icon icon

[chitiet]

Thép hình U Nhật Bản là thép gì?

1. Định nghĩa thép hình U Nhật Bản?

  • Thép hình U Nhật Bản là một loại thép hình có dạng chữ "U" khi nhìn từ phía ngang. Nó cũng được gọi là U-section steel hay U-shaped steel trong tiếng Anh. Thép hình U Nhật Bản có nhiều kích thước và quy cách khác nhau để phù hợp với các ứng dụng trong ngành xây dựng và công nghiệp.
  • Thép hình U Nhật Bản thường được sử dụng trong nhiều ứng dụng khác nhau, bao gồm xây Với cấu trúc hình U, thép hình U Nhật Bản có tính chất cơ lý tốt và khả năng chịu tải cao. Nó được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp xây dựng, cầu đường, nhà máy, công trình năng lượng, kết cấu thép và nhiều ứng dụng khác. Thép hình U Nhật Bản thường được sử dụng làm cột, dầm, khung kèo và các thành phần chịu lực trong các công trình xây dựng.
  • Thép hình U Nhật Bản có tính chất cơ lý tốt, độ bền cao và khả năng chịu tải tốt. Nó được sử dụng rộng rãi trong xây dựng công trình, kết cấu nhà cửa, cầu đường, các loại máy móc, và nhiều ứng dụng công nghiệp khác.

2. Thép hình U Nhật Bản được sản xuất theo tiêu chuẩn nào?

Thép hình U Nhật Bản được sản xuất theo các tiêu chuẩn do Nhật Bản đề ra. Cụ thể, tiêu chuẩn chính để sản xuất thép hình U Nhật Bản là JIS G 3192. JIS (Japanese Industrial Standards) là một tổ chức tiêu chuẩn quốc gia của Nhật Bản, và JIS G 3192 là tiêu chuẩn quy định các yêu cầu kỹ thuật cho thép hình U.

Tiêu chuẩn JIS G 3192 đặt ra các yêu cầu về kích thước, thành phần hóa học, tính chất cơ lý và các yêu cầu khác cho thép hình U Nhật Bản. Nó đảm bảo rằng các sản phẩm thép hình U đáp ứng các tiêu chuẩn chất lượng và độ tin cậy cần thiết để sử dụng trong các công trình xây dựng và ngành công nghiệp khác.

3. Thép hình U Nhật Bản bao gồm những loại mác thép nào?

Thép hình U Nhật Bản bao gồm các loại mác thép sau:
  • SS400: Đây là một mác thép phổ biến và thông dụng trong thép hình U Nhật Bản. Thép SS400 có độ bền kéo trung bình và độ đàn hồi tốt. Nó thường được sử dụng trong các ứng dụng xây dựng và kết cấu thép.
  • SM400A/SM400B/SM490A/SM490B: Đây là các mác thép khác thường được sử dụng trong thép hình U Nhật Bản. Các mác thép này có đặc tính cơ lý khác nhau, như độ bền kéo và độ co giãn, để đáp ứng yêu cầu và ứng dụng cụ thể trong ngành công nghiệp và xây dựng.
  • Các loại mác thép này đều tuân theo tiêu chuẩn JIS G 3101 và JIS G 3106, các tiêu chuẩn quy định các yêu cầu kỹ thuật cho các loại thép hình U Nhật Bản. Mỗi mác thép có thành phần hóa học và tính chất cơ lý riêng, cho phép nó phù hợp với các ứng dụng và yêu cầu khác nhau trong ngành công nghiệp và xây dựng.

4. Thành phần hóa học của thép hình U Nhật Bản?

Thành phần hóa học của thép hình U Nhật Bản thường tuân theo tiêu chuẩn JIS G 3101 và JIS G 3106. Dưới đây là một ví dụ về thành phần hóa học thông thường của thép hình U Nhật Bản (mác SS400):
  • Carbon (C): không quá 0.22%
  • Silicon (Si): không quá 0.35%
  • Manganese (Mn): không quá 1.40%
  • Phosphorus (P): không quá 0.040%
  • Sulfur (S): không quá 0.040%
  • Tuy nhiên, thành phần hóa học cụ thể có thể khác nhau tùy thuộc vào loại mác thép và các yêu cầu kỹ thuật cụ thể của từng ứng dụng. Điều này đảm bảo rằng các mác thép khác nhau có tính chất cơ lý và đặc tính khác nhau để đáp ứng yêu cầu đa dạng trong ngành công nghiệp và xây dựng.
Việc kiểm soát và đảm bảo thành phần hóa học chính xác của thép hình U Nhật Bản rất quan trọng để đảm bảo chất lượng và tính đồng nhất của sản phẩm, đồng thời đáp ứng các yêu cầu kỹ thuật và tiêu chuẩn chất lượng trong quá trình sản xuất và sử dụng.

5. Tính chất cơ lý của thép hình U Nhật Bản?

Thép hình U Nhật Bản có các tính chất cơ lý sau:
  • Độ bền kéo (Tensile strength): Thép hình U Nhật Bản có độ bền kéo tương đối cao, giúp chịu được lực căng tác động lớn mà không bị đứt gãy hay biến dạng quá mức. Điều này làm cho thép hình U Nhật Bản trở thành một vật liệu phổ biến trong các ứng dụng xây dựng và kết cấu thép.
  • Độ co giãn (Elongation): Độ co giãn là khả năng của thép để chịu biến dạng khi bị kéo dài. Thép hình U Nhật Bản thường có độ co giãn tương đối cao, cho phép nó chịu được lực căng tác động và biến dạng mà không bị vỡ.
  • Độ cứng (Hardness): Thép hình U Nhật Bản có độ cứng phù hợp, cho phép nó chịu được các tác động va đập mà không bị biến dạng quá mức.
  • Khả năng chịu nhiệt (Heat resistance): Thép hình U Nhật Bản có khả năng chịu nhiệt tốt, giúp nó duy trì tính chất cơ lý và độ bền trong các điều kiện nhiệt độ cao.
  • Khả năng chịu mài mòn (Corrosion resistance): Một số loại thép hình U Nhật Bản được xử lý bề mặt để tăng khả năng chịu mài mòn và ức chế sự oxi hóa, giúp kéo dài tuổi thọ và bảo vệ khỏi sự hư hỏng do môi trường ẩm ướt hoặc hóa chất.
Tính chất cơ lý của thép hình U Nhật Bản có thể thay đổi tùy thuộc vào loại mác thép và các yêu cầu kỹ thuật cụ thể của từng ứng dụng. Điều này đảm bảo rằng thép hình U Nhật Bản có khả năng đáp ứng các yêu cầu và ứng dụng đa dạng trong ngành công nghiệp và xây dựng.

6. Quy cách thông dụng thép hình U Nhật Bản?

Thép hình U Nhật Bản có các quy cách thông dụng khác nhau tùy thuộc vào kích thước và yêu cầu của từng ứng dụng cụ thể. Dưới đây là một số quy cách thông dụng phổ biến của thép hình U Nhật Bản:
  • Chiều cao (h): Từ 50mm đến 400mm.
  • Chiều rộng (b): Từ 25mm đến 110mm.
  • Độ dày (d): Từ 4,5mm đến 12,5mm.
  • Độ dài (L): Thông thường từ 6m đến 12m, tùy thuộc vào yêu cầu cụ thể.
  • Trọng lượng: Trọng lượng đơn vị (kg/m): Tùy thuộc vào kích thước và loại thép hình U cụ thể.
  • Bề mặt: Bề mặt thép hình U Nhật Bản thường được mạ kẽm hoặc sơn phủ để tăng khả năng chống ăn mòn và bảo vệ thép khỏi tác động của môi trường.
  • Tiêu chuẩn: Thép hình U Nhật Bản thường tuân theo các tiêu chuẩn quốc tế như JIS G 3192 (Tiêu chuẩn thép hình U Nhật Bản).
Quy cách cụ thể của thép hình U Nhật Bản có thể khác nhau tùy theo nhà sản xuất và tiêu chuẩn áp dụng. Khi có nhu cầu sử dụng thép hình U Nhật Bản, nên tham khảo các thông số kỹ thuật cụ thể từ nhà sản xuất hoặc tiêu chuẩn áp dụng để đảm bảo phù hợp với yêu cầu và ứng dụng cụ thể.

6. Ứng dụng thép hình U Nhật Bản?

Thép hình U Nhật Bản có rất nhiều ứng dụng trong các lĩnh vực khác nhau, bao gồm:
  • Xây dựng và kết cấu công trình: Thép hình U Nhật Bản được sử dụng rộng rãi trong xây dựng và kết cấu công trình như cầu, nhà xưởng, nhà cao tầng, nhà máy, trạm biến áp, và các công trình giao thông khác. Nó được sử dụng để tạo ra các khung kết cấu chịu lực, cột, dầm và các thành phần chịu tải khác.
  • Ngành công nghiệp: Thép hình U Nhật Bản được sử dụng trong nhiều ngành công nghiệp như ngành cơ khí, ngành điện, ngành dầu khí, và ngành đóng tàu. Nó được sử dụng để chế tạo các thiết bị, máy móc, giàn khoan dầu khí, giàn giáo, cần cẩu, và các thành phần cơ khí khác.
  • Xây dựng hệ thống treo điện: Thép hình U Nhật Bản cũng được sử dụng trong xây dựng hệ thống treo điện như cột điện, cột truyền tải điện và các cấu kiện hệ thống điện.
  • Công nghệ năng lượng tái tạo: Thép hình U Nhật Bản được sử dụng trong các dự án năng lượng tái tạo như nhà máy điện mặt trời, nhà máy điện gió và các công trình khác liên quan đến năng lượng tái tạo.
  • Xây dựng kết cấu hầm mỏ và đường hầm: Thép hình U Nhật Bản được sử dụng để xây dựng kết cấu hầm mỏ, đường hầm và các công trình dẫn nước, bảo vệ môi trường.
  • Xây dựng cơ sở hạ tầng: Thép hình U Nhật Bản được sử dụng trong xây dựng cơ sở hạ tầng như cầu đường, đường sắt và các công trình giao thông khác.
  • Thép hình U Nhật Bản được đánh giá cao về tính chất cơ lý, khả năng chịu tải và độ bền, là vật liệu quan trọng trong ngành xây dựng và công nghiệp.


[/chitiet]

[thuonghieu] Nhật Bản [/thuonghieu]


[tinhtrang] Liên Hệ [/tinhtrang]

[giaban] Giá Bán: Liên Hệ [/giaban]


[mota]
Quy Cách Thông Dụng Thép Hình U Nhật Bản:
  • U100*50*5*12m (9.36kg/m)
  • U150*75*6.5*12m (18.6kg/m)
  • U150*75*9*12m (24kg/m)
  • U180*75*7*10.5*12m (21.4kg/m)
  • U200*80*7.5*11*12m (24.6kg/m)
  • U200*90*8*12m (30.34kg/m)
  • U250*78*7*12m (23.9kg/m)
  • U250*78*8*12m (24.6kg/m)
  • U250*90*9*12m (34.6kg/m)
  • U300*82*7*12m (31.05kg/m)
  • U300*90*9*12m (38.1kg/m)
  • U380*100*10.5*16*12m (54.5kg/m)
  • U400*100*10.5*12m (58.93kg/m)
  • Mác thép: SS400, A36, Q345, Q355, A572…
  • Tiêu chuẩn: ASTM, JIS, EN , GB.

[/mota]

[chitiet]

Thép Hình I100, I120, I150, I200 An Khánh là thép gì?

1. Định nghĩa Thép Hình I100, I120, I150, I200 An Khánh?

Thép Hình I100, I120, I150, I200 An Khánh là một loại thép hình I được sản xuất và cung cấp bởi công ty An Khánh . Thép hình I có dạng hình chữ "I" với các cạnh song song và thẳng đứng, tạo thành một hình dạng giống chữ cái "I". Thép hình I100, I120, I150 An Khánh có thể được sản xuất với các kích thước và đặc điểm kỹ thuật để đáp ứng nhu cầu sử dụng trong ngành xây dựng, cầu đường, công nghiệp và các lĩnh vực khác. Thép hình I An Khánh thường được sử dụng để tạo ra các cột, dầm, khung thép và các cấu trúc hỗ trợ khác trong các công trình xây dựng và kỹ thuật.

2. Thép Hình I100, I120, I150, I200 An Khánh được sản xuất theo tiêu chuẩn nào?

Thép Hình I100, I120, I150, I200 An Khánh có thể được sản xuất theo nhiều tiêu chuẩn khác nhau, tùy thuộc vào yêu cầu và quy định của công ty An Khánh. Thông thường, các tiêu chuẩn chung được áp dụng cho thép hình I bao gồm:
  • ASTM A6/A6M: Tiêu chuẩn của Hiệp hội Công nghiệp Thép Mỹ (American Society for Testing and Materials).
  • EN 10025: Tiêu chuẩn của Liên minh Châu Âu (European Union).
  • JIS G3101: Tiêu chuẩn của Nhật Bản (Japanese Industrial Standards).
  • GB/T 706-2008: Tiêu chuẩn của Trung Quốc (Chinese National Standard).

3. Thép Hình I100, I120, I150, I200 An Khánh bao gồm những loại mác thép nào?

Thép Hình I100, I120, I150, I200 An Khánh có thể bao gồm nhiều loại mác thép khác nhau, tùy thuộc vào yêu cầu và quy định của công ty An Khánh. Một số loại mác thép thông dụng trong Thép Hình I bao gồm:
  • Mác thép SS400: Đây là một mác thép thông dụng trong ngành công nghiệp thép, đạt tiêu chuẩn JIS G3101 của Nhật Bản.
  • Mác thép Q235: Đây là mác thép Trung Quốc, tương đương với mác thép SS400 của Nhật Bản.
  • Mác thép S235JR: Đây là mác thép tiêu chuẩn châu Âu, thường được sử dụng trong tiêu chuẩn EN 10025.
  • Mác thép ASTM A36: Đây là mác thép tiêu chuẩn của Hiệp hội Công nghiệp Thép Mỹ (ASTM), được sử dụng phổ biến trên toàn cầu.
Ngoài những mác thép nêu trên, còn có thể có các mác thép khác được sử dụng trong Thép Hình I An Khánh, tuỳ thuộc vào yêu cầu và quy định của công ty sản xuất.

4. Thành phần hóa học của Thép Hình I100, I120, I150, I200 An Khánh?

Thành phần hóa học của Thép Hình I100, I120, I150, I200 An Khánh có thể thay đổi tùy thuộc vào yêu cầu và quy định cụ thể của công ty An Khánh. Tuy nhiên, thông thường, thành phần hóa học của Thép Hình I100, I120, I150, I200 An Khánh bao gồm các thành phần chính sau đây:
  • Carbon (C): Thành phần carbon thường nằm trong khoảng từ 0,2% đến 0,25%. Carbon là một thành phần quan trọng, giúp cải thiện độ cứng và độ bền của thép.
  • Silicon (Si): Thành phần silicon thường có mức độ từ 0,15% đến 0,35%. Silicon có vai trò cải thiện tính năng gia công và khả năng chống ăn mòn của thép.
  • Mangan (Mn): Thành phần mangan thường nằm trong khoảng từ 0,6% đến 1,2%. Mangan giúp cải thiện độ cứng và khả năng chịu lực của thép.
  • Lưu huỳnh (S) và phốtpho (P): Thành phần lưu huỳnh và phốtpho thường được kiểm soát ở mức thấp, với tỷ lệ thường không vượt quá 0,05%. Điều này giúp đảm bảo tính chất hàn và gia công của thép.
  • Các thành phần khác: Ngoài các thành phần chính đã đề cập, thép hình I An Khánh cũng có thể chứa các thành phần như nhôm (Al), silic (Si), crom (Cr), niken (Ni), v.v. để cải thiện các tính chất cơ lý và chống ăn mòn.

5. Tính chất cơ lý của Thép Hình I100, I120, I150, I200 An Khánh?

Tính chất cơ lý của Thép Hình I An Khánh phụ thuộc vào thành phần hóa học cụ thể, quá trình sản xuất và xử lý nhiệt, và các yếu tố khác. Tuy nhiên, dưới đây là một số tính chất cơ lý thông thường của thép hình I:
  • Độ bền kéo (Tensile strength): Độ bền kéo là khả năng chịu tải của thép trước khi nó bị kéo dãn hay đứt. Thép Hình I100, I120, I150, I200 An Khánh thường có độ bền kéo cao, giúp nó chịu tải và chịu lực tốt.
  • Độ cứng (Hardness): Độ cứng của thép thể hiện khả năng của nó chống lại sự va đập và cắt xén. Thép Hình I100, I120, I150, I200 An Khánh có độ cứng cao, giúp nó chịu được các tải trọng và lực tác động.
  • Độ uốn (Flexibility): Độ uốn là khả năng của thép để uốn cong mà không gãy. Thép Hình I100, I120, I150, I200 An Khánh thường có độ uốn tốt, giúp nó linh hoạt trong quá trình thi công và sử dụng.
  • Độ dẻo (Ductility): Độ dẻo của thép chỉ khả năng của nó để bị kéo dãn mà không bị vỡ. Thép Hình I100, I120, I150, I200 An Khánh thường có độ dẻo tốt, cho phép nó chịu được biến dạng mà không gây ra sự hỏng hóc.
  • Khả năng chịu nhiệt (Heat resistance): Thép Hình I100, I120, I150, I200 An Khánh thường có khả năng chịu nhiệt tốt, cho phép nó hoạt động ở nhiệt độ cao và chịu được tác động nhiệt độ.
Các tính chất cơ lý cụ thể của Thép Hình I100, I120, I150, I200 An Khánh có thể thay đổi tùy thuộc vào yêu cầu và quy định của công ty An Khánh hoặc theo tiêu chuẩn và mác thép cụ thể.

6. Quy cách của Thép Hình I100, I120, I150, I200 An Khánh?

  • I100 x 52 x 4 x 5.5 x 6m
  • I120 x 60 x 4.5 x 6 x 6m
  • I150 x 72 x 4.5 x 6.5 x 6m
  • I200 x 100 x 5.5 x 7 x 6m

7. Ứng dụng Thép Hình I100, I120, I150, I200 An Khánh?

Thép Hình I100, I120, I150, I200 An Khánh có nhiều ứng dụng trong các lĩnh vực khác nhau. Dưới đây là một số ví dụ về ứng dụng của Thép Hình I An Khánh:
  • Xây dựng và kết cấu công trình: Thép Hình I100, I120, I150, I200 An Khánh được sử dụng rộng rãi trong xây dựng các công trình như nhà cao tầng, cầu, nhà xưởng, cấu trúc nhà thép tiền chế, và các công trình dân dụng khác. Thép Hình I100, I120, I150, I200 An Khánh có tính chất cơ lý tốt, độ bền cao và khả năng chịu tải tốt, là vật liệu lý tưởng để xây dựng các kết cấu chịu lực.
  • Ngành công nghiệp: Thép Hình I100, I120, I150, I200 An Khánh cũng được sử dụng trong ngành công nghiệp để chế tạo các thiết bị và máy móc. Với tính chất cơ lý ổn định, nó được ứng dụng trong sản xuất các khung kết cấu, cần trục, cấu trúc hệ thống nâng hạ, và các thiết bị công nghiệp khác.
  • Xây dựng tàu và nền tảng biển: Thép Hình I100, I120, I150, I200 An Khánh được sử dụng trong ngành công nghiệp đóng tàu và xây dựng nền tảng biển. Thép hình I100, I120, I150, I200 có tính chất chịu lực tốt và khả năng chống ăn mòn, là vật liệu chủ đạo để xây dựng thân tàu, giàn khoan, cột chống sóng, và các cấu trúc biển khác.
  • Cầu đường và hạ tầng giao thông: Thép Hình I100, I120, I150, I200 An Khánh được sử dụng trong xây dựng cầu đường và các công trình hạ tầng giao thông khác như bến cảng, đường sắt. Thép hình I100, I120, I150, I200 có khả năng chịu tải cao, độ cứng và độ bền, là vật liệu lý tưởng để xây dựng cấu trúc chịu lực trong các công trình này.
  • Công trình năng lượng: Thép Hình I100, I120, I150, I200 An Khánh cũng được sử dụng trong các công trình năng lượng như nhà máy điện, trạm biến áp, giàn khoan dầu khí, và các công trình năng lượng tái tạo. Với tính chất cơ lý tốt và khả năng chịu tải, nó đáp ứng yêu cầu về khối lượng và độ bền trong các ứng dụng năng lượng lớn. 

[/chitiet]

[thuonghieu] An Khánh [/thuonghieu]

[tinhtrang] Liên Hệ [/tinhtrang]

[giaban] Giá Bán: Liên Hệ [/giaban]


[mota]
  • I100 x 52 x 4 x 5.5 x 6m
  • I120 x 60 x 4.5 x 6 x 6m
  • I150 x 72 x 4.5 x 6.5 x 6m
  • I200 x 100 x 5.5 x 7 x 6m
  • Dung sai: theo tiêu chuẩn nhà sản xuất.
  • Mác thép: SS400.
  • Tiêu chuẩn: JIS G3101.
[/mota]

[chitiet]

Thép Hình H350 là thép gì?

1. Định nghĩa Thép Hình H350?

  • Thép Hình H350 là một loại thép hình chữ H có kích thước tiêu chuẩn. Ký hiệu "H350" cho biết chiều cao của thép hình là 350 milimet (mm). Thép hình chữ H có dạng giống chữ "H" và có hai mặt bên bằng nhau, một mặt trên và một mặt dưới nối với một thành phần ngang. Đặc điểm này tạo ra tính chất cơ lý và cấu trúc đặc biệt cho thép hình H, cho phép nó được sử dụng trong nhiều ứng dụng kỹ thuật và xây dựng.
  • Thép Hình H350 có kích thước tiêu chuẩn và thông số kỹ thuật đã được quy định. Cụ thể, thép H350 có chiều cao 350mm và có các thông số khác như độ dày của các mặt bên và mặt ngang, chiều dài và khối lượng. Tùy thuộc vào yêu cầu cụ thể của dự án, thép Hình H350 có thể được cắt, uốn cong, hàn và gia công để tạo ra các kết cấu và cấu kiện trong xây dựng, cơ khí và các ngành công nghiệp khác.
  • Thép hình H350 thường được sử dụng trong các ứng dụng kết cấu và xây dựng, trong đó yêu cầu tính chất cơ lý cao và khả năng chịu tải. Các công trình xây dựng, như cầu, nhà xưởng, tòa nhà, và các công trình công nghiệp khác thường sử dụng thép hình H350 để tạo ra các kết cấu chịu lực, cột, dầm và các thành phần khác.

2. Thép Hình H350 được sản xuất theo tiêu chuẩn nào?

Thép hình H350 được sản xuất theo các tiêu chuẩn và quy định khác nhau tùy thuộc vào quốc gia hoặc khu vực nơi nó được sản xuất. Dưới đây là một số tiêu chuẩn phổ biến được áp dụng cho thép hình H350:
  • Tiêu chuẩn ASTM: Tiêu chuẩn của Hiệp hội Vật liệu và Thử nghiệm Hoa Kỳ (ASTM) có một số tiêu chuẩn áp dụng cho thép hình. Ví dụ, tiêu chuẩn ASTM A36 định rõ yêu cầu kỹ thuật cho thép hình chung, bao gồm thép hình H350.
  • Tiêu chuẩn JIS: Tiêu chuẩn của Viện Tiêu chuẩn Công nghiệp Nhật Bản (JIS) cũng có các tiêu chuẩn liên quan đến thép hình. Ví dụ, JIS G 3192 xác định các yêu cầu kỹ thuật cho thép hình và bao gồm các kích thước và tính chất cơ lý của thép hình H350.
  • Tiêu chuẩn EN: Tiêu chuẩn của Liên minh Châu Âu (EN) cũng đóng vai trò quan trọng trong quy định các yêu cầu kỹ thuật cho thép hình. Ví dụ, EN 10025-2 xác định các tiêu chuẩn cho thép hình không hợp kim, bao gồm cả thép hình H350.
  • Ngoài ra, cũng có các tiêu chuẩn quốc gia khác như tiêu chuẩn GOST (Nga), tiêu chuẩn GB (Trung Quốc), tiêu chuẩn KS (Hàn Quốc), vv. Mỗi quốc gia có thể có tiêu chuẩn riêng để quy định yêu cầu kỹ thuật cho thép hình H350.
Quan trọng nhất là kiểm tra và tuân thủ các tiêu chuẩn và quy định cụ thể của nhà sản xuất hoặc quốc gia áp dụng để đảm bảo rằng thép hình H350 đáp ứng các yêu cầu kỹ thuật và chất lượng trong quá trình sản xuất và sử dụng.

3. Thép Hình H350 bao gồm những loại mác thép nào?

Thép hình H350 có thể bao gồm nhiều loại mác thép khác nhau tùy thuộc vào quy định và yêu cầu của từng quốc gia hoặc tiêu chuẩn cụ thể. Dưới đây là một số mác thép thông dụng trong thép hình H350:
  • SS400: Mác thép SS400 là mác thép phổ biến trong thép hình H350. Đây là mác thép tiêu chuẩn của Nhật Bản và được sử dụng rộng rãi trong ngành xây dựng và kết cấu. Thép SS400 có tính chất cơ lý tốt và dễ dàng gia công.
  • Q235B: Mác thép Q235B là mác thép tiêu chuẩn của Trung Quốc. Nó cũng được sử dụng phổ biến trong các ứng dụng xây dựng và kết cấu. Thép Q235B có độ bền và độ cứng tương đối cao.
  • ASTM A572 Gr.50: Mác thép này là mác thép tiêu chuẩn của Hiệp hội Vật liệu và Thử nghiệm Hoa Kỳ (ASTM). Nó có tính chất cơ lý cao và thường được sử dụng trong các ứng dụng kết cấu yêu cầu độ bền và độ cứng.
  • S235JR: Mác thép này là mác thép tiêu chuẩn của Liên minh Châu Âu (EN). Nó có tính chất cơ lý tốt và phổ biến trong các ứng dụng xây dựng và kết cấu.
Ngoài ra, còn có nhiều mác thép khác như A36, SS490, S355JR, Q345B, vv. Tuy nhiên, các mác thép cụ thể trong thép hình H350 có thể khác nhau tùy thuộc vào quy định của từng quốc gia hoặc tiêu chuẩn áp dụng. Việc tham khảo thông số kỹ thuật cụ thể từ nhà sản xuất hoặc tiêu chuẩn là quan trọng để xác định mác thép chính xác trong thép hình H350.

4. Thành phần hóa học của thép Hình H350?

Thành phần hóa học của thép hình H350 có thể thay đổi tùy thuộc vào mác thép cụ thể và quy định của từng quốc gia hoặc tiêu chuẩn áp dụng. Dưới đây là một ví dụ về thành phần hóa học thông thường cho thép hình H350:
  • Carbon (C): Từ khoảng 0,17% đến 0,25%. Carbon cung cấp độ cứng và độ bền cho thép.
  • Silicon (Si): Từ khoảng 0,20% đến 0,50%. Silicon giúp cải thiện khả năng gia công và độ cứng của thép.
  • Mangan (Mn): Từ khoảng 0,80% đến 1,20%. Mangan đóng vai trò quan trọng trong việc tạo thành các tinh thể mang tính chất cơ lý tốt và cải thiện độ cứng và độ dẻo của thép.
  • Lưu huỳnh (S): Thường dưới 0,05%. Lưu huỳnh giúp cải thiện khả năng gia công và tạo tính chất cơ lý tốt cho thép.
  • Photpho (P): Thường dưới 0,04%. Photpho được kiểm soát để đảm bảo tính chất cơ lý và độ tinh khiết của thép.
  • Sắt (Fe): Là thành phần chính của thép, chiếm phần lớn thành phần hóa học.
Lưu ý rằng thành phần hóa học chi tiết của thép hình H350 có thể khác nhau tùy thuộc vào quy định cụ thể của quốc gia hoặc tiêu chuẩn áp dụng. Việc tham khảo thông số kỹ thuật cụ thể từ nhà sản xuất hoặc tiêu chuẩn là quan trọng để có thông tin chính xác về thành phần hóa học của thép hình H350.

5. Tính chất cơ lý của thép Hình H350?

Thép hình H350 có các tính chất cơ lý tốt và đa dạng, làm cho nó trở thành vật liệu phổ biến trong ngành xây dựng và kết cấu. Dưới đây là một số tính chất cơ lý quan trọng của thép hình H350:
  • Độ cứng: Thép hình H350 có độ cứng cao, cho phép nó chịu được tải trọng và lực tác động mà không bị biến dạng quá nhiều.
  • Độ bền kéo: Thép hình H350 có độ bền kéo cao, đặc biệt khi so sánh với các mác thép thông thường khác. Điều này đảm bảo sự chịu lực tốt và khả năng chống biến dạng của vật liệu.
  • Độ giãn dài: Thép hình H350 có khả năng giãn dài tương đối cao trước khi gãy, cho phép nó chịu được sự biến dạng và chịu tải trọng cao mà không gãy đột ngột.
  • Độ bền va đập: Thép hình H350 có khả năng chống va đập tốt, giúp nó chịu được lực tác động mạnh mà không bị vỡ hoặc biến dạng nghiêm trọng.
  • Tính linh hoạt: Với các hình dạng và kích thước khác nhau, thép hình H350 có khả năng linh hoạt trong việc sử dụng và ứng dụng trong nhiều công trình xây dựng và kết cấu khác nhau.
  • Khả năng chống ăn mòn: Thép hình H350 có khả năng chống ăn mòn tương đối tốt, đặc biệt khi được sơn hoặc mạ lớp bảo vệ để chống lại các yếu tố môi trường có thể gây ăn mòn.
Quan trọng nhất là tính chất cơ lý của thép hình H350 sẽ phụ thuộc vào thành phần hóa học cụ thể, quá trình sản xuất và xử lý nhiệt, cũng như các yếu tố khác. Việc tuân thủ các tiêu chuẩn và quy định kỹ thuật là quan trọng để đảm bảo tính chất cơ lý chính xác và đáng tin cậy của thép hình H350.

6. Xuất xứ Thép Hình H350?

Thép hình H350 có thể được sản xuất tại nhiều quốc gia và các nhà máy sản xuất thép trên toàn thế giới. Xuất xứ của thép hình H350 phụ thuộc vào nhà sản xuất cụ thể và quy định từng công ty hoặc quốc gia. Dưới đây là một số quốc gia có thể sản xuất và cung cấp thép hình H350:
  • Trung Quốc: Trung Quốc là một trong những quốc gia lớn nhất về sản xuất thép trên thế giới. Có nhiều nhà máy sản xuất thép tại Trung Quốc có khả năng sản xuất và cung cấp thép hình H350.
  • Nhật Bản: Nhật Bản cũng là một quốc gia có ngành công nghiệp thép phát triển. Các nhà máy thép ở Nhật Bản cũng có khả năng sản xuất và cung cấp thép hình H350.
  • Hàn Quốc: Hàn Quốc cũng là một trong những quốc gia sản xuất thép hàng đầu. Có nhiều nhà máy sản xuất thép ở Hàn Quốc có thể cung cấp thép hình H350.
  • Mỹ: Mỹ có các nhà máy sản xuất thép có công nghệ tiên tiến và có khả năng sản xuất thép hình H350 để đáp ứng nhu cầu trong nước và xuất khẩu.
  • Châu Âu: Các nước thành viên của Liên minh Châu Âu (EU) như Đức, Pháp, Ý, Tây Ban Nha cũng có khả năng sản xuất thép hình H350 theo các tiêu chuẩn chung của khu vực.
  • Ngoài ra, còn có các quốc gia và khu vực khác như Ấn Độ, Nga, Brazil, Úc, vv., cũng sản xuất thép hình H350 để đáp ứng nhu cầu trong nước và xuất khẩu.
Việc xác định xuất xứ chính xác của thép hình H350 trong từng trường hợp cụ thể cần dựa trên thông tin cụ thể từ nhà sản xuất hoặc nhà cung cấp.

7. Ứng dụng Thép Hình H350?

Thép hình H350 có nhiều ứng dụng rộng rãi trong ngành xây dựng và kết cấu. Nhờ tính chất cơ lý tốt và khả năng chịu lực cao, nó được sử dụng trong các công trình sau:
  • Kết cấu nhà xưởng và nhà công nghiệp: Thép hình H350 thường được sử dụng để xây dựng các kết cấu nhà xưởng, nhà kho, nhà máy và các công trình công nghiệp khác. Với khả năng chịu lực tốt, thép hình H350 giúp tăng tính ổn định và độ bền cho các công trình này.
  • Cầu và cầu vượt: Thép hình H350 được sử dụng trong xây dựng các cầu và cầu vượt, nơi yêu cầu độ cứng và khả năng chịu tải cao. Thép hình H350 có khả năng chống biến dạng và chịu lực tốt, đảm bảo an toàn và độ tin cậy cho các công trình giao thông này.
  • Tòa nhà và công trình dân dụng: Thép hình H350 được sử dụng trong xây dựng các tòa nhà cao tầng, các công trình thương mại, văn phòng và các công trình dân dụng khác. Thép hình H350 cung cấp sự ổn định và độ cứng cần thiết cho các công trình này.
  • Kết cấu cầu trục và nhà xưởng sản xuất: Thép hình H350 được sử dụng trong xây dựng kết cấu cầu trục và nhà xưởng sản xuất trong các ngành công nghiệp nặng như công nghiệp thép, xây dựng tàu, và sản xuất hàng hóa. Nó giúp tạo ra một môi trường làm việc an toàn và chịu lực cao cho các hoạt động sản xuất.
  • Các công trình giao thông và hạ tầng: Thép hình H350 được sử dụng trong các công trình giao thông và hạ tầng như bến cảng, nhà ga, các công trình thủy lợi, và các cấu trúc hỗ trợ khác. Với khả năng chịu tải cao, nó đảm bảo tính ổn định và bền vững cho các công trình này.
Ngoài ra, thép hình H350 còn có thể được sử dụng trong nhiều ứng dụng khác như cầu trục, giàn giáo, kệ chứa hàng, vv. 
[/chitiet]

[thuonghieu] Trung Quốc [/thuonghieu]

[tinhtrang] Liên Hệ [/tinhtrang]

[giaban] Giá Bán: Liên Hệ [/giaban]

[mota]
Thông số kỹ thuật thép hình H350:
  • Quy cách : H350 x 350 x 12 x 19 x 12m.
  • Chiều cao bụng: 350 mm.
  • Độ dầy bụng: 12mm.
  • Chiều rộng cánh: 350mm.
  • Độ dầy cánh : 19mm.
  • Chiều dài cây: 12m.
  • Trọng lượng: 137kg/mét.
  • Trọng lượng cây 12m: 1.644kg.

[/mota]

[chitiet]

Thép Hình H400 là thép gì?

1. Định nghĩa Thép Hình H400?

  • Thép Hình H400 là một loại thép hình chữ H có kích thước và thông số kỹ thuật cụ thể. "H400" thể hiện kích thước của thép hình này, trong đó "400" đề cập đến độ cao của thép hình, được tính bằng đơn vị millimet (mm). Thép Hình H400 có độ cao lớn hơn so với các loại thép hình H có chỉ số thấp hơn, chẳng hạn như H100, H200, H300, vv.
  • Thép Hình H400 có một dạng chữ H khi nhìn từ phía trên, với hai cánh đứng song song và một cánh ngang kết nối hai cánh đứng lại với nhau. Các kích thước khác của thép Hình H400, chẳng hạn như chiều rộng của cánh ngang (B) và độ dày của các cánh (t1 và t2), có thể khác nhau tùy thuộc vào tiêu chuẩn và quy định kỹ thuật của từng quốc gia hoặc khu vực.
  • Thép Hình H400 thường được sử dụng trong các công trình xây dựng và kết cấu có yêu cầu độ cứng và khả năng chịu lực cao. Đặc điểm chung của thép Hình H400 là tính chất cơ lý tốt, khả năng chịu lực tốt và ổn định, giúp tăng tính bền vững và an toàn cho cấu trúc.

2. Thép Hình H400 được sản xuất theo tiêu chuẩn nào?

Thép Hình H400 thường được sản xuất theo các tiêu chuẩn quốc tế như:
  • Tiêu chuẩn ASTM: ASTM A36, ASTM A572.
  • Tiêu chuẩn JIS (Hiệp hội thép Nhật Bản): JIS G3101, JIS G3106.
  • Tiêu chuẩn GB/T (Hiệp hội thép Trung Quốc): GB/T 706.
  • Các tiêu chuẩn trên quy định các yêu cầu về kích thước, thành phần hóa học, tính chất cơ lý và các thông số kỹ thuật khác của thép Hình H400. Quy định này đảm bảo rằng sản phẩm được sản xuất và sử dụng đáp ứng các tiêu chuẩn chất lượng và an toàn cần thiết trong ngành công nghiệp xây dựng và kết cấu.
  • Ngoài ra, cũng có thể có các tiêu chuẩn quốc gia khác tùy thuộc vào từng quốc gia hoặc khu vực. Để biết chính xác về tiêu chuẩn áp dụng cho thép Hình H400, nên tham khảo tiêu chuẩn và quy định kỹ thuật của nhà sản xuất hoặc các cơ quan có thẩm quyền tương ứng trong quốc gia hoặc khu vực của bạn.

3. Thép Hình H400 bao gồm những loại mác thép nào?

Thép Hình H400 bao gồm các loại mác thép phổ biến sau đây:
  • Mác thép Q235B: Đây là một loại thép carbon cấu trúc thấp có độ cứng và khả năng chịu lực tốt. Thép Q235B thường được sử dụng trong các ứng dụng xây dựng và kết cấu công trình.
  • Mác thép SS400: Đây là một loại thép carbon cấu trúc thấp khác, tương tự như Q235B. Thép SS400 có tính chất cơ lý tốt và được sử dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp và xây dựng.
  • Mác thép A36: Đây là một loại thép carbon kỹ thuật thông dụng, thích hợp cho nhiều ứng dụng kết cấu. Thép A36 có tính chất cơ lý tốt và được sử dụng trong các công trình xây dựng và ngành công nghiệp.
  • Các loại mác thép trên chỉ là một số ví dụ phổ biến và có thể khác nhau tùy theo quốc gia và tiêu chuẩn áp dụng. Quy định về mác thép và yêu cầu về thành phần hóa học của thép Hình H400 cụ thể sẽ phụ thuộc vào tiêu chuẩn và quy định kỹ thuật từng quốc gia hoặc khu vực.

4. Thành phần hóa học của thép Hình H400?

Thành phần hóa học của thép Hình H400 có thể thay đổi tùy theo tiêu chuẩn và quy định kỹ thuật áp dụng. Dưới đây là một ví dụ về thành phần hóa học thông thường của thép Hình H400 theo tiêu chuẩn ASTM A36:
  • Carbon (C): không quá 0,26%
  • Mangan (Mn): từ 0,75% đến 1,20%
  • Silic (Si): không quá 0,40%
  • Lưu huỳnh (S): không quá 0,050%
  • Photpho (P): không quá 0,040%
  • Ngoài các thành phần chính trên, có thể có các thành phần khác như đồng (Cu), nickel (Ni), crom (Cr) và vanadi (V) như một phần của thành phần hợp kim hoặc nhằm đáp ứng các yêu cầu cụ thể của ứng dụng.
Lưu ý rằng các giá trị thành phần hóa học có thể khác nhau tùy theo tiêu chuẩn và quy định kỹ thuật từng quốc gia hoặc khu vực. Để biết chính xác về thành phần hóa học của thép Hình H400, nên tham khảo tiêu chuẩn và quy định kỹ thuật của nhà sản xuất hoặc các cơ quan có thẩm quyền tương ứng.

5. Tính chất cơ lý của thép Hình H400?

Tính chất cơ lý của thép Hình H400 bao gồm các thông số quan trọng sau:
  • Độ bền kéo (Tensile strength): Độ bền kéo của thép Hình H400 thường dao động trong khoảng từ 400 MPa đến 550 MPa. Đây là chỉ số đánh giá khả năng chịu tải trọng kéo của thép.
  • Giới hạn chảy (Yield strength): Giới hạn chảy của thép Hình H400 thường là từ 250 MPa đến 350 MPa. Đây là chỉ số chỉ ra mức độ chịu tải trọng mà thép có thể uốn cong hoặc biến dạng vĩnh viễn.
  • Độ giãn dài (Elongation): Độ giãn dài của thép Hình H400 thường dao động từ 20% đến 25%. Đây là chỉ số chỉ ra mức độ co giãn của thép trước khi xảy ra đứt gãy.
  • Độ cứng (Hardness): Độ cứng của thép Hình H400 thường được đo bằng thang đo Brinell (HB) hoặc thang đo Rockwell (HRB). Thép Hình H400 có độ cứng trung bình từ 120 HB đến 180 HB.
  • Độ dẻo (Ductility): Thép Hình H400 có tính dẻo tốt, cho phép nó uốn cong và biến dạng một cách linh hoạt mà không gãy đứt.
  • Độ bền mài mòn (Wear resistance): Thép Hình H400 có khả năng chống mài mòn và mài mòn tốt, giúp nó duy trì tính ổn định trong quá trình sử dụng.
Các thông số trên có thể thay đổi tùy thuộc vào tiêu chuẩn và quy định kỹ thuật áp dụng. Để biết chính xác về tính chất cơ lý của thép Hình H400, nên tham khảo tiêu chuẩn và quy định kỹ thuật từ nhà sản xuất hoặc các cơ quan có thẩm quyền tương ứng.

6. Xuất xứ Thép Hình H400?

Thép Hình H400 có thể được sản xuất và cung cấp bởi các công ty thép lớn và các nhà máy thép ở các quốc gia như Trung Quốc, Nhật Bản, Hàn Quốc, Mỹ, Ấn Độ và nhiều quốc gia khác trên toàn cầu.

Khi mua thép Hình H400, nên yêu cầu thông tin về xuất xứ của sản phẩm từ nhà sản xuất hoặc nhà cung cấp để biết rõ nguồn gốc và chất lượng của sản phẩm. Thông tin về xuất xứ giúp đảm bảo rằng sản phẩm đáp ứng tiêu chuẩn chất lượng và quy định kỹ thuật được áp dụng trong ngành công nghiệp xây dựng và kết cấu.

7. Ứng dụng Thép Hình H400?

Thép Hình H400 có nhiều ứng dụng trong ngành xây dựng và kết cấu, trong đó bao gồm:
  • Kết cấu nhà xưởng và công trình công nghiệp: Thép Hình H400 được sử dụng để xây dựng kết cấu chịu lực trong nhà xưởng, nhà máy, nhà kho, cầu trục và các công trình công nghiệp khác.
  • Xây dựng nhà dân dụng: Thép Hình H400 được sử dụng để xây dựng các công trình dân dụng như nhà cao tầng, nhà ở, chung cư, biệt thự, và các công trình khác.
  • Cầu và cơ sở hạ tầng: Thép Hình H400 được sử dụng trong việc xây dựng các cầu, cống, hầm và các công trình hạ tầng khác.
  • Thiết bị và máy móc: Thép Hình H400 cũng có ứng dụng trong việc sản xuất các thiết bị và máy móc công nghiệp, như cần cẩu, băng chuyền, giàn giáo và các thiết bị khác.
  • Ngành ô tô và đóng tàu: Thép Hình H400 được sử dụng để sản xuất các thành phần trong ngành ô tô và đóng tàu, bao gồm khung xe, nẹp chân đỡ, và các thành phần cấu trúc khác.
  • Các ứng dụng khác: Thép Hình H400 cũng có thể được sử dụng trong nhiều lĩnh vực khác như trong ngành năng lượng, dầu khí, sản xuất máy móc, xây dựng cơ sở hạ tầng đô thị và các công trình giao thông khác.
Đây chỉ là một số ví dụ phổ biến về ứng dụng của Thép Hình H400. Việc sử dụng thép Hình H400 phụ thuộc vào yêu cầu cụ thể của từng dự án và ngành công nghiệp.

[/chitiet]

[thuonghieu] Trung Quốc [/thuonghieu]

[tinhtrang] Liên Hệ [/tinhtrang]

[giaban] Giá Bán: Liên Hệ [/giaban]

[mota]
Thông số kỹ thuật thép hình H400:
  • Quy cách : H400 x 400 x 13 x 21 x 12m.
  • Chiều cao bụng: 400 mm.
  • Độ dầy bụng: 13mm.
  • Chiều rộng cánh: 400mm.
  • Độ dầy cánh : 21mm.
  • Chiều dài cây: 12m.
  • Trọng lượng: 172kg/mét.
  • Trọng lượng cây 12m: 2.064kg.


[/mota]

[chitiet]

Thép hình I là thép gì?

1. Định nghĩa thép hình I?

Thép hình I là một loại thép dạng hình chữ I, có dạng giống như chữ "I" trong bảng chữ cái. Thép hình I được sản xuất bằng cách chuyển đổi và cán nóng hoặc cán nguội thép thành các hình dạng chữ I khác nhau với các kích thước và độ dày khác nhau. Thép hình I thường được sử dụng trong các ứng dụng kết cấu, bao gồm cầu, nhà xưởng, tòa nhà cao tầng, đóng tàu, và các công trình khác, bởi vì chúng có độ cứng và khả năng chịu tải cao, đồng thời cũng đảm bảo được tính thẩm mỹ.

2. Thép hình I được sản xuất như thế nào?

Thép hình I được sản xuất thông qua quá trình chuyển đổi và cán nóng hoặc cán nguội thép. Dưới đây là quy trình sản xuất chi tiết của thép hình I:
  • Nguyên liệu: Thép hình I được sản xuất từ các tấm thép cán nóng hoặc cán nguội. Thép có thể là thép carbon thông thường hoặc thép hợp kim với các thành phần như nickel, chrom, mangan, vanadium, vv.
  • Cắt tấm thép: Tấm thép được cắt thành các tấm có kích thước tiêu chuẩn hoặc theo yêu cầu của khách hàng.
  • Ép nóng: Các tấm thép được ép nóng ở nhiệt độ cao để tạo ra các thanh thép hình I với các kích thước và độ dày khác nhau. Khi ép nóng, thép được đưa qua một dãy các trục cuộn có hình dạng chữ U hoặc chữ V, và áp dụng lực ép để nén thép thành các hình dạng chữ I.
  • Tạo hình: Các thanh thép hình I được cắt thành các đoạn có kích thước khác nhau bằng máy cắt hoặc máy cưa.
  • Hoàn thiện: Sau khi tạo hình, các thanh thép hình I được xử lý để loại bỏ bất kỳ vết nứt hoặc cạnh sắc nào và được mạ kẽm hoặc sơn phủ để tăng tính bền vững và tránh rỉ sét.
Sau khi hoàn thành quy trình sản xuất, các thanh thép hình I sẵn sàng được sử dụng trong các ứng dụng kết cấu.

3. Thép hình I được sản xuất theo tiêu chuẩn nào?

Thép hình I được sản xuất theo nhiều tiêu chuẩn khác nhau, tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và vật liệu nguyên liệu được sử dụng. Dưới đây là một số tiêu chuẩn phổ biến được sử dụng để sản xuất thép hình I:
  • Tiêu chuẩn ASTM A36: Đây là tiêu chuẩn phổ biến nhất để sản xuất thép hình I ở Bắc Mỹ. Thép được sản xuất theo tiêu chuẩn này phải đáp ứng các yêu cầu về độ bền và độ co giãn.
  • Tiêu chuẩn JIS G3101: Đây là tiêu chuẩn của Nhật Bản, áp dụng cho thép hình I, thép hình H, thép hình U, vv.
  • Tiêu chuẩn BS 4360: Tiêu chuẩn này được sử dụng chủ yếu ở Anh và các nước thuộc Khối Châu Âu để sản xuất thép hình I.
  • Tiêu chuẩn DIN 1025: Đây là tiêu chuẩn của Đức và châu Âu, cũng được sử dụng để sản xuất thép hình I.
  • Tiêu chuẩn GB/T 706-2008: Đây là tiêu chuẩn của Trung Quốc, được sử dụng để sản xuất thép hình I và các loại thép hình khác.
Các tiêu chuẩn này đều có các yêu cầu khác nhau về kích thước, độ dày và đặc tính vật liệu của thép hình I. Việc lựa chọn tiêu chuẩn phù hợp sẽ phụ thuộc vào mục đích sử dụng và yêu cầu của từng ứng dụng.

4. Thép hình I bao gồm những loại mác thép nào?

Thép hình I có thể được sản xuất từ nhiều loại mác thép khác nhau, tùy thuộc vào mục đích sử dụng và yêu cầu kỹ thuật của ứng dụng cụ thể. Dưới đây là một số loại mác thép thông dụng được sử dụng để sản xuất thép hình I:
  • Thép carbon thông thường: Thép carbon là loại thép phổ biến nhất và thường được sử dụng để sản xuất thép hình I cho các ứng dụng kết cấu như cầu, tòa nhà, nhà xưởng, vv.
  • Thép hợp kim: Thép hợp kim được sản xuất bằng cách thêm các thành phần hợp kim như nickel, chrom, mangan, vanadium, vv. vào thép carbon để cải thiện tính năng và tính chất của vật liệu. Thép hợp kim thường được sử dụng trong các ứng dụng đòi hỏi độ bền cao, chịu lực tốt như trong công nghiệp ô tô, đóng tàu, vv.
  • Thép không gỉ: Thép không gỉ có khả năng chống ăn mòn tốt và thường được sử dụng trong các ứng dụng kỹ thuật yêu cầu tính năng chống ăn mòn cao như trong các thiết bị y tế, thiết bị xử lý hóa chất, vv.
  • Thép đàn hồi cao: Thép đàn hồi cao có đặc tính đàn hồi cao, được sử dụng trong sản xuất các chi tiết kết cấu đòi hỏi độ bền và đàn hồi như trục, càng, vv.
  • Thép chịu nhiệt: Thép chịu nhiệt được sử dụng trong các ứng dụng đòi hỏi tính chất chịu nhiệt tốt như trong ngành công nghiệp sản xuất lò hơi, lò đốt, vv.
Các loại mác thép này đều có tính chất và ứng dụng khác nhau, việc lựa chọn loại mác thép phù hợp sẽ phụ thuộc vào mục đích sử dụng và yêu cầu của từng ứng dụng.

5. Thành phần hóa học của thép hình I?

Thành phần hóa học của thép hình I phụ thuộc vào loại mác thép được sử dụng để sản xuất nó. Tuy nhiên, ở dạng tổng quát, thép hình I thường có thành phần hóa học chính như sau:
  • Carbon (C): Từ 0,15% đến 0,30%
  • Silic (Si): Từ 0,15% đến 0,50%
  • Mangan (Mn): Từ 0,60% đến 1,20%
  • Lưu huỳnh (S): Tối đa 0,05%
  • Photpho (P): Tối đa 0,05%
  • Sắt (Fe): Còn lại
Thành phần trên là tính chung của thép carbon thông thường, tuy nhiên với các loại mác thép khác nhau, thành phần hóa học sẽ có sự khác biệt để đáp ứng yêu cầu kỹ thuật của từng loại mác thép.

6. Tính chất cơ lý của thép hình I?

Thép hình I là một vật liệu kỹ thuật có tính chất cơ lý tốt, đáp ứng được nhiều yêu cầu khác nhau của các ứng dụng kỹ thuật. Dưới đây là một số tính chất cơ lý của thép hình I:
Độ bền kéo: Thép hình I có độ bền kéo cao, tương đương với các loại thép kết cấu khác. Độ bền kéo của thép hình I thường dao động từ 400 MPa đến 600 MPa tùy thuộc vào loại mác thép và kích thước của hình I.
  • Độ co dãn: Thép hình I có độ co dãn thấp, do đó không dễ dàng bị uốn cong hoặc biến dạng khi gặp tải trọng. Điều này đảm bảo cho kết cấu được giữ nguyên hình dạng ban đầu.
  • Khả năng chịu lực: Thép hình I có khả năng chịu lực tốt, đặc biệt là trong việc chịu tải trọng nén và uốn cong.
  • Dễ gia công: Thép hình I dễ dàng gia công, cắt, mài, đục, hàn, vặn, bẻ, vv., giúp cho quá trình lắp ráp và sử dụng trở nên thuận tiện hơn.
  • Độ cứng: Thép hình I có độ cứng vừa phải, không quá mềm cũng không quá cứng, đảm bảo tính đàn hồi và độ bền vượt trội.
  • Khả năng chịu mài mòn: Thép hình I có khả năng chịu mài mòn tốt, đặc biệt là các loại thép chống mài mòn, giúp gia tăng tuổi thọ của vật liệu.
Tóm lại, tính chất cơ lý của thép hình I đáp ứng được nhiều yêu cầu khác nhau của các ứng dụng kỹ thuật, đảm bảo tính an toàn và độ bền của kết cấu.

7. Quy cách thông dụng của thép hình I?

Quy cách của thép hình I thường được xác định bởi các thông số kích thước và đặc tính kỹ thuật của sản phẩm. Thông số kích thước chính của thép hình I bao gồm chiều cao, chiều rộng và độ dày của mặt cắt ngang. Các thông số đặc tính kỹ thuật khác bao gồm độ dày của mạ, độ dài, khối lượng và độ chịu lực của sản phẩm.
Dưới đây là một số quy cách thông dụng của thép hình I:
  • Chiều cao (H): Từ 100mm đến 900mm
  • Chiều rộng (B): Từ 50mm đến 300mm
  • Độ dày (t): Từ 4.5mm đến 24mm
Ngoài ra, quy cách của thép hình I còn phụ thuộc vào yêu cầu kỹ thuật của từng ứng dụng và các tiêu chuẩn sản xuất khác nhau.

8. Xuất xứ thép hình I?

  • Thép hình I được sản xuất và cung cấp bởi nhiều nhà sản xuất trên thế giới, do đó không có một xuất xứ duy nhất cho sản phẩm này. Tuy nhiên, một số nước như Nhật Bản, Hàn Quốc, Trung Quốc, Mỹ, châu Âu và Ấn Độ được biết đến là những nước sản xuất thép hình I lớn trên thế giới.
  • Ở Việt Nam, thép hình I cũng được sản xuất và cung cấp bởi nhiều doanh nghiệp sản xuất thép lớn như Vina One, An Khánh, Nhà Bè, Á Châu, vv. Thép hình I được sử dụng rộng rãi trong các ứng dụng kỹ thuật như xây dựng cầu đường, nhà xưởng, kết cấu nhà cao tầng, giàn khoan dầu khí, vv.

9. Ứng dụng thép hình I?

Thép hình I là một trong những loại thép công nghiệp phổ biến nhất và có ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực. Dưới đây là một số ứng dụng chính của thép hình I:
  • Xây dựng kết cấu nhà cao tầng: Thép hình I được sử dụng rộng rãi trong ngành xây dựng để tạo ra các kết cấu nhà cao tầng vì nó có khả năng chịu tải và chống đẩy tốt, đồng thời cũng có độ bền và độ ổn định cao.
  • Kết cấu nhà xưởng: Thép hình I được sử dụng để xây dựng kết cấu nhà xưởng, tạo nên những không gian rộng lớn để sản xuất, lưu trữ hàng hóa hoặc đóng gói sản phẩm.
  • Xây dựng cầu đường: Thép hình I cũng được sử dụng trong ngành xây dựng cầu đường, đóng vai trò quan trọng trong việc chịu lực và ổn định của cầu.
  • Gia công cơ khí: Thép hình I được sử dụng để tạo ra các bộ phận cơ khí trong ngành sản xuất, như bộ khung và các thành phần chịu lực trong máy móc.
  • Ứng dụng trong ngành dầu khí: Thép hình I được sử dụng để sản xuất và xây dựng các giàn khoan, cột thép và các kết cấu liên quan đến ngành dầu khí.
  • Ứng dụng trong ngành đóng tàu: Thép hình I cũng được sử dụng trong ngành đóng tàu để xây dựng kết cấu tàu, tạo nên độ bền và ổn định cho tàu thủy.
Ngoài ra, thép hình I còn được sử dụng trong nhiều ứng dụng khác như sản xuất giá đỡ, kệ sách, các sản phẩm gia dụng và nhiều ứng dụng khác.



[/chitiet]

[thuonghieu] Posco/ An Khánh/ Á Châu/ Trung Quốc [/thuonghieu]

[tinhtrang] Liên Hệ
 [/tinhtrang]

[giaban] Giá Bán: Liên Hệ [/giaban]

[mota]
Thép hình I là một loại thép dạng hình chữ I, có dạng giống như chữ "I" trong bảng chữ cái. Thép hình I được sản xuất bằng cách chuyển đổi và cán nóng hoặc cán nguội thép thành các hình dạng chữ I khác nhau với các kích thước và độ dày khác nhau. Thép hình I thường được sử dụng trong các ứng dụng kết cấu, bao gồm cầu, nhà xưởng, tòa nhà cao tầng, đóng tàu, và các công trình khác, bởi vì chúng có độ cứng và khả năng chịu tải cao, đồng thời cũng đảm bảo được tính thẩm mỹ.
Một số loại thép hình I thông dụng trên thị trường:
[/mota]

[chitiet]

Thép hình H là thép gì?

1. Định nghĩa thép hình H?

Thép hình H là loại thép có hình dạng giống như chữ "H", được sản xuất từ thép cán nóng hoặc thép cán nguội thông qua quá trình cán ép. Chúng được cấu tạo bởi hai mảnh thép song song được nối với nhau bởi một mảnh thép ngang ở giữa, tạo thành hình chữ "H".

Thép hình H được chia thành nhiều kích cỡ khác nhau để phù hợp với các yêu cầu sử dụng khác nhau. Thép hình H thường được sản xuất theo các tiêu chuẩn quốc tế như JIS (Nhật Bản), ASTM (Mỹ), EN (Châu Âu) và GOST (Nga).

2. Ưu điểm thép hình H?

  • Độ cứng và chịu lực tốt: Thép hình H được thiết kế để chịu tải trọng lớn, có độ cứng cao và khả năng chịu lực tốt, là lựa chọn phổ biến cho các công trình xây dựng như cầu, nhà xưởng, tòa nhà cao tầng, kết cấu nền móng và các công trình công nghiệp khác.
  • Thiết kế đa dạng: Thép hình H có nhiều kích thước và hình dạng khác nhau, từ đó có thể được sử dụng trong nhiều ứng dụng khác nhau.
  • Dễ dàng gia công: Thép hình H có dạng hình chữ "H" đơn giản, dễ dàng cắt, hàn và gia công theo nhu cầu.
  • Tiết kiệm chi phí: Thép hình H có giá thành tương đối hợp lý và giá cả cạnh tranh so với các loại vật liệu xây dựng khác, đặc biệt là trong các công trình có nhu cầu lớn về kết cấu thép.
  • Bền vững và chống ăn mòn: Thép hình H được làm từ các loại thép có khả năng chống ăn mòn và bền vững với thời gian, giúp gia tăng tuổi thọ của công trình.

 

3. Thép hình H được sản xuất như thế nào?

Thép hình H được sản xuất thông qua quá trình cán nóng hoặc cán nguội từ các tấm thép. Đầu tiên, các tấm thép được cắt thành các dải thép có kích thước và chiều dài tương ứng với quy cách thép hình H mong muốn. Sau đó, các dải thép được đưa qua máy cán và định hình thành dạng thép hình H. Quá trình này thường được tiến hành trong một loạt các bước để tạo ra kích thước và hình dạng cuối cùng của thép hình H.

Sau khi hoàn thành, thép hình H được xử lý bằng các phương pháp gia nhiệt và xử lý bề mặt để cải thiện tính chất cơ lý và chống ăn mòn của nó.


4. Thép hình H được sản xuất theo tiêu chuẩn nào?

Thép hình H được sản xuất theo nhiều tiêu chuẩn khác nhau trên thế giới, tùy thuộc vào yêu cầu và quy định của từng quốc gia hoặc khu vực. Tuy nhiên, một số tiêu chuẩn phổ biến được sử dụng để sản xuất thép hình H, bao gồm:

  • ASTM A36/A36M: Tiêu chuẩn của Hiệp hội Thép Hoa Kỳ cho thép carbon có độ bền kéo cao, dùng trong xây dựng và các ứng dụng khác.
  • JIS G3101: Tiêu chuẩn của Viện Tiêu chuẩn Quốc gia Nhật Bản cho thép carbon dùng trong các ứng dụng xây dựng.
  • EN 10025: Tiêu chuẩn của Liên minh Châu Âu cho thép kết cấu có độ bền kéo cao.
  • GB/T 700: Tiêu chuẩn của Tiêu chuẩn Quốc gia Trung Quốc cho thép carbon dùng trong xây dựng và các ứng dụng khác.

Mỗi tiêu chuẩn có những yêu cầu và quy định khác nhau về thành phần hóa học, tính chất cơ lý và kích thước của thép hình H.


5. Thép hình H bao gồm những loại mác thép nào?

Thép hình H bao gồm nhiều loại mác thép khác nhau tùy vào tiêu chuẩn sản xuất. Tuy nhiên, các mác thép thông dụng cho thép hình H bao gồm S235, S275 và S355 theo tiêu chuẩn châu Âu EN 10025, A36 theo tiêu chuẩn Mỹ ASTM A36, JIS G3101 SS400 theo tiêu chuẩn Nhật Bản.

6. Thành phần hóa học của thép hình H?

Thành phần hóa học của thép hình H tùy thuộc vào mác thép và tiêu chuẩn sản xuất. Tuy nhiên, thành phần hóa học chung của thép hình H bao gồm:

  • Carbon (C): từ khoảng 0,17% đến 0,25%
  • Silicon (Si): từ 0,20% đến 0,50%
  • Mangan (Mn): từ 0,80% đến 1,20%
  • Photpho (P): tối đa 0,035%
  • Lưu huỳnh (S): tối đa 0,035%
  • Nitơ (N): tối đa 0,012%

Các nguyên tố khác như Cr, Ni, Mo, V, Nb, Ti... có thể có mặt trong thành phần hóa học của thép hình H tùy thuộc vào yêu cầu kỹ thuật của sản phẩm cụ thể.


7. Tính chất cơ lý của thép hình H?

Thép hình H có các tính chất cơ lý sau:

  • Độ bền kéo (tensile strength): Độ bền kéo của thép hình H thường cao, từ 450 MPa đến 650 MPa tùy thuộc vào loại thép và tiêu chuẩn sản xuất.
  • Độ giãn dài (elongation): Thép hình H có độ giãn dài trung bình từ 20% đến 25%, tùy thuộc vào loại thép và tiêu chuẩn sản xuất.
  • Độ cứng (hardness): Thép hình H có độ cứng trung bình, thường dao động từ 120 đến 200 HB, tùy thuộc vào loại thép và tiêu chuẩn sản xuất.
  • Độ co dãn nhiệt (thermal expansion): Thép hình H có độ co dãn nhiệt trung bình, tương đương với các loại thép khác.
  • Khả năng chịu tải: Thép hình H có khả năng chịu tải tốt, đặc biệt là trong các ứng dụng xây dựng công trình như cầu, tòa nhà cao tầng, nhà xưởng, cơ sở hạ tầng, v.v.

Tuy nhiên, các tính chất cơ lý của thép hình H có thể khác nhau tùy thuộc vào loại thép, tiêu chuẩn sản xuất và quá trình xử lý nhiệt.

8. Quy cách thông dụng của thép hình H?

Thép hình H có nhiều kích thước khác nhau, tùy thuộc vào nhu cầu sử dụng của khách hàng và được sản xuất theo các tiêu chuẩn khác nhau trên thế giới. Tuy nhiên, một số quy cách thông dụng của thép hình H theo tiêu chuẩn ASTM A6/A6M như sau:

  • Chiều dài tiêu chuẩn: 6m, 12m.
  • Độ dày (h): từ 5mm đến 21mm.
  • Chiều rộng (b): từ 50mm đến 1020mm.
  • Chiều cao (d): từ 50mm đến 400mm.

Các quy cách khác của thép hình H có thể được sản xuất tùy thuộc vào yêu cầu của khách hàng hoặc tiêu chuẩn quốc gia.

 

9. Xuất xứ thép hình H?

Thép hình H được sản xuất và cung cấp bởi nhiều nhà sản xuất thép trên thế giới, bao gồm các quốc gia như Trung Quốc, Hàn Quốc, Nhật Bản, Mỹ, Châu Âu, Ấn Độ, Brazil, Nga và nhiều nước khác. Các nước này sản xuất thép hình H với chất lượng và kích cỡ khác nhau để phục vụ cho nhu cầu sử dụng của các ngành công nghiệp và xây dựng.

10. Ứng dụng thép hình H?

Thép hình H được sử dụng trong nhiều ứng dụng khác nhau nhờ tính linh hoạt và độ bền cao của nó. Một số ứng dụng phổ biến của thép hình H bao gồm:

Xây dựng kết cấu nhà và cầu: Thép hình H được sử dụng trong xây dựng các kết cấu nhà cao tầng, cầu và các công trình xây dựng khác vì tính chất chịu tải và độ bền cao của nó.

Sản xuất máy móc: Thép hình H được sử dụng để sản xuất các thành phần máy móc và thiết bị, như giá đỡ, ống dẫn, bộ phận máy nén và hệ thống bơm.

Ngành ô tô: Thép hình H được sử dụng trong sản xuất các phụ tùng ô tô, như khung xe, trục lái, hệ thống treo và bộ phận khác.

Sản xuất tàu thuyền: Thép hình H được sử dụng trong xây dựng tàu và thuyền, bao gồm các thành phần như khung, bộ phận treo, cột chống sóng và hệ thống tăng độ bền.

Sản xuất thiết bị điện: Thép hình H cũng được sử dụng để sản xuất các bộ phận điện, như cột điện, khung máy biến áp và cấu trúc trạm biến áp.

Các ứng dụng khác: Thép hình H còn được sử dụng trong các lĩnh vực khác như sản xuất đồ nội thất, giá kệ, hệ thống dẫn nước, hệ thống thoát nước và các ứng dụng công nghiệp khác.

 

[/chitiet]

[thuonghieu] Posco/ Malaysia/ Trung Quốc [/thuonghieu]

[tinhtrang] Còn Hàng [/tinhtrang]

[giaban]   Giá Bán: Liên Hệ [/giaban]

[mota]

Thép hình H là loại thép có hình dạng giống như chữ "H", được sản xuất từ thép cán nóng hoặc thép cán nguội thông qua quá trình cán ép. Chúng được cấu tạo bởi hai mảnh thép song song được nối với nhau bởi một mảnh thép ngang ở giữa, tạo thành hình chữ "H".

Thép hình H được chia thành nhiều kích cỡ khác nhau để phù hợp với các yêu cầu sử dụng khác nhau. Thép hình H thường được sản xuất theo các tiêu chuẩn quốc tế như JIS (Nhật Bản), ASTM (Mỹ), EN (Châu Âu) và GOST (Nga).

[/mota]

0977 303 449