icon icon

[chitiet]

Thép tấm dày 32mm (Thép tấm dày 32li) là thép gì?

1. Định nghĩa thép tấm dày 32mm (Thép tấm dày 32li)?

Thép tấm dày 32mm là một sản phẩm thép có dạng tấm và có độ dày là 32mm. Thép tấm là một loại sản phẩm thép được cắt thành dạng tấm từ các cuộn thép dài và được cung cấp trong các kích thước và độ dày khác nhau để phù hợp với các yêu cầu ứng dụng cụ thể.

Độ dày của thép tấm được đo bằng đơn vị mét hoặc millimet (mm), và trong trường hợp thép tấm dày 32mm, nghĩa là độ dày của tấm thép là 32mm. Thép tấm dày 32mm có thể được sản xuất từ các loại thép khác nhau, bao gồm thép cán nóng, thép cán nguội, thép cán nguội được mạ kẽm và nhiều loại thép khác.

Thép tấm dày 32mm được sử dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp và xây dựng, bao gồm xây dựng kết cấu, đóng tàu, cơ khí, ô tô, và nhiều ứng dụng khác, tùy thuộc vào yêu cầu và tiêu chuẩn của dự án cụ thể.

2. Thép tấm dày 32mm (Thép tấm dày 32li) được sản xuất theo tiêu chuẩn nào?

Thép tấm dày 32mm có thể được sản xuất theo nhiều tiêu chuẩn khác nhau, phụ thuộc vào quốc gia và nhà sản xuất cụ thể. Dưới đây là một số tiêu chuẩn phổ biến được sử dụng trong sản xuất thép tấm dày 32mm:
  • Tiêu chuẩn ASTM A36: Đây là một tiêu chuẩn phổ biến được sử dụng cho thép carbon có độ bền trung bình. Thép tấm dày 32mm theo tiêu chuẩn này thường được sử dụng trong xây dựng, cơ khí và các ngành công nghiệp khác.
  • Tiêu chuẩn JIS G3101 SS400: Đây là một tiêu chuẩn của Nhật Bản được sử dụng cho thép carbon có độ bền trung bình. Thép tấm dày 32mm theo tiêu chuẩn này thường được sử dụng trong xây dựng và các ứng dụng cơ khí.
  • Tiêu chuẩn EN 10025 S235JR: Đây là tiêu chuẩn châu Âu áp dụng cho thép cấu trúc có độ bền trung bình. Thép tấm dày 32mm theo tiêu chuẩn này thường được sử dụng trong xây dựng và các ứng dụng cơ khí.
  • Tiêu chuẩn GB/T 700 Q235B: Đây là một tiêu chuẩn Trung Quốc áp dụng cho thép carbon có độ bền trung bình. Thép tấm dày 32mm theo tiêu chuẩn này thường được sử dụng trong xây dựng và các ứng dụng cơ khí.

3. Thép tấm dày 32mm (Thép tấm dày 32li) bao gồm những loại mác thép nào?

Thép tấm dày 32mm có thể bao gồm nhiều loại mác thép khác nhau, tùy thuộc vào tiêu chuẩn và quy định cụ thể của từng quốc gia hoặc nhà sản xuất. Dưới đây là một số mác thép phổ biến được sử dụng cho thép tấm dày 32mm:
  • Mác thép SS400: Đây là mác thép theo tiêu chuẩn JIS G3101 của Nhật Bản. Mác này đại diện cho thép carbon có độ bền trung bình.
  • Mác thép S235JR: Đây là mác thép theo tiêu chuẩn EN 10025 của châu Âu. Mác này đại diện cho thép cấu trúc có độ bền trung bình.
  • Mác thép Q235B: Đây là mác thép theo tiêu chuẩn GB/T 700 của Trung Quốc. Mác này đại diện cho thép carbon có độ bền trung bình.
  • Mác thép ASTM A36: Đây là mác thép theo tiêu chuẩn ASTM của Mỹ. Mác này đại diện cho thép carbon có độ bền trung bình.
Lưu ý rằng danh sách này chỉ đưa ra một số mác thép phổ biến. Các mác thép khác cũng có thể được sử dụng cho thép tấm dày 32mm, tùy thuộc vào yêu cầu cụ thể của khách hàng và tiêu chuẩn áp dụng trong quốc gia hoặc khu vực nơi thép được sản xuất.

4. Thành phần hóa học của thép tấm dày 32mm (Thép tấm dày 32li)?

Thành phần hóa học của thép tấm dày 32mm có thể khác nhau tùy thuộc vào loại mác thép và tiêu chuẩn áp dụng. Dưới đây là một ví dụ về thành phần hóa học thông thường của thép tấm dày 32mm theo mác thép A36:
  • Carbon (C): từ 0,25% đến 0,29%
  • Mangan (Mn): từ 0,60% đến 0,90%
  • Silic (Si): từ 0,15% đến 0,40%
  • Lưu huỳnh (S): không vượt quá 0,050%
  • Phốtpho (P): không vượt quá 0,040%
  • Đồng (Cu): không vượt quá 0,20%

5. Tính chất cơ lý của thép tấm dày 32mm (Thép tấm dày 32li)?

Tính chất cơ lý của thép tấm dày 32mm phụ thuộc vào loại mác thép và quy cách cụ thể. Dưới đây là một số tính chất cơ lý thông thường của thép tấm dày 32mm:
  • Độ bền kéo (Tensile strength): Đây là khả năng chịu lực kéo của thép. Thép tấm dày 32mm thường có độ bền kéo từ khoảng 400 MPa đến 550 MPa, tùy thuộc vào loại mác thép và quy cách cụ thể.
  • Độ giãn dài (Elongation): Đây là khả năng của thép để mở rộng hoặc kéo dài trước khi bị đứt. Thép tấm dày 32mm thường có độ giãn dài từ 20% đến 25%, tùy thuộc vào loại mác và tiêu chuẩn áp dụng.
  • Độ cứng (Hardness): Độ cứng của thép tấm dày 32mm có thể được đo bằng các phương pháp như đo độ cứng Brinell (HB), Rockwell (HRC) hoặc Vickers (HV). Giá trị độ cứng thường phụ thuộc vào loại mác thép và quá trình xử lý nhiệt.
  • Độ uốn (Flexibility): Độ uốn của thép tấm dày 32mm có thể được đánh giá bằng khả năng uốn cong mà không gãy hoặc biến dạng quá mức. Độ uốn của thép phụ thuộc vào độ cứng, thành phần hóa học và quy cách của nó.
  • Độ dẻo (Toughness): Độ dẻo của thép tấm dày 32mm đánh giá khả năng chống va đập và hấp thụ năng lượng trước khi gãy. Thép tấm dày 32mm có thể có độ dẻo cao hoặc thấp tùy thuộc vào loại mác và quá trình xử lý.
Lưu ý rằng các tính chất cơ lý cụ thể có thể khác nhau giữa các loại mác thép và tiêu chuẩn áp dụng. 

6. Quy cách thông dụng của thép tấm dày 32mm (Thép tấm dày 32li)?

Quy cách thông dụng của thép tấm dày 32mm có thể thay đổi tùy thuộc vào loại mác thép và yêu cầu cụ thể của ứng dụng. Dưới đây là một số quy cách thông dụng của thép tấm dày 32mm:
Kích thước thông thường: Thép tấm dày 32mm có thể có các kích thước thông dụng như 1500mm x 6000mm, 2000mm x 6000mm, hoặc theo yêu cầu của khách hàng.

7. Xuất xứ thép tấm dày 32mm (Thép tấm dày 32li)?

Thép tấm có thể được sản xuất và cung cấp từ nhiều quốc gia trên thế giới, bao gồm Trung Quốc, Nhật Bản, Hàn Quốc, Ấn Độ, Nga, Đức, Mỹ và nhiều quốc gia khác.

8. Ứng dụng thép thép tấm dày 32mm (Thép tấm dày 32li)?

Thép tấm dày 32mm có rất nhiều ứng dụng trong các ngành công nghiệp và xây dựng. Dưới đây là một số ứng dụng phổ biến của thép tấm dày 32mm:
  • Chế tạo kết cấu công trình: Thép tấm dày 32mm thường được sử dụng để chế tạo các cột, dầm, khung kết cấu và nền móng trong các công trình xây dựng như nhà cao tầng, nhà xưởng, cầu đường, nhà ga, v.v.
  • Đóng tàu và ngành hàng hải: Thép tấm dày 32mm được sử dụng để làm thành tàu, bồn chứa, cầu cảng, thùng chứa và các thành phần khác trong ngành đóng tàu và hàng hải.
  • Cơ khí và máy móc: Thép tấm dày 32mm được sử dụng để chế tạo các bộ phận cơ khí, máy móc công nghiệp và thiết bị gia công như bàn làm việc, khung máy, tấm nền, và các thành phần khác trong ngành cơ khí.
  • Xây dựng công trình dân dụng: Thép tấm dày 32mm có thể được sử dụng trong việc xây dựng các công trình dân dụng như cầu, cột cầu, dầm cầu, nhà phố, biệt thự, v.v.
  • Công nghiệp ô tô: Thép tấm dày 32mm được sử dụng trong việc sản xuất và chế tạo các thành phần ô tô như khung xe, vỏ xe và các bộ phận khác.
  • Năng lượng tái tạo: Thép tấm dày 32mm được sử dụng trong các dự án năng lượng tái tạo như việc chế tạo các cấu trúc hỗ trợ cho các trạm điện gió, trạm năng lượng mặt trời và các dự án khác.
Lưu ý rằng ứng dụng của thép tấm dày 32mm còn phụ thuộc vào các yêu cầu cụ thể của dự án và tiêu chuẩn áp dụng.

[/chitiet]
[thuonghieu] Việt Nam/ Trung Quốc... [/thuonghieu]
[tinhtrang] Liên Hệ [/tinhtrang]

[giaban] Giá Bán: Liên Hệ [/giaban]
[mota]
Mác thép: SS400, A36, Q345, Q355, A572…
Tiêu chuẩn: JIS, ASTM, EN, GB...
- Quy cách thông dụng: 
     + 32mm x 2000mm x 6000mm.
    + 32mm x 2000mm x 12000mm.
- Dung sai: Theo tiêu chuẩn nhà sản xuất.
[/mota]

[chitiet]

Thép tấm dày 35mm (Thép tấm dày 35li) là thép gì?

1. Định nghĩa thép tấm dày 35mm (Thép tấm dày 35li)?

Thép tấm dày 35mm là một loại thép có độ dày tiêu chuẩn 35mm. Thép tấm được sản xuất thông qua quá trình cán nóng hoặc cán nguội từ nguyên liệu thép ban đầu. Với độ dày 35mm, thép tấm này có khả năng chịu lực cao và được sử dụng trong nhiều ứng dụng khác nhau.

Thép tấm dày 35mm có thể thuộc vào nhiều loại thép khác nhau tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và tiêu chuẩn cụ thể. Các loại thép thông dụng có thể bao gồm thép cacbon (carbon steel), thép hợp kim (alloy steel), thép không gỉ (stainless steel), và nhiều loại thép khác.

2. Thép tấm dày 35mm (Thép tấm dày 35li) được sản xuất theo tiêu chuẩn nào?

Dưới đây là một số tiêu chuẩn phổ biến mà thép tấm dày 35mm có thể được sản xuất theo:
ASTM (American Society for Testing and Materials): 
  • Tiêu chuẩn ASTM A36, ASTM A572, và ASTM A516 thường được sử dụng cho thép tấm dày 35mm trong nhiều ứng dụng công nghiệp.
  • JIS (Japanese Industrial Standards): Tiêu chuẩn JIS G3101 và JIS G3131 là các tiêu chuẩn phổ biến trong sản xuất thép tấm dày 35mm.
  • EN (European Norms): Tiêu chuẩn EN 10025 và EN 10028 là một số tiêu chuẩn châu Âu được áp dụng cho thép tấm dày 35mm.
  • GB (Guo Biao, Chinese National Standard): Trung Quốc có các tiêu chuẩn GB/T 700 và GB/T 1591 áp dụng cho sản xuất thép tấm dày 35mm.

3. Thép tấm dày 35mm (Thép tấm dày 35li) bao gồm những loại mác thép nào?

Thép tấm dày 35mm có thể bao gồm nhiều loại mác thép khác nhau tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và tiêu chuẩn áp dụng. Dưới đây là một số loại mác thép thông dụng mà thép tấm dày 35mm có thể thuộc vào:
Mác thép cacbon thông thường:
  • ASTM A36: Thép cacbon có độ bền và độ dẻo phổ biến trong xây dựng kết cấu và công nghiệp chung.
  • JIS G3101 SS400: Thép cacbon tiêu chuẩn Nhật Bản sử dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp.
Mác thép hợp kim:
  • ASTM A572 Gr.50: Thép hợp kim có độ bền cao và chịu được tải trọng lớn, thường được sử dụng trong xây dựng kết cấu.
  • ASTM A514 Gr.B: Thép hợp kim chịu mài mòn và chịu nhiệt tốt, thường được sử dụng trong công nghiệp cơ khí.
Mác thép không gỉ:
  • ASTM A240 316L: Thép không gỉ có khả năng chống ăn mòn và chịu nhiệt tốt, thường được sử dụng trong các ngành công nghiệp hóa chất và thực phẩm.
Các mác thép khác cũng có thể được sử dụng cho thép tấm dày 35mm, tùy thuộc vào yêu cầu cụ thể của dự án hoặc ngành công nghiệp. Để biết chính xác mác thép của thép tấm dày 35mm, quý khách hàng nên tham khảo thông tin từ nhà sản xuất hoặc nhà cung cấp thép cụ thể.

4. Thành phần hóa học của thép tấm dày 35mm (Thép tấm dày 35li)?

Thành phần hóa học của thép tấm dày 35mm có thể khác nhau tùy thuộc vào loại mác thép và tiêu chuẩn áp dụng. Dưới đây là một ví dụ về thành phần hóa học thông thường của thép tấm dày 35mm với mác thép ASTM A36:
  • Carbon (C): 0.25% max
  • Manganese (Mn): 0.80-1.20%
  • Phosphorus (P): 0.04% max
  • Sulfur (S): 0.05% max
  • Silicon (Si): 0.15-0.40%
  • Copper (Cu): 0.20% min (nếu có)
  • Nickel (Ni): 0.20% min (nếu có)
  • Chromium (Cr): 0.20% min (nếu có)
  • Molybdenum (Mo): 0.06% min (nếu có)
Lưu ý rằng thành phần hóa học có thể thay đổi tùy thuộc vào tiêu chuẩn và yêu cầu cụ thể của từng mác thép.

5. Tính chất cơ lý của thép tấm dày 35mm (Thép tấm dày 35li)?

Tính chất cơ lý của thép tấm dày 35mm phụ thuộc vào mác thép và các yếu tố khác như thành phần hóa học, xử lý nhiệt và tiền xử lý. Dưới đây là một số tính chất cơ lý phổ biến của thép tấm dày 35mm:
  • Độ bền kéo (Tensile strength): Độ bền kéo là khả năng chịu lực kéo của thép trước khi bị đứt. Thép tấm dày 35mm có thể có độ bền kéo từ khoảng 400 MPa đến 600 MPa, tùy thuộc vào mác thép và tiêu chuẩn áp dụng.
  • Độ co giãn (Elongation): Độ co giãn là khả năng của thép để co giãn trước khi gãy. Thép tấm dày 35mm có thể có độ co giãn từ 20% đến 25% hoặc cao hơn, tùy thuộc vào yêu cầu và tiêu chuẩn áp dụng.
  • Độ cứng (Hardness): Độ cứng của thép tấm dày 35mm có thể được đo bằng các thang đo như Rockwell (HRC) hoặc Brinell (HB). Thép tấm dày 35mm có thể có độ cứng từ 150 HB đến 250 HB, tùy thuộc vào mác thép và xử lý nhiệt.
  • Khả năng chống mài mòn: Một số loại thép tấm dày 35mm được gia cố để tăng khả năng chống mài mòn, đặc biệt là trong môi trường công nghiệp khắc nghiệt.

6. Quy cách thông dụng của thép tấm dày 35mm (Thép tấm dày 35li)?

Quy cách thông dụng của thép tấm dày 35mm có thể khác nhau tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và tiêu chuẩn áp dụng. Dưới đây là một số quy cách thông dụng của thép tấm dày 35mm:

Kích thước tiêu chuẩn: Thép tấm dày 35mm thường được cung cấp với kích thước tiêu chuẩn như 2000mm x 3000mm, 2000mm x 6000mm hoặc 2000mm x 12000mm. Tuy nhiên, cũng có thể tùy chỉnh kích thước theo yêu cầu cụ thể.

7. Xuất xứ thép tấm dày 35mm (Thép tấm dày 35li)?

Xuất xứ của thép tấm dày 35mm có thể khác nhau tùy thuộc vào nhà sản xuất và nguồn cung cấp. Thép tấm dày 35mm có thể được sản xuất và cung cấp từ nhiều quốc gia và khu vực trên thế giới, bao gồm nhưng không giới hạn:
  • Trung Quốc: Trung Quốc là một trong những nhà sản xuất thép hàng đầu thế giới và có khả năng cung cấp nhiều loại thép tấm dày 35mm.
  • Hàn Quốc: Hàn Quốc cũng là một nền công nghiệp thép phát triển và sản xuất thép tấm dày 35mm.
  • Nhật Bản: Nhật Bản là một quốc gia nổi tiếng với ngành công nghiệp thép chất lượng cao và có thể cung cấp thép tấm dày 35mm từ các nhà sản xuất Nhật Bản.
  • Ấn Độ: Ấn Độ cũng là một nguồn cung cấp quan trọng của thép tấm dày 35mm và có nhiều nhà máy sản xuất thép đáng chú ý.
  • Ngoài ra, còn có nhiều quốc gia khác như Mỹ, Đức, Ý, Brazil, Nga và nhiều quốc gia khác cũng có khả năng sản xuất và cung cấp thép tấm dày 35mm.
Khi mua thép tấm dày 35mm, quý khách hàng nên xác định rõ xuất xứ của sản phẩm từ nhà sản xuất hoặc nhà cung cấp để đảm bảo chất lượng và tuân thủ các quy định liên quan.

8. Ứng dụng thép thép tấm dày 35mm (Thép tấm dày 35li)?

Thép tấm dày 35mm được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp và lĩnh vực khác nhau do tính đa dạng và tính chất cơ lý của nó. Dưới đây là một số ứng dụng phổ biến của thép tấm dày 35mm:
  • Xây dựng và kiến trúc: Thép tấm dày 35mm được sử dụng trong công trình xây dựng và kiến trúc để làm khung, cột, dầm, nền móng, vách ngăn, và các công trình kết cấu khác.
  • Cầu và đường cao tốc: Thép tấm dày 35mm được sử dụng trong cầu và đường cao tốc để làm các bộ phận kết cấu như dầm chính, dầm phụ, và các thành phần chịu tải khác.
  • Dầu khí và công nghiệp hóa chất: Thép tấm dày 35mm được sử dụng trong ngành dầu khí và công nghiệp hóa chất để làm bồn chứa, ống dẫn, và các thiết bị chịu áp lực cao.
  • Gia công máy móc: Thép tấm dày 35mm được sử dụng trong gia công máy móc để làm các bộ phận chịu tải như khung máy, bàn máy, trục, và các bộ phận cơ khí khác.
  • Tàu biển và kết cấu thủy: Thép tấm dày 35mm được sử dụng trong ngành tàu biển và kết cấu thủy để làm các bộ phận kết cấu như vỏ tàu, thùng hàng, và các bộ phận chịu lực khác.
  • Công nghiệp năng lượng: Thép tấm dày 35mm được sử dụng trong công nghiệp năng lượng để làm các bộ phận kết cấu trong nhà máy điện, nhà máy nhiệt điện, và các dự án năng lượng tái tạo.
Ngoài ra, thép tấm dày 35mm cũng được sử dụng trong các ngành công nghiệp khác như ô tô, hàng không, sản xuất máy móc, công nghiệp thực phẩm, và nhiều lĩnh vực khác tùy thuộc vào yêu cầu cụ thể của từng ngành và dự án.


SẢN PHẨM KHÁC:











[/chitiet]
[thuonghieu] Việt Nam/ Trung Quốc... [/thuonghieu]
[tinhtrang] Liên Hệ [/tinhtrang]

[giaban] Giá Bán: Liên Hệ [/giaban]
[mota]
Mác thép: SS400, A36, Q345, Q355, A572…
Tiêu chuẩn: JIS, ASTM, EN, GB...
- Quy cách thông dụng: 
     + 35mm x 2000mm x 6000mm.
    + 35mm x 2000mm x 12000mm.
- Dung sai: Theo tiêu chuẩn nhà sản xuất.
[/mota]

[chitiet]

Thép tấm dày 40mm (Thép tấm dày 40li) là thép gì?

1. Định nghĩa thép tấm dày 40mm (Thép tấm dày 40li)?

Thép tấm dày 40mm là loại thép tấm có độ dày 40mm, thép tấm 40mm có thể thuộc vào nhiều loại thép khác nhau, tùy thuộc vào tiêu chuẩn và mác thép được sử dụng. Dưới đây là một số loại thép thông dụng có thể có tấm dày 40mm:
  • Thép cacbon (Carbon Steel): Có thể là thép cacbon cán nóng (hot-rolled carbon steel), thép cacbon cán nguội (cold-rolled carbon steel) hoặc thép cacbon hợp kim.
  • Thép cường độ cao (High-Strength Steel): Bao gồm thép cường độ cao cán nóng (hot-rolled high-strength steel) hoặc thép cường độ cao cán nguội (cold-rolled high-strength steel). Các loại thép này có độ cứng và độ bền cao hơn so với thép cacbon thông thường.
  • Thép hợp kim (Alloy Steel): Có thể là thép hợp kim cacbon (carbon alloy steel) hoặc thép hợp kim không gỉ (stainless alloy steel). Thép hợp kim có thành phần hóa học đa dạng, cung cấp các tính chất cơ lý và cơ học đặc biệt.
  • Thép không gỉ (Stainless Steel): Thép không gỉ thường được sử dụng trong môi trường ẩm ướt hoặc có khả năng tương tác với các chất ăn mòn. Có thể có nhiều loại thép không gỉ như thép không gỉ austenitic, thép không gỉ ferritic, và thép không gỉ duplex.
  • Thép công cụ (Tool Steel): Thép công cụ được sử dụng để sản xuất các dụng cụ cắt, đục, và gia công kim loại. Các loại thép công cụ bao gồm thép cắt (cutting steel), thép đúc (casting steel) và thép rèn (forging steel).

2. Thép tấm dày 40mm (Thép tấm dày 40li) được sản xuất theo tiêu chuẩn nào?

Thép tấm dày 40mm có thể được sản xuất theo nhiều tiêu chuẩn khác nhau, tùy thuộc vào yêu cầu và quy định của quốc gia hoặc ngành công nghiệp cụ thể. Dưới đây là một số tiêu chuẩn sản xuất thông dụng cho thép tấm dày 40mm:
  • Tiêu chuẩn ASTM (American Society for Testing and Materials): Thép tấm dày 40mm có thể tuân theo các tiêu chuẩn như ASTM A36, ASTM A572, ASTM A516, ASTM A709, và nhiều tiêu chuẩn khác của ASTM.
  • Tiêu chuẩn JIS (Japanese Industrial Standards): Các tiêu chuẩn JIS như JIS G3101, JIS G3106, JIS G3131, JIS G3132, JIS G3103 và JIS G3115 cũng có thể được áp dụng cho thép tấm dày 40mm.
  • Tiêu chuẩn EN (European Standards): Các tiêu chuẩn EN bao gồm EN 10025, EN 10028, EN 10111, EN 10113, EN 10083 và EN 10207 có thể áp dụng cho sản xuất thép tấm dày 40mm.
  • Tiêu chuẩn GB/T (Quốc gia Trung Quốc): Thép tấm dày 40mm cũng có thể được sản xuất theo các tiêu chuẩn GB/T như GB/T 3274, GB/T 700, GB/T 1591 và GB/T 711.

3. Thép tấm dày 40mm (Thép tấm dày 40li) bao gồm những loại mác thép nào?

Thép tấm dày 40mm có thể thuộc vào nhiều loại mác thép khác nhau, tùy thuộc vào tiêu chuẩn và yêu cầu cụ thể. Dưới đây là một số mác thép thông dụng mà thép tấm dày 40mm có thể thuộc vào:
  • Thép tấm ASTM A36: Mác thép ASTM A36 là mác thép cacbon phổ biến và được sử dụng rộng rãi trong nhiều ứng dụng xây dựng và cơ khí. Nó có tính chất cơ lý tốt và dễ gia công.
  • Thép tấm ASTM A572: Mác thép ASTM A572 là mác thép cường độ cao có tính chất cơ lý và cơ học tốt. Nó thường được sử dụng trong các công trình xây dựng và kết cấu có yêu cầu chịu tải cao.
  • Thép tấm ASTM A516: Mác thép ASTM A516 thuộc mác thép tấm đặc biệt được sử dụng trong các ứng dụng áp lực cao như trong công nghiệp hóa chất, năng lượng và dầu khí. Nó có tính chất chống áp suất tốt và chịu được nhiệt độ cao.
  • Thép tấm S355: Mác thép S355 thuộc mác thép cường độ cao phổ biến, đáp ứng yêu cầu cơ lý và cơ học cao. Nó thường được sử dụng trong xây dựng kết cấu, cầu, tàu thuyền và các ngành công nghiệp khác.
  • Thép tấm SS400: Mác thép SS400 là mác thép cacbon thông thường phổ biến ở Nhật Bản. Nó có tính chất cơ lý và cơ học tốt và được sử dụng rộng rãi trong các ứng dụng xây dựng và gia công cơ khí.

4. Thành phần hóa học của thép tấm dày 40mm (Thép tấm dày 40li)?

Thành phần hóa học của thép tấm dày 40mm có thể thay đổi tùy thuộc vào mác thép và tiêu chuẩn sản xuất. Tuy nhiên, dưới đây là một phần của thành phần hóa học thông thường có thể có trong thép tấm dày 40mm:
  • Carbon (C): Carbon là thành phần chính của thép và đóng vai trò quan trọng trong định hình cấu trúc và độ cứng của nó. Thép tấm thông thường có hàm lượng carbon thấp, thường từ khoảng 0,05% đến 0,25%.
  • Mangan (Mn): Mangan cũng là thành phần quan trọng, có tác động đến cường độ và độ co giãn của thép. Thường thấy hàm lượng mangan trong thép tấm dày 40mm là từ 0,25% đến 0,80%.
  • Silic (Si): Silic cung cấp khả năng gia công và tăng độ cứng của thép. Hàm lượng silic trong thép tấm thông thường thường nằm trong khoảng từ 0,15% đến 0,50%.
  • Lưu huỳnh (S) và Phốtpho (P): Lưu huỳnh và phốtpho thường được kiểm soát trong mức rất thấp, từ 0,05% đến 0,25% cho mỗi thành phần. Chúng có thể ảnh hưởng đến tính chất gia công và tác động đến quá trình hàn.
  • Các thành phần hợp kim khác: Thép tấm dày 40mm có thể chứa các thành phần hợp kim khác như nickel (Ni), chrome (Cr), molypden (Mo) và vanadi (V), tuỳ thuộc vào yêu cầu của tiêu chuẩn và ứng dụng cụ thể.

5. Tính chất cơ lý của thép tấm dày 40mm (Thép tấm dày 40li)?

Tính chất cơ lý của thép tấm dày 40mm phụ thuộc vào mác thép cụ thể và tiêu chuẩn sản xuất. Tuy nhiên, dưới đây là một số tính chất cơ lý thông thường mà thép tấm dày 40mm có thể có:
  • Độ bền kéo (Tensile strength): Độ bền kéo đo lường khả năng chịu lực kéo của thép và là chỉ số quan trọng để đánh giá tính chất cơ khí của nó. Thép tấm dày 40mm thường có độ bền kéo từ khoảng 400 MPa đến 600 MPa, tùy thuộc vào mác thép và tiêu chuẩn sản xuất.
  • Độ co giãn (Elongation): Độ co giãn đo lường khả năng của thép để chịu biến dạng trước khi gãy. Thép tấm dày 40mm thông thường có độ co giãn từ 20% đến 30% (tính theo độ dài ban đầu), tùy thuộc vào thành phần hợp kim và quá trình sản xuất.
  • Độ cứng (Hardness): Độ cứng của thép đo lường khả năng chống mài mòn và xước. Thép tấm dày 40mm có thể có độ cứng từ 120 HB đến 250 HB, tùy thuộc vào mác thép và tiêu chuẩn sản xuất.
  • Độ uốn (Flexibility): Độ uốn đo lường khả năng của thép để uốn cong mà không gãy. Thép tấm dày 40mm thường có độ uốn tương đối tốt, cho phép nó được sử dụng trong các ứng dụng cần tính linh hoạt.
  • Khả năng chịu va đập (Impact resistance): Khả năng chịu va đập đo lường khả năng của thép để chống lại các lực tác động. Thép tấm dày 40mm thông thường có khả năng chịu va đập tốt, giúp nó phù hợp trong các ứng dụng có yêu cầu đòn bẩy cao.

6. Quy cách thông dụng của thép tấm dày 40mm (Thép tấm dày 40li)?

Quy cách thông dụng của thép tấm dày 40mm có thể thay đổi tùy thuộc vào yêu cầu và ứng dụng cụ thể. Tuy nhiên, dưới đây là một số quy cách thông dụng mà thép tấm dày 40mm thường được sản xuất:
  • Chiều rộng: Thép tấm dày 40mm có chiều rộng tiêu chuẩn từ 1000mm đến 2000mm.
  • Chiều dài: Thép tấm dày 40mm có chiều dài tiêu chuẩn từ 3000mm đến 12000mm.
  • Tuy nhiên, các kích thước khác cũng có thể được sản xuất theo yêu cầu của khách hàng.

7. Xuất xứ thép tấm dày 40mm (Thép tấm dày 40li)?

Xuất xứ của thép tấm dày 40mm có thể khác nhau tùy thuộc vào nhà sản xuất và nguồn cung cấp cụ thể. Thép tấm dày 40mm có thể được sản xuất trong nhiều quốc gia trên thế giới, trong đó có một số quốc gia có truyền thống sản xuất thép mạnh mẽ như Trung Quốc, Nhật Bản, Hàn Quốc, Ấn Độ, Mỹ, Đức, Ý và nhiều nước khác.

Các nhà sản xuất thép hàng đầu từ những quốc gia này thường cung cấp thép tấm dày 40mm với chất lượng và độ tin cậy cao.

8. Ứng dụng thép thép tấm dày 40mm (Thép tấm dày 40li)?

Thép tấm dày 40mm có nhiều ứng dụng trong các ngành công nghiệp và xây dựng. Dưới đây là một số ứng dụng phổ biến của thép tấm dày 40mm:
  • Xây dựng kết cấu: Thép tấm dày 40mm được sử dụng rộng rãi trong xây dựng các công trình kết cấu như cầu đường, nhà xưởng, tòa nhà cao tầng, hầm, cầu trục, và các công trình cầu khác. Nó được sử dụng để tạo ra các cột, dầm, sàn, và các thành phần kết cấu chịu tải.
  • Gia công cơ khí: Thép tấm dày 40mm được sử dụng trong gia công cơ khí để tạo ra các bộ phận máy móc, máy công cụ, khuôn mẫu, khung máy, và các thành phần khác trong các ngành như ô tô, hàng không, đóng tàu, và công nghiệp chế tạo.
  • Công nghiệp đóng tàu: Thép tấm dày 40mm được sử dụng trong việc xây dựng và sửa chữa tàu thủy. Nó được sử dụng để tạo ra các thành phần như vỏ tàu, nắp hầm, sàn tàu, và các phần khác của tàu thủy.
  • Ngành dầu khí và năng lượng: Thép tấm dày 40mm được sử dụng trong việc xây dựng các thiết bị và công trình trong ngành dầu khí và năng lượng như bồn chứa, ống dẫn, hệ thống cấp nhiệt, và các cấu trúc hỗ trợ khác.
  • Công nghiệp gia công kim loại: Thép tấm dày 40mm được sử dụng trong gia công kim loại để tạo ra các bộ phận, cấu trúc và sản phẩm khác nhau trong các ngành công nghiệp như ô tô, điện tử, thiết bị gia dụng và nhiều ngành công nghiệp khác.
Lưu ý rằng các ứng dụng của thép tấm dày 40mm có thể đa dạng và phụ thuộc vào yêu cầu cụ thể của từng ngành công nghiệp và dự án.


[/chitiet]

[thuonghieu] Việt Nam/ Trung Quốc... [/thuonghieu]
[tinhtrang] Liên Hệ [/tinhtrang]

[giaban] Giá Bán: Liên Hệ [/giaban]
[mota]
Mác thép: SS400, A36, Q345, Q355, A572…
Tiêu chuẩn: JIS, ASTM, EN, GB...
- Quy cách thông dụng: 
     + 40mm x 2000mm x 6000mm.
    + 40mm x 2000mm x 12000mm.
- Dung sai: Theo tiêu chuẩn nhà sản xuất.
[/mota]

[chitiet]

Thép tấm dày 45mm (Thép tấm dày 45li) là thép gì?

1. Định nghĩa thép tấm dày 45mm (Thép tấm dày 45li)?

Thép tấm dày 45mm là một loại thép cấu trúc phổ biến trong ngành công nghiệp xây dựng và kết cấu. Thông thường, thép tấm dày 45mm có thể thuộc vào các loại thép cán nóng như ASTM A36, JIS G3101 SS400, hoặc các tiêu chuẩn tương đương khác.

Các loại thép trên đều có tính chất cơ lý và thành phần hóa học khá tương đồng. Thép tấm dày 45mm thường có độ cứng, độ bền kéo và độ giãn dài tương đối cao, giúp nó chịu được các tải trọng và áp lực trong các ứng dụng xây dựng và kết cấu.

2. Thép tấm dày 45mm (Thép tấm dày 45li) được sản xuất theo tiêu chuẩn nào?

Thép tấm dày 45mm có thể được sản xuất theo nhiều tiêu chuẩn khác nhau, tùy thuộc vào yêu cầu cụ thể của khách hàng hoặc quy định của ngành công nghiệp. Dưới đây là một số tiêu chuẩn phổ biến được sử dụng cho sản xuất thép tấm dày 45mm:
  • Tiêu chuẩn quốc gia: Thép tấm dày 45mm có thể được sản xuất theo các tiêu chuẩn quốc gia như tiêu chuẩn ASTM (American Society for Testing and Materials), tiêu chuẩn EN (European Norm), tiêu chuẩn JIS (Japanese Industrial Standards), tiêu chuẩn GB/T (Tiêu chuẩn Quốc gia Trung Quốc), và tiêu chuẩn ISO (International Organization for Standardization).
  • Tiêu chuẩn ngành công nghiệp: Có các tiêu chuẩn được phát triển bởi các tổ chức và hiệp hội ngành công nghiệp cụ thể. Ví dụ, trong ngành đóng tàu, có thể sử dụng tiêu chuẩn của Hiệp hội Xây dựng và Đóng tàu (ABS), Lloyd's Register (LR) hoặc Det Norske Veritas Germanischer Lloyd (DNV GL).
  • Tiêu chuẩn khách hàng: Các công ty và khách hàng có thể yêu cầu sản xuất thép tấm dày 45mm theo các tiêu chuẩn riêng của họ, bao gồm các yêu cầu về thành phần hóa học, tính chất cơ lý và xử lý bề mặt.
Để biết chính xác tiêu chuẩn áp dụng cho thép tấm dày 45mm, cần tham khảo thông tin từ nhà sản xuất hoặc nhà cung cấp cụ thể. Họ sẽ cung cấp thông tin chi tiết về tiêu chuẩn áp dụng và đáp ứng các yêu cầu kỹ thuật cụ thể.

3. Thép tấm dày 45mm (Thép tấm dày 45li) bao gồm những loại mác thép nào?

Thép tấm dày 45mm có thể bao gồm một số loại mác thép khác nhau, tùy thuộc vào tiêu chuẩn và yêu cầu cụ thể của khách hàng hoặc ngành công nghiệp. Dưới đây là một số mác thép thông dụng có thể áp dụng cho thép tấm dày 45mm:
  • ASTM A36: Thép cấu trúc carbon phổ biến với tính chất cơ lý ổn định, thích hợp cho các ứng dụng xây dựng và kết cấu.
  • JIS G3101 SS400: Một tiêu chuẩn thép phổ biến trong ngành công nghiệp xây dựng và kết cấu ở Nhật Bản.
  • ASTM A572: Thép cường độ cao thích hợp cho các ứng dụng yêu cầu tính chịu tải cao.
  • EN 10025-2 S355: Tiêu chuẩn thép châu Âu với tính chất cơ lý ưu việt, thích hợp cho các công trình kết cấu.
  • GB/T 700 Q235: Một tiêu chuẩn thép Trung Quốc phổ biến, thích hợp cho các ứng dụng xây dựng và kết cấu.
Các loại mác thép trên đều có tính chất cơ lý và thành phần hóa học khác nhau, và được sử dụng phổ biến trong các ứng dụng công nghiệp và xây dựng.

4. Thành phần hóa học của thép tấm dày 45mm (Thép tấm dày 45li)?

Thành phần hóa học của thép tấm dày 45mm có thể thay đổi tùy thuộc vào loại thép cụ thể. Dưới đây là một thành phần hóa học tiêu chuẩn cho một số loại thép tấm thông dụng:
  • ASTM A36: Carbon (C) 0.25%, Mangan (Mn) 0.80-1.20%, Phosphorus (P) 0.04% (tối đa), Sulfur (S) 0.05% (tối đa).
  • JIS G3101 SS400: Carbon (C) 0.05-0.21%, Mangan (Mn) 0.3-1.5%, Phosphorus (P) 0.04% (tối đa), Sulfur (S) 0.05% (tối đa).
  • ASTM A572: Carbon (C) 0.23%, Mangan (Mn) 1.35%, Phosphorus (P) 0.04% (tối đa), Sulfur (S) 0.05% (tối đa).
  • EN 10025-2 S355: Carbon (C) 0.20%, Mangan (Mn) 1.60%, Phosphorus (P) 0.03% (tối đa), Sulfur (S) 0.03% (tối đa).
  • GB/T 700 Q235: Carbon (C) 0.22%, Mangan (Mn) 1.40%, Phosphorus (P) 0.045% (tối đa), Sulfur (S) 0.050% (tối đa).
Lưu ý rằng thành phần hóa học có thể thay đổi tùy thuộc vào yêu cầu cụ thể của khách hàng và các biến thể tiêu chuẩn.

5. Tính chất cơ lý của thép tấm dày 45mm (Thép tấm dày 45li)?

Tính chất cơ lý của thép tấm dày 45mm phụ thuộc vào loại thép cụ thể được sử dụng. Dưới đây là một số tính chất cơ lý thông thường của các loại thép tấm:
  • Độ cứng (Hardness): Độ cứng của thép tấm dày 45mm được xác định thông qua các thang đo như Brinell (HB), Rockwell (HRC), hoặc Vickers (HV). Độ cứng của thép phụ thuộc vào thành phần hóa học và quá trình xử lý nhiệt.
  • Độ bền kéo (Tensile Strength): Độ bền kéo là khả năng chịu lực căng trên một đoạn thép. Nó được đo bằng đơn vị Megapascal (MPa) hoặc Pound-force per square inch (psi). Độ bền kéo của thép tấm dày 45mm thường cao để chịu được tải trọng và áp lực trong các ứng dụng xây dựng và kết cấu.
  • Độ giãn dài (Elongation): Độ giãn dài là sự mở rộng của thép trước khi nó bị đứt. Nó thể hiện khả năng của thép chịu được biến dạng trước khi gãy. Độ giãn dài được đo bằng phần trăm.
  • Độ uốn (Flexibility): Độ uốn là khả năng của thép chịu được biến dạng uốn cong mà không gãy hoặc hư hỏng. Nó là một tính chất quan trọng trong các ứng dụng xây dựng và kết cấu.
  • Độ bền xuyên tâm (Impact Strength): Độ bền xuyên tâm là khả năng của thép chịu được lực tác động đột ngột hoặc va đập. Nó đo lường khả năng chống va đập của thép và thường được đo bằng năng lượng va đập cần thiết để gãy mẫu kiểm tra.
Các tính chất cơ lý của thép tấm dày 45mm có thể được tùy chỉnh thông qua quá trình xử lý nhiệt và các phương pháp gia công khác nhau.

6. Quy cách thông dụng của thép tấm dày 45mm (Thép tấm dày 45li)?

Quy cách thông dụng của thép tấm dày 45mm có thể thay đổi tùy thuộc vào yêu cầu cụ thể của khách hàng và tiêu chuẩn sản xuất. Dưới đây là một số quy cách thông dụng cho thép tấm dày 45mm:
  • Chiều rộng (Width): Quy cách thông dụng cho chiều rộng của thép tấm dày 45mm có thể từ 1500mm đến 2000mm hoặc hơn, tùy thuộc vào yêu cầu và khả năng sản xuất của nhà máy.
  • Chiều dài (Length): Quy cách thông dụng cho chiều dài của thép tấm dày 45mm thường là 6000mm hoặc 12000mm. Tuy nhiên, thép tấm có thể cắt theo yêu cầu đặc biệt của khách hàng để phù hợp với dự án cụ thể.
  • Trọng lượng: Thép tấm dày 45mm có trọng lượng tính bằng kilogram (kg) hoặc tấn (ton), tuỳ thuộc vào kích thước và mật độ của thép.

7. Xuất xứ thép tấm dày 45mm (Thép tấm dày 45li)?

Xuất xứ của thép tấm dày 45mm có thể khác nhau tùy thuộc vào nhà sản xuất hoặc nhà cung cấp cụ thể. Thép tấm có thể được sản xuất ở nhiều quốc gia trên thế giới, và mỗi quốc gia có những nhà máy sản xuất thép riêng.

Các quốc gia phổ biến với ngành công nghiệp sản xuất thép bao gồm Trung Quốc, Nhật Bản, Hàn Quốc, Mỹ, Ấn Độ, Đức, Úc, Brazil và nhiều quốc gia khác. Nhà máy sản xuất thép tại các quốc gia này có thể sản xuất thép tấm dày 45mm và xuất khẩu đến các thị trường khác trên toàn cầu.

8. Ứng dụng thép thép tấm dày 45mm (Thép tấm dày 45li)?

Thép tấm dày 45mm có rất nhiều ứng dụng trong các ngành công nghiệp khác nhau. Dưới đây là một số ứng dụng thông thường của thép tấm dày 45mm:
  • Xây dựng và kết cấu: Thép tấm dày 45mm được sử dụng rộng rãi trong việc xây dựng công trình như cầu, tòa nhà, nhà xưởng, nền móng, khung kèo và hệ thống cấu trúc. Với độ cứng và độ bền cao, nó đáp ứng được yêu cầu chịu tải và đảm bảo tính ổn định của công trình.
  • Công nghiệp đóng tàu: Thép tấm dày 45mm được sử dụng trong việc xây dựng thân tàu, bồn chứa, các cấu kiện cần độ bền cao và khả năng chịu lực tốt. Nó cũng được sử dụng trong công nghiệp nổi tiếng như công nghiệp dầu khí và công nghiệp hàng hải.
  • Gia công cơ khí: Thép tấm dày 45mm được sử dụng trong các ứng dụng cơ khí, bao gồm máy móc, thiết bị công nghiệp, khung máy, bảng điều khiển và các thành phần cơ khí khác. Với tính chất cơ lý và độ bền tốt, nó đáp ứng được yêu cầu của quy trình gia công và sử dụng trong môi trường khắc nghiệt.
  • Công nghiệp ô tô: Thép tấm dày 45mm được sử dụng trong sản xuất ô tô, bao gồm khung xe, thành phần kết cấu và các bộ phận an toàn. Nó cung cấp độ cứng và độ bền cần thiết để đảm bảo tính an toàn và độ tin cậy của xe hơi.
  • Công nghiệp năng lượng: Thép tấm dày 45mm được sử dụng trong ngành công nghiệp năng lượng, bao gồm nhiệt điện, điện hạt nhân và công nghiệp tái tạo năng lượng. Nó được sử dụng trong xây dựng hệ thống lò hơi, nồi hơi, bồn chứa và các cấu kiện chịu áp lực cao. 

[/chitiet]
[thuonghieu] Việt Nam/ Trung Quốc... [/thuonghieu]
[tinhtrang] Liên Hệ [/tinhtrang]

[giaban] Giá Bán: Liên Hệ [/giaban]
[mota]
Mác thép: SS400, A36, Q345, Q355, A572…
Tiêu chuẩn: JIS, ASTM, EN, GB...
- Quy cách thông dụng: 
     + 45mm x 2000mm x 6000mm.
    + 45mm x 2000mm x 12000mm.
- Dung sai: Theo tiêu chuẩn nhà sản xuất.
[/mota]

[chitiet]

Thép tấm dày 50mm (Thép tấm dày 50li) là thép gì?

1. Định nghĩa thép tấm dày 50mm (Thép tấm dày 50li)?

Thép tấm dày 50mm là một loại thép có độ dày 50mm. Thép tấm được sản xuất bằng quá trình cán nóng hoặc cán nguội từ nguyên liệu thép ban đầu. Độ dày 50mm cho thấy nó là một tấm thép khá dày, có khả năng chịu lực cao và đáp ứng được các yêu cầu cơ lý khắt khe.

Thép tấm dày 50mm có chiều rộng và chiều dài thông dụng thông thường là 2000mm x 6000mm, 2000mmx 12000mm hoặc theo yêu cầu của khách hàng. Thép tấm dày 50mm bao gồm thép carbon và thép hợp kim, nó được sử dụng rộng rãi trong nhiều ứng dụng công nghiệp và xây dựng do tính chất cơ lý và khả năng chịu tải tốt, độ bền cao.

2. Thép tấm dày 50mm (Thép tấm dày 50li) được sản xuất theo tiêu chuẩn nào?

Thép tấm dày 50mm có thể được sản xuất theo nhiều tiêu chuẩn khác nhau, tùy thuộc vào yêu cầu và quy định của từng quốc gia hoặc ngành công nghiệp. Một số tiêu chuẩn phổ biến cho sản xuất thép tấm bao gồm:
  • Tiêu chuẩn ASTM: ASTM A36, ASTM A572, ASTM A516, vv.
  • Tiêu chuẩn JIS (Nhật Bản): JIS G3101, JIS G3106, JIS G3131, vv.
  • Tiêu chuẩn EN (Châu Âu): EN 10025, EN 10028, EN 10111, vv.
  • Tiêu chuẩn GB/T (Trung Quốc): GB/T 700, GB/T 1591, GB/T 3274, vv.
Các tiêu chuẩn này quy định các yêu cầu về thành phần hóa học, tính chất cơ học, độ dày và kích thước của thép tấm để đảm bảo chất lượng và sự phù hợp với các ứng dụng cụ thể. Để xác định tiêu chuẩn chính xác, thông tin cụ thể về quốc gia hoặc ngành công nghiệp mà thép được sản xuất và sử dụng là cần thiết.

3. Thép tấm dày 50mm (Thép tấm dày 50li) bao gồm những loại mác thép nào?

Thép tấm dày 50mm có thể bao gồm nhiều loại mác thép khác nhau, tùy thuộc vào tiêu chuẩn và quy định cụ thể. Dưới đây là một số loại mác thép phổ biến mà có thể được sử dụng cho thép tấm dày 50mm:
  • Thép carbon: Các mác thép carbon phổ biến bao gồm ASTM A36, ASTM A572 Gr.50, JIS SS400, GB/T 700 Q235B, vv.
  • Thép hợp kim: Có nhiều mác thép hợp kim có thể được sử dụng cho thép tấm dày 50mm, như ASTM A514, ASTM A588, ASTM A709 Gr.50, JIS G3106 SM490, vv.
  • Thép không gỉ: Thép không gỉ có thể sử dụng trong các ứng dụng đặc biệt, như thép không gỉ 304, thép không gỉ 316, vv.
  • Thép công cụ: Các loại mác thép công cụ như ASTM A2, D2, O1, vv., cũng có thể được sử dụng cho thép tấm dày 50mm trong các ứng dụng đặc biệt.
Ngoài ra, còn có nhiều loại mác thép khác có thể được sử dụng, tùy thuộc vào yêu cầu cụ thể và tiêu chuẩn được áp dụng. Thông tin chi tiết về mác thép cần phụ thuộc vào quy định và tiêu chuẩn mà thép tấm được sản xuất và sử dụng.

4. Thành phần hóa học của thép tấm dày 50mm (Thép tấm dày 50li)?

Để xác định chính xác thành phần hóa học của thép tấm dày 50mm, cần biết rõ về tiêu chuẩn và mác thép cụ thể. Thông thường, thép tấm được sản xuất với các thành phần chính sau:
  • Thành phần Carbon (C): Thép carbon chứa từ 0,02% đến 2,1% carbon. Thép carbon có nồng độ carbon thấp hơn thường được sử dụng cho các ứng dụng chịu lực thấp hơn, trong khi thép carbon có nồng độ carbon cao hơn thường có tính chất cơ học tốt hơn.
  • Thành phần Mangan (Mn): Mangan thường có mặt trong thép với tỷ lệ từ 0,3% đến 2%. Nó cung cấp độ cứng và khả năng chống mài mòn cho thép.
  • Thành phần Silic (Si): Silic có tỷ lệ thường từ 0,1% đến 0,5% trong thép. Nó giúp cải thiện khả năng chống mài mòn và ổn định kích thước của thép.
  • Thành phần Lưu huỳnh (S) và Phốtpho (P): Lưu huỳnh và phốtpho thường có mặt trong thép với tỷ lệ nhỏ (thường dưới 0,05%) để cải thiện khả năng gia công và chảy của thép.
  • Thành phần các nguyên tố hợp kim khác: Ngoài các thành phần trên, thép tấm có thể chứa các nguyên tố hợp kim như Crom (Cr), Niken (Ni), Molypden (Mo), Vanadi (V) và các nguyên tố khác để cải thiện tính chất cơ học và khả năng chống ăn mòn của thép.
Tuy nhiên, để biết chính xác thành phần hóa học của thép tấm dày 50mm, cần xem xét tiêu chuẩn và mác thép cụ thể mà bạn đang tham khảo.

5. Tính chất cơ lý của thép tấm dày 50mm (Thép tấm dày 50li)?

Tính chất cơ lý của thép tấm dày 50mm có thể thay đổi tùy thuộc vào loại thép cụ thể và các yếu tố khác như thành phần hóa học, xử lý nhiệt và xử lý cơ học. Dưới đây là một số tính chất cơ lý phổ biến mà có thể áp dụng cho thép tấm dày 50mm:
  • Độ bền kéo (Tensile strength): Đây là khả năng chịu tải của thép mà không bị biến dạng vĩnh viễn. Nó đo lường khả năng chịu căng tải của thép trước khi gãy. Độ bền kéo của thép tấm dày 50mm có thể được xác định từ các thông số cụ thể của mác thép hoặc tiêu chuẩn áp dụng.
  • Độ co giãn (Elongation): Độ co giãn là khả năng của thép để kéo dãn trước khi gãy. Nó cho biết khả năng uốn cong và biến dạng linh hoạt của thép. Độ co giãn của thép tấm dày 50mm cũng phụ thuộc vào mác thép hoặc tiêu chuẩn áp dụng.
  • Độ cứng (Hardness): Độ cứng đo lường khả năng của thép chống lại các lực va đập hoặc cắt. Nó có thể được đo bằng các phương pháp kiểm tra như thử nghiệm Brinell, Rockwell hoặc Vickers. Độ cứng của thép tấm dày 50mm sẽ phụ thuộc vào thành phần hóa học và quá trình xử lý nhiệt.
  • Dẻo dai (Toughness): Dẻo dai đo lường khả năng chống lại va đập và khả năng hấp thụ năng lượng trước khi gãy. Đây là một tính chất quan trọng cho các ứng dụng đòi hỏi khả năng chịu tải và chống sốc.
Ngoài ra, còn có các tính chất khác như độ uốn, độ uốn cong, khả năng chống mài mòn, khả năng chống ăn mòn, vv. Tính chất cơ lý của thép tấm dày 50mm sẽ phụ thuộc vào loại cụ thể của thép, tiêu chuẩn áp dụng và quá trình sản xuất.

6. Quy cách thông dụng của thép tấm dày 50mm (Thép tấm dày 50li)?

Thép tấm dày 50mm có thể có các quy cách thông dụng sau đây:
  • Chiều rộng: Thép tấm dày 50mm có thể có chiều rộng thông dụng từ 1000mm đến 2000mm.
  • Chiều dài: Chiều dài thông dụng của thép tấm dày 50mm thường là 3000mm, 6000mm, 12000mm hoặc có thể được cắt theo yêu cầu của khách hàng. Tuy nhiên, các kích thước khác cũng có thể có sẵn tùy thuộc vào nguồn cung cấp.
  • Độ dày: Thép tấm dày 50mm có độ dày tiêu chuẩn là 50mm.
  • Quy cách cụ thể của thép tấm dày 50mm có thể thay đổi tùy thuộc vào tiêu chuẩn và yêu cầu cụ thể của khách hàng. Việc tham khảo quy cách từ nhà sản xuất hoặc nhà cung cấp thép sẽ cung cấp thông tin chính xác hơn về quy cách của thép tấm dày 50mm.

7. Xuất xứ thép tấm dày 50mm (Thép tấm dày 50li)?

Xuất xứ của thép tấm dày 50mm có thể đa dạng và phụ thuộc vào nguồn cung cấp và nhà sản xuất cụ thể. Thép tấm có thể được sản xuất ở nhiều quốc gia trên thế giới. Dưới đây là một số quốc gia có thể là nguồn xuất xứ của thép tấm dày 50mm:
  • Trung Quốc: Trung Quốc là một trong những quốc gia lớn sản xuất thép hàng đầu thế giới, và có thể là nguồn cung cấp quan trọng của thép tấm dày 50mm.
  • Nhật Bản: Nhật Bản cũng là một quốc gia có ngành công nghiệp thép phát triển và có thể sản xuất thép tấm dày 50mm.
  • Hàn Quốc: Hàn Quốc cũng là một trong những nguồn cung cấp thép hàng đầu và có thể sản xuất thép tấm dày 50mm.
  • Ấn Độ: Ấn Độ có ngành công nghiệp thép phát triển nhanh chóng và có thể là một nguồn cung cấp thép tấm dày 50mm.
  • Mỹ: Mỹ cũng có ngành công nghiệp thép lớn và có thể sản xuất thép tấm dày 50mm.

8. Ứng dụng thép thép tấm dày 50mm (Thép tấm dày 50li)?

Thép tấm dày 50mm được sử dụng rộng rãi trong nhiều ứng dụng công nghiệp và xây dựng do tính chất cơ lý và khả năng chịu tải của nó. Dưới đây là một số ứng dụng phổ biến của thép tấm dày 50mm:
  • Xây dựng cơ sở hạ tầng: Thép tấm dày 50mm được sử dụng trong xây dựng cầu, tòa nhà, nhà xưởng và các công trình cơ sở hạ tầng khác. Nó có khả năng chịu lực cao, độ cứng tốt và độ bền kéo cao, giúp nó chịu được tải trọng và các yếu tố môi trường khắc nghiệt.
  • Chế tạo máy: Thép tấm dày 50mm được sử dụng trong chế tạo máy, bao gồm việc làm các bộ phận máy móc, khuôn mẫu, nồi hơi, bồn chứa và các thiết bị công nghiệp khác. Độ bền và độ cứng của nó giúp nó chịu được áp lực và gia công chính xác.
  • Công nghiệp dầu khí: Trong ngành dầu khí, thép tấm dày 50mm được sử dụng để làm các bộ phận chịu áp lực cao như ống, mặt bích, cấu trúc giàn khoan và vật liệu chịu lửa. Nó có khả năng chống ăn mòn và kháng nhiệt, phù hợp với môi trường khắc nghiệt của ngành công nghiệp này.
  • Xây dựng tàu thủy: Thép tấm dày 50mm được sử dụng trong ngành công nghiệp đóng tàu để làm thân tàu, giàn khoan biển, và các bộ phận cơ khí tàu khác. Nó cung cấp khả năng chịu tải, kháng ăn mòn và độ bền cần thiết trong môi trường biển.
  • Thiết bị cầu trục và vận chuyển nặng: Thép tấm dày 50mm được sử dụng trong sản xuất cầu trục, xe nâng, thiết bị vận chuyển nặng và các hệ thống máy móc công nghiệp khác. Độ bền và khả năng chịu lực của nó giúp nó hoạt động hiệu quả trong các ứng dụng nặng. 


[/chitiet]
[thuonghieu] Việt Nam/ Trung Quốc... [/thuonghieu]
[tinhtrang] Liên Hệ [/tinhtrang]

[giaban] Giá Bán: Liên Hệ [/giaban]
[mota]
Mác thép: SS400, A36, Q345, Q355, A572…
Tiêu chuẩn: JIS, ASTM, EN, GB...
- Quy cách thông dụng: 
     + 50mm x 2000mm x 6000mm.
    + 50mm x 2000mm x 12000mm.
- Dung sai: Theo tiêu chuẩn nhà sản xuất.
[/mota]

0977 303 449