tháng 3 13, 2023
[chitiet]
Thép hộp đen là thép gì?
1. Định nghĩa hộp đen?
Thép hộp đen là loại thép có dạng hình hộp chữ nhật, được sản xuất từ tấm thép cuộn, thông qua quá trình cán nóng hoặc cán nguội. Thép hộp đen có bề mặt không được tráng kẽm, không được sơn hoặc phủ bất kỳ lớp bảo vệ nào. Thép hộp đen thường có độ dày từ 1-3mm, có chiều dài từ 6-12m và chiều rộng từ 10-300mm. Nó được sử dụng rộng rãi trong ngành xây dựng, sản xuất máy móc và các ứng dụng khác.
2. Thép hộp đen được sản xuất như thế nào?
Thép hộp đen được sản xuất từ tấm thép cuộn, thông qua quá trình cán nóng hoặc cán nguội. Quá trình sản xuất bao gồm các bước sau:
- Nguyên liệu: Thép hộp đen được sản xuất từ tấm thép cuộn, được sản xuất bởi các nhà sản xuất thép. Tấm thép cuộn được làm bằng cách cán nóng hoặc cán nguội các tấm thép vuông hoặc tròn.
- Cắt tấm thép: Tấm thép cuộn được cắt thành các tấm thép có kích thước phù hợp với kích thước của hộp đen được sản xuất.
- Định hình: Tấm thép được đưa vào máy định hình, nơi chúng được uốn và định hình thành dạng hình hộp chữ nhật.
- Hàn: Các đường hàn được tạo thành bằng cách đưa các cạnh của tấm thép vào vị trí hàn và nung chảy để tạo ra các đường hàn.
- Cắt đúng kích thước: Thép hộp sau khi hàn xong sẽ được cắt thành các đoạn có kích thước chính xác.
- Hoàn thiện: Sau khi cắt, các đoạn thép hộp đen sẽ được kiểm tra chất lượng và hoàn thiện bằng cách loại bỏ các vết xước, rửa sạch và đóng gói.
Quá trình sản xuất này có thể thực hiện trên các dây chuyền sản xuất tự động, giúp giảm thời gian và chi phí sản xuất, đồng thời đảm bảo chất lượng sản phẩm.
3. Thép hộp đen được sản xuất theo tiêu chuẩn nào?
Thép hộp đen được sản xuất theo nhiều tiêu chuẩn khác nhau tùy thuộc vào nhu cầu sử dụng của từng quốc gia hoặc khu vực. Một số tiêu chuẩn sản xuất phổ biến bao gồm:
- Tiêu chuẩn ASTM A500: Tiêu chuẩn này đặc tả yêu cầu kỹ thuật cho thép hình hộp vuông và chữ nhật không hàn, định hình nóng hoặc cán nguội. Thép hộp đen được sản xuất theo tiêu chuẩn ASTM A500 có độ dày từ 1.6mm đến 16mm và có kích thước từ 12.7mm đến 400mm.
- Tiêu chuẩn JIS G3466: Tiêu chuẩn này áp dụng cho thép hộp hình chữ nhật và vuông không hàn, định hình nóng hoặc cán nguội. Thép hộp đen sản xuất theo tiêu chuẩn JIS G3466 có độ dày từ 1,6 đến 9,0 mm và kích thước từ 20x20 đến 200x400mm.
- Tiêu chuẩn EN 10219: Tiêu chuẩn này đặc tả yêu cầu kỹ thuật cho thép hình hộp vuông và chữ nhật không hàn, định hình nóng hoặc cán nguội. Thép hộp đen được sản xuất theo tiêu chuẩn EN 10219 có độ dày từ 1,5 đến 16 mm và có kích thước từ 15x15 đến 400x400mm.
Ngoài ra, còn có nhiều tiêu chuẩn khác như tiêu chuẩn GB/T, AS/NZS, BS... tùy thuộc vào địa phương và nhu cầu sử dụng.
4. Thép hộp đen bao gồm những loại mác thép nào?
Thép hộp đen bao gồm nhiều loại mác thép khác nhau, tùy thuộc vào tiêu chuẩn sản xuất và yêu cầu sử dụng của khách hàng. Các mác thép thông dụng được sử dụng trong sản xuất thép hộp đen bao gồm:
- JIS G 3131 SPHC/SPHD/SPHE
- ASTM A36/A1011/A500
- SS400
- Q235
- Q345
Ngoài ra, còn có các mác thép khác được sử dụng tại các khu vực sản xuất thép hộp đen khác nhau trên thế giới.
5. Thành phần hóa học của thép hộp đen?
Thành phần hóa học của thép hộp đen tùy thuộc vào mác thép được sử dụng. Tuy nhiên, thành phần chung của thép hộp đen thường bao gồm:
- Carbon (C): 0.05% - 0.26%
- Silicon (Si): 0.15% - 0.35%
- Manganese (Mn): 0.30% - 1.20%
- Phosphorus (P): 0.030% max
- Sulfur (S): 0.035% max
Ngoài ra, có thể có thêm các nguyên tố khác như Crom (Cr), Niken (Ni), Đồng (Cu), Molybden (Mo) và Vânad (V) để cải thiện tính chất cơ lý và độ bền của thép.
6. Tính chất cơ lý của thép hộp đen?
Tính chất cơ lý của thép hộp đen phụ thuộc vào thành phần hóa học của thép, tiêu chuẩn sản xuất và các phương pháp sản xuất khác. Tuy nhiên, một số tính chất cơ lý thông thường của thép hộp đen bao gồm:
- Độ cứng: Thép hộp đen có độ cứng từ 70 - 90 HRB hoặc 120 - 150 HB.
- Độ bền kéo: Thép hộp đen có độ bền kéo thường nằm trong khoảng từ 270 MPa đến 410 MPa.
- Độ co giãn: Thép hộp đen có độ co giãn từ 23% đến 30%, tùy thuộc vào mác thép và độ dày của thép hộp.
- Độ dẻo dai: Thép hộp đen có độ dẻo dai từ 28% đến 40%, tùy thuộc vào mác thép và độ dày của thép hộp.
Các tính chất cơ lý này có thể được cải thiện thông qua các phương pháp xử lý nhiệt và các phương pháp gia công khác như cán nguội, cán nóng, đánh bóng, tráng kẽm, mạ crôm, mạ đồng, mạ màu, vv. Tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng, các tính chất cơ lý của thép hộp đen có thể được điều chỉnh để đáp ứng các tiêu chuẩn và yêu cầu khác nhau.
7. Quy cách thông dụng của thép hộp đen?
Thép hộp đen có nhiều quy cách khác nhau tùy thuộc vào mục đích sử dụng, đây là một số quy cách thông dụng:
- Quy cách độ: từ 1mm đến 12mm
- Chiều dài: thường từ 6m đến 12m, hoặc có thể cắt theo kích thước yêu cầu của khách hàng.
- Chiều rộng: từ 20mm đến 200mm
- Chiều cao: từ 20mm đến 200mm
Các kích thước khác cũng có thể được sản xuất tùy theo yêu cầu của khách hàng.
8. Xuất xứ thép hộp đen?
Thép hộp đen được sản xuất và cung cấp bởi nhiều nhà sản xuất và doanh nghiệp trên thế giới. Một số nước có sản xuất thép hộp đen phổ biến gồm: Trung Quốc, Hàn Quốc, Nhật Bản, Đài Loan, Ấn Độ, Việt Nam, các nước châu Âu và Mỹ. Tuy nhiên, xuất xứ của thép hộp đen cụ thể còn phụ thuộc vào nhà sản xuất và thương hiệu sản phẩm.
9. Ứng dụng thép hộp đen?
Thép hộp đen có nhiều ứng dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau như: - Cơ khí chế tạo: Thép hộp đen được sử dụng trong việc chế tạo các máy móc, thiết bị công nghiệp, kết cấu nhà xưởng, hệ thống dẫn động, băng tải, kệ chứa hàng, cầu thang, hàng rào, cửa sổ, cửa ra vào, v.v.
- Xây dựng: Thép hộp đen được sử dụng trong các công trình xây dựng như kết cấu nhà, cột, dầm, tường chắn, ống dẫn nước, ống dẫn khí, đường ống, tấm vách, v.v.
- Điện lạnh: Thép hộp đen cũng được sử dụng trong ngành điện lạnh để chế tạo các thiết bị, phụ kiện, tủ điện, v.v.
- Nội thất: Thép hộp đen có thể được sử dụng để chế tạo các sản phẩm nội thất như giá đỡ, bàn ghế, kệ sách, tủ quần áo, v.v.
- Các ngành khác: Thép hộp đen còn được sử dụng trong các ngành khác như sản xuất ô tô, đóng tàu, sản xuất đồ gia dụng, v.v.
Tùy thuộc vào từng mục đích sử dụng và yêu cầu kỹ thuật cụ thể, các loại thép hộp đen có thể được xử lý và gia công để tăng độ cứng, độ bền, độ chịu lực và độ chống ăn mòn, phục vụ cho các ứng dụng khác nhau. [/chitiet][thuonghieu] Hòa Phát/ Nguyễn Minh/ 190... [/thuonghieu][tinhtrang] Liên Hệ [/tinhtrang][giaban] Giá Bán: Liên Hệ [/giaban][mota] - Thương Hiệu: Hòa Phát, Nguyễn Minh, 190, Visa, Nam Hưng...
- Quy cách Thép Hộp Vuông: 12×12, 14×14, 16×16, 20×20, 25×25, 30×30, 40×40, 50×50, 60×60, 90×90, 100×100, 150×150, 200×200, 250×250....
- Quy cách Thép Hộp Chữ Nhật: 10×30, 13×26, 12×32, 20×25, 20×30, 15×25, 20×30, 15×35, 20×40, 25×40, 25×40, 25×50, 30×50, 30×60, 40×60, 40×80, 45×90, 40×100, 50×100, 60×120,100×150, 100×200, 200×300.
- Độ dày: 0.7mm đến 10mm.
- Chiều dài: 6m.
- Dung sai: Theo tiêu chuẩn nhà sản xuất.
- Mác thép: SS400, SAE, SPHC...
- Tiêu chuẩn: ASTM A500, ASTM A53, JIS G3466, TCVN 3783:1983...[/mota]