icon icon

[chitiet]

Thép Hình H125 Posco là thép gì?

1. Định nghĩa thép hình H125 Posco:

Thép hình H125 Posco là một loại thép hình chữ H có kích thước cạnh ngoài là 125mm, được sản xuất bởi Tập đoàn Posco - một trong những nhà sản xuất thép lớn nhất tại Hàn Quốc và trên thế giới. 
Thép hình H125 Posco có cùng cấu trúc hình dạng với các loại thép hình chữ H khác, bao gồm hai cạnh song song và một cạnh kết nối hai cạnh này. Nó được sản xuất từ thép carbon có độ cứng và độ bền cao, thường được sử dụng trong các ứng dụng xây dựng công trình như nhà xưởng, cầu đường, tòa nhà và các công trình khác.


2. Thông số kỹ thuật thép hình H125 Posco:

  • Quy cách : H125 x 125 x 6.5 x 9 x 12m.
  • Chiều cao bụng: 125 mm.
  • Độ dầy bụng: 6.5mm.
  • Chiều rộng cánh: 125mm.
  • Độ dầy trung bình cánh : 9mm.
  • Chiều dài cây: 6m hoặc 12m.
  • Trọng lượng: 23.6kg/mét.
  • Trọng lượng cây 6m: 141,6kg.
  • Trọng lượng cây 12m: 283,2kg.

3. Dấu hiệu nhận biết thép hình H125 Posco:

Ký hiệu Chữ PS/ PY được nhập nổi trên cây thép.

Ký hiệu PS:

Ký hiệu PY:

4. Thép hình H125 Posco được sản xuất theo tiêu chuẩn nào?

Thép hình H125 Posco được sản xuất theo các tiêu chuẩn quốc tế và tiêu chuẩn nội địa Hàn Quốc, bao gồm:
  • Tiêu Chuẩn Công Nghiệp Nhật Bản: JIS (Japanese Industrial Standards)
  • Tiêu Chuẩn Hàn Quốc: KS (Korean Standard)
  • Tiêu Chuẩn Quốc Gia: TCVN 7571-16:2017 (Vietnam Standard)
  • Tiêu Chuẩn Hoa Kỳ: ASTM (American Society for Testing and Materials)
  • Tiêu Chuẩn Châu Âu: EN 10025-2 (European Norms)

5. Thép hình H125 Posco có những loại mác thép nào?

Thép hình H125 Posco có thể được sản xuất với nhiều loại mác thép khác nhau, tùy thuộc vào nhu cầu sử dụng và tiêu chuẩn chất lượng yêu cầu. Một số mác thép thông dụng cho thép hình H125 Posco bao gồm:
  • SS400: Đây là mác thép thông dụng nhất cho thép hình chữ H, có độ bền và độ cứng tốt, được sử dụng rộng rãi trong xây dựng và các ngành công nghiệp khác.
  • SM490A/B/C: Mác thép này có độ bền kéo cao, độ cứng tốt và khả năng chống ăn mòn tốt hơn so với SS400, thường được sử dụng trong xây dựng các công trình có yêu cầu về độ bền cao như cầu đường và nhà xưởng.
  • SS540: Mác thép này có độ cứng và độ bền tương đối cao hơn SS400, được sử dụng trong xây dựng các công trình có kích thước lớn hoặc tải trọng cao như tòa nhà cao tầng.
  • S355JR: Mác thép này có độ bền kéo và độ cứng cao, được sử dụng rộng rãi trong xây dựng các công trình ở châu Âu.
Các loại mác thép khác cũng có thể được sử dụng tùy thuộc vào yêu cầu cụ thể của khách hàng.

6. Thành phần hóa học của thép hình H125 Posco?

Thành phần hóa học của thép hình H125 Posco có thể khác nhau tùy thuộc vào loại mác thép và tiêu chuẩn chất lượng yêu cầu, nhưng thông thường, thành phần hóa học của thép hình H125 Posco được sản xuất theo tiêu chuẩn JIS G3101 và JIS G3106 như sau:
  • Carbon (C): 0.25% trở lên
  • Mangan (Mn): 1.5% trở lên
  • Silic (Si): 0.35% trở lên
  • Photpho (P): 0.040% trở lên
  • Lưu huỳnh (S): 0.040% trở lên
  • Nhôm (Al): 0.02% trở lên (trong mác thép SM490)
Các thành phần khác như đồng (Cu), nickel (Ni), crôm (Cr) và molypdenum (Mo) có thể được thêm vào để tăng độ bền và khả năng chống ăn mòn của thép.
Việc kiểm soát chất lượng thành phần hóa học của thép là rất quan trọng để đảm bảo đáp ứng được các tiêu chuẩn chất lượng yêu cầu và đảm bảo tính đồng đều của sản phẩm.



7. Tính chất cơ lý của thép hình H125 Posco?

Tính chất cơ lý của thép hình H125 Posco có thể khác nhau tùy thuộc vào loại mác thép và tiêu chuẩn chất lượng yêu cầu, nhưng thông thường, các tính chất cơ lý chính của thép hình H125 Posco bao gồm:
  • Độ bền kéo: Thép hình H125 Posco thường có độ bền kéo từ 400-550 MPa, tùy thuộc vào loại mác thép và tiêu chuẩn chất lượng yêu cầu.
  • Độ giãn dài: Thép hình H125 Posco thường có độ giãn dài từ 18-23%, tùy thuộc vào loại mác thép và tiêu chuẩn chất lượng yêu cầu.
  • Độ cứng: Thép hình H125 Posco thường có độ cứng Brinell từ 150-180 HB, tùy thuộc vào loại mác thép và tiêu chuẩn chất lượng yêu cầu.
  • Khả năng chống uốn cong: Thép hình H125 Posco có khả năng chịu tải uốn cong tốt, thường được sử dụng trong xây dựng các kết cấu chịu tải trọng cao như nhà xưởng, cầu đường, khu công nghiệp, tòa nhà cao tầng, ...
  • Khả năng chống ăn mòn: Thép hình H125 Posco có khả năng chống ăn mòn tương đối tốt, đặc biệt là khi có sự bảo vệ bề mặt thích hợp.
Việc kiểm soát các tính chất cơ lý của thép hình H125 Posco rất quan trọng để đảm bảo tính đồng đều và đáp ứng được các tiêu chuẩn chất lượng yêu cầu.


8. Ứng dụng thép hình H125 Posco?

Thép hình H125 Posco là loại thép có tính chất cơ lý tốt và được sử dụng rộng rãi trong ngành xây dựng. Các ứng dụng chính của thép hình H125 Posco bao gồm:
  • Xây dựng kết cấu nhà xưởng, khu công nghiệp: Thép hình H125 Posco được sử dụng làm cột, dầm trong các kết cấu nhà xưởng, khu công nghiệp vì khả năng chịu tải trọng uốn cong tốt.
  • Xây dựng cầu đường: Thép hình H125 Posco được sử dụng để làm các cột, dầm, liên kết trong xây dựng các cầu đường, đảm bảo độ bền và tính ổn định cho các kết cấu này.
  • Xây dựng tòa nhà cao tầng: Thép hình H125 Posco được sử dụng để làm các cột, dầm trong xây dựng tòa nhà cao tầng, giúp tăng độ cứng và ổn định của kết cấu.
  • Xây dựng các công trình dân dụng: Thép hình H125 Posco cũng được sử dụng trong xây dựng các công trình dân dụng như nhà ở, văn phòng, trung tâm thương mại,...
  • Ngoài ra, thép hình H125 Posco cũng có thể được sử dụng trong các ứng dụng khác như trong sản xuất đóng tàu, sản xuất ô tô, sản xuất máy móc, sản xuất thiết bị điện, sản xuất dụng cụ y tế,... Do đó, thép hình H125 Posco là một vật liệu quan trọng trong ngành công nghiệp và xây dựng.
XEM THÊM:
THÉP HÌNH H100 POSCO
THÉP HÌNH H148 POSCO
THÉP HÌNH H150 POSCO
THÉP HÌNH H194 POSCO
THÉP HÌNH H200 POSCO
THÉP HÌNH H244 POSCO
THÉP HÌNH H250 POSCO
THÉP HÌNH H294 POSCO
THÉP HÌNH H300 POSCO


[/chitiet]
[thuonghieu] Posco [/thuonghieu]
[tinhtrang] Liên Hệ [/tinhtrang]
[giaban] Giá Bán: Liên Hệ [/giaban]
[mota]
Thông số kỹ thuật thép hình H125 Posco:
  • Quy cách : H125 x 125 x 6.5 x 9 x 12m.
  • Chiều cao bụng: 125 mm.
  • Độ dầy bụng: 6.5mm.
  • Chiều rộng cánh: 125mm.
  • Độ dầy trung bình cánh : 9mm.
  • Chiều dài cây: 6m hoặc 12m.
  • Trọng lượng: 23.6kg/mét.
  • Trọng lượng cây 6m: 141,6kg.
  • Trọng lượng cây 12m: 283,2kg.
[/mota]

0977 303 449