icon icon

[chitiet]

Thép tấm dày 18mm (Thép tấm dày 18li) là thép gì?

1. Định nghĩa thép tấm dày 18mm (Thép tấm dày 18li)?

Thép tấm dày 18mm là loại vật liệu thép có dạng tấm và có độ dày 18mm. Thép tấm dày 18mm là một sản phẩm được sản xuất từ quá trình cán nóng hoặc cán nguội từ nguyên liệu thép ban đầu.

Thép tấm dày 18mm có thể được sản xuất từ nhiều loại mác thép khác nhau, ví dụ như mác thép SS400, mác thép Q235, mác thép A36 và nhiều mác thép khác. Điều này nghĩa là thành phần hóa học và tính chất cơ lý của thép tấm dày 18mm có thể thay đổi tùy thuộc vào mác thép cụ thể.

Thép tấm dày 18mm có nhiều ứng dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau như xây dựng, công nghiệp, cơ khí, đóng tàu, ô tô, gia công kết cấu và nhiều ứng dụng khác. Thép tấm dày 18mm thường được sử dụng làm các thành phần chịu lực, kết cấu sườn, nền móng, bản đế cầu, bảo vệ, vật liệu chế tạo và nhiều ứng dụng khác tùy thuộc vào yêu cầu cụ thể của từng dự án và ngành công nghiệp.

2. Thép tấm dày 18mm (Thép tấm dày 18li) được sản xuất theo tiêu chuẩn nào?

Thép tấm dày 18mm có thể được sản xuất theo nhiều tiêu chuẩn khác nhau, tùy thuộc vào yêu cầu và quy định của từng quốc gia hoặc ngành công nghiệp. Dưới đây là một số tiêu chuẩn phổ biến được sử dụng trong sản xuất thép tấm dày 18mm:
  • Tiêu chuẩn ASTM A36: Đây là một tiêu chuẩn quốc tế phổ biến trong sản xuất thép kết cấu. Thép tấm dày 18mm theo tiêu chuẩn này có thể được sử dụng trong các ứng dụng xây dựng, công nghiệp và cơ khí.
  • Tiêu chuẩn JIS G3101 (tiêu chuẩn của Nhật Bản): Thép tấm dày 18mm theo tiêu chuẩn này thường có mã mác SS400 và thường được sử dụng trong các ứng dụng xây dựng, đóng tàu, ô tô và các ngành công nghiệp khác.
  • Tiêu chuẩn EN 10025 (tiêu chuẩn châu Âu): Có nhiều tiêu chuẩn EN 10025 khác nhau như EN 10025-2, EN 10025-3, EN 10025-4, v.v. Thép tấm dày 18mm theo các tiêu chuẩn này thường được sử dụng trong các ứng dụng kết cấu xây dựng và các ngành công nghiệp.
  • Ngoài ra, còn có nhiều tiêu chuẩn khác như GB/T (tiêu chuẩn Trung Quốc), BS (tiêu chuẩn Anh), DIN (tiêu chuẩn Đức), v.v., cũng có thể được áp dụng trong sản xuất thép tấm dày 18mm. Tuy nhiên, để biết chính xác tiêu chuẩn được sử dụng cho một loại thép tấm cụ thể, cần xem xét từng sản phẩm và thông tin cụ thể từ nhà sản xuất hoặc nhà cung cấp thép.

3. Thép tấm dày 18mm (Thép tấm dày 18li) bao gồm những loại mác thép nào?

Thép tấm dày 18mm có thể bao gồm nhiều loại mác thép khác nhau, tùy thuộc vào tiêu chuẩn và yêu cầu của từng ngành công nghiệp. Dưới đây là một số mác thép phổ biến được sử dụng cho thép tấm dày 18mm:
  • Mác thép SS400: Đây là một mác thép phổ biến theo tiêu chuẩn JIS G3101 (tiêu chuẩn của Nhật Bản). Thép tấm dày 18mm với mác thép SS400 thường được sử dụng trong các ứng dụng xây dựng, đóng tàu, ô tô và các ngành công nghiệp khác.
  • Mác thép A36: Mác thép A36 là một mác thép phổ biến theo tiêu chuẩn ASTM A36. Thép tấm dày 18mm với mác thép A36 thường được sử dụng trong các ứng dụng xây dựng, công nghiệp và cơ khí.
  • Mác thép S235JR: Đây là một mác thép theo tiêu chuẩn EN 10025-2 (tiêu chuẩn châu Âu). Thép tấm dày 18mm với mác thép S235JR thường được sử dụng trong các ứng dụng kết cấu xây dựng và các ngành công nghiệp.
  • Mác thép Q345B: đây là mác thép theo tiêu chuẩn Trung Quốc GB/T 1591-2008, Mác thép Q345 thường được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp xây dựng và kết cấu.
  • Ngoài ra, còn có nhiều mác thép khác như Q235B (mác thép theo tiêu chuẩn GB/T của Trung Quốc), A283C (mác thép theo tiêu chuẩn ASTM), v.v., cũng có thể được sử dụng cho thép tấm dày 18mm. Mác thép cụ thể được sử dụng trong mỗi trường hợp cần được xác định dựa trên yêu cầu kỹ thuật và tiêu chuẩn áp dụng.

4. Thành phần hóa học của thép tấm dày 18mm (Thép tấm dày 18li)?

Thành phần hóa học của thép tấm dày 18mm có thể khác nhau tùy thuộc vào loại mác thép và tiêu chuẩn áp dụng. Dưới đây là một ví dụ về thành phần hóa học thông thường của thép tấm dày 18mm, dựa trên mác thép thông dụng như SS400, A36 và S235JR:
Mác thép SS400:
  • Carbon (C): từ 0.05% đến 0.20%
  • Mangan (Mn): từ 0.30% đến 0.80%
  • Silic (Si): từ 0.15% đến 0.35%
  • Lưu huỳnh (S): không quá 0.050%
  • Phốtpho (P): không quá 0.050%
Mác thép A36:
  • Carbon (C): từ 0.25% đến 0.29%
  • Mangan (Mn): từ 0.60% đến 0.90%
  • Silic (Si): từ 0.40% đến 0.90%
  • Lưu huỳnh (S): không quá 0.050%
  • Phốtpho (P): không quá 0.040%
Mác thép S235JR:
  • Carbon (C): từ 0.17% đến 0.20%
  • Mangan (Mn): từ 1.40% đến 1.60%
  • Silic (Si): từ 0.035% đến 0.045%
  • Lưu huỳnh (S): không quá 0.035%
  • Phốtpho (P): không quá 0.040%
Mác thép Q345:
  • Carbon (C): từ 0.17% đến 0.25%
  • Silicon (Si): từ 0.17% đến 0.50%
  • Mangan (Mn): từ 1.20% đến 1.60%
  • Lưu huỳnh (S): không quá 0.045%
  • Phốtpho (P): không quá 0.045%
Lưu ý rằng các giá trị trên chỉ mang tính chất tham khảo và có thể thay đổi tùy thuộc vào mác thép và tiêu chuẩn cụ thể. Để biết chính xác thành phần hóa học của thép tấm dày 18mm, cần xem xét tiêu chuẩn cụ thể và thông số kỹ thuật của sản phẩm.

5. Tính chất cơ lý của thép tấm dày 18mm (Thép tấm dày 18li)?

Tính chất cơ lý của thép tấm dày 18mm có thể được mô tả như sau:

Tính chất cơ lý của thép tấm dày 18mm có thể khác nhau tùy thuộc vào loại mác thép và tiêu chuẩn áp dụng. Dưới đây là một ví dụ về Tính chất cơ lý thông thường của thép tấm dày 18mm, dựa trên mác thép thông dụng như SS400, A36 và S235JR:
  • Độ bền kéo: Thép tấm dày 18mm thường có độ bền kéo cao, tức là có khả năng chịu lực kéo mạnh mà không bị déo gãy. Độ bền kéo của thép phụ thuộc vào loại thép cụ thể và có thể được xác định bằng các thử nghiệm đo lường.
  • Độ cứng: Thép tấm dày 18mm có độ cứng tương đối cao, đặc biệt là đối với các loại thép cường độ cao. Độ cứng có thể được đo bằng các phương pháp như thử nghiệm độ cứng Brinell (HB) hoặc thử nghiệm độ cứng Rockwell (HRC).
  • Độ uốn cong: Thép tấm dày 18mm có độ cứng cao nên khá khó uốn cong. Tuy nhiên, có thể uốn cong thép tấm dày 18mm bằng cách sử dụng các phương pháp và thiết bị phù hợp.
  • Khả năng chống mài mòn: Thép tấm dày 18mm có khả năng chống mài mòn tốt, giúp gia tăng tuổi thọ và độ bền của sản phẩm.
  • Độ dẻo dai: Thép tấm dày 18mm thường có độ dẻo dai cao, có khả năng co giãn một cách linh hoạt khi chịu tải trọng. Điều này giúp giảm nguy cơ gãy vỡ hay déo móng trong quá trình sử dụng.
  • Khả năng chịu nhiệt: Thép tấm dày 18mm có khả năng chịu nhiệt tương đối tốt, phù hợp cho các ứng dụng đòi hỏi khả năng chịu nhiệt cao.
Tuy nhiên, các tính chất cơ lý chi tiết của thép tấm dày 18mm cụ thể sẽ phụ thuộc vào loại thép, quá trình sản xuất và xử lý nhiệt được áp dụng.

6. Quy cách thông dụng của thép tấm dày 18mm (Thép tấm dày 18li)?

Quy cách thông dụng của thép tấm dày 18mm có thể bao gồm các thông số sau:
  • Chiều rộng: Thép tấm dày 18mm thường có các quy cách thông dụng về chiều rộng từ 1500mm đến 2000mm, tùy thuộc vào yêu cầu và tiêu chuẩn sản xuất.
  • Chiều dài: Thép tấm dày 18mm có thể có chiều dài thông dụng từ 3000mm, 6000mm, 12000mm hoặc cắt theo yêu cầu khách hàng với chiều dài tùy ý.
  • Trọng lượng: Trọng lượng của một tấm thép dày 18mm phụ thuộc vào kích thước của tấm và loại thép cụ thể. Thông thường, trọng lượng được tính bằng công thức: Trọng lượng = Diện tích x Độ dày x Khối lượng riêng của thép.

7. Xuất xứ thép tấm dày 18mm (Thép tấm dày 18li)?

Thép tấm được sản xuất và xuất khẩu từ nhiều quốc gia trên thế giới, bao gồm các nước có nền công nghiệp thép phát triển như Trung Quốc, Nhật Bản, Hàn Quốc, Đức, Mỹ và nhiều quốc gia khác.

Khi mua thép tấm dày 18mm, quý khách hàng nên xem xét thông tin cụ thể về xuất xứ từ nhà sản xuất hoặc nhà cung cấp. Thông tin về xuất xứ thường được cung cấp trên các chứng từ và hóa đơn mua hàng, hoặc có thể được trao đổi trực tiếp với nhà cung cấp để biết rõ nguồn gốc và xuất xứ của sản phẩm.

8. Ứng dụng thép thép tấm dày 18mm (Thép tấm dày 18li)?

Thép tấm dày 18mm có nhiều ứng dụng trong các lĩnh vực khác nhau, bao gồm:
  • Xây dựng và công trình: Thép tấm dày 18mm thường được sử dụng trong xây dựng công trình như cầu, tòa nhà, nhà xưởng, hầm mỏ và các công trình kiến trúc khác. Nó được sử dụng để làm cột, dầm, tấm che và kết cấu chịu lực khác.
  • Gia công cơ khí: Thép tấm dày 18mm thường được sử dụng trong gia công cơ khí để sản xuất các bộ phận máy móc, kết cấu hàn, bàn làm việc, tủ công cụ và các thành phần cơ khí khác.
  • Chế tạo đồ gắn kết và kết cấu: Thép tấm dày 18mm được sử dụng trong việc chế tạo đồ gắn kết và kết cấu trong các ngành công nghiệp như đóng tàu, hàng hải, dầu khí và năng lượng tái tạo.
  • Sản xuất ô tô và xe cơ giới: Thép tấm dày 18mm được sử dụng trong việc sản xuất và lắp ráp các thành phần ô tô và xe cơ giới, bao gồm khung xe, vỏ bảo vệ, cánh xe và các bộ phận khác.
  • Sản xuất thiết bị công nghiệp: Thép tấm dày 18mm được sử dụng trong sản xuất các thiết bị công nghiệp như bồn chứa, ống dẫn, bình áp lực, máy nén khí và các thiết bị công nghiệp khác.
  • Sản xuất thiết bị gia dụng: Thép tấm dày 18mm được sử dụng trong sản xuất các thiết bị gia dụng như tủ lạnh, máy giặt, lò nướng và các thiết bị khác.
Đây chỉ là một số ứng dụng phổ biến của thép tấm dày 18mm và nó có thể được sử dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau tùy thuộc vào yêu cầu cụ thể của từng ứng dụng. 


XEM THÊM:

[/chitiet]
[thuonghieu] Việt Nam/ Trung Quốc... [/thuonghieu]
[tinhtrang] Liên Hệ [/tinhtrang]

[giaban] Giá Bán: Liên Hệ [/giaban]
[mota]
Mác thép: SS400, A36, Q345, Q355, A572…
Tiêu chuẩn: JIS, ASTM, EN, GB...
- Quy cách thông dụng: 
     + 18mm x 1500mm x 6000mm.
     + 18mm x 1500mm x 12000mm.
     + 18mm x 2000mm x 6000mm.
    + 18mm x 2000mm x 12000mm.
- Dung sai: Theo tiêu chuẩn nhà sản xuất.
[/mota]

0977 303 449