icon icon

[chitiet]

Thép hình V90 là thép gì?

1. Định nghĩa thép hình V90?

Thép hình V90 hay còn gọi là thép V90, thép góc V90 hoặc thép góc L90 là một loại thép hình có dạng chữ V, Thép hình V90 thường được sản xuất bằng phương pháp đúc nóng từ phôi thép ban đầu sau đó được cắt thành các kích thước khác nhau để phù hợp với các yêu cầu kỹ thuật và thiết kế của các công trình. Quy cách thông dụng của thép hình V90 có thể bao gồm: V90x90x6mm, V90x90x7mm, V90x90x8mm, V90x90x9mm…

Thép hình V90 có 2 cạnh được nối với nhau tại 1 đỉnh tạo thành góc vuông 90 độ, kích thước mỗi cạnh là 90mm. Thép hình V90 thường có cấu trúc vững chắc và độ cứng cao, nên nó được sử dụng rộng rãi trong ngành xây dựng và công nghiệp. Các ứng dụng chính của thép hình V90 bao gồm kết cấu nhà xưởng, cầu đường, nhà cao tầng, tàu thuyền, cơ sở hạ tầng và nhiều công trình xây dựng khác.

2. Tiêu chuẩn và mác thép của thép hình V90?

Tiêu chuẩn thép hình V90: TCVN (Việt Nam), Tiêu chuẩn ASTM (Hoa Kỳ), Tiêu chuẩn JIS (Nhật Bản), Tiêu chuẩn EN (Châu Âu).

Mác thép thông dụng thép hình V90: SS400, A36, Q235B…

3. Thành phần hóa học của thép hình V90?

Thành phần hóa học của thép hình V90 có thể thay đổi tùy thuộc vào các tiêu chuẩn và quy định của từng quốc gia và nhà sản xuất. Tuy nhiên, thông thường, thép hình V90 có thành phần hóa học chủ yếu gồm:
  • Carbon (C): Thông thường từ 0,2% đến 0,25%. Carbon đóng vai trò quan trọng trong cung cấp độ cứng và độ bền cho thép.
  • Manganese (Mn): Thường từ 0,5% đến 1,5%. Mangan là một nguyên tố hợp kim thêm giúp tăng cường độ cứng và khả năng chịu lực của thép.
  • Silicon (Si): Thường từ 0,1% đến 0,5%. Silicon có tác dụng cải thiện tính chất hàn và độ bền của thép.
  • Sulfur (S): Thông thường không vượt quá 0,04%. Sulfur có thể có mặt trong thép như một nguyên tố cộng hưởng và có thể ảnh hưởng đến khả năng gia công của nó.
  • Phosphorus (P): Thông thường không vượt quá 0,04%. Phosphorus cũng có thể có mặt như một nguyên tố cộng hưởng và ảnh hưởng đến tính chất gia công của thép.
  • Ngoài ra, các thành phần hợp kim khác như Nickel (Ni), Chromium (Cr), Molybdenum (Mo), Vanadium (V), Titanium (Ti) cũng có thể có mặt trong thép hình V90, tuy nhiên tỷ lệ thường rất thấp và có thể khác nhau tùy thuộc vào yêu cầu của tiêu chuẩn hoặc nhà sản xuất cụ thể.
Lưu ý rằng thành phần hóa học của thép hình V90 có thể khác nhau tùy thuộc vào quy định và tiêu chuẩn của từng quốc gia, nhà sản xuất và ứng dụng cụ thể. Để biết thông tin chính xác về thành phần hóa học của thép hình V90, bạn nên tham khảo các tài liệu và thông số kỹ thuật từ nhà sản xuất hoặc nguồn đáng tin cậy liên quan.

4. Tính chất cơ lý của thép hình V90?

Tính chất cơ lý của thép hình V90 phụ thuộc vào thành phần hóa học cụ thể, quá trình sản xuất và xử lý nhiệt, và các yếu tố khác. Tuy nhiên, dưới đây là một số tính chất cơ lý chung của thép hình V90:
  • Độ bền cao: Thép hình V90 thường có độ bền kéo cao, tức là có khả năng chịu tải trọng và áp lực mà không bị biến dạng hoặc gãy.
  • Độ cứng tốt: Thép hình V90 có độ cứng cao, điều này cho phép nó chịu được lực tác động mà không bị biến dạng quá nhiều.
  • Khả năng chịu uốn tốt: Thép hình V90 có khả năng chịu uốn tốt, điều này làm cho nó phù hợp cho các ứng dụng yêu cầu khả năng chịu tải chéo và chịu lực tác động uốn.
  • Dẻo dai: Thép hình V90 có tính chất dẻo dai, có khả năng co giãn và giãn nở theo tải trọng tác động. Điều này làm cho nó phù hợp cho các ứng dụng yêu cầu khả năng chịu biến dạng và co giãn như trong kết cấu chịu lực.
  • Kháng ăn mòn: Thép hình V90 có khả năng chống ăn mòn, giúp nó duy trì tính chất cơ lý của mình trong môi trường có khí hậu ẩm ướt hoặc có chứa các chất tác động gây ăn mòn.
Lưu ý rằng tính chất cơ lý của thép hình V90 có thể được tùy chỉnh thông qua các quy trình nhiệt luyện và xử lý nhiệt khác nhau để đáp ứng yêu cầu cụ thể của ứng dụng. Điều này cho phép tăng cường tính chất cơ lý và tùy chỉnh tính chất theo nhu cầu sử dụng.

5. Quy cách thông dụng thép hình V90?

Thép hình V90 có thể bao gồm các quy cách thông dụng như sau:
  • Quy cách: V90x90x6mm, V90x90x7mm, V90x90x8mm, V90x90x9mm…
  • Chiều dài: 6m.
  • Chiều rộng cánh: 90mm.
  • Độ dày (cánh): 6mm, 7mm, 8mm, 9mm....

6. Xuất xứ thép hình V90

Thép hình V90 có thể được sản xuất ở nhiều quốc gia trên thế giới, và xuất xứ của nó sẽ phụ thuộc vào nhà sản xuất cụ thể hoặc nhà cung cấp. Một số quốc gia có nền công nghiệp sản xuất thép phát triển mạnh và có thể sản xuất thép hình V90, bao gồm Trung Quốc, Nhật Bản, Hàn Quốc, Ấn Độ, Mỹ, Đức và nhiều nước khác trên toàn thế giới.

Tại Việt Nam, Các công ty thép có khả năng sản xuất và cung cấp thép hình V90 bao gồm: An Khánh, Nhà Bè, Vina One, Á Châu, Đại Việt….

7. Ứng dụng thép hình V90?

Thép hình V90, với tính chất cơ lý và thành phần hóa học cụ thể, thường được sử dụng trong các ứng dụng đòi hỏi độ bền và độ cứng cao. Dưới đây là một số ứng dụng phổ biến của thép hình V90:
  • Xây dựng cầu và cấu trúc công trình: Thép hình V90 được sử dụng rộng rãi trong xây dựng cầu, cấu trúc công trình như nhà xưởng, tòa nhà cao tầng, cầu trục, cấu trúc thép trong công nghiệp v.v. Thép hình V90 có khả năng chịu lực tốt, giúp cấu trúc trở nên vững chắc và an toàn.
  • Xây dựng kết cấu hầm và cống: Với tính chất cơ lý mạnh mẽ, thép hình V90 được sử dụng để xây dựng các kết cấu hầm, cống và hệ thống thoát nước. Thép hình V90 có khả năng chịu được lực tải và áp lực mà không bị biến dạng, đảm bảo tính ổn định và bền vững của các kết cấu này.
  • Kết cấu gia công công nghiệp: Thép hình V90 cũng được sử dụng trong các kết cấu gia công công nghiệp, như bàn làm việc, khung máy, giá kệ, bệ cơ sở và các thiết bị gia công khác. Sự độ cứng và độ bền của thép hình V90 giúp nó chịu được tải trọng và môi trường làm việc khắc nghiệt trong các ứng dụng công nghiệp.
  • Xây dựng đường ray và cơ sở hạ tầng: Thép hình V90 cũng có thể được sử dụng trong xây dựng đường ray, cầu đường sắt và các công trình cơ sở hạ tầng khác. Thép hình V90 có tính chất cơ lý mạnh, giúp nó chịu được tải trọng lớn và khả năng chống mài mòn, phục vụ cho các hệ thống giao thông quan trọng.
  • Lưu ý rằng ứng dụng của thép hình V90 có thể khác nhau tùy thuộc vào yêu cầu cụ thể của dự án và quy định của quốc gia. Để đảm bảo sự chính xác và phù hợp, nên tham 

[/chitiet]
[thuonghieu] An Khánh/ Vina One/ Nhà Bè [/thuonghieu]

[tinhtrang] Liên Hệ [/tinhtrang]

[giaban] Giá Bán: Liên Hệ [/giaban]

[mota]
  • Mác thép: SS400.
  • Tiêu chuẩn: JIS G3101.
  • Chiều dài: 6000mm.
  • Chiều rộng cánh: 90mm.
  • Độ dày cánh: 6mm, 7mm, 8mm, 9mm.
  • Xuất xứ: An Khánh, Vina One, Nhà Bè, Á Châu...
  • Dung sai: theo tiêu chuẩn nhà sản xuất.

[/mota]

[chitiet]

Thép hình V100 là thép gì?

1. Định nghĩa thép hình V100?

Thép hình V100 hay còn gọi là thép V100, thép góc V100 hoặc thép góc L100 là một loại thép hình có dạng chữ V, Thép hình V100 thường được sản xuất bằng phương pháp đúc nóng từ phôi thép ban đầu sau đó được cắt thành các kích thước khác nhau để phù hợp với các yêu cầu kỹ thuật và thiết kế của các công trình. Quy cách thông dụng của thép hình V100 có thể bao gồm: V100x100x7mm, V100x100x8mm, V100x100x10mm…

Thép hình V100 có 2 cạnh được nối với nhau tại 1 đỉnh tạo thành góc vuông 90 độ, kích thước mỗi cạnh là 100mm. Thép hình V100 thường có cấu trúc vững chắc và độ cứng cao, nên nó được sử dụng rộng rãi trong ngành xây dựng và công nghiệp. Các ứng dụng chính của thép hình V100 bao gồm kết cấu nhà xưởng, cầu đường, nhà cao tầng, tàu thuyền, cơ sở hạ tầng và nhiều công trình xây dựng khác.

2. Tiêu chuẩn và mác thép của thép hình V100?

Tiêu chuẩn thép hình V100: TCVN (Việt Nam), Tiêu chuẩn ASTM (Hoa Kỳ), Tiêu chuẩn JIS (Nhật Bản), Tiêu chuẩn EN (Châu Âu).

Mác thép thông dụng thép hình V100: SS400, A36, Q235B…

3. Thành phần hóa học của thép hình V100?

Thành phần hóa học của thép hình V100 có thể thay đổi tùy thuộc vào tiêu chuẩn và quy định của từng quốc gia hoặc tiêu chuẩn công nghiệp. Tuy nhiên, thông thường, thép hình V100 thường có thành phần hóa học chung sau đây:
  • C (Carbon): 0,20% đến 0,30%
  • Si (Silicon): không quá 0,30%
  • Mn (Mangan): 0,50% đến 1,00%
  • P (Phosphorus): không quá 0,040%
  • S (Sulfur): không quá 0,040%
  • Cu (Đồng): không quá 0,60%
  • Cr (Chrome): không quá 0,30%
  • Ni (Nickel): không quá 0,30%
  • N (Nitrogen): không quá 0,012%
Lưu ý rằng thành phần hóa học có thể thay đổi tùy thuộc vào yêu cầu và quy định cụ thể của từng ứng dụng và tiêu chuẩn. Do đó, nếu bạn đang cần thông tin chính xác về thành phần hóa học của thép hình V100, nên tham khảo tiêu chuẩn, quy định hoặc nhà sản xuất thép hình để có thông tin chi tiết và cụ thể hơn.

4. Tính chất cơ lý của thép hình V100?

Thép hình V có các tính chất cơ lý sau:
  • Độ bền kéo cao: Thép hình V100 thường có độ bền kéo cao, tức là nó có khả năng chịu được lực kéo mạnh mẽ mà không bị đứt gãy. Điều này làm cho thép hình V100 trở thành một vật liệu cơ khí phổ biến trong các ứng dụng yêu cầu độ bền cao.
  • Độ cứng: Thép hình V100 thường có độ cứng tương đối cao, tức là khả năng chống biến dạng dưới tác động lực tác động hoặc tải trọng. Điều này làm cho nó phù hợp trong việc xây dựng các cấu trúc chịu tải và có thể chịu được các tác động cơ học nặng.
  • Độ dẻo dai: Mặc dù thép hình V100 có độ cứng cao, nhưng nó vẫn có khả năng uốn cong và giãn dài khi áp lực được áp dụng. Điều này đảm bảo rằng nó có khả năng chịu được sự biến dạng và duy trì tính ổn định của cấu trúc khi phải chịu tải trọng hoặc các tác động ngoại lực.
  • Khả năng chịu nhiệt: Thép hình V100 thường có khả năng chịu nhiệt tốt, cho phép nó được sử dụng trong các ứng dụng yêu cầu độ bền và độ ổn định ở nhiệt độ cao.
  • Khả năng chống ăn mòn: Thép hình V100 có khả năng chống ăn mòn tương đối tốt, đặc biệt khi được gia cố hoặc được sơn phủ bề mặt để ngăn chặn quá trình oxy hóa.
Tuy nhiên, các tính chất cơ lý của thép hình V100 có thể thay đổi tùy thuộc vào thành phần hóa học, quá trình sản xuất và xử lý nhiệt được áp dụng. Do đó, thông tin chi tiết về tính chất cơ lý cụ thể của thép hình V100 nên được xác định từ tiêu chuẩn, quy định hoặc thông tin từ nhà sản xuất.

5. Quy cách thông dụng thép hình V100?

Thép hình V100 có thể bao gồm các quy cách thông dụng như sau:
  • Quy cách: V100x100x7mm, V100x100x8mm, V100x100x10mm…
  • Chiều dài: 6m.
  • Chiều rộng cánh: 100mm.
  • Độ dày (cánh): 7mm, 8mm, 10mm....

6. Xuất xứ thép hình V100?

Thép hình V100 có thể được sản xuất ở nhiều quốc gia trên thế giới, và xuất xứ của nó sẽ phụ thuộc vào nhà sản xuất cụ thể hoặc nhà cung cấp. Một số quốc gia có nền công nghiệp sản xuất thép phát triển mạnh và có thể sản xuất thép hình V100, bao gồm Trung Quốc, Nhật Bản, Hàn Quốc, Ấn Độ, Mỹ, Đức và nhiều nước khác trên toàn thế giới.

Tại Việt Nam, Các công ty thép có khả năng sản xuất và cung cấp thép hình V100 bao gồm: An Khánh, Nhà Bè, Vina One, Á Châu, Đại Việt….

7. Ứng dụng thép hình V100?

Thép hình V100, với tính chất cơ lý và thành phần hóa học cụ thể, thường được sử dụng trong các ứng dụng yêu cầu độ bền và khả năng chịu lực cao. Dưới đây là một số ứng dụng phổ biến của thép hình V100:
  • Xây dựng kết cấu công trình: Thép hình V100 được sử dụng để xây dựng các kết cấu công trình như nhà xưởng, tòa nhà cao tầng, cầu, đường sắt, cảng biển, và các công trình dân dụng khác. Thép hình V100 có khả năng chịu tải trọng và cung cấp độ bền kéo cao, làm cho nó trở thành vật liệu lý tưởng cho các kết cấu chịu lực.
  • Cơ khí chính xác: Thép hình V100 được sử dụng trong các ứng dụng cơ khí chính xác, như sản xuất máy móc công nghiệp, thiết bị nặng, và công cụ cơ khí. Với tính chất cơ lý ưu việt, thép hình V100 giúp tăng độ cứng và độ bền cho các thành phần và bộ phận cơ khí.
  • Tàu biển và ngành đóng tàu: Trong ngành công nghiệp đóng tàu, thép hình V100 được sử dụng cho các kết cấu và bộ phận của tàu biển. Nó cung cấp độ bền kéo và độ cứng cao, đảm bảo tính an toàn và độ tin cậy cho các cấu trúc tàu biển.
  • Máy xây dựng và thiết bị nông nghiệp: Thép hình V100 cũng được sử dụng trong ngành công nghiệp máy xây dựng và thiết bị nông nghiệp, bao gồm máy công trình, máy kéo, và các thiết bị đồng bộ khác. Với khả năng chịu tải và chống mài mòn, nó hỗ trợ trong việc xây dựng và vận hành các thiết bị trong môi trường làm việc khắc nghiệt.
  • Ngành ô tô: Thép hình V100 có thể được sử dụng trong ngành công nghiệp ô tô, đặc biệt trong sản xuất khung xe và các bộ phận chịu lực của xe. Thép hình V100 đáp ứng yêu cầu về độ bền và khả năng chịu lực cao của 

[/chitiet]
[thuonghieu] An Khánh/ Vina One/ Nhà Bè [/thuonghieu]

[tinhtrang] Liên Hệ [/tinhtrang]

[giaban] Giá Bán: Liên Hệ [/giaban]

[mota]
  • Mác thép: SS400.
  • Tiêu chuẩn: JIS G3101.
  • Chiều dài: 6000mm.
  • Chiều rộng cánh: 100mm.
  • Độ dày cánh: 7mm, 8mm, 10mm.
  • Xuất xứ: An Khánh, Vina One, Nhà Bè, Á Châu...
  • Dung sai: theo tiêu chuẩn nhà sản xuất.
[/mota]

[chitiet]

Thép hình V120 là thép gì?

1. Định nghĩa thép hình V120?

Thép hình V120 hay còn gọi là thép V120, thép góc V120 hoặc thép góc L120 là một loại thép hình có dạng chữ V, Thép hình V120 thường được sản xuất bằng phương pháp đúc nóng từ phôi thép ban đầu sau đó được cắt thành các kích thước khác nhau để phù hợp với các yêu cầu kỹ thuật và thiết kế của các công trình. Quy cách thông dụng của thép hình V120 có thể bao gồm: V120x120x8mm, V120x120x10mm, V120x120x12mm…

Thép hình V120 có 2 cạnh được nối với nhau tại 1 đỉnh tạo thành góc vuông 90 độ, kích thước mỗi cạnh là 120mm. Thép hình V120 thường có cấu trúc vững chắc và độ cứng cao, nên nó được sử dụng rộng rãi trong ngành xây dựng và công nghiệp. Các ứng dụng chính của thép hình V120 bao gồm kết cấu nhà xưởng, cầu đường, nhà cao tầng, tàu thuyền, cơ sở hạ tầng và nhiều công trình xây dựng khác.

2. Tiêu chuẩn và mác thép của thép hình V120?

Tiêu chuẩn thép hình V120: TCVN (Việt Nam), Tiêu chuẩn ASTM (Hoa Kỳ), Tiêu chuẩn JIS (Nhật Bản), Tiêu chuẩn EN (Châu Âu).

Mác thép thông dụng thép hình V120: SS400, A36, Q235B…

3. Thành phần hóa học của thép hình V120?

Thép hình V120 có nhiều biến thể và các tiêu chuẩn khác nhau, do đó, thành phần hóa học cụ thể có thể khác nhau tùy theo tiêu chuẩn và quy định của từng quốc gia hoặc nhà sản xuất. Tuy nhiên, thông thường, thép hình V120 thường có thành phần hóa học chứa các nguyên tố chính như sau:
  • Carbon (C): Thường nằm trong khoảng từ 0,2% đến 0,25%.
  • Mangan (Mn): Thường nằm trong khoảng từ 0,5% đến 1,5%.
  • Silic (Si): Thường nằm trong khoảng từ 0,1% đến 0,5%.
  • Lưu huỳnh (S): Thường nằm trong khoảng từ 0,02% đến 0,05%.
  • Phốtpho (P): Thường nằm trong khoảng từ 0,02% đến 0,05%.
  • Ngoài ra, các thành phần hóa học khác như nhôm (Al), chrome (Cr), niken (Ni) và các nguyên tố vi lượng cũng có thể được thêm vào để cải thiện các tính chất cơ lý và khả năng chịu lực của thép hình V120.
Tuy nhiên, để biết chính xác thành phần hóa học của thép hình V120, hãy tham khảo các tiêu chuẩn, quy định hoặc thông tin từ nhà sản xuất cụ thể vì có thể có sự khác biệt trong các tiêu chuẩn và quy định giữa các quốc gia và nhà sản xuất khác nhau.

4. Tính chất cơ lý của thép hình V120?

Thép hình V120 có tính chất cơ lý vượt trội, giúp nó được sử dụng rộng rãi trong các ứng dụng kết cấu và cơ khí. Dưới đây là một số tính chất cơ lý chính của thép hình V120:
  • Độ bền kéo cao: Thép hình V120 có độ bền kéo cao, tức là khả năng chịu lực kéo mạnh mẽ. Điều này làm cho nó phù hợp cho các ứng dụng yêu cầu độ bền và khả năng chịu lực cao.
  • Độ cứng: Thép hình V120 thường có độ cứng cao, giúp nó chịu tải trọng và chịu được áp lực từ môi trường xung quanh. Điều này đảm bảo tính ổn định và độ tin cậy của các kết cấu sử dụng thép hình V120.
  • Khả năng uốn cong tốt: Thép hình V120 có khả năng uốn cong tốt, cho phép nó được sử dụng trong việc tạo ra các hình dạng và cấu trúc phức tạp. Điều này làm cho nó phù hợp cho các ứng dụng xây dựng, cơ khí và gia công.
  • Khả năng chống mài mòn: Thép hình V120 thường được xử lý bề mặt để tăng cường khả năng chống mài mòn. Điều này làm cho nó phù hợp cho các ứng dụng trong môi trường khắc nghiệt, như ngành công nghiệp biển, công trình xây dựng dưới nước và các ứng dụng ngoài trời.
  • Dễ gia công: Thép hình V120 có tính chất dễ gia công, có thể được cắt, uốn, hàn và gia công theo nhiều hình dạng và kích thước khác nhau. Điều này làm cho nó dễ dàng để sử dụng và thích nghi trong các ứng dụng khác nhau.
Tuy nhiên, các tính chất cơ lý cụ thể của thép hình V có thể khác nhau tùy thuộc vào thành phần hóa học và quy cách sản xuất của từng loại thép hình V cụ thể.

5. Quy cách thép hình V120?

Thép hình V120 có thể bao gồm các quy cách thông dụng như sau:
  • Quy cách: V120x120x8mm, V120x120x10mm, V120x120x12mm…
  • Chiều dài: 6m – 12m.
  • Chiều rộng cánh: 120mm.
  • Độ dày (cánh): 8mm, 10mm, 12mm....

6. Xuất xứ thép hình V120:

Thép hình V120 có thể được sản xuất ở nhiều quốc gia trên thế giới, và xuất xứ của nó sẽ phụ thuộc vào nhà sản xuất cụ thể hoặc nhà cung cấp. Một số quốc gia có nền công nghiệp sản xuất thép phát triển mạnh và có thể sản xuất thép hình V120, bao gồm Trung Quốc, Nhật Bản, Hàn Quốc, Ấn Độ, Mỹ, Đức và nhiều nước khác trên toàn thế giới.

Tại Việt Nam, Các công ty thép có khả năng sản xuất và cung cấp thép hình V120 bao gồm: An Khánh, Nhà Bè, Vina One, Á Châu, Đại Việt….

7. Ứng dụng thép hình V120?

Thép hình V120 có nhiều ứng dụng trong các lĩnh vực xây dựng, cơ khí và công nghiệp. Dưới đây là một số ứng dụng phổ biến của thép hình V120:
  • Xây dựng cơ sở hạ tầng: Thép hình V120 được sử dụng để xây dựng các cấu trúc như cầu, tòa nhà, nhà xưởng và hệ thống giao thông. Với tính chất cơ lý mạnh mẽ, nó cung cấp độ bền và khả năng chịu tải cao, đảm bảo sự ổn định và an toàn cho các công trình xây dựng.
  • Ngành cơ khí: Thép hình V120 thường được sử dụng trong sản xuất máy móc, thiết bị cơ khí và các bộ phận chịu lực. Nó có khả năng chịu lực cao, độ cứng tốt và khả năng chịu va đập tốt, làm cho nó phù hợp cho các ứng dụng yêu cầu tính chất cơ lý mạnh mẽ.
  • Ngành công nghiệp biển: Với khả năng chống mài mòn và chịu được môi trường biển khắc nghiệt, thép hình V120 được sử dụng trong xây dựng tàu, giàn khoan, kết cấu dưới nước và các ứng dụng liên quan đến ngành công nghiệp biển.
  • Gia công cơ khí: Thép hình V120 có khả năng gia công tốt, cho phép nó được cắt, uốn, hàn và gia công theo yêu cầu của các dự án cụ thể. Do đó, nó thường được sử dụng trong các công việc gia công cơ khí và sản xuất các bộ phận cần độ chính xác cao.
  • Các ứng dụng khác: Ngoài ra, thép hình V120 còn có thể được sử dụng trong các lĩnh vực khác như xây dựng kết cấu sân bay, công trình cầu đường, dân dụng và công nghiệp. [/chitiet]
[thuonghieu] Việt Nam/Trung Quốc/ Nhật Bản [/thuonghieu]

[tinhtrang] Liên Hệ [/tinhtrang]

[giaban] Giá Bán: Liên Hệ [/giaban]

[mota]
Quy cách thông dụng thép hình V120:
  • V120 x 120 x 8ly x 6m (88.2kg/cây).
  • V120x 120 x 8ly x 12m (176.4kg/cây).
  • V120 x 120 x 10ly x 6m (109.2kg/cây).
  • V120x 120 x 10ly x 12m (218.4kg/cây).
  • V120 x 120 x 12ly x 6m (129.96kg/cây).
  • V120 x 120 x 12ly x 12m (259.92kg/cây).

[/mota]

[chitiet]

Thép hình V125 là thép gì?

1. Định nghĩa thép hình V125?

Thép hình V125 hay còn gọi là thép V125, thép góc V125 hoặc thép góc L125 là một loại thép hình có dạng chữ V, Thép hình V125 thường được sản xuất bằng phương pháp đúc nóng từ phôi thép ban đầu sau đó được cắt thành các kích thước khác nhau để phù hợp với các yêu cầu kỹ thuật và thiết kế của các công trình. Quy cách thông dụng của thép hình V125 có thể bao gồm: V125x125x10mm, V125x125x12mm…

Thép hình V125 có 2 cạnh được nối với nhau tại 1 đỉnh tạo thành góc vuông 90 độ, kích thước mỗi cạnh là 125mm. Thép hình V125 thường có cấu trúc vững chắc và độ cứng cao, nên nó được sử dụng rộng rãi trong ngành xây dựng và công nghiệp. Các ứng dụng chính của thép hình V125 bao gồm kết cấu nhà xưởng, cầu đường, nhà cao tầng, tàu thuyền, cơ sở hạ tầng và nhiều công trình xây dựng khác.

2. Tiêu chuẩn và mác thép của thép hình V125?

Tiêu chuẩn thép hình V125: TCVN (Việt Nam), Tiêu chuẩn ASTM (Hoa Kỳ), Tiêu chuẩn JIS (Nhật Bản), Tiêu chuẩn EN (Châu Âu).

Mác thép thông dụng thép hình V125: SS400, A36, Q235B…

3. Thành phần hóa học của thép hình V125?

Thành phần hóa học của thép hình V125 có thể khác nhau tùy thuộc vào quy cách sản xuất và tiêu chuẩn của từng nhà sản xuất hoặc quốc gia. Tuy nhiên, thông thường, thép hình V125 có thành phần hóa học chính bao gồm các thành phần sau:
  • Carbon (C): Thường có mức độ carbon thấp, từ khoảng 0,14% đến 0,22%, nhằm đảm bảo tính chất cơ lý của thép.
  • Mangan (Mn): Thường có mức độ mangan từ 0,60% đến 1,20%, giúp cải thiện độ cứng và khả năng hàn của thép.
  • Silic (Si): Thường có mức độ silic từ 0,15% đến 0,40%, có tác dụng làm giảm sự hình thành rỗ sau quá trình gia công.
  • Lưu huỳnh (S): Thường có mức độ lưu huỳnh từ 0,03% đến 0,06%, có tác dụng tăng độ dễ gia công của thép.
  • Photpho (P): Thường có mức độ photpho dưới 0,05%, và thường được kiểm soát để đảm bảo tính chất hàn và gia công của thép.
  • Ngoài ra, thép hình V125 cũng có thể chứa các nguyên tố phụ gia khác như nickel (Ni), chrom (Cr), và vanadium (V) để cải thiện một số tính chất cơ lý hoặc chống mài mòn.
Vì thành phần hóa học của thép hình V125 có thể khác nhau, thông tin chính xác về thành phần hóa học cụ thể của một loại thép hình V125 cụ thể cần phải được lấy từ nguồn thông tin chính thức của nhà sản xuất hoặc tiêu chuẩn quốc gia.

4. Tính chất cơ lý của thép hình V125?

Tính chất cơ lý của thép hình V125 thường được xác định bởi thành phần hóa học và quy cách sản xuất. Dưới đây là một số tính chất cơ lý chung của thép hình V125:
  • Độ cứng: Thép hình V125 thường có độ cứng cao, đặc biệt là khi có mức carbon và các hợp kim tăng cường khác cao.
  • Độ bền kéo: Thép hình V125 có độ bền kéo cao, cho phép nó chịu được lực kéo mạnh mẽ mà không biến dạng vĩnh viễn.
  • Độ uốn cong: Thép hình V125 thường có khả năng uốn cong tốt mà không gãy hay biến dạng quá mức, điều này là do tính linh hoạt và độ cứng của nó.
  • Độ co giãn: Thép hình V125 có khả năng co giãn đáng kể trước khi gãy, điều này giúp nó chịu được tải trọng số lớn mà không gây ra sự suy giảm đáng kể về tính chất cơ lý.
  • Độ chịu va đập: Thép hình V125 có khả năng chịu được va đập cao, giúp nó phù hợp trong các ứng dụng yêu cầu khả năng chống sốc và chịu lực tác động.
  • Độ bền mài mòn: Thép hình V125 có thể có tính chất chống mài mòn tốt, đặc biệt khi có sự gia nhập của các hợp kim như chrom và molybdenum.
Tuy nhiên, các tính chất cơ lý cụ thể của thép hình V125 có thể thay đổi tùy thuộc vào tiêu chuẩn và quy cách sản xuất của từng nhà sản xuất. Do đó, thông tin chi tiết về tính chất cơ lý của một loại thép hình V125 cụ thể nên được lấy từ nguồn thông tin chính thức của nhà sản xuất hoặc tiêu chuẩn quốc gia.

5. Quy cách thép hình V125?

Thép hình V125 có thể bao gồm các quy cách thông dụng như sau:
  • Quy cách: V125x125x10mm, V125x125x12mm…
  • Chiều dài: 6m – 12m.
  • Chiều rộng cánh: 125mm.
  • Độ dày (cánh): 10mm, 12mm....

6. Xuất xứ thép hình V125:

Thép hình V125 có thể được sản xuất ở nhiều quốc gia trên thế giới, và xuất xứ của nó sẽ phụ thuộc vào nhà sản xuất cụ thể hoặc nhà cung cấp. Một số quốc gia có nền công nghiệp sản xuất thép phát triển mạnh và có thể sản xuất thép hình V125, bao gồm Trung Quốc, Nhật Bản, Hàn Quốc, Ấn Độ, Mỹ, Đức và nhiều nước khác trên toàn thế giới.

Tại Việt Nam, Các công ty thép có khả năng sản xuất và cung cấp thép hình V125 bao gồm: An Khánh, Nhà Bè, Vina One, Á Châu, Đại Việt….

7. Ứng dụng thép hình V125?

  • Thép hình V125 có nhiều ứng dụng trong các ngành công nghiệp và xây dựng. Dưới đây là một số ví dụ về ứng dụng của thép hình V125:
  • Xây dựng kết cấu nhà và công trình: Thép hình V125 được sử dụng rộng rãi trong xây dựng kết cấu nhà và công trình, như cột, dầm, khung kèo, cầu, nhà xưởng, và tầng hầm. Với tính chất cơ lý mạnh mẽ, thép hình V125 có khả năng chịu tải trọng cao và đảm bảo tính ổn định của các kết cấu.
  • Gia công cơ khí: Thép hình V125 được sử dụng để sản xuất các bộ phận cơ khí trong các ngành công nghiệp, chẳng hạn như máy móc, thiết bị công nghiệp, ống dẫn, và hệ thống truyền động.
  • Dân dụng và nội thất: Thép hình V125 cũng được sử dụng trong các ứng dụng dân dụng và nội thất, như cửa sắt, lan can, bậc cầu thang, và các công trình kiến trúc khác.
  • Xây dựng đường ống: Thép hình V125 thường được sử dụng để xây dựng các đường ống dẫn, như ống dẫn nước, ống dẫn khí, và hệ thống ống dẫn công nghiệp khác.
  • Cơ sở hạ tầng: Thép hình V125 có thể được sử dụng trong các dự án cơ sở hạ tầng như cầu, đường sắt, đường bộ, và các công trình giao thông khác.
Lưu ý rằng ứng dụng cụ thể của thép hình V125 có thể khác nhau tùy thuộc vào yêu cầu kỹ thuật và quy cách của từng dự án cụ thể.

[/chitiet]
[thuonghieu] Việt Nam/Trung Quốc/ Nhật Bản [/thuonghieu]

[tinhtrang] Liên Hệ [/tinhtrang]

[giaban] Giá Bán: Liên Hệ [/giaban]

[mota]
Quy cách thông dụng thép hình V125:
  • V125 x 125 x 10ly x 6m (114.78kg/cây).
  • V125 x 125 x 10ly x 12m (229.56kg/cây).
  • V125 x 125 x 12ly x 6m (136.2kg/cây).
  • V125 x 125 x 12ly x 12m (272.4kg/cây).
[/mota]

[chitiet]

Thép hình V130 là thép gì?

1. Định nghĩa thép hình V130?

Thép hình V130 hay còn gọi là thép V130, thép góc V130 hoặc thép góc L130 là một loại thép hình có dạng chữ V, Thép hình V130 thường được sản xuất bằng phương pháp đúc nóng từ phôi thép ban đầu sau đó được cắt thành các kích thước khác nhau để phù hợp với các yêu cầu kỹ thuật và thiết kế của các công trình. Quy cách thông dụng của thép hình V130 có thể bao gồm: V130x130x10mm, V130x130x12mm, V130x130x15mm

Thép hình V130 có 2 cạnh được nối với nhau tại 1 đỉnh tạo thành góc vuông 90 độ, kích thước mỗi cạnh là 130mm. Thép hình V130 thường có cấu trúc vững chắc và độ cứng cao, nên nó được sử dụng rộng rãi trong ngành xây dựng và công nghiệp. Các ứng dụng chính của thép hình V130 bao gồm kết cấu nhà xưởng, cầu đường, nhà cao tầng, tàu thuyền, cơ sở hạ tầng và nhiều công trình xây dựng khác.

2. Tiêu chuẩn và mác thép của thép hình V130?

Tiêu chuẩn thép hình V130: TCVN (Việt Nam), Tiêu chuẩn ASTM (Hoa Kỳ), Tiêu chuẩn JIS (Nhật Bản), Tiêu chuẩn EN (Châu Âu).

Mác thép thông dụng thép hình V130: SS400, A36, Q235B…

3. Thành phần hóa học của thép hình V130?

Thành phần hóa học của thép hình V130 có thể thay đổi tùy thuộc vào tiêu chuẩn và quy cách của từng nhà sản xuất. Tuy nhiên, thông thường, thép hình V130 có thành phần hóa học chủ yếu bao gồm các phần tử sau:
  • Carbon (C): Thường có mức carbon thấp, trong khoảng từ 0,15% đến 0,25%. Carbon giúp cải thiện độ cứng và độ bền của thép.
  • Mangan (Mn): Thường có mức mangan từ 0,60% đến 1,00%. Mangan cung cấp khả năng tăng cứng và tăng sức chịu tải của thép.
  • Silic (Si): Thường có mức silic từ 0,15% đến 0,40%. Silic cung cấp tính linh hoạt và khả năng chống oxi hóa cho thép.
  • Lưu huỳnh (S): Thường có mức lưu huỳnh từ 0,04% đến 0,06%. Lưu huỳnh giúp cải thiện khả năng gia công và rèn của thép.
  • Photpho (P): Thường có mức photpho từ 0,04% đến 0,06%. Photpho có vai trò làm sạch và tạo kết cấu tinh thể trong quá trình rèn.
  • Crom (Cr), Molypden (Mo), Niken (Ni), Vanađi (V) và các hợp kim khác: Có thể có sự gia nhập các hợp kim này để cải thiện các tính chất cơ lý của thép như độ cứng, độ bền, khả năng chống ăn mòn, và khả năng chịu nhiệt.
Lưu ý rằng thành phần hóa học chính xác của thép hình V130 có thể khác nhau tùy thuộc vào tiêu chuẩn và quy cách sản xuất của từng nhà sản xuất. Để biết thông tin chính xác về thành phần hóa học của một loại thép hình V130 cụ thể, nên tham khảo từ nguồn thông tin chính thức của nhà sản xuất hoặc tiêu chuẩn quốc gia.

4. Tính chất cơ lý của thép hình V130?

Tính chất cơ lý của thép hình V130 có thể thay đổi tùy thuộc vào thành phần hóa học cụ thể và quy cách sản xuất của từng loại thép. Tuy nhiên, dưới đây là một số tính chất cơ lý chung mà thép hình V130 thường có:
  • Độ cứng: Thép hình V130 thường có độ cứng cao, đặc biệt khi có hàm lượng carbon và các hợp kim tăng cứng như crom, molypden, niken.
  • Độ bền kéo: Thép hình V130 thường có độ bền kéo cao, tức là khả năng chịu lực căng mà không bị đứt gãy. Điều này là do cấu trúc tinh thể và thành phần hợp kim của thép.
  • Độ uốn cong: Thép hình V130 có khả năng chịu uốn cong tốt, đồng thời giữ được hình dạng ban đầu sau khi uốn cong, nhờ độ cứng và tính linh hoạt của nó.
  • Độ co ngót: Thép hình V130 có khả năng chịu co ngót tốt, tức là khả năng giữ độ dài ban đầu khi bị biến dạng. Điều này làm cho thép hình V thích hợp trong các ứng dụng yêu cầu tính ổn định của kết cấu.
  • Khả năng chịu nhiệt: Một số loại thép hình V130 có khả năng chịu nhiệt cao, vượt trội trong các môi trường có nhiệt độ cao hoặc áp lực cao.
  • Khả năng chống ăn mòn: Các loại thép hình V130 có thể được gia công để có khả năng chống ăn mòn tốt, đặc biệt khi sử dụng các hợp kim chống ăn mòn như niken, molypden, crom.
Lưu ý rằng các tính chất cơ lý cụ thể của thép hình V130 có thể thay đổi tùy thuộc vào yêu cầu kỹ thuật và quy cách của từng sản phẩm cụ thể. Do đó, để biết thông tin chi tiết về tính chất cơ lý của một loại thép hình V130 cụ thể, nên tham khảo từ nguồn thông tin chính thức của nhà sản xuất hoặc tiêu chuẩn quốc gia.

5. Quy cách thép hình V130?

Thép hình V130 có thể bao gồm các quy cách thông dụng như sau:
  • Quy cách: V130x130x10mm, V130x130x12mm, V130x130x15mm …
  • Chiều dài: 6m – 12m.
  • Chiều rộng cánh: 130mm.
  • Độ dày (cánh): 10mm, 12mm, 15mm....

6. Xuất xứ thép hình V130:

Thép hình V130 có thể được sản xuất ở nhiều quốc gia trên thế giới, và xuất xứ của nó sẽ phụ thuộc vào nhà sản xuất cụ thể hoặc nhà cung cấp. Một số quốc gia có nền công nghiệp sản xuất thép phát triển mạnh và có thể sản xuất thép hình V130, bao gồm Trung Quốc, Nhật Bản, Hàn Quốc, Ấn Độ, Mỹ, Đức và nhiều nước khác trên toàn thế giới.

Tại Việt Nam, Các công ty thép có khả năng sản xuất và cung cấp thép hình V130 bao gồm: An Khánh, Nhà Bè, Vina One, Á Châu, Đại Việt….

7. Ứng dụng thép hình V130?

Thép hình V130, cùng với các loại thép hình V khác, được sử dụng trong nhiều ứng dụng công nghiệp và xây dựng. Dưới đây là một số ví dụ về ứng dụng của thép hình V130:
  • Xây dựng kết cấu công trình: Thép hình V130 thường được sử dụng để xây dựng các kết cấu công trình như nhà xưởng, nhà kho, cầu, cống, tầng hầm, khu công nghiệp, và các công trình giao thông khác. Thép hình V130 có độ cứng và độ bền cao, giúp nâng cao tính chịu lực và đảm bảo tính ổn định của kết cấu.
  • Chế tạo máy móc và thiết bị: Thép hình V130 cũng được sử dụng trong việc chế tạo máy móc và thiết bị công nghiệp, như cần trục, bộ phận kết nối, khuôn mẫu, và các linh kiện cơ khí khác. Tính chất cơ lý vượt trội của thép hình V130 như độ cứng, độ bền kéo và khả năng chịu lực giúp nó phù hợp trong các ứng dụng có yêu cầu cao về độ bền và độ chính xác.
  • Xây dựng kết cấu nhà dân dụng: Thép hình V130 cũng có thể được sử dụng trong xây dựng kết cấu nhà dân dụng, đặc biệt là trong các công trình có yêu cầu cao về khả năng chịu lực và độ bền. Thép hình V130 giúp tăng cường sự chắc chắn và đảm bảo tính an toàn cho các công trình xây dựng.
Lưu ý rằng các ứng dụng của thép hình V130 có thể thay đổi tùy thuộc vào yêu cầu cụ thể của từng dự án và ngành công nghiệp. Để biết thông tin chi tiết về ứng dụng của thép hình V130, nên tham khảo từ nguồn thông tin chính thức của nhà sản xuất hoặc tư vấn từ các chuyên gia trong ngành.


[/chitiet]

[thuonghieu] Việt Nam/Trung Quốc/ Nhật Bản [/thuonghieu]

[tinhtrang] Liên Hệ [/tinhtrang]

[giaban] Giá Bán: Liên Hệ [/giaban]

[mota]
Quy cách thông dụng thép hình V130:
  • V130 x 130 x 10ly x 6m (118.8kg/cây).
  • V130 x 130 x 10ly x 12m (237.6kg/cây).
  • V130 x 130 x 12ly x 6m (140.4kg/cây).
  • V130 x 130 x 12ly x 12m (280.8kg/cây).
  • V130 x 130 x 15ly x 6m (172.8kg/cây).
  • V130 x 130 x 15ly x 12m (345.6kg/cây).
[/mota]

[chitiet]

Thép hình V150 là thép gì?

1. Định nghĩa thép hình V150?

Thép hình V150 hay còn gọi là thép V150, thép góc V150 hoặc thép góc L150 là một loại thép hình có dạng chữ V, Thép hình V150 thường được sản xuất bằng phương pháp đúc nóng từ phôi thép ban đầu sau đó được cắt thành các kích thước khác nhau để phù hợp với các yêu cầu kỹ thuật và thiết kế của các công trình. Quy cách thông dụng của thép hình V150 có thể bao gồm: V150x150x10mm, V150x150x12mm, V150x150x15mm…

Thép hình V150 có 2 cạnh được nối với nhau tại 1 đỉnh tạo thành góc vuông 90 độ, kích thước mỗi cạnh là 150mm. Thép hình V150 thường có cấu trúc vững chắc và độ cứng cao, nên nó được sử dụng rộng rãi trong ngành xây dựng và công nghiệp. Các ứng dụng chính của thép hình V150 bao gồm kết cấu nhà xưởng, cầu đường, nhà cao tầng, tàu thuyền, cơ sở hạ tầng và nhiều công trình xây dựng khác.

2. Tiêu chuẩn và mác thép của thép hình V150?

Tiêu chuẩn thép hình V150: TCVN (Việt Nam), Tiêu chuẩn ASTM (Hoa Kỳ), Tiêu chuẩn JIS (Nhật Bản), Tiêu chuẩn EN (Châu Âu).

Mác thép thông dụng thép hình V150: SS400, A36, Q235B…

3. Thành phần hóa học của thép hình V150?

Thành phần hóa học của thép hình V có thể khác nhau tùy thuộc vào tiêu chuẩn và quy cách sản xuất của từng nhà sản xuất. Tuy nhiên, trong trường hợp thông thường, thép hình V thường có thành phần hóa học chủ yếu bao gồm các thành phần sau:
  • Carbon (C): Từ 0,12% đến 0,20%. Carbon là một thành phần quan trọng trong thép, đóng vai trò trong quá trình cứng hóa và tăng độ cứng của thép.
  • Mangan (Mn): Từ 0,60% đến 1,00%. Mangan cung cấp sự gia cố cho thép và cải thiện độ cứng và độ bền của nó.
  • Silic (Si): Thường dưới 0,30%. Silic thường được coi là một chất tạo cấu trúc trong thép, giúp tăng cường tính linh hoạt và độ co ngót của nó.
  • Lưu huỳnh (S): Thường dưới 0,05%. Lưu huỳnh có thể có mặt trong thép như một tạp chất không mong muốn và ảnh hưởng đến tính chất cơ lý của nó.
  • Phốtpho (P): Thường dưới 0,05%. Phốtpho có thể có mặt trong thép như một tạp chất không mong muốn và ảnh hưởng đến tính chất cơ lý của nó.
  • Ngoài ra, thép hình V cũng có thể chứa các thành phần hợp kim khác như niken (Ni), crom (Cr), molypden (Mo) và vanadi (V) để tăng cường tính chất cơ lý và khả năng chống ăn mòn.
Lưu ý rằng các giá trị chính xác của thành phần hóa học có thể thay đổi tùy thuộc vào tiêu chuẩn và quy cách cụ thể của từng loại thép hình V. Để biết thông tin chi tiết về thành phần hóa học của một loại thép hình V cụ thể, nên tham khảo từ nguồn thông tin chính thức của nhà sản xuất hoặc tiêu chuẩn quốc gia.

4. Tính chất cơ lý của thép hình V150?

Tính chất cơ lý của thép hình V có thể khác nhau tùy thuộc vào thành phần hóa học cụ thể và quá trình sản xuất. Tuy nhiên, dưới đây là một số tính chất cơ lý chung mà thép hình V thường có:
  • Độ cứng: Thép hình V150 có độ cứng cao, cho phép nó chịu được tải trọng và áp lực lớn mà không bị biến dạng quá mức.
  • Độ bền kéo: Thép hình V150 thường có độ bền kéo cao, tức là nó có khả năng chịu được lực căng mà không bị đứt gãy. Điều này làm cho thép hình V trở thành một vật liệu lý tưởng cho các ứng dụng yêu cầu độ bền và chịu lực cao.
  • Độ co ngót: Thép hình V150 có khả năng chống co ngót tốt, nghĩa là nó giữ được hình dạng ban đầu và không biến dạng quá mức khi chịu tải trọng.
  • Dẻo dai: Một trong những tính chất quan trọng của thép hình V150 là khả năng uốn cong mà không bị vỡ hoặc biến dạng quá mức. Điều này cho phép nó được sử dụng trong các ứng dụng yêu cầu tính linh hoạt và uốn cong như kết cấu công trình.
  • Khả năng chịu lực tốt: Thép hình V150 thường có khả năng chịu được lực tác động và lực tải trọng cao mà không bị biến dạng hoặc hư hỏng nghiêm trọng.
  • Khả năng chống ăn mòn: Một số loại thép hình V150 có khả năng chống ăn mòn cao, đặc biệt là khi có các yếu tố hợp kim như crom hay niken được thêm vào thành phần hợp kim.
Lưu ý rằng tính chất cơ lý cụ thể của thép hình V150 có thể thay đổi tùy thuộc vào từng loại và tiêu chuẩn cụ thể. Để biết thông tin chi tiết về tính chất cơ lý của một loại thép hình V150 cụ thể, nên tham khảo từ nguồn thông tin chính thức của nhà sản xuất hoặc tiêu chuẩn quốc gia.

5. Quy cách thép hình V150?

Thép hình V150 có thể bao gồm các quy cách thông dụng như sau:
  • Quy cách: V150x150x10mm, V150x150x12mm,V150x150x15mm…
  • Chiều dài: 6m – 12m.
  • Chiều rộng cánh: 150mm.
  • Độ dày (cánh): 10mm, 12mm, 15mm....

6. Xuất xứ thép hình V150:

Thép hình V150 có thể được sản xuất ở nhiều quốc gia trên thế giới, và xuất xứ của nó sẽ phụ thuộc vào nhà sản xuất cụ thể hoặc nhà cung cấp. Một số quốc gia có nền công nghiệp sản xuất thép phát triển mạnh và có thể sản xuất thép hình V150, bao gồm Trung Quốc, Nhật Bản, Hàn Quốc, Ấn Độ, Mỹ, Đức và nhiều nước khác trên toàn thế giới.

Tại Việt Nam, Các công ty thép có khả năng sản xuất và cung cấp thép hình V150 bao gồm: An Khánh, Nhà Bè, Vina One, Á Châu, Đại Việt….

7. Ứng dụng thép hình V150?

Thép hình V150 có nhiều ứng dụng trong các lĩnh vực khác nhau nhờ vào tính chất cơ lý và khả năng chịu lực của nó. Dưới đây là một số ứng dụng phổ biến của thép hình V150:
  • Kết cấu xây dựng: Thép hình V150 thường được sử dụng trong các công trình xây dựng như cầu, tòa nhà, nhà xưởng, kết cấu nhà thép tiền chế, cột chịu tải, khung kết cấu và các công trình công nghiệp. Điều này là do khả năng chịu lực tốt và độ cứng cao của thép hình V150.
  • Chế tạo máy và công nghiệp: Thép hình V150 có ứng dụng trong việc chế tạo máy, sản xuất thiết bị công nghiệp, như cần cẩu, máy gia công kim loại, bàn làm việc, đường ray, bệ cứng, kệ chứa hàng và các linh kiện máy móc khác.
  • Ngành ô tô và vận tải: Thép hình V150 được sử dụng trong sản xuất và bảo trì phụ tùng ô tô, xe tải, xe cơ giới và các phương tiện vận tải khác. Với tính chất cơ lý tốt, thép hình V150 đáp ứng yêu cầu về độ bền và chịu lực trong ngành công nghiệp ô tô.
  • Công nghệ cơ khí: Thép hình V150 có thể được sử dụng trong các ứng dụng cơ khí khác như gia công kim loại, đúc khuôn, thiết kế và chế tạo các bộ phận cơ khí có yêu cầu cao về độ cứng, độ bền và khả năng chịu lực.
  • Xây dựng tàu thủy: Trong ngành công nghiệp đóng tàu, thép hình V150 có thể được sử dụng trong việc xây dựng cấu trúc tàu, giàn khoan, giàn giáo, và các bộ phận chịu lực khác.
Lưu ý rằng ứng dụng cụ thể của thép hình V150 có thể thay đổi tùy thuộc vào yêu cầu và quy cách kỹ thuật của từng dự án. Để đảm bảo sử dụng chính xác và an toàn, nên tuân thủ các quy định và hướng dẫn kỹ thuật của nhà sản xuất hoặc tiêu chuẩn



[/chitiet]

[thuonghieu] Việt Nam/Trung Quốc/ Nhật Bản [/thuonghieu]

[tinhtrang] Liên Hệ [/tinhtrang]

[giaban] Giá Bán: Liên Hệ [/giaban]

[mota]
Quy cách thông dụng thép hình V150:
  • V150 x 150 x 10ly x 6m (137.4kg/cây).
  • V150 x 150 x 10ly x 12m (274.8kg/cây).
  • V150 x 150 x 12ly x 6m (163.8kg/cây).
  • V150 x 150 x 12ly x 12m (327.6kg/cây).
  • V150 x 150 x 15ly x 6m (201.6kg/cây).
  • V150 x 150 x 15ly x 12m (403.2kg/cây).
[/mota]

[chitiet]

Thép hình V175 là thép gì?

1. Định nghĩa thép hình V175?

Thép hình V175 hay còn gọi là thép V175, thép góc V175 hoặc thép góc L175 là một loại thép hình có dạng chữ V, Thép hình V175 thường được sản xuất bằng phương pháp đúc nóng từ phôi thép ban đầu sau đó được cắt thành các kích thước khác nhau để phù hợp với các yêu cầu kỹ thuật và thiết kế của các công trình. Quy cách thông dụng của thép hình V175 có thể bao gồm: V175x175x12mm, V175x175x15mm…

Thép hình V175 có 2 cạnh được nối với nhau tại 1 đỉnh tạo thành góc vuông 90 độ, kích thước mỗi cạnh là 175mm. Thép hình V175 thường có cấu trúc vững chắc và độ cứng cao, nên nó được sử dụng rộng rãi trong ngành xây dựng và công nghiệp. Các ứng dụng chính của thép hình V175 bao gồm kết cấu nhà xưởng, cầu đường, nhà cao tầng, tàu thuyền, cơ sở hạ tầng và nhiều công trình xây dựng khác.

2. Tiêu chuẩn và mác thép của thép hình V175?

Tiêu chuẩn thép hình V175: TCVN (Việt Nam), Tiêu chuẩn ASTM (Hoa Kỳ), Tiêu chuẩn JIS (Nhật Bản), Tiêu chuẩn EN (Châu Âu).

Mác thép thông dụng thép hình V175: SS400, A36, Q235B…

3. Thành phần hóa học của thép hình V175?

Thành phần hóa học của thép hình V175 sẽ thay đổi tùy thuộc vào tiêu chuẩn và quy định kỹ thuật cụ thể. Tuy nhiên, để đưa ra một sự tổng quan, dưới đây là thành phần hóa học thường gặp trong thép hình V175:
  • Carbon (C): Thường có tỷ lệ carbon từ khoảng 0,05% đến 0,25%. Carbon đóng vai trò quan trọng trong độ cứng và độ bền của thép.
  • Mangan (Mn): Thường có tỷ lệ mangan từ khoảng 0,50% đến 1,50%. Mangan cung cấp độ cứng và tăng cường tính năng cơ lý của thép.
  • Silic (Si): Thường có tỷ lệ silic từ khoảng 0,15% đến 0,50%. Silic giúp cải thiện khả năng gia công và tăng độ cứng của thép.
  • Lưu huỳnh (S) và Phốtpho (P): Thường có tỷ lệ lưu huỳnh từ 0,03% đến 0,08% và tỷ lệ phốtpho từ 0,03% đến 0,08%. Lưu huỳnh và phốtpho thường có mặt như các tạp chất trong thép.
  • Đồng (Cu): Có thể có mặt trong thép hình V với tỷ lệ nhỏ như 0,20% để cải thiện khả năng chống ăn mòn.
  • Các nguyên tố hợp kim khác: Các nguyên tố hợp kim như crom (Cr), niken (Ni), molypden (Mo) và vanadi (V) có thể được thêm vào thép hình V để cải thiện tính chất cơ lý như độ cứng, độ bền và khả năng chống ăn mòn.
Lưu ý rằng các thông số và thành phần hóa học cụ thể của thép hình V175 có thể khác nhau tùy thuộc vào từng tiêu chuẩn và quy định kỹ thuật cụ thể. Để biết thông tin chính xác về thành phần hóa học của một loại thép hình V175 cụ thể, nên tham khảo từ nguồn thông tin chính thức của nhà sản xuất hoặc tiêu chuẩn quốc gia.

4. Tính chất cơ lý của thép hình V175?

Tính chất cơ lý của thép hình V175 có thể thay đổi tùy thuộc vào các yếu tố như thành phần hóa học, quá trình sản xuất, xử lý nhiệt, và các quy định kỹ thuật cụ thể. Tuy nhiên, dưới đây là một số tính chất cơ lý chung mà thép hình V175 thường có:
  • Độ cứng: Thép hình V175 thường có độ cứng cao, giúp nó chịu được tải trọng và áp lực cao mà không bị biến dạng hay uốn cong quá nhiều.
  • Độ bền kéo: Thép hình V175 thường có độ bền kéo cao, cho phép nó chịu được lực kéo mạnh mà không bị đứt gãy.
  • Độ co dãn: Thép hình V175 có khả năng co dãn tốt, giúp nó chịu được biến dạng và giãn nở do nhiệt độ và lực tác động môi trường.
  • Khả năng chịu lực: Thép hình V175 có khả năng chịu được tải trọng và áp lực lớn, làm cho nó phù hợp trong các ứng dụng đòi hỏi tính chất cơ lý mạnh mẽ.
  • Khả năng chống mài mòn: Thép hình V175 có khả năng chống mài mòn tốt, giúp nó duy trì độ bền và độ cứng trong môi trường có yếu tố ăn mòn.
  • Dễ gia công: Thép hình V175 thường dễ gia công, có thể được cắt, hàn, uốn và xử lý nhiệt một cách tương đối dễ dàng.
  • Tính đồng nhất: Thép hình V175 có tính đồng nhất và đồng đều trong cấu trúc và tính chất cơ lý trên toàn bộ vật liệu, giúp nó đáp ứng yêu cầu kỹ thuật trong các ứng dụng khác nhau.
Lưu ý rằng các tính chất cơ lý cụ thể của thép hình V175 có thể khác nhau tùy thuộc vào tiêu chuẩn và quy định kỹ thuật cụ thể, cũng như quá trình sản xuất và xử lý của từng sản phẩm thép hình V175. Việc sử dụng và áp dụng thép hình V trong các ứng dụng cần tuân thủ các quy định và tiêu chuẩn kỹ thuật liên quan để đảm bảo

5. Quy cách thép hình V175?

Thép hình V175 có thể bao gồm các quy cách thông dụng như sau:
  • Quy cách: V175x175x12mm,V175x175x15mm…
  • Chiều dài: 6m – 12m.
  • Chiều rộng cánh: 175mm.
  • Độ dày (cánh): 12mm, 15mm....

6. Xuất xứ thép hình V175:

Thép hình V175 có thể được sản xuất ở nhiều quốc gia trên thế giới, và xuất xứ của nó sẽ phụ thuộc vào nhà sản xuất cụ thể hoặc nhà cung cấp. Một số quốc gia có nền công nghiệp sản xuất thép phát triển mạnh và có thể sản xuất thép hình V175, bao gồm Trung Quốc, Nhật Bản, Hàn Quốc, Ấn Độ, Mỹ, Đức và nhiều nước khác trên toàn thế giới.

Tại Việt Nam, Các công ty thép có khả năng sản xuất và cung cấp thép hình V175 bao gồm: An Khánh, Nhà Bè, Vina One, Á Châu, Đại Việt….

7. Ứng dụng thép hình V175?

Thép hình V175 thường được sử dụng trong các ứng dụng yêu cầu độ cứng và độ bền cao. Dưới đây là một số ứng dụng phổ biến của thép hình V175:
  • Xây dựng kết cấu công trình: Thép hình V175 được sử dụng trong việc xây dựng các công trình như cầu, nhà xưởng, nhà cao tầng, hầm chui, và các công trình giao thông khác. Với độ cứng và độ bền cao, thép hình V175 giúp tăng tính ổn định và độ chịu lực của công trình.
  • Chế tạo máy và thiết bị công nghiệp: Thép hình V175 được sử dụng trong việc chế tạo các máy móc, thiết bị công nghiệp như băng chuyền, cần trục, giàn giáo, cấu trúc sàn và khung chịu tải. Độ cứng và độ bền của thép hình V175 giúp nó chịu được áp lực và tải trọng lớn trong môi trường làm việc khắc nghiệt.
  • Xây dựng kết cấu dân dụng: Thép hình V175 cũng được sử dụng trong xây dựng các kết cấu dân dụng như nhà ở, biệt thự, nhà máy, trung tâm thương mại, và các công trình khác. Thép hình V175 giúp tăng tính chắc chắn và độ bền của các công trình xây dựng.
  • Ngành ô tô và đóng tàu: Trong ngành công nghiệp ô tô và đóng tàu, thép hình V175 được sử dụng để chế tạo các bộ phận cơ khí và kết cấu như khung xe, khung tàu, và cấu trúc chịu lực khác. Sự cứng cáp và độ bền của thép hình V175 làm cho nó phù hợp với các yêu cầu chịu lực trong ngành này.
Lưu ý rằng ứng dụng cụ thể của thép hình V175 có thể khác nhau tùy thuộc vào yêu cầu kỹ thuật và quy định của từng ngành công nghiệp và dự án cụ thể. Việc sử dụng thép hình V175 cần tuân thủ các tiêu chuẩn và quy định kỹ thuật liên quan để đảm bảo tính an toàn và hiệu suất của ứng dụng.



[/chitiet]

[thuonghieu] Việt Nam/Trung Quốc/ Nhật Bản [/thuonghieu]

[tinhtrang] Liên Hệ [/tinhtrang]

[giaban] Giá Bán: Liên Hệ [/giaban]

[mota]
Quy cách thông dụng thép hình V175:
  • V175 x 175 x 12ly x 6m (190.8kg/cây).
  • V175 x 175 x 12ly x 12m (381.6kg/cây).
  • V175 x 175 x 15ly x 6m (236.4kg/cây)
  • V175 x 175 x 15ly x 12m (472.8kg/cây)

[/mota]

[chitiet]

Thép hình V200 là thép gì?

1. Định nghĩa thép hình V200?

Thép hình V200 hay còn gọi là thép V200, thép góc V200 hoặc thép góc L200là một loại thép hình có dạng chữ V, Thép hình V200 thường được sản xuất bằng phương pháp đúc nóng từ phôi thép ban đầu sau đó được cắt thành các kích thước khác nhau để phù hợp với các yêu cầu kỹ thuật và thiết kế của các công trình. Quy cách thông dụng của thép hình V200 có thể bao gồm: V200x200x15mm, V200x200x20mm, …

Thép hình V200 có 2 cạnh được nối với nhau tại 1 đỉnh tạo thành góc vuông 90 độ, kích thước mỗi cạnh là 200mm. Thép hình V200 thường có cấu trúc vững chắc và độ cứng cao, nên nó được sử dụng rộng rãi trong ngành xây dựng và công nghiệp. Các ứng dụng chính của thép hình V200 bao gồm kết cấu nhà xưởng, cầu đường, nhà cao tầng, tàu thuyền, cơ sở hạ tầng và nhiều công trình xây dựng khác.

2. Tiêu chuẩn và mác thép của thép hình V200?

Tiêu chuẩn thép hình V200: TCVN (Việt Nam), Tiêu chuẩn ASTM (Hoa Kỳ), Tiêu chuẩn JIS (Nhật Bản), Tiêu chuẩn EN (Châu Âu).

Mác thép thông dụng thép hình V200: SS400, A36, Q235B…

3. Thành phần hóa học của thép hình V200?

Thành phần hóa học của thép hình V200 có thể khác nhau tùy thuộc vào quy chuẩn và tiêu chuẩn cụ thể. Tuy nhiên, thông thường thép hình V200 có thành phần hóa học chủ yếu bao gồm:
  • Carbon (C): Thường trong khoảng 0,05% đến 0,25%. Carbon đóng vai trò quan trọng trong độ cứng và độ bền của thép.
  • Mangan (Mn): Thường trong khoảng 0,50% đến 1,50%. Mangan cung cấp độ cứng và cải thiện tính năng cơ lý của thép.
  • Silic (Si): Thường trong khoảng 0,15% đến 0,50%. Silic giúp tăng cường khả năng gia công và độ cứng của thép.
  • Lưu huỳnh (S) và Phốtpho (P): Thường có tỷ lệ nhỏ, thường dưới 0,05%. Lưu huỳnh và phốtpho có thể có mặt như tạp chất không mong muốn trong thép.
  • Ngoài ra, thép hình V200 có thể chứa các nguyên tố hợp kim khác như crom (Cr), niken (Ni), molypden (Mo), và vanadi (V) để cải thiện tính chất cơ lý và khả năng chống ăn mòn.
Lưu ý rằng các giá trị chính xác của thành phần hóa học có thể khác nhau tùy thuộc vào quy chuẩn và tiêu chuẩn cụ thể của thép hình V200. Để biết thông tin chi tiết về thành phần hóa học của một loại thép hình V200 cụ thể, nên tham khảo từ nguồn thông tin chính thức từ nhà sản xuất hoặc tiêu chuẩn quốc gia.

4. Tính chất cơ lý của thép hình V200?

Tính chất cơ lý của thép hình V200 có thể khác nhau tùy thuộc vào thành phần hóa học cụ thể, quá trình sản xuất và xử lý của nó. Dưới đây là một số tính chất cơ lý chung mà thép hình V200 thường có:
  • Độ cứng: Thép hình V200 thường có độ cứng cao, giúp nó chịu được tải trọng và áp lực mà không bị biến dạng quá nhiều.
  • Độ bền kéo: Thép hình V200 thường có độ bền kéo cao, cho phép nó chịu được lực căng mà không bị đứt gãy.
  • Độ co dãn: Thép hình V200 có khả năng co dãn tốt, tức là nó có thể uốn cong mà không bị gãy hoặc biến dạng quá mức.
  • Khả năng chịu lực: Thép hình V200 có khả năng chịu lực tốt, giúp nó chịu được tải trọng và áp lực lớn trong các ứng dụng xây dựng và công nghiệp.
  • Khả năng chống mài mòn: Một số loại thép hình V200 có khả năng chống mài mòn tốt, đặc biệt khi có sự gia cố bằng các nguyên tố hợp kim như crom, niken, molypden và vanadi.
  • Dễ gia công: Thép hình V200 thường dễ gia công, có thể được cắt, hàn, uốn và xử lý nhiệt một cách tương đối dễ dàng.
  • Tính đồng nhất: Thép hình V200 có tính đồng nhất và đồng đều trong cấu trúc và tính chất cơ lý trên toàn bộ vật liệu, giúp nó đáp ứng yêu cầu kỹ thuật trong các ứng dụng khác nhau.
Lưu ý rằng tính chất cơ lý cụ thể của thép hình V có thể thay đổi tùy thuộc vào thành phần hóa học, quy chuẩn kỹ thuật và quá trình xử lý. Việc sử dụng và áp dụng thép hình V trong các ứng dụng cần tuân thủ các quy định và tiêu chuẩn kỹ thuật liên quan để đảm bảo tính an toàn và hiệu suất của ứng dụng.

5. Quy cách thép hình V200?

Thép hình V200 có thể bao gồm các quy cách thông dụng như sau:
  • Quy cách: V200x200x15mm,V200x200x20mm…
  • Chiều dài: 6m – 12m.
  • Chiều rộng cánh: 200mm.
  • Độ dày (cánh): 15mm, 20mm....

6. Xuất xứ thép hình V200:

Thép hình V200có thể được sản xuất ở nhiều quốc gia trên thế giới, và xuất xứ của nó sẽ phụ thuộc vào nhà sản xuất cụ thể hoặc nhà cung cấp. Một số quốc gia có nền công nghiệp sản xuất thép phát triển mạnh và có thể sản xuất thép hình V200, bao gồm Trung Quốc, Nhật Bản, Hàn Quốc, Ấn Độ, Mỹ, Đức và nhiều nước khác trên toàn thế giới.

Tại Việt Nam, Các công ty thép có khả năng sản xuất và cung cấp thép hình V200 bao gồm: An Khánh, Nhà Bè, Vina One, Á Châu, Đại Việt….

7. Ứng dụng thép hình V200?

Thép hình V200 có nhiều ứng dụng trong các lĩnh vực khác nhau nhờ vào tính chất cơ lý của nó. Dưới đây là một số ứng dụng phổ biến của thép hình V200:
  • Xây dựng kết cấu công trình: Thép hình V200 được sử dụng trong xây dựng các công trình như cầu, nhà xưởng, tòa nhà cao tầng, kết cấu nhà thép tiền chế, cột chịu tải và các công trình công nghiệp khác. Với độ cứng và độ bền cao, thép hình V200 giúp tăng tính ổn định và độ chịu lực của công trình.
  • Chế tạo máy và thiết bị công nghiệp: Thép hình V200 được sử dụng trong việc chế tạo máy móc và các thiết bị công nghiệp như băng chuyền, máy gia công kim loại, bàn làm việc, kệ chứa hàng, cấu trúc sàn và các linh kiện máy móc khác. Độ cứng và độ bền của thép hình V200 giúp nó chịu được áp lực và tải trọng lớn trong môi trường làm việc khắc nghiệt.
  • Xây dựng kết cấu dân dụng: Thép hình V200 cũng được sử dụng trong xây dựng các kết cấu dân dụng như nhà ở, biệt thự, nhà máy, trung tâm thương mại và các công trình khác. Thép hình V200 giúp tăng tính chắc chắn và độ bền của các công trình xây dựng.
  • Ngành ô tô và đóng tàu: Trong ngành công nghiệp ô tô và đóng tàu, thép hình V200 được sử dụng để chế tạo các bộ phận cơ khí và kết cấu như khung xe ô tô, khung tàu, cấu trúc chịu lực và các linh kiện khác. Sự cứng cáp và độ bền của thép hình V200 làm cho nó phù hợp với các yêu cầu chịu lực trong ngành này.
  • Công nghệ cơ khí: Thép hình V200 có thể được sử dụng trong các ứng dụng cơ khí khác như gia công kim loại, đúc khuôn, thiết kế và chế tạo các bộ phận cơ khí yêu cầu tính chất cơ lý cao.
Lưu ý rằng ứng dụng cụ thể của thép hình V200 có thể khác nhau tùy thuộc vào yêu cầu kỹ thuật và quy định của từng ngành công nghiệp và dự án cụ thể. Việc sử dụng thép hình V200 cần tuân thủ các tiêu chuẩn và quy định kỹ thuật liên quan để đảm bảo tính an toàn và hiệu suất của ứng dụng.


[/chitiet]

[thuonghieu] Việt Nam/Trung Quốc/ Nhật Bản [/thuonghieu]

[tinhtrang] Liên Hệ [/tinhtrang]

[giaban] Giá Bán: Liên Hệ [/giaban]

[mota]
Quy cách thông dụng thép hình V200:
  • V200 x 200 x 15ly x 6m (273.6kg/cây).
  • V200 x 200 x 15ly x 12m (547.2kg/cây).
  • V200 x 200 x 20ly x 6m (727.2kg/cây)
  • V200 x 200 x 20ly x 12m (363.6kg/cây)

[/mota]

0977 303 449