icon icon

[chitiet]

Thép tấm dày 130mm (Thép tấm dày 130li) là thép gì?

1. Định nghĩa thép tấm dày 130mm (Thép tấm dày 130li)?

  • Thép tấm dày 130mm (hay còn gọi là thép tấm 130li) là một loại vật liệu kim loại có dạng tấm và có độ dày 130mm. Thép tấm dày 130mm có kích thước dày đáng kể và được sử dụng trong các ứng dụng đòi hỏi độ cứng và độ bền cao.
  • Thép tấm dày 130mm có thể được sản xuất từ các loại thép carbon, thép hợp kim, hoặc các loại thép đặc biệt khác, tùy thuộc vào yêu cầu cụ thể của ứng dụng. Thành phần hóa học và tính chất cơ lý của thép tấm dày 130mm sẽ phụ thuộc vào loại thép cụ thể mà nó được sản xuất.
  • Thép tấm dày 130mm có nhiều ứng dụng trong các ngành công nghiệp chủ yếu như xây dựng, cơ khí, đóng tàu, và năng lượng. Nó thường được sử dụng để làm các cấu trúc, khung chịu lực, bánh răng, các bộ phận máy móc và thiết bị công nghiệp có yêu cầu về độ bền và độ cứng cao.

2. Thép tấm dày 130mm (Thép tấm dày 130li) được sản xuất theo tiêu chuẩn nào?

Thép tấm dày 130mm có thể được sản xuất theo nhiều tiêu chuẩn khác nhau, phụ thuộc vào yêu cầu và quy định của từng quốc gia hoặc tổ chức tiêu chuẩn. Dưới đây là một số tiêu chuẩn phổ biến mà thép tấm dày 130mm có thể tuân theo:
  • Tiêu chuẩn ASTM: ASTM A36, ASTM A572, ASTM A516, ASTM A283, vv.
  • Tiêu chuẩn EN: EN 10025, EN 10028, EN 10149, EN 10210, vv.
  • Tiêu chuẩn JIS: JIS G3101, JIS G3106, JIS G3131, JIS G3132, vv.
  • Tiêu chuẩn GB: GB/T 700, GB/T 1591, GB/T 3077, GB/T 5216, vv.
  • Tiêu chuẩn AS/NZS: AS/NZS 3678, AS/NZS 1163, AS/NZS 3679, vv.
Các tiêu chuẩn này đều có quy định về thành phần hóa học, tính chất cơ lý, và quy cách kỹ thuật cho thép tấm dày 130mm. Tuy nhiên, để xác định chính xác tiêu chuẩn cụ thể cho một loại thép tấm dày 130mm, cần phải xem xét thông tin từ nhà sản xuất hoặc cơ quan cung cấp để biết rõ tiêu chuẩn áp dụng trong trường hợp cụ thể.

3. Thép tấm dày 130mm (Thép tấm dày 130li) bao gồm những loại mác thép nào?

Thép tấm dày 130mm có thể được sản xuất với nhiều loại mác thép khác nhau, tùy thuộc vào yêu cầu và tiêu chuẩn cụ thể áp dụng. Dưới đây là một số loại mác thép phổ biến mà thép tấm dày 130mm có thể thuộc về:
  • Thép cacbon (Carbon steel): Các mác thép thường gặp trong thép tấm dày 130mm có thể là S235, S275, S355 (theo tiêu chuẩn EN), A36 (theo tiêu chuẩn ASTM), Q235, Q345 (theo tiêu chuẩn GB), vv. Thép cacbon là loại thép có hàm lượng cacbon chủ yếu và có tính chất cơ lý phù hợp cho nhiều ứng dụng công nghiệp.
  • Thép hợp kim (Alloy steel): Thép tấm dày 130mm cũng có thể là các loại thép hợp kim như thép 42CrMo4, 50CrMo4, 4140, 4340 (theo tiêu chuẩn EN hoặc ASTM) và các loại thép hợp kim khác. Thép hợp kim có thành phần hóa học phức tạp hơn và có tính chất cơ lý được cải thiện, thích hợp cho các ứng dụng đòi hỏi độ bền cao, chịu được áp lực và nhiệt độ cao.
  • Thép không gỉ (Stainless steel): Thép tấm dày 130mm cũng có thể là các loại thép không gỉ như thép 304, 316, 321 (theo tiêu chuẩn ASTM) và các loại thép không gỉ khác. Thép không gỉ có khả năng chống ăn mòn và chịu nhiệt tốt, thích hợp cho các ứng dụng trong môi trường ẩm ướt hoặc có tác động hóa chất.
Đây chỉ là một số loại mác thép phổ biến, và danh sách không bao hàm tất cả các loại mác có thể áp dụng cho thép tấm dày 130mm. Cụ thể hơn, thông tin về mác thép cụ thể của một sản phẩm thép tấm dày 130mm có thể được xác định thông qua thông tin từ nhà sản xuất hoặc cơ quan cung cấp.

4. Thành phần hóa học của thép tấm dày 130mm (Thép tấm dày 130li)?

Thành phần hóa học của thép tấm dày 130mm sẽ phụ thuộc vào loại mác thép cụ thể. Dưới đây là một ví dụ về thành phần hóa học thông thường của thép cacbon (Carbon steel) A36, một trong những loại mác phổ biến cho thép tấm dày 130mm:
  • C (carbon): 0.25%
  • Mn (manganese): 0.80% - 1.20%
  • P (phosphorus): 0.040%
  • S (sulfur): 0.050%
  • Si (silicon): 0.40%
  • Cu (copper): 0.20% (nếu có)
  • Fe (iron): còn lại
Đây chỉ là một ví dụ về thành phần hóa học thông thường của thép tấm dày 130mm với mác thép A36. Tuy nhiên, có thể có sự khác biệt nhỏ trong thành phần hóa học tùy thuộc vào quy định của từng tiêu chuẩn hoặc yêu cầu kỹ thuật cụ thể. Để biết chính xác hơn về thành phần hóa học của thép tấm dày 130mm với mác thép A36, quý vị nên xem thông tin từ nhà sản xuất hoặc cung cấp cụ thể.

5. Tính chất cơ lý của thép tấm dày 130mm (Thép tấm dày 130li)?

Tính chất cơ lý của thép tấm dày 130mm (Thép tấm dày 130mm) phụ thuộc vào các yếu tố như hàm lượng cacbon, hàm lượng các nguyên tố hợp kim và phương pháp sản xuất. Tuy nhiên, thông thường, thép tấm dày 130mm có các tính chất cơ lý sau:
  • Độ bền kéo (tensile strength): khoảng 570 - 690 MPa
  • Độ giãn dài (elongation): khoảng 20 - 25%
  • Độ cứng Brinell (Brinell hardness): khoảng 190 - 230 HB
  • Độ co ngót (yield strength): khoảng 310 - 410 MPa
Các tính chất này có thể thay đổi tùy thuộc vào quy cách và tiêu chuẩn sản xuất của từng loại thép tấm dày 130mm cụ thể.

6. Quy cách thông dụng của thép tấm dày 130mm (Thép tấm dày 130li)?

Thông thường, quy cách thông dụng của thép tấm dày 130mm (Thép tấm dày 130li) bao gồm các thông số sau:
Độ dày: 130mm
Chiều rộng: từ 1,5m đến 2m
Chiều dài: từ 3m đến 6m
Tuy nhiên, các quy cách này có thể khác nhau tùy vào nhu cầu sử dụng của khách hàng và đặc tính sản phẩm của nhà sản xuất.

7. Xuất xứ thép tấm dày 130mm (Thép tấm dày 130li)?

Xuất xứ của thép tấm dày 130mm (Thép tấm dày 130li) có thể khác nhau tùy vào nhà sản xuất và nhà cung cấp. Tuy nhiên, các nước như Trung Quốc, Hàn Quốc, Nhật Bản, Đài Loan, Ấn Độ, Nga và châu Âu thường là những nơi sản xuất và cung cấp thép tấm dày 130mm.

8. Ứng dụng thép thép tấm dày 130mm (Thép tấm dày 130li)?

Thép tấm dày 130mm có nhiều ứng dụng trong các ngành công nghiệp và xây dựng, nhờ độ bền cao và khả năng chịu lực mạnh. Dưới đây là một số ứng dụng phổ biến của thép tấm dày 130mm:
  • Xây dựng cầu và công trình giao thông: Thép tấm dày 130mm được sử dụng để làm cấu trúc chịu lực trong xây dựng cầu, đường cao tốc, hầm chui và các công trình giao thông khác.
  • Sản xuất máy móc và thiết bị công nghiệp: Thép tấm dày 130mm được sử dụng để sản xuất các bộ phận máy móc và thiết bị công nghiệp như khung chịu lực, trục, bánh răng, vòng bi và các bộ phận máy chịu tải trọng nặng.
  • Đóng tàu: Trong ngành đóng tàu, thép tấm dày 130mm được sử dụng để làm vỏ tàu, các bộ phận chịu lực và các cấu trúc chịu lực khác.
  • Ngành năng lượng: Thép tấm dày 130mm được sử dụng trong ngành năng lượng như sản xuất và chế tạo các bộ phận cho lò hơi, nồi hơi, và các thiết bị nhiệt.
  • Công nghiệp cơ khí: Thép tấm dày 130mm được sử dụng trong công nghiệp cơ khí để làm các khung chịu lực, bàn làm việc, bệ chứa và các ứng dụng khác.
  • Xây dựng và cấu trúc công nghiệp: Thép tấm dày 130mm được sử dụng trong việc xây dựng các cấu trúc công nghiệp như nhà xưởng, nhà kho, hệ thống cột và dầm chịu lực.
Đây chỉ là một số ứng dụng phổ biến của thép tấm dày 130mm và có thể có nhiều ứng dụng khác tùy thuộc vào yêu cầu cụ thể của từng ngành và công trình.



[/chitiet]
[thuonghieu] Trung Quốc/ Hàn Quốc/ Nhật Bản... [/thuonghieu]
[tinhtrang] Liên Hệ [/tinhtrang]

[giaban] Giá Bán: Liên Hệ [/giaban]
[mota]
Mác thép: A36, Q345, Q355, A572…
Tiêu chuẩn: JIS, ASTM, EN, GB...
- Quy cách thông dụng: 
     + 130mm x 2000mm x 6000mm.
- Dung sai: Theo tiêu chuẩn nhà sản xuất.
[/mota]

0977 303 449