icon icon

[chitiet]

Thép Hộp Kẽm Hòa Phát là thép gì?

1. Định nghĩa thép Hộp Kẽm Hòa Phát ?

  • Thép Hộp Kẽm Hòa Phát là loại thép hộp được sản xuất bằng quy trình mạ kẽm trên bề mặt thép đen Hòa Phát. Quá trình mạ kẽm giúp bảo vệ bề mặt thép khỏi sự ăn mòn và oxy hóa, gia tăng độ bền và tuổi thọ của sản phẩm.
  • Thép Hộp Kẽm Hòa Phát thường có hình dạng hộp chữ nhật hoặc hộp vuông. Các cạnh của thép Hộp Kẽm Hòa Phát được uốn và hàn kín, giúp tạo ra sản phẩm với độ chính xác cao và đẹp mắt.
  • Thép Hộp Kẽm Hòa Phát thường có độ dày từ 0,8mm đến 4,0mm và được sản xuất theo nhiều kích cỡ khác nhau để phù hợp với các nhu cầu sử dụng khác nhau của khách hàng.

2. Thép Hộp Kẽm Hòa Phát được sản xuất như thế nào?

Thép Hộp Kẽm Hòa Phát được sản xuất bằng phương pháp hàn hoặc liên kết thép tấm theo định hình khối hộp, sau đó được gia công bề mặt bằng quá trình mạ kẽm điện phân hoặc mạ kẽm nhúng nóng. Quá trình mạ kẽm giúp tạo ra một lớp phủ kẽm trên bề mặt thép, giúp bảo vệ thép khỏi ăn mòn, oxi hóa và các tác nhân bên ngoài khác.

Sau khi được mạ kẽm, thép Hộp Kẽm Hòa Phát được cắt đúng kích thước, xử lý bề mặt và đóng gói để sẵn sàng cho việc vận chuyển và sử dụng.

3. Thép Hộp Kẽm Hòa Phát được sản xuất theo tiêu chuẩn nào?

Tùy theo yêu cầu sử dụng và yêu cầu kỹ thuật của khách hàng. Một số tiêu chuẩn phổ biến được sử dụng để sản xuất thép Hộp Kẽm Hòa Phát là tiêu chuẩn ASTM A500, tiêu chuẩn JIS G3466, tiêu chuẩn EN 10219, tiêu chuẩn GB/T 6728 và tiêu chuẩn AS/NZS 1163.

4. Thép Hộp Kẽm Hòa Phát bao gồm những loại mác thép nào?

Thép Hộp Kẽm Hòa Phát có nhiều loại mác thép khác nhau tùy theo yêu cầu sử dụng của khách hàng. Một số loại mác thép thông dụng của thép Hộp Kẽm Hòa Phát bao gồm: SS400, Q235A/B/C/D, Q345A/B/C/D, SPHC, SPHD, SPHE, SPHT1/2/3, S235JR/J0/J2, S275JR/J0/J2, S355JR/J0/J2.

5. Thành phần hóa học của thép Hộp Kẽm Hòa Phát?

Thành phần hóa học của thép Hộp Kẽm Hòa Phát bao gồm các thành phần chính như sau:
  • Carbon (C): 0.12% đến 0.20%
  • Silicon (Si): 0.03% đến 0.45%
  • Manganese (Mn): 0.60% đến 1.50%
  • Phosphorus (P): tối đa 0.040%
  • Sulfur (S): tối đa 0.040%
  • Copper (Cu): tối đa 0.25%
  • Chromium (Cr): tối đa 0.25%
  • Nickel (Ni): tối đa 0.25%
  • Molybdenum (Mo): tối đa 0.25%
Tuy nhiên, các thông số này có thể khác nhau tùy thuộc vào loại thép cụ thể và tiêu chuẩn sản xuất.

6. Tính chất cơ lý của thép Hộp Kẽm Hòa Phát?

Thép Hộp Kẽm Hòa Phát có tính chất cơ lý tương tự như các loại thép khác. Tuy nhiên, do được tráng lớp kẽm bảo vệ, nên nó có độ bền cao hơn và chịu được tác động của môi trường ẩm ướt, hóa chất và các yếu tố gây ăn mòn.
Các tính chất cơ lý chính của thép Hộp Kẽm Hòa Phát bao gồm:
  • Độ dẻo dai: từ 24 đến 40.
  • Giới hạn chảy: từ 195 đến 355 MPa.
  • Giới hạn kéo: từ 315 đến 510 MPa.
  • Độ giãn dài: từ 20% đến 27%.
Tuy nhiên, các thông số cụ thể sẽ phụ thuộc vào mác thép và quy cách sản phẩm cụ thể.

7. Quy cách thông dụng của thép Hộp Kẽm Hòa Phát?

Thép Hộp Kẽm Hòa Phát có các quy cách thông dụng như sau:
  • Kích thước: Đa dạng với nhiều kích thước khác nhau tùy theo nhu cầu sử dụng, bao gồm độ dày từ 0.6mm đến 4.0mm, chiều dài từ 6m đến 12m và chiều rộng từ 20mm đến 200mm.
  • Hình dạng: Thường có dạng hộp vuông, hộp chữ nhật, hộp tròn, hộp oval...
  • Bề mặt: được mạ kẽm bảo vệ để chống ăn mòn.
Tuy nhiên, quy cách cụ thể có thể khác nhau tùy vào nhà sản xuất và nhu cầu sử dụng của khách hàng.

8. Ứng dụng thép Hộp Kẽm Hòa Phát?

Thép Hộp Kẽm Hòa Phát được sử dụng rộng rãi trong nhiều ứng dụng khác nhau, bao gồm:
  • Xây dựng công trình: Thép Hộp Kẽm Hòa Phát được sử dụng trong việc xây dựng các công trình như cầu đường, nhà xưởng, kho bãi, tàu thuyền, trạm điện, trạm xử lý nước, cột điện, đài phun nước, và các công trình công nghiệp khác.
  • Sản xuất đồ gia dụng: Thép Hộp Kẽm Hòa Phát được sử dụng để sản xuất các sản phẩm gia dụng như tủ lạnh, máy giặt, tủ quần áo, bàn ghế, giá sách, kệ trưng bày, và các sản phẩm khác.
  • Sản xuất thiết bị y tế: Thép Hộp Kẽm Hòa Phát được sử dụng để sản xuất các thiết bị y tế như giường bệnh, tủ đông, tủ thuốc, và các thiết bị khác.
  • Sản xuất đồ dùng nội thất: Thép Hộp Kẽm Hòa Phát được sử dụng để sản xuất các sản phẩm nội thất như kệ sách, bàn học, giường ngủ, và các sản phẩm khác.
  • Sản xuất các sản phẩm công nghiệp: Thép Hộp Kẽm Hòa Phát được sử dụng để sản xuất các sản phẩm công nghiệp như ống dẫn nước, ống dẫn khí, và các sản phẩm khác.



[/chitiet]

[thuonghieu] Hòa Phát [/thuonghieu]

[tinhtrang] Liên Hệ [/tinhtrang]

[giaban] Giá Bán: Liên Hệ [/giaban]

[mota]
   - Quy cách Thép Hộp Vuông Hòa Phát: 12×12, 14×14, 16×16, 20×20, 25×25, 30×30, 40×40, 50×50, 60×60, 90×90, 100×100, 150×150, 200×200, 250×250....
   - Quy cách Thép Hộp Chữ Nhật Hòa Phát: 10×30, 13×26, 12×32, 20×25, 20×30, 15×25, 20×30, 15×35, 20×40, 25×40, 25×40, 25×50, 30×50, 30×60, 40×60, 40×80, 45×90, 40×100, 50×100, 60×120,100×150, 100×200, 200×300.
   - Độ dày: 0.7mm đến 10mm.
   - Chiều dài: 6m.
   - Dung sai: Theo tiêu chuẩn nhà sản xuất.
   - Mác thép: SS400, SAE, SPHC...
   - Tiêu chuẩn: ASTM A500 Stantard Grade A.
[/mota]

[chitiet]

Thép Ống Mạ Kẽm Nhúng Nóng là thép gì?

1. Định nghĩa thép Ống Mạ Kẽm Nhúng Nóng?

Thép Ống Mạ Kẽm Nhúng Nóng là loại thép có lớp phủ bảo vệ bằng kẽm được tạo ra bằng quá trình mạ kẽm nhúng nóng. Trong quá trình này, ống thép được đưa vào một bể chứa kẽm nóng chảy để tạo ra một lớp phủ bảo vệ bằng kẽm trên bề mặt ống thép. Lớp phủ kẽm giúp bảo vệ thép khỏi sự ăn mòn và oxy hóa, tăng độ bền và tuổi thọ của ống thép.

Thép Ống Mạ Kẽm Nhúng Nóng thường được sử dụng trong các ứng dụng công nghiệp như xây dựng, cầu đường, thiết bị dẫn dầu khí, nước và khí đốt, cũng như trong các ứng dụng nông nghiệp và thủy lợi. Loại thép này còn được ưa chuộng vì tính năng dễ gia công, có khả năng chịu được các tác động vật lý, và có khả năng chống ăn mòn và oxy hóa tốt.

2. Thép Ống Mạ Kẽm Nhúng Nóng được sản xuất như thế nào?

Quá trình sản xuất Thép Ống Mạ Kẽm Nhúng Nóng bao gồm các bước chính sau đây:
  • Cắt ống thép: Trước khi được mạ kẽm, ống thép cần được cắt thành các đoạn ngắn có độ dài tùy thuộc vào yêu cầu của khách hàng hoặc thiết kế sản phẩm.
  • Xử lý bề mặt: Bề mặt ống thép cần được chuẩn bị trước khi mạ kẽm. Điều này bao gồm việc tẩy rửa, đánh bóng, xử lý hóa học và sơn chống gỉ (nếu cần).
  • Mạ kẽm nhúng nóng: Sau khi bề mặt được chuẩn bị, ống thép được đưa vào bể chứa kẽm nóng chảy với nhiệt độ khoảng 450-500 độ C. Trong quá trình này, lớp phủ kẽm sẽ được tạo ra trên bề mặt ống thép. Quá trình mạ kẽm nhúng nóng là quá trình bảo vệ chống ăn mòn và tăng độ bền của ống thép.
  • Làm mát và kiểm tra chất lượng: Sau khi mạ kẽm, ống thép được làm mát bằng nước để làm cho lớp kẽm đông cứng. Sau đó, ống thép sẽ được kiểm tra chất lượng để đảm bảo rằng lớp phủ kẽm đáp ứng các tiêu chuẩn chất lượng và độ dày yêu cầu.
  • Cắt, uốn và đóng gói: Sau khi hoàn thành quá trình mạ kẽm, ống thép được cắt độ dài, uốn và đóng gói theo yêu cầu của khách hàng hoặc theo các tiêu chuẩn quy định.
  • Quá trình sản xuất Thép Ống Mạ Kẽm Nhúng Nóng là quá trình công nghiệp đòi hỏi kỹ thuật và công nghệ cao, tuy nhiên nó cho ra sản phẩm có tính năng ưu việt, đáp ứng nhiều yêu cầu khác nhau trong các lĩnh vực khác nhau.

3. Thép Ống Mạ Kẽm Nhúng Nóng được sản xuất theo tiêu chuẩn nào?

Thép Ống Mạ Kẽm Nhúng Nóng được sản xuất theo nhiều tiêu chuẩn khác nhau trên thế giới, tùy thuộc vào quy định và yêu cầu của từng quốc gia hoặc khách hàng. Tuy nhiên, hai tiêu chuẩn phổ biến nhất được sử dụng là tiêu chuẩn ASTM và tiêu chuẩn EN.
  • Tiêu chuẩn ASTM (American Society for Testing and Materials) được sử dụng chủ yếu tại Hoa Kỳ và các nước châu Mỹ. Một số tiêu chuẩn ASTM được sử dụng cho Thép Ống Mạ Kẽm Nhúng Nóng bao gồm ASTM A53, ASTM A123, ASTM A153 và ASTM A106.
  • Tiêu chuẩn EN (European Norms) được sử dụng chủ yếu tại châu Âu và các nước khác trên thế giới. Một số tiêu chuẩn EN được sử dụng cho Thép Ống Mạ Kẽm Nhúng Nóng bao gồm EN 10240, EN 10255 và EN 10210.
Việc sử dụng tiêu chuẩn phù hợp là rất quan trọng để đảm bảo chất lượng sản phẩm và đáp ứng các yêu cầu kỹ thuật và quy định của các quốc gia và khách hàng.

4. Thép Ống Mạ Kẽm Nhúng Nóng bao gồm những loại mác thép nào?

Thép Ống Mạ Kẽm Nhúng Nóng được sản xuất từ nhiều loại mác thép khác nhau, tùy thuộc vào mục đích sử dụng và yêu cầu kỹ thuật của từng ứng dụng cụ thể. Sau đây là một số mác thép thông dụng được sử dụng để sản xuất Thép Ống Mạ Kẽm Nhúng Nóng:
  • ASTM A53 Grade A, B: đây là mác thép phổ biến nhất được sử dụng để sản xuất ống dẫn nước, dẫn khí và dẫn dầu.
  • ASTM A106 Grade A, B, C: đây là mác thép được sử dụng để sản xuất ống dẫn khí, dầu, hơi nước và các chất lỏng khác.
  • ASTM A123 và ASTM A153: đây là các tiêu chuẩn đánh giá chất lượng lớp phủ kẽm được sử dụng để mạ kẽm trên Thép Ống Mạ Kẽm Nhúng Nóng.
  • EN 10255 và EN 10219: đây là mác thép được sử dụng để sản xuất các ống có đường kính lớn, được sử dụng trong các ứng dụng công trình xây dựng, công nghiệp và nông nghiệp.
Ngoài ra, còn có các mác thép khác như ASTM A500, ASTM A795, ASTM A135 và EN 10210 được sử dụng để sản xuất Thép Ống Mạ Kẽm Nhúng Nóng cho các ứng dụng khác nhau.

5. Thành phần hóa học của thép Ống Mạ Kẽm Nhúng Nóng?

Thành phần hóa học của Thép Ống Mạ Kẽm Nhúng Nóng có thể khác nhau tùy thuộc vào loại mác thép và yêu cầu kỹ thuật của từng khách hàng. Tuy nhiên, thông thường, Thép Ống Mạ Kẽm Nhúng Nóng thường được sản xuất từ thép carbon với thành phần hóa học chính bao gồm:
  • Carbon (C): 0,25% trở lên
  • Mangan (Mn): 0,9% trở lên
  • Photpho (P): tối đa 0,05%
  • Lưu huỳnh (S): tối đa 0,045%
  • Ngoài ra, để cải thiện tính chất cơ học và khả năng chống ăn mòn của Thép Ống Mạ Kẽm Nhúng Nóng, có thể thêm một số nguyên tố hợp kim như Crom (Cr), Niken (Ni) hoặc Mô-đun (Mo).
Để đáp ứng các yêu cầu kỹ thuật và quy định của từng quốc gia và khách hàng, các nhà sản xuất Thép Ống Mạ Kẽm Nhúng Nóng thường thực hiện các kiểm tra chất lượng đối với thành phần hóa học của sản phẩm để đảm bảo chất lượng và tuân thủ các tiêu chuẩn quy định.

6. Tính chất cơ lý của thép Ống Mạ Kẽm Nhúng Nóng?

Thép Ống Mạ Kẽm Nhúng Nóng là loại thép có tính chất cơ lý tốt, với nhiều ưu điểm như độ bền cao, khả năng chịu lực tốt, chống ăn mòn và độ co giãn thấp. Dưới đây là một số tính chất cơ lý của Thép Ống Mạ Kẽm Nhúng Nóng:
  • Độ bền kéo: Thép Ống Mạ Kẽm Nhúng Nóng có độ bền kéo cao, trong khoảng từ 300 MPa đến 700 MPa tùy thuộc vào loại mác thép và độ dày của ống.
  • Độ giãn dài: Thép Ống Mạ Kẽm Nhúng Nóng có độ giãn dài thấp, thường trong khoảng từ 1% đến 10%. Điều này có nghĩa là ống có khả năng chịu lực tốt và ít bị biến dạng khi tải trọng tác động.
  • Khả năng chịu va đập: Thép Ống Mạ Kẽm Nhúng Nóng có khả năng chịu va đập tốt, do độ bền cao của thép.
  • Khả năng chống ăn mòn: Thép Ống Mạ Kẽm Nhúng Nóng có khả năng chống ăn mòn cao nhờ lớp mạ kẽm bảo vệ bề mặt ống.
  • Độ dẻo dai: Thép Ống Mạ Kẽm Nhúng Nóng có độ dẻo dai tốt, do đó dễ dàng uốn cong để tạo hình cho các ứng dụng cụ thể.
Ngoài ra, các tính chất cơ lý của Thép Ống Mạ Kẽm Nhúng Nóng còn phụ thuộc vào loại mác thép, độ dày của ống và các yêu cầu kỹ thuật của từng khách hàng. Các nhà sản xuất thường cung cấp các thông tin chi tiết về tính chất cơ lý của sản phẩm để khách hàng tham khảo.

7. Quy cách thông dụng của thép Ống Mạ Kẽm Nhúng Nóng?

Thép Ống Mạ Kẽm Nhúng Nóng là sản phẩm thép được sử dụng rộng rãi trong các ứng dụng xây dựng, cơ khí, năng lượng, đường ống dẫn dầu khí, đường ống dẫn nước, v.v... Các quy cách thông dụng của thép Ống Mạ Kẽm Nhúng Nóng bao gồm:
  • Kích thước: Thép Ống Mạ Kẽm Nhúng Nóng có đường kính từ 1/2 inch đến 12 inch (tương đương với 21,3mm đến 323,9mm) và độ dày từ 1,8mm đến 12,7mm.
  • Chiều dài: Thép Ống Mạ Kẽm Nhúng Nóng thường được sản xuất theo chiều dài tiêu chuẩn là 6m hoặc 12m. Tuy nhiên, đối với một số ứng dụng đặc biệt, có thể sản xuất ống theo yêu cầu của khách hàng với chiều dài khác nhau.
  • Mác thép: Thép Ống Mạ Kẽm Nhúng Nóng có nhiều loại mác thép phù hợp với các yêu cầu sử dụng khác nhau như Q195, Q215, Q235, Q345, v.v...
  • Bề mặt: Thép Ống Mạ Kẽm Nhúng Nóng có lớp mạ kẽm bảo vệ bề mặt. Lớp mạ kẽm được thực hiện bằng phương pháp nhúng nóng, có độ dày tùy thuộc vào yêu cầu của khách hàng.
Các thông số kỹ thuật của Thép Ống Mạ Kẽm Nhúng Nóng có thể khác nhau tùy thuộc vào từng nhà sản xuất và yêu cầu sử dụng của khách hàng. Tuy nhiên, thông tin quy cách thông dụng trên đây có thể giúp bạn hiểu sơ lược về sản phẩm này.

8. Xuất xứ thép Ống Mạ Kẽm Nhúng Nóng?

  • Thép Ống Mạ Kẽm Nhúng Nóng được sản xuất và cung cấp bởi nhiều nhà sản xuất trên thế giới, trong đó các nước Trung Quốc, Hàn Quốc, Nhật Bản, Đài Loan, Ấn Độ và Mỹ là các nước sản xuất thép Ống Mạ Kẽm Nhúng Nóng hàng đầu.
  • Ở Việt Nam, thép Ống Mạ Kẽm Nhúng Nóng được sản xuất bởi nhiều nhà sản xuất lớn như Hòa Phát Group, Hoa Sen Group, Nam Kim Steel, Ton Dong A, và Việt Nhật Steel, v.v.
  • Việc lựa chọn nhà cung cấp và xuất xứ của thép Ống Mạ Kẽm Nhúng Nóng phù hợp với yêu cầu của dự án là rất quan trọng để đảm bảo chất lượng và hiệu suất của sản phẩm. Nên chọn nhà cung cấp có uy tín, có chứng chỉ chất lượng và các giấy chứng nhận liên quan, sản phẩm đáp ứng các tiêu chuẩn quốc tế và quy định của pháp luật địa phương.

9. Ứng dụng thép Ống Mạ Kẽm Nhúng Nóng?

Thép Ống Mạ Kẽm Nhúng Nóng có rất nhiều ứng dụng trong các lĩnh vực khác nhau, bao gồm:
  • Xây dựng: Thép Ống Mạ Kẽm Nhúng Nóng được sử dụng trong các công trình xây dựng như cầu đường, tòa nhà, nhà xưởng, nhà máy sản xuất, nhà ở, v.v. Thép Ống Mạ Kẽm Nhúng Nóng được sử dụng như các cột, dầm, ống dẫn nước, ống dẫn khí, ống dẫn hơi, ống dẫn hệ thống điều hòa không khí, v.v. Thép Ống Mạ Kẽm Nhúng Nóng được ưa chuộng vì tính linh hoạt, độ bền, khả năng chống ăn mòn, và khả năng chịu được áp lực.
  • Cơ khí: Thép Ống Mạ Kẽm Nhúng Nóng được sử dụng rộng rãi trong ngành cơ khí để sản xuất các bộ phận máy móc, ống dẫn chịu nhiệt, ống dẫn chịu áp lực, v.v. Với tính năng bền vững, khả năng chống ăn mòn và dễ dàng sử dụng, thép Ống Mạ Kẽm Nhúng Nóng là lựa chọn hàng đầu trong việc sản xuất các sản phẩm cơ khí.
  • Dầu khí: Thép Ống Mạ Kẽm Nhúng Nóng được sử dụng rộng rãi trong các ứng dụng dầu khí, bao gồm sản xuất và vận chuyển khí đốt, dầu thô và các sản phẩm dẫn xuất của chúng. Các ống dẫn dầu và khí được làm từ thép Ống Mạ Kẽm Nhúng Nóng có khả năng chịu được áp lực và chống ăn mòn cao, và có thể được sử dụng trong môi trường khắc nghiệt như môi trường biển.
  • - Năng lượng tái tạo: Thép Ống Mạ Kẽm Nhúng Nóng cũng được sử dụng trong các dự án năng lượng tái tạo, bao gồm các trang thiết bị năng lượng mặt trời, các hệ thống ống dẫn nước, các cột cờ quạt gió, v.v.
  • Các ứng dụng khác: Thép Ống Mạ Kẽm Nhúng Nóng còn được sử dụng trong các ứng dụng khác như đóng tàu, sản xuất ô tô, thiết bị điện và điện tử, thiết bị y tế và nhiều ngành công nghiệp khác.




[/chitiet]

[thuonghieu] Hòa Phát/ Nguyễn Minh/ 190... [/thuonghieu]

[tinhtrang] Liên hệ [/tinhtrang]

[giaban] Giá Bán: Liên Hệ [/giaban]

[mota]
   - Thương Hiệu: Hòa Phát, Nguyễn Minh, 190, Visa, Nam Hưng...
   - Quy cách Thép Ống Kẽm: fi 12.7, fi 13.8, fi 15.9, fi 19.1, fi 21.2, fi 26.65, fi 28.0, fi 31.8, fi 32.0, fi 33.5, fi 38.1, fi 40.0, fi 42.2, fi 48.1, fi 50.3, fi 59.9, fi 75.6, fi 88.3, fi 113.5, fi 114.3, fi 141.3, fi 168.3, fi 219.1, fi 273.0, fi 323.8m.
   - Độ dày: 0.7mm đến 12.7mm.
   - Chiều dài: 6m.
   - Dung sai: Theo tiêu chuẩn nhà sản xuất.
   - Mác thép: SS400, SAE, SPHC...
   - Tiêu chuẩn: ASTM A500, ASTM A53, JIS G3466, TCVN 3783:1983...
[/mota]

[chitiet]

Thép Hộp Mạ Kẽm Nhúng Nóng là thép gì?

1. Định nghĩa thép Hộp Mạ Kẽm Nhúng Nóng?

  • Thép Hộp Mạ Kẽm Nhúng Nóng là một loại vật liệu thép được sản xuất bằng quá trình mạ kẽm nhúng nóng, trong đó thép được đưa qua một bể chứa kẽm nóng chảy để mạ một lớp bảo vệ bề mặt kẽm.
  • Thép Hộp Mạ Kẽm Nhúng Nóng có hình dạng chữ nhật, với các cạnh bằng nhau và được hàn bằng phương pháp hàn Tig hoặc Mig để tạo thành các khối hộp. Thép Hộp Mạ Kẽm Nhúng Nóng có độ bền cao, khả năng chịu tải và kháng ăn mòn tốt, do đó được sử dụng rộng rãi trong ngành xây dựng và công nghiệp.
  • Thép Hộp Mạ Kẽm Nhúng Nóng có nhiều kích cỡ và độ dày khác nhau để phù hợp với các yêu cầu ứng dụng khác nhau. Ngoài ra, nó còn có các tính năng khác như dễ dàng cắt, hàn và uốn cong để tạo thành các sản phẩm theo yêu cầu của khách hàng.

2. Thép Hộp Mạ Kẽm Nhúng Nóng được sản xuất như thế nào?

Quá trình sản xuất thép hộp mạ kẽm nhúng nóng bao gồm các bước chính sau:
  • Tiền xử lý: Các cuộn thép được xử lý để loại bỏ các bụi và dầu trên bề mặt, đảm bảo sự liên kết tốt giữa lớp mạ kẽm và thép.
  • Cắt thép: Cuộn thép được cắt thành các tấm thép với kích thước cần thiết.
  • Uốn thép: Tấm thép được uốn thành dạng hộp với các kích thước và hình dạng yêu cầu.
  • Hàn thép: Các tấm thép được hàn lại với nhau để tạo thành hộp.
  • Mạ kẽm nhúng nóng: Hộp thép được đưa qua bể kẽm nóng chảy ở nhiệt độ khoảng 460 độ C để mạ một lớp bảo vệ bề mặt kẽm. Quá trình này sẽ giúp bảo vệ thép khỏi sự ăn mòn và oxy hóa, kéo dài tuổi thọ của sản phẩm.
  • Tái xử lý: Sau khi mạ kẽm, các sản phẩm thép được tái xử lý để loại bỏ chất thải và làm sạch bề mặt.
  • Đóng gói và vận chuyển: Sản phẩm được đóng gói và vận chuyển đến các điểm tiêu thụ.
Quá trình sản xuất thép hộp mạ kẽm nhúng nóng này đảm bảo cho sản phẩm có độ bền cao, khả năng chịu tải và kháng ăn mòn tốt.

3. Thép Hộp Mạ Kẽm Nhúng Nóng được sản xuất theo tiêu chuẩn nào?

Thép hộp mạ kẽm nhúng nóng thường được sản xuất và tiêu chuẩn hóa theo các tiêu chuẩn quốc tế như ASTM A653/A653M (Mỹ), JIS G3302 (Nhật Bản), EN 10346 (Châu Âu), GB/T 2518-2008 (Trung Quốc) và các tiêu chuẩn quốc gia khác tùy theo yêu cầu và quy định của từng quốc gia.

4. Thép Hộp Mạ Kẽm Nhúng Nóng bao gồm những loại mác thép nào?

Thép hộp mạ kẽm nhúng nóng có nhiều loại mác thép khác nhau, tùy thuộc vào quy cách và yêu cầu của từng dự án. Các loại mác thép thông dụng nhất cho thép hộp mạ kẽm nhúng nóng bao gồm:
  • SS400: Mác thép phổ biến ở thị trường châu Á, đặc biệt là tại Nhật Bản, có độ bền kéo trung bình, độ dẻo dai tốt và độ bền ăn mòn tương đối cao.
  • Q235/Q345: Mác thép phổ biến tại thị trường Trung Quốc, có độ bền kéo cao, độ dẻo dai tốt, độ bền ăn mòn khá tốt.
  • S235/S355: Mác thép châu Âu, được sử dụng rộng rãi trong các công trình xây dựng có yêu cầu về chất lượng cao. Có độ bền kéo cao, độ dẻo dai tốt, độ bền ăn mòn tương đối cao.
  • ASTM A500/A513: Mác thép Mỹ, được sử dụng rộng rãi trong các dự án xây dựng công nghiệp, có độ bền kéo cao, độ dẻo dai tốt và độ bền ăn mòn cao.
Các loại mác thép khác cũng được sử dụng trong sản xuất thép hộp mạ kẽm nhúng nóng tùy thuộc vào yêu cầu kỹ thuật và mục đích sử dụng của sản phẩm.

5. Thành phần hóa học của thép Hộp Mạ Kẽm Nhúng Nóng?

Thành phần hóa học của thép hộp mạ kẽm nhúng nóng thường có các thành phần chính sau đây:
  • Sắt (Fe): chiếm tỷ lệ lớn nhất trong thành phần của thép hộp mạ kẽm nhúng nóng, khoảng từ 98% trở lên.
  • Carbon (C): đóng vai trò quan trọng trong việc tăng cường độ cứng, độ bền của thép. Thành phần carbon trong thép hộp mạ kẽm nhúng nóng thường thấp, khoảng từ 0,05% đến 0,25%.
  • Mangan (Mn): cũng đóng vai trò quan trọng trong việc tăng cường độ cứng, độ bền của thép. Thành phần mangan trong thép hộp mạ kẽm nhúng nóng thường dao động từ 0,30% đến 1,50%.
  • Silic (Si): giúp tăng độ cứng và độ dẻo của thép. Thành phần silic trong thép hộp mạ kẽm nhúng nóng thường dao động từ 0,01% đến 0,30%.
  • Lưu huỳnh (S) và Phốt pho (P): là các chất gây hại đối với sức khỏe con người, do đó trong quá trình sản xuất, thành phần S và P trong thép hộp mạ kẽm nhúng nóng thường được kiểm soát ở mức rất thấp, không vượt quá 0,05%.
Thành phần hóa học của thép hộp mạ kẽm nhúng nóng còn phụ thuộc vào các yêu cầu kỹ thuật và tiêu chuẩn sản xuất của từng quốc gia và từng nhà sản xuất.

6. Tính chất cơ lý của thép Hộp Mạ Kẽm Nhúng Nóng?

Thép hộp mạ kẽm nhúng nóng có những tính chất cơ lý sau:
  • Độ bền cao: Thép hộp mạ kẽm nhúng nóng có độ bền kéo và chịu uốn cao, do đó được sử dụng rộng rãi trong các công trình xây dựng và các ứng dụng công nghiệp.
  • Khả năng chống ăn mòn tốt: Lớp mạ kẽm trên bề mặt thép giúp bảo vệ thép khỏi tác động của các tác nhân gây ăn mòn như oxy hóa, axit, kiềm, nước biển...
  • Dễ dàng gia công và thi công: Thép hộp mạ kẽm nhúng nóng có bề mặt mịn, không có các gờ nổi, do đó dễ dàng trong việc cắt, uốn, đột lỗ và hàn.
  • Khả năng chịu tải tốt: Thép hộp mạ kẽm nhúng nóng có độ cứng, độ dẻo và khả năng chịu tải tốt, do đó thường được sử dụng để sản xuất các kết cấu thép như giàn giáo, cầu đường, nhà xưởng, tàu thuyền...
  • Thân thiện với môi trường: Việc sử dụng thép hộp mạ kẽm nhúng nóng làm vật liệu xây dựng và gia công cơ khí không gây ô nhiễm môi trường, đồng thời có thể tái chế sau khi sử dụng.
Tổng thể, các tính chất cơ lý của thép hộp mạ kẽm nhúng nóng giúp nó trở thành vật liệu xây dựng và sản xuất cơ khí chất lượng, bền vững và đáng tin cậy.

7. Quy cách thông dụng của thép Hộp Mạ Kẽm Nhúng Nóng?

Thép Hộp Mạ Kẽm Nhúng Nóng có nhiều quy cách khác nhau tùy vào nhu cầu sử dụng của khách hàng. Các quy cách thông dụng của thép Hộp Mạ Kẽm Nhúng Nóng bao gồm:
  • Kích thước: Theo tiêu chuẩn của nhà sản xuất hoặc theo yêu cầu của khách hàng.
  • Độ dày: Từ 0.8mm đến 4.0mm.
  • Chiều dài: Thường là 6m hoặc 12m.
  • Hình dạng: Hình vuông, hình chữ nhật, hình tam giác cân, hình tròn, hình oval hoặc theo yêu cầu của khách hàng.
  • Độ dày lớp mạ kẽm: Thông thường là từ 20 - 40 micron.
Các quy cách khác của thép Hộp Mạ Kẽm Nhúng Nóng còn phụ thuộc vào nhà sản xuất và yêu cầu của khách hàng.

8. Xuất xứ thép Hộp Mạ Kẽm Nhúng Nóng?

Thép Hộp Mạ Kẽm Nhúng Nóng được sản xuất trên khắp thế giới. Các nước sản xuất thép Hộp Mạ Kẽm Nhúng Nóng phổ biến bao gồm Trung Quốc, Hàn Quốc, Nhật Bản, Ấn Độ, Đài Loan, Mỹ, Canada, châu Âu và Việt Nam.

Ở Việt Nam, thép Hộp Mạ Kẽm Nhúng Nóng được sản xuất bởi nhiều nhà sản xuất lớn như Hòa Phát Group, Hoa Sen Group, Nam Kim Steel, Ton Dong A, và Việt Nhật Steel, v.v.

9. Ứng dụng thép Hộp Mạ Kẽm Nhúng Nóng?

Thép Hộp Mạ Kẽm Nhúng Nóng có rất nhiều ứng dụng trong đời sống và công nghiệp. Một số ứng dụng phổ biến của thép Hộp Mạ Kẽm Nhúng Nóng bao gồm:
  • Chế tạo kết cấu nhà xưởng, nhà kho, hầm để xe, cầu đường, khuôn viên công nghiệp, trạm điện, trạm biến áp, tòa nhà cao tầng.
  • Sử dụng trong ngành sản xuất ô tô, xe máy, tàu thuyền, máy móc công nghiệp.
  • Dùng để chế tạo các sản phẩm gia dụng như giá để đồ, giá kệ, bàn, ghế, tủ, kệ sách, v.v.
  • Sử dụng trong các dự án xây dựng hạ tầng như cống, đường ống, hệ thống thoát nước, hệ thống điện, v.v.
  • Ứng dụng trong các dự án năng lượng như lắp đặt hệ thống pin mặt trời, hệ thống điện gió, v.v.
  • Sử dụng trong ngành công nghiệp dầu khí, khai thác mỏ, sản xuất thép, v.v.
Tóm lại, thép Hộp Mạ Kẽm Nhúng Nóng được sử dụng rất phổ biến trong nhiều lĩnh vực khác nhau nhờ vào tính năng bền, độ bóng và tính chống ăn mòn cao của mạ kẽm, đồng thời giá thành hợp lý và dễ dàng gia công.




[/chitiet]

[thuonghieu] Hòa Phát/ Nguyễn Minh/ 190... [/thuonghieu]

[tinhtrang] Liên Hệ [/tinhtrang]

[giaban] Giá Bán: Liên Hệ [/giaban]

[mota]
   - Thương Hiệu: Hòa Phát, Nguyễn Minh, 190, Visa, Nam Hưng...
   - Quy cách Thép Hộp Vuông: 12×12, 14×14, 16×16, 20×20, 25×25, 30×30, 40×40, 50×50, 60×60, 90×90, 100×100, 150×150, 200×200, 250×250....
   - Quy cách Thép Hộp Chữ Nhật: 10×30, 13×26, 12×32, 20×25, 20×30, 15×25, 20×30, 15×35, 20×40, 25×40, 25×40, 25×50, 30×50, 30×60, 40×60, 40×80, 45×90, 40×100, 50×100, 60×120,100×150, 100×200, 200×300.
   - Độ dày: 0.7mm đến 10mm.
   - Chiều dài: 6m.
   - Dung sai: Theo tiêu chuẩn nhà sản xuất.
   - Mác thép: SS400, SAE, SPHC...
   - Tiêu chuẩn: ASTM A500, ASTM A53, JIS G3466, TCVN 3783:1983...
[/mota]

0977 303 449