icon icon

[chitiet]

Thép tấm dày 100mm (Thép tấm dày 100li) là thép gì?

1. Định nghĩa thép tấm dày 100mm (Thép tấm dày 100li)?

  • Thép tấm dày 100mm là một loại sản phẩm thép có độ dày 100mm. Thép tấm này có thể được sản xuất từ các loại thép carbon, thép hợp kim, hoặc thép không gỉ, tùy thuộc vào yêu cầu ứng dụng cụ thể.
  • Thép tấm dày 100mm thường được sử dụng trong các ứng dụng đòi hỏi khả năng chịu lực, độ cứng và độ bền cao. Với độ dày này, nó thường được sử dụng trong các công trình kết cấu lớn, như xây dựng cầu, công trình hạ tầng, nhà xưởng, tòa nhà cao tầng, và các công trình công nghiệp khác.
  • Thép tấm dày 100mm cũng có thể được gia công và chế tạo thành các bộ phận máy móc, khuôn mẫu, và các sản phẩm cơ khí khác. Nó cung cấp độ cứng và độ bền cao, làm cho nó phù hợp trong các ứng dụng yêu cầu kháng mài mòn, chịu lực và chịu tải cao.

2. Thép tấm dày 100mm (Thép tấm dày 100li) được sản xuất theo tiêu chuẩn nào?

Thép tấm dày 100mm có thể được sản xuất theo nhiều tiêu chuẩn khác nhau, tùy thuộc vào yêu cầu và quy định của khách hàng hoặc nhà sản xuất. Một số tiêu chuẩn phổ biến được áp dụng cho sản xuất thép tấm dày 100mm bao gồm:
  • Tiêu chuẩn ASTM A36: Đây là một tiêu chuẩn của Hiệp hội các nhà sản xuất thép Hoa Kỳ (American Society for Testing and Materials) áp dụng cho thép carbon có độ cứng thấp.
  • Tiêu chuẩn ASTM A572: Đây là tiêu chuẩn của Hiệp hội các nhà sản xuất thép Hoa Kỳ áp dụng cho thép hợp kim có độ cứng và độ bền cao.
  • Tiêu chuẩn JIS G3101: Đây là tiêu chuẩn của Viện Tiêu chuẩn và Công nghệ Quốc gia Nhật Bản áp dụng cho thép carbon dùng trong công nghiệp xây dựng và kỹ thuật.
  • Tiêu chuẩn EN 10025: Đây là tiêu chuẩn chung của Liên minh châu Âu áp dụng cho thép cường độ cao sử dụng trong công nghiệp xây dựng.
Tuy nhiên, để xác định chính xác tiêu chuẩn cụ thể cho thép tấm dày 100mm, cần có thông tin cụ thể hơn về yêu cầu và quy định của dự án hoặc nhà sản xuất.

3. Thép tấm dày 100mm (Thép tấm dày 100li) bao gồm những loại mác thép nào?

Thép tấm dày 100mm có thể được sản xuất từ các loại mác thép như A36, SS400, Q345 và A572. Dưới đây là mô tả ngắn về các loại mác thép này:
  • A36: Mác thép A36 là một loại thép carbon thông thường có độ cứng trung bình. Nó thường được sử dụng trong xây dựng kết cấu, cầu đường, tàu thuyền và các ứng dụng công nghiệp chung.
  • SS400: Mác thép SS400 cũng là một loại thép carbon có độ cứng trung bình. Nó được sử dụng rộng rãi trong xây dựng kết cấu, cơ khí, đóng tàu và các ngành công nghiệp khác.
  • Q345: Mác thép Q345 là một loại thép carbon có độ cứng cao hơn và tính chất cơ lý tốt hơn so với A36 và SS400. Nó thường được sử dụng trong xây dựng kết cấu, cầu đường, thiết bị nặng và các ứng dụng có yêu cầu cao về độ bền.
  • A572: Mác thép A572 là một loại thép hợp kim có độ cứng và độ bền cao. Nó thường được sử dụng trong các ứng dụng yêu cầu chịu lực và chịu tải cao như cầu đường, nhà xưởng, thiết bị cơ khí và các công trình xây dựng lớn.
Lưu ý rằng danh sách này chỉ là một số ví dụ phổ biến và có thể có thêm nhiều loại mác thép khác cho thép tấm dày 100mm tùy thuộc vào yêu cầu cụ thể của khách hàng và quy định kỹ thuật.

4. Thành phần hóa học của thép tấm dày 100mm (Thép tấm dày 100li)?

Thành phần hóa học của thép tấm dày 100mm có thể khác nhau tùy thuộc vào từng loại mác thép cụ thể và tiêu chuẩn áp dụng, sau đây là thành phần hóa học của thép tấm dày 100mm mác thép A36 và mác thép Q345:
Thành phần hóa học của thép tấm A36 dày 100mm bao gồm:
  • Carbon (C): khoảng 0.25% đến 0.29%
  • Mangan (Mn): khoảng 0.60% đến 0.90%
  • Silic (Si): khoảng 0.40%
  • Lưu huỳnh (S): không vượt quá 0.05%
  • Photpho (P): không vượt quá 0.04%
  • Các nguyên tố khác như đồng (Cu), niken (Ni), crom (Cr), và vanadium (V) có thể có mặt nhưng ở mức rất thấp.
Thành phần hóa học của thép tấm Q345 dày 100mm:
Thép tấm Q345 là một loại thép cường độ cao được sử dụng rộng rãi trong các ứng dụng kết cấu. Thành phần hóa học của thép tấm Q345 dày 100mm có thể thay đổi tùy thuộc vào các tiêu chuẩn và yêu cầu cụ thể của quốc gia và nhà sản xuất. Tuy nhiên, thông thường, thành phần hóa học của thép tấm Q345 dày 100mm theo tiêu chuẩn GB/T 1591-2008 của Trung Quốc có thể gồm:
  • Carbon (C): từ 0.17% đến 0.20%
  • Silic (Si): từ 0.17% đến 0.37%
  • Mangan (Mn): từ 1.20% đến 1.60%
  • Lưu huỳnh (S): không vượt quá 0.035%
  • Photpho (P): không vượt quá 0.035%
  • Ngoài ra, thép tấm Q345 cũng có thể chứa các nguyên tố khác như chrom (Cr), niken (Ni), molypden (Mo), và vanadi (V) để cải thiện các tính chất cơ lý và cơ học của nó.
Tuy vậy, lưu ý rằng các tiêu chuẩn và thông số cụ thể của thép tấm Q345 dày 100mm có thể khác nhau giữa các quốc gia và nhà sản xuất khác nhau. Để biết chính xác thông tin về thành phần hóa học của thép tấm Q345 dày 100mm, nên tham khảo các tiêu chuẩn, quy định và thông số từ nhà sản xuất hoặc cơ quan có thẩm quyền.

5. Tính chất cơ lý của thép tấm dày 100mm (Thép tấm dày 100li)?

Tính chất cơ lý của thép tấm dày 100mm có thể được tổng quát hóa như sau:
  • Độ bền kéo (Tensile strength): Thép tấm dày 100mm thường có độ bền kéo cao, cho phép nó chịu lực căng tốt và chống biến dạng trong điều kiện tải trọng cao.
  • Độ dãn dài (Elongation): Thép tấm dày 100mm có khả năng dãn dài trước khi gãy. Độ dãn dài thường được đo bằng phần trăm tăng chiều dài ban đầu khi tải căng đến khi xảy ra đứt gãy. Điều này cho phép nó chịu được các tải trọng động và tải trọng chủ động.
  • Độ cứng (Hardness): Thép tấm dày 100mm có độ cứng cao, đảm bảo khả năng chống mài mòn và khả năng chịu tải cao.
  • Độ co giãn (Yield strength): Thép tấm dày 100mm thường có độ co giãn tương đối cao, tức là có khả năng chịu được tải trọng trước khi xảy ra biến dạng vĩnh viễn hoặc gãy.
  • Độ dẻo dai (Toughness): Thép tấm dày 100mm có độ dẻo dai cao, tức là khả năng chống sốc và chịu va đập cao mà không gãy hoặc biến dạng quá mức.
Các tính chất cơ lý của thép tấm dày 100mm có thể được điều chỉnh thông qua quá trình xử lý nhiệt và xử lý cơ học khác để đáp ứng yêu cầu cụ thể của ứng dụng. Tuy nhiên, những tính chất trên đây là những đặc điểm chung thường thấy trong thép tấm dày 100mm.

6. Quy cách thông dụng của thép tấm dày 100mm (Thép tấm dày 100li)?

Quy cách thông dụng của thép tấm dày 100mm có thể khác nhau tùy theo yêu cầu và tiêu chuẩn của từng ứng dụng cụ thể. Tuy nhiên, dưới đây là một số quy cách thông dụng mà bạn có thể gặp trong thực tế:
  • Chiều rộng: Thép tấm dày 100mm thường có các chiều rộng tiêu chuẩn, chẳng hạn từ 1500mm đến 2000mm. Tuy nhiên, cũng có thể có quy cách không tiêu chuẩn để đáp ứng yêu cầu cụ thể.
  • Chiều dài: Thép tấm dày 100mm có thể có các chiều dài tiêu chuẩn từ 3000mm đến 6000mm. Tuy nhiên, cũng có thể có quy cách không tiêu chuẩn hoặc tùy chỉnh để đáp ứng yêu cầu cụ thể.
  • Độ dày: Thép tấm dày 100mm thường có độ dày chính xác 100mm.
  • Bề mặt: Thép tấm dày 100mm có thể được cung cấp với bề mặt trơn, bề mặt cán nóng, bề mặt tẩm sơn, hoặc bề mặt được gia công đặc biệt như tạo rãnh, mài mòn, v.v.
  • Loại cạnh: Cạnh của thép tấm dày 100mm có thể được cung cấp với các loại cạnh thông dụng như cạnh cắt vuông góc (cạnh thẳng), cạnh bo tròn, cạnh gai, v.v.
Lưu ý rằng quy cách thông dụng có thể khác nhau giữa các nhà sản xuất và các quy định quốc gia. Vì vậy, khi mua thép tấm dày 100mm, nên tham khảo thông tin chi tiết từ nhà cung cấp hoặc tiêu chuẩn áp dụng.

7. Xuất xứ thép tấm dày 100mm (Thép tấm dày 100li)?

Thép tấm dày 100mm có nhiều ứng dụng trong các lĩnh vực khác nhau do tính chất cơ lý mạnh mẽ và khả năng chịu tải cao của nó. Dưới đây là một số ứng dụng thông thường của thép tấm dày 100mm:
  • Kết cấu xây dựng: Thép tấm dày 100mm thường được sử dụng trong việc xây dựng các công trình công nghiệp, như nhà xưởng, cầu, tòa nhà cao tầng, nhà kho, và các công trình hạ tầng khác.
  • Dầu khí và năng lượng: Thép tấm dày 100mm được sử dụng trong việc chế tạo các thiết bị và cấu trúc trong ngành dầu khí và năng lượng, bao gồm bồn chứa, bể chứa, ống dẫn dầu, cột cầu chìm, cấu trúc nồi hơi, v.v.
  • Đóng tàu và hàng hải: Thép tấm dày 100mm được sử dụng trong việc xây dựng và sửa chữa tàu thủy, bao gồm thân tàu, nắp thuyền, cột cầu cạn, bồn chứa, và các cấu trúc chịu lực khác.
  • Cơ khí và máy móc: Thép tấm dày 100mm được sử dụng trong ngành cơ khí và máy móc để sản xuất và gia công các thành phần chịu lực, trục, ổ đỡ, khuôn mẫu, khung máy, v.v.
  • Chế tạo công nghiệp: Thép tấm dày 100mm cũng được sử dụng trong các ngành công nghiệp khác như chế tạo máy, sản xuất ô tô, sản xuất thiết bị nặng, sản xuất đúc, và nhiều ứng dụng khác.
Lưu ý rằng các ứng dụng trên chỉ là một số ví dụ phổ biến. Thép tấm dày 100mm có thể được tùy chỉnh và sử dụng cho các ứng dụng đặc biệt khác tuỳ thuộc vào yêu cầu cụ thể của khách hàng và ngành công nghiệp.

8. Ứng dụng thép thép tấm dày 100mm (Thép tấm dày 100li)?

Xuất xứ của thép tấm dày 100mm có thể khác nhau tùy thuộc vào nhà sản xuất và nguồn cung cấp cụ thể. Thép tấm được sản xuất và xuất xứ từ nhiều quốc gia trên thế giới, trong đó có các quốc gia như Trung Quốc, Nhật Bản, Hàn Quốc, Ấn Độ, Nga, Đức, Mỹ, và nhiều quốc gia khác.

Khi mua thép tấm dày 100mm, quý khách hàng nên tham khảo thông tin về xuất xứ cụ thể từ nhà cung cấp hoặc nhà sản xuất để biết rõ nguồn gốc và chất lượng của sản phẩm.


[/chitiet]
[thuonghieu] Trung Quốc/ Hàn Quốc/ Nhật Bản... [/thuonghieu]
[tinhtrang] Liên Hệ [/tinhtrang]

[giaban] Giá Bán: Liên Hệ [/giaban]
[mota]
Mác thép: A36, Q345, Q355, A572…
Tiêu chuẩn: JIS, ASTM, EN, GB...
- Quy cách thông dụng: 
     + 100mm x 2000mm x 6000mm.
- Dung sai: Theo tiêu chuẩn nhà sản xuất.
[/mota]

0977 303 449