icon icon

 [chitiet]

Thép Hình U160 là thép gì?

1. Định nghĩa Thép Hình U160?

Thép hình U160 là một dạng của sản phẩm thép hình U, thép hình U160 được sản xuất với hình dạng giống chữ U khi nhìn từ phía trên xuống. Nó có hai cạnh dọc song song (được gọi là cạnh chân U) và một thanh ngang nối hai cạnh chân lại với nhau (được gọi là cạnh đáy U), tạo thành hình dạng chữ U. Thép hình U160 có kích thước chiều ngang là 160mm, chiều cao 48mm-50mm và độ dày từ 3.5mm-5mm.

Thép hình U160 thường được sử dụng trong xây dựng và ngành công nghiệp để tạo ra các kết cấu khung, cột, dầm và các thành phần khác. Đặc điểm nỗi bật của thép hình U là khả năng chịu tải trọng cao, khả năng chịu lực và chịu uốn rất tốt, dễ dàng gia công và lắp đặt.

2. Thông số kỹ thuật thép hình U160:

Quy cách và trọng lượng: 
  • U160x60x5x7x6m(73kg/cây), 
  • U160x62x6x7,3x6m (80kg/cây).

3. Tiêu chuẩn của Thép Hình U160?

Tiêu chuẩn của thép hình U160 được xác định bởi các tổ chức tiêu chuẩn quốc tế hoặc quốc gia, và chúng có thể thay đổi tùy theo vùng và ngành công nghiệp sử dụng. Dưới đây là một số ví dụ về các tổ chức tiêu chuẩn quan trọng và mã hiệu tiêu chuẩn cho thép hình U160:
  • JIS (Japanese Industrial Standards): Trong tiêu chuẩn JIS, thép hình U160 thường được xác định bằng mã hiệu JIS G 3192.
  • ASTM International: ASTM A6/A6M là tiêu chuẩn của ASTM về kích thước và tính chất cơ học của thép hình. Cụ thể, ASTM A6/A6M bao gồm các mã hiệu cho các loại thép hình U160 như A36, A572, A588 và nhiều mã khác.
  • EN (European Norms): Tiêu chuẩn EN có các mã hiệu cho các loại thép hình U160, ví dụ như EN 10025-2 cho thép cường độ cơ học, EN 10279 cho kích thước.
  • GB/T (Chinese National Standards): Trong tiêu chuẩn GB/T của Trung Quốc, các mã hiệu cho thép hình U160 thường được xác định.
  • TCVN (Tiêu Chuẩn Việt Nam): là hệ thống các tiêu chuẩn quốc gia của Việt Nam do Tổng cục Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng (TCVN) quản lý. TCVN bao gồm nhiều lĩnh vực khác nhau, bao gồm cả tiêu chuẩn về các sản phẩm thép hình U160.
Các tiêu chuẩn này sẽ xác định kích thước, tính chất cơ học, chất liệu và các thông số khác của các loại thép hình U160. Để biết rõ hơn về tiêu chuẩn cụ thể cho vùng và ngành công nghiệp của bạn, bạn nên tham khảo các tài liệu từ các tổ chức tiêu chuẩn tương ứng hoặc nguồn thông tin đáng tin cậy khác.

4. Mác thép thông dụng của Thép Hình U160?

Các mác thép thông dụng của thép hình U thường được định nghĩa trong các tiêu chuẩn quốc tế hoặc quốc gia. Dưới đây là một số mác thép thông dụng mà bạn có thể gặp khi nói đến thép hình U160:
  • SS400: Đây là một mác thép trong tiêu chuẩn JIS của Nhật Bản, tương đương với ASTM A36. Thép này cũng thường được sử dụng trong xây dựng và công nghiệp.
  • A36: Đây là một loại thép carbon cơ bản, thường được sử dụng cho các ứng dụng xây dựng và kết cấu khung nhẹ. Nó có tính chất cơ học ổn định và dễ gia công.
  • A572 Gr.50: Mác thép này có độ bền kéo cao hơn so với A36 và thường được sử dụng trong các ứng dụng yêu cầu khả năng chịu lực cao, chẳng hạn như cầu, nhà xưởng, và thiết bị lớn.
  • S275JR: Mác thép này thuộc tiêu chuẩn EN của Châu Âu, và tượng đương với ASTM A36. Nó được sử dụng rộng rãi trong xây dựng và các ứng dụng công nghiệp khác.
  • Q235B: Đây là mác thép trong tiêu chuẩn quốc gia của Trung Quốc, thường được sử dụng trong các ứng dụng xây dựng và công nghiệp nội địa.
Các mác thép này chỉ là một số ví dụ thông dụng và có thể thay đổi tùy theo vùng và tiêu chuẩn sử dụng. Khi chọn m thép cho dự án cụ thể, bạn nên tuân theo các hướng dẫn và quy định của tiêu chuẩn và ngành công nghiệp liên quan.

5. Thành phần hóa học của Thép Hình U160?

Thành phần hóa học của thép hình U160 có thể thay đổi tùy theo loại cụ thể của thép và tiêu chuẩn quốc tế hoặc quốc gia mà nó tuân theo. Tuy nhiên, dưới đây là thành phần hóa học cơ bản của thép hình U160:
  • Cacbon (C): Khoảng 0.25% đến 0.29%
  • Mangan (Mn): Khoảng 0.80% đến 1.20%
  • Lưu huỳnh (S): Tối đa 0.050%
  • Phospho (P): Tối đa 0.040%
  • Silic (Si): Khoảng 0.15% đến 0.40%
  • Đồng (Cu): Tối đa 0.20% (thường có)
Lưu ý rằng các thông số này chỉ mang tính chất tham khảo và có thể thay đổi theo từng loại thép và tiêu chuẩn cụ thể. Để biết rõ hơn về thành phần hóa học của một loại thép hình U cụ thể, bạn cần tham khảo các tài liệu kỹ thuật hoặc thông tin từ nguồn cung cấp thép có uy tín.

6. Tính chất cơ lý của Thép Hình U160?

Dưới đây là một số thông số tính chất cơ lý thông thường của thép hình, tuy nhiên, lưu ý rằng các giá trị này có thể thay đổi tùy theo tiêu chuẩn và yêu cầu cụ thể của sản phẩm:
  • Độ bền kéo (Yield Strength): Khoảng 235 MPa.
  • Độ bền uốn (Tensile Strength): Khoảng 400-510 MPa.
  • Độ co dãn (Elongation): Khoảng 21%.
Lưu ý rằng các thông số trên chỉ là ước tính và có thể thay đổi tùy theo điều kiện sản xuất và tiêu chuẩn cụ thể. Để biết rõ hơn về tính chất cơ lý của thép hình U SS400, bạn nên tham khảo tài liệu kỹ thuật từ nguồn cung cấp thép hoặc từ tiêu chuẩn JIS G 3101 của Nhật Bản.

7. Ứng dụng của Thép Hình U160?

Thép hình U160 (thép hình chữ U160) có nhiều ứng dụng trong ngành xây dựng và công nghiệp nhờ vào tính linh hoạt và khả năng chịu tải trọng của nó. Dưới đây là một số ứng dụng phổ biến của thép hình U:
  • Kết cấu xây dựng: Thép hình U160 được sử dụng rộng rãi để tạo ra các khung, cột, dầm, và các thành phần khác trong xây dựng các công trình như nhà xưởng, tòa nhà thương mại, cầu, nhà máy và các công trình công nghiệp.
  • Các loại kết cấu khung: Thép hình U160 thường được sử dụng trong các loại khung cấu trúc như khung thép, khung kết cấu bê tông cốt thép, và khung xây dựng chịu lực lớn trong các dự án công trình lớn.
  • Xây dựng cầu và cơ sở hạ tầng: Thép hình U160 thường được sử dụng trong việc xây dựng cầu, đặc biệt trong các dự án cầu cạn, cầu vượt, và các cấu trúc chịu tải trọng.
  • Công nghiệp và máy móc: Thép hình U160 cũng có thể được sử dụng để tạo ra các bộ phận máy móc, thiết bị công nghiệp, hệ thống treo và đỡ trong các ngành công nghiệp khác nhau.
  • Xây dựng nhà kho, tường chắn, bảo vệ, và kệ lưu trữ: Thép hình U160có thể được sử dụng để xây dựng các loại nhà kho, tường chắn, bảo vệ khu vực công trình, và các hệ thống kệ lưu trữ.
  • Dân dụng và thiết kế nội thất: Trong một số ứng dụng thiết kế nội thất và trang trí, thép hình U160 có thể được sử dụng để tạo ra các chi tiết trang trí, giá đỡ, và các phần khác.
Như vậy, tính linh hoạt và khả năng thích ứng với nhiều ứng dụng khác nhau làm cho thép hình U160 trở thành một vật liệu quan trọng trong ngành xây dựng và công nghiệp.



[/chitiet]
[thuonghieu] An Khánh/ Á Châu/ Vina One/ Trung Quốc…[/thuonghieu]
[giaban] Giá Bán: Liên Hệ [/giaban]
[mota]
Thông số kỹ thuật thép hình U160:
  • Quy cách và trọng lượng: U160x60x5x7x6m(73kg/cây), U160x62x6x7,3x6m (80kg/cây).
  • Chiều dài: 6m.
  • Dung sai: Theo tiêu chuẩn nhà sản xuất.
  • Mác thép: SS400.
  • Tiêu chuẩn: TCVN, JIS, ASTM, EN, GB…
[/mota]

 [chitiet]

Thép Hình U180 là thép gì?

1. Định nghĩa Thép Hình U180?

Thép hình U180 là một dạng của sản phẩm thép hình U, thép hình U180 được sản xuất với hình dạng giống chữ U khi nhìn từ phía trên xuống. Nó có hai cạnh dọc song song (được gọi là cạnh chân U) và một thanh ngang nối hai cạnh chân lại với nhau (được gọi là cạnh đáy U), tạo thành hình dạng chữ U. Thép hình U180 có kích thước chiều ngang là 180mm, chiều cao 64mm-75mm và độ dày từ 5mm-10mm.

Thép hình U180 thường được sử dụng trong xây dựng và ngành công nghiệp để tạo ra các kết cấu khung, cột, dầm và các thành phần khác. Đặc điểm nỗi bật của thép hình U là khả năng chịu tải trọng cao, khả năng chịu lực và chịu uốn rất tốt, dễ dàng gia công và lắp đặt.

2. Thông số kỹ thuật thép hình U180:

  • U180x64x5.3x12m (15kg/m), 
  • U180x68x7x12m (17,5kg/m),
  • U180x68x6.5x12m (18.6kg/m),
  • U180x75x7x10.5x12m (21.42kg/m).
  • Chiều dài: 6m/ 12m.
  • Dung sai: Theo tiêu chuẩn nhà sản xuất.
  • Mác thép: SS400.
  • Tiêu chuẩn: TCVN, JIS, ASTM, EN, GB…

3. Tiêu chuẩn của Thép Hình U180?

Tiêu chuẩn của thép hình U180 được xác định bởi các tổ chức tiêu chuẩn quốc tế hoặc quốc gia, và chúng có thể thay đổi tùy theo vùng và ngành công nghiệp sử dụng. Dưới đây là một số ví dụ về các tổ chức tiêu chuẩn quan trọng và mã hiệu tiêu chuẩn cho thép hình U180:
  • JIS (Japanese Industrial Standards): Trong tiêu chuẩn JIS, thép hình U180 thường được xác định bằng mã hiệu JIS G 3192.
  • ASTM International: ASTM A6/A6M là tiêu chuẩn của ASTM về kích thước và tính chất cơ học của thép hình. Cụ thể, ASTM A6/A6M bao gồm các mã hiệu cho các loại thép hình U180 như A36, A572, A588 và nhiều mã khác.
  • EN (European Norms): Tiêu chuẩn EN có các mã hiệu cho các loại thép hình U180, ví dụ như EN 10025-2 cho thép cường độ cơ học, EN 10279 cho kích thước.
  • GB/T (Chinese National Standards): Trong tiêu chuẩn GB/T của Trung Quốc, các mã hiệu cho thép hình U180 thường được xác định.
  • TCVN (Tiêu Chuẩn Việt Nam): là hệ thống các tiêu chuẩn quốc gia của Việt Nam do Tổng cục Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng (TCVN) quản lý. TCVN bao gồm nhiều lĩnh vực khác nhau, bao gồm cả tiêu chuẩn về các sản phẩm thép hình U180.
Các tiêu chuẩn này sẽ xác định kích thước, tính chất cơ học, chất liệu và các thông số khác của các loại thép hình U180. Để biết rõ hơn về tiêu chuẩn cụ thể cho vùng và ngành công nghiệp của bạn, bạn nên tham khảo các tài liệu từ các tổ chức tiêu chuẩn tương ứng hoặc nguồn thông tin đáng tin cậy khác.

4. Mác thép thông dụng của Thép Hình U180?

Các mác thép thông dụng của thép hình U thường được định nghĩa trong các tiêu chuẩn quốc tế hoặc quốc gia. Dưới đây là một số mác thép thông dụng mà bạn có thể gặp khi nói đến thép hình U180:
  • SS400: Đây là một mác thép trong tiêu chuẩn JIS của Nhật Bản, tương đương với ASTM A36. Thép này cũng thường được sử dụng trong xây dựng và công nghiệp.
  • A36: Đây là một loại thép carbon cơ bản, thường được sử dụng cho các ứng dụng xây dựng và kết cấu khung nhẹ. Nó có tính chất cơ học ổn định và dễ gia công.
  • A572 Gr.50: Mác thép này có độ bền kéo cao hơn so với A36 và thường được sử dụng trong các ứng dụng yêu cầu khả năng chịu lực cao, chẳng hạn như cầu, nhà xưởng, và thiết bị lớn.
  • S275JR: Mác thép này thuộc tiêu chuẩn EN của Châu Âu, và tượng đương với ASTM A36. Nó được sử dụng rộng rãi trong xây dựng và các ứng dụng công nghiệp khác.
  • Q235B: Đây là mác thép trong tiêu chuẩn quốc gia của Trung Quốc, thường được sử dụng trong các ứng dụng xây dựng và công nghiệp nội địa.
Các mác thép này chỉ là một số ví dụ thông dụng và có thể thay đổi tùy theo vùng và tiêu chuẩn sử dụng. Khi chọn m thép cho dự án cụ thể, bạn nên tuân theo các hướng dẫn và quy định của tiêu chuẩn và ngành công nghiệp liên quan.

5. Thành phần hóa học của Thép Hình U180?

Thành phần hóa học của thép hình U180 có thể thay đổi tùy theo loại cụ thể của thép và tiêu chuẩn quốc tế hoặc quốc gia mà nó tuân theo. Tuy nhiên, dưới đây là thành phần hóa học cơ bản của thép hình U180:
  • Cacbon (C): Khoảng 0.25% đến 0.29%
  • Mangan (Mn): Khoảng 0.80% đến 1.20%
  • Lưu huỳnh (S): Tối đa 0.050%
  • Phospho (P): Tối đa 0.040%
  • Silic (Si): Khoảng 0.15% đến 0.40%
  • Đồng (Cu): Tối đa 0.20% (thường có)
Lưu ý rằng các thông số này chỉ mang tính chất tham khảo và có thể thay đổi theo từng loại thép và tiêu chuẩn cụ thể. Để biết rõ hơn về thành phần hóa học của một loại thép hình U cụ thể, bạn cần tham khảo các tài liệu kỹ thuật hoặc thông tin từ nguồn cung cấp thép có uy tín.

6. Tính chất cơ lý của Thép Hình U180?

Dưới đây là một số thông số tính chất cơ lý thông thường của thép hình, tuy nhiên, lưu ý rằng các giá trị này có thể thay đổi tùy theo tiêu chuẩn và yêu cầu cụ thể của sản phẩm:
  • Độ bền kéo (Yield Strength): Khoảng 235 MPa.
  • Độ bền uốn (Tensile Strength): Khoảng 400-510 MPa.
  • Độ co dãn (Elongation): Khoảng 21%.
Lưu ý rằng các thông số trên chỉ là ước tính và có thể thay đổi tùy theo điều kiện sản xuất và tiêu chuẩn cụ thể. Để biết rõ hơn về tính chất cơ lý của thép hình U SS400, bạn nên tham khảo tài liệu kỹ thuật từ nguồn cung cấp thép hoặc từ tiêu chuẩn JIS G 3101 của Nhật Bản.

7. Ứng dụng của Thép Hình U180?

Thép hình U180 (thép hình chữ U180) có nhiều ứng dụng trong ngành xây dựng và công nghiệp nhờ vào tính linh hoạt và khả năng chịu tải trọng của nó. Dưới đây là một số ứng dụng phổ biến của thép hình U180:
  • Kết cấu xây dựng: Thép hình U180 được sử dụng rộng rãi để tạo ra các khung, cột, dầm, và các thành phần khác trong xây dựng các công trình như nhà xưởng, tòa nhà thương mại, cầu, nhà máy và các công trình công nghiệp.
  • Các loại kết cấu khung: Thép hình U180 thường được sử dụng trong các loại khung cấu trúc như khung thép, khung kết cấu bê tông cốt thép, và khung xây dựng chịu lực lớn trong các dự án công trình lớn.
  • Xây dựng cầu và cơ sở hạ tầng: Thép hình U180 thường được sử dụng trong việc xây dựng cầu, đặc biệt trong các dự án cầu cạn, cầu vượt, và các cấu trúc chịu tải trọng.
  • Công nghiệp và máy móc: Thép hình U180 cũng có thể được sử dụng để tạo ra các bộ phận máy móc, thiết bị công nghiệp, hệ thống treo và đỡ trong các ngành công nghiệp khác nhau.
  • Xây dựng nhà kho, tường chắn, bảo vệ, và kệ lưu trữ: Thép hình U180 có thể được sử dụng để xây dựng các loại nhà kho, tường chắn, bảo vệ khu vực công trình, và các hệ thống kệ lưu trữ.
  • Dân dụng và thiết kế nội thất: Trong một số ứng dụng thiết kế nội thất và trang trí, thép hình U180 có thể được sử dụng để tạo ra các chi tiết trang trí, giá đỡ, và các phần khác.
Như vậy, tính linh hoạt và khả năng thích ứng với nhiều ứng dụng khác nhau làm cho thép hình U180 trở thành một vật liệu quan trọng trong ngành xây dựng và công nghiệp.


[/chitiet]
[thuonghieu] Việt Nam/ Trung Quốc/ Nhật Bản…[/thuonghieu]
[giaban] Giá Bán: Liên Hệ [/giaban]
[mota]
Thông số kỹ thuật thép hình U180:
  • U180x64x5.3x12m (15kg/m),
  • U180x68x7x12m (17,5kg/m),
  • U180x68x6.5x12m (18.6kg/m),
  • U180x75x7x10.5x12m (21.42kg/m).
  • Chiều dài: 6m/ 12m.
  • Dung sai: Theo tiêu chuẩn nhà sản xuất.
  • Mác thép: SS400.
  • Tiêu chuẩn: TCVN, JIS, ASTM, EN, GB…
[/mota]

 [chitiet]

Thép Hình U200 là thép gì?

1. Định nghĩa Thép Hình U200?

Thép hình U200 là một dạng của sản phẩm thép hình U, thép hình U200 được sản xuất với hình dạng giống chữ U khi nhìn từ phía trên xuống. Nó có hai cạnh dọc song song (được gọi là cạnh chân U) và một thanh ngang nối hai cạnh chân lại với nhau (được gọi là cạnh đáy U), tạo thành hình dạng chữ U. Thép hình U200 có kích thước chiều ngang là 200mm, chiều cao 70mm-90mm và độ dày từ 5mm-11mm.

Thép hình U200 thường được sử dụng trong xây dựng và ngành công nghiệp để tạo ra các kết cấu khung, cột, dầm và các thành phần khác. Đặc điểm nỗi bật của thép hình U là khả năng chịu tải trọng cao, khả năng chịu lực và chịu uốn rất tốt, dễ dàng gia công và lắp đặt.

2. Thông số kỹ thuật thép hình U200:

  • U200x76x5.2x6m (18.4kg/m) AKS, 
  • U200x69x5,4x12m (17kg/m), 
  • U200x76x5.2x12m(18.8kg), 
  • U200x75x8,5x12m (23,5kg/m), 
  • U200x75x9x12m (24,6kg/m), 
  • U200x80x7.5x11x12m (24,6kg/m) KR, 
  • U200x90x8x12m (30,34kg/m).
  • Chiều dài: 6m/ 12m.
  • Dung sai: Theo tiêu chuẩn nhà sản xuất.
  • Mác thép: SS400.
  • Tiêu chuẩn: TCVN, JIS, ASTM, EN, GB…

3. Tiêu chuẩn của Thép Hình U200?

Tiêu chuẩn của thép hình U200 được xác định bởi các tổ chức tiêu chuẩn quốc tế hoặc quốc gia, và chúng có thể thay đổi tùy theo vùng và ngành công nghiệp sử dụng. Dưới đây là một số ví dụ về các tổ chức tiêu chuẩn quan trọng và mã hiệu tiêu chuẩn cho thép hình U200:
  • JIS (Japanese Industrial Standards): Trong tiêu chuẩn JIS, thép hình U200 thường được xác định bằng mã hiệu JIS G 3192.
  • ASTM International: ASTM A6/A6M là tiêu chuẩn của ASTM về kích thước và tính chất cơ học của thép hình. Cụ thể, ASTM A6/A6M bao gồm các mã hiệu cho các loại thép hình U200 như A36, A572, A588 và nhiều mã khác.
  • EN (European Norms): Tiêu chuẩn EN có các mã hiệu cho các loại thép hình U200, ví dụ như EN 10025-2 cho thép cường độ cơ học, EN 10279 cho kích thước.
  • GB/T (Chinese National Standards): Trong tiêu chuẩn GB/T của Trung Quốc, các mã hiệu cho thép hình U200 thường được xác định.
  • TCVN (Tiêu Chuẩn Việt Nam): là hệ thống các tiêu chuẩn quốc gia của Việt Nam do Tổng cục Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng (TCVN) quản lý. TCVN bao gồm nhiều lĩnh vực khác nhau, bao gồm cả tiêu chuẩn về các sản phẩm thép hình U200.
Các tiêu chuẩn này sẽ xác định kích thước, tính chất cơ học, chất liệu và các thông số khác của các loại thép hình U200. Để biết rõ hơn về tiêu chuẩn cụ thể cho vùng và ngành công nghiệp của bạn, bạn nên tham khảo các tài liệu từ các tổ chức tiêu chuẩn tương ứng hoặc nguồn thông tin đáng tin cậy khác.

4. Mác thép thông dụng của Thép Hình U200?

Các mác thép thông dụng của thép hình U thường được định nghĩa trong các tiêu chuẩn quốc tế hoặc quốc gia. Dưới đây là một số mác thép thông dụng mà bạn có thể gặp khi nói đến thép hình U200:
  • SS400: Đây là một mác thép trong tiêu chuẩn JIS của Nhật Bản, tương đương với ASTM A36. Thép này cũng thường được sử dụng trong xây dựng và công nghiệp.
  • A36: Đây là một loại thép carbon cơ bản, thường được sử dụng cho các ứng dụng xây dựng và kết cấu khung nhẹ. Nó có tính chất cơ học ổn định và dễ gia công.
  • A572 Gr.50: Mác thép này có độ bền kéo cao hơn so với A36 và thường được sử dụng trong các ứng dụng yêu cầu khả năng chịu lực cao, chẳng hạn như cầu, nhà xưởng, và thiết bị lớn.
  • S275JR: Mác thép này thuộc tiêu chuẩn EN của Châu Âu, và tượng đương với ASTM A36. Nó được sử dụng rộng rãi trong xây dựng và các ứng dụng công nghiệp khác.
  • Q235B: Đây là mác thép trong tiêu chuẩn quốc gia của Trung Quốc, thường được sử dụng trong các ứng dụng xây dựng và công nghiệp nội địa.
Các mác thép này chỉ là một số ví dụ thông dụng và có thể thay đổi tùy theo vùng và tiêu chuẩn sử dụng. Khi chọn m thép cho dự án cụ thể, bạn nên tuân theo các hướng dẫn và quy định của tiêu chuẩn và ngành công nghiệp liên quan.

5. Thành phần hóa học của Thép Hình U200?

Thành phần hóa học của thép hình U200 có thể thay đổi tùy theo loại cụ thể của thép và tiêu chuẩn quốc tế hoặc quốc gia mà nó tuân theo. Tuy nhiên, dưới đây là thành phần hóa học cơ bản của thép hình U200:
  • Cacbon (C): Khoảng 0.25% đến 0.29%
  • Mangan (Mn): Khoảng 0.80% đến 1.20%
  • Lưu huỳnh (S): Tối đa 0.050%
  • Phospho (P): Tối đa 0.040%
  • Silic (Si): Khoảng 0.15% đến 0.40%
  • Đồng (Cu): Tối đa 0.20% (thường có)
Lưu ý rằng các thông số này chỉ mang tính chất tham khảo và có thể thay đổi theo từng loại thép và tiêu chuẩn cụ thể. Để biết rõ hơn về thành phần hóa học của một loại thép hình U cụ thể, bạn cần tham khảo các tài liệu kỹ thuật hoặc thông tin từ nguồn cung cấp thép có uy tín.

6. Tính chất cơ lý của Thép Hình U200?

Dưới đây là một số thông số tính chất cơ lý thông thường của thép hình, tuy nhiên, lưu ý rằng các giá trị này có thể thay đổi tùy theo tiêu chuẩn và yêu cầu cụ thể của sản phẩm:
  • Độ bền kéo (Yield Strength): Khoảng 235 MPa.
  • Độ bền uốn (Tensile Strength): Khoảng 400-510 MPa.
  • Độ co dãn (Elongation): Khoảng 21%.
Lưu ý rằng các thông số trên chỉ là ước tính và có thể thay đổi tùy theo điều kiện sản xuất và tiêu chuẩn cụ thể. Để biết rõ hơn về tính chất cơ lý của thép hình U SS400, bạn nên tham khảo tài liệu kỹ thuật từ nguồn cung cấp thép hoặc từ tiêu chuẩn JIS G 3101 của Nhật Bản.

7. Ứng dụng của Thép Hình U200?

Thép hình U200 (thép hình chữ U200) có nhiều ứng dụng trong ngành xây dựng và công nghiệp nhờ vào tính linh hoạt và khả năng chịu tải trọng của nó. Dưới đây là một số ứng dụng phổ biến của thép hình U:
  • Kết cấu xây dựng: Thép hình U200 được sử dụng rộng rãi để tạo ra các khung, cột, dầm, và các thành phần khác trong xây dựng các công trình như nhà xưởng, tòa nhà thương mại, cầu, nhà máy và các công trình công nghiệp.
  • Các loại kết cấu khung: Thép hình U200 thường được sử dụng trong các loại khung cấu trúc như khung thép, khung kết cấu bê tông cốt thép, và khung xây dựng chịu lực lớn trong các dự án công trình lớn.
  • Xây dựng cầu và cơ sở hạ tầng: Thép hình U200 thường được sử dụng trong việc xây dựng cầu, đặc biệt trong các dự án cầu cạn, cầu vượt, và các cấu trúc chịu tải trọng.
  • Công nghiệp và máy móc: Thép hình U200 cũng có thể được sử dụng để tạo ra các bộ phận máy móc, thiết bị công nghiệp, hệ thống treo và đỡ trong các ngành công nghiệp khác nhau.
  • Xây dựng nhà kho, tường chắn, bảo vệ, và kệ lưu trữ: Thép hình U200 có thể được sử dụng để xây dựng các loại nhà kho, tường chắn, bảo vệ khu vực công trình, và các hệ thống kệ lưu trữ.
  • Dân dụng và thiết kế nội thất: Trong một số ứng dụng thiết kế nội thất và trang trí, thép hình U200 có thể được sử dụng để tạo ra các chi tiết trang trí, giá đỡ, và các phần khác.
Như vậy, tính linh hoạt và khả năng thích ứng với nhiều ứng dụng khác nhau làm cho thép hình U200 trở thành một vật liệu quan trọng trong ngành xây dựng và công nghiệp.



[/chitiet]
[thuonghieu] Việt Nam/ Trung Quốc/ Nhật Bản…[/thuonghieu]
[giaban] Giá Bán: Liên Hệ [/giaban]
[mota]
Thông số kỹ thuật thép hình U200:
  • U200x76x5.2x6m (18.4kg/m) AKS,
  • U200x69x5,4x12m (17kg/m),
  • U200x76x5.2x12m(18.8kg),
  • U200x75x8,5x12m (23,5kg/m),
  • U200x75x9x12m (24,6kg/m),
  • U200x80x7.5x11x12m (24,6kg/m) KR,
  • U200x90x8x12m (30,34kg/m).
  • Chiều dài: 6m/ 12m.
  • Dung sai: Theo tiêu chuẩn nhà sản xuất.
  • Mác thép: SS400.
  • Tiêu chuẩn: TCVN, JIS, ASTM, EN, GB…
[/mota]

 [chitiet]

Thép Hình U250 là thép gì?

1. Định nghĩa Thép Hình U250?

Thép hình U250 là một dạng của sản phẩm thép hình U, thép hình U250 được sản xuất với hình dạng giống chữ U khi nhìn từ phía trên xuống. Nó có hai cạnh dọc song song (được gọi là cạnh chân U) và một thanh ngang nối hai cạnh chân lại với nhau (được gọi là cạnh đáy U), tạo thành hình dạng chữ U. Thép hình U250 có kích thước chiều ngang là 250mm, chiều cao 78mm-90mm và độ dày từ 6mm-10mm.

Thép hình U250 thường được sử dụng trong xây dựng và ngành công nghiệp để tạo ra các kết cấu khung, cột, dầm và các thành phần khác. Đặc điểm nỗi bật của thép hình U là khả năng chịu tải trọng cao, khả năng chịu lực và chịu uốn rất tốt, dễ dàng gia công và lắp đặt.

2. Thông số kỹ thuật thép hình U250:

  • U250x78x6,0x12m (22.8kg),
  • U250x78x7x12m (23.5 kg),
  • U250x78x8x12m (24,6kg/m),
  • U250x80x9x12m (31,4kg/m),
  • U250x90x9x12m (34.6kg),
  • Chiều dài: 6m/ 12m.
  • Dung sai: Theo tiêu chuẩn nhà sản xuất.
  • Mác thép: SS400.
  • Tiêu chuẩn: TCVN, JIS, ASTM, EN, GB…

3. Tiêu chuẩn của Thép Hình U250?

Tiêu chuẩn của thép hình U250 được xác định bởi các tổ chức tiêu chuẩn quốc tế hoặc quốc gia, và chúng có thể thay đổi tùy theo vùng và ngành công nghiệp sử dụng. Dưới đây là một số ví dụ về các tổ chức tiêu chuẩn quan trọng và mã hiệu tiêu chuẩn cho thép hình U250:
  • JIS (Japanese Industrial Standards): Trong tiêu chuẩn JIS, thép hình U250 thường được xác định bằng mã hiệu JIS G 3192.
  • ASTM International: ASTM A6/A6M là tiêu chuẩn của ASTM về kích thước và tính chất cơ học của thép hình. Cụ thể, ASTM A6/A6M bao gồm các mã hiệu cho các loại thép hình U250 như A36, A572, A588 và nhiều mã khác.
  • EN (European Norms): Tiêu chuẩn EN có các mã hiệu cho các loại thép hình U250, ví dụ như EN 10025-2 cho thép cường độ cơ học, EN 10279 cho kích thước.
  • GB/T (Chinese National Standards): Trong tiêu chuẩn GB/T của Trung Quốc, các mã hiệu cho thép hình U250 thường được xác định.
  • TCVN (Tiêu Chuẩn Việt Nam): là hệ thống các tiêu chuẩn quốc gia của Việt Nam do Tổng cục Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng (TCVN) quản lý. TCVN bao gồm nhiều lĩnh vực khác nhau, bao gồm cả tiêu chuẩn về các sản phẩm thép hình U250.
Các tiêu chuẩn này sẽ xác định kích thước, tính chất cơ học, chất liệu và các thông số khác của các loại thép hình U250. Để biết rõ hơn về tiêu chuẩn cụ thể cho vùng và ngành công nghiệp của bạn, bạn nên tham khảo các tài liệu từ các tổ chức tiêu chuẩn tương ứng hoặc nguồn thông tin đáng tin cậy khác.

4. Mác thép thông dụng của Thép Hình U250?

Các mác thép thông dụng của thép hình U thường được định nghĩa trong các tiêu chuẩn quốc tế hoặc quốc gia. Dưới đây là một số mác thép thông dụng mà bạn có thể gặp khi nói đến thép hình U250:
  • SS400: Đây là một mác thép trong tiêu chuẩn JIS của Nhật Bản, tương đương với ASTM A36. Thép này cũng thường được sử dụng trong xây dựng và công nghiệp.
  • A36: Đây là một loại thép carbon cơ bản, thường được sử dụng cho các ứng dụng xây dựng và kết cấu khung nhẹ. Nó có tính chất cơ học ổn định và dễ gia công.
  • A572 Gr.50: Mác thép này có độ bền kéo cao hơn so với A36 và thường được sử dụng trong các ứng dụng yêu cầu khả năng chịu lực cao, chẳng hạn như cầu, nhà xưởng, và thiết bị lớn.
  • S275JR: Mác thép này thuộc tiêu chuẩn EN của Châu Âu, và tượng đương với ASTM A36. Nó được sử dụng rộng rãi trong xây dựng và các ứng dụng công nghiệp khác.
  • Q235B: Đây là mác thép trong tiêu chuẩn quốc gia của Trung Quốc, thường được sử dụng trong các ứng dụng xây dựng và công nghiệp nội địa.
Các mác thép này chỉ là một số ví dụ thông dụng và có thể thay đổi tùy theo vùng và tiêu chuẩn sử dụng. Khi chọn m thép cho dự án cụ thể, bạn nên tuân theo các hướng dẫn và quy định của tiêu chuẩn và ngành công nghiệp liên quan.

5. Thành phần hóa học của Thép Hình U250?

Thành phần hóa học của thép hình U250 có thể thay đổi tùy theo loại cụ thể của thép và tiêu chuẩn quốc tế hoặc quốc gia mà nó tuân theo. Tuy nhiên, dưới đây là thành phần hóa học cơ bản của thép hình U250:
  • Cacbon (C): Khoảng 0.25% đến 0.29%
  • Mangan (Mn): Khoảng 0.80% đến 1.20%
  • Lưu huỳnh (S): Tối đa 0.050%
  • Phospho (P): Tối đa 0.040%
  • Silic (Si): Khoảng 0.15% đến 0.40%
  • Đồng (Cu): Tối đa 0.20% (thường có)
Lưu ý rằng các thông số này chỉ mang tính chất tham khảo và có thể thay đổi theo từng loại thép và tiêu chuẩn cụ thể. Để biết rõ hơn về thành phần hóa học của một loại thép hình U cụ thể, bạn cần tham khảo các tài liệu kỹ thuật hoặc thông tin từ nguồn cung cấp thép có uy tín.

6. Tính chất cơ lý của Thép Hình U250?

Dưới đây là một số thông số tính chất cơ lý thông thường của thép hình, tuy nhiên, lưu ý rằng các giá trị này có thể thay đổi tùy theo tiêu chuẩn và yêu cầu cụ thể của sản phẩm:
  • Độ bền kéo (Yield Strength): Khoảng 235 MPa.
  • Độ bền uốn (Tensile Strength): Khoảng 400-510 MPa.
  • Độ co dãn (Elongation): Khoảng 21%.
Lưu ý rằng các thông số trên chỉ là ước tính và có thể thay đổi tùy theo điều kiện sản xuất và tiêu chuẩn cụ thể. Để biết rõ hơn về tính chất cơ lý của thép hình U SS400, bạn nên tham khảo tài liệu kỹ thuật từ nguồn cung cấp thép hoặc từ tiêu chuẩn JIS G 3101 của Nhật Bản.

7. Ứng dụng của Thép Hình U250?

Thép hình U250 (thép hình chữ U250) có nhiều ứng dụng trong ngành xây dựng và công nghiệp nhờ vào tính linh hoạt và khả năng chịu tải trọng của nó. Dưới đây là một số ứng dụng phổ biến của thép hình U:
  • Kết cấu xây dựng: Thép hình U250 được sử dụng rộng rãi để tạo ra các khung, cột, dầm, và các thành phần khác trong xây dựng các công trình như nhà xưởng, tòa nhà thương mại, cầu, nhà máy và các công trình công nghiệp.
  • Các loại kết cấu khung: Thép hình U250 thường được sử dụng trong các loại khung cấu trúc như khung thép, khung kết cấu bê tông cốt thép, và khung xây dựng chịu lực lớn trong các dự án công trình lớn.
  • Xây dựng cầu và cơ sở hạ tầng: Thép hình U250 thường được sử dụng trong việc xây dựng cầu, đặc biệt trong các dự án cầu cạn, cầu vượt, và các cấu trúc chịu tải trọng.
  • Công nghiệp và máy móc: Thép hình U250 cũng có thể được sử dụng để tạo ra các bộ phận máy móc, thiết bị công nghiệp, hệ thống treo và đỡ trong các ngành công nghiệp khác nhau.
  • Xây dựng nhà kho, tường chắn, bảo vệ, và kệ lưu trữ: Thép hình U250 có thể được sử dụng để xây dựng các loại nhà kho, tường chắn, bảo vệ khu vực công trình, và các hệ thống kệ lưu trữ.
  • Dân dụng và thiết kế nội thất: Trong một số ứng dụng thiết kế nội thất và trang trí, thép hình U250 có thể được sử dụng để tạo ra các chi tiết trang trí, giá đỡ, và các phần khác.
Như vậy, tính linh hoạt và khả năng thích ứng với nhiều ứng dụng khác nhau làm cho thép hình U250 trở thành một vật liệu quan trọng trong ngành xây dựng và công nghiệp.


[/chitiet]
[thuonghieu] Trung Quốc/ Nhật Bản/ Hàn Quốc…[/thuonghieu]
[giaban] Giá Bán: Liên Hệ [/giaban]
[mota]
Thông số kỹ thuật thép hình U250:
  • U250x78x6,0x12m (22.8kg),
  • U250x78x7x12m (23.5 kg),
  • U250x78x8x12m (24,6kg/m),
  • U250x80x9x12m (31,4kg/m),
  • U250x90x9x12m (34.6kg),
  • Chiều dài: 6m/ 12m.
  • Dung sai: Theo tiêu chuẩn nhà sản xuất.
  • Mác thép: SS400.
  • Tiêu chuẩn: TCVN, JIS, ASTM, EN, GB…
[/mota]

 [chitiet]

Thép Hình U280 là thép gì?

1. Định nghĩa Thép Hình U280?

Thép hình U280 là một dạng của sản phẩm thép hình U, thép hình U280 được sản xuất với hình dạng giống chữ U khi nhìn từ phía trên xuống. Nó có hai cạnh dọc song song (được gọi là cạnh chân U) và một thanh ngang nối hai cạnh chân lại với nhau (được gọi là cạnh đáy U), tạo thành hình dạng chữ U. Thép hình U280 có kích thước chiều ngang là 280mm, chiều cao 84mm và độ dày từ 9.5mm.

Thép hình U280 thường được sử dụng trong xây dựng và ngành công nghiệp để tạo ra các kết cấu khung, cột, dầm và các thành phần khác. Đặc điểm nỗi bật của thép hình U là khả năng chịu tải trọng cao, khả năng chịu lực và chịu uốn rất tốt, dễ dàng gia công và lắp đặt.

2. Thông số kỹ thuật thép hình U280:

Quy cách và trọng lượng: U280x84x9,5x6m (31.4kg/m), U280x84x9,5x12m (31.4kg/m).

3. Tiêu chuẩn của Thép Hình U280?

Tiêu chuẩn của thép hình U280 được xác định bởi các tổ chức tiêu chuẩn quốc tế hoặc quốc gia, và chúng có thể thay đổi tùy theo vùng và ngành công nghiệp sử dụng. Dưới đây là một số ví dụ về các tổ chức tiêu chuẩn quan trọng và mã hiệu tiêu chuẩn cho thép hình U280:
  • JIS (Japanese Industrial Standards): Trong tiêu chuẩn JIS, thép hình U280 thường được xác định bằng mã hiệu JIS G 3192.
  • ASTM International: ASTM A6/A6M là tiêu chuẩn của ASTM về kích thước và tính chất cơ học của thép hình. Cụ thể, ASTM A6/A6M bao gồm các mã hiệu cho các loại thép hình U280 như A36, A572, A588 và nhiều mã khác.
  • EN (European Norms): Tiêu chuẩn EN có các mã hiệu cho các loại thép hình U280, ví dụ như EN 10025-2 cho thép cường độ cơ học, EN 10279 cho kích thước.
  • GB/T (Chinese National Standards): Trong tiêu chuẩn GB/T của Trung Quốc, các mã hiệu cho thép hình U280 thường được xác định.
  • TCVN (Tiêu Chuẩn Việt Nam): là hệ thống các tiêu chuẩn quốc gia của Việt Nam do Tổng cục Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng (TCVN) quản lý. TCVN bao gồm nhiều lĩnh vực khác nhau, bao gồm cả tiêu chuẩn về các sản phẩm thép hình U280.
Các tiêu chuẩn này sẽ xác định kích thước, tính chất cơ học, chất liệu và các thông số khác của các loại thép hình U280. Để biết rõ hơn về tiêu chuẩn cụ thể cho vùng và ngành công nghiệp của bạn, bạn nên tham khảo các tài liệu từ các tổ chức tiêu chuẩn tương ứng hoặc nguồn thông tin đáng tin cậy khác.

4. Mác thép thông dụng của Thép Hình U280?

Các mác thép thông dụng của thép hình U thường được định nghĩa trong các tiêu chuẩn quốc tế hoặc quốc gia. Dưới đây là một số mác thép thông dụng mà bạn có thể gặp khi nói đến thép hình U280:
  • SS400: Đây là một mác thép trong tiêu chuẩn JIS của Nhật Bản, tương đương với ASTM A36. Thép này cũng thường được sử dụng trong xây dựng và công nghiệp.
  • A36: Đây là một loại thép carbon cơ bản, thường được sử dụng cho các ứng dụng xây dựng và kết cấu khung nhẹ. Nó có tính chất cơ học ổn định và dễ gia công.
  • A572 Gr.50: Mác thép này có độ bền kéo cao hơn so với A36 và thường được sử dụng trong các ứng dụng yêu cầu khả năng chịu lực cao, chẳng hạn như cầu, nhà xưởng, và thiết bị lớn.
  • S275JR: Mác thép này thuộc tiêu chuẩn EN của Châu Âu, và tượng đương với ASTM A36. Nó được sử dụng rộng rãi trong xây dựng và các ứng dụng công nghiệp khác.
  • Q235B: Đây là mác thép trong tiêu chuẩn quốc gia của Trung Quốc, thường được sử dụng trong các ứng dụng xây dựng và công nghiệp nội địa.
Các mác thép này chỉ là một số ví dụ thông dụng và có thể thay đổi tùy theo vùng và tiêu chuẩn sử dụng. Khi chọn m thép cho dự án cụ thể, bạn nên tuân theo các hướng dẫn và quy định của tiêu chuẩn và ngành công nghiệp liên quan.

5. Thành phần hóa học của Thép Hình U280?

Thành phần hóa học của thép hình U280 có thể thay đổi tùy theo loại cụ thể của thép và tiêu chuẩn quốc tế hoặc quốc gia mà nó tuân theo. Tuy nhiên, dưới đây là thành phần hóa học cơ bản của thép hình U280:
  • Cacbon (C): Khoảng 0.25% đến 0.29%
  • Mangan (Mn): Khoảng 0.80% đến 1.20%
  • Lưu huỳnh (S): Tối đa 0.050%
  • Phospho (P): Tối đa 0.040%
  • Silic (Si): Khoảng 0.15% đến 0.40%
  • Đồng (Cu): Tối đa 0.20% (thường có)
Lưu ý rằng các thông số này chỉ mang tính chất tham khảo và có thể thay đổi theo từng loại thép và tiêu chuẩn cụ thể. Để biết rõ hơn về thành phần hóa học của một loại thép hình U cụ thể, bạn cần tham khảo các tài liệu kỹ thuật hoặc thông tin từ nguồn cung cấp thép có uy tín.

6. Tính chất cơ lý của Thép Hình U280?

Dưới đây là một số thông số tính chất cơ lý thông thường của thép hình, tuy nhiên, lưu ý rằng các giá trị này có thể thay đổi tùy theo tiêu chuẩn và yêu cầu cụ thể của sản phẩm:
  • Độ bền kéo (Yield Strength): Khoảng 235 MPa.
  • Độ bền uốn (Tensile Strength): Khoảng 400-510 MPa.
  • Độ co dãn (Elongation): Khoảng 21%.
Lưu ý rằng các thông số trên chỉ là ước tính và có thể thay đổi tùy theo điều kiện sản xuất và tiêu chuẩn cụ thể. Để biết rõ hơn về tính chất cơ lý của thép hình U SS400, bạn nên tham khảo tài liệu kỹ thuật từ nguồn cung cấp thép hoặc từ tiêu chuẩn JIS G 3101 của Nhật Bản.

7. Ứng dụng của Thép Hình U280?

Thép hình U280 (thép hình chữ U280) có nhiều ứng dụng trong ngành xây dựng và công nghiệp nhờ vào tính linh hoạt và khả năng chịu tải trọng của nó. Dưới đây là một số ứng dụng phổ biến của thép hình U:
  • Kết cấu xây dựng: Thép hình U280 được sử dụng rộng rãi để tạo ra các khung, cột, dầm, và các thành phần khác trong xây dựng các công trình như nhà xưởng, tòa nhà thương mại, cầu, nhà máy và các công trình công nghiệp.
  • Các loại kết cấu khung: Thép hình U280 thường được sử dụng trong các loại khung cấu trúc như khung thép, khung kết cấu bê tông cốt thép, và khung xây dựng chịu lực lớn trong các dự án công trình lớn.
  • Xây dựng cầu và cơ sở hạ tầng: Thép hình U280 thường được sử dụng trong việc xây dựng cầu, đặc biệt trong các dự án cầu cạn, cầu vượt, và các cấu trúc chịu tải trọng.
  • Công nghiệp và máy móc: Thép hình U280 cũng có thể được sử dụng để tạo ra các bộ phận máy móc, thiết bị công nghiệp, hệ thống treo và đỡ trong các ngành công nghiệp khác nhau.
  • Xây dựng nhà kho, tường chắn, bảo vệ, và kệ lưu trữ: Thép hình U280 có thể được sử dụng để xây dựng các loại nhà kho, tường chắn, bảo vệ khu vực công trình, và các hệ thống kệ lưu trữ.
  • Dân dụng và thiết kế nội thất: Trong một số ứng dụng thiết kế nội thất và trang trí, thép hình U280 có thể được sử dụng để tạo ra các chi tiết trang trí, giá đỡ, và các phần khác.
Như vậy, tính linh hoạt và khả năng thích ứng với nhiều ứng dụng khác nhau làm cho thép hình U280 trở thành một vật liệu quan trọng trong ngành xây dựng và công nghiệp.





[/chitiet]
[thuonghieu] Trung Quốc/ Nhật Bản/ Hàn Quốc…[/thuonghieu]
[giaban] Giá Bán: Liên Hệ [/giaban]
[mota]
Thông số kỹ thuật thép hình U280:
  • Quy cách và trọng lượng: U280x84x9,5x6m (31.4kg/m), U280x84x9,5x12m (31.4kg/m).
  • Chiều dài: 6m/ 12m.
  • Dung sai: Theo tiêu chuẩn nhà sản xuất.
  • Mác thép: SS400.
  • Tiêu chuẩn: TCVN, JIS, ASTM, EN, GB…
[/mota]

 [chitiet]

Thép Hình U300 là thép gì?

1. Định nghĩa Thép Hình U300?

Thép hình U300 là một dạng của sản phẩm thép hình U, thép hình U300 được sản xuất với hình dạng giống chữ U khi nhìn từ phía trên xuống. Nó có hai cạnh dọc song song (được gọi là cạnh chân U) và một thanh ngang nối hai cạnh chân lại với nhau (được gọi là cạnh đáy U), tạo thành hình dạng chữ U. Thép hình U300 có kích thước chiều ngang là 300mm, chiều cao 84mm và độ dày từ 9.5mm.

Thép hình U300 thường được sử dụng trong xây dựng và ngành công nghiệp để tạo ra các kết cấu khung, cột, dầm và các thành phần khác. Đặc điểm nỗi bật của thép hình U là khả năng chịu tải trọng cao, khả năng chịu lực và chịu uốn rất tốt, dễ dàng gia công và lắp đặt.

2. Thông số kỹ thuật thép hình U300:

  • Quy cách và trọng lượng: U300x82x7,0x12m (31,02kg/m), U300x90x9x6m (38,1kg/m).
  • Chiều dài: 6m/ 12m.
  • Dung sai: Theo tiêu chuẩn nhà sản xuất.
  • Mác thép: SS400.
  • Tiêu chuẩn: TCVN, JIS, ASTM, EN, GB…

3. Tiêu chuẩn của Thép Hình U300?

Tiêu chuẩn của thép hình U300 được xác định bởi các tổ chức tiêu chuẩn quốc tế hoặc quốc gia, và chúng có thể thay đổi tùy theo vùng và ngành công nghiệp sử dụng. Dưới đây là một số ví dụ về các tổ chức tiêu chuẩn quan trọng và mã hiệu tiêu chuẩn cho thép hình U300:
  • JIS (Japanese Industrial Standards): Trong tiêu chuẩn JIS, thép hình U300 thường được xác định bằng mã hiệu JIS G 3192.
  • ASTM International: ASTM A6/A6M là tiêu chuẩn của ASTM về kích thước và tính chất cơ học của thép hình. Cụ thể, ASTM A6/A6M bao gồm các mã hiệu cho các loại thép hình U300 như A36, A572, A588 và nhiều mã khác.
  • EN (European Norms): Tiêu chuẩn EN có các mã hiệu cho các loại thép hình U300, ví dụ như EN 10025-2 cho thép cường độ cơ học, EN 10279 cho kích thước.
  • GB/T (Chinese National Standards): Trong tiêu chuẩn GB/T của Trung Quốc, các mã hiệu cho thép hình U300 thường được xác định.
  • TCVN (Tiêu Chuẩn Việt Nam): là hệ thống các tiêu chuẩn quốc gia của Việt Nam do Tổng cục Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng (TCVN) quản lý. TCVN bao gồm nhiều lĩnh vực khác nhau, bao gồm cả tiêu chuẩn về các sản phẩm thép hình U300.
Các tiêu chuẩn này sẽ xác định kích thước, tính chất cơ học, chất liệu và các thông số khác của các loại thép hình U300. Để biết rõ hơn về tiêu chuẩn cụ thể cho vùng và ngành công nghiệp của bạn, bạn nên tham khảo các tài liệu từ các tổ chức tiêu chuẩn tương ứng hoặc nguồn thông tin đáng tin cậy khác.

4. Mác thép thông dụng của Thép Hình U300?

Các mác thép thông dụng của thép hình U thường được định nghĩa trong các tiêu chuẩn quốc tế hoặc quốc gia. Dưới đây là một số mác thép thông dụng mà bạn có thể gặp khi nói đến thép hình U300:
  • SS400: Đây là một mác thép trong tiêu chuẩn JIS của Nhật Bản, tương đương với ASTM A36. Thép này cũng thường được sử dụng trong xây dựng và công nghiệp.
  • A36: Đây là một loại thép carbon cơ bản, thường được sử dụng cho các ứng dụng xây dựng và kết cấu khung nhẹ. Nó có tính chất cơ học ổn định và dễ gia công.
  • A572 Gr.50: Mác thép này có độ bền kéo cao hơn so với A36 và thường được sử dụng trong các ứng dụng yêu cầu khả năng chịu lực cao, chẳng hạn như cầu, nhà xưởng, và thiết bị lớn.
  • S275JR: Mác thép này thuộc tiêu chuẩn EN của Châu Âu, và tượng đương với ASTM A36. Nó được sử dụng rộng rãi trong xây dựng và các ứng dụng công nghiệp khác.
  • Q235B: Đây là mác thép trong tiêu chuẩn quốc gia của Trung Quốc, thường được sử dụng trong các ứng dụng xây dựng và công nghiệp nội địa.
Các mác thép này chỉ là một số ví dụ thông dụng và có thể thay đổi tùy theo vùng và tiêu chuẩn sử dụng. Khi chọn m thép cho dự án cụ thể, bạn nên tuân theo các hướng dẫn và quy định của tiêu chuẩn và ngành công nghiệp liên quan.

5. Thành phần hóa học của Thép Hình U300?

Thành phần hóa học của thép hình U300 có thể thay đổi tùy theo loại cụ thể của thép và tiêu chuẩn quốc tế hoặc quốc gia mà nó tuân theo. Tuy nhiên, dưới đây là thành phần hóa học cơ bản của thép hình U300:
  • Cacbon (C): Khoảng 0.25% đến 0.29%
  • Mangan (Mn): Khoảng 0.80% đến 1.20%
  • Lưu huỳnh (S): Tối đa 0.050%
  • Phospho (P): Tối đa 0.040%
  • Silic (Si): Khoảng 0.15% đến 0.40%
  • Đồng (Cu): Tối đa 0.20% (thường có)
Lưu ý rằng các thông số này chỉ mang tính chất tham khảo và có thể thay đổi theo từng loại thép và tiêu chuẩn cụ thể. Để biết rõ hơn về thành phần hóa học của một loại thép hình U cụ thể, bạn cần tham khảo các tài liệu kỹ thuật hoặc thông tin từ nguồn cung cấp thép có uy tín.

6. Tính chất cơ lý của Thép Hình U300?

Dưới đây là một số thông số tính chất cơ lý thông thường của thép hình, tuy nhiên, lưu ý rằng các giá trị này có thể thay đổi tùy theo tiêu chuẩn và yêu cầu cụ thể của sản phẩm:
  • Độ bền kéo (Yield Strength): Khoảng 235 MPa.
  • Độ bền uốn (Tensile Strength): Khoảng 400-510 MPa.
  • Độ co dãn (Elongation): Khoảng 21%.
Lưu ý rằng các thông số trên chỉ là ước tính và có thể thay đổi tùy theo điều kiện sản xuất và tiêu chuẩn cụ thể. Để biết rõ hơn về tính chất cơ lý của thép hình U SS400, bạn nên tham khảo tài liệu kỹ thuật từ nguồn cung cấp thép hoặc từ tiêu chuẩn JIS G 3101 của Nhật Bản.

7. Ứng dụng của Thép Hình U300?

Thép hình U300 (thép hình chữ U300) có nhiều ứng dụng trong ngành xây dựng và công nghiệp nhờ vào tính linh hoạt và khả năng chịu tải trọng của nó. Dưới đây là một số ứng dụng phổ biến của thép hình U:
  • Kết cấu xây dựng: Thép hình U300 được sử dụng rộng rãi để tạo ra các khung, cột, dầm, và các thành phần khác trong xây dựng các công trình như nhà xưởng, tòa nhà thương mại, cầu, nhà máy và các công trình công nghiệp.
  • Các loại kết cấu khung: Thép hình U300 thường được sử dụng trong các loại khung cấu trúc như khung thép, khung kết cấu bê tông cốt thép, và khung xây dựng chịu lực lớn trong các dự án công trình lớn.
  • Xây dựng cầu và cơ sở hạ tầng: Thép hình U300 thường được sử dụng trong việc xây dựng cầu, đặc biệt trong các dự án cầu cạn, cầu vượt, và các cấu trúc chịu tải trọng.
  • Công nghiệp và máy móc: Thép hình U300 cũng có thể được sử dụng để tạo ra các bộ phận máy móc, thiết bị công nghiệp, hệ thống treo và đỡ trong các ngành công nghiệp khác nhau.
  • Xây dựng nhà kho, tường chắn, bảo vệ, và kệ lưu trữ: Thép hình U300 có thể được sử dụng để xây dựng các loại nhà kho, tường chắn, bảo vệ khu vực công trình, và các hệ thống kệ lưu trữ.
  • Dân dụng và thiết kế nội thất: Trong một số ứng dụng thiết kế nội thất và trang trí, thép hình U300 có thể được sử dụng để tạo ra các chi tiết trang trí, giá đỡ, và các phần khác.
Như vậy, tính linh hoạt và khả năng thích ứng với nhiều ứng dụng khác nhau làm cho thép hình U300 trở thành một vật liệu quan trọng trong ngành xây dựng và công nghiệp.


[/chitiet]
[thuonghieu] Trung Quốc/ Nhật Bản/ Hàn Quốc…[/thuonghieu]
[giaban] Giá Bán: Liên Hệ [/giaban]
[mota]
Thông số kỹ thuật thép hình U300:
  • Quy cách và trọng lượng: U300x82x7,0x12m (31,02kg/m), U300x90x9x6m (38,1kg/m).
  • Chiều dài: 6m/ 12m.
  • Dung sai: Theo tiêu chuẩn nhà sản xuất.
  • Mác thép: SS400.
  • Tiêu chuẩn: TCVN, JIS, ASTM, EN, GB…
[/mota]

[chitiet]

Thép Hình U An Khánh là thép gì?

1. Định nghĩa thép hình U An Khánh?

Thép hình U An Khánh là một loại thép hình dạng chữ U được sản xuất bởi Công ty TNHH Thép An Khánh, một trong những nhà sản xuất thép hàng đầu tại Việt Nam. Thép hình U An Khánh thường được sử dụng trong nhiều ứng dụng công nghiệp khác nhau như xây dựng cầu đường, nhà xưởng, kết cấu nhà thép tiền chế, cột điện, khung nhà xưởng, đóng tàu, dân dụng, vv.

Thép hình U An Khánh được sản xuất từ các tấm thép cuộn và được cắt và uốn thành hình dạng chữ U bằng máy uốn thép. Thép hình U này có đặc tính chịu lực tốt và có khả năng chịu tải trọng cao. Nó cũng có độ bền cao và dễ dàng gia công và lắp đặt trong quá trình thi công.

2. Thép hình U An Khánh được sản xuất như thế nào?

Thép hình U An Khánh được sản xuất thông qua quá trình gia công từ tấm thép cuộn, qua các bước chính sau đây:
  • Chuẩn bị nguyên vật liệu: Thép cuộn được cắt thành các tấm thép có kích thước phù hợp với yêu cầu của khách hàng.
  • Uốn thép: Các tấm thép được đưa vào máy uốn thép, sau đó được uốn thành hình dạng chữ U theo yêu cầu của khách hàng.
  • Cắt thép: Sau khi uốn thành hình dạng chữ U, các thanh thép được cắt thành độ dài phù hợp với yêu cầu của khách hàng.
  • Sản phẩm cuối cùng: Các thanh thép được kiểm tra chất lượng và đóng gói trước khi xuất xưởng để đáp ứng yêu cầu của khách hàng.
Công nghệ sản xuất của Công ty TNHH Thép An Khánh sử dụng các thiết bị và máy móc hiện đại, kết hợp với kỹ thuật sản xuất tiên tiến, đảm bảo sản phẩm đạt chất lượng cao và đáp ứng được nhiều yêu cầu khác nhau của khách hàng.

3. Thép hình U An Khánh được sản xuất theo tiêu chuẩn nào?

Thép hình U An Khánh được sản xuất theo các tiêu chuẩn chất lượng quốc tế và trong nước như:
  • Tiêu chuẩn ASTM A36/A36M: Đây là tiêu chuẩn của Mỹ quy định các yêu cầu kỹ thuật cho thép cacbon hợp kim thấp.
  • Tiêu chuẩn JIS G3101: Đây là tiêu chuẩn của Nhật Bản quy định yêu cầu kỹ thuật cho thép cán nóng có độ bền và độ dẻo dai cao.
  • Tiêu chuẩn TCVN 1651-1:2013: Đây là tiêu chuẩn Việt Nam quy định các yêu cầu kỹ thuật cho thép hình chữ U.
  • Tiêu chuẩn JIS G3192: Đây là tiêu chuẩn của Nhật Bản quy định yêu cầu kỹ thuật cho thép hình chữ U.
Các tiêu chuẩn trên đảm bảo chất lượng và tính đồng nhất của sản phẩm, giúp khách hàng có thể tin tưởng và sử dụng sản phẩm một cách hiệu quả và an toàn.

4. Thép hình U An Khánh bao gồm những loại mác thép nào?

Thép hình U An Khánh bao gồm các loại mác thép sau đây:
  • Thép hình U An Khánh SS400: Mác thép SS400 là một loại thép cacbon hợp kim thấp, được sử dụng rộng rãi trong xây dựng và các ứng dụng công nghiệp khác.
  • Thép hình U An Khánh Q235B: Mác thép Q235B là một loại thép cacbon hợp kim thấp, được sử dụng rộng rãi trong các ứng dụng công nghiệp và xây dựng.
  • Thép hình U An Khánh A36: Mác thép A36 là một loại thép cacbon hợp kim thấp, được sử dụng rộng rãi trong các ứng dụng xây dựng và công nghiệp.
  • Thép hình U An Khánh S235JR: Mác thép S235JR là một loại thép cacbon hợp kim thấp, được sử dụng trong các ứng dụng xây dựng và công nghiệp khác.
Các loại mác thép trên đều có tính chất vật lý và cơ học khác nhau, được sử dụng cho các mục đích và ứng dụng khác nhau tùy thuộc vào yêu cầu của khách hàng.

5. Thành phần hóa học của thép hình U An Khánh?

Thành phần hóa học của thép hình U An Khánh phụ thuộc vào mác thép và có thể khác nhau tùy theo tiêu chuẩn sản xuất. Tuy nhiên, thông thường, các loại thép hình U An Khánh được sản xuất từ các loại thép cacbon hợp kim thấp, chứa các thành phần hóa học chính như sau:
  • C (carbon): từ khoảng 0.12% đến 0.25%
  • Si (silicon): tối đa 0.4%
  • Mn (mangan): từ 0.6% đến 0.9%
  • P (phosphorus): tối đa 0.04%
  • S (sulfur): tối đa 0.05%
Ngoài ra, các loại thép hình U An Khánh có thể được gia cố bằng các phương pháp xử lý nhiệt và các tác nhân hóa học khác để cải thiện tính chất cơ học và độ bền của sản phẩm.

6. Tính chất cơ lý của thép hình U An Khánh?

Thép hình U An Khánh là một loại thép có hình dạng giống như chữ U, được sản xuất và cung cấp bởi Công ty TNHH Thép An Khánh. Thép hình U An Khánh có các tính chất cơ lý sau:
  • Độ bền kéo cao: Thép hình U An Khánh được sản xuất từ nguyên liệu thép có độ bền kéo cao, do đó có khả năng chịu lực tốt và ít bị biến dạng.
  • Khả năng chống uốn tốt: Với cấu trúc hình U, thép hình U An Khánh có khả năng chống uốn tốt, do đó thường được sử dụng trong các công trình xây dựng để tạo ra các khung kết cấu.
  • Độ dày và chiều cao phù hợp: Thép hình U An Khánh có độ dày và chiều cao phù hợp với nhu cầu sử dụng của các công trình xây dựng, từ các công trình nhỏ đến các công trình lớn.
  • Khả năng chịu lực tốt trong môi trường ẩm ướt: Với tính chất chống ăn mòn và chịu nước tốt, thép hình U An Khánh có khả năng chịu lực tốt trong môi trường ẩm ướt, do đó thường được sử dụng trong các công trình xây dựng ở khu vực có môi trường ẩm ướt, như các khu vực ven biển.
  • Dễ dàng gia công và lắp đặt: Thép hình U An Khánh có hình dạng đơn giản và dễ dàng gia công, cắt, đóng gói và lắp đặt trong các công trình xây dựng.
Tóm lại, thép hình U An Khánh là một loại thép có tính chất cơ lý tốt, có khả năng chịu lực và chống uốn tốt, đồng thời cũng có khả năng chống ăn mòn và chịu lực tốt trong môi trường ẩm ướt. Thép hình U An Khánh cũng dễ dàng gia công và lắp đặt, do đó thường được sử dụng trong các công trình xây dựng.

7. Quy cách thông dụng của thép hình U An Khánh?

Thép hình U An Khánh được sản xuất với nhiều kích thước khác nhau để phù hợp với các nhu cầu sử dụng trong các công trình xây dựng khác nhau. Dưới đây là một số quy cách thông dụng của thép hình U An Khánh:
  • Chiều cao: từ 50mm đến 200mm.
  • Chiều rộng cánh: từ 33mm đến 100mm.
  • Độ dày: từ 3mm đến 10mm.
  • Độ dài: thông thường là 6m hoặc 12m, tuy nhiên có thể sản xuất theo yêu cầu khách hàng với độ dài khác nhau.
Các quy cách khác của thép hình U An Khánh cũng có thể được sản xuất theo yêu cầu của khách hàng, với các thông số kích thước và độ dày tùy chỉnh.

Một số quy cách thông dụng của thép hình U An Khánh hiện nay: U50, U65, U80, U100, U120, U140, U160, U200.

8. Ứng dụng thép hình U An Khánh?

Thép hình U là một loại thép hình chữ U có độ dày và chiều cao khác nhau, được sử dụng trong nhiều ứng dụng khác nhau, bao gồm cả trong ngành xây dựng và sản xuất công nghiệp. Thép hình U An Khánh cũng không phải là một ngoại lệ.

Dưới đây là một số ứng dụng phổ biến của thép hình U An Khánh:
  • Kết cấu nhà xưởng: Thép hình U An Khánh được sử dụng trong việc xây dựng các kết cấu nhà xưởng, kho bãi, các công trình đòi hỏi tính chắc chắn và ổn định cao.
  • Cột cầu: Thép hình U An Khánh thường được sử dụng để làm cột cầu, cung cấp độ bền và sức chịu tải tốt.
  • Sản xuất máy móc: Thép hình U An Khánh được sử dụng trong sản xuất máy móc, như đóng tàu, cầu trục, cẩu thủy lực và các thiết bị khác.
  • Xây dựng các kết cấu công trình dân dụng: Thép hình U An Khánh cũng được sử dụng trong các công trình xây dựng dân dụng như kết cấu nền móng, bậc thang, cửa sổ, cánh cửa, tay vịn, lan can và các công trình khác.
  • Sản xuất giá đỡ, giàn giáo: Thép hình U An Khánh cũng được sử dụng trong sản xuất giá đỡ, giàn giáo, hệ thống treo các công trình xây dựng.
Tóm lại, với đặc tính chắc chắn, đa dạng về kích thước và độ dày, thép hình U An Khánh có thể được sử dụng trong nhiều ứng dụng khác nhau.



[/chitiet]

[thuonghieu] An Khánh [/thuonghieu]

[tinhtrang] Liên Hệ [/tinhtrang]

[giaban] Giá Bán: Liên Hệ [/giaban]

[mota]
Quy cách thông dụng thép hình U An Khánh:
  • U50x25x2,4x3x6m (13kg/cây)
  • U65x35x2,5x3x6m (18kg/cây)
  • U80x35x3x6m (24kg/cây)
  • U80x38x4x6m(31kg/cây)
  • U100x45x3x6m (33kg/cây)
  • U100x45x4x6m (41kg/cây)
  • U100x45x5x6m(45kg/cây)
  • U120x48x3.5x6m (43kg/cây)
  • U120x50x4,7x6m (55kg/cây)
  • U140x57x3,8x6m (54kg/cây)
  • U140x58x5.6x6m (66kg/cây)
  • U150x72x6,5x6m (18,6kg/mét)
  • U160x60x5x7x6m (73kg/cây)
  • U160x62x6x7,3x6m (80kg)/cây
  • U200x76x5.2x6m (18.4kg/mét)
[/mota]

0977 303 449