icon icon

[chitiet]

Thép Hình I400 Posco là thép gì?

1. Định nghĩa thép hình I400 Posco:

Thép hình I400 Posco là một loại thép hình I với độ dày và khối lượng tương đối lớn, được sản xuất bởi Tập đoàn Posco tại Hàn Quốc. Thép hình I400 Posco có các đặc tính cơ lý và hóa học được kiểm soát chặt chẽ, đảm bảo cho các ứng dụng yêu cầu tính đồng đều và độ bền cao.

Thép hình I400 Posco có ứng dụng rộng trong nhiều lĩnh vực công nghiệp, xây dựng, giao thông vận tải và cơ khí chế tạo. Cụ thể, nó được sử dụng để chế tạo các kết cấu thép cho các tòa nhà, cầu đường, nhà xưởng và tàu thủy.

Thép hình I400 cũng được sử dụng để sản xuất các bộ phận máy móc, thiết bị công nghiệp và các công cụ cầm tay. Ngoài ra, nó còn được sử dụng trong ngành sản xuất ô tô và xe máy để chế tạo các bộ phận chi tiết của động cơ, khung xe và các bộ phận liên quan đến hệ thống treo.

2. Thông số kỹ thuật thép hình I400 Posco:

  • Quy cách : I400 x 200 x 8 x 13 x 12m.
  • Chiều cao bụng: 400 mm.
  • Độ dầy bụng: 8 mm.
  • Chiều rộng cánh: 200 mm.
  • Độ dầy trung bình cánh: 13 mm.
  • Chiều dài cây: 6m, 12m.
  • Trọng Lượng: 66 kg/m.
  • Trọng lượng cây 6m: 396kg.
  • Trọng lượng cây 12m: 792kg.

3. Dấu hiệu nhận biết thép hình I400 Posco:

Ký hiệu Chữ PS/ PY được nhập nổi trên cây thép.

Ký hiệu PS:

Ký hiệu PY:

4. Thép hình I400 Posco được sản xuất theo tiêu chuẩn nào?

Thép hình I400 Posco được sản xuất theo các tiêu chuẩn quốc tế và tiêu chuẩn nội địa Hàn Quốc, bao gồm:
  • Tiêu Chuẩn Công Nghiệp Nhật Bản: JIS (Japanese Industrial Standards)
  • Tiêu Chuẩn Hàn Quốc: KS (Korean Standard)
  • Tiêu Chuẩn Quốc Gia: TCVN 7571-16:2017 (Vietnam Standard)
  • Tiêu Chuẩn Hoa Kỳ: ASTM (American Society for Testing and Materials)
  • Tiêu Chuẩn Châu Âu: EN 10025-2 (European Norms)

5. Thép hình I400 Posco có những loại mác thép nào?

Thép hình I400 Posco là một loại thép cacbon thấp, được sản xuất theo tiêu chuẩn JIS G3101 của Nhật Bản. Thép hình I400 Posco có các loại mác thép chính như sau:
  • SS400: là mác thép chung cho thép hình I400 Posco, có độ bền kéo tối thiểu 400 MPa và độ dãn dài tối thiểu 245%.
  • SM490A: là mác thép có độ bền kéo tối thiểu 490 MPa, độ dãn dài tối thiểu 22% và được sử dụng trong các ứng dụng đòi hỏi độ bền kéo và độ dẻo dai cao hơn so với SS400.
  • SM490B: là mác thép có độ bền kéo tối thiểu 490 MPa, độ dãn dài tối thiểu 17% và được sử dụng trong các ứng dụng đòi hỏi độ bền kéo và độ dẻo dai cao hơn so với SM490A.
  • SM490C: là mác thép có độ bền kéo tối thiểu 490 MPa, độ dãn dài tối thiểu 15% và được sử dụng trong các ứng dụng đòi hỏi độ bền kéo và độ dẻo dai cao hơn so với SM490B.

6. Thành phần hóa học của thép hình I400 Posco?

Thành phần hóa học của thép hình I400 Posco tùy thuộc vào tiêu chuẩn sản xuất và có thể khác nhau giữa các nước và nhà sản xuất khác nhau. Tuy nhiên, một số thành phần chính của thép hình I400 Posco có thể bao gồm:
  • Carbon (C): 0.14-0.22%
  • Silicon (Si): 0.15-0.35%
  • Manganese (Mn): 0.60-1.20%
  • Phosphorus (P): 0.035% max
  • Sulfur (S): 0.035% max
Ngoài ra, có thể có thêm một số thành phần khác như sulfur (S), chromium (Cr), nickel (Ni), vanadium (V), titanium (Ti) tùy thuộc vào tiêu chuẩn sản xuất và mục đích sử dụng của thép.

7. Tính chất cơ lý của thép hình I400 Posco?

Thông tin về tính chất cơ lý của thép hình I400 Posco cũng tương tự như các loại thép hình khác của Posco. Theo tiêu chuẩn của Posco, các thông số cơ lý của thép hình I400 có thể được tham khảo như sau:
  • Độ bền kéo: 400 MPa
  • Giới hạn chảy: 235 MPa
  • Độ giãn dài sau khi gãy: 23%
  • Độ cứng Brinell: 131 HB
Tuy nhiên, các thông số này có thể khác nhau tùy thuộc vào quy cách và mác thép cụ thể của sản phẩm.

8. Ứng dụng thép hình I400 Posco?

Thép hình I400 Posco được ứng dụng trong nhiều lĩnh vực công nghiệp và xây dựng. Một số ứng dụng chính của thép hình I400 Posco bao gồm:
  • Xây dựng cầu, tòa nhà: Thép hình I400 Posco được sử dụng trong cấu trúc khung của các công trình xây dựng lớn như cầu, tòa nhà, nhà xưởng với mục đích tăng độ chịu lực, độ bền và độ cứng.
  • Chế tạo máy móc: Thép hình I400 Posco được sử dụng để chế tạo các bộ phận máy, thiết bị công nghiệp như băng tải, dàn giáo, khung kẹp, cầu trục,..
  • Sản xuất tàu thuyền: Thép hình I400 Posco được sử dụng để chế tạo các phần cấu trúc của tàu thuyền như bồn chứa, giàn khoan,..
  • Sản xuất ô tô: Thép hình I400 Posco được sử dụng để chế tạo các bộ phận của ô tô như khung xe, cánh cửa, cần số,..
Sản xuất các thiết bị dân dụng: Thép hình I400 Posco được sử dụng để sản xuất các thiết bị gia dụng, thiết bị điện, thiết bị thông tin và truyền thông,..

XEM THÊM:


[/chitiet]

[thuonghieu] Posco [/thuonghieu]

[tinhtrang] Liên Hệ [/tinhtrang]

[giaban] Giá Bán: Liên Hệ [/giaban]

[mota]
Thông số kỹ thuật thép hình I400 Posco:
  • Quy cách : I400 x 200 x 8 x 13 x 12m.
  • Chiều cao bụng: 400 mm.
  • Độ dầy bụng: 8 mm.
  • Chiều rộng cánh: 200 mm.
  • Độ dầy trung bình cánh: 13 mm.
  • Chiều dài cây: 6m, 12m.
  • Trọng Lượng: 66 kg/m.
  • Trọng lượng cây 6m: 396kg.
  • Trọng lượng cây 12m: 792kg.

[/mota]

[chitiet]

Thép Hình I446 Posco là thép gì?

1. Định nghĩa thép hình I446 Posco:

Thép Hình I446 Posco là một loại thép hình chữ I có độ bền kéo cao, được sản xuất bởi tập đoàn POSCO, một trong những nhà sản xuất thép lớn nhất thế giới. Thép hình I446 Posco có kích thước cao 446mm x rộng 199mm, dày từ 8mm đến 12mm, chiều dài từ 6m đến 12m và được sử dụng rộng rãi trong các ứng dụng xây dựng và công nghiệp.

Thép hình I446 Posco có ứng dụng rộng trong các công trình xây dựng cầu đường, nhà xưởng, nhà kho, tàu thuyền, cơ khí chế tạo máy móc, vật liệu xây dựng, kết cấu nhà thép tiền chế, cột cờ, ốp tường, giàn không gian, kết cấu tòa nhà và các ứng dụng khác. Với đặc tính chịu lực tốt và khả năng chống ăn mòn cao, thép hình I446 Posco thường được sử dụng trong môi trường khắc nghiệt như công trình xây dựng tại vùng ven biển hoặc những nơi có độ ẩm cao.

2. Thông số kỹ thuật thép hình I446 Posco:

  • Quy cách : I446 x 199 x 8 x 12 x 12m.
  • Chiều cao bụng: 446 mm.
  • Độ dầy bụng: 8 mm.
  • Chiều rộng cánh: 199 mm.
  • Độ dầy trung bình cánh: 12 mm.
  • Chiều dài cây: 6m, 12m.
  • Trọng Lượng: 66.2 kg/m
  • Trọng lượng cây 6m: 397,2kg.
  • Trọng lượng cây 12m: 794,4.

3. Dấu hiệu nhận biết thép hình I446 Posco:

Ký hiệu Chữ PS/ PY được nhập nổi trên cây thép.

Ký hiệu PS:

Ký hiệu PY:

4. Thép hình I446 Posco được sản xuất theo tiêu chuẩn nào?

Thép hình I446 Posco được sản xuất theo các tiêu chuẩn quốc tế và tiêu chuẩn nội địa Hàn Quốc, bao gồm:
  • Tiêu Chuẩn Công Nghiệp Nhật Bản: JIS (Japanese Industrial Standards)
  • Tiêu Chuẩn Hàn Quốc: KS (Korean Standard)
  • Tiêu Chuẩn Quốc Gia: TCVN 7571-16:2017 (Vietnam Standard)
  • Tiêu Chuẩn Hoa Kỳ: ASTM (American Society for Testing and Materials)
  • Tiêu Chuẩn Châu Âu: EN 10025-2 (European Norms)

5. Thép hình I446 Posco có những loại mác thép nào?

Thép hình I446 Posco có một số loại mác thép khác nhau như sau:
  • SS400: Thép hình không hợp kim, thường được sử dụng cho các công trình xây dựng.
  • SM490A: Thép hình chịu lực cao, thường được sử dụng trong ngành đóng tàu, kết cấu nhà xưởng và cầu đường.
  • SM490B: Thép hình chịu lực cao, thường được sử dụng trong ngành đóng tàu, kết cấu nhà xưởng và cầu đường.
  • SS540: Thép hình chịu lực cao, thường được sử dụng trong các ứng dụng kết cấu công trình, cầu đường và các sản phẩm kỹ thuật cao.
  • SN490B: Thép hình chịu lực cao, thường được sử dụng trong ngành đóng tàu, kết cấu nhà xưởng và cầu đường.
  • SN490C: Thép hình chịu lực cao, thường được sử dụng trong ngành đóng tàu, kết cấu nhà xưởng và cầu đường.
  • SS400-SM400A: Thép hình chịu lực thấp đến trung bình, thường được sử dụng trong các ứng dụng xây dựng như kết cấu nhà xưởng, hầm, cầu đường và các sản phẩm kỹ thuật cao.
Mỗi loại mác thép sẽ có tính chất cơ lý và ứng dụng khác nhau tùy thuộc vào thành phần hóa học và quy cách của từng loại.

6. Thành phần hóa học của thép hình I446 Posco?

Thép hình I446 Posco là thép cacbon hợp kim thấp có thành phần hóa học như sau:
  • C: 0.08% max
  • Si: 0.5% max
  • Mn: 1.5% max
  • P: 0.03% max
  • S: 0.03% max
  • Cr: 1.0-1.5%
  • Ni: 0.4-0.6%
  • Mo: 0.15-0.3%
  • Cu: 0.25% max
Ngoài ra, thép hình I446 Posco còn có thể có các nguyên tố khác như V (0.1% max), Ti (0.03% max), Nb (0.05% max) tùy thuộc vào yêu cầu cụ thể của khách hàng.

7. Tính chất cơ lý của thép hình I446 Posco?

Thép hình I446 Posco là thép cường độ cao, có độ bền kéo, giãn dài và độ cứng tương đối cao. Các tính chất cơ lý của thép hình I446 Posco có thể được liệt kê như sau:
  • Độ bền kéo: khoảng từ 700 MPa đến 800 MPa
  • Độ giãn dài: từ 16% đến 20%
  • Độ cứng Brinell: khoảng từ 200 đến 250 HB
  • Độ co giãn: tốt
  • Độ dẻo dai: tốt
Tính chất cơ lý của thép hình I446 Posco có thể khác nhau tùy thuộc vào quá trình sản xuất và xử lý nhiệt của thép.

8. Ứng dụng thép hình I446 Posco?

Thép hình I446 Posco được sử dụng trong nhiều ứng dụng khác nhau, chủ yếu là trong ngành xây dựng và cơ khí. Với đặc tính chịu lực tốt, thép hình I446 Posco được sử dụng để chế tạo các kết cấu thép trong các công trình xây dựng như cầu, tòa nhà, nhà xưởng và các công trình công nghiệp. Ngoài ra, thép hình I446 Posco cũng được sử dụng trong các thiết bị cơ khí, máy móc, thiết bị đường sắt, ống dẫn, thiết bị năng lượng và nhiều ứng dụng khác.

[/chitiet]

[thuonghieu] Posco [/thuonghieu]

[tinhtrang] Liên Hệ
 [/tinhtrang]

[giaban] Giá Bán: Liên Hệ [/giaban]

[mota]
Thông số kỹ thuật thép hình I446 Posco:
  • Quy cách : I446 x 199 x 8 x 12 x 12m.
  • Chiều cao bụng: 446 mm.
  • Độ dầy bụng: 8 mm.
  • Chiều rộng cánh: 199 mm.
  • Độ dầy trung bình cánh: 12 mm.
  • Chiều dài cây: 6m, 12m.
  • Trọng Lượng: 66.2 kg/m
  • Trọng lượng cây 6m: 397,2kg.
  • Trọng lượng cây 12m: 794,4.

[/mota]





[chitiet]

Thép Hình I450 Posco là thép gì?

1. Định nghĩa thép hình I450 Posco:

Thép hình I450 Posco là một loại thép có hình dạng giống chữ "I" (hình chữ I), được sản xuất bởi công ty Posco ở Hàn Quốc. Thép hình I450 Posco thuộc nhóm thép cường độ cao có độ bền kéo tương đối lớn, thường được sử dụng trong các ứng dụng đòi hỏi tính chịu tải và độ bền cao.

Thép hình I450 Posco thường được sử dụng trong các ứng dụng công nghiệp, xây dựng nhà xưởng, cầu đường, kết cấu nhà cao tầng, giàn khoan dầu khí, tàu thuyền, cơ khí chế tạo máy móc, đóng tàu, và các ứng dụng khác trong ngành công nghiệp chế tạo kim loại.

2. Thông số kỹ thuật thép hình I450 Posco:

  • Quy cách : I450 x 200 x 9 x 14 x 12m.
  • Ký hiệu: chữ PS được nhập nổi trên cây thép.
  • Chiều cao bụng: 450 mm.
  • Độ dầy bụng: 9 mm.
  • Chiều rộng cánh: 200 mm.
  • Độ dầy trung bình cánh: 14 mm.
  • Chiều dài cây: 6m, 12m.
  • Trọng Lượng: 76 kg/m.
  • Trọng lượng cây 6m: 456kg.
  • Trọng lượng cây 12m: 912kg.

3. Dấu hiệu nhận biết thép hình I450 Posco:

Ký hiệu Chữ PS/ PY được nhập nổi trên cây thép.

Ký hiệu PS:

Ký hiệu PY:

4. Thép hình I450 Posco được sản xuất như thế nào?

Thép hình I450 Posco là sản phẩm được sản xuất từ quá trình cán nguội và cán nóng theo tiêu chuẩn của Tập đoàn Posco. Quá trình sản xuất bao gồm các bước như chế biến quặng sắt, luyện kim để sản xuất thép nóng chảy, sau đó thép được cán thành tấm, sau đó được cán nóng và tạo hình thành sản phẩm cuối cùng.

Thép hình I450 Posco được sản xuất với quy trình công nghệ hiện đại và được kiểm soát chặt chẽ về chất lượng, đảm bảo đáp ứng được các tiêu chuẩn và yêu cầu kỹ thuật của khách hàng.

5. Thép hình I450 Posco được sản xuất theo tiêu chuẩn nào?

Thép hình I450 Posco được sản xuất theo các tiêu chuẩn quốc tế và tiêu chuẩn nội địa Hàn Quốc, bao gồm:
  • Tiêu Chuẩn Công Nghiệp Nhật Bản: JIS (Japanese Industrial Standards)
  • Tiêu Chuẩn Hàn Quốc: KS (Korean Standard)
  • Tiêu Chuẩn Quốc Gia: TCVN 7571-16:2017 (Vietnam Standard)
  • Tiêu Chuẩn Hoa Kỳ: ASTM (American Society for Testing and Materials)
  • Tiêu Chuẩn Châu Âu: EN 10025-2 (European Norms)

6. Thép hình I450 Posco có những loại mác thép nào?

Thép hình I450 Posco có thể có nhiều loại mác thép khác nhau tùy vào yêu cầu sử dụng của khách hàng và quy định của các tiêu chuẩn. Các loại mác thép thông dụng của thép hình I450 Posco bao gồm:
  • SS400: Mác thép thông dụng, thường được sử dụng cho các sản phẩm không yêu cầu độ cứng và độ bền cao như đóng tàu, kết cấu nhà xưởng, cầu đường, v.v.
  • SM490: Mác thép có độ bền kéo cao, được sử dụng cho các sản phẩm yêu cầu độ cứng và độ bền cao như cột nhà cao tầng, cầu đường, kết cấu nhà xưởng, v.v.
  • SN400: Mác thép chịu lực tốt, thường được sử dụng cho các sản phẩm yêu cầu khả năng chịu lực và độ cứng cao như cột nhà cao tầng, cầu đường, v.v.
  • SM400: Mác thép có độ bền kéo trung bình, thường được sử dụng cho các sản phẩm không yêu cầu độ cứng và độ bền cao như đóng tàu, kết cấu nhà xưởng, cầu đường, v.v.

7. Thành phần hóa học của thép hình I450 Posco?

Thành phần hóa học của thép hình I450 Posco bao gồm:
  • Carbon (C): từ 0.16% đến 0.23%
  • Silicon (Si): từ 0.15% đến 0.35%
  • Manganese (Mn): từ 0.60% đến 1.50%
  • Phosphorus (P): tối đa 0.035%
  • Sulfur (S): tối đa 0.035%
  • Chromium (Cr): tối đa 0.30%
  • Nickel (Ni): tối đa 0.30%
Ngoài ra, còn có các nguyên tố như đồng (Cu), vanadi (V) và titan (Ti) trong thành phần hợp kim, tuy nhiên tỉ lệ thường rất nhỏ.

8. Tính chất cơ lý của thép hình I450 Posco?

Thép hình I450 Posco là loại thép có độ cứng cao, độ bền kéo và chịu va đập tốt. Các tính chất cơ lý chính của thép hình I450 Posco bao gồm:
  • Độ bền kéo: Trung bình từ 450 MPa đến 550 MPa.
  • Độ dãn dài: Trung bình từ 15% đến 20%.
  • Độ cứng Brinell: 140 đến 160 HB.
  • Độ co dãn nhiệt: 11,7 × 10^-6 m/m.°C.
  • Độ dẫn điện: 17,2 × 10^6 S/m.
  • Độ dẫn nhiệt: 16,3 W/m.°C.
  • Khối lượng riêng: 7,85 g/cm^3.
Các tính chất này khiến cho thép hình I450 Posco được ứng dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp như xây dựng, đóng tàu, cầu đường, sản xuất thiết bị và các ứng dụng khác.

9. Ứng dụng thép hình I450 Posco?

Thép hình I450 Posco có nhiều ứng dụng trong ngành công nghiệp xây dựng, chế tạo máy móc, đóng tàu, cầu đường, nhà xưởng và các công trình kết cấu như cột, dầm, khung sườn, vữa chắn gió, vữa chống động, vữa nền nhà xưởng... 
Ngoài ra, thép hình I450 Posco cũng được sử dụng trong sản xuất các sản phẩm gia công cơ khí như bộ phận máy móc, đường ống, bồn chứa, đặc biệt trong ngành công nghiệp dầu khí, hóa chất.

XEM THÊM:

[/chitiet]

[thuonghieu] Posco [/thuonghieu]

[tinhtrang] Liên Hệ [/tinhtrang]

[giaban] Giá Bán: Liên Hệ [/giaban]

[mota]
Thông số kỹ thuật thép hình I450 Posco:
  • Quy cách : I450 x 200 x 9 x 14 x 12m.
  • Ký hiệu: chữ PS được nhập nổi trên cây thép.
  • Chiều cao bụng: 450 mm.
  • Độ dầy bụng: 9 mm.
  • Chiều rộng cánh: 200 mm.
  • Độ dầy trung bình cánh: 14 mm.
  • Chiều dài cây: 6m, 12m.
  • Trọng Lượng: 76 kg/m.
  • Trọng lượng cây 6m: 456kg.
  • Trọng lượng cây 12m: 912kg.

[/mota]

[chitiet]

Thép Hình I500 Posco là thép gì?

1. Định nghĩa thép hình I500 Posco:

Thép hình I500 Posco là một loại thép dùng trong xây dựng, được sản xuất bởi tập đoàn POSCO, một trong những tập đoàn sản xuất thép lớn nhất thế giới đến từ Hàn Quốc. Thép hình I500 Posco có dạng hình chữ I, có các kích thước khác nhau và được sử dụng rộng rãi trong các công trình xây dựng công nghiệp và dân dụng.

Thép hình I500 Posco có độ bền cao, chịu lực tốt và khả năng chống ăn mòn, ứng dụng chủ yếu trong các công trình xây dựng như cầu, tòa nhà, nhà xưởng, hầm mỏ, giàn khoan dầu khí, các kết cấu trong ngành công nghiệp. Ngoài ra, thép hình I500 Posco còn được sử dụng trong sản xuất các sản phẩm gia công cơ khí, máy móc, thiết bị công nghiệp và sản phẩm gia dụng.

2. Thông số kỹ thuật thép hình I500 Posco:

  • Quy cách : I500 x 200 x 10 x 16 x 12m.
  • Chiều cao bụng: 600 mm.
  • Độ dầy bụng: 10 mm.
  • Chiều rộng cánh: 200 mm.
  • Độ dầy trung bình cánh: 10 mm.
  • Chiều dài cây: 12m.
  • Trọng Lượng: 89,6 kg/m.
  • Trọng lượng cây 6m: 537,6kg.
  • Trọng lượng cây 12m: 1.075,2kg.

3. Dấu hiệu nhận biết thép hình I500 Posco:

Ký hiệu Chữ PS/ PY được nhập nổi trên cây thép.

Ký hiệu PS:

Ký hiệu PY:

4. Thép hình I500 Posco được sản xuất theo tiêu chuẩn nào?

Thép hình I500 Posco được sản xuất theo các tiêu chuẩn quốc tế và tiêu chuẩn nội địa Hàn Quốc, bao gồm:
  • Tiêu Chuẩn Công Nghiệp Nhật Bản: JIS (Japanese Industrial Standards)
  • Tiêu Chuẩn Hàn Quốc: KS (Korean Standard)
  • Tiêu Chuẩn Quốc Gia: TCVN 7571-16:2017 (Vietnam Standard)
  • Tiêu Chuẩn Hoa Kỳ: ASTM (American Society for Testing and Materials)
  • Tiêu Chuẩn Châu Âu: EN 10025-2 (European Norms)

5. Thép hình I500 Posco có những loại mác thép nào?

Thép hình I500 Posco là một loại thép cường độ cao, có nhiều loại mác thép khác nhau tùy vào yêu cầu sử dụng cụ thể. Các loại mác thép phổ biến của thép hình I500 Posco bao gồm:
  • SS490: có độ bền kéo tối thiểu là 490 MPa.
  • SS540: có độ bền kéo tối thiểu là 540 MPa.
  • SM490A/B/C: có độ bền kéo tối thiểu là 490 MPa, được sử dụng rộng rãi trong ngành xây dựng và cơ khí.
  • SM520B/C: có độ bền kéo tối thiểu là 520 MPa, được sử dụng trong ngành xây dựng và chế tạo máy móc.
  • SM570: có độ bền kéo tối thiểu là 570 MPa, được sử dụng trong ngành xây dựng và cơ khí.
Ngoài các mác thép trên, còn có các loại thép khác được sản xuất bởi Posco dựa trên yêu cầu của khách hàng.

6. Thành phần hóa học của thép hình I500 Posco?

Thép hình I500 của Posco là một loại thép cacbon thấp có hàm lượng cacbon từ 0,14% đến 0,22%, cùng với các nguyên tố hợp kim khác như mangan, silic, photpho, lưu huỳnh, crôm, niken, molypden và đồng. Các thành phần hóa học của thép hình I500 Posco có thể khác nhau tùy thuộc vào các yêu cầu kỹ thuật cụ thể của sản phẩm thép. Tuy nhiên, một số thành phần hóa học chính của thép hình I500 Posco có thể bao gồm:
  • Cacbon (C): 0,14-0,22%
  • Mangan (Mn): 0,60-1,50%
  • Silic (Si): 0,15-0,50%
  • Photpho (P): 0,030% (tối đa)
  • Lưu huỳnh (S): 0,030% (tối đa)
  • Crôm (Cr): 0,30% (tối đa)
  • Niken (Ni): 0,30% (tối đa)
  • Molypden (Mo): 0,10% (tối đa)
  • Đồng (Cu): 0,25% (tối đa)
Các thành phần này có thể được điều chỉnh để tạo ra các loại thép hình I500 Posco với tính chất khác nhau.

8. Tính chất cơ lý của thép hình I500 Posco?

Thép hình I500 Posco có các tính chất cơ lý sau:
  • Độ bền kéo cao: Từ 540 MPa trở lên
  • Độ giãn dài: Từ 17% trở lên
  • Độ cứng Brinell: Từ 150 đến 240 HB
  • Độ bền xuyên tâm: Từ 5.5 đến 22.5 kN
  • Độ bền uốn: Từ 35.8 đến 68.4 kN/m2
Các tính chất cơ lý này giúp cho thép hình I500 Posco được sử dụng trong các ứng dụng yêu cầu tính chất cơ học cao như trong ngành xây dựng, cầu đường, kết cấu nhà xưởng, thiết bị và công trình công nghiệp, vv.

9. Ứng dụng thép hình I500 Posco?

Thép hình I500 Posco có nhiều ứng dụng trong các ngành công nghiệp khác nhau. Dưới đây là một số ví dụ:
  • Xây dựng kết cấu: Thép hình I500 Posco thường được sử dụng để tạo ra các kết cấu chịu lực trong các công trình xây dựng, như nhà xưởng, cầu đường, tòa nhà,...
  • Ngành ô tô: Thép hình I500 Posco cũng được sử dụng để sản xuất các bộ phận và kết cấu trong ngành công nghiệp ô tô, như khung xe, cầu chì,...
  • Ngành hàng hải: Thép hình I500 Posco cũng được sử dụng trong ngành công nghiệp đóng tàu, đặc biệt là để sản xuất các kết cấu và bộ phận trong hệ thống máy móc của tàu.
  • Công nghiệp dầu khí: Thép hình I500 Posco được sử dụng để sản xuất các kết cấu và bộ phận trong các thiết bị và máy móc trong ngành dầu khí, như giàn khoan, đường ống dẫn dầu, thiết bị bơm, vòi phun,...
  • Các ngành sản xuất khác: Thép hình I500 Posco còn được sử dụng trong các ngành sản xuất khác như sản xuất máy móc, thiết bị nông nghiệp, công nghiệp thực phẩm và chế biến, sản xuất điện tử,...
XEM THÊM:

[/chitiet]

[thuonghieu] Posco [/thuonghieu]

[tinhtrang] Liên Hệ
 [/tinhtrang]

[giaban] Giá Bán: Liên Hệ [/giaban]

[mota]
Thông số kỹ thuật thép hình I500 Posco:
  • Quy cách : I500 x 200 x 10 x 16 x 12m.
  • Chiều cao bụng: 600 mm.
  • Độ dầy bụng: 10 mm.
  • Chiều rộng cánh: 200 mm.
  • Độ dầy trung bình cánh: 10 mm.
  • Chiều dài cây: 12m.
  • Trọng Lượng: 89,6 kg/m.
  • Trọng lượng cây 6m: 537,6kg.
  • Trọng lượng cây 12m: 1.075,2kg.
[/mota]

[chitiet]

Thép Hình I588 Posco là thép gì?

1. Định nghĩa thép hình I588 Posco:

Thép hình I588 Posco là một loại thép hình chữ I có độ dày và độ bền cao. Nó được sản xuất bởi tập đoàn Posco - một trong những tập đoàn sản xuất thép lớn nhất thế giới. Thép hình I588 của Posco có kích thước khác nhau tùy theo nhu cầu của khách hàng.

Thép hình I588 của Posco thường được sử dụng trong các ứng dụng đòi hỏi độ bền cao và khả năng chịu tải trọng lớn, như trong ngành xây dựng, cơ khí, sản xuất tàu thuyền, ô tô, và các ứng dụng công nghiệp khác. Đối với các ứng dụng xây dựng, thép hình I588 của Posco thường được sử dụng để làm các khung kết cấu chịu tải hoặc cột cầu. Trong ngành công nghiệp tàu thuyền, thép hình I588 của Posco thường được sử dụng để sản xuất các cấu kiện tàu chịu tải như cột chống sóng và khung kết cấu.

2. Thông số kỹ thuật thép hình I588 Posco:

  • Quy cách : I588 x 300 x 12 x 20 x 12m.
  • Chiều cao bụng: 588 mm.
  • Độ dầy bụng: 12 mm.
  • Chiều rộng cánh: 300 mm.
  • Độ dầy trung bình cánh: 20 mm.
  • Chiều dài cây: 12m.
  • Trọng Lượng: 151 kg/m.
  • Trọng lượng cây 6m: 906kg.
  • Trọng lượng cây 12m: 1.812kg.

3. Dấu hiệu nhận biết thép hình I588 Posco:

Ký hiệu Chữ PS/ PY được nhập nổi trên cây thép.

Ký hiệu PS:

Ký hiệu PY:

4. Thép hình I588 Posco được sản xuất theo tiêu chuẩn nào?

Thép hình I588 Posco được sản xuất theo các tiêu chuẩn quốc tế và tiêu chuẩn nội địa Hàn Quốc, bao gồm:
  • Tiêu Chuẩn Công Nghiệp Nhật Bản: JIS (Japanese Industrial Standards)
  • Tiêu Chuẩn Hàn Quốc: KS (Korean Standard)
  • Tiêu Chuẩn Quốc Gia: TCVN 7571-16:2017 (Vietnam Standard)
  • Tiêu Chuẩn Hoa Kỳ: ASTM (American Society for Testing and Materials)
  • Tiêu Chuẩn Châu Âu: EN 10025-2 (European Norms)

5. Thép hình I588 Posco có những loại mác thép nào?

Thép hình I588 của Posco có nhiều loại mác thép khác nhau, phổ biến nhất là mác thép SS400 và SM490A.
  • Mác thép SS400 là một loại thép không hợp kim, được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp xây dựng. Đây là loại thép có độ bền cao, độ cứng và độ dẻo dai tốt, chịu được tải trọng và áp lực lớn. Thép hình I588 SS400 của Posco được sử dụng để làm khung kết cấu chịu tải, cột cầu, đường ống dẫn dầu và khí.
  • Mác thép SM490A là một loại thép hợp kim thấp hàm lượng cacbon và hàm lượng hợp kim cao, chịu được tải trọng và áp lực lớn. Thép hình I588 SM490A của Posco được sử dụng để sản xuất các bộ phận chịu tải trọng cao trong các ngành công nghiệp xây dựng, đóng tàu, ô tô và máy móc.
  • Ngoài ra, Posco cũng sản xuất các loại mác thép khác như SS490, SS540, SM400A, SM400B, SM490B, SM520B, SM570, vv. để đáp ứng các yêu cầu của khách hàng và ứng dụng trong các ngành công nghiệp khác nhau.

6. Thành phần hóa học của thép hình I588 Posco?

Thành phần hóa học của thép hình I588 của Posco phụ thuộc vào mác thép cụ thể được sử dụng. Tuy nhiên, thông thường các thành phần chính của thép hình I588 Posco bao gồm:
  • Carbon (C): 0.18% trở lên
  • Silic (Si): 0.15% đến 0.65%
  • Mangan (Mn): 1.4% đến 1.9%
  • Phốtpho (P): 0.03% trở xuống
  • Lưu huỳnh (S): 0.035% trở xuống
Ngoài ra, thép hình I588 Posco còn có thể bổ sung một số thành phần hợp kim khác như Crom (Cr), Niken (Ni), Vanađi (V) và Molybdenum (Mo) tùy thuộc vào yêu cầu của ứng dụng cụ thể của sản phẩm.

7. Tính chất cơ lý của thép hình I588 Posco?

Thép hình I588 Posco có các tính chất cơ lý chính sau:
  • Độ bền kéo cao: Thép hình I588 Posco có độ bền kéo cao, điều này cho phép nó chịu được lực kéo lớn mà không bị biến dạng hay gãy.
  • Độ cứng cao: Thép hình I588 Posco có độ cứng cao, điều này cho phép nó chịu được các tác động lớn mà không bị biến dạng hoặc hư hỏng.
  • Dẻo dai tốt: Thép hình I588 Posco có độ dẻo dai tốt, điều này cho phép nó uốn cong và co giãn một cách dễ dàng mà không bị vỡ hoặc gãy.
  • Khả năng chống mài mòn tốt: Thép hình I588 Posco có khả năng chống mài mòn tốt, điều này cho phép nó chịu được các tác động từ môi trường khắc nghiệt mà không bị ăn mòn hay hư hỏng.
  • Khả năng chịu nhiệt tốt: Thép hình I588 Posco có khả năng chịu nhiệt tốt, điều này cho phép nó được sử dụng trong các ứng dụng có nhiệt độ cao mà không bị biến dạng hay hư hỏng.
Những tính chất cơ lý của thép hình I588 Posco là những yếu tố quan trọng để đảm bảo sự an toàn và tin cậy cho các công trình xây dựng, những chiếc cầu, những công trình cơ sở hạ tầng với tải trọng lớn.

8. Ứng dụng thép hình I588 Posco?

Thép hình I588 Posco có nhiều ứng dụng trong các lĩnh vực khác nhau như:
  • Xây dựng cầu và công trình cầu đường: Thép hình I588 Posco được sử dụng để chế tạo các bộ phận kết cấu của các cầu và công trình cầu đường.
  • Xây dựng các tòa nhà chọc trời và những công trình kiến trúc lớn: Thép hình I588 Posco có độ bền cao, chịu được tải trọng lớn nên được sử dụng trong việc xây dựng các tòa nhà cao tầng và các công trình kiến trúc lớn khác.
  • Sản xuất máy móc và thiết bị công nghiệp: Thép hình I588 Posco được sử dụng để chế tạo các bộ phận máy móc và thiết bị công nghiệp như băng chuyền, máy cẩu, máy nghiền…
  • Xây dựng các thiết bị điện: Thép hình I588 Posco được sử dụng để sản xuất các thiết bị điện như trụ điện, ống dẫn điện và các bộ phận kết cấu khác của hệ thống điện.
  • Sản xuất đường ống dẫn dầu khí: Thép hình I588 Posco được sử dụng để chế tạo các đường ống dẫn dầu khí và các hệ thống dẫn khí.
  • Xây dựng các tàu và thiết bị đóng tàu: Thép hình I588 Posco được sử dụng để chế tạo các bộ phận kết cấu của các tàu và thiết bị đóng tàu.
Như vậy, thép hình I588 Posco có nhiều ứng dụng trong các lĩnh vực công nghiệp và xây dựng do có tính chất cơ lý tốt, độ bền cao và khả năng chịu được các tải trọng lớn.

XEM THÊM:

[/chitiet]

[thuonghieu] Posco [/thuonghieu]

[tinhtrang] Liên Hệ
 [/tinhtrang]

[giaban] Giá Bán: Liên Hệ [/giaban]

[mota]
Thông số kỹ thuật thép hình I588 Posco:
  • Quy cách : I588 x 300 x 12 x 20 x 12m.
  • Chiều cao bụng: 588 mm.
  • Độ dầy bụng: 12 mm.
  • Chiều rộng cánh: 300 mm.
  • Độ dầy trung bình cánh: 20 mm.
  • Chiều dài cây: 12m.
  • Trọng Lượng: 151 kg/m.
  • Trọng lượng cây 6m: 906kg.
  • Trọng lượng cây 12m: 1.812kg.

[/mota]

[chitiet]

Thép Hình I600 Posco là thép gì?

1. Định nghĩa thép hình I600 Posco:

Thép hình I600 Posco là loại thép hình có dạng chữ "I" với kích thước cao 600mm x rộng 200mm, dầy 11mm đến 17mm, được sản xuất bởi tập đoàn Posco, một trong những tập đoàn sản xuất thép lớn nhất thế giới đóng tại Hàn Quốc.

Thép hình I600 Posco thường được sử dụng trong các ứng dụng đòi hỏi tính chịu lực và độ bền cao như trong ngành xây dựng công trình, sản xuất kết cấu thép, cầu đường, tàu thuyền, dầm cầu, nhà máy sản xuất, trạm điện, kho lạnh, khu công nghiệp, nhà xưởng, v.v. Ngoài ra, thép hình I600 Posco còn được sử dụng trong sản xuất các thiết bị cơ khí, máy móc công nghiệp và thiết bị truyền động.

2. Thông số kỹ thuật thép hình I600 Posco:

  • Quy cách : I600 x 200 x 11 x 17 x 12m.
  • Chiều cao bụng: 600 mm.
  • Độ dầy bụng: 11 mm.
  • Chiều rộng cánh: 200 mm.
  • Độ dầy trung bình cánh: 17 mm.
  • Chiều dài cây: 6m, 12m.
  • Trọng Lượng: 106 kg/m
  • Trọng lượng cây 6m: 636kg.
  • Trọng lượng cây 12m: 1.272kg.

3. Dấu hiệu nhận biết thép hình I600 Posco:

Ký hiệu Chữ PS/ PY được nhập nổi trên cây thép.

Ký hiệu PS:

Ký hiệu PY:

4. Thép hình I600 Posco được sản xuất theo tiêu chuẩn nào?

Thép hình I600 Posco được sản xuất theo các tiêu chuẩn quốc tế và tiêu chuẩn nội địa Hàn Quốc, bao gồm:
  • Tiêu Chuẩn Công Nghiệp Nhật Bản: JIS (Japanese Industrial Standards)
  • Tiêu Chuẩn Hàn Quốc: KS (Korean Standard)
  • Tiêu Chuẩn Quốc Gia: TCVN 7571-16:2017 (Vietnam Standard)
  • Tiêu Chuẩn Hoa Kỳ: ASTM (American Society for Testing and Materials)
  • Tiêu Chuẩn Châu Âu: EN 10025-2 (European Norms)

5. Thép hình I600 Posco có những loại mác thép nào?

Thép hình I600 Posco có các loại mác thép như sau:
  • SS400: Đây là mác thép thông dụng, thường được sử dụng trong xây dựng và các ngành công nghiệp nhẹ.
  • SM490A: Đây là mác thép cường độ cao được sử dụng trong các công trình xây dựng, đặc biệt là trong sản xuất cầu và các bộ phận máy móc.
  • SS540: Đây là mác thép cường độ cao được sử dụng trong các kết cấu công nghiệp và dân dụng, đặc biệt là trong sản xuất các bộ phận máy móc và cầu.
  • SM570: Đây là mác thép cường độ cao được sử dụng trong sản xuất cầu và các kết cấu công nghiệp.
  • SAPH440: Đây là mác thép chịu va đập và uốn cong tốt, thường được sử dụng trong sản xuất các bộ phận ô tô.
SPHT1, SPHT2, SPHT3, SPHT4: Đây là mác thép cán nóng được sử dụng trong sản xuất các bộ phận ô tô và các kết cấu công nghiệp.

6. Thành phần hóa học của thép hình I600 Posco?

Thông tin về thành phần hóa học của thép hình I600 Posco phụ thuộc vào loại mác thép cụ thể. Tuy nhiên, thông thường, thành phần hóa học của thép hình I600 Posco có thể bao gồm:
  • Carbon (C): khoảng từ 0,18% đến 0,25%
  • Silicon (Si): khoảng từ 0,15% đến 0,35%
  • Manganese (Mn): khoảng từ 0,60% đến 1,00%
  • Phosphorus (P): tối đa 0,035%
  • Sulfur (S): tối đa 0,035%
  • Chromium (Cr): khoảng từ 0,30% đến 0,70%
  • Nickel (Ni): khoảng từ 0,30% đến 0,70%
  • Molybdenum (Mo): tối đa 0,10%
Các thành phần trên sẽ tạo thành hợp kim thép có độ cứng và độ bền cao.

7. Tính chất cơ lý của thép hình I600 Posco?

Thép hình I600 Posco là một loại thép cường độ cao, có độ bền kéo và độ cứng tương đối cao. Tính chất cơ lý của thép hình I600 Posco có thể được mô tả như sau:
  • Độ bền kéo: Trung bình khoảng 600 MPa.
  • Độ giãn dài: Khoảng 14%.
  • Độ cứng Brinell: Trung bình khoảng 200 HB.
  • Độ uốn: Tương đối cao.
  • Khả năng chịu lực tốt, chịu được lực tác động mạnh.
Tuy nhiên, tùy thuộc vào quy trình sản xuất và xử lý nhiệt, tính chất cơ lý của thép hình I600 Posco có thể có sự khác biệt.

8. Ứng dụng thép hình I600 Posco?

Thép hình I600 Posco được sử dụng rộng rãi trong ngành xây dựng, đặc biệt là trong các công trình cầu đường, nhà xưởng, nhà kho, các công trình dân dụng và công nghiệp, cơ khí chế tạo máy, thuyền và tàu thủy, v.v. 
Bởi vì thép hình I600 Posco có độ bền cao và độ dẻo dai tốt, nên nó được sử dụng trong các ứng dụng đòi hỏi sự chịu tải và khả năng chịu lực cao. Ngoài ra, thép hình I600 Posco cũng được sử dụng để sản xuất các thiết bị nặng và ống dẫn công nghiệp.


XEM THÊM:
[/chitiet]

[thuonghieu] Posco [/thuonghieu]

[tinhtrang] Liên Hệ [/tinhtrang]

[giaban] Giá Bán: Liên Hệ [/giaban]

[mota]
Thông số kỹ thuật thép hình I600 Posco:
  • Quy cách : I600 x 200 x 11 x 17 x 12m.
  • Chiều cao bụng: 600 mm.
  • Độ dầy bụng: 11 mm.
  • Chiều rộng cánh: 200 mm.
  • Độ dầy trung bình cánh: 17 mm.
  • Chiều dài cây: 6m, 12m.
  • Trọng Lượng: 106 kg/m
  • Trọng lượng cây 6m: 636kg.
  • Trọng lượng cây 12m: 1.272kg.

[/mota]

0977 303 449