icon icon

[chitiet]

Thép tấm gân dày 10mm (Thép tấm gân dày 10li) là thép gì?

1. Định nghĩa thép tấm gân dày 10mm (Thép tấm gân dày 10li)?

Thép tấm gân dày 10mm là loại vật liệu thép có dạng tấm, với độ dày là 10mm. Thép tấm gân có một mặt bề mặt được gân chéo hoặc gân chữ V để tăng tính chống trượt và cấu trúc cơ học của nó.

Thép tấm gân dày 10mm thường được sản xuất từ các loại mác thép như A36, SS400, Q345 và A572, tuỳ thuộc vào yêu cầu cụ thể của khách hàng và tiêu chuẩn sản xuất. Thành phần hóa học của thép tấm gân dày 10mm có thể khác nhau tùy thuộc vào mác thép cụ thể.

Thép tấm gân dày 10mm có tính chất cơ lý như độ bền cao, độ cứng và khả năng chịu tải tốt. Nó được sử dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp và xây dựng để tạo khung kết cấu, sàn, nền, bức bình phong và các ứng dụng khác. Thép tấm gân dày 10mm cũng được sử dụng trong các công trình cầu đường, nhà xưởng, nhà máy và các công trình công nghiệp khác đòi hỏi tính cơ lý cao và khả năng chống trượt.

2. Thép tấm gân dày 10mm (Thép tấm gân dày 10li) được sản xuất theo tiêu chuẩn nào?

Thép tấm gân dày 10mm có thể được sản xuất theo nhiều tiêu chuẩn khác nhau, phụ thuộc vào yêu cầu và quy định của từng quốc gia hoặc khu vực. Dưới đây là một số tiêu chuẩn phổ biến mà thép tấm gân dày 10mm có thể tuân theo:
  • Tiêu chuẩn ASTM A786 / A786M: Tiêu chuẩn này quy định yêu cầu về thép tấm gân với bề mặt gân chéo hoặc gân chữ V. Nó áp dụng cho thép tấm gân sử dụng trong các ứng dụng xây dựng và công nghiệp chung.
  • Tiêu chuẩn JIS G3131: Đây là tiêu chuẩn của Nhật Bản đối với thép tấm, và nó cũng có thể được áp dụng cho thép tấm gân dày 10mm. Tiêu chuẩn này xác định yêu cầu về thành phần hóa học, tính chất cơ lý và kích thước của thép.
  • Tiêu chuẩn EN 10025: Đây là tiêu chuẩn chung của Liên minh Châu Âu áp dụng cho các sản phẩm thép cấu trúc. Thép tấm gân dày 10mm có thể tuân theo tiêu chuẩn này để đáp ứng yêu cầu cơ lý và kích thước cụ thể.
  • Cần lưu ý rằng tiêu chuẩn sản xuất có thể khác nhau tùy thuộc vào nước sản xuất và yêu cầu cụ thể của khách hàng. Việc xác định tiêu chuẩn chính xác cho thép tấm gân dày 10mm nên được tham khảo từ nhà sản xuất hoặc nhà cung cấp thép.

3. Thép tấm gân dày 10mm (Thép tấm gân dày 10li) bao gồm những loại mác thép nào?

Thép tấm gân dày 10mm có thể được sản xuất trong nhiều loại mác thép khác nhau, tùy thuộc vào tiêu chuẩn và yêu cầu của từng quốc gia hoặc khu vực. Dưới đây là một số loại mác thép phổ biến mà thép tấm gân dày 10mm có thể thuộc về:
  • Mác thép SS400: Mác thép này thường được sử dụng trong các ứng dụng xây dựng và kết cấu, có độ bền cao và khả năng chịu lực tốt.
  • Mác thép A36: Mác thép này phổ biến trong công nghiệp xây dựng và cơ khí, có tính chất cơ lý tốt và dễ gia công.
  • Mác thép Q345: Mác thép này thường được sử dụng trong các ứng dụng xây dựng, cơ khí và cầu đường, có độ bền cao và khả năng chịu lực tốt.
  • Mác thép A572: Mác thép này thường được sử dụng trong công nghiệp xây dựng, cầu đường và công trình kết cấu, có độ bền cao và khả năng chịu lực tốt.
  • Ngoài ra, còn có nhiều mác thép khác nhau như Q235, Q460, S235JR, S355JR, v.v. Các mác thép này có đặc điểm và ứng dụng riêng biệt, do đó, lựa chọn mác thép thích hợp phụ thuộc vào yêu cầu kỹ thuật và ứng dụng cụ thể của dự án.

4. Thành phần hóa học của thép tấm gân dày 10mm (Thép tấm gân dày 10li)?

Thành phần hóa học của thép tấm gân dày 10mm có thể thay đổi tùy thuộc vào loại mác thép và tiêu chuẩn sản xuất. Tuy nhiên, dưới đây là một ví dụ về thành phần hóa học thông thường của thép tấm gân dày 10mm:
  • Carbon (C): khoảng 0,15 - 0,25%
  • Mangan (Mn): khoảng 0,30 - 0,60%
  • Silic (Si): khoảng 0,15 - 0,40%
  • Lưu huỳnh (S): không vượt quá 0,05%
  • Phốtpho (P): không vượt quá 0,05%
  • Các nguyên tố khác như sắt (Fe) chiếm phần còn lại
Tuy nhiên, lưu ý rằng các giá trị trên chỉ mang tính chất tham khảo và có thể thay đổi tùy thuộc vào loại mác thép và yêu cầu của tiêu chuẩn sản xuất. Thông tin chi tiết về thành phần hóa học cụ thể của một loại mác thép tấm gân dày 10mm có thể được xác định từ các tài liệu tiêu chuẩn hoặc thông qua thông báo của nhà sản xuất.

5. Tính chất cơ lý của thép tấm gân dày 10mm (Thép tấm gân dày 10li)?

Tính chất cơ lý của thép tấm gân dày 10mm phụ thuộc vào loại mác thép và tiêu chuẩn sản xuất. Tuy nhiên, dưới đây là một số tính chất cơ lý thông thường của thép tấm gân dày 10mm:
  • Độ bền kéo (Tensile strength): Độ bền kéo của thép tấm gân dày 10mm thường cao, có khả năng chịu lực căng tốt.
  • Độ co giãn (Elongation): Thép tấm gân dày 10mm có độ co giãn tương đối cao, cho phép chịu được một lực tác động mà không gây vỡ hoặc déformation nhanh chóng.
  • Độ cứng (Hardness): Thép tấm gân dày 10mm thường có độ cứng khá cao, giúp chống lại các lực va đập và tổn thương bề mặt.
  • Độ uốn (Flexibility): Thép tấm gân dày 10mm có độ uốn tương đối tốt, cho phép linh hoạt trong quá trình gia công và lắp đặt.
  • Khả năng chịu nhiệt (Heat resistance): Thép tấm gân dày 10mm có khả năng chịu nhiệt tốt, không bị biến dạng hay mất tính cơ lý ở nhiệt độ cao.
Tuy nhiên, các tính chất cơ lý có thể thay đổi tùy thuộc vào thành phần hóa học cụ thể của thép và quy trình sản xuất. Để biết thông tin chi tiết về tính chất cơ lý của một loại mác thép tấm gân dày 10mm, nên tham khảo các tài liệu tiêu chuẩn hoặc thông báo từ nhà sản xuất.

6. Quy cách thông dụng của thép tấm gân dày 10mm (Thép tấm gân dày 10li)?

Quy cách thông dụng của thép tấm gân dày 10mm có thể được xác định bởi kích thước và hình dạng của tấm. Dưới đây là một số quy cách thông dụng phổ biến của thép tấm gân dày 10mm:

Kích thước: Quy cách thông thường của thép tấm gân dày 10mm bao gồm các kích thước tiêu chuẩn như 1500mm x 6000mm, 1500mm x 12000mm, 1500mm x Cuộn, và còn nhiều kích thước khác tùy thuộc vào yêu cầu cụ thể của khách hàng.

Ngoài ra, quy cách thông dụng cũng có thể bao gồm các thông số khác như trọng lượng, cường độ và các thông số kỹ thuật khác, tùy thuộc vào tiêu chuẩn và yêu cầu của khách hàng. Việc xác định quy cách cụ thể của thép tấm gân dày 10mm nên được tham khảo từ các tài liệu tiêu chuẩn hoặc thông báo từ nhà sản xuất.

7. Xuất xứ thép tấm gân dày 10mm (Thép tấm gân dày 10li)?

Xuất xứ của thép tấm gân dày 10mm có thể khác nhau tùy theo nhà sản xuất và nhà cung cấp. Thép tấm gân dày 10mm có thể được sản xuất và cung cấp từ nhiều quốc gia trên thế giới, bao gồm các nước như Trung Quốc, Hàn Quốc, Nhật Bản, Ấn Độ, Mỹ, Đức, Ý và nhiều quốc gia khác.

Quá trình mua sắm thép tấm gân dày 10mm nên được thực hiện từ các nhà sản xuất hoặc nhà cung cấp uy tín và đảm bảo chất lượng. Khi mua hàng, nên yêu cầu thông tin xuất xứ từ nhà cung cấp để biết được nguồn gốc và xuất xứ chính xác của sản phẩm.

8. Ứng dụng thép thép tấm gân dày 10mm (Thép tấm gân dày 10li)?

Thép tấm gân dày 10mm có nhiều ứng dụng trong các lĩnh vực khác nhau, bao gồm:
  • Xây dựng công trình: Thép tấm gân dày 10mm thường được sử dụng để chế tạo cấu trúc và khung nhà xưởng, cầu đường, bến cảng và các công trình xây dựng quy mô lớn.
  • Ngành công nghiệp: Thép tấm gân dày 10mm được sử dụng trong ngành công nghiệp sản xuất máy móc, thiết bị, các bộ phận máy móc nặng, khuôn mẫu và các thành phần cơ khí khác.
  • Ngành công nghiệp ô tô: Thép tấm gân dày 10mm có thể được sử dụng để chế tạo các bộ phận và cấu trúc trong ngành công nghiệp ô tô, bao gồm khung xe, bánh răng, bộ phận nắp cốp và các bộ phận khác.
  • Ngành công nghiệp đóng tàu: Thép tấm gân dày 10mm được sử dụng để chế tạo các bộ phận và cấu trúc trong ngành công nghiệp đóng tàu như đường ống, khung thân tàu, cửa hàng hải quan và các thành phần khác.
  • Lưu ý rằng ứng dụng của thép tấm gân dày 10mm có thể khác nhau tùy thuộc vào yêu cầu cụ thể của từng ngành và dự án cụ thể. Việc lựa chọn và sử dụng thép tấm gân phù hợp cần dựa trên các yếu tố kỹ thuật, môi trường làm việc và yêu cầu kỹ thuật cụ thể của từng ứng dụng.

SẢN PHẨM KHÁC:







[/chitiet]
[thuonghieu] Việt Nam/ Trung Quốc... [/thuonghieu]
[tinhtrang] Liên Hệ [/tinhtrang]
[giaban] Giá Bán: Liên Hệ [/giaban]
[mota]
- Mác thép: SS400, A36, Q345, Q355…
- Tiêu chuẩn: JIS, ASTM, EN, GB...
- Quy cách thông dụng:
     + 10mm x 1500mm x 6000mm.
     + 10mm x 1500mm x Cuộn.
- Dung sai: Theo tiêu chuẩn nhà sản xuất.
[/mota]

[chitiet]

Thép tấm gân dày 12mm (Thép tấm gân dày 12li) là thép gì?

1. Định nghĩa thép tấm gân dày 12mm (Thép tấm gân dày 12li)?

Thép tấm gân dày 12mm là loại vật liệu kim loại có dạng tấm với độ dày 12mm và được gia công với các rãnh hoặc gân trên bề mặt. Cấu trúc gân trên thép tấm giúp tăng khả năng bám dính, chống trượt và gia tăng độ cứng của vật liệu. Thép tấm gân dày 12mm thường được sản xuất từ các loại thép có độ bền và độ cứng cao như thép carbon, thép hợp kim và thép không gỉ.

Thép tấm gân dày 12mm có nhiều ứng dụng trong các ngành công nghiệp và xây dựng. Ví dụ, nó có thể được sử dụng để chế tạo kết cấu sàn, bậc cầu thang, bậc lên xuống, sàn lưới, cột và các công trình xây dựng khác yêu cầu độ cứng và độ bền cao. Các ứng dụng khác bao gồm gia công cơ khí, chế tạo máy, ngành công nghiệp ô tô và đóng tàu.

2. Thép tấm gân dày 12mm (Thép tấm gân dày 12li) được sản xuất theo tiêu chuẩn nào?

Thép tấm gân dày 12mm có thể được sản xuất theo nhiều tiêu chuẩn khác nhau, phụ thuộc vào quy định của từng quốc gia hoặc tiêu chuẩn quốc tế. Dưới đây là một số tiêu chuẩn phổ biến cho thép tấm gân dày 12mm:
  • Tiêu chuẩn ASTM A786/A786M: Tiêu chuẩn của Hiệp hội Vật liệu và Kỹ thuật Mỹ (ASTM) áp dụng cho thép tấm gân dày 12mm và có yêu cầu về cấu trúc gân, thành phần hóa học và tính chất cơ lý của vật liệu.
  • Tiêu chuẩn JIS G3193: Tiêu chuẩn của Viện Tiêu chuẩn Quốc gia Nhật Bản (JIS) áp dụng cho thép tấm gân và ghi rõ các yêu cầu về kích thước, cấu trúc gân, thành phần hóa học và tính chất cơ lý của vật liệu.
  • Tiêu chuẩn EN 10025-2: Tiêu chuẩn châu Âu áp dụng cho thép cấu trúc không hợp kim và chứa các yêu cầu về kỹ thuật, cấu trúc gân, thành phần hóa học và tính chất cơ lý của thép tấm gân.
  • Để xác định chính xác tiêu chuẩn được áp dụng cho một loại thép tấm gân dày 12mm cụ thể, cần tham khảo thông tin từ nhà sản xuất hoặc tìm hiểu các quy định và tiêu chuẩn liên quan trong quốc gia hoặc khu vực mà sản phẩm được sản xuất hoặc sử dụng.

3. Thép tấm gân dày 12mm (Thép tấm gân dày 12li) bao gồm những loại mác thép nào?

Thép tấm gân dày 12mm có thể được sản xuất trong nhiều loại mác thép khác nhau, tùy thuộc vào tiêu chuẩn và quy định của từng quốc gia hoặc tiêu chuẩn quốc tế. Dưới đây là một số mác thép phổ biến được sử dụng cho thép tấm gân dày 12mm:
  • Mác thép A36: Đây là một mác thép carbon cấu trúc thường được sử dụng rộng rãi trong các ứng dụng xây dựng, công nghiệp và cơ khí. Nó có thành phần hóa học tương đối đơn giản và tính chất cơ lý ổn định.
  • Mác thép SS400: Mác thép này cũng là một mác thép carbon cấu trúc, phổ biến ở châu Á, đặc biệt là ở Nhật Bản. Thép SS400 có tính chất cơ lý tương đương với mác thép A36.
  • Mác thép Q345: Đây là mác thép cấu trúc carbon cao, thường được sử dụng trong các ứng dụng xây dựng và cơ khí. Thép Q345 có độ bền cao và tính chất cơ lý tốt.
  • Mác thép A572: Đây là mác thép cấu trúc hợp kim có đặc tính cơ lý vượt trội, đặc biệt là độ bền kéo cao. Nó thường được sử dụng trong các ứng dụng xây dựng và cầu đường.
Cần lưu ý rằng danh sách này chỉ là một số mác thép phổ biến và có thể có thêm các mác thép khác tùy thuộc vào yêu cầu cụ thể và quy định của từng quốc gia hoặc tiêu chuẩn áp dụng.

4. Thành phần hóa học của thép tấm gân dày 12mm (Thép tấm gân dày 12li)?

Thành phần hóa học của thép tấm gân dày 12mm có thể khác nhau tùy thuộc vào mác thép cụ thể. Dưới đây là một ví dụ về thành phần hóa học thông thường của thép tấm gân dày 12mm trong mác thép A36:
  • Carbon (C): từ 0,25% đến 0,29%
  • Mangan (Mn): từ 0,60% đến 0,90%
  • Silic (Si): từ 0,15% đến 0,40%
  • Lưu huỳnh (S): không vượt quá 0,050%
  • Phốtpho (P): không vượt quá 0,040%
  • Đồng (Cu): không vượt quá 0,20%
  • Niken (Ni): không vượt quá 0,20%
  • Crom (Cr): không vượt quá 0,20%
  • Molypden (Mo): không vượt quá 0,10%
Tuy nhiên, cần lưu ý rằng thành phần hóa học cụ thể có thể thay đổi tùy thuộc vào tiêu chuẩn và quy định của từng mác thép và nhà sản xuất. Do đó, khi mua thép tấm gân dày 12mm, nên xem xét thông tin chi tiết từ nhà sản xuất hoặc tham khảo các tiêu chuẩn áp dụng để biết chính xác thành phần hóa học của sản phẩm.

5. Tính chất cơ lý của thép tấm gân dày 12mm (Thép tấm gân dày 12li)?

Tính chất cơ lý của thép tấm gân dày 12mm có thể được ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố, bao gồm mác thép, quá trình sản xuất, và các xử lý nhiệt hoặc cơ lý khác. Dưới đây là một số tính chất cơ lý chung mà có thể áp dụng cho thép tấm gân dày 12mm:
  • Độ bền kéo: Thường cao, đặc biệt khi sử dụng các mác thép như A36, SS400, Q345, A572.
  • Độ co giãn: Có khả năng co giãn đáng kể trước khi gãy.
  • Độ cứng: Thép tấm gân dày 12mm thường có độ cứng tương đối cao.
  • Độ uốn cong: Phụ thuộc vào mác thép và điều kiện xử lý nhiệt.
  • Độ dẻo dai: Thép tấm gân dày 12mm có khả năng chống biến dạng và giữ được hình dạng ban đầu.
  • Độ cứng kéo: Thép tấm gân dày 12mm thường có độ cứng kéo tốt.
  • Độ bền va đập: Có khả năng chịu va đập tốt.
Tuy nhiên, những tính chất cơ lý cụ thể có thể khác nhau tùy thuộc vào mác thép, quá trình sản xuất và xử lý, vì vậy nên tham khảo thông tin chi tiết từ nhà sản xuất hoặc các tiêu chuẩn áp dụng để biết thông tin chính xác về tính chất cơ lý của thép tấm gân dày 12mm.

6. Quy cách thông dụng của thép tấm gân dày 12mm (Thép tấm gân dày 12li)?

Quy cách thông dụng của thép tấm gân dày 12mm có thể thay đổi tùy thuộc vào quy định của từng tiêu chuẩn và yêu cầu cụ thể của khách hàng. Tuy nhiên, dưới đây là một số quy cách thông dụng mà thép tấm gân dày 12mm thường được sản xuất và cung cấp:
  • Kích thước: Quy cách thông dụng của thép tấm gân dày 12mm bao gồm chiều rộng và chiều dài tiêu chuẩn. Ví dụ, kích thước thông dụng có thể là 1500mm x 3000mm, 1500mm x 6000mm, 1500mm x 12000mm, 1500mm x Cuộn hoặc theo yêu cầu đặc biệt của khách hàng.
  • Mẫu gân: Thép tấm gân dày 12mm có thể có mẫu gân khác nhau để tăng tính cơ động và chống trượt. Mẫu gân thông dụng bao gồm gân chữ V, gân chữ U, gân chữ T, gân chữ X, và nhiều mẫu gân khác.
  • Bề mặt: Thép tấm gân dày 12mm có thể được cung cấp với bề mặt được xử lý hoặc không xử lý. Bề mặt có thể được phủ một lớp mạ, sơn hoặc có một lớp chống gỉ để tăng độ bền và tuổi thọ.
  • Tiêu chuẩn: Thép tấm gân dày 12mm thường được sản xuất theo các tiêu chuẩn quốc tế như ASTM (American Society for Testing and Materials), JIS (Japanese Industrial Standards) hoặc EN (European Standards), hoặc các tiêu chuẩn quốc gia tương tự.
Lưu ý rằng quy cách cụ thể của thép tấm gân dày 12mm có thể thay đổi tùy thuộc vào nhu cầu và yêu cầu cụ thể của dự án hoặc khách hàng. Do đó, để biết thông tin chi tiết về quy cách của thép tấm gân dày 12mm, nên tham khảo thông tin từ nhà sản xuất hoặc các tiêu chuẩn áp dụng.

7. Xuất xứ thép tấm gân dày 12mm (Thép tấm gân dày 12li)?

Xuất xứ của thép tấm gân dày 12mm phụ thuộc vào nhà sản xuất hoặc nhà cung cấp cụ thể. Thép tấm có thể được sản xuất và cung cấp từ nhiều quốc gia trên thế giới, như Trung Quốc, Hàn Quốc, Nhật Bản, Ấn Độ, Nga, Đức, Mỹ, và nhiều quốc gia khác.

Để xác định chính xác xuất xứ của thép tấm gân dày 12mm, quý khách nên tham khảo thông tin từ nhà cung cấp hoặc nhà sản xuất của sản phẩm cụ thể mà quý khách quan tâm.

8. Ứng dụng thép thép tấm gân dày 12mm (Thép tấm gân dày 12li)?

Thép tấm gân dày 12mm có nhiều ứng dụng trong các ngành công nghiệp khác nhau. Dưới đây là một số ứng dụng phổ biến của thép tấm gân dày 12mm:

  • Xây dựng và kiến trúc: Thép tấm gân dày 12mm thường được sử dụng trong việc xây dựng các cấu trúc như cột, dầm, trụ, nền móng, và các công trình công nghiệp. Thép tấm gân có khả năng chịu lực tốt và đáng tin cậy, giúp gia tăng độ cứng và độ bền cho các công trình xây dựng.
  • Ngành ô tô và đóng tàu: Thép tấm gân dày 12mm được sử dụng để tạo ra các thành phần cơ khí trong ngành ô tô và đóng tàu như khung xe, nắp capo, vỏ thuyền, và các bộ phận chịu lực khác. Thép tấm gân đáp ứng yêu cầu về độ cứng, độ bền và khả năng chịu va đập trong các ứng dụng này.
  • Ngành công nghiệp năng lượng: Thép tấm gân dày 12mm được sử dụng trong các dự án năng lượng như ngành dầu khí, điện hạt nhân, và điện gió. Thép tấm gân có khả năng chịu được môi trường khắc nghiệt và tải trọng lớn, là vật liệu lý tưởng cho các cấu trúc và thiết bị trong ngành năng lượng.
  • Công nghiệp chế biến và máy móc: Thép tấm gân dày 12mm được sử dụng để sản xuất các bộ phận máy móc và thiết bị chịu lực trong công nghiệp chế biến như máy nén, máy nghiền, máy cắt, và máy gia công khác. Thép tấm gân có khả năng chống mài mòn và chịu tải cao, làm tăng tuổi thọ và độ tin cậy của các thiết bị công nghiệp.
  • Các ứng dụng khác: Ngoài ra, thép tấm gân dày 12mm còn được sử dụng trong nhiều ngành công nghiệp khác như cơ khí chính xác, xây dựng cầu đường, sản xuất máy móc và thiết bị công nghiệp, và các ứng dụng sắt thép khác. 
[/chitiet]
[thuonghieu] Việt Nam/ Trung Quốc... [/thuonghieu]
[tinhtrang] Liên Hệ [/tinhtrang]
[giaban] Giá Bán: Liên Hệ [/giaban]
[mota]
- Mác thép: SS400, A36, Q345, Q355…
- Tiêu chuẩn: JIS, ASTM, EN, GB...
- Quy cách thông dụng:
     + 12mm x 1500mm x 6000mm.
     + 12mm x 1500mm x Cuộn.
- Dung sai: Theo tiêu chuẩn nhà sản xuất.
[/mota]



[chitiet]

Thép tấm gân là thép gì?

1. Định nghĩa thép tấm gân?

  • Thép tấm gân là loại thép tấm có các rãnh gân chạy dọc trên bề mặt, giúp tăng độ ma sát và độ bám dính. Thép tấm gân hay còn được gọi là thép tấm nhám hoặc thép tấm chống trượt, là một loại thép tấm với một mặt có hoa văn, mặt sau như thép tấm bình thường.
  • Loại thép này thường được sử dụng để sản xuất các bề mặt sàn chịu lực trong các công trình xây dựng, như sàn nhà, sàn xưởng, sân vận động, cầu đường, khuôn viên bãi đỗ xe, tàu thuyền, các bậc cầu thang, nền nhà kho, nền nhà xưởng, tấm che lấp hố ga, ống xả nước, v.v.

2. Thép tấm gân được sản xuất như thế nào?

  • Để sản xuất thép tấm gân, quá trình sản xuất thép được thực hiện giống như sản xuất thép tấm thông thường. Tuy nhiên, trước khi thép được cán, trên bề mặt của thép tấm sẽ được tạo các rãnh gân bằng các máy cuốn hoặc máy cán đặc biệt. Thông thường, các rãnh gân trên thép tấm sẽ có hình dạng tam giác hoặc vuông.
  • Sau khi tạo các rãnh gân, thép tấm gân sẽ được cán qua các máy cán nóng hoặc cán nguội để tạo ra kích thước và độ dày phù hợp với yêu cầu của khách hàng. Sau đó, sản phẩm sẽ được kiểm tra chất lượng trước khi đóng gói và vận chuyển tới các đơn vị sử dụng.
  • Tùy vào yêu cầu sử dụng, thép tấm gân có thể được sản xuất từ các loại thép khác nhau như thép tấm cán nóng, thép tấm cán nguội, thép tấm mạ kẽm...

3. Thép tấm gân được sản xuất theo tiêu chuẩn nào?

Thép tấm gân được sản xuất theo nhiều tiêu chuẩn khác nhau tùy thuộc vào yêu cầu của khách hàng và nơi sản xuất. Các tiêu chuẩn phổ biến bao gồm: ASTM A786/A786M, JIS G3193, GB/T 3277, và EN 10025-2.

4. Thành phần hóa học của thép tấm gân?

Thành phần hóa học của thép tấm gân phụ thuộc vào loại thép cụ thể, tuy nhiên, thông thường nó chứa các thành phần chính như sau:
  • Carbon (C): từ 0,10% đến 0,25%
  • Silic (Si): từ 0,05% đến 0,50%
  • Mangan (Mn): từ 0,30% đến 1,50%
  • Photpho (P): tối đa 0,04%
  • Lưu huỳnh (S): tối đa 0,05%
  • Đồng (Cu): tối đa 0,60%
Các thành phần trên đóng vai trò quan trọng trong việc cải thiện tính chất cơ lý của thép tấm gân, giúp nó có độ cứng và độ bền cao.

5. Tính chất cơ lý của thép tấm gân?

Thép tấm gân được thiết kế để có tính chất cơ lý tốt và đáp ứng yêu cầu khắt khe trong các ứng dụng kết cấu. Tính chất cơ lý của thép tấm gân thường phụ thuộc vào thành phần hóa học cũng như quá trình sản xuất, nhưng thường có các đặc tính sau:
  • Sức bền kéo cao: Thép tấm gân có sức bền kéo từ 400 đến 550 MPa, tùy thuộc vào loại thép và kích thước tấm.
  • Độ giãn dài: Thép tấm gân có độ giãn dài từ 20% đến 25%, giúp cho thép có khả năng chịu được các tải trọng động và giảm thiểu nguy cơ gãy đột ngột.
  • Độ cứng: Thép tấm gân có độ cứng từ 120 đến 160 HB, giúp cho thép chống lại va đập và mài mòn tốt hơn.
  • Độ bền uốn: Thép tấm gân có độ bền uốn tốt, đặc biệt là ở những điểm có gân, giúp cho thép chịu được tải trọng uốn và giảm thiểu nguy cơ biến dạng.
Các tính chất cơ lý của thép tấm gân thường được kiểm tra theo các tiêu chuẩn chất lượng quốc tế như ASTM, JIS, EN, hay theo các tiêu chuẩn quốc gia tương ứng.

6. Quy cách thông dụng của thép tấm gân?

Thép tấm gân là loại thép tấm được cấu thành từ nhiều gân thép chạy song song và được hàn chéo với nhau để tạo ra một bề mặt gân có độ bền cao và chống trượt tốt.
Các quy cách thông dụng của thép tấm gân thường bao gồm:
  • Độ dày: từ 2mm đến 12mm
  • Chiều rộng: từ 1500mm đến 2000mm
  • Chiều dài: từ 6000mm đến 12000mm
  • Các quy cách khác có thể được sản xuất tùy thuộc vào nhu cầu sử dụng của khách hàng.

7. Xuất xứ thép tấm gân?

Xuất xứ của thép tấm gân phụ thuộc vào nhà sản xuất và địa điểm sản xuất. Thép tấm gân được sản xuất ở nhiều nơi trên thế giới, bao gồm Trung Quốc, Hàn Quốc, Nhật Bản, Mỹ, EU và nhiều nước khác.

8. Ứng dụng thép tấm gân?

Thép tấm gân được sử dụng rộng rãi trong ngành xây dựng để tạo ra các bề mặt không trơn trượt, giúp tăng độ bám dính và độ chống trượt, giảm nguy cơ tai nạn khi sử dụng. Các ứng dụng chính của thép tấm gân bao gồm:
  • Sàn grating: Thép tấm gân được sử dụng để tạo ra các sàn grating cho các ứng dụng công nghiệp và xây dựng, giúp tăng độ bám dính và độ chống trượt của các sàn.
  • Cầu thang: Thép tấm gân được sử dụng để bọc các bậc cầu thang, giúp tăng độ bám dính và độ chống trượt.
  • Lưới che nắng: Thép tấm gân được sử dụng để tạo ra các lưới che nắng, giúp giảm tác động của ánh nắng mặt trời lên các kết cấu xây dựng.
  • Tấm lót nền nhà xưởng: Thép tấm gân được sử dụng để tạo ra các tấm lót nền nhà xưởng, giúp tăng độ bám dính và độ chống trượt của nền nhà.
  • Lót sàn xe tải: Thép tấm gân được sử dụng để lót sàn của các xe tải, giúp tăng độ bám dính và độ chống trượt của sàn xe và giảm nguy cơ tai nạn khi sử dụng.
  • Tấm chắn chân cầu: Thép tấm gân được sử dụng để tạo ra các tấm chắn chân cầu, giúp tăng độ bám dính và độ chống trượt của các bề mặt này.



SẢN PHẨM KHÁC:











[/chitiet]
[thuonghieu] Việt Nam/ Trung Quốc/ Nhật Bản [/thuonghieu]

[tinhtrang] Liên Hệ [/tinhtrang]

[giaban] Giá Bán: Liên Hệ [/giaban]

[mota]
  • Độ dày tiêu chuẩn: từ 3mm đến 12mm.
  • Chiều rộng thông dụng: 1500mm.
  • Chiều dài thông dụng: 6000mm, Cuộn hoặc cắt theo quy cách của khách hàng.
  • Dung sai: theo tiêu chuẩn nhà sản xuất.
  • Mác thép: SS400, A36, Q345, Q355, A572…
  • Tiêu chuẩn: ASTM (American Society for Testing and Materials), JIS (Japanese Industrial Standards), EN (European Norms), GB (Guo Biao, Chinese National Standard).
[/mota]

0977 303 449