icon icon

[chitiet]

Thép tấm dày 14mm (Thép tấm dày 14li) là thép gì?

1. Định nghĩa thép tấm dày 14mm (Thép tấm dày 14li)?

  • Thép tấm dày 14mm là một loại sản phẩm thép có dạng tấm với độ dày 14mm. Thép tấm có khả năng chịu lực cao và được sử dụng trong nhiều ngành công nghiệp và ứng dụng khác nhau.
  • Thép tấm dày 14mm có thể được sản xuất từ nhiều loại mác thép khác nhau, như thép cacbon, thép hợp kim, thép không gỉ, và nhiều loại thép khác, tuỳ thuộc vào yêu cầu cụ thể của ứng dụng. Các thành phần hóa học và tính chất cơ lý của thép tấm dày 14mm cũng sẽ phụ thuộc vào loại mác thép được sử dụng.
  • Thép tấm dày 14mm có quy cách thông dụng như kích thước tiêu chuẩn, ví dụ: chiều rộng từ 1500mm đến 2000mm và chiều dài từ 3000mm đến 12000mm hoặc cuộn. Tuy nhiên, quy cách cụ thể của thép tấm dày 14mm có thể thay đổi tùy thuộc vào yêu cầu của khách hàng và nhà sản xuất.
  • Ứng dụng của thép tấm dày 14mm cũng rất đa dạng, bao gồm xây dựng công trình, sản xuất máy móc, thiết bị công nghiệp, sản xuất ô tô, vận tải, chế tạo cầu, và nhiều ứng dụng khác trong các ngành công nghiệp và xây dựng.

2. Thép tấm dày 14mm (Thép tấm dày 14li) được sản xuất theo tiêu chuẩn nào?

Thép tấm dày 14mm có thể được sản xuất theo nhiều tiêu chuẩn khác nhau, tùy thuộc vào quy định của từng quốc gia hoặc tiêu chuẩn ngành công nghiệp. Dưới đây là một số tiêu chuẩn phổ biến mà thép tấm dày 14mm có thể được sản xuất theo:
  • Tiêu chuẩn ASTM A36: Tiêu chuẩn này áp dụng cho thép carbon cấu trúc có độ bền cao. Thép tấm dày 14mm sản xuất theo tiêu chuẩn này thường có thành phần hóa học tương đối đơn giản và được sử dụng rộng rãi trong các ứng dụng xây dựng, cơ khí và công nghiệp nặng.
  • Tiêu chuẩn JIS G3101: Đây là tiêu chuẩn của Nhật Bản áp dụng cho thép tấm cán nóng có độ bền cao và độ dẻo dai tốt. Thép tấm dày 14mm sản xuất theo tiêu chuẩn này thường được sử dụng trong các công trình xây dựng và các ứng dụng cơ khí.
  • Tiêu chuẩn EN 10025: Tiêu chuẩn này áp dụng cho thép kết cấu không hợp kim. Thép tấm dày 14mm sản xuất theo tiêu chuẩn này thường có tính chất cơ lý tốt và được sử dụng trong nhiều ứng dụng xây dựng, cầu đường, và công nghiệp.
Cần lưu ý rằng danh sách này chỉ đưa ra một số tiêu chuẩn phổ biến và không bao hàm tất cả các tiêu chuẩn có thể áp dụng cho thép tấm dày 14mm. Việc sử dụng tiêu chuẩn cụ thể phụ thuộc vào yêu cầu của khách hàng, quy định kỹ thuật và quy phạm của từng quốc gia hoặc ngành công nghiệp.

3. Thép tấm dày 14mm (Thép tấm dày 14li) bao gồm những loại mác thép nào?

Thép tấm dày 14mm có thể được sản xuất với nhiều loại mác thép khác nhau, tùy thuộc vào tiêu chuẩn và yêu cầu của khách hàng. Dưới đây là một số loại mác thép thông dụng mà thép tấm dày 14mm có thể thuộc vào:
  • Mác thép SS400: Mác thép này phổ biến trong tiêu chuẩn JIS G3101 của Nhật Bản. Thép SS400 có thành phần hóa học tương đối đơn giản và được sử dụng rộng rãi trong các ứng dụng xây dựng và cơ khí.
  • Mác thép A36: Mác thép này phổ biến trong tiêu chuẩn ASTM A36. Thép A36 là loại thép carbon cấu trúc có độ bền cao và được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp.
  • Mác thép Q235: Mác thép này thường được sử dụng trong tiêu chuẩn GB/T 700 của Trung Quốc. Thép Q235 có tính chất cơ lý tốt và được ứng dụng trong nhiều lĩnh vực công nghiệp và xây dựng.
Ngoài ra, còn có nhiều loại mác thép khác như S235JR, S355JR, Q345B, SS490, SS540, v.v. Để biết chính xác mác thép của thép tấm dày 14mm, cần xem xét tiêu chuẩn và quy định kỹ thuật áp dụng cho sản phẩm cụ thể.

4. Thành phần hóa học của thép tấm dày 14mm (Thép tấm dày 14li)?

Dưới đây là một ví dụ về thành phần hóa học của thép tấm dày 14mm theo mác thép SS400:
  • Carbon (C): từ 0.15% đến 0.25%
  • Silicon (Si): từ 0.05% đến 0.25%
  • Mangan (Mn): từ 0.30% đến 0.80%
  • Lưu huỳnh (S): không vượt quá 0.050%
  • Phốtpho (P): không vượt quá 0.050%
Tuy nhiên, cần lưu ý rằng thành phần hóa học cụ thể có thể khác nhau tùy thuộc vào tiêu chuẩn, quy định kỹ thuật và yêu cầu của khách hàng. Để biết chính xác thành phần hóa học của thép tấm dày 14mm, cần xem xét tiêu chuẩn và quy định kỹ thuật áp dụng cho sản phẩm cụ thể.

5. Tính chất cơ lý của thép tấm dày 14mm (Thép tấm dày 14li)?

Tính chất cơ lý của thép tấm dày 14mm có thể thay đổi tùy thuộc vào mác thép và quá trình sản xuất. Dưới đây là một số tính chất cơ lý chung có thể áp dụng cho thép tấm dày 14mm:
  • Độ bền kéo (Tensile strength): Thép tấm dày 14mm thường có độ bền kéo cao, tức là khả năng chịu lực căng mà không bị giãn nở hoặc vỡ.
  • Độ co ngót (Yield strength): Đây là lực cần thiết để thép tấm dày 14mm bắt đầu chịu biến dạng vĩnh viễn sau khi tải trọng được áp dụng. Độ co ngót thường được chỉ định theo tiêu chuẩn và quy định kỹ thuật của từng loại thép.
  • Độ giãn dài (Elongation): Độ giãn dài đo lường khả năng của thép tấm dày 14mm để chịu biến dạng trước khi gãy. Nó thường được biểu thị dưới dạng phần trăm và có thể thay đổi tùy thuộc vào mác thép.
  • Độ cứng (Hardness): Độ cứng của thép tấm dày 14mm có thể được đo bằng các phương pháp khác nhau như đo độ cứng Brinell (HB), đo độ cứng Rockwell (HRC), hoặc đo độ cứng Vickers (HV).
Ngoài ra, tính chất cơ lý khác của thép tấm dày 14mm bao gồm độ co ngót, độ dẻo, độ ma sát, và khả năng chịu ăn mòn. Tuy nhiên, những tính chất này cũng sẽ thay đổi tùy thuộc vào mác thép cụ thể và quá trình sản xuất.

6. Quy cách thông dụng của thép tấm dày 14mm (Thép tấm dày 14li)?

Quy cách thông dụng của thép tấm dày 14mm có thể khác nhau tùy vào nhu cầu sử dụng và tiêu chuẩn sản xuất. Dưới đây là một số quy cách thông dụng phổ biến cho thép tấm dày 14mm:
  • 14mm x 1500mm x 3000mm, 
  • 14mm x 1500mm x 6000mm, 
  • 14mm x 1500mm x 12000mm, 
  • 14mm x 1500mm x Cuộn, 
  • 14mm x 2000mm x 3000mm, 
  • 14mm x 2000mm x 6000mm, 
  • 14mm x 2000mm x 12000mm, 
  • 14mm x 2000mm x Cuộn 
  • Hoặc có thể cắt theo yêu cầu cụ thể của khách hàng.

7. Xuất xứ thép tấm dày 14mm (Thép tấm dày 14li)?

Xuất xứ của thép tấm dày 14mm có thể khác nhau tùy thuộc vào nhà sản xuất và nguồn cung cấp. Thép tấm có thể được sản xuất và cung cấp từ nhiều quốc gia và khu vực trên thế giới, bao gồm Trung Quốc, Nhật Bản, Hàn Quốc, Ấn Độ, EU, Mỹ và nhiều quốc gia khác.

8. Ứng dụng thép thép tấm dày 14mm (Thép tấm dày 14li)?

Thép tấm dày 14mm có nhiều ứng dụng trong các lĩnh vực khác nhau. Dưới đây là một số ứng dụng phổ biến của thép tấm dày 14mm:
  • Xây dựng và công trình: Thép tấm dày 14mm được sử dụng trong việc xây dựng kết cấu thép như cột, dầm, sàn, tường chắn, nền móng và các công trình công nghiệp khác.
  • Cơ khí: Thép tấm dày 14mm được sử dụng trong sản xuất và gia công các bộ phận cơ khí như máy móc, thiết bị công nghiệp, bản lề, khung sườn và các bộ phận máy móc khác.
  • Chế tạo đồ gia dụng: Thép tấm dày 14mm có thể được sử dụng trong sản xuất đồ gia dụng như tủ, giá đỡ, bàn, ghế và các sản phẩm chế tạo khác.
  • Ngành ô tô: Thép tấm dày 14mm có thể được sử dụng trong sản xuất các bộ phận ô tô như khung xe, bảng điều khiển, cửa và các bộ phận cơ khí khác.
  • Đóng tàu: Thép tấm dày 14mm được sử dụng trong công nghiệp đóng tàu để tạo ra các bộ phận như thân tàu, bồn chứa, cầu cẩu và các bộ phận kết cấu khác.
  • Công nghiệp năng lượng: Thép tấm dày 14mm có thể được sử dụng trong ngành công nghiệp năng lượng như xây dựng nhà máy điện, xây dựng nhà máy nhiệt điện và các công trình hạ tầng liên quan đến năng lượng.
Đây chỉ là một số ví dụ về ứng dụng của thép tấm dày 14mm và có thể được sử dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau tùy thuộc vào yêu cầu cụ thể của dự án hoặc ứng dụng. 

[/chitiet]
[thuonghieu] Việt Nam/ Trung Quốc... [/thuonghieu]
[tinhtrang] Liên Hệ [/tinhtrang]

[giaban] Giá Bán: Liên Hệ [/giaban]
[mota]
Mác thép: SS400, A36, Q345, Q355, A572…
Tiêu chuẩn: JIS, ASTM, EN, GB...
- Quy cách thông dụng: 
     + 14mm x 1500mm x 6000mm.
     + 14mm x 1500mm x 12000mm.
     + 14mm x 2000mm x 6000mm.
    + 14mm x 2000mm x 12000mm.
- Dung sai: Theo tiêu chuẩn nhà sản xuất.
[/mota]

0979 919 080