icon icon

[chitiet]

Thép Hình I346 Posco là thép gì?

1. Định nghĩa thép hình I346 Posco:

Thép Hình I346 Posco là một loại thép hình I có kích thước tiêu chuẩn theo tiêu chuẩn của Hàn Quốc. Nó có kích thước thanh thép dạng chữ "I" cao 346mm x rộng 174mm, dày 6mm đến 9mm và được sản xuất bởi tập đoàn thép lớn của Hàn Quốc - Posco.

Thép hình I346 Posco có nhiều ứng dụng trong các công trình xây dựng, kết cấu nhà xưởng, cầu đường, nhà máy, khu công nghiệp và nhiều lĩnh vực khác. Đặc biệt, với đặc tính chịu lực, độ bền cao và khả năng chịu tải trọng tốt, thép hình I346 Posco thường được sử dụng trong các công trình cầu đường và kết cấu nhà xưởng lớn.

Ngoài ra, thép hình I346 Posco còn được sử dụng trong sản xuất đồ gia dụng, đồ nội thất, xe cộ, máy móc, thiết bị điện tử, và nhiều sản phẩm khác có tính chất cơ khí và đòi hỏi tính chịu lực cao.

2. Thông số kỹ thuật thép hình I346 Posco:

  • Quy cách : I346 x 174 x 6 x 9 x 12m.
  • Chiều cao bụng: 346 mm.
  • Độ dầy bụng: 6 mm.
  • Chiều rộng cánh: 174 mm.
  • Độ dầy trung bình cánh: 9 mm.
  • Chiều dài cây: 6m, 12m.
  • Trọng Lượng: 41.4 kg/m
  • Trọng lượng cây 6m: 248,4kg.
  • Trọng lượng cây 12m: 496,8kg.

3. Dấu hiệu nhận biết thép hình I346 Posco:

Ký hiệu Chữ PS/ PY được nhập nổi trên cây thép.

Ký hiệu PS:

Ký hiệu PY:

4. Thép hình I346 Posco được sản xuất theo tiêu chuẩn nào?

Thép hình I346 Posco được sản xuất theo các tiêu chuẩn quốc tế và tiêu chuẩn nội địa Hàn Quốc, bao gồm:
  • Tiêu Chuẩn Công Nghiệp Nhật Bản: JIS (Japanese Industrial Standards)
  • Tiêu Chuẩn Hàn Quốc: KS (Korean Standard)
  • Tiêu Chuẩn Quốc Gia: TCVN 7571-16:2017 (Vietnam Standard)
  • Tiêu Chuẩn Hoa Kỳ: ASTM (American Society for Testing and Materials)
  • Tiêu Chuẩn Châu Âu: EN 10025-2 (European Norms)

5. Thép hình I346 Posco có những loại mác thép nào?

Thép hình I346 Posco có nhiều loại mác thép khác nhau, tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng của khách hàng. Một số loại mác thép thường được sử dụng cho thép hình I346 Posco bao gồm:
  •  SS400: Đây là loại thép phổ biến, thường được sử dụng trong các công trình xây dựng như cầu đường, nhà xưởng, kho bãi, tàu thuyền, các công trình cơ khí, đóng tàu, ô tô, máy móc, thiết bị điện, thiết bị điện tử,...
  • SM490A: Đây là loại thép chịu lực cao, được sử dụng cho các cấu kiện có yêu cầu về độ bền và chịu lực như cầu đường, cầu cảng, kết cấu nhà xưởng, đóng tàu, thiết bị cơ khí, ô tô, máy móc, thiết bị điện tử,...
  • S355JR: Đây là loại thép có độ cứng vừa phải và khả năng chịu lực tốt, thường được sử dụng trong các công trình xây dựng, kết cấu nhà xưởng, cầu đường, cơ khí, ô tô, máy móc, thiết bị điện tử, tàu thuyền,...
Các loại mác thép khác nhau có thành phần hóa học và tính chất cơ lý khác nhau, do đó sẽ có những ứng dụng khác nhau tương ứng với từng loại thép.

6. Thành phần hóa học của thép hình I346 Posco?

Thành phần hóa học của thép hình I346 Posco bao gồm:
  • Carbon (C): từ 0.18% đến 0.23%
  • Silic (Si): từ 0.15% đến 0.35%
  • Mangan (Mn): từ 1.20% đến 1.50%
  • Photpho (P): tối đa 0.035%
  • Lưu huỳnh (S): tối đa 0.035%
  • Crom (Cr): tối đa 0.30%
  • Niken (Ni): tối đa 0.25%
  • Đồng (Cu): tối đa 0.20%
Ngoài ra, thép hình I346 Posco còn có các thành phần phụ gia như các nguyên tố vi lượng nhằm cải thiện tính chất cơ lý và độ bền của sản phẩm.

7. Tính chất cơ lý của thép hình I346 Posco?

Thép hình I346 Posco có các tính chất cơ lý như sau:
  • Độ bền kéo (tensile strength): Từ 490 đến 620 MPa
  • Độ giãn dài (elongation): Từ 20 đến 27%
  • Độ cứng Brinell (Brinell hardness): Từ 143 đến 207 HB
  • Độ co giãn (elastic modulus): Từ 190 đến 210 GPa
  • Độ dẻo dai (yield strength): Từ 346 MPa
Tuy nhiên, các tính chất này có thể khác nhau tùy thuộc vào quy cách và mác thép cụ thể của từng sản phẩm.

8. Ứng dụng thép hình I346 Posco?

Thép hình I346 Posco có thể được sử dụng trong nhiều ứng dụng khác nhau như:
  • Xây dựng cầu đường, nhà xưởng, kết cấu nhà cao tầng, tàu thủy, cơ khí, ...
  • Sản xuất các bộ phận máy móc, ống dẫn, khung xe, cửa và cổng chống cháy, ...
  • Tạo kết cấu trong các ứng dụng năng lượng tái tạo như các cột hỗ trợ trong các dự án điện gió hoặc điện mặt trời.
  • Sử dụng trong ngành công nghiệp sản xuất các sản phẩm gia dụng, sản phẩm điện tử, ... Với tính chất cơ lý vượt trội như độ cứng cao, độ bền kéo cao và khả năng chống ăn mòn, thép hình I346 Posco là vật liệu lý tưởng để sử dụng trong các ứng dụng đòi hỏi độ chính xác cao và độ bền cao.
XEM THÊM:

THÉP HÌNH I248 POSCO
THÉP HÌNH I250 POSCO
THÉP HÌNH I298 POSCO
THÉP HÌNH I350 POSCO
THÉP HÌNH I396 POSCO

THÉP HÌNH I400 POSCO

[/chitiet]

[thuonghieu] Posco [/thuonghieu]

[tinhtrang] Liên Hệ [/tinhtrang]

[giaban] Giá Bán: Liên Hệ [/giaban]

[mota]
Thông số kỹ thuật thép hình I346 Posco:
  • Quy cách : I346 x 174 x 6 x 9 x 12m.
  • Chiều cao bụng: 346 mm.
  • Độ dầy bụng: 6 mm.
  • Chiều rộng cánh: 174 mm.
  • Độ dầy trung bình cánh: 9 mm.
  • Chiều dài cây: 6m, 12m.
  • Trọng Lượng: 41.4 kg/m
  • Trọng lượng cây 6m: 248,4kg.
  • Trọng lượng cây 12m: 496,8kg.

[/mota]

0979 919 080