icon icon

[chitiet]

Thép Hình H244 Posco là thép gì?

1. Định nghĩa thép hình H244 Posco:

  • Thép Hình H244 Posco là một loại thép hình được sản xuất bởi Posco, một tập đoàn thép hàng đầu của Hàn Quốc.
  • Thép hình H244 Posco là một loại thép hình chữ H có kích thước tiêu chuẩn đường kính ngoài cao 244mm, rộng 175mm, độ dày cánh là 11mm và độ dày bụng là 7mm.
  • Thép Hình H244 Posco thường được sử dụng trong các công trình xây dựng, cầu đường, công nghiệp đóng tàu, công trình cơ khí, và các ứng dụng khác, nơi độ bền và tính ổn định của thép là yếu tố quan trọng.

2. Thông số kỹ thuật thép hình H250 Posco:

  • Quy cách : H244 x 175 x 7 x 11 x 12m.
  • Chiều cao bụng: 244 mm.
  • Độ dầy bụng: 7mm.
  • Chiều rộng cánh: 244mm.
  • Độ dầy trung bình cánh : 11mm.
  • Chiều dài cây: 6m hoặc 12m.
  • Trọng lượng: 44,1kg/mét.
  • Trọng lượng cây 6m: 264,6kg.
  • Trọng lượng cây 12m: 529,2kg.

3. Dấu hiệu nhận biết thép hình H244 Posco:

Ký hiệu Chữ PS/ PY được nhập nổi trên cây thép.
Ký hiệu PS:

Ký hiệu PY:

4. Thép hình H244 Posco được sản xuất theo tiêu chuẩn nào?

Thép hình H244 Posco được sản xuất theo các tiêu chuẩn quốc tế và tiêu chuẩn nội địa Hàn Quốc, bao gồm:
  • Tiêu Chuẩn Công Nghiệp Nhật Bản: JIS (Japanese Industrial Standards)
  • Tiêu Chuẩn Hàn Quốc: KS (Korean Standard)
  • Tiêu Chuẩn Quốc Gia: TCVN 7571-16:2017 (Vietnam Standard)
  • Tiêu Chuẩn Hoa Kỳ: ASTM (American Society for Testing and Materials)
  • Tiêu Chuẩn Châu Âu: EN 10025-2 (European Norms)

5. Thép hình H244 Posco có những loại mác thép nào?

Thép hình H244 Posco có thể được sản xuất từ nhiều loại mác thép khác nhau, tùy thuộc vào yêu cầu kỹ thuật và ứng dụng của sản phẩm cuối cùng. Tuy nhiên, thông thường các loại mác thép sử dụng để sản xuất thép hình H244 Posco có thể bao gồm:
  • SS400: Mác thép phổ biến, có độ bền và độ dẻo cao, thường được sử dụng cho các sản phẩm xây dựng, nhà cửa, cầu đường, tàu thuyền, vv.
  • SM490A: Mác thép có độ bền kéo và độ cứng tương đối cao, thường được sử dụng cho các sản phẩm kết cấu như cầu đường, nhà xưởng, hầm, vv.
  • Q345B: Mác thép có tính chất cơ lý tương đối tốt, độ bền kéo và độ dẻo cao, thường được sử dụng cho các sản phẩm xây dựng công trình, nhà xưởng, tàu thuyền, vv.
Ngoài ra, còn có nhiều loại mác thép khác nhau khác được sử dụng để sản xuất thép hình H294 Posco, tùy thuộc vào yêu cầu kỹ thuật của sản phẩm cuối cùng.

6. Thành phần hóa học của thép hình H244 Posco?

Thành phần hóa học của thép hình H244 Posco sẽ phụ thuộc vào tiêu chuẩn và quy định của Posco cụ thể, tuy nhiên, dưới đây là một ví dụ về thành phần hóa học thông thường của thép hình H244 Posco:
  • C (Carbon): Thường nằm trong khoảng từ 0,14% đến 0,22%. Carbon là thành phần cơ bản của thép và giúp cải thiện độ cứng và độ bền của thép.
  • Mn (Manganese): Thường nằm trong khoảng từ 0,60% đến 1,10%. Manganese được sử dụng để tăng tính đàn hồi, độ bền và khả năng hàn của thép.
  • Si (Silicon): Thường nằm trong khoảng từ 0,15% đến 0,35%. Silicon giúp cải thiện khả năng chống ăn mòn, tăng tính chịu lực và khả năng hàn của thép.
  • S (Sulfur): Thường có nồng độ nhỏ, dưới 0,035%. Sulfur có thể ảnh hưởng đến tính dễ gia công và khả năng hàn của thép.
  • P (Phosphorus): Thường có nồng độ nhỏ, dưới 0,035%. Phosphorus có thể ảnh hưởng đến độ dẻo dai và tính chất gia công của thép.
  • Cr (Chromium), Ni (Nickel), Cu (Copper), và các nguyên tố khác: Có thể có những thành phần này với tỷ lệ thấp, tùy thuộc vào yêu cầu của ứng dụng cụ thể.
Lưu ý rằng thành phần hóa học của thép hình H244 Posco có thể thay đổi tùy theo quy định của Posco và các tiêu chuẩn kỹ thuật cụ thể, do đó, để biết chính xác thành phần hóa học của sản phẩm, người sử dụng cần tham khảo các thông số kỹ thuật chính xác từ nguồn tin đáng tin cậy như Posco hoặc theo quy định của dự án.



7. Tính chất cơ lý của thép hình H244 Posco?

Tính chất cơ lý của thép hình H244 Posco sẽ phụ thuộc vào các thông số kỹ thuật cụ thể của sản phẩm, tuy nhiên, dưới đây là những thông số chung liên quan đến tính chất cơ lý của thép hình H244 Posco:
  • Độ bền kéo (Tensile strength): Đây là chỉ số đo lường khả năng chịu lực kéo của thép, đại diện cho độ mạnh của thép. Thép hình H244 Posco thường có độ bền kéo cao, giúp nó chịu được lực kéo lớn trong các ứng dụng cơ khí, xây dựng, và các công trình khác.
  • Độ giãn dài (Elongation): Đây là chỉ số đo lường khả năng của thép có thể chịu biến dạng trước khi gãy, đại diện cho tính đàn hồi của thép. Thép hình H244 Posco thường có độ giãn dài tương đối cao, giúp nó có tính chất đàn hồi tốt trong quá trình sử dụng.
  • Độ cứng (Hardness): Đây là chỉ số đo lường khả năng chống lại các tác động va đập, mài mòn của thép. Thép hình H244 Posco thường có độ cứng cao, giúp nó chịu được các tác động mạnh trong các ứng dụng đòi hỏi tính bền vật lý cao.
  • Độ uốn (Flexibility): Đây là chỉ số đo lường khả năng của thép có thể uốn cong mà không bị gãy. Thép hình H244 Posco thường có tính uốn cong tốt, giúp nó phù hợp với các ứng dụng cần độ uốn cong linh hoạt.
  • Khả năng hàn (Weldability): Đây là chỉ số đo lường khả năng của thép có thể được hàn lại với các vật liệu khác. Thép hình H244 Posco thường có khả năng hàn tốt, giúp việc gia công và lắp đặt trở nên dễ dàng và tiết kiệm thời gian.
Các thông số cụ thể về tính chất cơ lý của thép hình H244 Posco sẽ phải được xác định dựa trên các tiêu chuẩn và thông số kỹ thuật của sản phẩm cụ thể từ nhà sản xuất Posco hoặc theo quy định của từng dự án cụ thể.

8. Ứng dụng thép hình H244 Posco?

Thép hình H244 Posco là một loại sản phẩm thép hình được sản xuất bởi tập đoàn Posco, một trong những nhà sản xuất thép lớn nhất tại Hàn Quốc. Thép hình H244 Posco có kích thước và hình dạng cụ thể, và nó có thể được ứng dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau, bao gồm:
  • Xây dựng và kiến trúc: Thép hình H244 Posco được sử dụng rộng rãi trong xây dựng và kiến trúc, đặc biệt là trong các công trình như cầu đường, tòa nhà cao tầng, nhà xưởng, kho bãi, cấu trúc nhà thép, cột chịu tải, và các công trình công nghiệp khác.
  • Cơ khí: Thép hình H244 Posco cũng được sử dụng trong ngành công nghiệp cơ khí, chẳng hạn trong sản xuất máy móc, thiết bị, và kết cấu kim loại công nghiệp khác.
  • Giao thông vận tải: Thép hình H244 Posco có thể được ứng dụng trong ngành giao thông vận tải, chẳng hạn như trong sản xuất các phương tiện vận chuyển đường bộ, đường sắt, và đường thủy, cũng như trong các cấu trúc hỗ trợ, giàn giáo, và các công trình liên quan khác.
  • Năng lượng: Thép hình H244 Posco cũng có thể được sử dụng trong ngành năng lượng, chẳng hạn như trong các công trình dẫn dầu, dẫn khí, và điện lực, cũng như trong sản xuất các thiết bị điện, như cột điện, cấu trúc hỗ trợ, và các công trình năng lượng tái tạo.
  • Các ứng dụng khác: Thép hình H244 Posco có thể được ứng dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau, bao gồm đóng tàu, sản xuất đồ gia dụng, thiết bị y tế, công nghiệp hóa chất, và nhiều ứng dụng công nghiệp và dân dụng khác.

XEM THÊM:
THÉP HÌNH H100 POSCO
THÉP HÌNH H125 POSCO
[/chitiet]

[thuonghieu] Posco [/thuonghieu]

[tinhtrang] Liên Hệ [/tinhtrang]

[giaban] Giá Bán: Liên Hệ [/giaban]

[mota]
Thông số kỹ thuật thép hình H244 Posco:
  • Quy cách : H244 x 175 x 7 x 11 x 12m.
  • Chiều cao bụng: 244 mm.
  • Độ dầy bụng: 7mm.
  • Chiều rộng cánh: 244mm.
  • Độ dầy trung bình cánh : 11mm.
  • Chiều dài cây: 6m hoặc 12m.
  • Trọng lượng: 44,1kg/mét.
  • Trọng lượng cây 6m: 264,6kg.
  • Trọng lượng cây 12m: 529,2kg.
[/mota]


0979 919 080