icon icon

[chitiet]

Thép tấm dày 150mm (Thép tấm dày 150li) là thép gì?

1. Định nghĩa thép tấm dày 150mm (Thép tấm dày 150li)?

Thép tấm dày 150mm (hay còn gọi là thép tấm 150li) là loại thép tấm có độ dày 150mm. Kích thước chiều rộng và chiều dài của tấm thép 150mm có thể đa dạng, tùy thuộc vào nhu cầu sử dụng của khách hàng, tuy nhiên kích thước thông dụng nhất của thép tấm dày 150mm là: 2000mmx6000mm.

Thép tấm dày 150mm là loại thép có độ dày rất lớn, thường được sử dụng trong các công trình kết cấu lớn như cầu đường, nhà xưởng, khuôn mẫu, đóng tàu, v.v.

2. Thép tấm dày 150mm (Thép tấm dày 150li) được sản xuất theo tiêu chuẩn nào?

  • Thông thường, việc sản xuất thép tấm dày 150mm (hay thép tấm dày 150li) sẽ phụ thuộc vào tiêu chuẩn của từng quốc gia hoặc khu vực. Ví dụ, tại Việt Nam, sản xuất thép tấm 150mm phải tuân thủ các tiêu chuẩn như TCVN 1651-1:2013 hoặc JIS G3101 (tiêu chuẩn Nhật Bản).
  • TCVN 1651-1:2013 là tiêu chuẩn của Việt Nam về thép tấm và được áp dụng cho các sản phẩm thép tấm cán nóng được sử dụng trong các công trình xây dựng. Tiêu chuẩn này quy định những yêu cầu chung về thành phần hóa học, độ dày, kích thước, tính chất cơ học, v.v. của các loại thép tấm.
  • JIS G3101 là tiêu chuẩn của Nhật Bản về thép tấm và được sử dụng rộng rãi ở nhiều quốc gia khác. Tiêu chuẩn này quy định các yêu cầu về thành phần hóa học, tính chất cơ học, độ dày, kích thước và các yêu cầu khác đối với thép tấm cán nóng.
Tùy thuộc vào quốc gia và tiêu chuẩn áp dụng, các yêu cầu về sản xuất, kiểm tra và đánh giá chất lượng của thép tấm dày 150mm sẽ có sự khác biệt nhất định.

3. Thép tấm dày 150mm (Thép tấm 150li) bao gồm những loại mác thép nào?

  • Thông thường, các mác thép thường được sử dụng cho sản phẩm thép tấm có độ dày lớn như 150mm bao gồm các mác thép carbon thấp như SS400, A36, S235JR, Q235B, hay các mác thép carbon cao như S355JR, Q345B, SM490YA, SM490YB, v.v. Ngoài ra, còn có các loại thép tấm có hợp kim như thép tấm đặc biệt, thép tấm không gỉ, thép tấm chịu mài mòn, thép tấm chịu nhiệt, v.v.
  • Tuy nhiên, để chọn được loại mác thép phù hợp với nhu cầu sử dụng, nên tìm hiểu kỹ về tính chất và ứng dụng của từng loại thép trước khi quyết định mua sản phẩm. Nếu cần thêm thông tin chi tiết, bạn có thể liên hệ với các nhà sản xuất hoặc nhà cung cấp thép để được tư vấn.

4. Thành phần hóa học của thép tấm dày 150mm (Thép tấm 150li)?

Thép tấm dày 150mm (hay thép tấm dày 150li) không phải là một mã thép cụ thể mà chỉ là thông số về độ dày của tấm thép. Do đó, thành phần hóa học của sản phẩm thép tấm dày 150mm sẽ phụ thuộc vào loại mác thép được sử dụng.

Tuy nhiên, để đưa ra một số thông tin tham khảo, sau đây là thành phần hóa học của một số mác thép thông dụng được sử dụng cho sản phẩm thép tấm có độ dày lớn như 150mm:
  • Thép SS400: Carbon (C) ≤ 0.22%, Mangan (Mn) ≤ 1.5%, Sắt (Fe) còn lại.
  • Thép A36: Carbon (C) ≤ 0.25%, Mangan (Mn) 0.8-1.2%, Phốtpho (P) ≤ 0.04%, Lưu huỳnh (S) ≤ 0.05%, Sắt (Fe) còn lại.
  • Thép S355JR: Carbon (C) ≤ 0.24%, Silicon (Si) ≤ 0.6%, Mangan (Mn) 1.6-1.7%, Phốtpho (P) ≤ 0.04%, Lưu huỳnh (S) ≤ 0.05%, Đồng (Cu) ≤ 0.55%, Sắt (Fe) còn lại.
  • Thép Q345B: Carbon (C) ≤ 0.20%, Silicon (Si) ≤ 0.50%, Mangan (Mn) 1.70-2.00%, Phốtpho (P) ≤ 0.035%, Lưu huỳnh (S) ≤ 0.035%, Đồng (Cu) ≤ 0.30%, Sắt (Fe) còn lại.
Lưu ý rằng, thành phần hóa học của từng loại thép có thể khác nhau tùy thuộc vào tiêu chuẩn và quy định của từng quốc gia hoặc khu vực. Nếu cần thông tin chi tiết, bạn nên liên hệ với nhà sản xuất hoặc nhà cung cấp thép để được tư vấn.

5. Tính chất cơ lý của thép tấm dày 150mm (Thép tấm 150li)?

Tính chất cơ lý của thép tấm dày 150mm (hay thép tấm dày 150li) sẽ phụ thuộc vào loại mác thép được sử dụng và các thông số kỹ thuật khác như thành phần hóa học, quy cách, xử lý nhiệt, v.v. Tuy nhiên, dưới đây là một số tính chất cơ lý thường được yêu cầu và quan tâm khi sử dụng sản phẩm thép tấm dày 150mm:
  • Độ bền kéo (Tensile strength): Đây là độ bền của thép khi chịu lực căng tác dụng lên. Đối với thép tấm dày 150mm, giá trị độ bền kéo có thể dao động từ khoảng 400 MPa đến hơn 1000 MPa tùy thuộc vào loại mác thép và quy cách sản phẩm.
  • Độ giãn dài (Elongation): Là tỷ lệ phần trăm mà tấm thép có thể giãn dài trước khi đứt khi bị căng tác dụng lên. Thường thì giá trị độ giãn dài của thép tấm sẽ thấp hơn so với các sản phẩm thép khác, khoảng từ 10-30%.
  • Độ cứng (Hardness): Là độ cứng của thép, được đo bằng cách dùng các phương pháp đo khác nhau như Brinell, Vickers, Rockwell. Đối với thép tấm dày 150mm, giá trị độ cứng có thể dao động từ 120 đến 350 HB tùy thuộc vào loại mác thép.
  • Độ co dãn nhiệt (Coefficient of thermal expansion): Là độ co dãn của thép khi nhiệt độ thay đổi. Giá trị độ co dãn nhiệt của thép tấm dày 150mm thường dao động khoảng từ 11 đến 13 µm/m.K.
Lưu ý rằng, các tính chất cơ lý của thép tấm 150mm sẽ phụ thuộc vào mục đích sử dụng, quy cách sản phẩm, điều kiện môi trường và cách bảo quản sản phẩm. Nếu cần thông tin chi tiết, bạn nên liên hệ với nhà sản xuất hoặc nhà cung cấp thép để được tư vấn.

6. Quy cách thông dụng của thép tấm dày 150mm (Thép tấm 150li)?

Quy cách của thép tấm dày 150mm (hay thép tấm dày 150li) cũng phụ thuộc vào nhu cầu sử dụng và yêu cầu kỹ thuật của từng ứng dụng cụ thể. Dưới đây là quy cách thông dụng của thép tấm dày 150mm:
  • Độ dày: 150mm (150li).
  • Kích thước chiều rộng và chiều dài của tấm thép dày 150mm có thể đa dạng, tùy thuộc vào nhu cầu sử dụng của khách hàng. Kích thước thông dụng của thép tấm dày 150mm là: 2000x6000mm.
  • Lưu ý rằng, quy cách sản xuất và cung cấp của thép tấm 150mm có thể khác nhau giữa các nhà sản xuất và nhà cung cấp khác nhau, do đó bạn nên tham khảo các thông tin cụ thể từ nhà sản xuất hoặc nhà cung cấp để chắc chắn lựa chọn sản phẩm phù hợp với nhu cầu sử dụng của mình.

7. Xuất xứ thép tấm dày 150mm (Thép tấm 150li)?

  • Thông tin về xuất xứ của thép tấm dày 150mm (hay thép tấm 150li) có thể khác nhau tùy vào nhà sản xuất và nhà cung cấp. Tuy nhiên, đa số thép tấm dày 150mm được sản xuất tại các nước có nền công nghiệp phát triển như Trung Quốc, Hàn Quốc, Nhật Bản, Đài Loan, Ấn Độ, Nga, v.v.
  • Trung Quốc là một trong những quốc gia sản xuất và xuất khẩu thép tấm 150mm hàng đầu thế giới. Các nhà sản xuất lớn của Trung Quốc như Baosteel, Wuhan Iron and Steel, Angang Steel, Shougang Group, v.v. đều sản xuất và cung cấp thép tấm dày 150mm với chất lượng cao và giá cả cạnh tranh trên thị trường quốc tế.
  • Các nhà sản xuất và nhà cung cấp khác trên thế giới cũng có thể sản xuất và cung cấp thép tấm 150mm với chất lượng và giá cả tương đương. Để xác định chính xác xuất xứ của sản phẩm, bạn nên tham khảo các thông tin từ nhà sản xuất hoặc nhà cung cấp để được hỗ trợ tốt nhất.

8. Ứng dụng thép tấm dày 150mm (Thép tấm 150li)?

Thép tấm dày 150mm (hay thép tấm dày 150li) là loại thép có độ bền và độ cứng cao, có nhiều ứng dụng trong ngành công nghiệp và xây dựng. Dưới đây là một số ứng dụng chính của thép tấm 150mm:
  • Chế tạo kết cấu nhà xưởng và nhà kho: Thép tấm dày 150mm được sử dụng để làm kết cấu nhà xưởng và nhà kho do có độ bền cao, độ cứng tốt, độ dẻo dai tốt và độ bền với ăn mòn cao.
  • Sản xuất thiết bị và máy móc công nghiệp: Thép tấm dày 150mm được sử dụng để sản xuất các thiết bị và máy móc công nghiệp do có độ bền và độ cứng cao, khả năng chịu lực tốt và khả năng chống ăn mòn.
  • Chế tạo giàn khoan và thiết bị dầu khí: Thép tấm dày 150mm được sử dụng để chế tạo các thiết bị dầu khí, như giàn khoan, bơm dầu, bể chứa, đường ống dẫn dầu, do có khả năng chống ăn mòn và độ bền cao.
  • Chế tạo tàu thuyền: Thép tấm dày 150mm được sử dụng để chế tạo các phần cấu trúc của tàu thuyền, như vỏ tàu, cột buồm, chân đỡ do có khả năng chịu lực tốt, độ cứng và độ bền cao.
  • Xây dựng cầu và công trình giao thông: Thép tấm dày 150mm được sử dụng để làm cấu trúc của các công trình giao thông, như cầu, cọc cầu, đường sắt, do có khả năng chịu tải trọng và độ bền cao.
  • Chế tạo máy móc xây dựng: Thép tấm 150mm được sử dụng để sản xuất các máy móc xây dựng, như băng tải, máy xúc, máy cẩu, máy nén khí do có độ bền và độ cứng cao.
Tóm lại, thép tấm 150mm có nhiều ứng dụng trong ngành công nghiệp và xây dựng nhờ vào tính chất cơ lý và hóa học của nó.


[/chitiet]
[thuonghieu] Trung Quốc/ Hàn Quốc/ Nhật Bản... [/thuonghieu]
[tinhtrang] Liên Hệ [/tinhtrang]

[giaban] Giá Bán: Liên Hệ [/giaban]
[mota]
Mác thép: A36, Q345, Q355, A572…
Tiêu chuẩn: JIS, ASTM, EN, GB...
- Quy cách thông dụng: 
     + 150mm x 2000mm x 6000mm.
- Dung sai: Theo tiêu chuẩn nhà sản xuất.
[/mota]

0979 919 080