icon icon

[chitiet]

Thép tấm dày 10mm (Thép tấm dày 10li) là thép gì?

1. Định nghĩa thép tấm dày 10mm (Thép tấm dày 10li)?

  • Thép tấm dày 10mm là một loại vật liệu kim loại có dạng tấm có độ dày là 10mm. Thép tấm dày 10mm có thể được sản xuất từ thép carbon hoặc thép hợp kim và có nhiều ứng dụng trong các ngành công nghiệp khác nhau.
  • Thép tấm dày 10mm có các đặc tính cơ lý như độ bền cao, khả năng chịu lực và chống biến dạng tốt. Nó cũng có khả năng chịu được các tải trọng và áp lực khác nhau.
  • Thép tấm dày 10mm có quy cách thông thường với chiều rộng và chiều dài khác nhau tùy theo yêu cầu cụ thể của ứng dụng. Ngoài ra, nó còn có thể được cắt thành các kích thước và hình dạng khác nhau để phù hợp với các yêu cầu gia công và xử lý.
  • Thép tấm dày 10mm được sử dụng rộng rãi trong xây dựng công trình, ngành công nghiệp chế tạo, gia công cơ khí, ngành ô tô, năng lượng và nhiều ứng dụng khác.

2. Thép tấm dày 10mm (Thép tấm dày 10li) được sản xuất theo tiêu chuẩn nào?

Thép tấm dày 10mm có thể được sản xuất theo nhiều tiêu chuẩn khác nhau, tùy thuộc vào quy định và yêu cầu của từng quốc gia hoặc khu vực. Dưới đây là một số tiêu chuẩn sản xuất thép tấm dày 10mm phổ biến:
  • Tiêu chuẩn ASTM A36: Tiêu chuẩn này áp dụng cho thép carbon có cường độ cao và có ứng dụng rộng rãi trong ngành xây dựng và công nghiệp.
  • Tiêu chuẩn JIS G3101: Đây là tiêu chuẩn của Nhật Bản áp dụng cho thép carbon thông dụng, bao gồm cả thép tấm dày 10mm.
  • Tiêu chuẩn EN 10025-2: Tiêu chuẩn này được áp dụng cho thép kết cấu không hợp kim và hợp kim, bao gồm cả thép tấm dày 10mm.
  • Tiêu chuẩn GB/T 700-2006: Đây là tiêu chuẩn của Trung Quốc áp dụng cho thép carbon thông dụng, bao gồm cả thép tấm dày 10mm.
Đây chỉ là một số tiêu chuẩn phổ biến, và còn nhiều tiêu chuẩn khác tùy thuộc vào quốc gia và khu vực sản xuất thép. Việc lựa chọn tiêu chuẩn cụ thể sẽ phụ thuộc vào yêu cầu và quy định của dự án hoặc ứng dụng cụ thể.

3. Thép tấm dày 10mm (Thép tấm dày 10li) bao gồm những loại mác thép nào?

Thép tấm dày 10mm có thể bao gồm nhiều loại mác thép khác nhau, tùy thuộc vào tiêu chuẩn sản xuất và yêu cầu của từng quốc gia hoặc khu vực. Dưới đây là một số loại mác thép thông dụng cho thép tấm dày 10mm:
  • Mác thép SS400: Mác thép này phổ biến trong tiêu chuẩn JIS G3101 của Nhật Bản.
  • Mác thép A36: Đây là một mác thép thông dụng theo tiêu chuẩn ASTM A36 của Hoa Kỳ.
  • Mác thép Q345: Đây là mác thép thông dụng trong tiêu chuẩn GB/T 1591-2008 và GB/T 3274-2007của Trung Quốc.
  • Mác thép S235JR: Mác thép này được sử dụng trong tiêu chuẩn EN 10025-2 của Liên minh Châu Âu.
  • Mác thép SPHC: Đây là mác thép phổ biến trong tiêu chuẩn JIS G3131 của Nhật Bản, chủ yếu sử dụng trong ứng dụng đóng tàu, ô tô, và các bộ phận cơ khí khác.
Lưu ý rằng danh sách này chỉ là một số loại mác thép thông dụng và có thể có thêm nhiều loại mác khác tùy thuộc vào quy định và yêu cầu của từng quốc gia hoặc khu vực.

4. Thành phần hóa học của thép tấm dày 10mm (Thép tấm dày 10li)?

Thành phần hóa học của thép tấm dày 10mm có thể khác nhau tùy thuộc vào loại mác thép và tiêu chuẩn sản xuất được áp dụng. Dưới đây là một ví dụ về thành phần hóa học thông thường của thép tấm dày 10mm:
  • Carbon (C): 0.2 - 0.25%
  • Mangan (Mn): 0.3 - 0.6%
  • Silic (Si): 0.15 - 0.35%
  • Lưu huỳnh (S): ≤ 0.050%
  • Photpho (P): ≤ 0.050%
Lưu ý rằng thành phần hóa học có thể thay đổi tùy theo tiêu chuẩn và yêu cầu cụ thể của từng mác thép và ứng dụng. Việc xác định chính xác thành phần hóa học của thép tấm dày 10mm cần dựa trên tiêu chuẩn cụ thể và thông tin từ nhà sản xuất hoặc bảng quy định của ngành công nghiệp.

5. Tính chất cơ lý của thép tấm dày 10mm (Thép tấm dày 10li)?

Tính chất cơ lý của thép tấm dày 10mm có thể khác nhau tùy thuộc vào loại mác thép và tiêu chuẩn sản xuất. Dưới đây là một số tính chất cơ lý thông thường của thép tấm dày 10mm:
  • Độ bền kéo (Tensile strength): Thường từ 400 MPa đến 550 MPa, tùy thuộc vào loại mác và xử lý nhiệt của thép.
  • Độ giãn dài (Elongation): Thường từ 20% đến 25%, cho biết khả năng của thép để chịu sự kéo dãn trước khi gãy.
  • Độ cứng (Hardness): Thường được đo bằng thang đo Rockwell hoặc thang đo Brinell, thường nằm trong khoảng từ 150 đến 250 HB.
  • Độ uốn (Flexibility): Thép tấm dày 10mm thường có khả năng uốn cong một cách linh hoạt tùy thuộc vào mác thép và điều kiện xử lý nhiệt.
Các tính chất cơ lý khác như độ cứng, độ dẻo, độ bền mỏi, độ cản cắt cũng có thể được đánh giá tùy thuộc vào mác thép và yêu cầu cụ thể của ứng dụng. Việc xác định chính xác các tính chất cơ lý của thép tấm dày 10mm cần dựa trên tiêu chuẩn cụ thể và thông tin từ nhà sản xuất hoặc bảng quy định của ngành công nghiệp.

6. Quy cách thông dụng của thép tấm dày 10mm (Thép tấm dày 10li)?

Quy cách thông dụng của thép tấm dày 10mm có thể khác nhau tùy theo tiêu chuẩn và yêu cầu cụ thể từ khách hàng. Dưới đây là một số quy cách thông dụng của thép tấm dày 10mm:
  • 10mm x 1500mm x 3000mm,
  • 10mm x 1500mm x 6000mm,
  • 10mm x 1500mm x 12000mm,
  • 10mm x 1500mm x Cuộn,
  • 10mm x 2000mm x 3000mm,
  • 10mm x 2000mm x 6000mm,
  • 10mm x 2000mm x 12000mm,
  • 10mm x 2000mm x Cuộn,
  • Hoặc có thể cắt theo yêu cầu cụ thể của khách hàng.

7. Xuất xứ thép tấm dày 10mm (Thép tấm dày 10li)?

Xuất xứ của thép tấm dày 10mm có thể khác nhau tùy vào nhà sản xuất và nguồn cung cấp. Thép tấm được sản xuất và xuất khẩu từ nhiều quốc gia trên thế giới, trong đó có các quốc gia có ngành công nghiệp thép phát triển như Việt Nam, Trung Quốc, Nhật Bản, Hàn Quốc, Ấn Độ, Đức, Mỹ, Nga và nhiều quốc gia khác.

Việc xác định chính xác xuất xứ của thép tấm dày 10mm yêu cầu tham khảo thông tin từ nhà sản xuất hoặc nhà cung cấp cụ thể. Trong quá trình mua hàng, bạn nên yêu cầu thông tin xuất xứ từ nhà cung cấp để có thông tin chính xác và đáng tin cậy.

8. Ứng dụng thép thép tấm dày 10mm (Thép tấm dày 10li)?

Thép tấm dày 10mm có rất nhiều ứng dụng trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau. Dưới đây là một số ứng dụng phổ biến của thép tấm dày 10mm:
  • Xây dựng và kiến trúc: Thép tấm dày 10mm được sử dụng trong việc xây dựng kết cấu như cột, dầm, và khung nhà. Nó cũng được sử dụng để tạo thành các bức tường và mái nhà.
  • Cơ khí và chế tạo: Thép tấm dày 10mm được sử dụng để làm các bộ phận cơ khí, như vỏ bình áp lực, bồn chứa, ống dẫn, máy móc công nghiệp và các bộ phận máy móc khác.
  • Đóng tàu và công nghiệp hàng hải: Thép tấm dày 10mm được sử dụng trong việc xây dựng tàu, như vỏ tàu, giàn giáo và các bộ phận khác của tàu.
  • Ngành ô tô: Thép tấm dày 10mm được sử dụng trong sản xuất các bộ phận ô tô, bao gồm vỏ xe, khung gầm và các bộ phận khác.
  • Dầu khí và năng lượng: Thép tấm dày 10mm được sử dụng trong việc xây dựng các cấu trúc nền tảng dầu khí, bồn lưu trữ, bể chứa và hệ thống ống dẫn.
  • Ngành chế biến thực phẩm: Thép tấm dày 10mm được sử dụng trong việc sản xuất và chế biến thực phẩm, như bàn làm việc, máy xay, và các bộ phận máy móc khác.
  • Công nghiệp gia công và sản xuất: Thép tấm dày 10mm được sử dụng trong gia công kim loại, sản xuất các bộ phận máy móc, công cụ và khuôn mẫu.
Đây chỉ là một số ví dụ về ứng dụng của thép tấm dày 10mm và có thể có nhiều ứng dụng khác tùy thuộc vào yêu cầu và ngành công nghiệp cụ thể. 

[/chitiet]
[thuonghieu] Việt Nam/ Trung Quốc... [/thuonghieu]
[tinhtrang] Liên Hệ [/tinhtrang]

[giaban] Giá Bán: Liên Hệ [/giaban]
[mota]
Mác thép: SS400, A36, Q345, Q355, A572…
Tiêu chuẩn: JIS, ASTM, EN, GB...
- Quy cách thông dụng: 
     + 10mm x 1500mm x 6000mm.
     + 10mm x 1500mm x 12000mm.
     + 10mm x 1500mm x Cuộn.
     + 10mm x 2000mm x 6000mm.
    + 10mm x 2000mm x 12000mm.
    + 10mm x 2000mm x Cuộn
- Dung sai: Theo tiêu chuẩn nhà sản xuất.
[/mota]

0977 303 449