icon icon

[chitiet]

Thép Hình H244 Posco là thép gì?

1. Định nghĩa thép hình H244 Posco:

  • Thép Hình H244 Posco là một loại thép hình được sản xuất bởi Posco, một tập đoàn thép hàng đầu của Hàn Quốc.
  • Thép hình H244 Posco là một loại thép hình chữ H có kích thước tiêu chuẩn đường kính ngoài cao 244mm, rộng 175mm, độ dày cánh là 11mm và độ dày bụng là 7mm.
  • Thép Hình H244 Posco thường được sử dụng trong các công trình xây dựng, cầu đường, công nghiệp đóng tàu, công trình cơ khí, và các ứng dụng khác, nơi độ bền và tính ổn định của thép là yếu tố quan trọng.

2. Thông số kỹ thuật thép hình H250 Posco:

  • Quy cách : H244 x 175 x 7 x 11 x 12m.
  • Chiều cao bụng: 244 mm.
  • Độ dầy bụng: 7mm.
  • Chiều rộng cánh: 244mm.
  • Độ dầy trung bình cánh : 11mm.
  • Chiều dài cây: 6m hoặc 12m.
  • Trọng lượng: 44,1kg/mét.
  • Trọng lượng cây 6m: 264,6kg.
  • Trọng lượng cây 12m: 529,2kg.

3. Dấu hiệu nhận biết thép hình H244 Posco:

Ký hiệu Chữ PS/ PY được nhập nổi trên cây thép.
Ký hiệu PS:

Ký hiệu PY:

4. Thép hình H244 Posco được sản xuất theo tiêu chuẩn nào?

Thép hình H244 Posco được sản xuất theo các tiêu chuẩn quốc tế và tiêu chuẩn nội địa Hàn Quốc, bao gồm:
  • Tiêu Chuẩn Công Nghiệp Nhật Bản: JIS (Japanese Industrial Standards)
  • Tiêu Chuẩn Hàn Quốc: KS (Korean Standard)
  • Tiêu Chuẩn Quốc Gia: TCVN 7571-16:2017 (Vietnam Standard)
  • Tiêu Chuẩn Hoa Kỳ: ASTM (American Society for Testing and Materials)
  • Tiêu Chuẩn Châu Âu: EN 10025-2 (European Norms)

5. Thép hình H244 Posco có những loại mác thép nào?

Thép hình H244 Posco có thể được sản xuất từ nhiều loại mác thép khác nhau, tùy thuộc vào yêu cầu kỹ thuật và ứng dụng của sản phẩm cuối cùng. Tuy nhiên, thông thường các loại mác thép sử dụng để sản xuất thép hình H244 Posco có thể bao gồm:
  • SS400: Mác thép phổ biến, có độ bền và độ dẻo cao, thường được sử dụng cho các sản phẩm xây dựng, nhà cửa, cầu đường, tàu thuyền, vv.
  • SM490A: Mác thép có độ bền kéo và độ cứng tương đối cao, thường được sử dụng cho các sản phẩm kết cấu như cầu đường, nhà xưởng, hầm, vv.
  • Q345B: Mác thép có tính chất cơ lý tương đối tốt, độ bền kéo và độ dẻo cao, thường được sử dụng cho các sản phẩm xây dựng công trình, nhà xưởng, tàu thuyền, vv.
Ngoài ra, còn có nhiều loại mác thép khác nhau khác được sử dụng để sản xuất thép hình H294 Posco, tùy thuộc vào yêu cầu kỹ thuật của sản phẩm cuối cùng.

6. Thành phần hóa học của thép hình H244 Posco?

Thành phần hóa học của thép hình H244 Posco sẽ phụ thuộc vào tiêu chuẩn và quy định của Posco cụ thể, tuy nhiên, dưới đây là một ví dụ về thành phần hóa học thông thường của thép hình H244 Posco:
  • C (Carbon): Thường nằm trong khoảng từ 0,14% đến 0,22%. Carbon là thành phần cơ bản của thép và giúp cải thiện độ cứng và độ bền của thép.
  • Mn (Manganese): Thường nằm trong khoảng từ 0,60% đến 1,10%. Manganese được sử dụng để tăng tính đàn hồi, độ bền và khả năng hàn của thép.
  • Si (Silicon): Thường nằm trong khoảng từ 0,15% đến 0,35%. Silicon giúp cải thiện khả năng chống ăn mòn, tăng tính chịu lực và khả năng hàn của thép.
  • S (Sulfur): Thường có nồng độ nhỏ, dưới 0,035%. Sulfur có thể ảnh hưởng đến tính dễ gia công và khả năng hàn của thép.
  • P (Phosphorus): Thường có nồng độ nhỏ, dưới 0,035%. Phosphorus có thể ảnh hưởng đến độ dẻo dai và tính chất gia công của thép.
  • Cr (Chromium), Ni (Nickel), Cu (Copper), và các nguyên tố khác: Có thể có những thành phần này với tỷ lệ thấp, tùy thuộc vào yêu cầu của ứng dụng cụ thể.
Lưu ý rằng thành phần hóa học của thép hình H244 Posco có thể thay đổi tùy theo quy định của Posco và các tiêu chuẩn kỹ thuật cụ thể, do đó, để biết chính xác thành phần hóa học của sản phẩm, người sử dụng cần tham khảo các thông số kỹ thuật chính xác từ nguồn tin đáng tin cậy như Posco hoặc theo quy định của dự án.



7. Tính chất cơ lý của thép hình H244 Posco?

Tính chất cơ lý của thép hình H244 Posco sẽ phụ thuộc vào các thông số kỹ thuật cụ thể của sản phẩm, tuy nhiên, dưới đây là những thông số chung liên quan đến tính chất cơ lý của thép hình H244 Posco:
  • Độ bền kéo (Tensile strength): Đây là chỉ số đo lường khả năng chịu lực kéo của thép, đại diện cho độ mạnh của thép. Thép hình H244 Posco thường có độ bền kéo cao, giúp nó chịu được lực kéo lớn trong các ứng dụng cơ khí, xây dựng, và các công trình khác.
  • Độ giãn dài (Elongation): Đây là chỉ số đo lường khả năng của thép có thể chịu biến dạng trước khi gãy, đại diện cho tính đàn hồi của thép. Thép hình H244 Posco thường có độ giãn dài tương đối cao, giúp nó có tính chất đàn hồi tốt trong quá trình sử dụng.
  • Độ cứng (Hardness): Đây là chỉ số đo lường khả năng chống lại các tác động va đập, mài mòn của thép. Thép hình H244 Posco thường có độ cứng cao, giúp nó chịu được các tác động mạnh trong các ứng dụng đòi hỏi tính bền vật lý cao.
  • Độ uốn (Flexibility): Đây là chỉ số đo lường khả năng của thép có thể uốn cong mà không bị gãy. Thép hình H244 Posco thường có tính uốn cong tốt, giúp nó phù hợp với các ứng dụng cần độ uốn cong linh hoạt.
  • Khả năng hàn (Weldability): Đây là chỉ số đo lường khả năng của thép có thể được hàn lại với các vật liệu khác. Thép hình H244 Posco thường có khả năng hàn tốt, giúp việc gia công và lắp đặt trở nên dễ dàng và tiết kiệm thời gian.
Các thông số cụ thể về tính chất cơ lý của thép hình H244 Posco sẽ phải được xác định dựa trên các tiêu chuẩn và thông số kỹ thuật của sản phẩm cụ thể từ nhà sản xuất Posco hoặc theo quy định của từng dự án cụ thể.

8. Ứng dụng thép hình H244 Posco?

Thép hình H244 Posco là một loại sản phẩm thép hình được sản xuất bởi tập đoàn Posco, một trong những nhà sản xuất thép lớn nhất tại Hàn Quốc. Thép hình H244 Posco có kích thước và hình dạng cụ thể, và nó có thể được ứng dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau, bao gồm:
  • Xây dựng và kiến trúc: Thép hình H244 Posco được sử dụng rộng rãi trong xây dựng và kiến trúc, đặc biệt là trong các công trình như cầu đường, tòa nhà cao tầng, nhà xưởng, kho bãi, cấu trúc nhà thép, cột chịu tải, và các công trình công nghiệp khác.
  • Cơ khí: Thép hình H244 Posco cũng được sử dụng trong ngành công nghiệp cơ khí, chẳng hạn trong sản xuất máy móc, thiết bị, và kết cấu kim loại công nghiệp khác.
  • Giao thông vận tải: Thép hình H244 Posco có thể được ứng dụng trong ngành giao thông vận tải, chẳng hạn như trong sản xuất các phương tiện vận chuyển đường bộ, đường sắt, và đường thủy, cũng như trong các cấu trúc hỗ trợ, giàn giáo, và các công trình liên quan khác.
  • Năng lượng: Thép hình H244 Posco cũng có thể được sử dụng trong ngành năng lượng, chẳng hạn như trong các công trình dẫn dầu, dẫn khí, và điện lực, cũng như trong sản xuất các thiết bị điện, như cột điện, cấu trúc hỗ trợ, và các công trình năng lượng tái tạo.
  • Các ứng dụng khác: Thép hình H244 Posco có thể được ứng dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau, bao gồm đóng tàu, sản xuất đồ gia dụng, thiết bị y tế, công nghiệp hóa chất, và nhiều ứng dụng công nghiệp và dân dụng khác.

XEM THÊM:
THÉP HÌNH H100 POSCO
THÉP HÌNH H125 POSCO
[/chitiet]

[thuonghieu] Posco [/thuonghieu]

[tinhtrang] Liên Hệ [/tinhtrang]

[giaban] Giá Bán: Liên Hệ [/giaban]

[mota]
Thông số kỹ thuật thép hình H244 Posco:
  • Quy cách : H244 x 175 x 7 x 11 x 12m.
  • Chiều cao bụng: 244 mm.
  • Độ dầy bụng: 7mm.
  • Chiều rộng cánh: 244mm.
  • Độ dầy trung bình cánh : 11mm.
  • Chiều dài cây: 6m hoặc 12m.
  • Trọng lượng: 44,1kg/mét.
  • Trọng lượng cây 6m: 264,6kg.
  • Trọng lượng cây 12m: 529,2kg.
[/mota]


[chitiet]

Thép Hình H250 Posco là thép gì?

1. Định nghĩa thép hình H250 Posco:

Thép hình H250 Posco là một loại thép hình có kích thước tiêu chuẩn H250, được sản xuất bởi Tập đoàn Posco - một trong những tập đoàn sản xuất thép lớn nhất của Hàn Quốc. Thép hình H250 có hình dạng giống như chữ "H" và được sử dụng rộng rãi trong các công trình xây dựng và các ngành công nghiệp khác.

Thép hình H250 Posco được sử dụng rộng rãi trong nhiều ứng dụng khác nhau như trong xây dựng kết cấu nhà xưởng, nhà cao tầng, cầu đường, đường ống, tàu thuyền, đóng tàu, thiết bị nặng, máy móc, dụng cụ, các loại giá đỡ, khung kèo, các kết cấu sàn, cột, tường và các thiết bị công nghiệp khác.


2. Thông số kỹ thuật thép hình H250 Posco:

  • Quy cách : H250 x 250 x 9 x 14 x 12m.
  • Chiều cao bụng: 250 mm.
  • Độ dầy bụng: 9mm.
  • Chiều rộng cánh: 250mm.
  • Độ dầy trung bình cánh : 14mm.
  • Chiều dài cây: 6m hoặc 12m.
  • Trọng lượng: 72.4kg/mét.
  • Trọng lượng cây 6m: 434,4kg.
  • Trọng lượng cây 12m: 868,8kg.

3. Dấu hiệu nhận biết thép hình H250 Posco:

Ký hiệu Chữ PS/ PY được nhập nổi trên cây thép.

Ký hiệu PS:

Ký hiệu PY:

4. Thép hình H250 Posco được sản xuất theo tiêu chuẩn nào?

Thép hình H250 Posco được sản xuất theo các tiêu chuẩn quốc tế và tiêu chuẩn nội địa Hàn Quốc, bao gồm:
  • Tiêu Chuẩn Công Nghiệp Nhật Bản: JIS (Japanese Industrial Standards)
  • Tiêu Chuẩn Hàn Quốc: KS (Korean Standard)
  • Tiêu Chuẩn Quốc Gia: TCVN 7571-16:2017 (Vietnam Standard)
  • Tiêu Chuẩn Hoa Kỳ: ASTM (American Society for Testing and Materials)
  • Tiêu Chuẩn Châu Âu: EN 10025-2 (European Norms)

5. Thép hình H250 Posco có những loại mác thép nào?

Thép hình H250 Posco có thể có nhiều loại mác thép khác nhau tùy thuộc vào tiêu chuẩn và yêu cầu sản phẩm của khách hàng. Tuy nhiên, thông thường, các mác thép phổ biến được sử dụng cho thép hình H250 Posco bao gồm:
  • SS400: Theo tiêu chuẩn JIS G3101 của Nhật Bản
  • Q235/Q345: Theo tiêu chuẩn GB/T 700 của Trung Quốc
  • S235JR/S355JR: Theo tiêu chuẩn EN 10025 của Liên minh châu Âu
Các mác thép này đều có thành phần hóa học khác nhau, tuy nhiên đều có độ bền và độ dẻo dai tương đối cao, phù hợp cho nhiều ứng dụng công nghiệp khác nhau.

6. Thành phần hóa học của thép hình H250 Posco?

Thép hình H250 Posco có thành phần hóa học như sau:
  • Carbon (C): 0.18%
  • Silicon (Si): 0.30%
  • Manganese (Mn): 1.40%
  • Phosphorus (P): 0.020%
  • Sulfur (S): 0.015%
  • Chromium (Cr): 0.20%
  • Nickel (Ni): 0.50%
  • Copper (Cu): 0.30%
  • Aluminum (Al): 0.020%
  • Nitrogen (N): 0.005%
Các hợp chất này giúp cải thiện tính chất cơ lý của thép, đảm bảo độ cứng, độ bền và tính dẻo dai của vật liệu.

7. Tính chất cơ lý của thép hình H250 Posco?

Thép hình H250 Posco có các tính chất cơ lý như sau:
  • Độ bền kéo (tensile strength): Từ 490 MPa đến 650 MPa.
  • Độ giãn dài (elongation): Từ 16% đến 22%.
  • Độ cứng (hardness): Từ 140 HB đến 190 HB.
  • Độ co ngót (yield strength): Từ 355 MPa đến 450 MPa.
Tùy vào mục đích sử dụng, các tính chất cơ lý này có thể được tùy chỉnh để phù hợp với các ứng dụng khác nhau.

8. Ứng dụng thép hình H250 Posco?

Thép hình H250 Posco được sử dụng trong nhiều ứng dụng khác nhau, bao gồm:
  • Xây dựng công trình: Thép hình H250 Posco được sử dụng trong các công trình xây dựng như cầu, tòa nhà cao tầng, nhà máy và nhà kho vì khả năng chịu tải và tính ổn định của nó.
  • Sản xuất máy móc và thiết bị công nghiệp: Thép hình H250 Posco được sử dụng để sản xuất các bộ phận máy móc và thiết bị công nghiệp vì tính chất cơ lý tốt của nó, đáp ứng được yêu cầu về sức bền và độ cứng của các bộ phận này.
  • Sản xuất kết cấu nhà thép tiền chế: Thép hình H250 Posco cũng được sử dụng để sản xuất kết cấu nhà thép tiền chế như khung xương, cột, dầm và các phụ kiện khác do tính năng chịu lực và dễ gia công.
  • Sản xuất đóng tàu: Thép hình H250 Posco được sử dụng trong ngành đóng tàu để tạo ra các kết cấu tàu với tính chất chịu lực tốt.
  • Sản xuất ô tô và xe máy: Thép hình H250 Posco cũng được sử dụng để sản xuất các bộ phận xe hơi và xe máy do tính chất cơ lý tốt và độ cứng cao.
XEM THÊM:
THÉP HÌNH H100 POSCO
THÉP HÌNH H125 POSCO
[/chitiet]

[thuonghieu] Posco [/thuonghieu]

[tinhtrang] Liên Hệ [/tinhtrang]

[giaban] Giá Bán: Liên Hệ [/giaban]

[mota]

Thông số kỹ thuật thép hình H250 Posco:
  • Quy cách : H250 x 250 x 9 x 14 x 12m.
  • Chiều cao bụng: 250 mm.
  • Độ dầy bụng: 9mm.
  • Chiều rộng cánh: 250mm.
  • Độ dầy trung bình cánh : 14mm.
  • Chiều dài cây: 6m hoặc 12m.
  • Trọng lượng: 72.4kg/mét.
  • Trọng lượng cây 6m: 434,4kg.
  • Trọng lượng cây 12m: 868,8kg.

[/mota]

[chitiet]

Thép Hình H294 Posco là thép gì?

1. Định nghĩa thép hình H294 Posco:

Thép Hình H294 Posco là loại thép hình có kích thước tiêu chuẩn và được sản xuất bởi tập đoàn thép Posco tại Hàn Quốc. Kích thước của thép hình H294 Posco là 294mm x 200mm x 8mm x 12mm (chiều cao x chiều rộng x độ dày bụng x độ dày cánh).

Thép hình H294 Posco được sản xuất theo tiêu chuẩn KS, JIS và ASTM và được sử dụng rộng rãi trong ngành xây dựng để làm cột, dầm, kết cấu nhà xưởng, cầu đường, tàu thuyền và các ứng dụng khác.

Thép hình H294 Posco được sử dụng trong nhiều ứng dụng công nghiệp khác nhau, bao gồm xây dựng cầu, nhà xưởng, nhà kho, kết cấu nhà cao tầng, hệ thống đường sắt, khu công nghiệp, tàu thủy, cơ khí chế tạo, và nhiều ứng dụng khác. Nhờ vào tính chất cơ lý tốt, thép hình H294 Posco có khả năng chịu lực cao, ổn định và đáp ứng được yêu cầu của nhiều dự án công nghiệp lớn.

2. Thông số kỹ thuật thép hình H294 Posco:

  • Quy cách : H294 x 200 x 8 x 12 x 12m.
  • Chiều cao bụng: 294 mm.
  • Độ dầy bụng: 8mm.
  • Chiều rộng cánh: 200mm.
  • Độ dầy trung bình cánh : 12mm.
  • Chiều dài cây: 6m hoặc 12m.
  • Trọng lượng: 56.8kg/mét.
  • Trọng lượng cây 6m: 340,8kg.
  • Trọng lượng cây 12m: 661,6kg.

3. Dấu hiệu nhận biết thép hình H294 Posco:

Ký hiệu Chữ PS/ PY được nhập nổi trên cây thép.

Ký hiệu PS:

Ký hiệu PY:

4. Thép hình H294 Posco được sản xuất theo tiêu chuẩn nào?

Thép hình H294 Posco được sản xuất theo các tiêu chuẩn quốc tế và tiêu chuẩn nội địa Hàn Quốc, bao gồm:
  • Tiêu Chuẩn Công Nghiệp Nhật Bản: JIS (Japanese Industrial Standards)
  • Tiêu Chuẩn Hàn Quốc: KS (Korean Standard)
  • Tiêu Chuẩn Quốc Gia: TCVN 7571-16:2017 (Vietnam Standard)
  • Tiêu Chuẩn Hoa Kỳ: ASTM (American Society for Testing and Materials)
  • Tiêu Chuẩn Châu Âu: EN 10025-2 (European Norms)

5. Thép hình H294 Posco có những loại mác thép nào?

Thép hình H294 Posco có thể được sản xuất từ nhiều loại mác thép khác nhau, tùy thuộc vào yêu cầu kỹ thuật và ứng dụng của sản phẩm cuối cùng. Tuy nhiên, thông thường các loại mác thép sử dụng để sản xuất thép hình H294 Posco có thể bao gồm:
  • SS400: Mác thép phổ biến, có độ bền và độ dẻo cao, thường được sử dụng cho các sản phẩm xây dựng, nhà cửa, cầu đường, tàu thuyền, vv.
  • SM490A: Mác thép có độ bền kéo và độ cứng tương đối cao, thường được sử dụng cho các sản phẩm kết cấu như cầu đường, nhà xưởng, hầm, vv.
  • Q345B: Mác thép có tính chất cơ lý tương đối tốt, độ bền kéo và độ dẻo cao, thường được sử dụng cho các sản phẩm xây dựng công trình, nhà xưởng, tàu thuyền, vv.
  • Ngoài ra, còn có nhiều loại mác thép khác nhau khác được sử dụng để sản xuất thép hình H294 Posco, tùy thuộc vào yêu cầu kỹ thuật của sản phẩm cuối cùng.

6. Thành phần hóa học của thép hình H294 Posco?

Thành phần hóa học của thép hình H294 Posco thường tuân theo tiêu chuẩn JIS G3101 và có thể được mô tả như sau:
  • Carbon (C): từ 0,18% đến 0,22%
  • Silicon (Si): từ 0,15% đến 0,35%
  • Manganese (Mn): từ 1,20% đến 1,50%
  • Phosphorus (P): không quá 0,035%
  • Sulfur (S): không quá 0,035%
Ngoài ra, thép hình H294 Posco còn có thể được sản xuất với các thành phần hóa học khác tùy thuộc vào yêu cầu của khách hàng.

7. Tính chất cơ lý của thép hình H294 Posco?

Thép hình H294 Posco có các tính chất cơ lý sau:
  • Độ bền kéo cao: Độ bền kéo của thép hình H294 Posco là khoảng 490 MPa, tức là có thể chịu được lực kéo lên đến 490 megapascal.
  • Độ dãn dài: Độ dãn dài của thép hình H294 Posco là khoảng 19%, tức là có thể dãn dài được 19% so với kích thước ban đầu mà không bị gãy.
  • Độ cứng: Thép hình H294 Posco có độ cứng Brinell (HB) là khoảng 140, tức là khá cứng và khó bị biến dạng.
  • Độ co ngót: Độ co ngót của thép hình H294 Posco là khoảng 0,28, tức là có khả năng chịu được lực co dọc trục rất tốt.
  • Khả năng chịu nhiệt: Thép hình H294 Posco có khả năng chịu nhiệt tốt, có thể chịu được nhiệt độ cao đến 800 độ C.
Tuy nhiên, các tính chất cơ lý của thép hình H294 Posco còn phụ thuộc vào các yếu tố như phương thức sản xuất, xử lý nhiệt, cấu trúc tinh thể và các yếu tố khác.

8. Ứng dụng thép hình H294 Posco?

Thép hình H294 Posco thường được sử dụng trong các công trình xây dựng như cầu đường, nhà xưởng, nhà kho, nhà máy, tòa nhà cao tầng, kết cấu khung nhà, cột điện, cột cầu, cột biển quảng cáo, giàn giáo, đóng tàu, cơ khí chế tạo, năng lượng tái tạo, và các ứng dụng khác. Với tính chất cơ lý tốt, thép hình H294 Posco có thể chịu lực và chịu được áp lực tốt, đảm bảo tính an toàn cho các công trình xây dựng.

XEM THÊM:
THÉP HÌNH H100 POSCO
THÉP HÌNH H125 POSCO[/chitiet]

[thuonghieu] Posco [/thuonghieu]

[tinhtrang] Liên Hệ
 [/tinhtrang]

[giaban] Giá Bán: Liên Hệ [/giaban]

[mota]
Thông số kỹ thuật thép hình H294 Posco:
  • Quy cách : H294 x 200 x 8 x 12 x 12m.
  • Chiều cao bụng: 294 mm.
  • Độ dầy bụng: 8mm.
  • Chiều rộng cánh: 200mm.
  • Độ dầy trung bình cánh : 12mm.
  • Chiều dài cây: 6m hoặc 12m.
  • Trọng lượng: 56.8kg/mét.
  • Trọng lượng cây 6m: 340,8kg.
  • Trọng lượng cây 12m: 661,6kg.

[/mota]

[chitiet]

Thép Hình H300 Posco là thép gì?

1. Định nghĩa thép hình H300 Posco:

Thép Hình H300 Posco là một loại thép hình chữ H có kích thước chiều cao là 300 mm x chiều rộng 300mm. Thép Hình H300 Posco được sản xuất bởi tập đoàn Posco, một trong những công ty sản xuất thép hàng đầu thế giới, có trụ sở chính đặt tại Hàn Quốc.

Thép Hình H300 Posco có các đặc tính cơ lý và cơ học tốt, được sử dụng rộng rãi trong các ứng dụng công nghiệp, xây dựng và cơ khí, như trong việc xây dựng cầu, nhà xưởng, hầm mỏ, tàu thuyền, máy móc, thiết bị vận chuyển, cột điện, trụ cầu thang, đường ống dẫn dầu khí, và nhiều ứng dụng khác.

2. Thông số kỹ thuật thép hình H300 Posco:

  • Quy cách : H300 x 300 x 10 x 15 x 12m.
  • Chiều cao bụng: 300 mm.
  • Độ dầy bụng: 10mm.
  • Chiều rộng cánh: 300mm.
  • Độ dầy trung bình cánh : 15mm.
  • Chiều dài cây: 6m hoặc 12m.
  • Trọng lượng: 94kg/mét.
  • Trọng lượng cây 6m: 564kg.
  • Trọng lượng cây 12m: 1.128kg.

3. Dấu hiệu nhận biết thép hình H300 Posco:

Ký hiệu Chữ PS/ PY được nhập nổi trên cây thép.

Ký hiệu PS:

Ký hiệu PY:

4. Thép hình H300 Posco được sản xuất theo tiêu chuẩn nào?

Thép hình H300 Posco được sản xuất theo các tiêu chuẩn quốc tế và tiêu chuẩn nội địa Hàn Quốc, bao gồm:
  • Tiêu Chuẩn Công Nghiệp Nhật Bản: JIS (Japanese Industrial Standards)
  • Tiêu Chuẩn Hàn Quốc: KS (Korean Standard)
  • Tiêu Chuẩn Quốc Gia: TCVN 7571-16:2017 (Vietnam Standard)
  • Tiêu Chuẩn Hoa Kỳ: ASTM (American Society for Testing and Materials)
  • Tiêu Chuẩn Châu Âu: EN 10025-2 (European Norms)


5. Thép hình H300 Posco có những loại mác thép nào?

Thép hình H300 của Posco có thể được sản xuất từ nhiều loại mác thép khác nhau, tùy thuộc vào nhu cầu sử dụng và yêu cầu kỹ thuật cụ thể của khách hàng. Tuy nhiên, một số mác thép phổ biến thường được sử dụng để sản xuất thép hình H300 bao gồm SS400, SS490, SS540, SM490A, SM490B, SM490C, SM490YA, SM490YB.

6. Thành phần hóa học của thép hình H300 Posco?

Thép hình H300 Posco có thành phần hóa học như sau:
  • Carbon (C): 0.18% max
  • Silicon (Si): 0.5% max
  • Manganese (Mn): 1.5% max
  • Phosphorus (P): 0.04% max
  • Sulfur (S): 0.04% max
  • Chromium (Cr): 0.35% max
  • Nickel (Ni): 0.25% max
  • Copper (Cu): 0.25% max
Ngoài ra, thép hình H300 Posco còn có các nguyên tố khác như Nitơ (N), Vanadi (V), Niobi (Nb) và Molypden (Mo) có tỷ lệ thấp.

7. Tính chất cơ lý của thép hình H300 Posco?

Thép hình H300 Posco có các tính chất cơ lý sau đây:
  • Độ bền kéo (tension strength): khoảng từ 540 đến 690 MPa.
  • Độ giãn dài (elongation): khoảng từ 14 đến 20%.
  • Độ cứng (hardness): từ 156 đến 187 Brinell.
Những tính chất này phụ thuộc vào các yếu tố như thành phần hóa học, quá trình sản xuất, và các xử lý nhiệt và cơ khí của sản phẩm.

8. Ứng dụng thép hình H300 Posco?

Thép hình H300 Posco được ứng dụng rộng rãi trong ngành xây dựng, đặc biệt là trong các công trình có yêu cầu về khả năng chịu tải cao. Các ứng dụng chính của thép hình H300 Posco bao gồm:
  • Cột xây dựng: Thép hình H300 Posco được sử dụng để làm cột trong các công trình xây dựng như nhà cao tầng, trung tâm thương mại, nhà máy, cầu, bến cảng và các công trình công nghiệp khác.
  • Kết cấu mái: Thép hình H300 Posco được sử dụng để làm kết cấu mái trong các công trình xây dựng công nghiệp, nhà xưởng, nhà kho và các công trình khác.
  • Khung kết cấu: Thép hình H300 Posco được sử dụng để làm khung kết cấu trong các công trình xây dựng như nhà ở, nhà máy, trung tâm thương mại và các công trình công nghiệp khác.
  • Đường ống: Thép hình H300 Posco được sử dụng để làm đường ống trong các công trình dẫn dầu, khí, nước, xăng dầu và các chất lỏng khác.
  • Bậc thang: Thép hình H300 Posco được sử dụng để làm bậc thang trong các công trình xây dựng như nhà ở, trung tâm thương mại và các công trình công nghiệp khác.
[/chitiet]

[thuonghieu] Posco [/thuonghieu]

[tinhtrang] Liên Hệ
 [/tinhtrang]

[giaban] Giá Bán: Liên Hệ [/giaban]

[mota]
Thông số kỹ thuật thép hình H300 Posco:
  • Quy cách : H300 x 300 x 10 x 15 x 12m.
  • Chiều cao bụng: 300 mm.
  • Độ dầy bụng: 10mm.
  • Chiều rộng cánh: 300mm.
  • Độ dầy trung bình cánh : 15mm.
  • Chiều dài cây: 6m hoặc 12m.
  • Trọng lượng: 94kg/mét.
  • Trọng lượng cây 6m: 564kg.
  • Trọng lượng cây 12m: 1.128kg.

[/mota]

[chitiet]

Thép Hình H350 là thép gì?

1. Định nghĩa Thép Hình H350?

  • Thép Hình H350 là một loại thép hình chữ H có kích thước tiêu chuẩn. Ký hiệu "H350" cho biết chiều cao của thép hình là 350 milimet (mm). Thép hình chữ H có dạng giống chữ "H" và có hai mặt bên bằng nhau, một mặt trên và một mặt dưới nối với một thành phần ngang. Đặc điểm này tạo ra tính chất cơ lý và cấu trúc đặc biệt cho thép hình H, cho phép nó được sử dụng trong nhiều ứng dụng kỹ thuật và xây dựng.
  • Thép Hình H350 có kích thước tiêu chuẩn và thông số kỹ thuật đã được quy định. Cụ thể, thép H350 có chiều cao 350mm và có các thông số khác như độ dày của các mặt bên và mặt ngang, chiều dài và khối lượng. Tùy thuộc vào yêu cầu cụ thể của dự án, thép Hình H350 có thể được cắt, uốn cong, hàn và gia công để tạo ra các kết cấu và cấu kiện trong xây dựng, cơ khí và các ngành công nghiệp khác.
  • Thép hình H350 thường được sử dụng trong các ứng dụng kết cấu và xây dựng, trong đó yêu cầu tính chất cơ lý cao và khả năng chịu tải. Các công trình xây dựng, như cầu, nhà xưởng, tòa nhà, và các công trình công nghiệp khác thường sử dụng thép hình H350 để tạo ra các kết cấu chịu lực, cột, dầm và các thành phần khác.

2. Thép Hình H350 được sản xuất theo tiêu chuẩn nào?

Thép hình H350 được sản xuất theo các tiêu chuẩn và quy định khác nhau tùy thuộc vào quốc gia hoặc khu vực nơi nó được sản xuất. Dưới đây là một số tiêu chuẩn phổ biến được áp dụng cho thép hình H350:
  • Tiêu chuẩn ASTM: Tiêu chuẩn của Hiệp hội Vật liệu và Thử nghiệm Hoa Kỳ (ASTM) có một số tiêu chuẩn áp dụng cho thép hình. Ví dụ, tiêu chuẩn ASTM A36 định rõ yêu cầu kỹ thuật cho thép hình chung, bao gồm thép hình H350.
  • Tiêu chuẩn JIS: Tiêu chuẩn của Viện Tiêu chuẩn Công nghiệp Nhật Bản (JIS) cũng có các tiêu chuẩn liên quan đến thép hình. Ví dụ, JIS G 3192 xác định các yêu cầu kỹ thuật cho thép hình và bao gồm các kích thước và tính chất cơ lý của thép hình H350.
  • Tiêu chuẩn EN: Tiêu chuẩn của Liên minh Châu Âu (EN) cũng đóng vai trò quan trọng trong quy định các yêu cầu kỹ thuật cho thép hình. Ví dụ, EN 10025-2 xác định các tiêu chuẩn cho thép hình không hợp kim, bao gồm cả thép hình H350.
  • Ngoài ra, cũng có các tiêu chuẩn quốc gia khác như tiêu chuẩn GOST (Nga), tiêu chuẩn GB (Trung Quốc), tiêu chuẩn KS (Hàn Quốc), vv. Mỗi quốc gia có thể có tiêu chuẩn riêng để quy định yêu cầu kỹ thuật cho thép hình H350.
Quan trọng nhất là kiểm tra và tuân thủ các tiêu chuẩn và quy định cụ thể của nhà sản xuất hoặc quốc gia áp dụng để đảm bảo rằng thép hình H350 đáp ứng các yêu cầu kỹ thuật và chất lượng trong quá trình sản xuất và sử dụng.

3. Thép Hình H350 bao gồm những loại mác thép nào?

Thép hình H350 có thể bao gồm nhiều loại mác thép khác nhau tùy thuộc vào quy định và yêu cầu của từng quốc gia hoặc tiêu chuẩn cụ thể. Dưới đây là một số mác thép thông dụng trong thép hình H350:
  • SS400: Mác thép SS400 là mác thép phổ biến trong thép hình H350. Đây là mác thép tiêu chuẩn của Nhật Bản và được sử dụng rộng rãi trong ngành xây dựng và kết cấu. Thép SS400 có tính chất cơ lý tốt và dễ dàng gia công.
  • Q235B: Mác thép Q235B là mác thép tiêu chuẩn của Trung Quốc. Nó cũng được sử dụng phổ biến trong các ứng dụng xây dựng và kết cấu. Thép Q235B có độ bền và độ cứng tương đối cao.
  • ASTM A572 Gr.50: Mác thép này là mác thép tiêu chuẩn của Hiệp hội Vật liệu và Thử nghiệm Hoa Kỳ (ASTM). Nó có tính chất cơ lý cao và thường được sử dụng trong các ứng dụng kết cấu yêu cầu độ bền và độ cứng.
  • S235JR: Mác thép này là mác thép tiêu chuẩn của Liên minh Châu Âu (EN). Nó có tính chất cơ lý tốt và phổ biến trong các ứng dụng xây dựng và kết cấu.
Ngoài ra, còn có nhiều mác thép khác như A36, SS490, S355JR, Q345B, vv. Tuy nhiên, các mác thép cụ thể trong thép hình H350 có thể khác nhau tùy thuộc vào quy định của từng quốc gia hoặc tiêu chuẩn áp dụng. Việc tham khảo thông số kỹ thuật cụ thể từ nhà sản xuất hoặc tiêu chuẩn là quan trọng để xác định mác thép chính xác trong thép hình H350.

4. Thành phần hóa học của thép Hình H350?

Thành phần hóa học của thép hình H350 có thể thay đổi tùy thuộc vào mác thép cụ thể và quy định của từng quốc gia hoặc tiêu chuẩn áp dụng. Dưới đây là một ví dụ về thành phần hóa học thông thường cho thép hình H350:
  • Carbon (C): Từ khoảng 0,17% đến 0,25%. Carbon cung cấp độ cứng và độ bền cho thép.
  • Silicon (Si): Từ khoảng 0,20% đến 0,50%. Silicon giúp cải thiện khả năng gia công và độ cứng của thép.
  • Mangan (Mn): Từ khoảng 0,80% đến 1,20%. Mangan đóng vai trò quan trọng trong việc tạo thành các tinh thể mang tính chất cơ lý tốt và cải thiện độ cứng và độ dẻo của thép.
  • Lưu huỳnh (S): Thường dưới 0,05%. Lưu huỳnh giúp cải thiện khả năng gia công và tạo tính chất cơ lý tốt cho thép.
  • Photpho (P): Thường dưới 0,04%. Photpho được kiểm soát để đảm bảo tính chất cơ lý và độ tinh khiết của thép.
  • Sắt (Fe): Là thành phần chính của thép, chiếm phần lớn thành phần hóa học.
Lưu ý rằng thành phần hóa học chi tiết của thép hình H350 có thể khác nhau tùy thuộc vào quy định cụ thể của quốc gia hoặc tiêu chuẩn áp dụng. Việc tham khảo thông số kỹ thuật cụ thể từ nhà sản xuất hoặc tiêu chuẩn là quan trọng để có thông tin chính xác về thành phần hóa học của thép hình H350.

5. Tính chất cơ lý của thép Hình H350?

Thép hình H350 có các tính chất cơ lý tốt và đa dạng, làm cho nó trở thành vật liệu phổ biến trong ngành xây dựng và kết cấu. Dưới đây là một số tính chất cơ lý quan trọng của thép hình H350:
  • Độ cứng: Thép hình H350 có độ cứng cao, cho phép nó chịu được tải trọng và lực tác động mà không bị biến dạng quá nhiều.
  • Độ bền kéo: Thép hình H350 có độ bền kéo cao, đặc biệt khi so sánh với các mác thép thông thường khác. Điều này đảm bảo sự chịu lực tốt và khả năng chống biến dạng của vật liệu.
  • Độ giãn dài: Thép hình H350 có khả năng giãn dài tương đối cao trước khi gãy, cho phép nó chịu được sự biến dạng và chịu tải trọng cao mà không gãy đột ngột.
  • Độ bền va đập: Thép hình H350 có khả năng chống va đập tốt, giúp nó chịu được lực tác động mạnh mà không bị vỡ hoặc biến dạng nghiêm trọng.
  • Tính linh hoạt: Với các hình dạng và kích thước khác nhau, thép hình H350 có khả năng linh hoạt trong việc sử dụng và ứng dụng trong nhiều công trình xây dựng và kết cấu khác nhau.
  • Khả năng chống ăn mòn: Thép hình H350 có khả năng chống ăn mòn tương đối tốt, đặc biệt khi được sơn hoặc mạ lớp bảo vệ để chống lại các yếu tố môi trường có thể gây ăn mòn.
Quan trọng nhất là tính chất cơ lý của thép hình H350 sẽ phụ thuộc vào thành phần hóa học cụ thể, quá trình sản xuất và xử lý nhiệt, cũng như các yếu tố khác. Việc tuân thủ các tiêu chuẩn và quy định kỹ thuật là quan trọng để đảm bảo tính chất cơ lý chính xác và đáng tin cậy của thép hình H350.

6. Xuất xứ Thép Hình H350?

Thép hình H350 có thể được sản xuất tại nhiều quốc gia và các nhà máy sản xuất thép trên toàn thế giới. Xuất xứ của thép hình H350 phụ thuộc vào nhà sản xuất cụ thể và quy định từng công ty hoặc quốc gia. Dưới đây là một số quốc gia có thể sản xuất và cung cấp thép hình H350:
  • Trung Quốc: Trung Quốc là một trong những quốc gia lớn nhất về sản xuất thép trên thế giới. Có nhiều nhà máy sản xuất thép tại Trung Quốc có khả năng sản xuất và cung cấp thép hình H350.
  • Nhật Bản: Nhật Bản cũng là một quốc gia có ngành công nghiệp thép phát triển. Các nhà máy thép ở Nhật Bản cũng có khả năng sản xuất và cung cấp thép hình H350.
  • Hàn Quốc: Hàn Quốc cũng là một trong những quốc gia sản xuất thép hàng đầu. Có nhiều nhà máy sản xuất thép ở Hàn Quốc có thể cung cấp thép hình H350.
  • Mỹ: Mỹ có các nhà máy sản xuất thép có công nghệ tiên tiến và có khả năng sản xuất thép hình H350 để đáp ứng nhu cầu trong nước và xuất khẩu.
  • Châu Âu: Các nước thành viên của Liên minh Châu Âu (EU) như Đức, Pháp, Ý, Tây Ban Nha cũng có khả năng sản xuất thép hình H350 theo các tiêu chuẩn chung của khu vực.
  • Ngoài ra, còn có các quốc gia và khu vực khác như Ấn Độ, Nga, Brazil, Úc, vv., cũng sản xuất thép hình H350 để đáp ứng nhu cầu trong nước và xuất khẩu.
Việc xác định xuất xứ chính xác của thép hình H350 trong từng trường hợp cụ thể cần dựa trên thông tin cụ thể từ nhà sản xuất hoặc nhà cung cấp.

7. Ứng dụng Thép Hình H350?

Thép hình H350 có nhiều ứng dụng rộng rãi trong ngành xây dựng và kết cấu. Nhờ tính chất cơ lý tốt và khả năng chịu lực cao, nó được sử dụng trong các công trình sau:
  • Kết cấu nhà xưởng và nhà công nghiệp: Thép hình H350 thường được sử dụng để xây dựng các kết cấu nhà xưởng, nhà kho, nhà máy và các công trình công nghiệp khác. Với khả năng chịu lực tốt, thép hình H350 giúp tăng tính ổn định và độ bền cho các công trình này.
  • Cầu và cầu vượt: Thép hình H350 được sử dụng trong xây dựng các cầu và cầu vượt, nơi yêu cầu độ cứng và khả năng chịu tải cao. Thép hình H350 có khả năng chống biến dạng và chịu lực tốt, đảm bảo an toàn và độ tin cậy cho các công trình giao thông này.
  • Tòa nhà và công trình dân dụng: Thép hình H350 được sử dụng trong xây dựng các tòa nhà cao tầng, các công trình thương mại, văn phòng và các công trình dân dụng khác. Thép hình H350 cung cấp sự ổn định và độ cứng cần thiết cho các công trình này.
  • Kết cấu cầu trục và nhà xưởng sản xuất: Thép hình H350 được sử dụng trong xây dựng kết cấu cầu trục và nhà xưởng sản xuất trong các ngành công nghiệp nặng như công nghiệp thép, xây dựng tàu, và sản xuất hàng hóa. Nó giúp tạo ra một môi trường làm việc an toàn và chịu lực cao cho các hoạt động sản xuất.
  • Các công trình giao thông và hạ tầng: Thép hình H350 được sử dụng trong các công trình giao thông và hạ tầng như bến cảng, nhà ga, các công trình thủy lợi, và các cấu trúc hỗ trợ khác. Với khả năng chịu tải cao, nó đảm bảo tính ổn định và bền vững cho các công trình này.
Ngoài ra, thép hình H350 còn có thể được sử dụng trong nhiều ứng dụng khác như cầu trục, giàn giáo, kệ chứa hàng, vv. 
[/chitiet]

[thuonghieu] Trung Quốc [/thuonghieu]

[tinhtrang] Liên Hệ [/tinhtrang]

[giaban] Giá Bán: Liên Hệ [/giaban]

[mota]
Thông số kỹ thuật thép hình H350:
  • Quy cách : H350 x 350 x 12 x 19 x 12m.
  • Chiều cao bụng: 350 mm.
  • Độ dầy bụng: 12mm.
  • Chiều rộng cánh: 350mm.
  • Độ dầy cánh : 19mm.
  • Chiều dài cây: 12m.
  • Trọng lượng: 137kg/mét.
  • Trọng lượng cây 12m: 1.644kg.

[/mota]

[chitiet]

Thép Hình H400 là thép gì?

1. Định nghĩa Thép Hình H400?

  • Thép Hình H400 là một loại thép hình chữ H có kích thước và thông số kỹ thuật cụ thể. "H400" thể hiện kích thước của thép hình này, trong đó "400" đề cập đến độ cao của thép hình, được tính bằng đơn vị millimet (mm). Thép Hình H400 có độ cao lớn hơn so với các loại thép hình H có chỉ số thấp hơn, chẳng hạn như H100, H200, H300, vv.
  • Thép Hình H400 có một dạng chữ H khi nhìn từ phía trên, với hai cánh đứng song song và một cánh ngang kết nối hai cánh đứng lại với nhau. Các kích thước khác của thép Hình H400, chẳng hạn như chiều rộng của cánh ngang (B) và độ dày của các cánh (t1 và t2), có thể khác nhau tùy thuộc vào tiêu chuẩn và quy định kỹ thuật của từng quốc gia hoặc khu vực.
  • Thép Hình H400 thường được sử dụng trong các công trình xây dựng và kết cấu có yêu cầu độ cứng và khả năng chịu lực cao. Đặc điểm chung của thép Hình H400 là tính chất cơ lý tốt, khả năng chịu lực tốt và ổn định, giúp tăng tính bền vững và an toàn cho cấu trúc.

2. Thép Hình H400 được sản xuất theo tiêu chuẩn nào?

Thép Hình H400 thường được sản xuất theo các tiêu chuẩn quốc tế như:
  • Tiêu chuẩn ASTM: ASTM A36, ASTM A572.
  • Tiêu chuẩn JIS (Hiệp hội thép Nhật Bản): JIS G3101, JIS G3106.
  • Tiêu chuẩn GB/T (Hiệp hội thép Trung Quốc): GB/T 706.
  • Các tiêu chuẩn trên quy định các yêu cầu về kích thước, thành phần hóa học, tính chất cơ lý và các thông số kỹ thuật khác của thép Hình H400. Quy định này đảm bảo rằng sản phẩm được sản xuất và sử dụng đáp ứng các tiêu chuẩn chất lượng và an toàn cần thiết trong ngành công nghiệp xây dựng và kết cấu.
  • Ngoài ra, cũng có thể có các tiêu chuẩn quốc gia khác tùy thuộc vào từng quốc gia hoặc khu vực. Để biết chính xác về tiêu chuẩn áp dụng cho thép Hình H400, nên tham khảo tiêu chuẩn và quy định kỹ thuật của nhà sản xuất hoặc các cơ quan có thẩm quyền tương ứng trong quốc gia hoặc khu vực của bạn.

3. Thép Hình H400 bao gồm những loại mác thép nào?

Thép Hình H400 bao gồm các loại mác thép phổ biến sau đây:
  • Mác thép Q235B: Đây là một loại thép carbon cấu trúc thấp có độ cứng và khả năng chịu lực tốt. Thép Q235B thường được sử dụng trong các ứng dụng xây dựng và kết cấu công trình.
  • Mác thép SS400: Đây là một loại thép carbon cấu trúc thấp khác, tương tự như Q235B. Thép SS400 có tính chất cơ lý tốt và được sử dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp và xây dựng.
  • Mác thép A36: Đây là một loại thép carbon kỹ thuật thông dụng, thích hợp cho nhiều ứng dụng kết cấu. Thép A36 có tính chất cơ lý tốt và được sử dụng trong các công trình xây dựng và ngành công nghiệp.
  • Các loại mác thép trên chỉ là một số ví dụ phổ biến và có thể khác nhau tùy theo quốc gia và tiêu chuẩn áp dụng. Quy định về mác thép và yêu cầu về thành phần hóa học của thép Hình H400 cụ thể sẽ phụ thuộc vào tiêu chuẩn và quy định kỹ thuật từng quốc gia hoặc khu vực.

4. Thành phần hóa học của thép Hình H400?

Thành phần hóa học của thép Hình H400 có thể thay đổi tùy theo tiêu chuẩn và quy định kỹ thuật áp dụng. Dưới đây là một ví dụ về thành phần hóa học thông thường của thép Hình H400 theo tiêu chuẩn ASTM A36:
  • Carbon (C): không quá 0,26%
  • Mangan (Mn): từ 0,75% đến 1,20%
  • Silic (Si): không quá 0,40%
  • Lưu huỳnh (S): không quá 0,050%
  • Photpho (P): không quá 0,040%
  • Ngoài các thành phần chính trên, có thể có các thành phần khác như đồng (Cu), nickel (Ni), crom (Cr) và vanadi (V) như một phần của thành phần hợp kim hoặc nhằm đáp ứng các yêu cầu cụ thể của ứng dụng.
Lưu ý rằng các giá trị thành phần hóa học có thể khác nhau tùy theo tiêu chuẩn và quy định kỹ thuật từng quốc gia hoặc khu vực. Để biết chính xác về thành phần hóa học của thép Hình H400, nên tham khảo tiêu chuẩn và quy định kỹ thuật của nhà sản xuất hoặc các cơ quan có thẩm quyền tương ứng.

5. Tính chất cơ lý của thép Hình H400?

Tính chất cơ lý của thép Hình H400 bao gồm các thông số quan trọng sau:
  • Độ bền kéo (Tensile strength): Độ bền kéo của thép Hình H400 thường dao động trong khoảng từ 400 MPa đến 550 MPa. Đây là chỉ số đánh giá khả năng chịu tải trọng kéo của thép.
  • Giới hạn chảy (Yield strength): Giới hạn chảy của thép Hình H400 thường là từ 250 MPa đến 350 MPa. Đây là chỉ số chỉ ra mức độ chịu tải trọng mà thép có thể uốn cong hoặc biến dạng vĩnh viễn.
  • Độ giãn dài (Elongation): Độ giãn dài của thép Hình H400 thường dao động từ 20% đến 25%. Đây là chỉ số chỉ ra mức độ co giãn của thép trước khi xảy ra đứt gãy.
  • Độ cứng (Hardness): Độ cứng của thép Hình H400 thường được đo bằng thang đo Brinell (HB) hoặc thang đo Rockwell (HRB). Thép Hình H400 có độ cứng trung bình từ 120 HB đến 180 HB.
  • Độ dẻo (Ductility): Thép Hình H400 có tính dẻo tốt, cho phép nó uốn cong và biến dạng một cách linh hoạt mà không gãy đứt.
  • Độ bền mài mòn (Wear resistance): Thép Hình H400 có khả năng chống mài mòn và mài mòn tốt, giúp nó duy trì tính ổn định trong quá trình sử dụng.
Các thông số trên có thể thay đổi tùy thuộc vào tiêu chuẩn và quy định kỹ thuật áp dụng. Để biết chính xác về tính chất cơ lý của thép Hình H400, nên tham khảo tiêu chuẩn và quy định kỹ thuật từ nhà sản xuất hoặc các cơ quan có thẩm quyền tương ứng.

6. Xuất xứ Thép Hình H400?

Thép Hình H400 có thể được sản xuất và cung cấp bởi các công ty thép lớn và các nhà máy thép ở các quốc gia như Trung Quốc, Nhật Bản, Hàn Quốc, Mỹ, Ấn Độ và nhiều quốc gia khác trên toàn cầu.

Khi mua thép Hình H400, nên yêu cầu thông tin về xuất xứ của sản phẩm từ nhà sản xuất hoặc nhà cung cấp để biết rõ nguồn gốc và chất lượng của sản phẩm. Thông tin về xuất xứ giúp đảm bảo rằng sản phẩm đáp ứng tiêu chuẩn chất lượng và quy định kỹ thuật được áp dụng trong ngành công nghiệp xây dựng và kết cấu.

7. Ứng dụng Thép Hình H400?

Thép Hình H400 có nhiều ứng dụng trong ngành xây dựng và kết cấu, trong đó bao gồm:
  • Kết cấu nhà xưởng và công trình công nghiệp: Thép Hình H400 được sử dụng để xây dựng kết cấu chịu lực trong nhà xưởng, nhà máy, nhà kho, cầu trục và các công trình công nghiệp khác.
  • Xây dựng nhà dân dụng: Thép Hình H400 được sử dụng để xây dựng các công trình dân dụng như nhà cao tầng, nhà ở, chung cư, biệt thự, và các công trình khác.
  • Cầu và cơ sở hạ tầng: Thép Hình H400 được sử dụng trong việc xây dựng các cầu, cống, hầm và các công trình hạ tầng khác.
  • Thiết bị và máy móc: Thép Hình H400 cũng có ứng dụng trong việc sản xuất các thiết bị và máy móc công nghiệp, như cần cẩu, băng chuyền, giàn giáo và các thiết bị khác.
  • Ngành ô tô và đóng tàu: Thép Hình H400 được sử dụng để sản xuất các thành phần trong ngành ô tô và đóng tàu, bao gồm khung xe, nẹp chân đỡ, và các thành phần cấu trúc khác.
  • Các ứng dụng khác: Thép Hình H400 cũng có thể được sử dụng trong nhiều lĩnh vực khác như trong ngành năng lượng, dầu khí, sản xuất máy móc, xây dựng cơ sở hạ tầng đô thị và các công trình giao thông khác.
Đây chỉ là một số ví dụ phổ biến về ứng dụng của Thép Hình H400. Việc sử dụng thép Hình H400 phụ thuộc vào yêu cầu cụ thể của từng dự án và ngành công nghiệp.

[/chitiet]

[thuonghieu] Trung Quốc [/thuonghieu]

[tinhtrang] Liên Hệ [/tinhtrang]

[giaban] Giá Bán: Liên Hệ [/giaban]

[mota]
Thông số kỹ thuật thép hình H400:
  • Quy cách : H400 x 400 x 13 x 21 x 12m.
  • Chiều cao bụng: 400 mm.
  • Độ dầy bụng: 13mm.
  • Chiều rộng cánh: 400mm.
  • Độ dầy cánh : 21mm.
  • Chiều dài cây: 12m.
  • Trọng lượng: 172kg/mét.
  • Trọng lượng cây 12m: 2.064kg.


[/mota]

0977 303 449