icon icon

[chitiet]

Thép tấm dày 20mm (Thép tấm dày 20li) là thép gì?

1. Định nghĩa thép tấm dày 20mm (Thép tấm dày 20li)?

  • Thép tấm dày 20mm là loại thép tấm có độ dày 20mm. Thép tấm dày 20mm được sản xuất thông qua quá trình cán nóng hoặc cán nguội từ nguyên liệu thép thô ban đầu. Thép tấm dày 20mm thường có bề mặt phẳng, đồng nhất và có kích thước tiêu chuẩn.
  • Thép tấm dày 20mm có đặc tính cơ lý và hóa học phù hợp với các yêu cầu sử dụng trong nhiều ngành công nghiệp. Thông thường, nó có độ cứng cao, độ bền kéo và chịu va đập tốt, khả năng chống ăn mòn và khả năng chịu nhiệt tương đối.
  • Thép tấm dày 20mm được sử dụng rộng rãi trong các ngành như xây dựng, chế tạo máy, cơ khí, công nghiệp đóng tàu, sản xuất ô tô, cơ khí chế tạo, gia công kim loại và nhiều ứng dụng khác. Nó có thể được sử dụng để xây dựng kết cấu, linh kiện máy móc, tấm lót, và nhiều ứng dụng khác tùy thuộc vào yêu cầu cụ thể của từng dự án và ngành công nghiệp.

2. Thép tấm dày 20mm (Thép tấm dày 20li) được sản xuất theo tiêu chuẩn nào?

Thép tấm dày 20mm có thể được sản xuất theo nhiều tiêu chuẩn khác nhau, tùy thuộc vào quy định của từng quốc gia và ngành công nghiệp cụ thể. Dưới đây là một số tiêu chuẩn phổ biến mà thép tấm dày 20mm có thể được sản xuất theo:
  • Tiêu chuẩn ASTM A36: Thép tấm dày 20mm theo tiêu chuẩn ASTM A36 là loại thép cấu trúc carbon có độ bền cao và phổ biến trong xây dựng và các ngành công nghiệp khác.
  • Tiêu chuẩn JIS G3101: Thép tấm dày 20mm theo tiêu chuẩn JIS G3101 (SS400) là một trong những tiêu chuẩn phổ biến của Nhật Bản cho thép cấu trúc carbon.
  • Tiêu chuẩn EN 10025: Thép tấm dày 20mm theo tiêu chuẩn EN 10025 có thể thuộc vào các loại thép cấu trúc không hợp kim với các mã thép như S235, S275, S355.
  • Tiêu chuẩn GB/T 700: Thép tấm dày 20mm theo tiêu chuẩn GB/T 700 là một trong những tiêu chuẩn phổ biến của Trung Quốc cho thép cấu trúc carbon.
Ngoài ra, còn có nhiều tiêu chuẩn khác như DIN, BS, ASME và các tiêu chuẩn quốc gia khác có thể áp dụng cho sản xuất thép tấm dày 20mm. Việc lựa chọn tiêu chuẩn phụ thuộc vào yêu cầu kỹ thuật và quy định của từng dự án và ngành công nghiệp.

3. Thép tấm dày 20mm (Thép tấm dày 20li) bao gồm những loại mác thép nào?

Thép tấm dày 20mm có thể bao gồm các loại mác thép khác nhau, tùy thuộc vào tiêu chuẩn và yêu cầu cụ thể của từng dự án và ngành công nghiệp. Dưới đây là một số loại mác thép phổ biến mà thép tấm dày 20mm có thể thuộc vào:
  • Mác thép A36: Mác thép A36 là mác thép cấu trúc carbon phổ biến và được sử dụng rộng rãi trong xây dựng. Nó có độ cứng và độ bền cao, thích hợp cho nhiều ứng dụng khác nhau.
  • Mác thép SS400: Mác thép SS400 là mác thép cấu trúc carbon theo tiêu chuẩn JIS G3101. Nó cũng được sử dụng phổ biến trong ngành xây dựng và các ngành công nghiệp khác.
  • Mác thép S235, S275, S355: Đây là các mác thép cấu trúc không hợp kim theo tiêu chuẩn EN 10025. Các mác thép này thường được sử dụng trong các công trình xây dựng và các ngành công nghiệp khác.
  • Mác thép Q235, Q345: Đây là các mác thép cấu trúc carbon theo tiêu chuẩn GB/T 700 của Trung Quốc. Chúng thường được sử dụng trong các dự án xây dựng và ngành công nghiệp tại Trung Quốc.
Ngoài ra, còn có nhiều mác thép khác nhau có thể được sử dụng cho thép tấm dày 20mm, tùy thuộc vào yêu cầu kỹ thuật và tiêu chuẩn áp dụng trong từng quốc gia và ngành công nghiệp.

4. Thành phần hóa học của thép tấm dày 20mm (Thép tấm dày 20li)?

Thành phần hóa học của thép tấm dày 20mm có thể khác nhau tùy thuộc vào loại mác thép và tiêu chuẩn áp dụng. Tuy nhiên, dưới đây là một thành phần hóa học chung mà có thể áp dụng cho một số loại mác thép:
  • Carbon (C): Thường nằm trong khoảng từ 0,1% đến 0,3%, carbon giúp cung cấp độ cứng và độ bền cho thép.
  • Mangan (Mn): Thường nằm trong khoảng từ 0,3% đến 0,6%, mangan cùng với carbon tạo thành hợp kim và tăng khả năng gia công và độ bền của thép.
  • Silic (Si): Thường nằm trong khoảng từ 0,1% đến 0,5%, silic giúp tạo ra đặc tính chống ăn mòn và cải thiện khả năng hàn của thép.
  • Lưu huỳnh (S) và phospho (P): Thường có mức độ thấp, lưu huỳnh và phospho giúp cải thiện khả năng gia công của thép và đảm bảo chất lượng hàn.
  • Các nguyên tố hợp kim khác như nhôm (Al), đồng (Cu), nickel (Ni), chrome (Cr), v.v. cũng có thể có mặt trong thành phần hóa học của thép tấm dày 20mm, tùy thuộc vào yêu cầu kỹ thuật và ứng dụng cụ thể.
Lưu ý rằng thành phần hóa học chi tiết của thép tấm dày 20mm sẽ phụ thuộc vào tiêu chuẩn cụ thể được áp dụng.

5. Tính chất cơ lý của thép tấm dày 20mm (Thép tấm dày 20li)?

Tính chất cơ lý của thép tấm dày 20mm có thể khác nhau tùy thuộc vào loại mác thép, quá trình sản xuất và xử lý nhiệt, cũng như các yêu cầu kỹ thuật cụ thể. Dưới đây là một số tính chất cơ lý chung mà có thể áp dụng cho một số loại thép tấm dày 20mm:
  • Độ bền kéo (Tensile strength): Đây là khả năng chịu tải của thép mà không bị đứt gãy. Độ bền kéo của thép tấm dày 20mm thường cao, giúp nó chịu được lực căng lớn.
  • Độ giãn dài (Elongation): Đây là khả năng của thép để uốn cong hoặc dãn dài trước khi đứt gãy. Thép tấm dày 20mm thường có độ giãn dài tương đối, cho phép nó chịu được biến dạng và lực tác động.
  • Độ cứng (Hardness): Độ cứng của thép tấm dày 20mm có thể được đo bằng các phương pháp như đo độ cứng Brinell hoặc đo độ cứng Rockwell. Độ cứng càng cao thì thép càng kháng va đập và mài mòn.
  • Độ co giãn (Yield strength): Đây là lực cần thiết để thép bắt đầu co lại sau khi được kéo dãn. Độ co giãn của thép tấm dày 20mm thường cao, cho phép nó chịu được lực tác động mà không bị biến dạng vĩnh viễn.
  • Khả năng chống mài mòn và chịu ăn mòn: Một số loại thép tấm dày 20mm có thể được gia công để có khả năng chống mài mòn và chịu ăn mòn tốt, phù hợp cho các ứng dụng đòi hỏi khả năng bảo vệ chống mài mòn và chịu môi trường ăn mòn.
Lưu ý rằng các tính chất cơ lý chi tiết của thép tấm dày 20mm sẽ phụ thuộc vào loại mác thép, quá trình sản xuất và xử lý nhiệt, cũng như yêu cầu kỹ thuật cụ thể.

6. Quy cách thông dụng của thép tấm dày 20mm (Thép tấm dày 20li)?

Quy cách thông dụng của thép tấm dày 20mm có thể khác nhau tùy thuộc vào ứng dụng cụ thể và yêu cầu kỹ thuật của dự án. Tuy nhiên, dưới đây là một số quy cách thông dụng của thép tấm dày 20mm:
  • 20mm x 1500mm x 3000mm, 
  • 20mm x 1500mm x 6000mm, 
  • 20mm x 1500mm x 12000mm, 
  • 20mm x 1500mm x Cuộn, 
  • 20mm x 2000mm x 3000mm, 
  • 20mm x 2000mm x 6000mm, 
  • 20mm x 2000mm x 12000mm, 
  • 20mm x 2000mm x Cuộn 
  • Hoặc có thể cắt theo yêu cầu cụ thể của khách hàng.

7. Xuất xứ thép tấm dày 20mm (Thép tấm dày 20li)?

Xuất xứ của thép tấm dày 20mm có thể khác nhau tùy thuộc vào nhà sản xuất hoặc nhà cung cấp cụ thể. Thép tấm dày 20mm có thể được sản xuất trong nhiều quốc gia trên thế giới, và mỗi quốc gia có thể có các nhà sản xuất thép riêng.

Các nước có nền công nghiệp thép phát triển như Trung Quốc, Nhật Bản, Hàn Quốc, Ấn Độ, Mỹ, Đức, Ý và Nga thường sản xuất nhiều thép tấm. Ngoài ra, các nước khác như Brazil, Thái Lan, Indonesia cũng có sự hiện diện trong ngành sản xuất thép.

Để xác định chính xác xuất xứ của thép tấm dày 20mm, bạn nên tham khảo thông tin từ nhà sản xuất, nhà cung cấp hoặc kiểm tra các tài liệu liên quan.

8. Ứng dụng thép thép tấm dày 20mm (Thép tấm dày 20li)?

Thép tấm dày 20mm được sử dụng trong nhiều ứng dụng khác nhau do tính chất cơ lý và khả năng chịu lực của nó. Dưới đây là một số ứng dụng phổ biến của thép tấm dày 20mm:
  • Xây dựng và xây dựng kết cấu: Thép tấm dày 20mm thường được sử dụng trong việc xây dựng các kết cấu như cột, dầm, khung sườn, nền móng và các công trình xây dựng công nghiệp.
  • Cầu đường và cơ sở hạ tầng: Thép tấm dày 20mm được sử dụng để xây dựng cầu đường và các công trình cơ sở hạ tầng khác như cầu chân cột, bản đế cầu, cốt thép và các bộ phận chịu lực khác.
  • Container và xe tải: Thép tấm dày 20mm thường được sử dụng trong việc sản xuất container và xe tải để cung cấp độ bền và khả năng chịu tải cao.
  • Chế tạo máy: Thép tấm dày 20mm được sử dụng trong ngành chế tạo máy, bao gồm máy công nghiệp, máy móc nông nghiệp, máy xây dựng và thiết bị công nghiệp khác.
  • Tàu biển và cấu trúc nổi: Thép tấm dày 20mm được sử dụng trong công nghiệp đóng tàu để xây dựng thân tàu, cấu trúc nổi và các bộ phận chịu lực khác.
  • Chế tạo kết cấu và bảo vệ: Thép tấm dày 20mm có thể được sử dụng để chế tạo kết cấu và bảo vệ, bao gồm các công trình như tường chắn gió, tường chắn núi, cửa sổ an toàn và các công trình kiến trúc khác.
Cần lưu ý rằng ứng dụng của thép tấm dày 20mm có thể khác nhau tùy thuộc vào yêu cầu cụ thể của từng ngành công nghiệp và dự án. Để đảm bảo sử dụng chính xác và an toàn, luôn tư vấn với các chuyên gia và tuân thủ các quy định và tiêu chuẩn liên quan. 

[/chitiet]
[thuonghieu] Việt Nam/ Trung Quốc... [/thuonghieu]
[tinhtrang] Liên Hệ [/tinhtrang]

[giaban] Giá Bán: Liên Hệ [/giaban]
[mota]
Mác thép: SS400, A36, Q345, Q355, A572…
Tiêu chuẩn: JIS, ASTM, EN, GB...
- Quy cách thông dụng: 
     + 20mm x 1500mm x 6000mm.
     + 20mm x 1500mm x 12000mm.
     + 20mm x 2000mm x 6000mm.
    + 20mm x 2000mm x 12000mm.
- Dung sai: Theo tiêu chuẩn nhà sản xuất.
[/mota]

[chitiet]

Thép tấm dày 22mm (Thép tấm dày 22li) là thép gì?

1. Định nghĩa thép tấm dày 22mm (Thép tấm dày 22li)?

  • Thép tấm dày 22mm là một loại thép tấm có độ dày là 22mm. Thép tấm dày 22mm là một loại sản phẩm thép được sản xuất bằng cách cán nóng hoặc cán nguội. Thép tấm dày 22mm thường được sản xuất và cung cấp theo các tiêu chuẩn quốc tế và quốc gia để đảm bảo chất lượng và tính đồng nhất của sản phẩm.
  • Thép tấm dày 22mm có thể có nhiều loại mác thép khác nhau, ví dụ như thép cacbon (như thép carbon thông thường, thép carbon cường độ cao), thép hợp kim (như thép hợp kim Crom-Molybdenum), thép không gỉ (như thép không gỉ austenitic) và nhiều loại mác thép khác.
  • Thép tấm dày 22mm có tính chất cơ lý và cơ hóa học đặc trưng, bao gồm độ bền kéo, độ cứng, độ uốn, khả năng chống ăn mòn và khả năng chịu nhiệt. Các quy cách thông thường của thép tấm dày 22mm có thể được xác định theo tiêu chuẩn của nhà sản xuất hoặc các tiêu chuẩn quốc tế.
  • Thép tấm dày 22mm có nhiều ứng dụng trong các ngành công nghiệp, xây dựng, gia công cơ khí và nhiều lĩnh vực khác. Nó có thể được sử dụng để làm kết cấu, bảo vệ, máy móc, thiết bị công nghiệp, bồn chứa, ống dẫn và nhiều ứng dụng khác tùy thuộc vào tính chất và yêu cầu của công trình hay sản phẩm cụ thể.

2. Thép tấm dày 22mm (Thép tấm dày 22li) được sản xuất theo tiêu chuẩn nào?

Thép tấm dày 22mm có thể được sản xuất theo nhiều tiêu chuẩn khác nhau, tùy thuộc vào yêu cầu và quy định của từng quốc gia và ngành công nghiệp. Dưới đây là một số tiêu chuẩn phổ biến được áp dụng cho thép tấm dày 22mm:
  • Tiêu chuẩn ASTM A36: Tiêu chuẩn này áp dụng cho thép tấm carbon thông thường có độ cứng và độ bền tương đối. Nó được sử dụng rộng rãi trong xây dựng và ngành công nghiệp chung.
  • Tiêu chuẩn JIS G3101 SS400: Đây là tiêu chuẩn của Nhật Bản áp dụng cho thép tấm carbon thông thường. Nó tương đương với tiêu chuẩn ASTM A36 và cũng được sử dụng phổ biến trong các ngành công nghiệp.
  • Tiêu chuẩn EN 10025-2 S235JR: Đây là tiêu chuẩn chung cho thép tấm cán nóng không hợp kim có đặc tính cơ học và hóa học cụ thể. Nó được sử dụng trong xây dựng và các ứng dụng khác.
  • Tiêu chuẩn GB/T 700 Q235B: Đây là tiêu chuẩn của Trung Quốc áp dụng cho thép tấm carbon thông thường. Nó tương đương với tiêu chuẩn ASTM A36 và JIS G3101 SS400.
Đây chỉ là một số ví dụ về tiêu chuẩn phổ biến được áp dụng cho thép tấm dày 22mm. Các tiêu chuẩn khác cũng có thể được sử dụng tùy thuộc vào yêu cầu cụ thể của dự án và ngành công nghiệp.

3. Thép tấm dày 22mm (Thép tấm dày 22li) bao gồm những loại mác thép nào?

Thép tấm dày 22mm có thể bao gồm nhiều loại mác thép khác nhau, tùy thuộc vào tiêu chuẩn và yêu cầu cụ thể của từng quốc gia và ngành công nghiệp. Dưới đây là một số loại mác thép thông dụng được sử dụng cho thép tấm dày 22mm:
  • Mác thép SS400 (JIS G3101): Đây là một mác thép thông dụng của Nhật Bản, tương đương với mác thép ASTM A36 của Hoa Kỳ. Nó là thép carbon có độ dẻo dai và độ bền tương đối, thường được sử dụng trong xây dựng và ngành công nghiệp chung.
  • Mác thép S235JR (EN 10025-2): Đây là mác thép chung cho thép cán nóng không hợp kim có đặc tính cơ học và hóa học cụ thể. Thép S235JR thường được sử dụng trong xây dựng và các ứng dụng kỹ thuật khác.
  • Mác thép Q235B (GB/T 700): Đây là mác thép thông dụng của Trung Quốc, tương đương với mác thép SS400 của Nhật Bản và mác thép ASTM A36 của Hoa Kỳ. Thép Q235B là thép carbon có độ bền và độ dẻo dai, thường được sử dụng trong xây dựng và ngành công nghiệp chung.
Ngoài ra, còn nhiều loại mác thép khác như mác thép A572, mác thép A516, mác thép A283 và nhiều tiêu chuẩn khác có thể được sử dụng cho thép tấm dày 22mm, tùy thuộc vào yêu cầu và tiêu chuẩn cụ thể của dự án và ngành công nghiệp.

4. Thành phần hóa học của thép tấm dày 22mm (Thép tấm dày 22li)?

Thành phần hóa học của thép tấm dày 22mm có thể thay đổi tùy thuộc vào loại mác thép và tiêu chuẩn cụ thể. Tuy nhiên, thông thường thép tấm dày 22mm sẽ có thành phần chính sau:
  • Carbon (C): Thường có mức carbon từ 0,15% đến 0,25%. Carbon cung cấp độ cứng và độ bền cho thép.
  • Mangan (Mn): Thường có mức mangan từ 0,60% đến 0,90%. Mangan tăng cường độ cứng và độ dẻo của thép.
  • Silic (Si): Thường có mức silic từ 0,15% đến 0,40%. Silic giúp cải thiện khả năng gia công của thép.
  • Lưu huỳnh (S) và Photpho (P): Thường có mức lưu huỳnh và photpho thấp, giữ trong khoảng 0,05% hoặc thấp hơn. Lưu huỳnh và photpho ảnh hưởng đến tính hàn và tính gia công của thép.
  • Các nguyên tố khác như Niken (Ni), Crom (Cr), Molypden (Mo), Vanađi (V),... có thể có mặt trong các loại mác thép cụ thể để cung cấp các tính chất đặc biệt như chống ăn mòn, chịu nhiệt, hoặc gia công tốt hơn.
Chúng ta cần xem xét từng loại mác thép cụ thể để biết rõ thành phần hóa học của thép tấm dày 22mm theo tiêu chuẩn và mác thép đó.

5. Tính chất cơ lý của thép tấm dày 22mm (Thép tấm dày 22li)?

Tính chất cơ lý của thép tấm dày 22mm có thể thay đổi tùy thuộc vào loại mác thép và tiêu chuẩn cụ thể. Tuy nhiên, dưới đây là một số tính chất cơ lý thông thường của thép tấm dày 22mm:
  • Độ bền kéo (Tensile strength): Độ bền kéo là khả năng chịu lực căng của thép mà không bị déformation hoặc đứt. Thép tấm dày 22mm thường có độ bền kéo cao để đáp ứng yêu cầu sử dụng.
  • Độ giãn dài (Elongation): Độ giãn dài là khả năng của thép để kéo dài trước khi đứt. Thép tấm dày 22mm thường có độ giãn dài đủ để chịu được các lực căng mà không bị đứt.
  • Độ cứng (Hardness): Độ cứng của thép tấm dày 22mm có thể được đo bằng các phương pháp như đo độ cứng Brinell, Rockwell hoặc Vickers. Độ cứng giúp xác định khả năng chịu va đập, mài mòn và kháng trầy xước của thép.
  • Độ dẻo (Ductility): Độ dẻo của thép tấm dày 22mm là khả năng của nó để uốn cong mà không bị vỡ. Độ dẻo quan trọng để thép có thể chịu được sự biến dạng và uốn cong trong quá trình sử dụng.
  • Độ cứng xuyên tâm (Impact toughness): Độ cứng xuyên tâm là khả năng chống va đập của thép. Nó cho biết khả năng của thép chịu lực tác động mạnh mà không bị vỡ hoặc nứt.
  • Khả năng hàn (Weldability): Khả năng hàn của thép tấm dày 22mm là khả năng của nó để được hàn kết với các vật liệu khác một cách hiệu quả và không gây ra các khuyết tật hàn.
Tính chất cơ lý của thép tấm dày 22mm có thể được điều chỉnh bằng cách điều chỉnh thành phần hóa học và quá trình sản xuất của nó.

6. Quy cách thông dụng của thép tấm dày 22mm (Thép tấm dày 22li)?

Quy cách thông dụng của thép tấm dày 22mm có thể thay đổi tùy thuộc vào yêu cầu và tiêu chuẩn sử dụng. Tuy nhiên, dưới đây là một số quy cách thông dụng của thép tấm dày 22mm:

Kích thước: Thép tấm dày 22mm có thể có các kích thước thông dụng như 1500mm x 3000mm, 1500mm x 6000mm, 2000mm x 3000mm hoặc 2000mm x 6000mm. Tuy nhiên, các kích thước khác cũng có thể có sẵn theo yêu cầu của khách hàng.

7. Xuất xứ thép tấm dày 22mm (Thép tấm dày 22li)?

Thép tấm dày 22mm có thể được sản xuất trong nhiều quốc gia trên thế giới, bao gồm các nước như Trung Quốc, Ấn Độ, Nhật Bản, Hàn Quốc, Mỹ, Đức và nhiều quốc gia khác. Mỗi quốc gia có thể có các nhà máy sản xuất thép tấm và công nghệ sản xuất riêng.

8. Ứng dụng thép thép tấm dày 22mm (Thép tấm dày 22li)? 

Thép tấm dày 22mm có nhiều ứng dụng trong các ngành công nghiệp và xây dựng. Dưới đây là một số ví dụ về ứng dụng phổ biến của thép tấm dày 22mm:
  • Xây dựng kết cấu: Thép tấm dày 22mm thường được sử dụng trong việc xây dựng các kết cấu như cột, dầm, và khung thép cho các công trình dân dụng và công nghiệp. Thép tấm dày này có độ bền và độ cứng cao, giúp tăng tính chịu tải và đảm bảo tính ổn định cho các công trình xây dựng.
  • Cầu và cơ sở hạ tầng: Thép tấm dày 22mm được sử dụng trong việc xây dựng cầu, cống, và các công trình hạ tầng khác. Với độ cứng và khả năng chịu tải cao, thép tấm dày này có thể đáp ứng yêu cầu về độ bền và an toàn cho các công trình giao thông.
  • Chế tạo máy: Trong ngành công nghiệp chế tạo máy, thép tấm dày 22mm được sử dụng để sản xuất các bộ phận và linh kiện cần độ bền cao và khả năng chịu nhiệt tốt. Nó có thể được gia công và hàn để tạo ra các kết cấu phức tạp và bền vững.
  • Tàu thủy: Trong ngành công nghiệp tàu thủy, thép tấm dày 22mm được sử dụng để xây dựng thân tàu và các bộ phận chịu lực. Thép này có khả năng chống ăn mòn và chịu áp lực từ môi trường biển.
  • Máy móc công nghiệp: Thép tấm dày 22mm cũng được sử dụng trong sản xuất máy móc công nghiệp và thiết bị. Nó có thể được sử dụng để tạo ra các bộ phận máy, bàn làm việc, khuôn mẫu, và nhiều ứng dụng khác trong các ngành công nghiệp khác nhau. 

[/chitiet]
[thuonghieu] Việt Nam/ Trung Quốc... [/thuonghieu]
[tinhtrang] Liên Hệ [/tinhtrang]

[giaban] Giá Bán: Liên Hệ [/giaban]
[mota]
Mác thép: SS400, A36, Q345, Q355, A572…
Tiêu chuẩn: JIS, ASTM, EN, GB...
- Quy cách thông dụng: 
     + 22mm x 2000mm x 6000mm.
    + 22mm x 2000mm x 12000mm.
- Dung sai: Theo tiêu chuẩn nhà sản xuất.
[/mota]

[chitiet]

Thép tấm dày 25mm (Thép tấm dày 25li) là thép gì?

1. Định nghĩa thép tấm dày 25mm (Thép tấm dày 25li)?

Thép tấm dày 25mm là loại thép có dạng tấm và có độ dày 25mm. Thép tấm dày25mm thường được sản xuất thông qua quá trình cán nóng hoặc cán nguội từ nguyên liệu thép ban đầu, và sau đó được cắt và gia công thành tấm có kích thước và độ dày mong muốn.

Thép tấm dày 25mm có thể có nhiều mác thép khác nhau, nhưng thông thường nó thường được sử dụng trong các ứng dụng yêu cầu kháng lực và độ cứng cao. Thép tấm dày 25mm thường được sử dụng trong các công trình xây dựng, ngành công nghiệp chế tạo máy, sản xuất ô tô, tàu biển, công nghiệp dầu khí và nhiều ứng dụng khác. Chất liệu thép tấm dày 25mm thường có tính chất cơ lý và độ bền cao, giúp nó phù hợp với các môi trường làm việc khắc nghiệt và yêu cầu độ bền và độ cứng cao.

2. Thép tấm dày 25mm (Thép tấm dày 25li) được sản xuất theo tiêu chuẩn nào?

Thép tấm dày 25mm có thể được sản xuất theo nhiều tiêu chuẩn khác nhau, tùy thuộc vào quốc gia và nhà sản xuất. Dưới đây là một số tiêu chuẩn sản xuất phổ biến cho thép tấm dày 25mm:
  • Tiêu chuẩn ASTM (American Society for Testing and Materials): Có thể sử dụng các tiêu chuẩn như ASTM A36, ASTM A572, ASTM A516, ASTM A514, v.v.
  • Tiêu chuẩn JIS (Japanese Industrial Standards): Có thể sử dụng các tiêu chuẩn như JIS G3101, JIS G3106, JIS G3131, v.v.
  • Tiêu chuẩn EN (European Norms): Có thể sử dụng các tiêu chuẩn như EN 10025, EN 10028, EN 10111, v.v.
  • Tiêu chuẩn GB/T (Quốc gia Trung Quốc): Có thể sử dụng các tiêu chuẩn như GB/T 700, GB/T 1591, GB/T 3274, v.v.
Lưu ý rằng đây chỉ là một số ví dụ về tiêu chuẩn phổ biến và có thể có nhiều tiêu chuẩn khác được sử dụng cho thép tấm dày 25mm tùy thuộc vào yêu cầu cụ thể của khách hàng và quốc gia sản xuất.

3. Thép tấm dày 25mm (Thép tấm dày 25li) bao gồm những loại mác thép nào?

Thép tấm dày 25mm có thể bao gồm nhiều loại mác thép khác nhau, tùy thuộc vào tiêu chuẩn và quy định của từng quốc gia và nhà sản xuất. Dưới đây là một số mác thép thông dụng mà có thể được sử dụng cho thép tấm dày 25mm:
  • Mác thép A36: Một loại thép không hợp kim carbon thường được sử dụng trong nhiều ứng dụng xây dựng, cơ khí và công nghiệp chung.
  • Mác thép S235JR: Một mác thép cấu trúc không hợp kim carbon, phổ biến trong xây dựng và ngành công nghiệp.
  • Mác thép S355JR: Một mác thép cấu trúc không hợp kim carbon có độ bền cao, thường được sử dụng trong xây dựng và các ứng dụng cơ khí.
  • Mác thép SS400: Một mác thép không hợp kim carbon phổ biến tại Nhật Bản, thường được sử dụng trong xây dựng và các ứng dụng chung.
  • Mác thép Q345B: Một mác thép cấu trúc không hợp kim carbon, phổ biến trong xây dựng và công nghiệp chế tạo.
Lưu ý rằng danh sách này chỉ đưa ra một số mác thép thông dụng và có thể có nhiều mác thép khác được sử dụng cho thép tấm dày 25mm tùy thuộc vào quy định của từng quốc gia và nhà sản xuất.

4. Thành phần hóa học của thép tấm dày 25mm (Thép tấm dày 25li)?

Thành phần hóa học của thép tấm dày 25mm có thể thay đổi tùy thuộc vào loại mác thép và tiêu chuẩn cụ thể. Dưới đây là một ví dụ về thành phần hóa học thông thường của thép tấm dày 25mm với mác thép A36:
  • Carbon (C): Từ 0,18% đến 0,25%
  • Mangan (Mn): Từ 0,60% đến 0,90%
  • Silic (Si): Từ 0,15% đến 0,40%
  • Lưu huỳnh (S): Tối đa 0,050%
  • Phốt pho (P): Tối đa 0,040%
  • Đồng (Cu): Tối đa 0,20% (nếu có)
  • Niken (Ni): Tối đa 0,20% (nếu có)
  • Crom (Cr): Tối đa 0,20% (nếu có)
  • Molybden (Mo): Tối đa 0,08% (nếu có)
Thành phần hóa học của thép tấm dày 25mm có thể khác nhau cho từng loại mác thép và tiêu chuẩn khác nhau.

5. Tính chất cơ lý của thép tấm dày 25mm (Thép tấm dày 25li)?

Tính chất cơ lý của thép tấm dày 25mm cũng phụ thuộc vào loại mác thép và tiêu chuẩn cụ thể. Dưới đây là một số tính chất cơ lý thông thường của thép tấm dày 25mm:
  • Độ bền kéo: Độ bền kéo của thép tấm dày 25mm có thể dao động từ khoảng 400 MPa đến 550 MPa, tùy thuộc vào loại mác thép và tiêu chuẩn cụ thể. Độ bền kéo cho biết khả năng chịu lực căng của thép mà không bị đứt.
  • Độ giãn dài: Độ giãn dài là sự mở rộng của thép khi đặt trong điều kiện căng tải. Thép tấm dày 25mm thường có độ giãn dài khoảng 20% đến 25%, tùy thuộc vào loại mác thép và tiêu chuẩn cụ thể.
  • Độ cứng: Thép tấm dày 25mm có độ cứng khá cao, tuy nhiên, độ cứng cũng phụ thuộc vào thành phần hóa học và xử lý nhiệt của thép.
  • Độ dẻo dai: Độ dẻo dai của thép tấm dày 25mm thường là khá tốt, cho phép nó uốn cong hoặc biến dạng mà không gãy hoặc vỡ.
  • Độ cứng Brinell: Độ cứng Brinell là một chỉ số đo độ cứng bề mặt của thép. Thép tấm dày 25mm thường có độ cứng Brinell từ khoảng 120 đến 180 HB, tùy thuộc vào loại mác thép và tiêu chuẩn cụ thể.
Tính chất cơ lý của thép tấm dày 25mm có thể thay đổi tùy thuộc vào mác thép, quy trình sản xuất và xử lý nhiệt.

6. Quy cách thông dụng của thép tấm dày 25mm (Thép tấm dày 25li)?

Quy cách thông dụng của thép tấm dày 25mm có thể khá đa dạng và phụ thuộc vào ứng dụng cụ thể, loại mác thép và yêu cầu của khách hàng. Dưới đây là một số quy cách thông dụng của thép tấm dày 25mm:
Kích thước: Thép tấm dày 25mm có thể có các kích thước thông dụng như 2000mm x 3000mm, 2000mm x 6000mm, 2000mm x 12000mm hoặc theo yêu cầu khách hàng.

7. Xuất xứ thép tấm dày 25mm (Thép tấm dày 25li)?

Thép tấm dày 25mm được sản xuất và xuất khẩu từ nhiều quốc gia trên thế giới, bao gồm Trung Quốc, Hàn Quốc, Nhật Bản, Ấn Độ, EU, Mỹ, và nhiều quốc gia khác.

8. Ứng dụng thép thép tấm dày 25mm (Thép tấm dày 25li)?

Thép tấm dày 25mm có nhiều ứng dụng trong các lĩnh vực công nghiệp, xây dựng và gia công cơ khí. Dưới đây là một số ứng dụng thông thường của thép tấm dày 25mm:
  • Cầu và cơ sở hạ tầng: Thép tấm dày 25mm được sử dụng trong việc xây dựng cầu, cầu vượt, bệ cầu, và các công trình hạ tầng khác. Nó cung cấp độ bền và sức chịu lực cao, đáp ứng yêu cầu kỹ thuật và an toàn trong xây dựng cầu.
  • Gia công cơ khí: Thép tấm dày 25mm được sử dụng trong gia công cơ khí để tạo ra các bộ phận máy móc, kết cấu và các thiết bị công nghiệp. Nó có khả năng chịu lực và chống biến dạng, thích hợp cho các ứng dụng đòi hỏi độ bền và độ cứng cao.
  • Tàu thuyền và công nghiệp đóng tàu: Thép tấm dày 25mm được sử dụng trong việc xây dựng và sửa chữa tàu thủy, tàu container, tàu chở dầu và các cấu trúc liên quan. Nó cung cấp sự chắc chắn và bền bỉ trong môi trường biển.
  • Xây dựng kết cấu và hệ thống bảo vệ: Thép tấm dày 25mm được sử dụng trong xây dựng các kết cấu như tường chắn, cột, vách ngăn và các công trình bảo vệ khác. Nó có khả năng chống chịu tải trọng và bảo vệ an toàn cho công trình.
  • Máy móc và thiết bị công nghiệp: Thép tấm dày 25mm được sử dụng trong sản xuất các thiết bị công nghiệp như bồn chứa, bình áp lực, máy nén khí, máy ép và các thiết bị khác. Nó có khả năng chịu lực và chống ăn mòn.
Ngoài ra, thép tấm dày 25mm còn có thể được sử dụng trong nhiều ứng dụng khác như xây dựng hầm, gia công kết cấu thép, lắp ráp khung kết cấu và nhiều ứng dụng khác trong các ngành công nghiệp và xây dựng. 

[/chitiet]
[thuonghieu] Việt Nam/ Trung Quốc... [/thuonghieu]
[tinhtrang] Liên Hệ [/tinhtrang]

[giaban] Giá Bán: Liên Hệ [/giaban]
[mota]
Mác thép: SS400, A36, Q345, Q355, A572…
Tiêu chuẩn: JIS, ASTM, EN, GB...
- Quy cách thông dụng: 
     + 25mm x 2000mm x 6000mm.
    + 25mm x 2000mm x 12000mm.
- Dung sai: Theo tiêu chuẩn nhà sản xuất.
[/mota]

[chitiet]

Thép tấm dày 28mm (Thép tấm dày 28li) là thép gì?

1. Định nghĩa thép tấm dày 28mm (Thép tấm dày 28li)?

Thép tấm dày 28mm là một loại vật liệu kim loại có đặc tính chịu lực và độ bền cao. Thép tấm dày 28mm có kích thước quy định với độ dày là 28mm, đây là đo lường về độ dày của tấm thép.

Thép tấm dày 28mm thường được sử dụng trong các ứng dụng yêu cầu kháng lực và chịu tải cao, như trong ngành xây dựng, công nghiệp, cơ khí, đóng tàu, cầu đường, và nhiều lĩnh vực khác. Thép tấm dày 28mm có khả năng chịu được áp lực và cung cấp độ cứng và ổn định cho các công trình và kết cấu.

Thép tấm dày 28mm có thể được sản xuất từ nhiều loại mác thép khác nhau, ví dụ như thép cacbon (như A36), thép hợp kim (như A572), thép không gỉ (như SUS304), và nhiều loại thép khác. Thành phần hóa học và tính chất cơ lý của thép tấm dày 28mm sẽ khác nhau tùy thuộc vào loại mác thép cụ thể.

2. Thép tấm dày 28mm (Thép tấm dày 28li) được sản xuất theo tiêu chuẩn nào?

Thép tấm dày 28mm có thể được sản xuất theo nhiều tiêu chuẩn khác nhau, tùy thuộc vào quy định của từng quốc gia hoặc tiêu chuẩn công nghiệp. Dưới đây là một số tiêu chuẩn phổ biến mà thép tấm dày 28mm có thể tuân theo:
  • Tiêu chuẩn ASTM: ASTM A36, ASTM A572, ASTM A516 và nhiều tiêu chuẩn khác trong họ tiêu chuẩn ASTM.
  • Tiêu chuẩn EN: EN 10025-2, EN 10025-6, EN 10028-2 và nhiều tiêu chuẩn khác trong họ tiêu chuẩn EN.
  • Tiêu chuẩn JIS: JIS G3101, JIS G3106, JIS G3136 và nhiều tiêu chuẩn khác trong họ tiêu chuẩn JIS.
  • Tiêu chuẩn GB/T: GB/T 700, GB/T 1591, GB/T 3274 và nhiều tiêu chuẩn khác trong họ tiêu chuẩn GB/T (Trung Quốc).
Đây chỉ là một số tiêu chuẩn phổ biến, và có thể tồn tại nhiều tiêu chuẩn khác nữa tùy thuộc vào yêu cầu và quy định của từng quốc gia hoặc dự án cụ thể.

3. Thép tấm dày 28mm (Thép tấm dày 28li) bao gồm những loại mác thép nào?

Thép tấm dày 28mm có thể được sản xuất từ nhiều loại mác thép khác nhau, tùy thuộc vào tiêu chuẩn và quy định của từng quốc gia hoặc tiêu chuẩn công nghiệp. Dưới đây là một số mác thép thông dụng mà thép tấm dày 28mm có thể thuộc vào:
  • Mác thép A36: Thép A36 là một mác thép cán nóng phổ biến, thường được sử dụng trong các ứng dụng xây dựng kết cấu và công nghiệp nặng.
  • Mác thép SS400: Mác thép SS400 là mác thép tương đương với mác thép A36 và cũng thường được sử dụng trong xây dựng và cơ khí.
  • Mác thép S355: Mác thép S355 thuộc tiêu chuẩn EN 10025-2 và thường được sử dụng trong các công trình xây dựng kết cấu và ngành công nghiệp.
  • Mác thép Q345: Mác thép Q345 là mác thép phổ biến ở Trung Quốc, tương đương với mác thép S355. Nó thường được sử dụng trong các công trình xây dựng và ngành công nghiệp.
  • Mác thép ASTM A572: Mác thép A572 là một mác thép cán nóng có độ bền cao, thường được sử dụng trong xây dựng kết cấu và ngành công nghiệp.
Đây chỉ là một số mác thép phổ biến và có thể tồn tại nhiều mác thép khác nữa tùy thuộc vào quy định của từng quốc gia hoặc tiêu chuẩn công nghiệp.

4. Thành phần hóa học của thép tấm dày 28mm (Thép tấm dày 28li)?

Thành phần hóa học của thép tấm dày 28mm có thể khác nhau tùy thuộc vào mác thép và tiêu chuẩn sản xuất. Tuy nhiên, dưới đây là một ví dụ về thành phần hóa học thông thường của thép tấm dày 28mm, dựa trên mác thép A36 (ASTM A36):
  • Carbon (C): 0.25% đến 0.29%
  • Mangan (Mn): 0.80% đến 1.20%
  • Silic (Si): 0.15% đến 0.40%
  • Lưu huỳnh (S): 0.050% tối đa
  • Photpho (P): 0.040% tối đa
  • Đồng (Cu): 0.20% (nếu có)
  • Niken (Ni): 0.20% (nếu có)
Lưu ý rằng thành phần hóa học có thể thay đổi tùy thuộc vào quy định của từng tiêu chuẩn hoặc yêu cầu của khách hàng.

5. Tính chất cơ lý của thép tấm dày 28mm (Thép tấm dày 28li)?

Tính chất cơ lý của thép tấm dày 28mm phụ thuộc vào mác thép và tiêu chuẩn sản xuất. Dưới đây là một số tính chất cơ lý phổ biến của thép tấm dày 28mm:
  • Độ bền kéo (Tensile strength): Đây là khả năng chịu lực kéo của thép, đo bằng đơn vị N/mm² hoặc MPa. Đối với mác thép A36, độ bền kéo thường khoảng 400-550 MPa.
  • Độ giãn dài (Elongation): Đây là khả năng của thép để mở rộng hoặc kéo dài trước khi gãy. Đối với mác thép A36, độ giãn dài thường từ 20% đến 23%.
  • Độ cứng (Hardness): Đây là khả năng của thép chống lại sự va đập hoặc mài mòn. Độ cứng của thép tấm dày 28mm có thể đo bằng các phương pháp như đo độ cứng Brinell (HB) hoặc đo độ cứng Rockwell (HRC).
  • Độ co ngót (Yield strength): Đây là giá trị chịu lực tối đa mà thép có thể chịu trước khi bắt đầu biến dạng vĩnh viễn. Đối với mác thép A36, độ co ngót thường khoảng 250-350 MPa.
  • Độ uốn (Flexural strength): Đây là khả năng của thép chống lại lực uốn. Độ uốn của thép tấm dày 28mm có thể đo bằng các phương pháp như thử nghiệm uốn ba điểm hoặc uốn bốn điểm.

6. Quy cách thông dụng của thép tấm dày 28mm (Thép tấm dày 28li)?

Quy cách thông dụng của thép tấm dày 28mm có thể thay đổi tùy thuộc vào yêu cầu của khách hàng và tiêu chuẩn sản xuất. Dưới đây là một số quy cách thông dụng của thép tấm dày 28mm:

Kích thước: Thép tấm dày 28mm có thể có các kích thước tiêu chuẩn như 1500mm x 6000mm, 2000mm x 6000mm, 2000mm x 12000mm hoặc có thể được cắt theo kích thước tùy chỉnh theo yêu cầu của khách hàng.

7. Xuất xứ thép tấm dày 28mm (Thép tấm dày 28li)?

Xuất xứ của thép tấm dày 28mm có thể khác nhau tùy vào nhà sản xuất và nguồn cung cấp. Thép tấm có thể được sản xuất tại nhiều quốc gia trên thế giới như Trung Quốc, Ấn Độ, Nhật Bản, Hàn Quốc, Mỹ, EU và nhiều quốc gia khác.

8. Ứng dụng thép thép tấm dày 28mm (Thép tấm dày 28li)?

Thép tấm dày 28mm có nhiều ứng dụng trong các ngành công nghiệp và xây dựng. Dưới đây là một số ứng dụng thông thường của thép tấm dày 28mm:
  • Kết cấu xây dựng: Thép tấm dày 28mm được sử dụng để tạo ra kết cấu chịu lực trong xây dựng, bao gồm cột, dầm, khung kết cấu, nền móng và các công trình công nghiệp.
  • Gia công cơ khí: Thép tấm dày 28mm được sử dụng để sản xuất các bộ phận máy móc, kết cấu cơ khí và các công trình kỹ thuật khác.
  • Container và ngành vận tải: Thép tấm dày 28mm được sử dụng để sản xuất và sửa chữa các container và phương tiện vận tải, bao gồm tàu biển, xe tải, xe container và các thiết bị liên quan.
  • Chế tạo giàn khoan: Thép tấm dày 28mm được sử dụng trong ngành dầu khí để chế tạo và gia công các thiết bị khoan dầu, bao gồm giàn khoan, cần khoan và các thiết bị liên quan.
  • Chế tạo công trình đóng tàu: Thép tấm dày 28mm được sử dụng trong ngành đóng tàu để chế tạo và gia công các thành tàu, tấm bảo vệ và hệ thống kết cấu liên quan.
Lưu ý rằng các ứng dụng của thép tấm dày 28mm có thể khác nhau tùy thuộc vào yêu cầu cụ thể của từng ngành công nghiệp và dự án. 

[/chitiet]
[thuonghieu] Việt Nam/ Trung Quốc... [/thuonghieu]
[tinhtrang] Liên Hệ [/tinhtrang]

[giaban] Giá Bán: Liên Hệ [/giaban]
[mota]
Mác thép: SS400, A36, Q345, Q355, A572…
Tiêu chuẩn: JIS, ASTM, EN, GB...
- Quy cách thông dụng: 
     + 28mm x 2000mm x 6000mm.
    + 28mm x 2000mm x 12000mm.
- Dung sai: Theo tiêu chuẩn nhà sản xuất.
[/mota]

[chitiet]

Thép tấm dày 30mm (Thép tấm dày 30li) là thép gì?

1. Định nghĩa thép tấm dày 30mm (Thép tấm dày 30li)?

Thép tấm 30mm là loại thép dạng tấm có độ dày tiêu chuẩn là 30mm. Thép tấm 30 thường được sản xuất từ nguyên liệu thép thông qua quá trình cán nóng hoặc cán nguội. Với độ dày 30mm, thép tấm này có tính chất cơ lý và khả năng chịu lực phù hợp cho nhiều ứng dụng trong công nghiệp và xây dựng.

Thép tấm dày 30mm có thể được sản xuất từ nhiều loại mác thép khác nhau như thép carbon, thép hợp kim, thép không gỉ và nhiều loại thép khác. Mỗi loại thép có thành phần hóa học và tính chất cơ lý riêng.

Thép tấm 30mm được ứng dụng rộng rãi trong xây dựng kết cấu, cơ khí và công nghiệp chế tạo, Công nghiệp đóng tàu, hàng hải và nhiều ứng dụng công nghiệp khác.

2. Thép tấm dày 30mm (Thép tấm dày 30li) được sản xuất theo tiêu chuẩn nào?

Thép tấm dày 30mm có thể được sản xuất theo nhiều tiêu chuẩn khác nhau, tùy thuộc vào yêu cầu và quy định của từng quốc gia hoặc khu vực. Dưới đây là một số tiêu chuẩn phổ biến được áp dụng cho thép tấm dày 30mm:
  • Tiêu chuẩn ASTM A36: Tiêu chuẩn này áp dụng cho thép carbon có cường độ chịu kéo trung bình và được sử dụng rộng rãi trong các ứng dụng xây dựng và kết cấu.
  • Tiêu chuẩn JIS G3101: Đây là tiêu chuẩn của Nhật Bản áp dụng cho thép thông thường có cường độ chịu kéo thấp và được sử dụng trong nhiều ngành công nghiệp.
  • Tiêu chuẩn EN 10025: Tiêu chuẩn này áp dụng cho thép cấu trúc không hợp kim và thép hợp kim có cường độ chịu kéo cao và được sử dụng trong các ứng dụng kết cấu, đóng tàu, xây dựng, và năng lượng.
  • Tiêu chuẩn GB/T 700: Tiêu chuẩn quốc gia Trung Quốc áp dụng cho thép carbon có cường độ chịu kéo trung bình và được sử dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp.
Cần lưu ý rằng danh sách này chỉ là một số tiêu chuẩn phổ biến và có thể có các tiêu chuẩn khác nữa áp dụng cho thép tấm dày 30mm tùy thuộc vào quy định của từng quốc gia hoặc dự án cụ thể.

3. Thép tấm dày 30mm (Thép tấm dày 30li) bao gồm những loại mác thép nào?

Thép tấm dày 30mm có thể bao gồm nhiều loại mác thép khác nhau, tùy thuộc vào tiêu chuẩn và quy định được áp dụng. Dưới đây là một số loại mác thép thông dụng mà thép tấm dày 30mm có thể thuộc về:
  • Mác thép Q235/Q235B: Mác thép này thường được sử dụng trong công trình xây dựng và kết cấu dân dụng. Nó có tính chất cơ lý tốt và giá thành phải chăng.
  • Mác thép SS400: Đây là một mác thép phổ biến trong ngành công nghiệp xây dựng và kết cấu. Nó có cường độ chịu kéo trung bình và khả năng chống biến dạng tốt.
  • Mác thép A36: Mác thép này được sử dụng rộng rãi trong các ứng dụng xây dựng và kết cấu. Nó có cường độ chịu kéo trung bình và dễ dàng gia công.
  • Mác thép S355: Đây là một mác thép có cường độ chịu kéo cao và chịu được tải trọng lớn. Nó thường được sử dụng trong công trình kết cấu, cầu và các ứng dụng công nghiệp khác.
  • Mác thép A572: Mác thép này có cường độ cao và khả năng chống biến dạng tốt. Nó thường được sử dụng trong ngành xây dựng cầu và các công trình kết cấu có yêu cầu cao về cường độ.
  • Mác thép Q345/Q345B: Mác thép này có cường độ cao và khả năng chống va đập tốt. Nó thường được sử dụng trong các ứng dụng xây dựng, cầu và các công trình kết cấu.
Cần lưu ý rằng danh sách này chỉ là một số loại mác thép thông dụng và có thể có nhiều loại mác thép khác nữa áp dụng cho thép tấm dày 30mm tùy thuộc vào tiêu chuẩn và quy định cụ thể được sử dụng.

4. Thành phần hóa học của thép tấm dày 30mm (Thép tấm dày 30li)?

Thành phần hóa học của thép tấm dày 30mm có thể thay đổi tùy thuộc vào loại mác thép và tiêu chuẩn sản xuất. Tuy nhiên, dưới đây là một thành phần hóa học thông thường được áp dụng cho các loại thép carbon thông thường như Q235, SS400, và A36:
  • Carbon (C): Thường có mức từ 0.18% đến 0.25%.
  • Mangan (Mn): Thường có mức từ 0.30% đến 0.80%.
  • Silic (Si): Thường có mức từ 0.15% đến 0.35%.
  • Lưu huỳnh (S): Thường có mức nhỏ hơn 0.050%.
  • Phốtpho (P): Thường có mức nhỏ hơn 0.045%.
  • Các thành phần hóa học khác như sulfur (S), phosphorus (P), chromium (Cr), nickel (Ni), và các nguyên tố hợp kim khác cũng có thể được có mặt trong thành phần tùy thuộc vào loại mác thép cụ thể và yêu cầu của tiêu chuẩn sản xuất.
Lưu ý rằng các giá trị trên chỉ là một phạm vi thông thường và có thể có sự biến đổi nhỏ tùy thuộc vào nhà sản xuất và tiêu chuẩn cụ thể được áp dụng.

5. Tính chất cơ lý của thép tấm dày 30mm (Thép tấm dày 30li)?

Tính chất cơ lý của thép tấm dày 30mm phụ thuộc vào loại mác thép và tiêu chuẩn sản xuất. Tuy nhiên, dưới đây là một số tính chất cơ lý phổ biến của các loại thép carbon thông thường như Q235, SS400 và A36 có thể áp dụng cho thép tấm dày 30mm:
  • Cường độ chịu kéo (Tensile strength): Thép tấm dày 30mm thường có cường độ chịu kéo trung bình khoảng từ 400 MPa đến 550 MPa. Mức cường độ chịu kéo cụ thể sẽ phụ thuộc vào loại mác thép và tiêu chuẩn sản xuất.
  • Độ dãn dài (Elongation): Độ dãn dài của thép tấm dày 30mm thường nằm trong khoảng từ 20% đến 25%. Đây là chỉ số đo lường khả năng của thép để kéo dãn trước khi gãy.
  • Độ cứng (Hardness): Độ cứng của thép tấm dày 30mm thường được đo bằng thang đo Rockwell (HRC) hoặc thang đo Brinell (HB). Thép carbon thông thường thường có độ cứng từ 120 HRC đến 200 HRC hoặc từ 120 HB đến 250 HB, tùy thuộc vào loại mác và quá trình xử lý nhiệt.
  • Độ bền uốn (Flexural strength): Thép tấm dày 30mm thường có độ bền uốn cao, cho phép chịu được tải trọng uốn mà không bị biến dạng quá mức.
  • Độ co giãn nhiệt (Thermal expansion): Độ co giãn nhiệt của thép tấm dày 30mm thường là khoảng từ 10.8 x 10^-6/°C đến 13.2 x 10^-6/°C. Đây là chỉ số đo lường khả năng của thép để mở rộng hoặc co lại khi nhiệt độ thay đổi.
Tuy nhiên, cần lưu ý rằng tính chất cơ lý cụ thể của thép tấm dày 30mm có thể thay đổi tùy thuộc vào loại mác thép và quy trình sản xuất cụ thể. Để biết thông tin chính xác về tính chất cơ lý của thép tấm dày 30mm, nên tham khảo các thông số từ nhà sản xuất hoặc tài liệu tiêu chuẩn áp dụng.

6. Quy cách thông dụng của thép tấm dày 30mm (Thép tấm dày 30li)?

Quy cách thông dụng của thép tấm dày 30mm có thể thay đổi tùy thuộc vào loại mác thép và yêu cầu cụ thể của ứng dụng. Dưới đây là một số quy cách thông dụng của thép tấm dày 30mm:
  • Độ dày: 30mm.
  • Chiều rộng: 1500mm, 2000mm.
  • Chiều dài: 3000mm, 6000mm, 12000mm.

7. Xuất xứ thép tấm dày 30mm (Thép tấm dày 30li)?

Xuất xứ của thép tấm dày 30mm có thể khác nhau tùy thuộc vào nhà sản xuất và nhà cung cấp. Thép tấm có thể được sản xuất và cung cấp từ nhiều quốc gia trên thế giới, bao gồm các nước như Trung Quốc, Nhật Bản, Hàn Quốc, Ấn Độ, Mỹ, Đức, Ý, và nhiều quốc gia khác.

Mỗi quốc gia có thể có các nhà máy và nhà sản xuất thép riêng, sản xuất thép tấm dày 30mm và các sản phẩm thép khác. Đối với mỗi sản phẩm cụ thể, thông tin về xuất xứ sẽ được cung cấp bởi nhà cung cấp hoặc nhà bán lẻ.

Khi mua thép tấm dày 30mm, quý khách nên tham khảo thông tin từ nhà cung cấp, nhà sản xuất hoặc nhãn hiệu cụ thể để biết về xuất xứ của sản phẩm.

8. Ứng dụng thép thép tấm dày 30mm (Thép tấm dày 30li)?

Thép tấm dày 30mm có nhiều ứng dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp và lĩnh vực khác nhau. Dưới đây là một số ứng dụng phổ biến của thép tấm dày 30mm:
  • Xây dựng và xây dựng kết cấu: Thép tấm dày 30mm được sử dụng trong việc xây dựng các kết cấu như cầu, tòa nhà, nhà xưởng, kho hàng và các công trình dân dụng khác. Nó cung cấp độ bền và độ cứng cần thiết để chịu tải trọng và cung cấp sự ổn định và an toàn cho các công trình xây dựng.
  • Cơ khí và máy móc: Thép tấm dày 30mm được sử dụng trong việc sản xuất các bộ phận máy móc, như khung máy, trục, bánh răng, và các thành phần chịu lực khác. Nó cung cấp độ cứng và chịu được tải trọng cao trong các ứng dụng cơ khí.
  • Đóng tàu và hàng hải: Trong ngành đóng tàu và hàng hải, thép tấm dày 30mm được sử dụng để xây dựng thân tàu, giàn giáo, bồn chứa, và các cấu trúc liên quan khác. Nó có khả năng chống ăn mòn và chịu được môi trường biển nên thích hợp cho các ứng dụng trong ngành này.
  • Năng lượng và điện: Thép tấm dày 30mm được sử dụng trong việc xây dựng và lắp đặt các cấu trúc và thiết bị trong ngành năng lượng và điện, bao gồm các trạm điện, giàn khoan dầu khí, và các công trình hạ tầng liên quan.
  • Ô tô và vận tải: Trong ngành ô tô và vận tải, thép tấm dày 30mm được sử dụng trong sản xuất các bộ phận khung xe, cấu trúc và các phần cơ khí khác của xe hơi, xe tải, và các phương tiện vận chuyển khác.
Ngoài ra, thép tấm dày 30mm cũng được sử dụng trong nhiều ứng dụng khác như ngành khai thác mỏ, ngành gia công kim loại, xây dựng hệ thống cơ điện, và nhiều lĩnh vực công nghiệp khác.

[/chitiet]

[thuonghieu] Việt Nam/ Trung Quốc... [/thuonghieu]
[tinhtrang] Liên Hệ [/tinhtrang]

[giaban] Giá Bán: Liên Hệ [/giaban]
[mota]
Mác thép: SS400, A36, Q345, Q355, A572…
Tiêu chuẩn: JIS, ASTM, EN, GB...
- Quy cách thông dụng: 
     + 30mm x 2000mm x 6000mm.
    + 30mm x 2000mm x 12000mm.
- Dung sai: Theo tiêu chuẩn nhà sản xuất.
[/mota]

0977 303 449