icon icon

[chitiet]

Thép tấm là thép gì?

1. Định nghĩa thép tấm:

  • Thép tấm là một loại sản phẩm thép có dạng tấm phẳng và được sản xuất bằng cách cán nóng hoặc cán nguội thành hình dạng phẳng. Thép tấm có độ dày khác nhau và có thể được cắt thành các kích thước và hình dạng khác nhau để phù hợp với các yêu cầu cụ thể của khách hàng.
  • Thép tấm được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp, chẳng hạn như xây dựng, sản xuất đồ gia dụng, sản xuất ô tô, đóng tàu, sản xuất thiết bị điện và nhiều ngành công nghiệp khác. Nó được sử dụng làm vật liệu xây dựng cho các tấm mái, vách ngăn, cửa sổ, vỏ xe ô tô, các bộ phận máy móc, đồ gia dụng và các sản phẩm khác.
  • Đặc điểm của thép tấm là có độ cứng và độ bền cao, khả năng chịu tải và chịu lực tốt, dễ dàng gia công và lắp đặt. Tùy thuộc vào thành phần hóa học của nó, thép tấm cũng có thể có tính chống ăn mòn, tính dẻo dai, tính dẫn điện và tính cách điện khác nhau.

2. Thép tấm được sản xuất như thế nào?

Thép tấm có thể được sản xuất bằng hai phương pháp chính: cán nóng và cán nguội.

A. Thép tấm cán nóng:

  • Đây là phương pháp sản xuất thép tấm phổ biến nhất, trong đó nguyên liệu thép được đưa vào lò nung để được làm nóng đến nhiệt độ cao và sau đó được đưa qua các trục cán để sản xuất ra các tấm thép phẳng có độ dày đều. Quá trình cán nóng giúp làm thay đổi cấu trúc tinh thể của thép và làm cho chúng mềm hơn, dễ dàng gia công và uốn cong.
  • Quá trình cán nóng giúp tạo ra thép tấm với các tính chất cơ lý tốt hơn so với thép tấm cán nguội. Khi cán nóng, thép được tạo ra với kết cấu mịn hơn, không có khe hở hoặc sự phân lớp, tăng độ bền và độ dẻo dai của nó. Ngoài ra, quá trình cán nóng cũng giúp làm giảm độ dày của thép, tạo ra các tấm thép mỏng hơn và nhẹ hơn, dễ dàng để gia công và sử dụng trong nhiều ứng dụng khác nhau.
  • Thép tấm cán nóng được sử dụng rộng rãi trong các ứng dụng xây dựng, sản xuất đồ gia dụng, công nghiệp ô tô, đóng tàu, sản xuất thiết bị điện và nhiều ứng dụng công nghiệp khác.

B. Thép tấm cán nguội:

  • Phương pháp sản xuất thép tấm cán nguội được thực hiện bằng cách đưa tấm thép qua các trục cán ở nhiệt độ thấp hơn so với quá trình cán nóng. Trong quá trình sản xuất, những tấm thép có kích thước khối lượng và độ dày lớn hơn được đưa vào máy cán, nơi chúng được cán giảm độ dày và gia công thành tấm thép có kích thước và độ dày mong muốn.
  • Sau khi được sản xuất, các tấm thép có thể được cắt thành các kích thước và hình dạng khác nhau để phù hợp với yêu cầu cụ thể của khách hàng. Các tấm thép cũng có thể được xử lý bề mặt để tăng tính chống ăn mòn hoặc cải thiện tính năng của chúng cho mục đích sử dụng cụ thể.
  • Quá trình cán nguội giúp tạo ra thép tấm với độ chính xác cao, bề mặt láng mịn và độ dày đồng đều, đảm bảo tính đồng nhất trong các bộ phận sản xuất. Ngoài ra, quá trình này cũng giúp cải thiện tính năng của thép tấm, ví dụ như độ bền, độ dẻo dai và độ cứng. Tuy nhiên, thép tấm cán nguội có tính linh hoạt kém hơn so với thép tấm cán nóng, do đó nó không phù hợp với những ứng dụng yêu cầu độ dẻo dai cao.
  • Thép tấm cán nguội thường được sử dụng trong sản xuất các sản phẩm không yêu cầu độ bền cao như ống thép, cửa sổ, nội thất, sản xuất đồ gia dụng và các sản phẩm khác. Nó cũng thường được sử dụng làm nguyên liệu trong các quá trình sản xuất khác, ví dụ như sản xuất ô tô và máy móc.

3. Thép tấm được sản xuất theo tiêu chuẩn nào?

Thép tấm được sản xuất theo nhiều tiêu chuẩn khác nhau, tùy thuộc vào loại thép và ứng dụng của nó. Một số tiêu chuẩn phổ biến được sử dụng để sản xuất thép tấm bao gồm:
  • Tiêu chuẩn JIS G3101 - Tiêu chuẩn này quy định các yêu cầu về thép cán tấm thường được sử dụng trong kết cấu và cơ khí.
  • Tiêu chuẩn ASTM A36 - Tiêu chuẩn này quy định các yêu cầu về thép tấm cán nóng thường được sử dụng trong xây dựng và cơ khí.
  • Tiêu chuẩn EN 10025 - Tiêu chuẩn này quy định các yêu cầu về thép cán tấm dùng trong kết cấu thép và xây dựng.
  • Tiêu chuẩn JIS G3131 - Tiêu chuẩn này quy định các yêu cầu về thép cán tấm thường được sử dụng trong sản xuất ống thép và các sản phẩm liên quan.
  • Tiêu chuẩn ASTM A572 - Tiêu chuẩn này quy định các yêu cầu về thép tấm cán nóng dùng trong kết cấu thép và xây dựng.
Các tiêu chuẩn này quy định các yêu cầu về thành phần hóa học, tính chất cơ học và quy trình sản xuất để đảm bảo chất lượng của sản phẩm thép tấm. Khi lựa chọn sản phẩm thép tấm, việc hiểu rõ các tiêu chuẩn này là rất quan trọng để đảm bảo rằng sản phẩm đáp ứng được các yêu cầu cụ thể của khách hàng.

4. Mác thép tấm thông dụng:

Thép tấm có rất nhiều mác thép khác nhau, tùy thuộc vào thành phần hóa học, tính chất cơ học và ứng dụng của chúng. Một số mác thép tấm phổ biến bao gồm:
  • Thép tấm SS400: là loại thép tấm thường được sử dụng trong kết cấu, cơ khí và xây dựng. Nó có độ bền kéo cao và độ dẻo dai tốt.
  • Thép tấm A36: là loại thép tấm cán nóng thường được sử dụng trong xây dựng và cơ khí. Nó có độ bền kéo cao và khả năng chịu lực tốt.
  • Thép tấm Q345: là loại thép tấm chịu lực cao, thường được sử dụng trong kết cấu thép và xây dựng công trình.
  • Thép tấm S235JR: là loại thép tấm thường được sử dụng trong kết cấu thép và xây dựng. Nó có độ bền kéo và khả năng chịu lực tốt.
  • Thép tấm Corten: là loại thép tấm chống ăn mòn, thường được sử dụng trong kiến trúc và xây dựng ngoài trời.
  • Thép tấm Hardox: là loại thép tấm chịu mài mòn cao, thường được sử dụng trong các ứng dụng chịu mài mòn cao như trong ngành khai thác và chế biến quặng.
  • Thép tấm Inox: là loại thép không gỉ, thường được sử dụng trong các ứng dụng y tế, thực phẩm, hóa chất và xây dựng.
Các mác thép tấm này có tính chất và ứng dụng khác nhau và được sử dụng trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau.

5. Thành phần hóa học của thép tấm?

  • Thép tấm là một loại hợp kim sắt cacbon, bao gồm các thành phần chính sau:
  • Sắt (Fe): chiếm tỷ lệ lớn nhất trong thành phần của thép tấm, thường trên 98%.
  • Cacbon (C): là thành phần quan trọng thứ hai, chiếm từ 0,2% đến 2,1% trọng lượng thép. Các loại thép tấm có hàm lượng cacbon khác nhau, do đó cũng có độ cứng và tính chất khác nhau.
  • Mangan (Mn): là một nguyên tố hóa học phổ biến được sử dụng trong sản xuất thép để tăng cường độ cứng và độ bền của nó.
  • Silic (Si): được sử dụng để tăng độ cứng và độ bền của thép.
  • Lưu huỳnh (S) và Phốt pho (P): là các thành phần tạm thời có thể có trong thép tấm, tuy nhiên chúng không được sử dụng để làm tăng tính chất của thép.
Ngoài ra, các thành phần khác như Crom (Cr), Niken (Ni), Vanađi (V), Molypden (Mo), và đồng (Cu) cũng được sử dụng để cải thiện các tính chất của thép tấm tùy thuộc vào mục đích sử dụng.

6. Tính chất cơ lý của thép tấm?

Thép tấm là một loại vật liệu vô cùng đa dụng, được sử dụng trong rất nhiều ngành công nghiệp khác nhau, nhờ vào những tính chất cơ lý của nó. Dưới đây là một số tính chất cơ lý của thép tấm:
  • Độ bền: Thép tấm có độ bền rất cao, làm cho nó trở thành một vật liệu rất phù hợp cho các ứng dụng chịu tải trọng lớn.
  • Độ dẻo dai: Thép tấm có độ dẻo dai khá cao, điều này có nghĩa là nó có khả năng chịu được tải trọng và va chạm mà không bị vỡ hoặc biến dạng quá nhiều.
  • Độ cứng: Thép tấm có độ cứng cao, do đó nó khó bị biến dạng và phá hủy khi chịu lực.
  • Độ co giãn: Thép tấm có độ co giãn rất thấp, điều này có nghĩa là nó không bị biến dạng quá nhiều dưới tải trọng và giữ được hình dạng ban đầu của nó.
  • Khả năng chịu nhiệt: Thép tấm có khả năng chịu nhiệt tốt, do đó nó được sử dụng rộng rãi trong các ứng dụng đòi hỏi khả năng chịu nhiệt như trong sản xuất máy móc và công nghiệp luyện kim.
  • Dễ gia công: Thép tấm dễ dàng được cắt, hàn, uốn và gia công theo nhiều hình dạng khác nhau để phù hợp với các yêu cầu sử dụng khác nhau.
Những tính chất cơ lý này đã giúp cho thép tấm trở thành một trong những vật liệu được sử dụng rộng rãi nhất trong ngành công nghiệp.

7. Quy cách thông dụng của thép tấm?

Quy cách thông dụng của thép tấm thường được xác định dựa trên các thông số kích thước, độ dày, chiều rộng và chiều dài của tấm thép. Các quy cách thông dụng của thép tấm bao gồm:
  • Độ dày: từ 1mm đến 200mm
  • Chiều rộng: từ 600mm đến 2000mm
  • Chiều dài: từ 1000mm đến 12000mm
Tuy nhiên, các quy cách này có thể thay đổi tùy theo yêu cầu của khách hàng hoặc các tiêu chuẩn sản xuất khác nhau. Ngoài ra, thép tấm còn được sản xuất với các bề mặt khác nhau, bao gồm bề mặt trơn, bề mặt cán xước, bề mặt mài mòn và bề mặt tôi. Các quy cách của thép tấm rất đa dạng để đáp ứng các nhu cầu sử dụng khác nhau trong ngành công nghiệp và xây dựng.

8. Xuất xứ thép tấm:

  • Thép tấm được sản xuất và xuất xứ từ nhiều quốc gia trên thế giới, bao gồm Trung Quốc, Hàn Quốc, Nhật Bản, Đài Loan, Ấn Độ, Việt Nam, Mỹ, EU, Brazil, Nga và nhiều quốc gia khác.
  • Trung Quốc là một trong những nước sản xuất thép tấm lớn nhất thế giới và đóng góp một lượng lớn thép tấm nhập khẩu vào các thị trường khác trên thế giới. Hàn Quốc, Nhật Bản và Đài Loan cũng là những quốc gia sản xuất thép tấm lớn và được đánh giá cao về chất lượng sản phẩm.
  • Ở Việt Nam, thép tấm cũng được sản xuất và xuất khẩu sang các thị trường khác trong khu vực và trên thế giới.
  • Việc lựa chọn xuất xứ và nhà sản xuất thép tấm phù hợp là rất quan trọng để đảm bảo chất lượng sản phẩm và đáp ứng các yêu cầu kỹ thuật của dự án hoặc ứng dụng cụ thể.

9. Ứng dụng thép tấm:

Thép tấm là một loại vật liệu xây dựng và cơ khí phổ biến và có nhiều ứng dụng khác nhau. Một số ứng dụng chính của thép tấm bao gồm:
  • Xây dựng kết cấu nhà xưởng, nhà kho, cầu đường, nhà máy, tòa nhà cao tầng và các công trình dân dụng khác.
  • Cơ khí: sản xuất máy móc, thiết bị công nghiệp, dụng cụ, thiết bị vận chuyển, cầu trục, khuôn mẫu và nhiều sản phẩm khác.
  • Chế tạo tàu thủy và các kết cấu liên quan đến biển, như giàn khoan dầu khí, cầu cảng và các tàu cá, tàu chở hàng, tàu du lịch.
  • Sản xuất ô tô, xe máy và các phương tiện vận tải khác.
  • Thiết kế các công trình kiến trúc như cầu, tòa nhà, tượng đài và các tác phẩm nghệ thuật.
  • Nhiều ứng dụng trong lĩnh vực sản xuất và chế tạo sản phẩm gia dụng, như bếp, tủ lạnh, máy giặt, tủ quần áo, ghế, bàn, giường...
Thép tấm có tính chất cơ học và hóa học khác nhau tùy thuộc vào loại thép tấm cụ thể, điều này giúp nó phù hợp với nhiều ứng dụng khác nhau trong nhiều ngành công nghiệp.Bottom of Form

XEM THÊM:
[/chitiet]

[thuonghieu] Việt Nam/ Trung Quốc/ Nhật Bản [/thuonghieu]

[tinhtrang] Liên Hệ
 [/tinhtrang]

[giaban] Giá Bán: Liên Hệ [/giaban]

[mota]
  • Độ dày tiêu chuẩn: từ 3mm đến 200mm.
  • Chiều rộng thông dụng: 1500mm, 2000mm...
  • Chiều dài thông dụng: 6000mm, 12000mm, Cuộn hoặc cắt theo quy cách của khách hàng.
  • Dung sai: theo tiêu chuẩn nhà sản xuất.
  • Mác thép: SS400, A36, Q345, Q355, A572…
  • Tiêu chuẩn: ASTM (American Society for Testing and Materials), JIS (Japanese Industrial Standards), EN (European Norms), GB (Guo Biao, Chinese National Standard).
[/mota]

[chitiet]

Thép Tấm Đăng Kiểm Đóng Tàu là thép gì?

1. Định nghĩa thép Tấm Đăng Kiểm Đóng Tàu?

  • Thép tấm đăng kiểm đóng tàu là loại là loại thép được sử dụng để sản xuất các bộ phận cơ khí và kết cấu trong ngành công nghiệp và phải tuân thủ các tiêu chuẩn kỹ thuật nghiêm ngặt để đảm bảo an toàn cho tàu và người sử dụng.
  • Thép tấm đăng kiểm đóng tàu thường có độ bền cao, khả năng chống ăn mòn và chịu được áp lực lớn. Để được chứng nhận đăng kiểm, thép tấm đóng tàu phải được sản xuất và kiểm tra đáp ứng các tiêu chuẩn kỹ thuật quốc tế như ABS (American Bureau of Shipping), DNV (Det Norske Veritas), BV (Bureau Veritas), LR (Lloyd's Register), hoặc CCS (China Classification Society).
  • Các loại thép tấm đăng kiểm đóng tàu có thể được sản xuất từ các hợp kim thép như thép carbon, thép hợp kim, thép không gỉ, thép chịu nhiệt hoặc các hợp kim khác. Việc lựa chọn loại thép phù hợp phụ thuộc vào yêu cầu kỹ thuật và tính chất của tàu được xây dựng.

2. Thép Tấm Đăng Kiểm Đóng Tàu được sản xuất như thế nào?

Thép tấm đăng kiểm đóng tàu được sản xuất bằng cách sử dụng quy trình sản xuất thép thông thường. Tuy nhiên, quy trình sản xuất thép tấm đăng kiểm đóng tàu đòi hỏi tiêu chuẩn và quy trình khắt khe hơn so với sản xuất các loại thép khác. Sau đây là các bước chính trong quy trình sản xuất thép tấm đăng kiểm đóng tàu:
  • Sản xuất thép phôi: Thép phôi được sản xuất từ nguyên liệu sắt và các hợp kim sắt khác như niken, molypden, crôm, v.v. Quá trình sản xuất bao gồm chế biến gang, nấu chảy, tẩy độ tạp chất và đúc thành dạng thanh hoặc tấm.
  • Xử lý nhiệt: Sau khi sản xuất, thép phôi được xử lý nhiệt để cải thiện tính chất cơ học của nó. Thông thường, quy trình xử lý nhiệt bao gồm các giai đoạn như nung nóng, làm nguội chậm và rèn.
  • Cán nóng: Sau khi xử lý nhiệt, thép được cán nóng thành tấm bằng cách sử dụng các máy cán thép tấm. Quá trình cán nóng có thể được thực hiện nhiều lần để tạo ra kích thước và độ dày phù hợp.
  • Kiểm tra và đánh giá chất lượng: Thép tấm sau khi được sản xuất sẽ được kiểm tra và đánh giá chất lượng để đảm bảo đáp ứng các tiêu chuẩn và quy định đăng kiểm của tàu.
  • Gia công và cắt tấm: Thép tấm sau khi được sản xuất sẽ được gia công và cắt thành các kích thước và hình dạng cần thiết để đáp ứng yêu cầu của các cấu kiện kết cấu trên tàu.
Sau khi hoàn thành, thép tấm sẽ được đóng gói và giao hàng cho các nhà sản xuất tàu để sử dụng trong quá trình xây dựng tàu.

3 Thép Tấm Đăng Kiểm Đóng Tàu được sản xuất theo tiêu chuẩn nào?

Các tiêu chuẩn của thép tấm đăng kiểm đóng tàu được quy định bởi các tổ chức đăng kiểm tàu trên thế giới. Các tiêu chuẩn này đảm bảo tính chất cơ học, hóa học, kỹ thuật và chất lượng của thép tấm đăng kiểm đóng tàu. Sau đây là một số tiêu chuẩn phổ biến được sử dụng:

  • Tiêu chuẩn ASTM (American Society for Testing and Materials): ASTM A131 là tiêu chuẩn của Mỹ áp dụng cho thép tấm đóng tàu và có nhiều lớp chất lượng khác nhau tùy thuộc vào ứng dụng cụ thể.
  • Tiêu chuẩn JIS (Japanese Industrial Standards): JIS G3131, JIS G3106, và JIS G3128 là các tiêu chuẩn quan trọng áp dụng cho thép tấm đóng tàu ở Nhật Bản.
  • Tiêu chuẩn EN (European Standards): EN 10025, EN 10028, và EN 10225 là một số tiêu chuẩn châu Âu áp dụng cho thép tấm đóng tàu.
  • Tiêu chuẩn của ABS (American Bureau of Shipping): ABS Rules for Materials and Welding.
  • Tiêu chuẩn của DNV (Det Norske Veritas): DNV-Rules for Classification of Ships.
  • Tiêu chuẩn của BV (Bureau Veritas): BV Rules for the Classification of Steel Ships.
  • Tiêu chuẩn của LR (Lloyd's Register): Lloyd's Register Rules and Regulations for the Classification of Ships.
  • Tiêu chuẩn của CCS (China Classification Society): Rules for the Classification of Sea-going Steel Ships.

Các tiêu chuẩn này đề cập đến các yêu cầu kỹ thuật chi tiết về tính chất cơ học và hóa học của thép tấm đăng kiểm đóng tàu, phương pháp sản xuất, kiểm tra và chứng nhận chất lượng của thép tấm đăng kiểm đóng tàu. Việc sử dụng thép tấm đăng kiểm đúng tiêu chuẩn sẽ đảm bảo an toàn và độ bền cho tàu khi hoạt động trên biển.

4. Thép Tấm Đăng Kiểm Đóng Tàu bao gồm những loại mác thép nào?

Mác thép của thép tấm đóng tàu cũng có thể khác nhau tùy thuộc vào yêu cầu và tiêu chuẩn của từng dự án hoặc quy định cụ thể của nhà sản xuất. Tuy nhiên, một số mac thép thông dụng cho thép tấm đóng tàu bao gồm:

  • Mác thép AH36: Đây là mac thép chịu được áp lực cao và thường được sử dụng trong việc đóng các tàu chịu lực, như tàu container, tàu chở dầu và tàu chở hàng khác. Nó có tính chất chịu kéo và chịu va đập tốt.
  • Mác thép DH36: Tương tự như mac thép AH36, mac thép DH36 cũng được sử dụng rộng rãi trong việc đóng tàu chịu lực. Nó có tính chất chịu kéo và chịu va đập tốt.
  • Mác thép EH36: Đây là mac thép có khả năng chịu được áp lực cao và chịu được nhiệt độ thấp. Thép tấm đóng tàu sử dụng mac thép EH36 thường được sử dụng cho các tàu hoạt động trong môi trường biển lạnh như tàu chở hàng trong khu vực Bắc Cực.
  • Ngoài ra, còn có các mác thép khác như AH32, DH32, EH32, AH40, DH40, EH40 và nhiều mác thép khác tuỳ thuộc vào yêu cầu kỹ thuật và tiêu chuẩn của từng tổ chức và quốc gia.

Các loại mác thép khác cũng có thể được sử dụng tùy thuộc vào yêu cầu kỹ thuật của tàu và các tổ chức đăng kiểm. Tuy nhiên, các loại mác thép trên được sử dụng rộng rãi và đáp ứng yêu cầu kỹ thuật và tiêu chuẩn đăng kiểm của các tổ chức đăng kiểm tàu hàng đầu trên thế giới.


5. Thành phần hóa học của thép Tấm Đăng Kiểm Đóng Tàu?

Thành phần hóa học của thép tấm đăng kiểm đóng tàu có thể khác nhau tùy thuộc vào loại thép và tiêu chuẩn cụ thể. Tuy nhiên, thông thường, các thành phần hóa học chính của thép tấm đăng kiểm đóng tàu bao gồm:
  • Carbon (C): từ 0,14 đến 0,21%
  • Silicon (Si): từ 0,15 đến 0,55%
  • Manganese (Mn): từ 0,40 đến 1,20%
  • Phosphorus (P): tối đa 0,035%
  • Sulfur (S): tối đa 0,035%
  • Nickel (Ni): từ 0,20 đến 0,80%
  • Chromium (Cr): từ 0,20 đến 0,60%
  • Molybdenum (Mo): từ 0,10 đến 0,30%
  • Aluminum (Al): từ 0,020 đến 0,050%
  • Copper (Cu): tối đa 0,35%
  • Nitrogen (N): tối đa 0,012%
  • Oxygen (O): tối đa 0,0020%
Các thành phần trên cùng với các yêu cầu khác về độ dẻo, độ bền và tính năng kháng ăn mòn được quy định bởi các tiêu chuẩn đăng kiểm để đảm bảo chất lượng và tính an toàn cho tàu.

6. Tính chất cơ lý của thép Tấm Đăng Kiểm Đóng Tàu?

  • Thép tấm đăng kiểm đóng tàu có tính chất cơ lý đáp ứng các yêu cầu đặc biệt để đảm bảo tính an toàn cho tàu. Các tính chất cơ lý quan trọng của thép tấm đăng kiểm đóng tàu bao gồm độ bền kéo, độ giãn dài, độ cứng và độ dẻo.
  • Độ bền kéo: Độ bền kéo của thép tấm đăng kiểm đóng tàu thường từ 400 đến 550 MPa. Độ bền kéo là khả năng của vật liệu chịu sức căng mà không bị vỡ hoặc biến dạng vĩnh viễn.
  • Độ giãn dài: Độ giãn dài của thép tấm đăng kiểm đóng tàu thường từ 22% đến 27%. Độ giãn dài là khả năng của vật liệu chịu sức căng mà có thể uốn cong mà không bị vỡ hoặc biến dạng vĩnh viễn.
  • Độ cứng: Độ cứng của thép tấm đăng kiểm đóng tàu thường từ 180 đến 220 HB. Độ cứng là khả năng của vật liệu chống lại sự va đập hoặc xước.
  • Độ dẻo: Độ dẻo của thép tấm đăng kiểm đóng tàu phải đảm bảo để có khả năng chống lại các tác động đột ngột và chịu được sự co giãn của tàu khi đi trên biển.
  • Ngoài ra, tính năng kháng ăn mòn, kháng ăn mòn trong môi trường biển cũng là các yêu cầu đặc biệt cho thép tấm đăng kiểm đóng tàu.

7. Quy cách thông dụng của thép Tấm Đăng Kiểm Đóng Tàu?

Quy cách thông dụng của thép tấm đăng kiểm đóng tàu thường được sản xuất với các kích thước và thông số sau:
  • Độ dày: Thép tấm đăng kiểm đóng tàu có độ dày từ 6mm đến 150mm.
  • Chiều rộng: Chiều rộng thông dụng của thép tấm đăng kiểm đóng tàu là 1.500mm và 2.000mm.
  • Chiều dài: Chiều dài thông dụng của thép tấm đăng kiểm đóng tàu là từ 6.000mm đến 12.000mm.
  • Ngoài ra, thông số kỹ thuật khác của thép tấm đăng kiểm đóng tàu cũng có thể được tùy chỉnh để phù hợp với yêu cầu cụ thể của từng ứng dụng.
  • Các loại thép tấm đăng kiểm đóng tàu thường được cung cấp trong dạng cuộn hoặc tấm phẳng. Thép tấm đăng kiểm đóng tàu có độ cứng cao, độ bền kéo lớn và khả năng chống ăn mòn tốt, là vật liệu rất quan trọng trong ngành công nghiệp đóng tàu và xây dựng biển.

8. Xuất xứ thép Tấm Đăng Kiểm Đóng Tàu?

Thép tấm đăng kiểm đóng tàu được sản xuất ở nhiều quốc gia trên thế giới, tùy thuộc vào yêu cầu và nhu cầu của khách hàng. Một số quốc gia sản xuất thép tấm đăng kiểm đóng tàu phổ biến bao gồm:
  • Nhật Bản: Nhật Bản là một trong những quốc gia sản xuất thép tấm đăng kiểm đóng tàu hàng đầu thế giới, với các hãng sản xuất thép như Nippon Steel, JFE Steel và Kobe Steel.
  • Hàn Quốc: Hàn Quốc cũng là một quốc gia sản xuất thép tấm đăng kiểm đóng tàu hàng đầu, với các hãng sản xuất thép như POSCO và Hyundai Steel.
  • Trung Quốc: Trung Quốc là một trong những nước sản xuất thép tấm đăng kiểm đóng tàu lớn nhất thế giới, với các hãng sản xuất thép như Baosteel, Wuhan Iron and Steel và Ansteel.
  • Châu Âu: Châu Âu cũng sản xuất nhiều loại thép tấm đăng kiểm đóng tàu, với các hãng sản xuất như ThyssenKrupp và ArcelorMittal.
Các nước và hãng sản xuất thép trên đều đáp ứng các tiêu chuẩn quốc tế và yêu cầu đăng kiểm để đảm bảo chất lượng và an toàn của sản phẩm thép tấm đăng kiểm đóng tàu.

9. Ứng dụng thép Tấm Đóng Tàu?

Thép tấm đăng kiểm đóng tàu được sử dụng chủ yếu trong ngành công nghiệp đóng tàu và vận tải biển. Các ứng dụng chính của thép tấm đăng kiểm đóng tàu bao gồm:
  • Đóng tàu: Thép tấm đăng kiểm đóng tàu được sử dụng để làm các bộ phận cấu trúc của tàu như thân tàu, nắp container, sàn tàu, đường ống, các bộ phận nối và các phụ kiện khác.
  • Nền móng biển: Thép tấm đăng kiểm đóng tàu được sử dụng để xây dựng các nền móng biển như giàn khoan dầu khí, giàn khoan khí đốt, các công trình năng lượng tái tạo trên biển.
  • Cầu đường và công trình xây dựng biển: Thép tấm đăng kiểm đóng tàu được sử dụng để xây dựng các cầu đường, bến cảng và các công trình xây dựng trên biển như hệ thống giàn giáo và các công trình bảo vệ bờ biển.
  • Công nghiệp đóng tàu và thiết bị cơ khí: Thép tấm đăng kiểm đóng tàu được sử dụng trong các ứng dụng công nghiệp khác như thiết bị cơ khí, máy móc và phụ tùng.
Với tính chất cơ lý tốt, độ bền cao và khả năng chịu lực mạnh, thép tấm đăng kiểm đóng tàu là vật liệu rất quan trọng trong ngành công nghiệp đóng tàu và vận tải biển.

XEM THÊM:
[/chitiet]
[thuonghieu] Trung Quốc/ Hàn Quốc/ Nhật Bản... [/thuonghieu]
[tinhtrang] Liên Hệ [/tinhtrang]

[giaban] Giá Bán: Liên Hệ [/giaban]
[mota]
  • Độ dày tiêu chuẩn: 6mm, 8mm, 10mm, 12mm, 14mm, 16mm, 18mm, 20mm...
  • Chiều rộng thông dụng: 1500mm, 2000mm...
  • Chiều dài thông dụng: 6000mm, 12000mm, Cuộn hoặc cắt theo quy cách của khách hàng.
  • Dung sai: theo tiêu chuẩn nhà sản xuất.
  • Mác thép: AH36, DH36, EH36, FH36…
  • Tiêu chuẩn: ASTM, JIS, EN, ABS, DNV, BV, LR, CCS...

[/mota]

[chitiet]

Thép Tấm Đóng Sà Lan là thép gì?

1. Định nghĩa Thép Tấm Đóng Sà Lan?

  • Thép tấm đóng sà lan là loại thép tấm được sử dụng trong sản xuất và đóng các sà lan, tàu chở hàng, tàu du lịch và các loại tàu biển khác. Loại thép này có đặc tính chịu lực và chống ăn mòn cao, giúp đảm bảo an toàn khi sử dụng trên biển.
  • Thép tấm đóng sà lan thường được sản xuất bằng quá trình cán nóng hoặc cán nguội từ thép như thép cacbon thấp hoặc thép hợp kim, phù hợp với các tiêu chuẩn chất lượng của các tổ chức và cơ quan chuyên môn trong ngành công nghiệp đóng tàu. Thép tấm đóng sà lan thường có độ dày khác nhau, phụ thuộc vào yêu cầu của khách hàng và đặc tính của từng loại tàu.
  • Các tiêu chuẩn chất lượng phổ biến cho thép tấm đóng sà lan bao gồm: ABS (American Bureau of Shipping), LRS (Lloyd's Register of Shipping), DNV (Det Norske Veritas), BV (Bureau Veritas), CCS (China Classification Society), KRS (Korean Register of Shipping). Các tiêu chuẩn này có quy định về thành phần hóa học, tính chất cơ học và khả năng chống ăn mòn của thép tấm đóng sà lan.

2. Thép Tấm Đóng Sà Lan được sản xuất như thế nào?

Thép tấm đóng sà lan là một loại thép tấm được sử dụng trong ngành đóng tàu để sản xuất các bộ phận khác nhau của tàu như thân tàu, sườn tàu, đầu và đuôi tàu. Thép tấm đóng sà lan được sản xuất bằng cách sử dụng các quy trình sản xuất thép cơ bản, bao gồm các bước sau:
  • Nấu thép: Quá trình sản xuất bắt đầu bằng việc nấu chảy các nguyên liệu thép như quặng sắt, than cốc, đá vôi và oxit sắt trong lò nấu thép hoặc lò cán.
  • Luyện thép: Thép được luyện để giảm nồng độ cacbon, loại bỏ các tạp chất và cân bằng thành phần hóa học của thép.
  • Thổi oxy: Quá trình thổi oxy được sử dụng để tạo ra lực đẩy và nhiệt độ cần thiết để tách các tạp chất khác nhau khỏi thép.
  • Cán nóng hoặc cán nguội: Thép được cán nóng hoặc cán nguội thành tấm thép dày và có kích thước khác nhau. Việc cán nóng hoặc cán nguội sẽ tạo ra các đặc tính cơ học và cấu trúc tinh thể khác nhau cho thép.
  • Tạo hình và cắt tấm thép: Tấm thép được tạo hình và cắt thành các kích thước khác nhau để phù hợp với yêu cầu của khách hàng.
Sau khi sản xuất xong, các tấm thép này sẽ được đóng gói và gửi đến các nhà sản xuất đóng tàu để sử dụng trong sản xuất tàu. Trong quá trình sản xuất, các tấm thép được kiểm tra kỹ lưỡng để đảm bảo chất lượng của sản phẩm đáp ứng các tiêu chuẩn an toàn và chất lượng trong ngành đóng tàu.

3. Thép Tấm Đóng Sà Lan được sản xuất theo tiêu chuẩn nào?

Thép tấm đóng sà lan được sản xuất theo nhiều tiêu chuẩn khác nhau trên toàn thế giới, tùy thuộc vào quy định của các tổ chức và cơ quan chuyên môn trong ngành công nghiệp đóng tàu.
Một số tiêu chuẩn chất lượng phổ biến nhất cho thép tấm đóng sà lan bao gồm:
  • Tiêu chuẩn chất lượng của American Bureau of Shipping (ABS)
  • Tiêu chuẩn chất lượng của Lloyd's Register of Shipping (LRS)
  • Tiêu chuẩn chất lượng của Det Norske Veritas (DNV)
  • Tiêu chuẩn chất lượng của Bureau Veritas (BV)
  • Tiêu chuẩn chất lượng của China Classification Society (CCS)
  • Tiêu chuẩn chất lượng của Korean Register of Shipping (KRS)
Các tiêu chuẩn này đều có các quy định về thành phần hóa học, tính chất cơ học và khả năng chống ăn mòn của thép tấm đóng sà lan. Các nhà sản xuất thép tấm đóng sà lan sẽ phải tuân thủ các tiêu chuẩn này để đảm bảo sản phẩm của họ đáp ứng yêu cầu của ngành công nghiệp đóng tàu và an toàn khi sử dụng trên biển.

4. Thép Tấm Đóng Sà Lan bao gồm những loại mác thép nào?

Thép tấm đóng sà lan có thể được sản xuất từ nhiều loại mác thép khác nhau, tùy thuộc vào yêu cầu của khách hàng và tiêu chuẩn của ngành đóng tàu. Các mác thép phổ biến được sử dụng để sản xuất thép tấm đóng sà lan bao gồm:
  • ABS A
  • ABS AH36
  • ABS DH36
  • ASTM A131 A
  • ASTM A131 AH36
  • ASTM A131 DH36
  • DNV A
  • DNV AH36
  • DNV DH36
  • LR A
  • LR AH36
  • LR DH36
  • BV A
  • BV AH36
  • BV DH36
Các mác thép này đều đáp ứng các tiêu chuẩn chất lượng và an toàn trong ngành đóng tàu và được sử dụng phổ biến trong sản xuất các bộ phận của tàu như thân tàu, sườn tàu, đầu và đuôi tàu.

5. Thành phần hóa học của Thép Tấm Đóng Sà Lan?

Thành phần hóa học của Thép Tấm Đóng Sà Lan có thể khác nhau tùy thuộc vào tiêu chuẩn và loại mác thép được sử dụng. Tuy nhiên, thông thường, các thành phần hóa học chính của Thép Tấm Đóng Sà Lan bao gồm:
  • Cacbon (C): 0.18% đến 0.21%
  • Silic (Si): 0.10% đến 0.50%
  • Mangan (Mn): 0.90% đến 1.60%
  • Lưu huỳnh (S): tối đa 0.035%
  • Phốtpho (P): tối đa 0.035%
Những nguyên tố khác như Niob (Nb), Vani (V), Crom (Cr), Niken (Ni), Molypden (Mo) cũng có thể được thêm vào để cải thiện đặc tính cơ học và chống ăn mòn của thép.

Các thành phần hóa học này được kiểm soát chặt chẽ trong quá trình sản xuất để đảm bảo chất lượng và độ bền của Thép Tấm Đóng Sà Lan. Ngoài ra, các tiêu chuẩn chất lượng khác như độ bền kéo, độ giãn dài, độ cứng và độ bền va đập cũng được kiểm tra để đảm bảo rằng thép đáp ứng các yêu cầu kỹ thuật và tiêu chuẩn an toàn trong ngành đóng tàu.

6. Tính chất cơ lý của Thép Tấm Đóng Sà Lan?

Thép Tấm Đóng Sà Lan là một loại thép cường độ cao được sử dụng trong ngành đóng tàu để sản xuất các bộ phận của tàu như thân tàu, sườn tàu, đầu và đuôi tàu. Đây là một vật liệu cơ khí quan trọng, có các tính chất cơ lý sau:
  • Độ bền kéo cao: Thép Tấm Đóng Sà Lan có độ bền kéo cao, đạt từ 400 MPa đến 550 MPa, tùy thuộc vào loại mác thép được sử dụng. Điều này đảm bảo rằng các bộ phận của tàu được sản xuất từ thép này có độ bền và chịu lực tốt.
  • Độ dẻo dai tốt: Thép Tấm Đóng Sà Lan có độ dẻo dai cao, đạt từ 22% đến 27%, tùy thuộc vào loại mác thép được sử dụng. Điều này có nghĩa là nó có khả năng chịu được sự co giãn và giãn nở trong quá trình hoạt động của tàu mà không gây ra sự suy giảm về độ bền.
  • Độ cứng cao: Thép Tấm Đóng Sà Lan có độ cứng cao, đạt từ 150 đến 250 Brinell, tùy thuộc vào loại mác thép được sử dụng. Điều này đảm bảo rằng nó có khả năng chống va đập và chịu được tác động của các yếu tố môi trường và thời tiết khắc nghiệt trong quá trình sử dụng.
  • Khả năng chống ăn mòn: Thép Tấm Đóng Sà Lan được thiết kế để chống ăn mòn và đáp ứng các tiêu chuẩn an toàn trong ngành đóng tàu. Các loại mác thép khác nhau có các tính chất kháng ăn mòn khác nhau, được thiết kế để đáp ứng các yêu cầu khác nhau của các ứng dụng đóng tàu khác nhau.
Tóm lại, Thép Tấm Đóng Sà Lan là một vật liệu cơ khí chất lượng cao, có tính chất cơ lý đáp ứng các yêu cầu kỹ thuật và tiêu chuẩn an toàn trong ngành đóng tàu.

7. Quy cách thông dụng của Thép Tấm Đóng Sà Lan?

Thép Tấm Đóng Sà Lan có nhiều quy cách khác nhau, tùy thuộc vào loại mác thép và yêu cầu của ứng dụng cụ thể. Tuy nhiên, dưới đây là một số quy cách thông dụng của Thép Tấm Đóng Sà Lan:
  • Kích thước tiêu chuẩn: Độ dày từ 5mm đến 150mm, chiều rộng từ 1.5m đến 2m, chiều dài từ 6m đến 12m.
  • Có thể sản xuất theo yêu cầu khách hàng: Yêu cầu về độ dày, chiều rộng và chiều dài của tấm thép đóng sà lan có thể được sản xuất theo yêu cầu của khách hàng để đáp ứng nhu cầu sử dụng của từng dự án đóng tàu cụ thể.
  • Bề mặt: Thép Tấm Đóng Sà Lan có thể được sản xuất với bề mặt trơn hoặc có các đường rãnh được cắt trên bề mặt để tăng độ ma sát và giảm nguy cơ trượt khi tàu hoạt động trên biển.
  • Mác thép: Có nhiều mác thép khác nhau được sử dụng cho Thép Tấm Đóng Sà Lan, bao gồm ABS Grade A/B/D/E, AH/DH/EH/FH, API 2H Grade 42/50, DNV NV D36/ E36, GL-D36/ E36, LR Grade A/B/D/E, và NV A/B/D/E.
Tóm lại, Thép Tấm Đóng Sà Lan có nhiều quy cách khác nhau, tùy thuộc vào loại mác thép và yêu cầu của ứng dụng cụ thể. Để đáp ứng nhu cầu sử dụng của từng dự án đóng tàu, quy cách cụ thể của Thép Tấm Đóng Sà Lan có thể được sản xuất theo yêu cầu của khách hàng.

8. Xuất xứ Thép Tấm Đóng Sà Lan?

  • Thép Tấm Đóng Sà Lan được sản xuất ở nhiều quốc gia trên thế giới, nhưng các quốc gia chủ yếu là Nhật Bản, Hàn Quốc, Trung Quốc, Mỹ, Châu Âu, Úc, Canada, Ấn Độ và Nga.
  • Trong đó, Nhật Bản và Hàn Quốc được coi là hai quốc gia hàng đầu trong sản xuất Thép Tấm Đóng Sà Lan, với nhiều nhà máy sản xuất hiện đại và chất lượng sản phẩm được đánh giá cao trên thị trường quốc tế. Ngoài ra, Trung Quốc cũng là một quốc gia sản xuất Thép Tấm Đóng Sà Lan lớn, nhưng chất lượng sản phẩm của Trung Quốc thường được đánh giá thấp hơn so với Nhật Bản và Hàn Quốc.
  • Việt Nam cũng đã sản xuất Thép Tấm Đóng Sà Lan trong những năm gần đây, tuy nhiên, sản lượng và chất lượng sản phẩm vẫn chưa thể so sánh với các quốc gia hàng đầu trong lĩnh vực này. Thông thường, Việt Nam nhập khẩu Thép Tấm Đóng Sà Lan từ các quốc gia sản xuất hàng đầu để đáp ứng nhu cầu sử dụng của ngành đóng tàu và các dự án liên quan đến ngành này.

9. Ứng dụng Thép Tấm Đóng Sà Lan?

Thép Tấm Đóng Sà Lan là một vật liệu rất quan trọng trong ngành đóng tàu và cơ khí chế tạo. Các ứng dụng chính của Thép Tấm Đóng Sà Lan bao gồm:
  • Đóng tàu và các thiết bị thủy lợi: Thép Tấm Đóng Sà Lan được sử dụng rộng rãi để đóng thân tàu, nắp hầm, sàn tàu, bồn chứa dầu và nước, cấu trúc bảo vệ bờ biển, đập biển, cầu cảng, bến bãi, hệ thống cẩu và nhiều thiết bị khác liên quan đến ngành đóng tàu và thủy lợi.
  • Ngành cơ khí chế tạo: Thép Tấm Đóng Sà Lan được sử dụng để sản xuất các thiết bị công nghiệp, như máy móc, thiết bị điện, đường ống, cầu thang, lan can, cột đèn, nắp cống, kết cấu nhà xưởng, cơ sở hạ tầng và nhiều sản phẩm khác trong ngành cơ khí chế tạo.
  • Ngành xây dựng: Thép Tấm Đóng Sà Lan được sử dụng để sản xuất các kết cấu nhà xưởng, nhà cao tầng, cầu, tòa nhà công nghiệp và dân dụng, kết cấu mái tôn, giàn giáo, nắp hố ga, cửa cuốn, cửa sổ và nhiều sản phẩm khác liên quan đến ngành xây dựng.
  • Ngành ô tô và xe máy: Thép Tấm Đóng Sà Lan được sử dụng để sản xuất các linh kiện của xe, như khung xe, dầm chắn, tấm chắn bùn, cửa xe, mâm xe và nhiều phụ kiện khác.
  • Các ngành công nghiệp khác: Thép Tấm Đóng Sà Lan còn được sử dụng trong các ngành công nghiệp khác, như sản xuất thiết bị điện tử, máy móc đóng gói, thiết bị y tế, thiết bị thể thao và nhiều sản phẩm khác.
Tóm lại, Thép Tấm Đóng Sà Lan là một vật liệu quan trọng và không thể thiếu trong nhiều ngành công nghiệp, đặc biệt là trong ngành đóng tàu và cơ khí chế tạo.

XEM THÊM:[/chitiet]

[thuonghieu] Việt Nam/ Trung Quốc/ Nhật Bản [/thuonghieu]

[tinhtrang] Liên Hệ [/tinhtrang]

[giaban] Giá Bán: Liên Hệ [/giaban]

[mota]

  • Độ dày tiêu chuẩn: 6mm, 8mm, 10mm, 12mm, 14mm, 16mm, 18mm, 20mm...
  • Chiều rộng thông dụng: 1500mm, 2000mm...
  • Chiều dài thông dụng: 6000mm, 12000mm, Cuộn hoặc cắt theo quy cách của khách hàng.
  • Dung sai: theo tiêu chuẩn nhà sản xuất.
  • Mác thép: A36, SS400, AH36, DH36, EH36, FH36…
  • Tiêu chuẩn: ASTM, JIS, EN, ABS, DNV, BV, LR, CCS...


[/mota]

[chitiet]

Thép tấm SPCC là thép gì?

1. Định nghĩa thép tấm SPCC?

Thép tấm SPCC là loại thép carbon thấp, được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp chế tạo máy móc, ô tô, điện tử và các ứng dụng khác. SPCC là viết tắt của "Steel Plate Cold Rolled Coiled" nghĩa là thép tấm cuộn cán nguội.

2. Thép tấm SPCC được sản xuất như thế nào?

Thép tấm SPCC là loại thép được sản xuất từ các tấm cán nguội. Các tấm này được sản xuất bằng cách đưa thép vào trong máy cán để giảm độ dày của nó. Sau đó, các tấm thép được cán nguội để cải thiện tính chất cơ lý và độ cứng của chúng.
Quá trình sản xuất thép tấm SPCC bao gồm các bước sau:
  • Làm sạch nguyên liệu: Trước khi được sản xuất, thép sẽ được làm sạch bằng cách tẩy rửa và loại bỏ tất cả các tạp chất trên bề mặt của nó.
  • Tiền xử lý: Sau khi được làm sạch, thép sẽ được đưa vào máy cán để giảm độ dày của nó. Sau đó, nó sẽ được cán nguội để cải thiện tính chất cơ lý và độ cứng của nó.
  • Cắt và đóng gói: Cuối cùng, các tấm thép SPCC sẽ được cắt thành các kích thước và hình dạng khác nhau và đóng gói sẵn sàng để vận chuyển đến khách hàng.
Quá trình sản xuất này có thể khác nhau tùy thuộc vào nhà sản xuất và quy trình cụ thể được sử dụng.

3. Thép tấm SPCC được sản xuất theo tiêu chuẩn nào?

Thép tấm SPCC được sản xuất theo tiêu chuẩn của Nhật Bản, cụ thể là tiêu chuẩn JIS G3141.

4. Thành phần hóa học của thép tấm SPCC?

Thành phần hóa học của thép tấm SPCC như sau:
  • Carbon (C): 0.15% max
  • Manganese (Mn): 0.60% max
  • Phosphorus (P): 0.050% max
  • Sulfur (S): 0.050% max
Ngoài ra, thép tấm SPCC còn có thể chứa các nguyên tố khác như silic (Si), đồng (Cu) và sắt (Fe), tuy nhiên, chúng không được quy định trong tiêu chuẩn JIS G3141.

5. Tính chất cơ lý của thép tấm SPCC?

Thép tấm SPCC có tính chất cơ lý như sau:
  • Độ bền kéo: từ 270 đến 420 MPa.
  • Độ giãn dài: từ 26% đến 40%.
  • Độ cứng Brinell: từ 50 đến 70 HB.
  • Độ dày: từ 0.15 đến 3.2 mm.
  • Độ cứng Rockwell: B65-80.
Các tính chất này có thể khác nhau tùy thuộc vào quy cách cụ thể của từng tấm thép.

6. Quy cách thông dụng của thép tấm SPCC?

Thép tấm SPCC là loại thép cán nguội, có độ dày thường từ 0,5mm đến 3mm. Các quy cách thông dụng của thép tấm SPCC bao gồm:
  • Dộ dày: từ 0.5mm đến 3mm.
  • Chiều rộng: từ 600mm đến 1500mm
  • Chiều dài: từ 1000mm, 2500mm hoặc dạng cuộn.
Các quy cách khác có thể được sản xuất tùy thuộc vào nhu cầu sử dụng của khách hàng.

7. Xuất xứ thép tấm SPCC?

Thép tấm SPCC được sản xuất chủ yếu tại các nước Châu Á như Nhật Bản, Hàn Quốc, Trung Quốc, Đài Loan, v.v.

8. Ứng dụng thép tấm SPCC?

Thép tấm SPCC thường được sử dụng trong các ứng dụng chịu lực nhẹ, như chế tạo các bộ phận máy móc, các bộ phận ô tô, đồ gia dụng, thiết bị điện tử, đồ chơi và đồ dùng gia đình. Ngoài ra, thép tấm SPCC còn được sử dụng để sản xuất các sản phẩm kim loại thông dụng khác như ống thép, tôn lợp mái, vật liệu xây dựng và các bộ phận kết cấu nhà cửa.

XEM THÊM:[/chitiet]

[thuonghieu] Việt Nam/ Trung Quốc/ Nhật Bản [/thuonghieu]

[tinhtrang] Liên hệ
 [/tinhtrang]

[giaban] Giá Bán: Liên Hệ [/giaban]

[mota]
  • Độ dày tiêu chuẩn: từ 0.5mm đến 3mm.
  • Quy cách thông dụng: 1000mm x 2000mm, 1000mm x Cuộn, 1220mm x 2400mm, 1220mm x Cuộn, 1250mm x 2500mm, 1250mm x Cuộn, hoặc cắt theo quy cách của khách hàng.
  • Dung sai: theo tiêu chuẩn nhà sản xuất.
  • Mác thép: SPCC.
  • Tiêu chuẩn: JIS (Japanese Industrial Standards).
[/mota]

[chitiet]

Thép tấm SPHC là thép gì?

1. Định nghĩa thép tấm SPHC?

Thép tấm SPHC là một loại thép cán nóng thấp cacbon có nguồn gốc từ Nhật Bản. SPHC là viết tắt của "Steel Plate Hot Rolled Coiled" nghĩa là thép tấm cuộn cán nóng. Thép tấm SPHC thường được sử dụng trong các ứng dụng sản xuất kết cấu nhẹ, ống dẫn dầu, bồn chứa, đóng tàu và các ứng dụng cơ khí khác.

2. Thép tấm SPHC được sản xuất như thế nào?

  • Thép tấm SPHC (tiếng Nhật: Steel Plate Hot-Rolled Commercial) được sản xuất thông qua quá trình cuộn nóng. Ban đầu, các tấm thép được cắt thành những tấm có kích thước phù hợp. Sau đó, các tấm thép này được đưa qua máy cuộn nóng, trong đó chúng được đặt trên một trục và chuyển qua một cuộn gia nhiệt để tạo ra nhiệt độ cao. Khi được đưa qua cuộn gia nhiệt, thép được làm mềm để có thể dễ dàng uốn cong hoặc dập nóng. Sau đó, thép được cuộn trên cuộn quay và cắt thành các tấm thép tấm SPHC có kích thước và độ dày khác nhau.
  • Sau khi sản xuất, thép tấm SPHC thường được xử lý bề mặt để làm cho bề mặt của nó trơn hơn và có khả năng chống ăn mòn tốt hơn. Các phương pháp xử lý bề mặt thông thường bao gồm mạ kẽm, sơn phủ hoặc phủ lớp kim loại khác.

3. Thép tấm SPHC được sản xuất theo tiêu chuẩn nào?

Thép tấm SPHC được sản xuất theo tiêu chuẩn JIS G3131 của Nhật Bản.

4. Thành phần hóa học của thép tấm SPHC?

Thành phần hóa học của thép tấm SPHC theo tiêu chuẩn JIS G3131 là:
  • Carbon (C): 0.15% max
  • Manganese (Mn): 0.60% max
  • Phosphorus (P): 0.050% max
  • Sulfur (S): 0.050% max
Ngoài ra, còn có các nguyên tố khác như silic (Si), đồng (Cu), crôm (Cr), niken (Ni) và molypden (Mo) với nồng độ nhỏ hơn.

5. Tính chất cơ lý của thép tấm SPHC?

  • Thép tấm SPHC có các tính chất cơ lý chính như sau:
  • Độ dẻo dai (Elongation): 27%
  • Độ cứng (Hardness): 41 HRB (Rockwell B Hardness)
  • Giới hạn chảy (Yield Strength): 205 MPa
  • Sức kéo căng (Tensile Strength): 270 ~ 402 MPa, tương đương với 39.15 ~ 58.36 ksi.
Các tính chất này phụ thuộc vào quá trình sản xuất và xử lý nhiệt của thép tấm SPHC.

6. Quy cách thông dụng của thép tấm SPHC?

Thép tấm SPHC là loại thép cán nóng thông thường, có độ dày thường từ 0.5mm đến 3mm. Các quy cách thông dụng của thép tấm SPHC bao gồm:
  • Độ dày: từ 0.5mm đến 3mm
  • Chiều rộng: từ 100mm đến 1250mm
  • Chiều dài: từ 1000mm đến 2500mm
Các quy cách khác có thể được sản xuất tùy thuộc vào nhu cầu sử dụng của khách hàng.

7. Xuất xứ thép tấm SPHC?

Thép tấm SPHC xuất xứ từ Nhật Bản, đây là một trong những loại thép phổ biến và được sử dụng rộng rãi trên thị trường thép quốc tế.

8. Ứng dụng thép tấm SPHC?

Thép tấm SPHC thường được sử dụng trong sản xuất các linh kiện nhẹ, sản phẩm gia dụng, đồ gia dụng, tủ lạnh, máy giặt, tủ điện, bình chứa áp lực, các ứng dụng công nghiệp nhẹ và dân dụng khác. Ngoài ra, loại thép này cũng có thể được sử dụng để sản xuất các bộ phận ô tô và xe máy, các bộ phận điện tử và các ứng dụng khác trong ngành công nghiệp chế tạo.

XEM THÊM:

[/chitiet]

[thuonghieu] Việt Nam/ Trung Quốc/ Nhật Bản [/thuonghieu]

[tinhtrang] Liên Hệ
 [/tinhtrang]

[giaban] Giá Bán: Liên Hệ [/giaban]

[mota]
  • Độ dày tiêu chuẩn: từ 0.5mm đến 3mm.
  • Quy cách thông dụng: 1000mm x 2000mm, 1000mm x Cuộn, 1220mm x 2400mm, 1220mm x Cuộn, 1250mm x 2500mm, 1250mm x Cuộn, hoặc cắt theo quy cách của khách hàng.
  • Dung sai: theo tiêu chuẩn nhà sản xuất.
  • Mác thép: SPHC.
  • Tiêu chuẩn: JIS (Japanese Industrial Standards).
[/mota]

0977 303 449