icon icon

[chitiet]

Thép Hình H200 Posco là thép gì?

1. Định nghĩa thép hình H200 Posco:

Thép hình H200 Posco là một loại thép hình có kích thước chủ yếu là chiều cao (H) đạt giá trị 200mm. Thép hình này được sản xuất bởi tập đoàn thép Posco, một trong những nhà sản xuất thép lớn nhất tại Hàn Quốc và trên thế giới.

Thép hình H200 Posco được sản xuất theo quy trình cán nguội hoặc cán nóng và có độ dày và chiều dài khác nhau để phù hợp với các ứng dụng khác nhau. Các loại thép hình này thường được sử dụng trong các công trình xây dựng như cầu đường, nhà xưởng, nhà máy, tàu thuyền, cơ khí chế tạo và nhiều ứng dụng khác.

2. Thông số kỹ thuật thép hình H200 Posco:

  • Quy cách : H200 x 200 x 8 x 12 x 12m.
  • Chiều cao bụng: 200 mm.
  • Độ dầy bụng: 8mm.
  • Chiều rộng cánh: 200mm.
  • Độ dầy trung bình cánh : 12mm.
  • Chiều dài cây: 6m hoặc 12m.
  • Trọng lượng: 49.9kg/mét.
  • Trọng lượng cây 6m: 299,4kg.
  • Trọng lượng cây 12m: 598,8kg.

3. Dấu hiệu nhận biết thép hình H200 Posco:

Ký hiệu Chữ PS/ PY được nhập nổi trên cây thép.

Ký hiệu PS:

Ký hiệu PY:

4. Thép hình H200 Posco được sản xuất theo tiêu chuẩn nào?

Thép hình H200 Posco được sản xuất theo các tiêu chuẩn quốc tế và tiêu chuẩn nội địa Hàn Quốc, bao gồm:
  • Tiêu Chuẩn Công Nghiệp Nhật Bản: JIS (Japanese Industrial Standards)
  • Tiêu Chuẩn Hàn Quốc: KS (Korean Standard)
  • Tiêu Chuẩn Quốc Gia: TCVN 7571-16:2017 (Vietnam Standard)
  • Tiêu Chuẩn Hoa Kỳ: ASTM (American Society for Testing and Materials)
  • Tiêu Chuẩn Châu Âu: EN 10025-2 (European Norms)

5. Thép hình H200 Posco có những loại mác thép nào?

Thép hình H200 Posco có thể được sản xuất với nhiều loại mác thép khác nhau, phổ biến nhất là các loại thép có mác SS400 và SM490A. Mác thép SS400 tương đương với mác thép Q235 tại Trung Quốc, được sử dụng rộng rãi trong các ứng dụng kết cấu xây dựng. Mác thép SM490A là mác thép có độ bền kéo cao, được sử dụng trong sản xuất các kết cấu sườn tàu, cầu, nhà xưởng và các công trình xây dựng khác.

6. Thành phần hóa học của thép hình H200 Posco?

Thành phần hóa học của thép hình H200 Posco thường phụ thuộc vào loại mác thép cụ thể, tuy nhiên, đây là một số thông số chung cho các loại mác thép Posco:
  • Carbon (C): 0.14 - 0.22%
  • Silicon (Si): 0.15 - 0.35%
  • Manganese (Mn): 0.60 - 1.00%
  • Phosphorus (P): ≤ 0.030%
  • Sulfur (S): ≤ 0.030%
  • Nickel (Ni): ≤ 0.50%
  • Chromium (Cr): ≤ 0.30%
  • Copper (Cu): ≤ 0.25%
  • Aluminum (Al): ≤ 0.03%
  • Nitrogen (N): ≤ 0.012%
  • Oxygen (O): ≤ 0.0020%
Lưu ý rằng, các thông số trên chỉ mang tính chất tham khảo và có thể khác nhau tùy theo từng loại mác thép cụ thể.

7. Tính chất cơ lý của thép hình H200 Posco?

Tính chất cơ lý của thép hình H200 Posco phụ thuộc vào mác thép cụ thể. Tuy nhiên, thông thường các mác thép của thép hình H200 Posco đều có độ bền kéo cao, độ giãn dài và co giãn thấp, độ cứng phù hợp, khả năng chịu tải tốt, khả năng chịu va đập tốt và khả năng chống mài mòn tốt.

Ví dụ, thép hình H200 Posco có mác thép SS400 thì có độ bền kéo tối thiểu là 400 MPa, độ giãn dài tối thiểu là 245 MPa, độ cứng Brinell là 160 HB và độ dày của tấm thép là từ 1.2 mm đến 200 mm.

8. Ứng dụng thép hình H200 Posco?

Thép hình H200 Posco có độ bền cao, chịu được tải trọng lớn và được sử dụng trong nhiều ứng dụng khác nhau, bao gồm:
  • Xây dựng kết cấu nhà xưởng: Thép hình H200 Posco được sử dụng làm cột, dầm, khung xương cho các nhà xưởng, nhà kho, nhà máy sản xuất,...
  • Xây dựng kết cấu nhà dân dụng: Thép hình H200 Posco cũng được sử dụng trong xây dựng các công trình dân dụng, như tòa nhà chung cư, biệt thự, nhà cao tầng, cầu đường,...
  • Xây dựng cầu đường: Thép hình H200 Posco được sử dụng làm cột, dầm chính cho các cầu đường, cầu vượt, hầm chui,...
  • Xây dựng kết cấu công nghiệp: Thép hình H200 Posco được sử dụng trong các kết cấu công nghiệp như khu chế xuất, khu công nghiệp, trạm biến áp,...
  • Xây dựng kết cấu năng lượng: Thép hình H200 Posco được sử dụng trong xây dựng các công trình liên quan đến năng lượng như trạm điện gió, trạm điện mặt trời, các công trình điện hạt nhân,...
Ngoài ra, thép hình H200 Posco còn được sử dụng trong các ứng dụng khác như sản xuất máy móc, thiết bị và các sản phẩm công nghiệp khác.
XEM THÊM:
THÉP HÌNH H100 POSCO
THÉP HÌNH H125 POSCO
[/chitiet]

[thuonghieu] Posco [/thuonghieu]

[tinhtrang] Liên Hệ
 [/tinhtrang]

[giaban] Giá Bán: Liên Hệ [/giaban]

[mota]
Thông số kỹ thuật thép hình H200 Posco:
  • Quy cách : H200 x 200 x 8 x 12 x 12m.
  • Chiều cao bụng: 200 mm.
  • Độ dầy bụng: 8mm.
  • Chiều rộng cánh: 200mm.
  • Độ dầy trung bình cánh : 12mm.
  • Chiều dài cây: 6m hoặc 12m.
  • Trọng lượng: 49.9kg/mét.
  • Trọng lượng cây 6m: 299,4kg.
  • Trọng lượng cây 12m: 598,8kg.
[/mota]

[chitiet]

Thép Hình H244 Posco là thép gì?

1. Định nghĩa thép hình H244 Posco:

  • Thép Hình H244 Posco là một loại thép hình được sản xuất bởi Posco, một tập đoàn thép hàng đầu của Hàn Quốc.
  • Thép hình H244 Posco là một loại thép hình chữ H có kích thước tiêu chuẩn đường kính ngoài cao 244mm, rộng 175mm, độ dày cánh là 11mm và độ dày bụng là 7mm.
  • Thép Hình H244 Posco thường được sử dụng trong các công trình xây dựng, cầu đường, công nghiệp đóng tàu, công trình cơ khí, và các ứng dụng khác, nơi độ bền và tính ổn định của thép là yếu tố quan trọng.

2. Thông số kỹ thuật thép hình H250 Posco:

  • Quy cách : H244 x 175 x 7 x 11 x 12m.
  • Chiều cao bụng: 244 mm.
  • Độ dầy bụng: 7mm.
  • Chiều rộng cánh: 244mm.
  • Độ dầy trung bình cánh : 11mm.
  • Chiều dài cây: 6m hoặc 12m.
  • Trọng lượng: 44,1kg/mét.
  • Trọng lượng cây 6m: 264,6kg.
  • Trọng lượng cây 12m: 529,2kg.

3. Dấu hiệu nhận biết thép hình H244 Posco:

Ký hiệu Chữ PS/ PY được nhập nổi trên cây thép.
Ký hiệu PS:

Ký hiệu PY:

4. Thép hình H244 Posco được sản xuất theo tiêu chuẩn nào?

Thép hình H244 Posco được sản xuất theo các tiêu chuẩn quốc tế và tiêu chuẩn nội địa Hàn Quốc, bao gồm:
  • Tiêu Chuẩn Công Nghiệp Nhật Bản: JIS (Japanese Industrial Standards)
  • Tiêu Chuẩn Hàn Quốc: KS (Korean Standard)
  • Tiêu Chuẩn Quốc Gia: TCVN 7571-16:2017 (Vietnam Standard)
  • Tiêu Chuẩn Hoa Kỳ: ASTM (American Society for Testing and Materials)
  • Tiêu Chuẩn Châu Âu: EN 10025-2 (European Norms)

5. Thép hình H244 Posco có những loại mác thép nào?

Thép hình H244 Posco có thể được sản xuất từ nhiều loại mác thép khác nhau, tùy thuộc vào yêu cầu kỹ thuật và ứng dụng của sản phẩm cuối cùng. Tuy nhiên, thông thường các loại mác thép sử dụng để sản xuất thép hình H244 Posco có thể bao gồm:
  • SS400: Mác thép phổ biến, có độ bền và độ dẻo cao, thường được sử dụng cho các sản phẩm xây dựng, nhà cửa, cầu đường, tàu thuyền, vv.
  • SM490A: Mác thép có độ bền kéo và độ cứng tương đối cao, thường được sử dụng cho các sản phẩm kết cấu như cầu đường, nhà xưởng, hầm, vv.
  • Q345B: Mác thép có tính chất cơ lý tương đối tốt, độ bền kéo và độ dẻo cao, thường được sử dụng cho các sản phẩm xây dựng công trình, nhà xưởng, tàu thuyền, vv.
Ngoài ra, còn có nhiều loại mác thép khác nhau khác được sử dụng để sản xuất thép hình H294 Posco, tùy thuộc vào yêu cầu kỹ thuật của sản phẩm cuối cùng.

6. Thành phần hóa học của thép hình H244 Posco?

Thành phần hóa học của thép hình H244 Posco sẽ phụ thuộc vào tiêu chuẩn và quy định của Posco cụ thể, tuy nhiên, dưới đây là một ví dụ về thành phần hóa học thông thường của thép hình H244 Posco:
  • C (Carbon): Thường nằm trong khoảng từ 0,14% đến 0,22%. Carbon là thành phần cơ bản của thép và giúp cải thiện độ cứng và độ bền của thép.
  • Mn (Manganese): Thường nằm trong khoảng từ 0,60% đến 1,10%. Manganese được sử dụng để tăng tính đàn hồi, độ bền và khả năng hàn của thép.
  • Si (Silicon): Thường nằm trong khoảng từ 0,15% đến 0,35%. Silicon giúp cải thiện khả năng chống ăn mòn, tăng tính chịu lực và khả năng hàn của thép.
  • S (Sulfur): Thường có nồng độ nhỏ, dưới 0,035%. Sulfur có thể ảnh hưởng đến tính dễ gia công và khả năng hàn của thép.
  • P (Phosphorus): Thường có nồng độ nhỏ, dưới 0,035%. Phosphorus có thể ảnh hưởng đến độ dẻo dai và tính chất gia công của thép.
  • Cr (Chromium), Ni (Nickel), Cu (Copper), và các nguyên tố khác: Có thể có những thành phần này với tỷ lệ thấp, tùy thuộc vào yêu cầu của ứng dụng cụ thể.
Lưu ý rằng thành phần hóa học của thép hình H244 Posco có thể thay đổi tùy theo quy định của Posco và các tiêu chuẩn kỹ thuật cụ thể, do đó, để biết chính xác thành phần hóa học của sản phẩm, người sử dụng cần tham khảo các thông số kỹ thuật chính xác từ nguồn tin đáng tin cậy như Posco hoặc theo quy định của dự án.



7. Tính chất cơ lý của thép hình H244 Posco?

Tính chất cơ lý của thép hình H244 Posco sẽ phụ thuộc vào các thông số kỹ thuật cụ thể của sản phẩm, tuy nhiên, dưới đây là những thông số chung liên quan đến tính chất cơ lý của thép hình H244 Posco:
  • Độ bền kéo (Tensile strength): Đây là chỉ số đo lường khả năng chịu lực kéo của thép, đại diện cho độ mạnh của thép. Thép hình H244 Posco thường có độ bền kéo cao, giúp nó chịu được lực kéo lớn trong các ứng dụng cơ khí, xây dựng, và các công trình khác.
  • Độ giãn dài (Elongation): Đây là chỉ số đo lường khả năng của thép có thể chịu biến dạng trước khi gãy, đại diện cho tính đàn hồi của thép. Thép hình H244 Posco thường có độ giãn dài tương đối cao, giúp nó có tính chất đàn hồi tốt trong quá trình sử dụng.
  • Độ cứng (Hardness): Đây là chỉ số đo lường khả năng chống lại các tác động va đập, mài mòn của thép. Thép hình H244 Posco thường có độ cứng cao, giúp nó chịu được các tác động mạnh trong các ứng dụng đòi hỏi tính bền vật lý cao.
  • Độ uốn (Flexibility): Đây là chỉ số đo lường khả năng của thép có thể uốn cong mà không bị gãy. Thép hình H244 Posco thường có tính uốn cong tốt, giúp nó phù hợp với các ứng dụng cần độ uốn cong linh hoạt.
  • Khả năng hàn (Weldability): Đây là chỉ số đo lường khả năng của thép có thể được hàn lại với các vật liệu khác. Thép hình H244 Posco thường có khả năng hàn tốt, giúp việc gia công và lắp đặt trở nên dễ dàng và tiết kiệm thời gian.
Các thông số cụ thể về tính chất cơ lý của thép hình H244 Posco sẽ phải được xác định dựa trên các tiêu chuẩn và thông số kỹ thuật của sản phẩm cụ thể từ nhà sản xuất Posco hoặc theo quy định của từng dự án cụ thể.

8. Ứng dụng thép hình H244 Posco?

Thép hình H244 Posco là một loại sản phẩm thép hình được sản xuất bởi tập đoàn Posco, một trong những nhà sản xuất thép lớn nhất tại Hàn Quốc. Thép hình H244 Posco có kích thước và hình dạng cụ thể, và nó có thể được ứng dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau, bao gồm:
  • Xây dựng và kiến trúc: Thép hình H244 Posco được sử dụng rộng rãi trong xây dựng và kiến trúc, đặc biệt là trong các công trình như cầu đường, tòa nhà cao tầng, nhà xưởng, kho bãi, cấu trúc nhà thép, cột chịu tải, và các công trình công nghiệp khác.
  • Cơ khí: Thép hình H244 Posco cũng được sử dụng trong ngành công nghiệp cơ khí, chẳng hạn trong sản xuất máy móc, thiết bị, và kết cấu kim loại công nghiệp khác.
  • Giao thông vận tải: Thép hình H244 Posco có thể được ứng dụng trong ngành giao thông vận tải, chẳng hạn như trong sản xuất các phương tiện vận chuyển đường bộ, đường sắt, và đường thủy, cũng như trong các cấu trúc hỗ trợ, giàn giáo, và các công trình liên quan khác.
  • Năng lượng: Thép hình H244 Posco cũng có thể được sử dụng trong ngành năng lượng, chẳng hạn như trong các công trình dẫn dầu, dẫn khí, và điện lực, cũng như trong sản xuất các thiết bị điện, như cột điện, cấu trúc hỗ trợ, và các công trình năng lượng tái tạo.
  • Các ứng dụng khác: Thép hình H244 Posco có thể được ứng dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau, bao gồm đóng tàu, sản xuất đồ gia dụng, thiết bị y tế, công nghiệp hóa chất, và nhiều ứng dụng công nghiệp và dân dụng khác.

XEM THÊM:
THÉP HÌNH H100 POSCO
THÉP HÌNH H125 POSCO
[/chitiet]

[thuonghieu] Posco [/thuonghieu]

[tinhtrang] Liên Hệ [/tinhtrang]

[giaban] Giá Bán: Liên Hệ [/giaban]

[mota]
Thông số kỹ thuật thép hình H244 Posco:
  • Quy cách : H244 x 175 x 7 x 11 x 12m.
  • Chiều cao bụng: 244 mm.
  • Độ dầy bụng: 7mm.
  • Chiều rộng cánh: 244mm.
  • Độ dầy trung bình cánh : 11mm.
  • Chiều dài cây: 6m hoặc 12m.
  • Trọng lượng: 44,1kg/mét.
  • Trọng lượng cây 6m: 264,6kg.
  • Trọng lượng cây 12m: 529,2kg.
[/mota]


[chitiet]

Thép Hình H250 Posco là thép gì?

1. Định nghĩa thép hình H250 Posco:

Thép hình H250 Posco là một loại thép hình có kích thước tiêu chuẩn H250, được sản xuất bởi Tập đoàn Posco - một trong những tập đoàn sản xuất thép lớn nhất của Hàn Quốc. Thép hình H250 có hình dạng giống như chữ "H" và được sử dụng rộng rãi trong các công trình xây dựng và các ngành công nghiệp khác.

Thép hình H250 Posco được sử dụng rộng rãi trong nhiều ứng dụng khác nhau như trong xây dựng kết cấu nhà xưởng, nhà cao tầng, cầu đường, đường ống, tàu thuyền, đóng tàu, thiết bị nặng, máy móc, dụng cụ, các loại giá đỡ, khung kèo, các kết cấu sàn, cột, tường và các thiết bị công nghiệp khác.


2. Thông số kỹ thuật thép hình H250 Posco:

  • Quy cách : H250 x 250 x 9 x 14 x 12m.
  • Chiều cao bụng: 250 mm.
  • Độ dầy bụng: 9mm.
  • Chiều rộng cánh: 250mm.
  • Độ dầy trung bình cánh : 14mm.
  • Chiều dài cây: 6m hoặc 12m.
  • Trọng lượng: 72.4kg/mét.
  • Trọng lượng cây 6m: 434,4kg.
  • Trọng lượng cây 12m: 868,8kg.

3. Dấu hiệu nhận biết thép hình H250 Posco:

Ký hiệu Chữ PS/ PY được nhập nổi trên cây thép.

Ký hiệu PS:

Ký hiệu PY:

4. Thép hình H250 Posco được sản xuất theo tiêu chuẩn nào?

Thép hình H250 Posco được sản xuất theo các tiêu chuẩn quốc tế và tiêu chuẩn nội địa Hàn Quốc, bao gồm:
  • Tiêu Chuẩn Công Nghiệp Nhật Bản: JIS (Japanese Industrial Standards)
  • Tiêu Chuẩn Hàn Quốc: KS (Korean Standard)
  • Tiêu Chuẩn Quốc Gia: TCVN 7571-16:2017 (Vietnam Standard)
  • Tiêu Chuẩn Hoa Kỳ: ASTM (American Society for Testing and Materials)
  • Tiêu Chuẩn Châu Âu: EN 10025-2 (European Norms)

5. Thép hình H250 Posco có những loại mác thép nào?

Thép hình H250 Posco có thể có nhiều loại mác thép khác nhau tùy thuộc vào tiêu chuẩn và yêu cầu sản phẩm của khách hàng. Tuy nhiên, thông thường, các mác thép phổ biến được sử dụng cho thép hình H250 Posco bao gồm:
  • SS400: Theo tiêu chuẩn JIS G3101 của Nhật Bản
  • Q235/Q345: Theo tiêu chuẩn GB/T 700 của Trung Quốc
  • S235JR/S355JR: Theo tiêu chuẩn EN 10025 của Liên minh châu Âu
Các mác thép này đều có thành phần hóa học khác nhau, tuy nhiên đều có độ bền và độ dẻo dai tương đối cao, phù hợp cho nhiều ứng dụng công nghiệp khác nhau.

6. Thành phần hóa học của thép hình H250 Posco?

Thép hình H250 Posco có thành phần hóa học như sau:
  • Carbon (C): 0.18%
  • Silicon (Si): 0.30%
  • Manganese (Mn): 1.40%
  • Phosphorus (P): 0.020%
  • Sulfur (S): 0.015%
  • Chromium (Cr): 0.20%
  • Nickel (Ni): 0.50%
  • Copper (Cu): 0.30%
  • Aluminum (Al): 0.020%
  • Nitrogen (N): 0.005%
Các hợp chất này giúp cải thiện tính chất cơ lý của thép, đảm bảo độ cứng, độ bền và tính dẻo dai của vật liệu.

7. Tính chất cơ lý của thép hình H250 Posco?

Thép hình H250 Posco có các tính chất cơ lý như sau:
  • Độ bền kéo (tensile strength): Từ 490 MPa đến 650 MPa.
  • Độ giãn dài (elongation): Từ 16% đến 22%.
  • Độ cứng (hardness): Từ 140 HB đến 190 HB.
  • Độ co ngót (yield strength): Từ 355 MPa đến 450 MPa.
Tùy vào mục đích sử dụng, các tính chất cơ lý này có thể được tùy chỉnh để phù hợp với các ứng dụng khác nhau.

8. Ứng dụng thép hình H250 Posco?

Thép hình H250 Posco được sử dụng trong nhiều ứng dụng khác nhau, bao gồm:
  • Xây dựng công trình: Thép hình H250 Posco được sử dụng trong các công trình xây dựng như cầu, tòa nhà cao tầng, nhà máy và nhà kho vì khả năng chịu tải và tính ổn định của nó.
  • Sản xuất máy móc và thiết bị công nghiệp: Thép hình H250 Posco được sử dụng để sản xuất các bộ phận máy móc và thiết bị công nghiệp vì tính chất cơ lý tốt của nó, đáp ứng được yêu cầu về sức bền và độ cứng của các bộ phận này.
  • Sản xuất kết cấu nhà thép tiền chế: Thép hình H250 Posco cũng được sử dụng để sản xuất kết cấu nhà thép tiền chế như khung xương, cột, dầm và các phụ kiện khác do tính năng chịu lực và dễ gia công.
  • Sản xuất đóng tàu: Thép hình H250 Posco được sử dụng trong ngành đóng tàu để tạo ra các kết cấu tàu với tính chất chịu lực tốt.
  • Sản xuất ô tô và xe máy: Thép hình H250 Posco cũng được sử dụng để sản xuất các bộ phận xe hơi và xe máy do tính chất cơ lý tốt và độ cứng cao.
XEM THÊM:
THÉP HÌNH H100 POSCO
THÉP HÌNH H125 POSCO
[/chitiet]

[thuonghieu] Posco [/thuonghieu]

[tinhtrang] Liên Hệ [/tinhtrang]

[giaban] Giá Bán: Liên Hệ [/giaban]

[mota]

Thông số kỹ thuật thép hình H250 Posco:
  • Quy cách : H250 x 250 x 9 x 14 x 12m.
  • Chiều cao bụng: 250 mm.
  • Độ dầy bụng: 9mm.
  • Chiều rộng cánh: 250mm.
  • Độ dầy trung bình cánh : 14mm.
  • Chiều dài cây: 6m hoặc 12m.
  • Trọng lượng: 72.4kg/mét.
  • Trọng lượng cây 6m: 434,4kg.
  • Trọng lượng cây 12m: 868,8kg.

[/mota]

[chitiet]

Thép Hình H294 Posco là thép gì?

1. Định nghĩa thép hình H294 Posco:

Thép Hình H294 Posco là loại thép hình có kích thước tiêu chuẩn và được sản xuất bởi tập đoàn thép Posco tại Hàn Quốc. Kích thước của thép hình H294 Posco là 294mm x 200mm x 8mm x 12mm (chiều cao x chiều rộng x độ dày bụng x độ dày cánh).

Thép hình H294 Posco được sản xuất theo tiêu chuẩn KS, JIS và ASTM và được sử dụng rộng rãi trong ngành xây dựng để làm cột, dầm, kết cấu nhà xưởng, cầu đường, tàu thuyền và các ứng dụng khác.

Thép hình H294 Posco được sử dụng trong nhiều ứng dụng công nghiệp khác nhau, bao gồm xây dựng cầu, nhà xưởng, nhà kho, kết cấu nhà cao tầng, hệ thống đường sắt, khu công nghiệp, tàu thủy, cơ khí chế tạo, và nhiều ứng dụng khác. Nhờ vào tính chất cơ lý tốt, thép hình H294 Posco có khả năng chịu lực cao, ổn định và đáp ứng được yêu cầu của nhiều dự án công nghiệp lớn.

2. Thông số kỹ thuật thép hình H294 Posco:

  • Quy cách : H294 x 200 x 8 x 12 x 12m.
  • Chiều cao bụng: 294 mm.
  • Độ dầy bụng: 8mm.
  • Chiều rộng cánh: 200mm.
  • Độ dầy trung bình cánh : 12mm.
  • Chiều dài cây: 6m hoặc 12m.
  • Trọng lượng: 56.8kg/mét.
  • Trọng lượng cây 6m: 340,8kg.
  • Trọng lượng cây 12m: 661,6kg.

3. Dấu hiệu nhận biết thép hình H294 Posco:

Ký hiệu Chữ PS/ PY được nhập nổi trên cây thép.

Ký hiệu PS:

Ký hiệu PY:

4. Thép hình H294 Posco được sản xuất theo tiêu chuẩn nào?

Thép hình H294 Posco được sản xuất theo các tiêu chuẩn quốc tế và tiêu chuẩn nội địa Hàn Quốc, bao gồm:
  • Tiêu Chuẩn Công Nghiệp Nhật Bản: JIS (Japanese Industrial Standards)
  • Tiêu Chuẩn Hàn Quốc: KS (Korean Standard)
  • Tiêu Chuẩn Quốc Gia: TCVN 7571-16:2017 (Vietnam Standard)
  • Tiêu Chuẩn Hoa Kỳ: ASTM (American Society for Testing and Materials)
  • Tiêu Chuẩn Châu Âu: EN 10025-2 (European Norms)

5. Thép hình H294 Posco có những loại mác thép nào?

Thép hình H294 Posco có thể được sản xuất từ nhiều loại mác thép khác nhau, tùy thuộc vào yêu cầu kỹ thuật và ứng dụng của sản phẩm cuối cùng. Tuy nhiên, thông thường các loại mác thép sử dụng để sản xuất thép hình H294 Posco có thể bao gồm:
  • SS400: Mác thép phổ biến, có độ bền và độ dẻo cao, thường được sử dụng cho các sản phẩm xây dựng, nhà cửa, cầu đường, tàu thuyền, vv.
  • SM490A: Mác thép có độ bền kéo và độ cứng tương đối cao, thường được sử dụng cho các sản phẩm kết cấu như cầu đường, nhà xưởng, hầm, vv.
  • Q345B: Mác thép có tính chất cơ lý tương đối tốt, độ bền kéo và độ dẻo cao, thường được sử dụng cho các sản phẩm xây dựng công trình, nhà xưởng, tàu thuyền, vv.
  • Ngoài ra, còn có nhiều loại mác thép khác nhau khác được sử dụng để sản xuất thép hình H294 Posco, tùy thuộc vào yêu cầu kỹ thuật của sản phẩm cuối cùng.

6. Thành phần hóa học của thép hình H294 Posco?

Thành phần hóa học của thép hình H294 Posco thường tuân theo tiêu chuẩn JIS G3101 và có thể được mô tả như sau:
  • Carbon (C): từ 0,18% đến 0,22%
  • Silicon (Si): từ 0,15% đến 0,35%
  • Manganese (Mn): từ 1,20% đến 1,50%
  • Phosphorus (P): không quá 0,035%
  • Sulfur (S): không quá 0,035%
Ngoài ra, thép hình H294 Posco còn có thể được sản xuất với các thành phần hóa học khác tùy thuộc vào yêu cầu của khách hàng.

7. Tính chất cơ lý của thép hình H294 Posco?

Thép hình H294 Posco có các tính chất cơ lý sau:
  • Độ bền kéo cao: Độ bền kéo của thép hình H294 Posco là khoảng 490 MPa, tức là có thể chịu được lực kéo lên đến 490 megapascal.
  • Độ dãn dài: Độ dãn dài của thép hình H294 Posco là khoảng 19%, tức là có thể dãn dài được 19% so với kích thước ban đầu mà không bị gãy.
  • Độ cứng: Thép hình H294 Posco có độ cứng Brinell (HB) là khoảng 140, tức là khá cứng và khó bị biến dạng.
  • Độ co ngót: Độ co ngót của thép hình H294 Posco là khoảng 0,28, tức là có khả năng chịu được lực co dọc trục rất tốt.
  • Khả năng chịu nhiệt: Thép hình H294 Posco có khả năng chịu nhiệt tốt, có thể chịu được nhiệt độ cao đến 800 độ C.
Tuy nhiên, các tính chất cơ lý của thép hình H294 Posco còn phụ thuộc vào các yếu tố như phương thức sản xuất, xử lý nhiệt, cấu trúc tinh thể và các yếu tố khác.

8. Ứng dụng thép hình H294 Posco?

Thép hình H294 Posco thường được sử dụng trong các công trình xây dựng như cầu đường, nhà xưởng, nhà kho, nhà máy, tòa nhà cao tầng, kết cấu khung nhà, cột điện, cột cầu, cột biển quảng cáo, giàn giáo, đóng tàu, cơ khí chế tạo, năng lượng tái tạo, và các ứng dụng khác. Với tính chất cơ lý tốt, thép hình H294 Posco có thể chịu lực và chịu được áp lực tốt, đảm bảo tính an toàn cho các công trình xây dựng.

XEM THÊM:
THÉP HÌNH H100 POSCO
THÉP HÌNH H125 POSCO[/chitiet]

[thuonghieu] Posco [/thuonghieu]

[tinhtrang] Liên Hệ
 [/tinhtrang]

[giaban] Giá Bán: Liên Hệ [/giaban]

[mota]
Thông số kỹ thuật thép hình H294 Posco:
  • Quy cách : H294 x 200 x 8 x 12 x 12m.
  • Chiều cao bụng: 294 mm.
  • Độ dầy bụng: 8mm.
  • Chiều rộng cánh: 200mm.
  • Độ dầy trung bình cánh : 12mm.
  • Chiều dài cây: 6m hoặc 12m.
  • Trọng lượng: 56.8kg/mét.
  • Trọng lượng cây 6m: 340,8kg.
  • Trọng lượng cây 12m: 661,6kg.

[/mota]

[chitiet]

Thép Hình H300 Posco là thép gì?

1. Định nghĩa thép hình H300 Posco:

Thép Hình H300 Posco là một loại thép hình chữ H có kích thước chiều cao là 300 mm x chiều rộng 300mm. Thép Hình H300 Posco được sản xuất bởi tập đoàn Posco, một trong những công ty sản xuất thép hàng đầu thế giới, có trụ sở chính đặt tại Hàn Quốc.

Thép Hình H300 Posco có các đặc tính cơ lý và cơ học tốt, được sử dụng rộng rãi trong các ứng dụng công nghiệp, xây dựng và cơ khí, như trong việc xây dựng cầu, nhà xưởng, hầm mỏ, tàu thuyền, máy móc, thiết bị vận chuyển, cột điện, trụ cầu thang, đường ống dẫn dầu khí, và nhiều ứng dụng khác.

2. Thông số kỹ thuật thép hình H300 Posco:

  • Quy cách : H300 x 300 x 10 x 15 x 12m.
  • Chiều cao bụng: 300 mm.
  • Độ dầy bụng: 10mm.
  • Chiều rộng cánh: 300mm.
  • Độ dầy trung bình cánh : 15mm.
  • Chiều dài cây: 6m hoặc 12m.
  • Trọng lượng: 94kg/mét.
  • Trọng lượng cây 6m: 564kg.
  • Trọng lượng cây 12m: 1.128kg.

3. Dấu hiệu nhận biết thép hình H300 Posco:

Ký hiệu Chữ PS/ PY được nhập nổi trên cây thép.

Ký hiệu PS:

Ký hiệu PY:

4. Thép hình H300 Posco được sản xuất theo tiêu chuẩn nào?

Thép hình H300 Posco được sản xuất theo các tiêu chuẩn quốc tế và tiêu chuẩn nội địa Hàn Quốc, bao gồm:
  • Tiêu Chuẩn Công Nghiệp Nhật Bản: JIS (Japanese Industrial Standards)
  • Tiêu Chuẩn Hàn Quốc: KS (Korean Standard)
  • Tiêu Chuẩn Quốc Gia: TCVN 7571-16:2017 (Vietnam Standard)
  • Tiêu Chuẩn Hoa Kỳ: ASTM (American Society for Testing and Materials)
  • Tiêu Chuẩn Châu Âu: EN 10025-2 (European Norms)


5. Thép hình H300 Posco có những loại mác thép nào?

Thép hình H300 của Posco có thể được sản xuất từ nhiều loại mác thép khác nhau, tùy thuộc vào nhu cầu sử dụng và yêu cầu kỹ thuật cụ thể của khách hàng. Tuy nhiên, một số mác thép phổ biến thường được sử dụng để sản xuất thép hình H300 bao gồm SS400, SS490, SS540, SM490A, SM490B, SM490C, SM490YA, SM490YB.

6. Thành phần hóa học của thép hình H300 Posco?

Thép hình H300 Posco có thành phần hóa học như sau:
  • Carbon (C): 0.18% max
  • Silicon (Si): 0.5% max
  • Manganese (Mn): 1.5% max
  • Phosphorus (P): 0.04% max
  • Sulfur (S): 0.04% max
  • Chromium (Cr): 0.35% max
  • Nickel (Ni): 0.25% max
  • Copper (Cu): 0.25% max
Ngoài ra, thép hình H300 Posco còn có các nguyên tố khác như Nitơ (N), Vanadi (V), Niobi (Nb) và Molypden (Mo) có tỷ lệ thấp.

7. Tính chất cơ lý của thép hình H300 Posco?

Thép hình H300 Posco có các tính chất cơ lý sau đây:
  • Độ bền kéo (tension strength): khoảng từ 540 đến 690 MPa.
  • Độ giãn dài (elongation): khoảng từ 14 đến 20%.
  • Độ cứng (hardness): từ 156 đến 187 Brinell.
Những tính chất này phụ thuộc vào các yếu tố như thành phần hóa học, quá trình sản xuất, và các xử lý nhiệt và cơ khí của sản phẩm.

8. Ứng dụng thép hình H300 Posco?

Thép hình H300 Posco được ứng dụng rộng rãi trong ngành xây dựng, đặc biệt là trong các công trình có yêu cầu về khả năng chịu tải cao. Các ứng dụng chính của thép hình H300 Posco bao gồm:
  • Cột xây dựng: Thép hình H300 Posco được sử dụng để làm cột trong các công trình xây dựng như nhà cao tầng, trung tâm thương mại, nhà máy, cầu, bến cảng và các công trình công nghiệp khác.
  • Kết cấu mái: Thép hình H300 Posco được sử dụng để làm kết cấu mái trong các công trình xây dựng công nghiệp, nhà xưởng, nhà kho và các công trình khác.
  • Khung kết cấu: Thép hình H300 Posco được sử dụng để làm khung kết cấu trong các công trình xây dựng như nhà ở, nhà máy, trung tâm thương mại và các công trình công nghiệp khác.
  • Đường ống: Thép hình H300 Posco được sử dụng để làm đường ống trong các công trình dẫn dầu, khí, nước, xăng dầu và các chất lỏng khác.
  • Bậc thang: Thép hình H300 Posco được sử dụng để làm bậc thang trong các công trình xây dựng như nhà ở, trung tâm thương mại và các công trình công nghiệp khác.
[/chitiet]

[thuonghieu] Posco [/thuonghieu]

[tinhtrang] Liên Hệ
 [/tinhtrang]

[giaban] Giá Bán: Liên Hệ [/giaban]

[mota]
Thông số kỹ thuật thép hình H300 Posco:
  • Quy cách : H300 x 300 x 10 x 15 x 12m.
  • Chiều cao bụng: 300 mm.
  • Độ dầy bụng: 10mm.
  • Chiều rộng cánh: 300mm.
  • Độ dầy trung bình cánh : 15mm.
  • Chiều dài cây: 6m hoặc 12m.
  • Trọng lượng: 94kg/mét.
  • Trọng lượng cây 6m: 564kg.
  • Trọng lượng cây 12m: 1.128kg.

[/mota]

0977 303 449