tháng 2 17, 2023
[chitiet]
Thép Hình I300 Posco là thép gì?
1. Định nghĩa thép hình I300 Posco:
Thép hình I300 Posco là một loại thép hình có dạng chữ I, được sản xuất bởi tập đoàn Posco - một trong những tập đoàn sản xuất thép lớn nhất thế giới, có trụ sở tại Hàn Quốc. Thép hình I300 Posco có kích thước ngang là 150mm, chiều cao là 300mm và độ dày từ 6.5mm đến 9mm.
Thép hình I300 Posco có nhiều ứng dụng trong ngành xây dựng, cơ khí, đóng tàu, năng lượng gió, cầu đường, và các công trình công nghiệp khác.
Với các tính chất vượt trội như khả năng chịu tải trọng, bền và độ cứng cao, thép hình I300 Posco được ứng dụng rộng rãi trong các công trình xây dựng lớn và các ngành công nghiệp đòi hỏi độ bền cao.
2. Thông số kỹ thuật thép hình I300 Posco:
- Quy cách : I300 x 150 x 6.5 x 9 x 12m.
- Chiều cao bụng: 300 mm.
- Độ dầy bụng: 6.5 mm.
- Chiều rộng cánh: 150 mm.
- Độ dầy trung bình cánh: 9 mm.
- Chiều dài cây: 6m, 12m.
- Trọng Lượng: 36.7 kg/m
- Trọng lượng cây 6m: 220,2kg.
- Trọng lượng cây 12m: 440,4kg.
3. Dấu hiệu nhận biết thép hình I300 Posco:
Ký hiệu Chữ PS/ PY được nhập nổi trên cây thép.
Ký hiệu PS:
Ký hiệu PY:
4. Thép hình I300 Posco được sản xuất theo tiêu chuẩn nào?
Thép hình I300 Posco được sản xuất theo các tiêu chuẩn quốc tế và tiêu chuẩn nội địa Hàn Quốc, bao gồm:
- Tiêu Chuẩn Công Nghiệp Nhật Bản: JIS (Japanese Industrial Standards)
- Tiêu Chuẩn Hàn Quốc: KS (Korean Standard)
- Tiêu Chuẩn Quốc Gia: TCVN 7571-16:2017 (Vietnam Standard)
- Tiêu Chuẩn Hoa Kỳ: ASTM (American Society for Testing and Materials)
- Tiêu Chuẩn Châu Âu: EN 10025-2 (European Norms)
5. Thép hình I300 Posco có những loại mác thép nào?
Thép hình I300 Posco có nhiều loại mác thép khác nhau, tuy nhiên chúng đều có đặc tính chung là có độ bền cao, độ đàn hồi tốt, khả năng chịu lực tốt và độ cứng vững cao. Các loại mác thép chủ yếu được sử dụng cho thép hình I300 Posco bao gồm:
- SS400: Mác thép thông dụng, có tính năng chịu lực và độ bền cao.
- SM490A/B/C: Mác thép chịu nhiệt, chịu áp lực tốt, được sử dụng trong các công trình xây dựng, kết cấu nhà cửa.
- SS540: Mác thép có độ bền cao, độ đàn hồi tốt, thường được sử dụng trong các ứng dụng kết cấu như cầu, tàu thuyền, cọc cừ.
- S355J2G3: Mác thép chịu lực tốt, được sử dụng trong xây dựng các cấu kiện bền vững và đòi hỏi chịu lực cao.
- S235JR: Mác thép có độ dẻo dai cao, khả năng chịu lực tốt, thường được sử dụng trong các ứng dụng xây dựng, kết cấu nhà cửa, cầu đường.
6. Thành phần hóa học của thép hình I300 Posco?
Thép hình I300 Posco có thành phần hóa học chính như sau:
- Carbon (C): 0.14%
- Silicon (Si): 0.30%
- Manganese (Mn): 1.20%
- Phosphorus (P): 0.020%
- Sulfur (S): 0.015%
- Chromium (Cr): 0.30%
- Nickel (Ni): 0.50%
- Copper (Cu): 0.30%
Ngoài ra, các nguyên tố khác như đồng (Cu), nhôm (Al), vanadi (V) và niob (Nb) cũng có thể có mặt trong thành phần hóa học của thép hình I300 Posco tuy thuộc vào từng quy cách và yêu cầu kỹ thuật của khách hàng.
7. Tính chất cơ lý của thép hình I300 Posco?
Thép hình I300 Posco có các tính chất cơ lý như sau:
- Độ bền kéo trung bình là 300 MPa.
- Độ dãn dài trung bình là 25%.
- Độ cứng Brinell trung bình là 105 HB.
- Độ giảm diện tích trung bình là 50%.
- Thép hình I300 Posco có độ chịu tải và chịu lực tốt, đảm bảo tính an toàn cho các công trình xây dựng.
Các tính chất cơ lý của thép hình I300 Posco có thể khác nhau tùy thuộc vào quy trình sản xuất, xử lý nhiệt và các yếu tố khác, nhưng thông thường thì các tính chất này được đảm bảo đáp ứng các tiêu chuẩn chất lượng của nhà sản xuất.
8. Ứng dụng thép hình I300 Posco?
Thép hình I300 Posco có nhiều ứng dụng trong ngành xây dựng và công nghiệp như: - Xây dựng nhà xưởng và công trình kết cấu thép như cầu đường, sân bay, nhà ga, nhà xưởng, trung tâm thương mại, nhà máy sản xuất và lò hơi.
- Tạo thành khung xương cho các thiết bị năng lượng gió như cột, đầu nối và thanh trượt.
- Sử dụng trong việc chế tạo các bộ phận máy móc, thiết bị và đồ dùng gia dụng.
- Dùng trong ngành đóng tàu để tạo khung kết cấu cho tàu thủy.
Với tính chất cơ lý tốt và độ bền cao, thép hình I300 Posco là vật liệu được sử dụng phổ biến trong các công trình xây dựng và các ngành công nghiệp, đặc biệt là trong các công trình yêu cầu độ chịu lực và độ bền cao.