220mm x Cuộn, 1250mm x 2500mm, 1250mm x Cuộn, 1500mm x 3000mm, 1500mm x 6000mm, 1500mm x Cuộn, 2000mm x 3000mm, 2000mm x 6000mm, 2000mm x Cuộn. Tuy nhiên, kích thước cụ thể có thể thay đổi tùy theo yêu cầu khách hàng.

Lưu ý rằng quy cách thông dụng có thể thay đổi tùy theo nhà sản xuất và quốc gia. Để có thông tin chính xác về quy cách của thép tấm dày 3mm, bạn nên tham khảo các tiêu chuẩn và thông số cụ thể từ nhà sản xuất hoặc nhà cung cấp thép.

7. Xuất xứ thép tấm dày 3mm (Thép tấm dày 3li)?

Xuất xứ của thép tấm dày 3mm có thể khác nhau tùy thuộc vào nhà sản xuất và nguồn cung cấp. Thép tấm có thể được sản xuất trong nhiều quốc gia trên thế giới, bao gồm Việt Nam, Trung Quốc, Nhật Bản, Hàn Quốc, Ấn Độ, Mỹ, Đức, và nhiều quốc gia khác.

Khi mua thép tấm dày 3mm, thông tin về xuất xứ thường được cung cấp bởi nhà sản xuất hoặc nhà cung cấp. Để biết chính xác xuất xứ của sản phẩm, bạn nên xem xét thông tin này từ nguồn tin đáng tin cậy hoặc liên hệ trực tiếp với nhà sản xuất hoặc nhà cung cấp để có thông tin chi tiết.

8. Ứng dụng thép thép tấm dày 3mm (Thép tấm dày 3li)?

Thép tấm dày 3mm có rất nhiều ứng dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau. Dưới đây là một số ứng dụng phổ biến của thép tấm dày 3mm:
  • Công nghiệp xây dựng: Thép tấm dày 3mm thường được sử dụng trong các công trình xây dựng như làm khung xương cho nhà xưởng, cầu, cống, tấm che chắn và vách ngăn.
  • Ngành công nghiệp ô tô: Thép tấm dày 3mm được sử dụng trong sản xuất các bộ phận ô tô như tấm sàn, cánh cửa, khung sườn, và nắp capô.
  • Chế tạo máy và thiết bị công nghiệp: Thép tấm dày 3mm được sử dụng để chế tạo máy, thiết bị công nghiệp và công cụ, bao gồm máy móc gia công, bàn làm việc, vật liệu xây dựng máy, và các bộ phận cơ khí khác.
  • Ngành công nghiệp đóng tàu: Thép tấm dày 3mm thường được sử dụng trong sản xuất và sửa chữa tàu thủy, bao gồm làm vỏ tàu, thành ngăn, và các bộ phận cấu trúc khác.
  • Ngành công nghiệp gia dụng: Thép tấm dày 3mm được sử dụng trong các sản phẩm gia dụng như bồn nước, tủ quần áo, giá đỡ, và các sản phẩm nội thất khác.
  • Ngành công nghiệp thực phẩm: Thép tấm dày 3mm được sử dụng trong các thiết bị và công trình của ngành công nghiệp thực phẩm như bàn làm việc, kệ lưu trữ, bồn chứa và các bộ phận liên quan.
Đây chỉ là một số ví dụ phổ biến về ứng dụng của thép tấm dày 3mm. Thực tế, thép tấm dày 3mm có sự linh hoạt và đa dạng trong việc sử dụng, tùy thuộc vào yêu cầu và nhu cầu của từng ngành công nghiệp và ứng dụng cụ thể.


[/chitiet]
[thuonghieu] Việt Nam/ Trung Quốc... [/thuonghieu]
[tinhtrang] Liên Hệ [/tinhtrang]

[giaban] Giá Bán: Liên Hệ [/giaban]
[mota]
- Mác thép: SS400, A36, Q345, Q355…
- Tiêu chuẩn: JIS, ASTM, EN, GB...
- Quy cách thông dụng:
   + 3mm x 1000mm x 2000mm.
   + 3mm x 1250mm x 2500mm.
   + 3mm x 1500mm x 6000mm.
   + 3mm x 1500mm x Cuộn.
- Dung sai: Theo tiêu chuẩn nhà sản xuất.
[/mota]


[chitiet]

Thép tấm dày 4mm (Thép tấm dày 4li) là thép gì?

1. Định nghĩa thép tấm dày 4mm (Thép tấm dày 4li)?

  • Thép tấm dày 4mm là một loại vật liệu kim loại có đặc tính chịu lực và độ bền cao. Nó là một tấm thép có độ dày 4mm, được sản xuất từ quá trình cán nóng hoặc cán nguội của nguyên liệu thép. Thép tấm dày 4mm thường có mặt bề mặt phẳng, có kích thước và hình dạng đa dạng tùy thuộc vào yêu cầu cụ thể của khách hàng.
  • Thép tấm dày 4mm có thể được sản xuất theo các tiêu chuẩn và quy cách khác nhau, phù hợp với nhu cầu sử dụng của các ngành công nghiệp và xây dựng. Các thông số kỹ thuật, thành phần hóa học, và tính chất cơ lý của thép tấm dày 4mm có thể khác nhau tùy thuộc vào loại mác thép và tiêu chuẩn sản xuất được áp dụng.
  • Thép tấm dày 4mm có ứng dụng rộng rãi trong các lĩnh vực như xây dựng, chế tạo máy móc, công nghiệp, gia công cơ khí, và nhiều ngành công nghiệp khác. Nó được sử dụng để chế tạo các bộ phận cơ khí, kết cấu nhà xưởng, bồn chứa, ống, vật liệu xây dựng, và nhiều ứng dụng khác tùy thuộc vào yêu cầu cụ thể của từng ngành và dự án.

2. Thép tấm dày 4mm (Thép tấm dày 4li) được sản xuất theo tiêu chuẩn nào?

Thép tấm dày 4mm có thể được sản xuất theo nhiều tiêu chuẩn khác nhau, phụ thuộc vào quy định của từng quốc gia hoặc tiêu chuẩn công nghiệp. Một số tiêu chuẩn phổ biến cho sản xuất thép tấm dày 4mm bao gồm:
  • Tiêu chuẩn ASTM A36: Đây là một tiêu chuẩn quốc tế của Mỹ, áp dụng cho thép carbon cấu trúc thấp. Thép tấm dày 4mm theo tiêu chuẩn này thường có thành phần hóa học gồm carbon (C), mangan (Mn), phosphorus (P), sulfur (S), silicon (Si), và copper (Cu).
  • Tiêu chuẩn JIS G3101: Đây là tiêu chuẩn của Nhật Bản, quy định các yêu cầu về thép tấm carbon và hợp kim thấp. Thép tấm dày 4mm theo tiêu chuẩn này có các mác thép như SS400, SS490, và SS540.
  • Tiêu chuẩn EN 10025: Đây là tiêu chuẩn chung của Liên minh Châu Âu áp dụng cho thép cấu trúc không hợp kim. Thép tấm dày 4mm theo tiêu chuẩn này có các mác thép như S235, S275, và S355.
  • Ngoài ra, còn có các tiêu chuẩn khác như GB/T 700 (Trung Quốc), AS/NZS 3678 (Úc), và KS D3503 (Hàn Quốc) được áp dụng cho sản xuất thép tấm dày 4mm. Quy chuẩn và tiêu chuẩn cụ thể có thể khác nhau tùy theo quốc gia và yêu cầu của dự án cụ thể.

3. Thép tấm dày 4mm (Thép tấm dày 4li) bao gồm những loại mác thép nào?

Thép tấm dày 4mm có thể bao gồm nhiều loại mác thép khác nhau, phụ thuộc vào tiêu chuẩn và quy định cụ thể. Dưới đây là một số mác thép phổ biến cho thép tấm dày 4mm:
  • Thép tấm mác SS400: Đây là một mác thép theo tiêu chuẩn JIS G3101 của Nhật Bản. Mác thép SS400 là mác thép carbon cấu trúc thấp, phổ biến trong các ứng dụng xây dựng và công nghiệp.
  • Thép tấm mác A36: Đây là mác thép theo tiêu chuẩn ASTM A36 của Mỹ. Mác thép A36 là mác thép carbon cấu trúc thấp, phù hợp cho nhiều ứng dụng xây dựng và công nghiệp.
  • Mác thép Q345: Đây là mác thép thông dụng trong tiêu chuẩn GB/T 1591-2008 và GB/T 3274-2007của Trung Quốc.
  • Thép tấm mác S235JR: Đây là mác thép theo tiêu chuẩn EN 10025 của Liên minh Châu Âu. Mác thép S235JR là mác thép cấu trúc không hợp kim thường được sử dụng trong các công trình xây dựng và ngành công nghiệp.
  • Thép tấm mác Q235: Đây là mác thép theo tiêu chuẩn GB/T 700 của Trung Quốc. Mác thép Q235 là mác thép carbon cấu trúc thấp, phổ biến trong ngành xây dựng và các ứng dụng công nghiệp khác.
Các mác thép khác nhau có thành phần hóa học và tính chất cơ lý riêng, do đó, việc chọn mác thép phù hợp phụ thuộc vào yêu cầu và ứng dụng cụ thể của dự án.

4. Thành phần hóa học của thép tấm dày 4mm (Thép tấm dày 4li)?

Thành phần hóa học của thép tấm dày 4mm có thể khá đa dạng, phụ thuộc vào mác thép cụ thể. Dưới đây là một ví dụ về thành phần hóa học thông thường của thép tấm dày 4mm:
  • Carbon (C): 0.12 - 0.25%
  • Mangan (Mn): 0.30 - 0.60%
  • Silic (Si): 0.15 - 0.35%
  • Lưu huỳnh (S): ≤ 0.045%
  • Photpho (P): ≤ 0.045%
  • Đồng (Cu): ≤ 0.30%
  • Niken (Ni): ≤ 0.30%
  • Crom (Cr): ≤ 0.30%
  • Molypden (Mo): ≤ 0.10%
  • Nhôm (Al): ≤ 0.20%
Lưu ý rằng thành phần hóa học có thể thay đổi tùy thuộc vào mác thép cụ thể và tiêu chuẩn sử dụng. Ngoài ra, có thể có các yêu cầu bổ sung khác về thành phần hóa học tùy thuộc vào ứng dụng và yêu cầu kỹ thuật của dự án cụ thể.

5. Tính chất cơ lý của thép tấm dày 4mm (Thép tấm dày 4li)?

Tính chất cơ lý của thép tấm dày 4mm cũng phụ thuộc vào mác thép cụ thể. Dưới đây là một số tính chất cơ lý thông thường của thép tấm dày 4mm:
  • Độ bền kéo (Tensile strength): Tính chất đo lường khả năng chịu tải trọng kéo của thép mà không gây đứt.
  • Độ cứng (Hardness): Tính chất đo lường khả năng chống biến dạng, chịu được lực va đập, và khả năng cắt, gia công.
  • Độ dẻo dai (Elongation): Tính chất đo lường sự kéo dài của thép trước khi gãy.
  • Độ uốn cong (Bending strength): Tính chất đo lường khả năng uốn cong của thép mà không gây đứt.
  • Độ co ngót (Yield strength): Tính chất đo lường độ co ngót của thép, tức là lực tối đa mà thép có thể co lại mà không gây biến dạng vĩnh viễn.
Những tính chất trên có thể được định nghĩa và đo lường theo các tiêu chuẩn và phương pháp thử nghiệm cụ thể. Cần lưu ý rằng các tính chất cơ lý có thể thay đổi tùy thuộc vào thành phần hóa học, xử lý nhiệt, và các yếu tố khác của thép.

6. Quy cách thông dụng của thép tấm dày 4mm (Thép tấm dày 4li)?

Quy cách thông dụng của thép tấm dày 4mm có thể khác nhau tùy theo tiêu chuẩn và yêu cầu cụ thể từ khách hàng. Dưới đây là một số quy cách thông dụng của thép tấm dày 4mm:
  • Kích thước tiêu chuẩn: Thép tấm dày 4mm thường có kích thước tiêu chuẩn là chiều rộng x chiều dài. Ví dụ: 1500mm x 3000mm, 1500mm x 6000mm, 1500mm x Cuộn, 2000mm x 3000mm, 2000mm x 6000mm, 2000mm x Cuộn. Tuy nhiên, kích thước cụ thể có thể thay đổi tùy theo yêu cầu khách hàng.
  • Cân nặng: Trọng lượng của thép tấm dày 4mm sẽ phụ thuộc vào diện tích và loại thép cụ thể. Công thức tính trọng lượng là Trọng lượng = Diện tích x Độ dày x Khối lượng riêng của thép.
  • Ngoài ra, các thông số quy cách khác như tiêu chuẩn, mác thép, và yêu cầu kỹ thuật cụ thể cũng có thể được áp dụng cho thép tấm dày 4mm. Để biết thông tin chi tiết về quy cách cụ thể, nên tham khảo các tiêu chuẩn, quy định, hoặc liên hệ với nhà sản xuất, nhà cung cấp thép.

7. Xuất xứ thép tấm dày 4mm (Thép tấm dày 4li)?

  • Xuất xứ của thép tấm dày 4mm có thể khác nhau tùy thuộc vào nhà sản xuất và nhà cung cấp. Thép tấm có thể được sản xuất trong nhiều quốc gia trên thế giới như Việt Nam, Trung Quốc, Nhật Bản, Hàn Quốc, Ấn Độ, EU và Mỹ.
  • Các quốc gia như Trung Quốc và Ấn Độ thường là những nhà sản xuất thép hàng đầu và xuất khẩu nhiều loại thép tấm khác nhau, bao gồm cả thép tấm dày 4mm. Ngoài ra, nhiều quốc gia khác như Nhật Bản, Hàn Quốc, EU và Mỹ cũng có ngành công nghiệp thép phát triển và sản xuất thép tấm dày 4mm.
  • Để biết chính xác xuất xứ của thép tấm dày 4mm, bạn cần tham khảo thông tin từ nhà sản xuất hoặc nhà cung cấp cụ thể mà bạn quan tâm đến.

8. Ứng dụng thép thép tấm dày 4mm (Thép tấm dày 4li)?

Thép tấm dày 4mm có nhiều ứng dụng trong các ngành công nghiệp và xây dựng. Dưới đây là một số ứng dụng thông thường của thép tấm dày 4mm:
  • Chế tạo kết cấu nhà xưởng: Thép tấm dày 4mm thường được sử dụng để chế tạo kết cấu nhà xưởng, như cột, dầm, khung xương và nền móng.
  • Xây dựng kết cấu nhà dân dụng: Thép tấm dày 4mm có thể được sử dụng trong xây dựng các kết cấu như tường chắn, lan can, cầu thang và cửa sổ.
  • Chế tạo bồn chứa và bể chứa: Thép tấm dày 4mm thường được sử dụng để chế tạo bồn chứa và bể chứa chứa nước, hóa chất, dầu và các chất lỏng khác.
  • Ngành ô tô: Thép tấm dày 4mm có thể được sử dụng trong việc sản xuất các bộ phận ô tô như vỏ xe, bảng điều khiển và các bộ phận cơ khí khác.
  • Chế tạo máy móc: Thép tấm dày 4mm được sử dụng trong chế tạo máy móc công nghiệp, máy nông nghiệp, máy xây dựng và các thiết bị khác.
  • Chế tạo sản phẩm gia dụng: Thép tấm dày 4mm cũng có thể được sử dụng trong chế tạo các sản phẩm gia dụng như tủ, giá đỡ, bàn, ghế và các sản phẩm khác.
  • Cần lưu ý rằng ứng dụng của thép tấm dày 4mm có thể thay đổi tùy thuộc vào yêu cầu cụ thể của từng ngành công nghiệp và dự án xây dựng. 

[/chitiet]
[thuonghieu] Trung Quốc/ Hàn Quốc/ Nhật Bản... [/thuonghieu]
[tinhtrang] Liên Hệ [/tinhtrang]

[giaban] Giá Bán: Liên Hệ [/giaban]
[mota]
Mác thép: SS400, A36, Q345, Q355, A572…
Tiêu chuẩn: JIS, ASTM, EN, GB...
- Quy cách thông dụng: 
     + 4mm x 1500mm x 6000mm.
     + 4mm x 1500mm x Cuộn.
- Dung sai: Theo tiêu chuẩn nhà sản xuất.
[/mota]

[chitiet]

Thép tấm dày 5mm (Thép tấm dày 5li) là thép gì?

1. Định nghĩa thép tấm dày 5mm (Thép tấm dày 5li)?

Thép tấm dày 5mm là loại thép có độ dày là 5mm. Thép tấm là một loại sản phẩm thép được sản xuất bằng cách cán qua các quá trình cán nóng hoặc cán nguội để tạo ra một tấm thép có độ dày đồng nhất và bề mặt phẳng. Thép tấm dày 5mm có đặc điểm chung là có độ cứng và độ bền cao, đồng thời có khả năng chịu lực tốt và khả năng chống ăn mòn.

Thép tấm dày 5mm được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp và ứng dụng khác nhau. Ví dụ, nó được sử dụng trong xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp, chế tạo máy móc và thiết bị cơ khí, sản xuất ô tô và xe máy, gia công kim loại, chế tạo đồ gia dụng, và nhiều ứng dụng khác. Thép tấm dày 5mm có thể được cắt và uốn theo yêu cầu để phù hợp với các dự án và ứng dụng cụ thể.

2. Thép tấm dày 5mm (Thép tấm dày 5li) được sản xuất theo tiêu chuẩn nào?

Thép tấm dày 5mm có thể được sản xuất theo nhiều tiêu chuẩn khác nhau, phụ thuộc vào quốc gia và yêu cầu của khách hàng. Một số tiêu chuẩn phổ biến cho sản xuất thép tấm dày 5mm bao gồm:
  • Tiêu chuẩn ASTM A36: Đây là một tiêu chuẩn của Hiệp hội Thử nghiệm và Vật liệu Mỹ (ASTM) áp dụng cho thép carbon có độ bền thấp. Thép tấm dày 5mm theo tiêu chuẩn này thường được sử dụng trong xây dựng công trình và các ứng dụng công nghiệp chung.
  • Tiêu chuẩn JIS G3101: Đây là một tiêu chuẩn của Viện Tiêu chuẩn Công nghiệp Nhật Bản (JIS) áp dụng cho thép carbon chung. Thép tấm dày 5mm theo tiêu chuẩn này thường được sử dụng trong xây dựng, công nghiệp và gia dụng.
  • Tiêu chuẩn EN 10025: Đây là một tiêu chuẩn của Liên minh Châu Âu (EN) áp dụng cho các sản phẩm thép cấu trúc không hợp kim. Thép tấm dày 5mm theo tiêu chuẩn này thường được sử dụng trong xây dựng và các ứng dụng kỹ thuật khác.
  • Ngoài ra, còn có nhiều tiêu chuẩn khác như tiêu chuẩn GB/T của Trung Quốc, tiêu chuẩn BS của Anh và tiêu chuẩn DIN của Đức cũng áp dụng cho sản xuất thép tấm dày 5mm. Việc lựa chọn tiêu chuẩn phụ thuộc vào yêu cầu cụ thể của dự án và quy định của quốc gia sản xuất.

3. Thép tấm dày 5mm (Thép tấm dày 5li) bao gồm những loại mác thép nào?

Thép tấm dày 5mm có thể được sản xuất với nhiều loại mác thép khác nhau, tùy thuộc vào tiêu chuẩn và quy định của quốc gia sản xuất. Dưới đây là một số loại mác thép phổ biến được sử dụng cho thép tấm dày 5mm:
  • Mác thép SS400: Mác thép này thường được sử dụng trong ngành xây dựng và có đặc điểm chịu được lực tải và gia công tốt.
  • Mác thép Q345: Đây là một trong những mác thép phổ biến và được sử dụng rộng rãi trong nhiều ứng dụng công nghiệp khác nhau.
  • Mác thép A36: Đây là một mác thép carbon có độ bền thấp, được sử dụng trong xây dựng và các ứng dụng công nghiệp chung.
  • Mác thép S235JR: Đây là một mác thép cấu trúc không hợp kim, thường được sử dụng trong xây dựng và các ứng dụng kỹ thuật khác.
Các loại mác thép khác nhau có thành phần hóa học và tính chất cơ lý khác nhau, điều này sẽ phù hợp với các yêu cầu và ứng dụng cụ thể của từng dự án.

4. Thành phần hóa học của thép tấm dày 5mm (Thép tấm dày 5li)?

Thành phần hóa học của thép tấm dày 5mm có thể khác nhau tùy thuộc vào mác thép và quy định của quốc gia sản xuất. Dưới đây là một ví dụ về thành phần hóa học thông thường của thép tấm dày 5mm:
  • Carbon (C): 0.05 - 0.25%
  • Silic (Si): 0.15 - 0.35%
  • Mangan (Mn): 0.30 - 0.90%
  • Lưu huỳnh (S): không vượt quá 0.05%
  • Photpho (P): không vượt quá 0.05%
  • Sắt (Fe): còn lại
Lưu ý rằng thành phần hóa học có thể thay đổi tùy thuộc vào mác thép và quy định cụ thể từng quốc gia hoặc tiêu chuẩn sản xuất. Để biết chính xác thành phần hóa học của thép tấm dày 5mm, bạn nên tham khảo thông tin từ nhà sản xuất hoặc tiêu chuẩn liên quan.

5. Tính chất cơ lý của thép tấm dày 5mm (Thép tấm dày 5li)?

Tính chất cơ lý của thép tấm dày 5mm có thể bao gồm các thông số như sau:
  • Độ bền kéo (Tensile strength): Đây là một chỉ số cho biết khả năng chịu lực căng của thép. Thép tấm dày 5mm có thể có độ bền kéo từ khoảng 370 MPa đến 550 MPa, tùy thuộc vào mác thép và quy định sản xuất.
  • Độ co giãn (Elongation): Đây là chỉ số cho biết khả năng của thép để co giãn trước khi bị đứt gãy. Thép tấm dày 5mm có thể có độ co giãn từ khoảng 15% đến 25%.
  • Độ cứng (Hardness): Độ cứng của thép tấm dày 5mm có thể đo bằng các phương pháp như đo độ cứng Brinell (HB) hoặc đo độ cứng Rockwell (HRC). Giá trị độ cứng của thép tấm dày 5mm thường nằm trong khoảng từ 150 HB đến 250 HB hoặc từ 25 HRC đến 40 HRC.
  • Độ uốn (Flexibility): Độ uốn của thép tấm dày 5mm sẽ phụ thuộc vào độ cứng và độ dẻo của nó. Thép tấm dày 5mm thường có khả năng uốn cong một cách linh hoạt trong một phạm vi nhất định.
Tuy nhiên, các tính chất cơ lý cụ thể của thép tấm dày 5mm có thể khác nhau tùy thuộc vào mác thép và quy định của quốc gia sản xuất. Do đó, để biết chính xác về tính chất cơ lý của thép tấm dày 5mm, nên tham khảo thông tin từ nhà sản xuất hoặc tiêu chuẩn liên quan.

6. Quy cách thông dụng của thép tấm dày 5mm (Thép tấm dày 5li)?

Quy cách thông dụng của thép tấm dày 5mm có thể bao gồm:
  • 5mm x 1500mm x 3000mm,
  • 5mm x 1500mm x 6000mm,
  • 5mm x 1500mm x 12000mm,
  • 5mm x 1500mm x Cuộn,
  • 5mm x 2000mm x 3000mm,
  • 5mm x 2000mm x 6000mm,
  • 5mm x 2000mm x 12000mm,
  • 5mm x 2000mm x Cuộn
  • Hoặc có thể cắt theo yêu cầu cụ thể của khách hàng.
Lưu ý rằng quy cách cụ thể của thép tấm dày 5mm có thể khác nhau tùy thuộc vào yêu cầu của khách hàng và quy định của nhà sản xuất. Để biết thông tin chính xác về quy cách của thép tấm dày 5mm, nên tham khảo thông tin từ nhà sản xuất hoặc nhà cung cấp thép.

7. Xuất xứ thép tấm dày 5mm (Thép tấm dày 5li)?

Xuất xứ của thép tấm dày 5mm có thể khác nhau tùy thuộc vào nhà sản xuất và nguồn cung cấp. Thép tấm được sản xuất và xuất xứ từ nhiều quốc gia trên thế giới, bao gồm Việt Nam, Trung Quốc, Nhật Bản, Hàn Quốc, Đài Loan, Ấn Độ, Nga, Mỹ, và các quốc gia châu Âu khác.

8. Ứng dụng thép thép tấm dày 5mm (Thép tấm dày 5li)?

Thép tấm dày 5mm có nhiều ứng dụng trong các ngành công nghiệp và xây dựng. Dưới đây là một số ứng dụng phổ biến của thép tấm dày 5mm:
  • Xây dựng kết cấu nhà xưởng: Thép tấm dày 5mm được sử dụng để làm cột, dầm, khung kết cấu và vách ngăn trong các công trình nhà xưởng, nhà kho, tòa nhà công nghiệp.
  • Chế tạo hộp và bồn chứa: Thép tấm dày 5mm được sử dụng để làm thành bồn chứa hóa chất, dầu, nước, chất lỏng trong các ngành công nghiệp hóa chất, dầu khí, thực phẩm và các ứng dụng lưu trữ khác.
  • Chế tạo thiết bị và máy móc: Thép tấm dày 5mm được sử dụng để làm các bộ phận máy móc, bản lề, khung kết cấu và các thành phần chịu lực trong các ngành công nghiệp, như máy móc chế biến gỗ, máy móc nông nghiệp, và máy công nghiệp khác.
  • Xây dựng công trình dân dụng: Thép tấm dày 5mm được sử dụng trong việc xây dựng cầu, cống, tường chắn, hàng rào và các công trình công cộng khác.
  • Chế tạo các sản phẩm gia công: Thép tấm dày 5mm được sử dụng để gia công thành các sản phẩm như ống, hộp, vật liệu trang trí và các sản phẩm gia công khác.
  • Đây chỉ là một số ứng dụng thông thường của thép tấm dày 5mm và có thể còn nhiều ứng dụng khác tùy thuộc vào yêu cầu và nhu cầu sử dụng của khách hàng. 

[/chitiet]
[thuonghieu] Việt Nam/ Trung Quốc... [/thuonghieu]
[tinhtrang] Liên Hệ [/tinhtrang]

[giaban] Giá Bán: Liên Hệ [/giaban]
[mota]
Mác thép: SS400, A36, Q345, Q355, A572…
Tiêu chuẩn: JIS, ASTM, EN, GB...
- Quy cách thông dụng: 
     + 5mm x 1500mm x 6000mm.
     + 5mm x 1500mm x Cuộn.
     + 5mm x 2000mm x 6000mm.
    + 5mm x 2000mm x Cuộn.
- Dung sai: Theo tiêu chuẩn nhà sản xuất.
[/mota]

[/chitiet]

Thép tấm dày 6mm (Thép tấm dày 6li) là thép gì?

1. Định nghĩa thép tấm dày 6mm (Thép tấm dày 6li)?

  • Thép tấm dày 6mm là loại thép có dạng tấm có độ dày 6mm. Thép tấm được sản xuất thông qua quá trình cán nóng hoặc cán nguội từ billet hoặc slab thép. Thép tấm dày 6mm thường có chiều rộng và chiều dài đa dạng, phụ thuộc vào nhu cầu sử dụng.
  • Thép tấm dày 6mm có nhiều ứng dụng trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau. Với độ dày này, nó có đủ độ cứng và độ bền để chịu được tải trọng và lực tác động. Thép tấm dày 6mm được sử dụng rộng rãi trong xây dựng, cơ khí, ô tô, đóng tàu, gia công kim loại, và nhiều lĩnh vực khác.
  • Thép tấm dày 6mm có thể được gia công, cắt, hàn, uốn và đột để đáp ứng các yêu cầu cụ thể của dự án. Nó cũng có khả năng chống mài mòn, chống ăn mòn và chịu được áp lực và lực tác động trong môi trường khắc nghiệt.
  • Mác thép, thành phần hóa học, tính chất cơ lý, quy cách thông dụng và xuất xứ của thép tấm dày 6mm sẽ phụ thuộc vào tiêu chuẩn và quy định của từng quốc gia hoặc nhà sản xuất cụ thể.

2. Thép tấm dày 6mm (Thép tấm dày 6li) được sản xuất theo tiêu chuẩn nào?

Thép tấm dày 6mm có thể được sản xuất theo nhiều tiêu chuẩn khác nhau, tùy thuộc vào yêu cầu và quy định của từng quốc gia hoặc nhà sản xuất. Dưới đây là một số tiêu chuẩn phổ biến được áp dụng cho sản xuất thép tấm dày 6mm:
  • Tiêu chuẩn ASTM A36/A36M: Tiêu chuẩn của Hiệp hội Vật liệu và Thử nghiệm Mỹ (American Society for Testing and Materials) áp dụng cho thép carbon cán nóng, bao gồm thép tấm dày 6mm.
  • Tiêu chuẩn JIS G3101: Tiêu chuẩn của Viện Tiêu chuẩn Quốc gia Nhật Bản áp dụng cho thép carbon chung, bao gồm thép tấm dày 6mm.
  • Tiêu chuẩn GB/T 700-2006: Tiêu chuẩn của Trung Quốc áp dụng cho thép carbon cán nóng, bao gồm thép tấm dày 6mm.
  • Tiêu chuẩn EN 10025-2: Tiêu chuẩn chung của Liên minh Châu Âu áp dụng cho thép kỹ thuật cơ bản, bao gồm thép tấm dày 6mm.
Đây chỉ là một số tiêu chuẩn phổ biến và có thể có thêm nhiều tiêu chuẩn khác tùy thuộc vào vùng địa lý và yêu cầu cụ thể của khách hàng. Việc chọn tiêu chuẩn cụ thể sẽ phụ thuộc vào mục đích sử dụng và yêu cầu kỹ thuật của dự án.

3. Thép tấm dày 6mm (Thép tấm dày 3li) bao gồm những loại mác thép nào?

Thép tấm dày 6mm có thể bao gồm các loại mác thép như sau:

Thép carbon: Thép carbon thông thường được sử dụng trong nhiều ứng dụng công nghiệp. Các loại mác thép carbon thông dụng cho thép tấm dày 6mm bao gồm:
  • ASTM A36
  • JIS G3101 SS400
  • GB/T 700-2006 Q235B
  • EN 10025-2 S235JR
Thép hợp kim: Thép hợp kim có thành phần hóa học được cải tiến để đáp ứng yêu cầu cơ học cao hơn. Các loại mác thép hợp kim thông dụng cho thép tấm dày 6mm bao gồm:
  • ASTM A572 Gr.50
  • JIS G3106 SM490A
  • GB/T 1591 Q345B
  • EN 10025-2 S355JR
Thép không gỉ (inox): Thép không gỉ chống oxi hóa và có khả năng chống ăn mòn cao. Các loại mác thép không gỉ thông dụng cho thép tấm dày 6mm bao gồm:
  • ASTM A240/A240M 304
  • ASTM A240/A240M 316
  • JIS G4304/4305 SUS304
  • JIS G4304/4305 SUS316
  • GB/T 4237/4238 0Cr18Ni9
  • GB/T 4237/4238 0Cr17Ni12Mo2
Các loại mác thép trên chỉ là một số ví dụ phổ biến và có thể có thêm nhiều mác thép khác tùy thuộc vào tiêu chuẩn và yêu cầu của từng quốc gia hoặc nhà sản xuất.

4. Thành phần hóa học của thép tấm dày 6mm (Thép tấm dày 6li)?

Thành phần hóa học của thép tấm dày 6mm có thể thay đổi tùy thuộc vào loại mác thép và tiêu chuẩn sản xuất. Tuy nhiên, ở một số loại thép thông thường, thành phần hóa học có thể được xác định như sau:
Thép carbon:
  • Carbon (C): không quá 0.25%
  • Mangan (Mn): từ 0.30% đến 0.80%
  • Silic (Si): không quá 0.40%
  • Lưu huỳnh (S): không quá 0.05%
  • Phốtpho (P): không quá 0.04%
Thép hợp kim:
  • Carbon (C): từ 0.20% đến 0.25%
  • Mangan (Mn): từ 1.50% đến 2.00%
  • Silic (Si): không quá 0.50%
  • Lưu huỳnh (S): không quá 0.035%
  • Phốtpho (P): không quá 0.035%
  • Các nguyên tố hợp kim khác như crom (Cr), molypden (Mo), nickel (Ni), v.v. có thể có mức độ thay đổi tùy thuộc vào loại thép và tiêu chuẩn sản xuất.
Lưu ý rằng đây chỉ là một ví dụ về thành phần hóa học của thép tấm dày 6mm và nó có thể thay đổi theo loại mác thép cụ thể và yêu cầu sản xuất. Để biết chính xác thành phần hóa học của một loại thép cụ thể, cần tham khảo tiêu chuẩn và thông số kỹ thuật của nhà sản xuất hoặc tiêu chuẩn quốc gia áp dụng.

5. Tính chất cơ lý của thép tấm dày 6mm (Thép tấm dày 6li)?

Tính chất cơ lý của thép tấm dày 6mm có thể thay đổi tùy thuộc vào loại mác thép, tiêu chuẩn sản xuất và quá trình xử lý nhiệt. Dưới đây là một số tính chất cơ lý chung mà thép tấm dày 6mm có thể có:
  • Độ cứng: Độ cứng của thép tấm dày 6mm thường được đo bằng thang đo Rockwell (HRC) hoặc thang đo Brinell (HB). Độ cứng thường được tăng lên thông qua quá trình tôi hoặc xử lý nhiệt.
  • Độ bền kéo: Độ bền kéo là khả năng chịu lực căng của thép trước khi xảy ra đứt gãy. Độ bền kéo của thép tấm dày 6mm thường được xác định thông qua các thử nghiệm kéo.
  • Độ uốn: Độ uốn là khả năng uốn cong của thép mà không bị gãy. Độ uốn của thép tấm dày 6mm có thể được đo bằng các thử nghiệm uốn cong.
  • Độ dẻo dai: Độ dẻo dai của thép tấm dày 6mm liên quan đến khả năng chịu biến dạng trước khi xảy ra đứt gãy. Nó thường được đo bằng độ giãn dài tại đứt.
  • Khả năng chống mài mòn: Thép tấm dày 6mm có khả năng chống mài mòn tương đối cao, nhưng có thể được cải thiện thông qua việc sử dụng các lớp phủ bảo vệ hoặc quá trình xử lý nhiệt.
Các tính chất cơ lý chi tiết của thép tấm dày 6mm sẽ phụ thuộc vào loại mác thép, tiêu chuẩn sản xuất và quá trình xử lý nhiệt cụ thể. Để biết thông tin chính xác, bạn nên tham khảo các tài liệu kỹ thuật và tiêu chuẩn của nhà sản xuất hoặc tổ chức có liên quan.

6. Quy cách thông dụng của thép tấm dày 6mm (Thép tấm dày 6li)?

Quy cách thông dụng của thép tấm dày 6mm có thể thay đổi tùy thuộc vào tiêu chuẩn sản xuất và yêu cầu của khách hàng. Dưới đây là một số quy cách thông dụng của thép tấm dày 6mm:
  • 6mm x 1500mm x 3000mm,
  • 6mm x 1500mm x 6000mm,
  • 6mm x 1500mm x 12000mm,
  • 6mm x 1500mm x Cuộn,
  • 6mm x 2000mm x 3000mm,
  • 6mm x 2000mm x 6000mm,
  • 6mm x 2000mm x 12000mm,
  • 6mm x 2000mm x Cuộn
  • Hoặc có thể cắt theo yêu cầu cụ thể của khách hàng.

7. Xuất xứ thép tấm dày 6mm (Thép tấm dày 6li)?

Xuất xứ của thép tấm dày 6mm có thể khác nhau tùy thuộc vào nhà sản xuất và nguồn cung cấp. Thép tấm có thể được sản xuất trong nhiều quốc gia trên thế giới, bao gồm các nước như Việt Nam, Trung Quốc, Nhật Bản, Hàn Quốc, Đài Loan, Ấn Độ, Mỹ, và châu Âu.

8. Ứng dụng thép thép tấm dày 6mm (Thép tấm dày 6li)?

Thép tấm dày 6mm có nhiều ứng dụng trong các ngành công nghiệp và xây dựng. Dưới đây là một số ứng dụng phổ biến của thép tấm dày 6mm:
  • Xây dựng kết cấu: Thép tấm dày 6mm được sử dụng trong việc xây dựng các kết cấu như tường chắn, vách ngăn, cột, dầm, và khung kết cấu. Nó cung cấp độ bền và chịu lực tốt, đồng thời có khả năng chống uốn và chịu nén tốt.
  • Cơ khí: Thép tấm dày 6mm được sử dụng trong công nghiệp cơ khí để chế tạo các bộ phận máy móc, kết cấu sắt thép, bàn làm việc, bàn cắt, tủ điện, tủ chống cháy, v.v. Thép tấm dày 6mm có độ cứng và độ bền cao, giúp chịu được các lực tác động và gia tăng tính bền bỉ của các sản phẩm cơ khí.
  • Chế tạo đồ gia dụng: Thép tấm dày 6mm được sử dụng trong việc chế tạo đồ gia dụng như bếp, bồn nước, chậu rửa, tủ bếp, và các vật dụng gia đình khác. Thép tấm dày 6mm có khả năng chống oxi hóa, chịu nhiệt và chống ăn mòn, làm cho nó trở thành vật liệu lý tưởng cho các ứng dụng trong ngành gia dụng.
  • Xây dựng tàu và ô tô: Trong ngành công nghiệp đóng tàu và ô tô, thép tấm dày 6mm được sử dụng để chế tạo thân tàu, bồn chứa, khung gầm và các bộ phận khác. Thép tấm dày 6mm cung cấp sự bền vững và khả năng chịu tải cao, đáp ứng yêu cầu an toàn và độ bền của các phương tiện di chuyển.
  • Xây dựng công trình dân dụng: Trong xây dựng công trình dân dụng, thép tấm dày 6mm được sử dụng để làm vách ngăn, cửa chống cháy, cầu thang, lan can, và các ứng dụng khác. Thép tấm dày 6mm giúp tăng tính chắc chắn và an toàn cho 

[/chitiet]
[thuonghieu] Việt Nam/ Trung Quốc... [/thuonghieu]
[tinhtrang] Liên Hệ [/tinhtrang]

[giaban] Giá Bán: Liên Hệ [/giaban]
[mota]
Mác thép: SS400, A36, Q345, Q355, A572…
Tiêu chuẩn: JIS, ASTM, EN, GB...
- Quy cách thông dụng: 
     + 6mm x 1500mm x 6000mm.
     + 6mm x 1500mm x Cuộn.
     + 6mm x 2000mm x 6000mm.
    + 6mm x 2000mm x Cuộn.
- Dung sai: Theo tiêu chuẩn nhà sản xuất.
[/mota]

[chitiet]

Thép tấm dày 8mm (Thép tấm dày 8li) là thép gì?

1. Định nghĩa thép tấm dày 8mm (Thép tấm dày 8li)?

  • Thép tấm dày 8mm là một loại vật liệu thép có độ dày 8mm. Nó là một phiến thép hình chữ nhật với độ dày nhất định. Thép tấm dày 8mm có khả năng chịu lực tốt và được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp và ứng dụng khác nhau.
  • Thép tấm dày 8mm có thể được sản xuất theo các tiêu chuẩn và quy cách khác nhau, tùy thuộc vào yêu cầu của khách hàng và ứng dụng cụ thể. Thép tấm dày 8mm có thể có các mác thép khác nhau như thép carbon, thép hợp kim, thép không gỉ, vv. Mỗi loại mác thép có thành phần hóa học và tính chất cơ lý riêng.
  • Thép tấm dày 8mm có các quy cách thông dụng khác nhau, bao gồm kích thước chiều dài và chiều rộng của tấm, cũng như trọng lượng tấm. Quy cách cụ thể của thép tấm dày 8mm có thể được xác định bởi các tiêu chuẩn và quy định của ngành công nghiệp và nhà sản xuất.

2. Thép tấm dày 8mm (Thép tấm dày 8li) được sản xuất theo tiêu chuẩn nào?

Thép tấm dày 8mm có thể được sản xuất theo nhiều tiêu chuẩn khác nhau, tùy thuộc vào quy định của từng quốc gia và nhà sản xuất. Dưới đây là một số tiêu chuẩn sản xuất phổ biến cho thép tấm dày 8mm:
  • Tiêu chuẩn ASTM: Đây là tiêu chuẩn của Mỹ áp dụng cho thép carbon có cường độ kéo cao. Thép tấm dày 8mm theo tiêu chuẩn này thường được sử dụng trong xây dựng, cơ khí, và các ứng dụng công nghiệp khác.
  • Tiêu chuẩn JIS G3101: Đây là tiêu chuẩn của Nhật Bản áp dụng cho thép carbon chất lượng thông thường. Thép tấm dày 8mm theo tiêu chuẩn này được sử dụng trong xây dựng, cơ khí, ô tô, vv.
  • Tiêu chuẩn EN 10025: Đây là tiêu chuẩn chung của Liên minh Châu Âu (EU) áp dụng cho thép kết cấu. Thép tấm dày 8mm theo tiêu chuẩn này thường được sử dụng trong ngành xây dựng, cầu đường, và các ứng dụng kỹ thuật khác.
Cần lưu ý rằng đây chỉ là một số tiêu chuẩn phổ biến và không phải là danh sách đầy đủ. Tiêu chuẩn cụ thể của thép tấm dày 8mm sẽ phụ thuộc vào yêu cầu và quy định của từng dự án hoặc nhà sản xuất.

3. Thép tấm dày 8mm (Thép tấm dày 8li) bao gồm những loại mác thép nào?

Thép tấm dày 8mm có thể bao gồm nhiều loại mác thép khác nhau, tùy thuộc vào tiêu chuẩn và yêu cầu cụ thể của từng ứng dụng. Dưới đây là một số mác thép phổ biến được sử dụng cho thép tấm dày 8mm:
  • Mác thép Q235/Q235B: Đây là một mác thép carbon thường được sử dụng cho các ứng dụng kỹ thuật chung. Nó có độ bền cao và tính chất cơ lý tốt.
  • Mác thép Q345: Đây là mác thép thông dụng trong tiêu chuẩn GB/T 1591-2008 và GB/T 3274-2007của Trung Quốc.
  • Mác thép SS400: Đây cũng là một mác thép carbon thông dụng, được sử dụng rộng rãi trong ngành xây dựng và cơ khí.
  • Mác thép A36: Đây là mác thép carbon có cường độ kéo cao và độ bền tốt, thường được sử dụng trong xây dựng, cầu đường và các ứng dụng công nghiệp khác.
  • Mác thép S275/S355: Đây là các mác thép kết cấu chất lượng cao, thường được sử dụng cho các công trình xây dựng, cầu đường, và cấu trúc bền vững.
  • Mác thép AH36/DH36/EH36: Đây là các mác thép được sử dụng trong ngành đóng tàu và các ứng dụng liên quan đến biển.
Cần lưu ý rằng danh sách này chỉ mang tính chất tham khảo và không phải là toàn bộ các mác thép có thể được sử dụng cho thép tấm dày 8mm. Sự lựa chọn mác thép cụ thể sẽ phụ thuộc vào yêu cầu kỹ thuật, tiêu chuẩn áp dụng và ứng dụng của sản phẩm cuối cùng.

4. Thành phần hóa học của thép tấm dày 8mm (Thép tấm dày 3li)?

Thành phần hóa học của thép tấm dày 8mm có thể khác nhau tùy thuộc vào mác thép cụ thể và tiêu chuẩn áp dụng. Tuy nhiên, thông thường thép tấm dày 8mm được sản xuất từ các loại thép carbon (thép không hợp kim) hoặc thép hợp kim.
Đối với thép carbon, thành phần hóa học thông thường có thể gồm:
  • Carbon (C): từ khoảng 0,05% đến 0,25%
  • Silic (Si): từ khoảng 0,15% đến 0,35%
  • Mangan (Mn): từ khoảng 0,30% đến 0,60%
  • Lưu huỳnh (S): tối đa 0,035%
  • Photpho (P): tối đa 0,035%
Đối với thép hợp kim, thành phần hóa học sẽ bao gồm các nguyên tố hợp kim như chrom (Cr), nickel (Ni), molypden (Mo), vanadi (V), và các nguyên tố khác tùy thuộc vào loại mác thép cụ thể.
Tuy nhiên, để biết chính xác thành phần hóa học của thép tấm dày 8mm, cần tham khảo các tiêu chuẩn, quy định và thông số kỹ thuật của nhà sản xuất hoặc tiêu chuẩn áp dụng. Thông tin về thành phần hóa học thường được cung cấp trong các bảng kỹ thuật của sản phẩm thép.

5. Tính chất cơ lý của thép tấm dày 8mm (Thép tấm dày 8li)?

Tính chất cơ lý của thép tấm dày 8mm cũng có thể khác nhau tùy thuộc vào mác thép cụ thể và tiêu chuẩn áp dụng. Dưới đây là một số thông số cơ lý thông thường có thể áp dụng cho thép tấm dày 8mm:
  • Độ cứng: Thép tấm dày 8mm thường có độ cứng cao, đo được bằng thang đo độ cứng Brinell (HB) hoặc Rockwell (HRC).
  • Độ dẻo dai: Thép tấm dày 8mm thường có độ dẻo dai cao, đo được bằng thang đo độ kéo dài tại đứt (EL) hoặc đo độ co giãn theo độ dày (A%).
  • Độ bền kéo: Thép tấm dày 8mm thường có độ bền kéo cao, đo được bằng thang đo độ bền kéo (MPa).
  • Độ giãn nở nhiệt: Thép tấm dày 8mm có thể có độ giãn nở nhiệt tương đối thấp hoặc cao, đo được bằng thang đo hệ số giãn nở nhiệt (α).
  • Độ ma sát: Thép tấm dày 8mm có thể có độ ma sát khác nhau, phụ thuộc vào bề mặt và xử lý bề mặt của thép.
Cần lưu ý rằng các thông số cơ lý có thể thay đổi tùy thuộc vào các yêu cầu và tiêu chuẩn áp dụng. Để biết chính xác về tính chất cơ lý của thép tấm dày 8mm, cần tham khảo các tiêu chuẩn, quy định và thông số kỹ thuật của nhà sản xuất hoặc tiêu chuẩn áp dụng.

6. Quy cách thông dụng của thép tấm dày 8mm (Thép tấm dày 8li)?

Quy cách thông dụng của thép tấm dày 8mm có thể khác nhau tùy theo yêu cầu cụ thể của khách hàng và tiêu chuẩn áp dụng. Tuy nhiên, dưới đây là một số quy cách thông dụng của thép tấm dày 8mm:
  • 8mm x 1500mm x 3000mm,
  • 8mm x 1500mm x 6000mm,
  • 8mm x 1500mm x 12000mm,
  • 8mm x 1500mm x Cuộn,
  • 8mm x 2000mm x 3000mm,
  • 8mm x 2000mm x 6000mm,
  • 8mm x 2000mm x 12000mm,
  • 8mm x 2000mm x Cuộn
  • Hoặc có thể cắt theo yêu cầu cụ thể của khách hàng.

7. Xuất xứ thép tấm dày 8mm (Thép tấm dày 8li)?

Xuất xứ của thép tấm dày 8mm có thể khác nhau tùy theo nhà sản xuất và nhà cung cấp. Thép tấm có thể được sản xuất trong nhiều quốc gia trên thế giới, như Việt Nam, Trung Quốc, Ấn Độ, Nhật Bản, Hàn Quốc, EU và nhiều quốc gia khác.

8. Ứng dụng thép thép tấm dày 8mm (Thép tấm dày 8li)?

Thép tấm dày 8mm có nhiều ứng dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau do tính chất cơ lý và độ bền của nó. Dưới đây là một số ứng dụng thông thường của thép tấm dày 8mm:
  • Xây dựng và kiến trúc: Thép tấm dày 8mm được sử dụng để làm kết cấu và khung nhà, cầu, tầng hầm, công trình xây dựng công nghiệp và dân dụng.
  • Cơ khí và máy móc: Thép tấm dày 8mm được sử dụng trong sản xuất máy móc, thiết bị cơ khí, bàn làm việc, kệ và khung máy.
  • Đóng tàu: Thép tấm dày 8mm được sử dụng trong ngành công nghiệp đóng tàu để làm thành tàu, sàn và kết cấu hỗ trợ.
  • Chế tạo và gia công: Thép tấm dày 8mm thường được sử dụng trong các quy trình chế tạo và gia công như cắt, hàn, mài, uốn và đột.
  • Cơ điện tử: Thép tấm dày 8mm được sử dụng trong lĩnh vực cơ điện tử để làm mặt nạ chống từ, màn hình chống nhiễu và bảo vệ chống tĩnh điện.
  • Gia công kim loại: Thép tấm dày 8mm cũng có thể được sử dụng trong gia công kim loại như cắt laser, cắt CNC và gia công theo yêu cầu.
Lưu ý rằng ứng dụng của thép tấm dày 8mm có thể khác nhau tùy thuộc vào yêu cầu và ngành công nghiệp cụ thể.

[/chitiet]
[thuonghieu] Việt Nam/ Trung Quốc... [/thuonghieu]
[tinhtrang] Liên Hệ [/tinhtrang]

[giaban] Giá Bán: Liên Hệ [/giaban]
[mota]
Mác thép: SS400, A36, Q345, Q355, A572…
Tiêu chuẩn: JIS, ASTM, EN, GB...
- Quy cách thông dụng: 
     + 8mm x 1500mm x 6000mm.
     + 8mm x 1500mm x Cuộn.
     + 8mm x 2000mm x 6000mm.
    + 8mm x 2000mm x Cuộn.
- Dung sai: Theo tiêu chuẩn nhà sản xuất.
[/mota]

0979 919 080