icon icon

[chitiet]

Thép tấm dày 16mm (Thép tấm dày 16li) là thép gì?

1. Định nghĩa thép tấm dày 16mm (Thép tấm dày 16li)?

Thép tấm dày 16mm là loại vật liệu thép có hình dạng tấm với độ dày là 16mm. Thép tấm thường được sản xuất thông qua quá trình cán nóng hoặc cán nguội từ billet thép. Thép tấm dày 16mm có các kích thước khác nhau, nhưng đặc điểm chung là có chiều dày là 16mm.

Thép tấm dày 16mm có thể được sản xuất theo nhiều tiêu chuẩn và mác thép khác nhau, tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và ứng dụng cụ thể. Thông tin về tiêu chuẩn, mác thép và thành phần hóa học cụ thể của thép tấm dày 16mm có thể được xác định thông qua tài liệu kỹ thuật của nhà sản xuất hoặc thông qua quy định của các tổ chức tiêu chuẩn và quy phạm kỹ thuật trong ngành thép.

Thép tấm dày 16mm được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp, bao gồm xây dựng, cơ khí, đóng tàu, ô tô, công nghiệp hàng hải, năng lượng, và nhiều ứng dụng khác. Thép tấm dày 16mm có khả năng chịu lực tốt, cung cấp độ bền và độ cứng cơ lý phù hợp cho các công trình và sản phẩm.

2. Thép tấm dày 16mm (Thép tấm dày 16li) được sản xuất theo tiêu chuẩn nào?

  • Thép tấm dày 16mm có thể được sản xuất theo nhiều tiêu chuẩn khác nhau, tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và quy định của từng quốc gia hoặc ngành công nghiệp cụ thể. Dưới đây là một số tiêu chuẩn phổ biến được sử dụng để sản xuất thép tấm dày 16mm:
  • ASTM A36: Tiêu chuẩn ASTM (American Society for Testing and Materials) cho thép carbon có cường độ chịu lực thấp. Thép theo tiêu chuẩn này thường được sử dụng trong xây dựng và các ứng dụng công nghiệp khác.
  • JIS G3101: Tiêu chuẩn của Nhật Bản cho thép thông dụng dùng cho cấu kiện xây dựng. Mác thép phổ biến trong tiêu chuẩn này là SS400.
  • GB/T 700: Tiêu chuẩn quốc gia Trung Quốc cho thép carbon cấu trúc. Mác thép thông dụng trong tiêu chuẩn này bao gồm Q235 và Q345.
  • EN 10025: Tiêu chuẩn châu Âu cho thép cấu trúc không hợp kim. Các mác thép phổ biến trong tiêu chuẩn này là S235, S275 và S355.
Cần lưu ý rằng danh sách này chỉ đưa ra một số tiêu chuẩn thông dụng và không phải là toàn bộ các tiêu chuẩn có thể áp dụng cho thép tấm dày 16mm. Do đó, khi muốn biết thông tin chính xác về tiêu chuẩn sản xuất của một loại thép tấm cụ thể, nên tham khảo tài liệu kỹ thuật của nhà sản xuất hoặc các quy định cụ thể trong ngành công nghiệp liên quan.

3. Thép tấm dày 16mm (Thép tấm dày 16li) bao gồm những loại mác thép nào?

Thép tấm dày 16mm có thể bao gồm nhiều loại mác thép khác nhau, tùy thuộc vào tiêu chuẩn và quy định của từng quốc gia hoặc ngành công nghiệp. Dưới đây là một số mác thép thông dụng được sử dụng cho thép tấm dày 16mm:
  • Mác thép Q235: Đây là một loại thép carbon có cường độ cao, thường được sử dụng trong các ứng dụng xây dựng và cơ khí.
  • Mác thép Q345: Đây là một loại thép carbon có cường độ cao và khả năng chịu tải tốt, thường được sử dụng trong xây dựng cầu, công trình xây dựng và các ngành công nghiệp khác.
  • Mác thép SS400: Đây là một loại thép carbon thông dụng theo tiêu chuẩn JIS (Japanese Industrial Standards), thường được sử dụng trong xây dựng và cơ khí.
  • Mác thép A36: Đây là một loại thép carbon có cường độ thấp, thường được sử dụng trong xây dựng và các ứng dụng công nghiệp khác.

4. Thành phần hóa học của thép tấm dày 16mm (Thép tấm dày 3li)?

Thành phần hóa học của thép tấm dày 16mm có thể khác nhau tùy thuộc vào loại mác thép và quy định của từng tiêu chuẩn. Tuy nhiên, thông thường thép carbon thông dụng như Q235, Q345, SS400, A36 có thành phần hóa học chung sau đây:
  • Carbon (C): Thường có nồng độ từ 0,05% đến 0,25%, tùy thuộc vào mác thép cụ thể.
  • Silic (Si): Thường có nồng độ từ 0,15% đến 0,50%.
  • Mangan (Mn): Thường có nồng độ từ 0,30% đến 1,60%.
  • Lưu huỳnh (S): Thường có nồng độ tối đa là 0,050%.
  • Phốtpho (P): Thường có nồng độ tối đa là 0,040%.
Ngoài ra, còn có thể có các thành phần khác như các nguyên tố hợp kim như nickel (Ni), chromium (Cr), molybdenum (Mo), v.v., tuỳ thuộc vào loại mác thép cụ thể và yêu cầu kỹ thuật.

5. Tính chất cơ lý của thép tấm dày 16mm (Thép tấm dày 163li)?

Tính chất cơ lý của thép tấm dày 16mm có thể khác nhau tùy thuộc vào loại mác thép và quy định của từng tiêu chuẩn. Dưới đây là một số tính chất cơ lý thông thường của thép tấm:
  • Độ bền kéo (Tensile strength): Đây là chỉ số đo lường khả năng chịu lực căng của thép. Thép tấm dày 16mm thường có độ bền kéo cao, đảm bảo khả năng chịu tải trọng và chống biến dạng.
  • Độ co dãn (Elongation): Đây là chỉ số đo lường khả năng co dãn của thép trước khi gãy. Thép tấm dày 16mm thường có độ co dãn tương đối, cho phép nó linh hoạt trong các ứng dụng cần chịu tải trọng động.
  • Độ cứng (Hardness): Đây là chỉ số đo lường khả năng chịu va đập và khả năng chống mài mòn của thép. Thép tấm dày 16mm thường có độ cứng phù hợp để chịu được các tác động và lực va đập trong các ứng dụng công nghiệp.
  • Độ uốn (Flexibility): Đây là khả năng của thép uốn cong mà không gãy. Thép tấm dày 16mm thường có độ uốn tương đối tốt, cho phép nó được sử dụng trong các ứng dụng yêu cầu uốn cong và hình dạng phức tạp.
  • Khả năng hàn (Weldability): Đây là khả năng của thép để được hàn một cách dễ dàng và đảm bảo độ kết dính chắc chắn. Thép tấm dày 16mm thường có khả năng hàn tốt, giúp trong quá trình gia công và lắp đặt.
Lưu ý rằng các tính chất cơ lý của thép tấm cụ thể có thể khác nhau tùy thuộc vào mác thép, quá trình sản xuất, xử lý nhiệt, và các yêu cầu kỹ thuật cụ thể.

6. Quy cách thông dụng của thép tấm dày 16mm (Thép tấm dày 16li)?

Quy cách thông dụng của thép tấm dày 16mm có thể khác nhau tùy thuộc vào yêu cầu và ứng dụng cụ thể của khách hàng và tiêu chuẩn áp dụng. Dưới đây là một số quy cách thông dụng phổ biến cho thép tấm dày 16mm:
  • 16mm x 1500mm x 3000mm, 
  • 16mm x 1500mm x 6000mm, 
  • 16mm x 1500mm x 12000mm, 
  • 16mm x 1500mm x Cuộn, 
  • 16mm x 2000mm x 3000mm, 
  • 16mm x 2000mm x 6000mm, 
  • 16mm x 2000mm x 12000mm, 
  • 16mm x 2000mm x Cuộn 
  • Hoặc có thể cắt theo yêu cầu cụ thể của khách hàng.

7. Xuất xứ thép tấm dày 16mm (Thép tấm dày 16li)?

Thép tấm có thể được sản xuất và xuất xứ từ nhiều quốc gia trên thế giới như Trung Quốc, Nhật Bản, Hàn Quốc, Ấn Độ, Đức, Mỹ và nhiều nước khác.

8. Ứng dụng thép thép tấm dày 16mm (Thép tấm dày 16li)?

Thép tấm dày 16mm có nhiều ứng dụng trong các ngành công nghiệp và xây dựng. Dưới đây là một số ví dụ về ứng dụng của thép tấm dày 16mm:
  • Xây dựng và kết cấu công trình: Thép tấm dày 16mm được sử dụng trong việc xây dựng các cấu trúc thép như cột, dầm, sàn, tường chắn, cầu, nhà xưởng, tòa nhà cao tầng và các công trình công nghiệp khác.
  • Chế tạo máy và thiết bị: Thép tấm dày 16mm được sử dụng trong chế tạo máy móc, thiết bị công nghiệp, bồn chứa, bể bơi, tàu thuyền, container và các thành phần kỹ thuật khác.
  • Ngành ô tô và vận tải: Thép tấm dày 16mm được sử dụng trong sản xuất các bộ phận ô tô, xe tải, xe buýt và các phương tiện vận tải khác.
  • Ngành sản xuất và gia công: Thép tấm dày 16mm được sử dụng trong gia công cơ khí, sản xuất các bộ phận máy, khuôn mẫu, dụng cụ cắt gọt và các ứng dụng khác trong ngành công nghiệp.
  • Xây dựng kết cấu ngoại thất và nội thất: Thép tấm dày 16mm có thể được sử dụng để làm vách ngăn, cửa ra vào, lan can, cầu thang và các thành phần khác trong xây dựng ngoại thất và nội thất.
Cần lưu ý rằng ứng dụng cụ thể của thép tấm dày 16mm có thể thay đổi tùy thuộc vào yêu cầu kỹ thuật và công trình cụ thể. Việc lựa chọn và sử dụng thép tấm phù hợp cần tuân thủ các quy định và tiêu chuẩn kỹ thuật áp dụng trong ngành công nghiệp và xây dựng.

[/chitiet]
[thuonghieu] Việt Nam/ Trung Quốc... [/thuonghieu]
[tinhtrang] Liên Hệ [/tinhtrang]

[giaban] Giá Bán: Liên Hệ [/giaban]
[mota]
Mác thép: SS400, A36, Q345, Q355, A572…
Tiêu chuẩn: JIS, ASTM, EN, GB...
- Quy cách thông dụng: 
     + 16mm x 1500mm x 6000mm.
     + 16mm x 1500mm x 12000mm.
     + 16mm x 2000mm x 6000mm.
    + 16mm x 2000mm x 12000mm.
- Dung sai: Theo tiêu chuẩn nhà sản xuất.
[/mota]

0979 919 080