icon icon

[chitiet]

Thép tấm dày 10mm (Thép tấm dày 10li) là thép gì?

1. Định nghĩa thép tấm dày 10mm (Thép tấm dày 10li)?

  • Thép tấm dày 10mm là một loại vật liệu kim loại có dạng tấm có độ dày là 10mm. Thép tấm dày 10mm có thể được sản xuất từ thép carbon hoặc thép hợp kim và có nhiều ứng dụng trong các ngành công nghiệp khác nhau.
  • Thép tấm dày 10mm có các đặc tính cơ lý như độ bền cao, khả năng chịu lực và chống biến dạng tốt. Nó cũng có khả năng chịu được các tải trọng và áp lực khác nhau.
  • Thép tấm dày 10mm có quy cách thông thường với chiều rộng và chiều dài khác nhau tùy theo yêu cầu cụ thể của ứng dụng. Ngoài ra, nó còn có thể được cắt thành các kích thước và hình dạng khác nhau để phù hợp với các yêu cầu gia công và xử lý.
  • Thép tấm dày 10mm được sử dụng rộng rãi trong xây dựng công trình, ngành công nghiệp chế tạo, gia công cơ khí, ngành ô tô, năng lượng và nhiều ứng dụng khác.

2. Thép tấm dày 10mm (Thép tấm dày 10li) được sản xuất theo tiêu chuẩn nào?

Thép tấm dày 10mm có thể được sản xuất theo nhiều tiêu chuẩn khác nhau, tùy thuộc vào quy định và yêu cầu của từng quốc gia hoặc khu vực. Dưới đây là một số tiêu chuẩn sản xuất thép tấm dày 10mm phổ biến:
  • Tiêu chuẩn ASTM A36: Tiêu chuẩn này áp dụng cho thép carbon có cường độ cao và có ứng dụng rộng rãi trong ngành xây dựng và công nghiệp.
  • Tiêu chuẩn JIS G3101: Đây là tiêu chuẩn của Nhật Bản áp dụng cho thép carbon thông dụng, bao gồm cả thép tấm dày 10mm.
  • Tiêu chuẩn EN 10025-2: Tiêu chuẩn này được áp dụng cho thép kết cấu không hợp kim và hợp kim, bao gồm cả thép tấm dày 10mm.
  • Tiêu chuẩn GB/T 700-2006: Đây là tiêu chuẩn của Trung Quốc áp dụng cho thép carbon thông dụng, bao gồm cả thép tấm dày 10mm.
Đây chỉ là một số tiêu chuẩn phổ biến, và còn nhiều tiêu chuẩn khác tùy thuộc vào quốc gia và khu vực sản xuất thép. Việc lựa chọn tiêu chuẩn cụ thể sẽ phụ thuộc vào yêu cầu và quy định của dự án hoặc ứng dụng cụ thể.

3. Thép tấm dày 10mm (Thép tấm dày 10li) bao gồm những loại mác thép nào?

Thép tấm dày 10mm có thể bao gồm nhiều loại mác thép khác nhau, tùy thuộc vào tiêu chuẩn sản xuất và yêu cầu của từng quốc gia hoặc khu vực. Dưới đây là một số loại mác thép thông dụng cho thép tấm dày 10mm:
  • Mác thép SS400: Mác thép này phổ biến trong tiêu chuẩn JIS G3101 của Nhật Bản.
  • Mác thép A36: Đây là một mác thép thông dụng theo tiêu chuẩn ASTM A36 của Hoa Kỳ.
  • Mác thép Q345: Đây là mác thép thông dụng trong tiêu chuẩn GB/T 1591-2008 và GB/T 3274-2007của Trung Quốc.
  • Mác thép S235JR: Mác thép này được sử dụng trong tiêu chuẩn EN 10025-2 của Liên minh Châu Âu.
  • Mác thép SPHC: Đây là mác thép phổ biến trong tiêu chuẩn JIS G3131 của Nhật Bản, chủ yếu sử dụng trong ứng dụng đóng tàu, ô tô, và các bộ phận cơ khí khác.
Lưu ý rằng danh sách này chỉ là một số loại mác thép thông dụng và có thể có thêm nhiều loại mác khác tùy thuộc vào quy định và yêu cầu của từng quốc gia hoặc khu vực.

4. Thành phần hóa học của thép tấm dày 10mm (Thép tấm dày 10li)?

Thành phần hóa học của thép tấm dày 10mm có thể khác nhau tùy thuộc vào loại mác thép và tiêu chuẩn sản xuất được áp dụng. Dưới đây là một ví dụ về thành phần hóa học thông thường của thép tấm dày 10mm:
  • Carbon (C): 0.2 - 0.25%
  • Mangan (Mn): 0.3 - 0.6%
  • Silic (Si): 0.15 - 0.35%
  • Lưu huỳnh (S): ≤ 0.050%
  • Photpho (P): ≤ 0.050%
Lưu ý rằng thành phần hóa học có thể thay đổi tùy theo tiêu chuẩn và yêu cầu cụ thể của từng mác thép và ứng dụng. Việc xác định chính xác thành phần hóa học của thép tấm dày 10mm cần dựa trên tiêu chuẩn cụ thể và thông tin từ nhà sản xuất hoặc bảng quy định của ngành công nghiệp.

5. Tính chất cơ lý của thép tấm dày 10mm (Thép tấm dày 10li)?

Tính chất cơ lý của thép tấm dày 10mm có thể khác nhau tùy thuộc vào loại mác thép và tiêu chuẩn sản xuất. Dưới đây là một số tính chất cơ lý thông thường của thép tấm dày 10mm:
  • Độ bền kéo (Tensile strength): Thường từ 400 MPa đến 550 MPa, tùy thuộc vào loại mác và xử lý nhiệt của thép.
  • Độ giãn dài (Elongation): Thường từ 20% đến 25%, cho biết khả năng của thép để chịu sự kéo dãn trước khi gãy.
  • Độ cứng (Hardness): Thường được đo bằng thang đo Rockwell hoặc thang đo Brinell, thường nằm trong khoảng từ 150 đến 250 HB.
  • Độ uốn (Flexibility): Thép tấm dày 10mm thường có khả năng uốn cong một cách linh hoạt tùy thuộc vào mác thép và điều kiện xử lý nhiệt.
Các tính chất cơ lý khác như độ cứng, độ dẻo, độ bền mỏi, độ cản cắt cũng có thể được đánh giá tùy thuộc vào mác thép và yêu cầu cụ thể của ứng dụng. Việc xác định chính xác các tính chất cơ lý của thép tấm dày 10mm cần dựa trên tiêu chuẩn cụ thể và thông tin từ nhà sản xuất hoặc bảng quy định của ngành công nghiệp.

6. Quy cách thông dụng của thép tấm dày 10mm (Thép tấm dày 10li)?

Quy cách thông dụng của thép tấm dày 10mm có thể khác nhau tùy theo tiêu chuẩn và yêu cầu cụ thể từ khách hàng. Dưới đây là một số quy cách thông dụng của thép tấm dày 10mm:
  • 10mm x 1500mm x 3000mm,
  • 10mm x 1500mm x 6000mm,
  • 10mm x 1500mm x 12000mm,
  • 10mm x 1500mm x Cuộn,
  • 10mm x 2000mm x 3000mm,
  • 10mm x 2000mm x 6000mm,
  • 10mm x 2000mm x 12000mm,
  • 10mm x 2000mm x Cuộn,
  • Hoặc có thể cắt theo yêu cầu cụ thể của khách hàng.

7. Xuất xứ thép tấm dày 10mm (Thép tấm dày 10li)?

Xuất xứ của thép tấm dày 10mm có thể khác nhau tùy vào nhà sản xuất và nguồn cung cấp. Thép tấm được sản xuất và xuất khẩu từ nhiều quốc gia trên thế giới, trong đó có các quốc gia có ngành công nghiệp thép phát triển như Việt Nam, Trung Quốc, Nhật Bản, Hàn Quốc, Ấn Độ, Đức, Mỹ, Nga và nhiều quốc gia khác.

Việc xác định chính xác xuất xứ của thép tấm dày 10mm yêu cầu tham khảo thông tin từ nhà sản xuất hoặc nhà cung cấp cụ thể. Trong quá trình mua hàng, bạn nên yêu cầu thông tin xuất xứ từ nhà cung cấp để có thông tin chính xác và đáng tin cậy.

8. Ứng dụng thép thép tấm dày 10mm (Thép tấm dày 10li)?

Thép tấm dày 10mm có rất nhiều ứng dụng trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau. Dưới đây là một số ứng dụng phổ biến của thép tấm dày 10mm:
  • Xây dựng và kiến trúc: Thép tấm dày 10mm được sử dụng trong việc xây dựng kết cấu như cột, dầm, và khung nhà. Nó cũng được sử dụng để tạo thành các bức tường và mái nhà.
  • Cơ khí và chế tạo: Thép tấm dày 10mm được sử dụng để làm các bộ phận cơ khí, như vỏ bình áp lực, bồn chứa, ống dẫn, máy móc công nghiệp và các bộ phận máy móc khác.
  • Đóng tàu và công nghiệp hàng hải: Thép tấm dày 10mm được sử dụng trong việc xây dựng tàu, như vỏ tàu, giàn giáo và các bộ phận khác của tàu.
  • Ngành ô tô: Thép tấm dày 10mm được sử dụng trong sản xuất các bộ phận ô tô, bao gồm vỏ xe, khung gầm và các bộ phận khác.
  • Dầu khí và năng lượng: Thép tấm dày 10mm được sử dụng trong việc xây dựng các cấu trúc nền tảng dầu khí, bồn lưu trữ, bể chứa và hệ thống ống dẫn.
  • Ngành chế biến thực phẩm: Thép tấm dày 10mm được sử dụng trong việc sản xuất và chế biến thực phẩm, như bàn làm việc, máy xay, và các bộ phận máy móc khác.
  • Công nghiệp gia công và sản xuất: Thép tấm dày 10mm được sử dụng trong gia công kim loại, sản xuất các bộ phận máy móc, công cụ và khuôn mẫu.
Đây chỉ là một số ví dụ về ứng dụng của thép tấm dày 10mm và có thể có nhiều ứng dụng khác tùy thuộc vào yêu cầu và ngành công nghiệp cụ thể. 

[/chitiet]
[thuonghieu] Việt Nam/ Trung Quốc... [/thuonghieu]
[tinhtrang] Liên Hệ [/tinhtrang]

[giaban] Giá Bán: Liên Hệ [/giaban]
[mota]
Mác thép: SS400, A36, Q345, Q355, A572…
Tiêu chuẩn: JIS, ASTM, EN, GB...
- Quy cách thông dụng: 
     + 10mm x 1500mm x 6000mm.
     + 10mm x 1500mm x 12000mm.
     + 10mm x 1500mm x Cuộn.
     + 10mm x 2000mm x 6000mm.
    + 10mm x 2000mm x 12000mm.
    + 10mm x 2000mm x Cuộn
- Dung sai: Theo tiêu chuẩn nhà sản xuất.
[/mota]

[chitiet]

Thép tấm dày 12mm (Thép tấm dày 12li) là thép gì?

1. Định nghĩa thép tấm dày 12mm (Thép tấm dày 12li)?

  • Thép tấm dày 12mm là một loại vật liệu kim loại có hình dạng tấm và có độ dày 12mm. Thép tấm được sản xuất từ quá trình nung chảy và gia công thép nhằm tạo ra các tấm có kích thước và độ dày mong muốn.
  • Thép tấm dày 12mm có thể được sản xuất từ các loại thép khác nhau như thép cacbon, thép hợp kim và thép không gỉ. Thành phần hóa học, tính chất cơ lý và ứng dụng của thép tấm dày 12mm sẽ phụ thuộc vào loại mác thép và tiêu chuẩn sản xuất cụ thể.
  • Thép tấm dày 12mm được sử dụng trong nhiều ngành công nghiệp và lĩnh vực khác nhau như xây dựng, cơ khí, ô tô, đóng tàu, năng lượng, đồ gia dụng và nhiều ứng dụng khác. Các ứng dụng cụ thể của thép tấm dày 12mm sẽ phụ thuộc vào tính chất cơ lý và yêu cầu kỹ thuật của từng dự án hoặc ứng dụng cụ thể.

2. Thép tấm dày 12mm (Thép tấm dày 12li) được sản xuất theo tiêu chuẩn nào?

Thép tấm dày 12mm có thể được sản xuất theo nhiều tiêu chuẩn khác nhau, tùy thuộc vào quốc gia và yêu cầu kỹ thuật cụ thể. Dưới đây là một số tiêu chuẩn sản xuất phổ biến cho thép tấm dày 12mm:
  • Tiêu chuẩn ASTM: ASTM A36, ASTM A572, ASTM A516, v.v.
  • Tiêu chuẩn EN: EN 10025, EN 10028, EN 10111, v.v.
  • Tiêu chuẩn JIS: JIS G3101, JIS G3131, JIS G3113, v.v.
  • Tiêu chuẩn GB/T: GB/T 700, GB/T 1591, GB/T 3274, v.v.
Các tiêu chuẩn này cung cấp các yêu cầu về thành phần hóa học, tính chất cơ lý và các thử nghiệm chất lượng khác để đảm bảo chất lượng và đáp ứng các tiêu chuẩn kỹ thuật trong quá trình sản xuất và sử dụng thép tấm dày 12mm.

3. Thép tấm dày 12mm (Thép tấm dày 12li) bao gồm những loại mác thép nào?

Thép tấm dày 12mm có thể bao gồm nhiều loại mác thép khác nhau, tùy thuộc vào tiêu chuẩn sản xuất và yêu cầu kỹ thuật cụ thể. Dưới đây là một số mác thép phổ biến mà thép tấm dày 12mm có thể thuộc về:
  • Mác thép thông dụng: SS400, Q235, Q345, A36.
  • Mác thép hợp kim: SS490, SM490, S355JR, S355J2.
  • Mác thép cường độ cao: AH36, EH36, DH36 (dùng trong ngành đóng tàu).
  • Mác thép không gỉ: 304, 316 (dùng trong ngành công nghiệp chế biến thực phẩm, hóa chất).
Lưu ý rằng danh sách này chỉ mang tính chất tham khảo và không bao hàm tất cả các mác thép có thể sử dụng cho thép tấm dày 12mm. Mỗi mác thép có tính chất và ứng dụng riêng, nên việc chọn mác thép phù hợp phụ thuộc vào yêu cầu kỹ thuật, môi trường sử dụng và ứng dụng cụ thể của sản phẩm.

4. Thành phần hóa học của thép tấm dày 12mm (Thép tấm dày 12li)?

Thành phần hóa học của thép tấm dày 12mm có thể thay đổi tùy thuộc vào mác thép cụ thể. Dưới đây là một ví dụ về thành phần hóa học thông thường của thép tấm dày 12mm với mác thép SS400:
  • Carbon (C): từ 0,17% đến 0,22%
  • Silic (Si): từ 0,15% đến 0,30%
  • Mangan (Mn): từ 0,30% đến 0,60%
  • Lưu huỳnh (S): không quá 0,050%
  • Phốt pho (P): không quá 0,050%
Lưu ý rằng thành phần hóa học cụ thể có thể khác nhau cho từng mác thép và cũng có thể thay đổi tùy theo yêu cầu của tiêu chuẩn hoặc khách hàng. Việc xác định chính xác thành phần hóa học của thép tấm dày 12mm yêu cầu tham khảo thông tin từ nhà sản xuất hoặc tiêu chuẩn cụ thể mà thép đó tuân theo.

5. Tính chất cơ lý của thép tấm dày 12mm (Thép tấm dày 12li)?

Tính chất cơ lý của thép tấm dày 12mm cũng sẽ phụ thuộc vào mác thép cụ thể và quy trình sản xuất. Dưới đây là một số tính chất cơ lý thông thường của thép tấm dày 12mm:
  • Độ cứng: Thép tấm dày 12mm có độ cứng cao, tùy thuộc vào mác thép và quá trình xử lý nhiệt.
  • Độ dẻo dai: Thép tấm dày 12mm có khả năng chịu uốn cong và co giãn một cách linh hoạt, tùy thuộc vào thành phần hợp kim và quá trình gia công.
  • Độ bền kéo: Thép tấm dày 12mm có khả năng chịu lực kéo mạnh, đặc biệt nếu có thành phần hợp kim gia cường.
  • Độ bền va đập: Thép tấm dày 12mm có khả năng chống va đập tốt, tuy nhiên, sẽ phụ thuộc vào mác thép và quá trình gia công.
  • Độ bền mài mòn: Thép tấm dày 12mm có khả năng chống mài mòn tương đối, nhưng có thể tùy thuộc vào thành phần hợp kim và xử lý bề mặt.
Lưu ý rằng tính chất cơ lý của thép còn phụ thuộc vào quá trình gia công, xử lý nhiệt và các yếu tố khác. Để biết chính xác tính chất cơ lý của thép tấm dày 12mm, nên tham khảo thông tin từ nhà sản xuất hoặc tiêu chuẩn cụ thể áp dụng cho loại thép đó.

6. Quy cách thông dụng của thép tấm dày 12mm (Thép tấm dày 12li)?

Quy cách thông dụng của thép tấm dày 12mm có thể khác nhau tùy theo tiêu chuẩn và yêu cầu cụ thể từ khách hàng. Dưới đây là một số quy cách thông dụng của thép tấm dày 12mm:
  • 12mm x 1500mm x 3000mm,
  • 12mm x 1500mm x 6000mm,
  • 12mm x 1500mm x 12000mm,
  • 12mm x 1500mm x Cuộn,
  • 12mm x 2000mm x 3000mm,
  • 12mm x 2000mm x 6000mm,
  • 12mm x 2000mm x 12000mm,
  • 12mm x 2000mm x Cuộn
  • Hoặc có thể cắt theo yêu cầu cụ thể của khách hàng.

7. Xuất xứ thép tấm dày 12mm (Thép tấm dày 12li)?

Xuất xứ của thép tấm dày 12mm có thể khác nhau tùy thuộc vào nhà sản xuất hoặc nhà cung cấp. Thép tấm có thể được sản xuất trong nhiều quốc gia trên thế giới, bao gồm các nước như Trung Quốc, Nhật Bản, Hàn Quốc, Ấn Độ, Đài Loan, Mỹ, EU, và nhiều quốc gia khác.

8. Ứng dụng thép thép tấm dày 12mm (Thép tấm dày 12li)?

Thép tấm dày 12mm được sử dụng rộng rãi trong nhiều ứng dụng khác nhau. Dưới đây là một số ứng dụng thông thường của thép tấm dày 12mm:
  • Xây dựng và kiến trúc: Thép tấm dày 12mm được sử dụng trong cấu trúc công trình, như cột, dầm, khung sườn và tấm vách. Nó có khả năng chịu lực tốt và đáp ứng yêu cầu cơ lý của các công trình xây dựng.
  • Chế tạo máy và thiết bị: Thép tấm dày 12mm được sử dụng để chế tạo các bộ phận máy móc, thiết bị công nghiệp và thiết bị vận chuyển. Với tính chất cơ lý ổn định, nó có thể chịu được áp lực và tải trọng cao.
  • Ngành ô tô: Thép tấm dày 12mm được sử dụng trong sản xuất ô tô để tạo ra các bộ phận chịu lực như khung xe, bảng điều khiển và thành chắn bùn.
  • Năng lượng: Thép tấm dày 12mm cũng được sử dụng trong ngành năng lượng, bao gồm sản xuất và lắp đặt các kết cấu cho nhà máy điện, nhà máy nhiệt điện, và các dự án năng lượng tái tạo.
  • Gia công và sản xuất: Thép tấm dày 12mm thường được sử dụng trong gia công cơ khí và sản xuất các bộ phận kim loại, dụng cụ, khuôn mẫu, và các sản phẩm gia công khác.
Lưu ý rằng ứng dụng của thép tấm dày 12mm có thể khác nhau tùy thuộc vào yêu cầu cụ thể của từng ngành công nghiệp và ứng dụng cụ thể. 

[/chitiet]
[thuonghieu] Việt Nam/ Trung Quốc... [/thuonghieu]
[tinhtrang] Liên Hệ [/tinhtrang]

[giaban] Giá Bán: Liên Hệ [/giaban]
[mota]
Mác thép: SS400, A36, Q345, Q355, A572…
Tiêu chuẩn: JIS, ASTM, EN, GB...
- Quy cách thông dụng: 
     + 12mm x 1500mm x 6000mm.
     + 12mm x 1500mm x 12000mm.
     + 12mm x 1500mm x Cuộn.
     + 12mm x 2000mm x 6000mm.
    + 12mm x 2000mm x 12000mm.
    + 12mm x 2000mm x Cuộn
- Dung sai: Theo tiêu chuẩn nhà sản xuất.
[/mota]

[chitiet]

Thép tấm dày 14mm (Thép tấm dày 14li) là thép gì?

1. Định nghĩa thép tấm dày 14mm (Thép tấm dày 14li)?

  • Thép tấm dày 14mm là một loại sản phẩm thép có dạng tấm với độ dày 14mm. Thép tấm có khả năng chịu lực cao và được sử dụng trong nhiều ngành công nghiệp và ứng dụng khác nhau.
  • Thép tấm dày 14mm có thể được sản xuất từ nhiều loại mác thép khác nhau, như thép cacbon, thép hợp kim, thép không gỉ, và nhiều loại thép khác, tuỳ thuộc vào yêu cầu cụ thể của ứng dụng. Các thành phần hóa học và tính chất cơ lý của thép tấm dày 14mm cũng sẽ phụ thuộc vào loại mác thép được sử dụng.
  • Thép tấm dày 14mm có quy cách thông dụng như kích thước tiêu chuẩn, ví dụ: chiều rộng từ 1500mm đến 2000mm và chiều dài từ 3000mm đến 12000mm hoặc cuộn. Tuy nhiên, quy cách cụ thể của thép tấm dày 14mm có thể thay đổi tùy thuộc vào yêu cầu của khách hàng và nhà sản xuất.
  • Ứng dụng của thép tấm dày 14mm cũng rất đa dạng, bao gồm xây dựng công trình, sản xuất máy móc, thiết bị công nghiệp, sản xuất ô tô, vận tải, chế tạo cầu, và nhiều ứng dụng khác trong các ngành công nghiệp và xây dựng.

2. Thép tấm dày 14mm (Thép tấm dày 14li) được sản xuất theo tiêu chuẩn nào?

Thép tấm dày 14mm có thể được sản xuất theo nhiều tiêu chuẩn khác nhau, tùy thuộc vào quy định của từng quốc gia hoặc tiêu chuẩn ngành công nghiệp. Dưới đây là một số tiêu chuẩn phổ biến mà thép tấm dày 14mm có thể được sản xuất theo:
  • Tiêu chuẩn ASTM A36: Tiêu chuẩn này áp dụng cho thép carbon cấu trúc có độ bền cao. Thép tấm dày 14mm sản xuất theo tiêu chuẩn này thường có thành phần hóa học tương đối đơn giản và được sử dụng rộng rãi trong các ứng dụng xây dựng, cơ khí và công nghiệp nặng.
  • Tiêu chuẩn JIS G3101: Đây là tiêu chuẩn của Nhật Bản áp dụng cho thép tấm cán nóng có độ bền cao và độ dẻo dai tốt. Thép tấm dày 14mm sản xuất theo tiêu chuẩn này thường được sử dụng trong các công trình xây dựng và các ứng dụng cơ khí.
  • Tiêu chuẩn EN 10025: Tiêu chuẩn này áp dụng cho thép kết cấu không hợp kim. Thép tấm dày 14mm sản xuất theo tiêu chuẩn này thường có tính chất cơ lý tốt và được sử dụng trong nhiều ứng dụng xây dựng, cầu đường, và công nghiệp.
Cần lưu ý rằng danh sách này chỉ đưa ra một số tiêu chuẩn phổ biến và không bao hàm tất cả các tiêu chuẩn có thể áp dụng cho thép tấm dày 14mm. Việc sử dụng tiêu chuẩn cụ thể phụ thuộc vào yêu cầu của khách hàng, quy định kỹ thuật và quy phạm của từng quốc gia hoặc ngành công nghiệp.

3. Thép tấm dày 14mm (Thép tấm dày 14li) bao gồm những loại mác thép nào?

Thép tấm dày 14mm có thể được sản xuất với nhiều loại mác thép khác nhau, tùy thuộc vào tiêu chuẩn và yêu cầu của khách hàng. Dưới đây là một số loại mác thép thông dụng mà thép tấm dày 14mm có thể thuộc vào:
  • Mác thép SS400: Mác thép này phổ biến trong tiêu chuẩn JIS G3101 của Nhật Bản. Thép SS400 có thành phần hóa học tương đối đơn giản và được sử dụng rộng rãi trong các ứng dụng xây dựng và cơ khí.
  • Mác thép A36: Mác thép này phổ biến trong tiêu chuẩn ASTM A36. Thép A36 là loại thép carbon cấu trúc có độ bền cao và được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp.
  • Mác thép Q235: Mác thép này thường được sử dụng trong tiêu chuẩn GB/T 700 của Trung Quốc. Thép Q235 có tính chất cơ lý tốt và được ứng dụng trong nhiều lĩnh vực công nghiệp và xây dựng.
Ngoài ra, còn có nhiều loại mác thép khác như S235JR, S355JR, Q345B, SS490, SS540, v.v. Để biết chính xác mác thép của thép tấm dày 14mm, cần xem xét tiêu chuẩn và quy định kỹ thuật áp dụng cho sản phẩm cụ thể.

4. Thành phần hóa học của thép tấm dày 14mm (Thép tấm dày 14li)?

Dưới đây là một ví dụ về thành phần hóa học của thép tấm dày 14mm theo mác thép SS400:
  • Carbon (C): từ 0.15% đến 0.25%
  • Silicon (Si): từ 0.05% đến 0.25%
  • Mangan (Mn): từ 0.30% đến 0.80%
  • Lưu huỳnh (S): không vượt quá 0.050%
  • Phốtpho (P): không vượt quá 0.050%
Tuy nhiên, cần lưu ý rằng thành phần hóa học cụ thể có thể khác nhau tùy thuộc vào tiêu chuẩn, quy định kỹ thuật và yêu cầu của khách hàng. Để biết chính xác thành phần hóa học của thép tấm dày 14mm, cần xem xét tiêu chuẩn và quy định kỹ thuật áp dụng cho sản phẩm cụ thể.

5. Tính chất cơ lý của thép tấm dày 14mm (Thép tấm dày 14li)?

Tính chất cơ lý của thép tấm dày 14mm có thể thay đổi tùy thuộc vào mác thép và quá trình sản xuất. Dưới đây là một số tính chất cơ lý chung có thể áp dụng cho thép tấm dày 14mm:
  • Độ bền kéo (Tensile strength): Thép tấm dày 14mm thường có độ bền kéo cao, tức là khả năng chịu lực căng mà không bị giãn nở hoặc vỡ.
  • Độ co ngót (Yield strength): Đây là lực cần thiết để thép tấm dày 14mm bắt đầu chịu biến dạng vĩnh viễn sau khi tải trọng được áp dụng. Độ co ngót thường được chỉ định theo tiêu chuẩn và quy định kỹ thuật của từng loại thép.
  • Độ giãn dài (Elongation): Độ giãn dài đo lường khả năng của thép tấm dày 14mm để chịu biến dạng trước khi gãy. Nó thường được biểu thị dưới dạng phần trăm và có thể thay đổi tùy thuộc vào mác thép.
  • Độ cứng (Hardness): Độ cứng của thép tấm dày 14mm có thể được đo bằng các phương pháp khác nhau như đo độ cứng Brinell (HB), đo độ cứng Rockwell (HRC), hoặc đo độ cứng Vickers (HV).
Ngoài ra, tính chất cơ lý khác của thép tấm dày 14mm bao gồm độ co ngót, độ dẻo, độ ma sát, và khả năng chịu ăn mòn. Tuy nhiên, những tính chất này cũng sẽ thay đổi tùy thuộc vào mác thép cụ thể và quá trình sản xuất.

6. Quy cách thông dụng của thép tấm dày 14mm (Thép tấm dày 14li)?

Quy cách thông dụng của thép tấm dày 14mm có thể khác nhau tùy vào nhu cầu sử dụng và tiêu chuẩn sản xuất. Dưới đây là một số quy cách thông dụng phổ biến cho thép tấm dày 14mm:
  • 14mm x 1500mm x 3000mm, 
  • 14mm x 1500mm x 6000mm, 
  • 14mm x 1500mm x 12000mm, 
  • 14mm x 1500mm x Cuộn, 
  • 14mm x 2000mm x 3000mm, 
  • 14mm x 2000mm x 6000mm, 
  • 14mm x 2000mm x 12000mm, 
  • 14mm x 2000mm x Cuộn 
  • Hoặc có thể cắt theo yêu cầu cụ thể của khách hàng.

7. Xuất xứ thép tấm dày 14mm (Thép tấm dày 14li)?

Xuất xứ của thép tấm dày 14mm có thể khác nhau tùy thuộc vào nhà sản xuất và nguồn cung cấp. Thép tấm có thể được sản xuất và cung cấp từ nhiều quốc gia và khu vực trên thế giới, bao gồm Trung Quốc, Nhật Bản, Hàn Quốc, Ấn Độ, EU, Mỹ và nhiều quốc gia khác.

8. Ứng dụng thép thép tấm dày 14mm (Thép tấm dày 14li)?

Thép tấm dày 14mm có nhiều ứng dụng trong các lĩnh vực khác nhau. Dưới đây là một số ứng dụng phổ biến của thép tấm dày 14mm:
  • Xây dựng và công trình: Thép tấm dày 14mm được sử dụng trong việc xây dựng kết cấu thép như cột, dầm, sàn, tường chắn, nền móng và các công trình công nghiệp khác.
  • Cơ khí: Thép tấm dày 14mm được sử dụng trong sản xuất và gia công các bộ phận cơ khí như máy móc, thiết bị công nghiệp, bản lề, khung sườn và các bộ phận máy móc khác.
  • Chế tạo đồ gia dụng: Thép tấm dày 14mm có thể được sử dụng trong sản xuất đồ gia dụng như tủ, giá đỡ, bàn, ghế và các sản phẩm chế tạo khác.
  • Ngành ô tô: Thép tấm dày 14mm có thể được sử dụng trong sản xuất các bộ phận ô tô như khung xe, bảng điều khiển, cửa và các bộ phận cơ khí khác.
  • Đóng tàu: Thép tấm dày 14mm được sử dụng trong công nghiệp đóng tàu để tạo ra các bộ phận như thân tàu, bồn chứa, cầu cẩu và các bộ phận kết cấu khác.
  • Công nghiệp năng lượng: Thép tấm dày 14mm có thể được sử dụng trong ngành công nghiệp năng lượng như xây dựng nhà máy điện, xây dựng nhà máy nhiệt điện và các công trình hạ tầng liên quan đến năng lượng.
Đây chỉ là một số ví dụ về ứng dụng của thép tấm dày 14mm và có thể được sử dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau tùy thuộc vào yêu cầu cụ thể của dự án hoặc ứng dụng. 

[/chitiet]
[thuonghieu] Việt Nam/ Trung Quốc... [/thuonghieu]
[tinhtrang] Liên Hệ [/tinhtrang]

[giaban] Giá Bán: Liên Hệ [/giaban]
[mota]
Mác thép: SS400, A36, Q345, Q355, A572…
Tiêu chuẩn: JIS, ASTM, EN, GB...
- Quy cách thông dụng: 
     + 14mm x 1500mm x 6000mm.
     + 14mm x 1500mm x 12000mm.
     + 14mm x 2000mm x 6000mm.
    + 14mm x 2000mm x 12000mm.
- Dung sai: Theo tiêu chuẩn nhà sản xuất.
[/mota]

[chitiet]

Thép tấm dày 16mm (Thép tấm dày 16li) là thép gì?

1. Định nghĩa thép tấm dày 16mm (Thép tấm dày 16li)?

Thép tấm dày 16mm là loại vật liệu thép có hình dạng tấm với độ dày là 16mm. Thép tấm thường được sản xuất thông qua quá trình cán nóng hoặc cán nguội từ billet thép. Thép tấm dày 16mm có các kích thước khác nhau, nhưng đặc điểm chung là có chiều dày là 16mm.

Thép tấm dày 16mm có thể được sản xuất theo nhiều tiêu chuẩn và mác thép khác nhau, tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và ứng dụng cụ thể. Thông tin về tiêu chuẩn, mác thép và thành phần hóa học cụ thể của thép tấm dày 16mm có thể được xác định thông qua tài liệu kỹ thuật của nhà sản xuất hoặc thông qua quy định của các tổ chức tiêu chuẩn và quy phạm kỹ thuật trong ngành thép.

Thép tấm dày 16mm được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp, bao gồm xây dựng, cơ khí, đóng tàu, ô tô, công nghiệp hàng hải, năng lượng, và nhiều ứng dụng khác. Thép tấm dày 16mm có khả năng chịu lực tốt, cung cấp độ bền và độ cứng cơ lý phù hợp cho các công trình và sản phẩm.

2. Thép tấm dày 16mm (Thép tấm dày 16li) được sản xuất theo tiêu chuẩn nào?

  • Thép tấm dày 16mm có thể được sản xuất theo nhiều tiêu chuẩn khác nhau, tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và quy định của từng quốc gia hoặc ngành công nghiệp cụ thể. Dưới đây là một số tiêu chuẩn phổ biến được sử dụng để sản xuất thép tấm dày 16mm:
  • ASTM A36: Tiêu chuẩn ASTM (American Society for Testing and Materials) cho thép carbon có cường độ chịu lực thấp. Thép theo tiêu chuẩn này thường được sử dụng trong xây dựng và các ứng dụng công nghiệp khác.
  • JIS G3101: Tiêu chuẩn của Nhật Bản cho thép thông dụng dùng cho cấu kiện xây dựng. Mác thép phổ biến trong tiêu chuẩn này là SS400.
  • GB/T 700: Tiêu chuẩn quốc gia Trung Quốc cho thép carbon cấu trúc. Mác thép thông dụng trong tiêu chuẩn này bao gồm Q235 và Q345.
  • EN 10025: Tiêu chuẩn châu Âu cho thép cấu trúc không hợp kim. Các mác thép phổ biến trong tiêu chuẩn này là S235, S275 và S355.
Cần lưu ý rằng danh sách này chỉ đưa ra một số tiêu chuẩn thông dụng và không phải là toàn bộ các tiêu chuẩn có thể áp dụng cho thép tấm dày 16mm. Do đó, khi muốn biết thông tin chính xác về tiêu chuẩn sản xuất của một loại thép tấm cụ thể, nên tham khảo tài liệu kỹ thuật của nhà sản xuất hoặc các quy định cụ thể trong ngành công nghiệp liên quan.

3. Thép tấm dày 16mm (Thép tấm dày 16li) bao gồm những loại mác thép nào?

Thép tấm dày 16mm có thể bao gồm nhiều loại mác thép khác nhau, tùy thuộc vào tiêu chuẩn và quy định của từng quốc gia hoặc ngành công nghiệp. Dưới đây là một số mác thép thông dụng được sử dụng cho thép tấm dày 16mm:
  • Mác thép Q235: Đây là một loại thép carbon có cường độ cao, thường được sử dụng trong các ứng dụng xây dựng và cơ khí.
  • Mác thép Q345: Đây là một loại thép carbon có cường độ cao và khả năng chịu tải tốt, thường được sử dụng trong xây dựng cầu, công trình xây dựng và các ngành công nghiệp khác.
  • Mác thép SS400: Đây là một loại thép carbon thông dụng theo tiêu chuẩn JIS (Japanese Industrial Standards), thường được sử dụng trong xây dựng và cơ khí.
  • Mác thép A36: Đây là một loại thép carbon có cường độ thấp, thường được sử dụng trong xây dựng và các ứng dụng công nghiệp khác.

4. Thành phần hóa học của thép tấm dày 16mm (Thép tấm dày 3li)?

Thành phần hóa học của thép tấm dày 16mm có thể khác nhau tùy thuộc vào loại mác thép và quy định của từng tiêu chuẩn. Tuy nhiên, thông thường thép carbon thông dụng như Q235, Q345, SS400, A36 có thành phần hóa học chung sau đây:
  • Carbon (C): Thường có nồng độ từ 0,05% đến 0,25%, tùy thuộc vào mác thép cụ thể.
  • Silic (Si): Thường có nồng độ từ 0,15% đến 0,50%.
  • Mangan (Mn): Thường có nồng độ từ 0,30% đến 1,60%.
  • Lưu huỳnh (S): Thường có nồng độ tối đa là 0,050%.
  • Phốtpho (P): Thường có nồng độ tối đa là 0,040%.
Ngoài ra, còn có thể có các thành phần khác như các nguyên tố hợp kim như nickel (Ni), chromium (Cr), molybdenum (Mo), v.v., tuỳ thuộc vào loại mác thép cụ thể và yêu cầu kỹ thuật.

5. Tính chất cơ lý của thép tấm dày 16mm (Thép tấm dày 163li)?

Tính chất cơ lý của thép tấm dày 16mm có thể khác nhau tùy thuộc vào loại mác thép và quy định của từng tiêu chuẩn. Dưới đây là một số tính chất cơ lý thông thường của thép tấm:
  • Độ bền kéo (Tensile strength): Đây là chỉ số đo lường khả năng chịu lực căng của thép. Thép tấm dày 16mm thường có độ bền kéo cao, đảm bảo khả năng chịu tải trọng và chống biến dạng.
  • Độ co dãn (Elongation): Đây là chỉ số đo lường khả năng co dãn của thép trước khi gãy. Thép tấm dày 16mm thường có độ co dãn tương đối, cho phép nó linh hoạt trong các ứng dụng cần chịu tải trọng động.
  • Độ cứng (Hardness): Đây là chỉ số đo lường khả năng chịu va đập và khả năng chống mài mòn của thép. Thép tấm dày 16mm thường có độ cứng phù hợp để chịu được các tác động và lực va đập trong các ứng dụng công nghiệp.
  • Độ uốn (Flexibility): Đây là khả năng của thép uốn cong mà không gãy. Thép tấm dày 16mm thường có độ uốn tương đối tốt, cho phép nó được sử dụng trong các ứng dụng yêu cầu uốn cong và hình dạng phức tạp.
  • Khả năng hàn (Weldability): Đây là khả năng của thép để được hàn một cách dễ dàng và đảm bảo độ kết dính chắc chắn. Thép tấm dày 16mm thường có khả năng hàn tốt, giúp trong quá trình gia công và lắp đặt.
Lưu ý rằng các tính chất cơ lý của thép tấm cụ thể có thể khác nhau tùy thuộc vào mác thép, quá trình sản xuất, xử lý nhiệt, và các yêu cầu kỹ thuật cụ thể.

6. Quy cách thông dụng của thép tấm dày 16mm (Thép tấm dày 16li)?

Quy cách thông dụng của thép tấm dày 16mm có thể khác nhau tùy thuộc vào yêu cầu và ứng dụng cụ thể của khách hàng và tiêu chuẩn áp dụng. Dưới đây là một số quy cách thông dụng phổ biến cho thép tấm dày 16mm:
  • 16mm x 1500mm x 3000mm, 
  • 16mm x 1500mm x 6000mm, 
  • 16mm x 1500mm x 12000mm, 
  • 16mm x 1500mm x Cuộn, 
  • 16mm x 2000mm x 3000mm, 
  • 16mm x 2000mm x 6000mm, 
  • 16mm x 2000mm x 12000mm, 
  • 16mm x 2000mm x Cuộn 
  • Hoặc có thể cắt theo yêu cầu cụ thể của khách hàng.

7. Xuất xứ thép tấm dày 16mm (Thép tấm dày 16li)?

Thép tấm có thể được sản xuất và xuất xứ từ nhiều quốc gia trên thế giới như Trung Quốc, Nhật Bản, Hàn Quốc, Ấn Độ, Đức, Mỹ và nhiều nước khác.

8. Ứng dụng thép thép tấm dày 16mm (Thép tấm dày 16li)?

Thép tấm dày 16mm có nhiều ứng dụng trong các ngành công nghiệp và xây dựng. Dưới đây là một số ví dụ về ứng dụng của thép tấm dày 16mm:
  • Xây dựng và kết cấu công trình: Thép tấm dày 16mm được sử dụng trong việc xây dựng các cấu trúc thép như cột, dầm, sàn, tường chắn, cầu, nhà xưởng, tòa nhà cao tầng và các công trình công nghiệp khác.
  • Chế tạo máy và thiết bị: Thép tấm dày 16mm được sử dụng trong chế tạo máy móc, thiết bị công nghiệp, bồn chứa, bể bơi, tàu thuyền, container và các thành phần kỹ thuật khác.
  • Ngành ô tô và vận tải: Thép tấm dày 16mm được sử dụng trong sản xuất các bộ phận ô tô, xe tải, xe buýt và các phương tiện vận tải khác.
  • Ngành sản xuất và gia công: Thép tấm dày 16mm được sử dụng trong gia công cơ khí, sản xuất các bộ phận máy, khuôn mẫu, dụng cụ cắt gọt và các ứng dụng khác trong ngành công nghiệp.
  • Xây dựng kết cấu ngoại thất và nội thất: Thép tấm dày 16mm có thể được sử dụng để làm vách ngăn, cửa ra vào, lan can, cầu thang và các thành phần khác trong xây dựng ngoại thất và nội thất.
Cần lưu ý rằng ứng dụng cụ thể của thép tấm dày 16mm có thể thay đổi tùy thuộc vào yêu cầu kỹ thuật và công trình cụ thể. Việc lựa chọn và sử dụng thép tấm phù hợp cần tuân thủ các quy định và tiêu chuẩn kỹ thuật áp dụng trong ngành công nghiệp và xây dựng.

[/chitiet]
[thuonghieu] Việt Nam/ Trung Quốc... [/thuonghieu]
[tinhtrang] Liên Hệ [/tinhtrang]

[giaban] Giá Bán: Liên Hệ [/giaban]
[mota]
Mác thép: SS400, A36, Q345, Q355, A572…
Tiêu chuẩn: JIS, ASTM, EN, GB...
- Quy cách thông dụng: 
     + 16mm x 1500mm x 6000mm.
     + 16mm x 1500mm x 12000mm.
     + 16mm x 2000mm x 6000mm.
    + 16mm x 2000mm x 12000mm.
- Dung sai: Theo tiêu chuẩn nhà sản xuất.
[/mota]

[chitiet]

Thép tấm dày 18mm (Thép tấm dày 18li) là thép gì?

1. Định nghĩa thép tấm dày 18mm (Thép tấm dày 18li)?

Thép tấm dày 18mm là loại vật liệu thép có dạng tấm và có độ dày 18mm. Thép tấm dày 18mm là một sản phẩm được sản xuất từ quá trình cán nóng hoặc cán nguội từ nguyên liệu thép ban đầu.

Thép tấm dày 18mm có thể được sản xuất từ nhiều loại mác thép khác nhau, ví dụ như mác thép SS400, mác thép Q235, mác thép A36 và nhiều mác thép khác. Điều này nghĩa là thành phần hóa học và tính chất cơ lý của thép tấm dày 18mm có thể thay đổi tùy thuộc vào mác thép cụ thể.

Thép tấm dày 18mm có nhiều ứng dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau như xây dựng, công nghiệp, cơ khí, đóng tàu, ô tô, gia công kết cấu và nhiều ứng dụng khác. Thép tấm dày 18mm thường được sử dụng làm các thành phần chịu lực, kết cấu sườn, nền móng, bản đế cầu, bảo vệ, vật liệu chế tạo và nhiều ứng dụng khác tùy thuộc vào yêu cầu cụ thể của từng dự án và ngành công nghiệp.

2. Thép tấm dày 18mm (Thép tấm dày 18li) được sản xuất theo tiêu chuẩn nào?

Thép tấm dày 18mm có thể được sản xuất theo nhiều tiêu chuẩn khác nhau, tùy thuộc vào yêu cầu và quy định của từng quốc gia hoặc ngành công nghiệp. Dưới đây là một số tiêu chuẩn phổ biến được sử dụng trong sản xuất thép tấm dày 18mm:
  • Tiêu chuẩn ASTM A36: Đây là một tiêu chuẩn quốc tế phổ biến trong sản xuất thép kết cấu. Thép tấm dày 18mm theo tiêu chuẩn này có thể được sử dụng trong các ứng dụng xây dựng, công nghiệp và cơ khí.
  • Tiêu chuẩn JIS G3101 (tiêu chuẩn của Nhật Bản): Thép tấm dày 18mm theo tiêu chuẩn này thường có mã mác SS400 và thường được sử dụng trong các ứng dụng xây dựng, đóng tàu, ô tô và các ngành công nghiệp khác.
  • Tiêu chuẩn EN 10025 (tiêu chuẩn châu Âu): Có nhiều tiêu chuẩn EN 10025 khác nhau như EN 10025-2, EN 10025-3, EN 10025-4, v.v. Thép tấm dày 18mm theo các tiêu chuẩn này thường được sử dụng trong các ứng dụng kết cấu xây dựng và các ngành công nghiệp.
  • Ngoài ra, còn có nhiều tiêu chuẩn khác như GB/T (tiêu chuẩn Trung Quốc), BS (tiêu chuẩn Anh), DIN (tiêu chuẩn Đức), v.v., cũng có thể được áp dụng trong sản xuất thép tấm dày 18mm. Tuy nhiên, để biết chính xác tiêu chuẩn được sử dụng cho một loại thép tấm cụ thể, cần xem xét từng sản phẩm và thông tin cụ thể từ nhà sản xuất hoặc nhà cung cấp thép.

3. Thép tấm dày 18mm (Thép tấm dày 18li) bao gồm những loại mác thép nào?

Thép tấm dày 18mm có thể bao gồm nhiều loại mác thép khác nhau, tùy thuộc vào tiêu chuẩn và yêu cầu của từng ngành công nghiệp. Dưới đây là một số mác thép phổ biến được sử dụng cho thép tấm dày 18mm:
  • Mác thép SS400: Đây là một mác thép phổ biến theo tiêu chuẩn JIS G3101 (tiêu chuẩn của Nhật Bản). Thép tấm dày 18mm với mác thép SS400 thường được sử dụng trong các ứng dụng xây dựng, đóng tàu, ô tô và các ngành công nghiệp khác.
  • Mác thép A36: Mác thép A36 là một mác thép phổ biến theo tiêu chuẩn ASTM A36. Thép tấm dày 18mm với mác thép A36 thường được sử dụng trong các ứng dụng xây dựng, công nghiệp và cơ khí.
  • Mác thép S235JR: Đây là một mác thép theo tiêu chuẩn EN 10025-2 (tiêu chuẩn châu Âu). Thép tấm dày 18mm với mác thép S235JR thường được sử dụng trong các ứng dụng kết cấu xây dựng và các ngành công nghiệp.
  • Mác thép Q345B: đây là mác thép theo tiêu chuẩn Trung Quốc GB/T 1591-2008, Mác thép Q345 thường được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp xây dựng và kết cấu.
  • Ngoài ra, còn có nhiều mác thép khác như Q235B (mác thép theo tiêu chuẩn GB/T của Trung Quốc), A283C (mác thép theo tiêu chuẩn ASTM), v.v., cũng có thể được sử dụng cho thép tấm dày 18mm. Mác thép cụ thể được sử dụng trong mỗi trường hợp cần được xác định dựa trên yêu cầu kỹ thuật và tiêu chuẩn áp dụng.

4. Thành phần hóa học của thép tấm dày 18mm (Thép tấm dày 18li)?

Thành phần hóa học của thép tấm dày 18mm có thể khác nhau tùy thuộc vào loại mác thép và tiêu chuẩn áp dụng. Dưới đây là một ví dụ về thành phần hóa học thông thường của thép tấm dày 18mm, dựa trên mác thép thông dụng như SS400, A36 và S235JR:
Mác thép SS400:
  • Carbon (C): từ 0.05% đến 0.20%
  • Mangan (Mn): từ 0.30% đến 0.80%
  • Silic (Si): từ 0.15% đến 0.35%
  • Lưu huỳnh (S): không quá 0.050%
  • Phốtpho (P): không quá 0.050%
Mác thép A36:
  • Carbon (C): từ 0.25% đến 0.29%
  • Mangan (Mn): từ 0.60% đến 0.90%
  • Silic (Si): từ 0.40% đến 0.90%
  • Lưu huỳnh (S): không quá 0.050%
  • Phốtpho (P): không quá 0.040%
Mác thép S235JR:
  • Carbon (C): từ 0.17% đến 0.20%
  • Mangan (Mn): từ 1.40% đến 1.60%
  • Silic (Si): từ 0.035% đến 0.045%
  • Lưu huỳnh (S): không quá 0.035%
  • Phốtpho (P): không quá 0.040%
Mác thép Q345:
  • Carbon (C): từ 0.17% đến 0.25%
  • Silicon (Si): từ 0.17% đến 0.50%
  • Mangan (Mn): từ 1.20% đến 1.60%
  • Lưu huỳnh (S): không quá 0.045%
  • Phốtpho (P): không quá 0.045%
Lưu ý rằng các giá trị trên chỉ mang tính chất tham khảo và có thể thay đổi tùy thuộc vào mác thép và tiêu chuẩn cụ thể. Để biết chính xác thành phần hóa học của thép tấm dày 18mm, cần xem xét tiêu chuẩn cụ thể và thông số kỹ thuật của sản phẩm.

5. Tính chất cơ lý của thép tấm dày 18mm (Thép tấm dày 18li)?

Tính chất cơ lý của thép tấm dày 18mm có thể được mô tả như sau:

Tính chất cơ lý của thép tấm dày 18mm có thể khác nhau tùy thuộc vào loại mác thép và tiêu chuẩn áp dụng. Dưới đây là một ví dụ về Tính chất cơ lý thông thường của thép tấm dày 18mm, dựa trên mác thép thông dụng như SS400, A36 và S235JR:
  • Độ bền kéo: Thép tấm dày 18mm thường có độ bền kéo cao, tức là có khả năng chịu lực kéo mạnh mà không bị déo gãy. Độ bền kéo của thép phụ thuộc vào loại thép cụ thể và có thể được xác định bằng các thử nghiệm đo lường.
  • Độ cứng: Thép tấm dày 18mm có độ cứng tương đối cao, đặc biệt là đối với các loại thép cường độ cao. Độ cứng có thể được đo bằng các phương pháp như thử nghiệm độ cứng Brinell (HB) hoặc thử nghiệm độ cứng Rockwell (HRC).
  • Độ uốn cong: Thép tấm dày 18mm có độ cứng cao nên khá khó uốn cong. Tuy nhiên, có thể uốn cong thép tấm dày 18mm bằng cách sử dụng các phương pháp và thiết bị phù hợp.
  • Khả năng chống mài mòn: Thép tấm dày 18mm có khả năng chống mài mòn tốt, giúp gia tăng tuổi thọ và độ bền của sản phẩm.
  • Độ dẻo dai: Thép tấm dày 18mm thường có độ dẻo dai cao, có khả năng co giãn một cách linh hoạt khi chịu tải trọng. Điều này giúp giảm nguy cơ gãy vỡ hay déo móng trong quá trình sử dụng.
  • Khả năng chịu nhiệt: Thép tấm dày 18mm có khả năng chịu nhiệt tương đối tốt, phù hợp cho các ứng dụng đòi hỏi khả năng chịu nhiệt cao.
Tuy nhiên, các tính chất cơ lý chi tiết của thép tấm dày 18mm cụ thể sẽ phụ thuộc vào loại thép, quá trình sản xuất và xử lý nhiệt được áp dụng.

6. Quy cách thông dụng của thép tấm dày 18mm (Thép tấm dày 18li)?

Quy cách thông dụng của thép tấm dày 18mm có thể bao gồm các thông số sau:
  • Chiều rộng: Thép tấm dày 18mm thường có các quy cách thông dụng về chiều rộng từ 1500mm đến 2000mm, tùy thuộc vào yêu cầu và tiêu chuẩn sản xuất.
  • Chiều dài: Thép tấm dày 18mm có thể có chiều dài thông dụng từ 3000mm, 6000mm, 12000mm hoặc cắt theo yêu cầu khách hàng với chiều dài tùy ý.
  • Trọng lượng: Trọng lượng của một tấm thép dày 18mm phụ thuộc vào kích thước của tấm và loại thép cụ thể. Thông thường, trọng lượng được tính bằng công thức: Trọng lượng = Diện tích x Độ dày x Khối lượng riêng của thép.

7. Xuất xứ thép tấm dày 18mm (Thép tấm dày 18li)?

Thép tấm được sản xuất và xuất khẩu từ nhiều quốc gia trên thế giới, bao gồm các nước có nền công nghiệp thép phát triển như Trung Quốc, Nhật Bản, Hàn Quốc, Đức, Mỹ và nhiều quốc gia khác.

Khi mua thép tấm dày 18mm, quý khách hàng nên xem xét thông tin cụ thể về xuất xứ từ nhà sản xuất hoặc nhà cung cấp. Thông tin về xuất xứ thường được cung cấp trên các chứng từ và hóa đơn mua hàng, hoặc có thể được trao đổi trực tiếp với nhà cung cấp để biết rõ nguồn gốc và xuất xứ của sản phẩm.

8. Ứng dụng thép thép tấm dày 18mm (Thép tấm dày 18li)?

Thép tấm dày 18mm có nhiều ứng dụng trong các lĩnh vực khác nhau, bao gồm:
  • Xây dựng và công trình: Thép tấm dày 18mm thường được sử dụng trong xây dựng công trình như cầu, tòa nhà, nhà xưởng, hầm mỏ và các công trình kiến trúc khác. Nó được sử dụng để làm cột, dầm, tấm che và kết cấu chịu lực khác.
  • Gia công cơ khí: Thép tấm dày 18mm thường được sử dụng trong gia công cơ khí để sản xuất các bộ phận máy móc, kết cấu hàn, bàn làm việc, tủ công cụ và các thành phần cơ khí khác.
  • Chế tạo đồ gắn kết và kết cấu: Thép tấm dày 18mm được sử dụng trong việc chế tạo đồ gắn kết và kết cấu trong các ngành công nghiệp như đóng tàu, hàng hải, dầu khí và năng lượng tái tạo.
  • Sản xuất ô tô và xe cơ giới: Thép tấm dày 18mm được sử dụng trong việc sản xuất và lắp ráp các thành phần ô tô và xe cơ giới, bao gồm khung xe, vỏ bảo vệ, cánh xe và các bộ phận khác.
  • Sản xuất thiết bị công nghiệp: Thép tấm dày 18mm được sử dụng trong sản xuất các thiết bị công nghiệp như bồn chứa, ống dẫn, bình áp lực, máy nén khí và các thiết bị công nghiệp khác.
  • Sản xuất thiết bị gia dụng: Thép tấm dày 18mm được sử dụng trong sản xuất các thiết bị gia dụng như tủ lạnh, máy giặt, lò nướng và các thiết bị khác.
Đây chỉ là một số ứng dụng phổ biến của thép tấm dày 18mm và nó có thể được sử dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau tùy thuộc vào yêu cầu cụ thể của từng ứng dụng. 


XEM THÊM:

[/chitiet]
[thuonghieu] Việt Nam/ Trung Quốc... [/thuonghieu]
[tinhtrang] Liên Hệ [/tinhtrang]

[giaban] Giá Bán: Liên Hệ [/giaban]
[mota]
Mác thép: SS400, A36, Q345, Q355, A572…
Tiêu chuẩn: JIS, ASTM, EN, GB...
- Quy cách thông dụng: 
     + 18mm x 1500mm x 6000mm.
     + 18mm x 1500mm x 12000mm.
     + 18mm x 2000mm x 6000mm.
    + 18mm x 2000mm x 12000mm.
- Dung sai: Theo tiêu chuẩn nhà sản xuất.
[/mota]

0977 303 449