icon icon

[chitiet]

Thép Hình I450 Posco là thép gì?

1. Định nghĩa thép hình I450 Posco:

Thép hình I450 Posco là một loại thép có hình dạng giống chữ "I" (hình chữ I), được sản xuất bởi công ty Posco ở Hàn Quốc. Thép hình I450 Posco thuộc nhóm thép cường độ cao có độ bền kéo tương đối lớn, thường được sử dụng trong các ứng dụng đòi hỏi tính chịu tải và độ bền cao.

Thép hình I450 Posco thường được sử dụng trong các ứng dụng công nghiệp, xây dựng nhà xưởng, cầu đường, kết cấu nhà cao tầng, giàn khoan dầu khí, tàu thuyền, cơ khí chế tạo máy móc, đóng tàu, và các ứng dụng khác trong ngành công nghiệp chế tạo kim loại.

2. Thông số kỹ thuật thép hình I450 Posco:

  • Quy cách : I450 x 200 x 9 x 14 x 12m.
  • Ký hiệu: chữ PS được nhập nổi trên cây thép.
  • Chiều cao bụng: 450 mm.
  • Độ dầy bụng: 9 mm.
  • Chiều rộng cánh: 200 mm.
  • Độ dầy trung bình cánh: 14 mm.
  • Chiều dài cây: 6m, 12m.
  • Trọng Lượng: 76 kg/m.
  • Trọng lượng cây 6m: 456kg.
  • Trọng lượng cây 12m: 912kg.

3. Dấu hiệu nhận biết thép hình I450 Posco:

Ký hiệu Chữ PS/ PY được nhập nổi trên cây thép.

Ký hiệu PS:

Ký hiệu PY:

4. Thép hình I450 Posco được sản xuất như thế nào?

Thép hình I450 Posco là sản phẩm được sản xuất từ quá trình cán nguội và cán nóng theo tiêu chuẩn của Tập đoàn Posco. Quá trình sản xuất bao gồm các bước như chế biến quặng sắt, luyện kim để sản xuất thép nóng chảy, sau đó thép được cán thành tấm, sau đó được cán nóng và tạo hình thành sản phẩm cuối cùng.

Thép hình I450 Posco được sản xuất với quy trình công nghệ hiện đại và được kiểm soát chặt chẽ về chất lượng, đảm bảo đáp ứng được các tiêu chuẩn và yêu cầu kỹ thuật của khách hàng.

5. Thép hình I450 Posco được sản xuất theo tiêu chuẩn nào?

Thép hình I450 Posco được sản xuất theo các tiêu chuẩn quốc tế và tiêu chuẩn nội địa Hàn Quốc, bao gồm:
  • Tiêu Chuẩn Công Nghiệp Nhật Bản: JIS (Japanese Industrial Standards)
  • Tiêu Chuẩn Hàn Quốc: KS (Korean Standard)
  • Tiêu Chuẩn Quốc Gia: TCVN 7571-16:2017 (Vietnam Standard)
  • Tiêu Chuẩn Hoa Kỳ: ASTM (American Society for Testing and Materials)
  • Tiêu Chuẩn Châu Âu: EN 10025-2 (European Norms)

6. Thép hình I450 Posco có những loại mác thép nào?

Thép hình I450 Posco có thể có nhiều loại mác thép khác nhau tùy vào yêu cầu sử dụng của khách hàng và quy định của các tiêu chuẩn. Các loại mác thép thông dụng của thép hình I450 Posco bao gồm:
  • SS400: Mác thép thông dụng, thường được sử dụng cho các sản phẩm không yêu cầu độ cứng và độ bền cao như đóng tàu, kết cấu nhà xưởng, cầu đường, v.v.
  • SM490: Mác thép có độ bền kéo cao, được sử dụng cho các sản phẩm yêu cầu độ cứng và độ bền cao như cột nhà cao tầng, cầu đường, kết cấu nhà xưởng, v.v.
  • SN400: Mác thép chịu lực tốt, thường được sử dụng cho các sản phẩm yêu cầu khả năng chịu lực và độ cứng cao như cột nhà cao tầng, cầu đường, v.v.
  • SM400: Mác thép có độ bền kéo trung bình, thường được sử dụng cho các sản phẩm không yêu cầu độ cứng và độ bền cao như đóng tàu, kết cấu nhà xưởng, cầu đường, v.v.

7. Thành phần hóa học của thép hình I450 Posco?

Thành phần hóa học của thép hình I450 Posco bao gồm:
  • Carbon (C): từ 0.16% đến 0.23%
  • Silicon (Si): từ 0.15% đến 0.35%
  • Manganese (Mn): từ 0.60% đến 1.50%
  • Phosphorus (P): tối đa 0.035%
  • Sulfur (S): tối đa 0.035%
  • Chromium (Cr): tối đa 0.30%
  • Nickel (Ni): tối đa 0.30%
Ngoài ra, còn có các nguyên tố như đồng (Cu), vanadi (V) và titan (Ti) trong thành phần hợp kim, tuy nhiên tỉ lệ thường rất nhỏ.

8. Tính chất cơ lý của thép hình I450 Posco?

Thép hình I450 Posco là loại thép có độ cứng cao, độ bền kéo và chịu va đập tốt. Các tính chất cơ lý chính của thép hình I450 Posco bao gồm:
  • Độ bền kéo: Trung bình từ 450 MPa đến 550 MPa.
  • Độ dãn dài: Trung bình từ 15% đến 20%.
  • Độ cứng Brinell: 140 đến 160 HB.
  • Độ co dãn nhiệt: 11,7 × 10^-6 m/m.°C.
  • Độ dẫn điện: 17,2 × 10^6 S/m.
  • Độ dẫn nhiệt: 16,3 W/m.°C.
  • Khối lượng riêng: 7,85 g/cm^3.
Các tính chất này khiến cho thép hình I450 Posco được ứng dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp như xây dựng, đóng tàu, cầu đường, sản xuất thiết bị và các ứng dụng khác.

9. Ứng dụng thép hình I450 Posco?

Thép hình I450 Posco có nhiều ứng dụng trong ngành công nghiệp xây dựng, chế tạo máy móc, đóng tàu, cầu đường, nhà xưởng và các công trình kết cấu như cột, dầm, khung sườn, vữa chắn gió, vữa chống động, vữa nền nhà xưởng... 
Ngoài ra, thép hình I450 Posco cũng được sử dụng trong sản xuất các sản phẩm gia công cơ khí như bộ phận máy móc, đường ống, bồn chứa, đặc biệt trong ngành công nghiệp dầu khí, hóa chất.

XEM THÊM:

[/chitiet]

[thuonghieu] Posco [/thuonghieu]

[tinhtrang] Liên Hệ [/tinhtrang]

[giaban] Giá Bán: Liên Hệ [/giaban]

[mota]
Thông số kỹ thuật thép hình I450 Posco:
  • Quy cách : I450 x 200 x 9 x 14 x 12m.
  • Ký hiệu: chữ PS được nhập nổi trên cây thép.
  • Chiều cao bụng: 450 mm.
  • Độ dầy bụng: 9 mm.
  • Chiều rộng cánh: 200 mm.
  • Độ dầy trung bình cánh: 14 mm.
  • Chiều dài cây: 6m, 12m.
  • Trọng Lượng: 76 kg/m.
  • Trọng lượng cây 6m: 456kg.
  • Trọng lượng cây 12m: 912kg.

[/mota]

0979 919 080