icon icon

[chitiet]

Thép tấm dày 22mm (Thép tấm dày 22li) là thép gì?

1. Định nghĩa thép tấm dày 22mm (Thép tấm dày 22li)?

  • Thép tấm dày 22mm là một loại thép tấm có độ dày là 22mm. Thép tấm dày 22mm là một loại sản phẩm thép được sản xuất bằng cách cán nóng hoặc cán nguội. Thép tấm dày 22mm thường được sản xuất và cung cấp theo các tiêu chuẩn quốc tế và quốc gia để đảm bảo chất lượng và tính đồng nhất của sản phẩm.
  • Thép tấm dày 22mm có thể có nhiều loại mác thép khác nhau, ví dụ như thép cacbon (như thép carbon thông thường, thép carbon cường độ cao), thép hợp kim (như thép hợp kim Crom-Molybdenum), thép không gỉ (như thép không gỉ austenitic) và nhiều loại mác thép khác.
  • Thép tấm dày 22mm có tính chất cơ lý và cơ hóa học đặc trưng, bao gồm độ bền kéo, độ cứng, độ uốn, khả năng chống ăn mòn và khả năng chịu nhiệt. Các quy cách thông thường của thép tấm dày 22mm có thể được xác định theo tiêu chuẩn của nhà sản xuất hoặc các tiêu chuẩn quốc tế.
  • Thép tấm dày 22mm có nhiều ứng dụng trong các ngành công nghiệp, xây dựng, gia công cơ khí và nhiều lĩnh vực khác. Nó có thể được sử dụng để làm kết cấu, bảo vệ, máy móc, thiết bị công nghiệp, bồn chứa, ống dẫn và nhiều ứng dụng khác tùy thuộc vào tính chất và yêu cầu của công trình hay sản phẩm cụ thể.

2. Thép tấm dày 22mm (Thép tấm dày 22li) được sản xuất theo tiêu chuẩn nào?

Thép tấm dày 22mm có thể được sản xuất theo nhiều tiêu chuẩn khác nhau, tùy thuộc vào yêu cầu và quy định của từng quốc gia và ngành công nghiệp. Dưới đây là một số tiêu chuẩn phổ biến được áp dụng cho thép tấm dày 22mm:
  • Tiêu chuẩn ASTM A36: Tiêu chuẩn này áp dụng cho thép tấm carbon thông thường có độ cứng và độ bền tương đối. Nó được sử dụng rộng rãi trong xây dựng và ngành công nghiệp chung.
  • Tiêu chuẩn JIS G3101 SS400: Đây là tiêu chuẩn của Nhật Bản áp dụng cho thép tấm carbon thông thường. Nó tương đương với tiêu chuẩn ASTM A36 và cũng được sử dụng phổ biến trong các ngành công nghiệp.
  • Tiêu chuẩn EN 10025-2 S235JR: Đây là tiêu chuẩn chung cho thép tấm cán nóng không hợp kim có đặc tính cơ học và hóa học cụ thể. Nó được sử dụng trong xây dựng và các ứng dụng khác.
  • Tiêu chuẩn GB/T 700 Q235B: Đây là tiêu chuẩn của Trung Quốc áp dụng cho thép tấm carbon thông thường. Nó tương đương với tiêu chuẩn ASTM A36 và JIS G3101 SS400.
Đây chỉ là một số ví dụ về tiêu chuẩn phổ biến được áp dụng cho thép tấm dày 22mm. Các tiêu chuẩn khác cũng có thể được sử dụng tùy thuộc vào yêu cầu cụ thể của dự án và ngành công nghiệp.

3. Thép tấm dày 22mm (Thép tấm dày 22li) bao gồm những loại mác thép nào?

Thép tấm dày 22mm có thể bao gồm nhiều loại mác thép khác nhau, tùy thuộc vào tiêu chuẩn và yêu cầu cụ thể của từng quốc gia và ngành công nghiệp. Dưới đây là một số loại mác thép thông dụng được sử dụng cho thép tấm dày 22mm:
  • Mác thép SS400 (JIS G3101): Đây là một mác thép thông dụng của Nhật Bản, tương đương với mác thép ASTM A36 của Hoa Kỳ. Nó là thép carbon có độ dẻo dai và độ bền tương đối, thường được sử dụng trong xây dựng và ngành công nghiệp chung.
  • Mác thép S235JR (EN 10025-2): Đây là mác thép chung cho thép cán nóng không hợp kim có đặc tính cơ học và hóa học cụ thể. Thép S235JR thường được sử dụng trong xây dựng và các ứng dụng kỹ thuật khác.
  • Mác thép Q235B (GB/T 700): Đây là mác thép thông dụng của Trung Quốc, tương đương với mác thép SS400 của Nhật Bản và mác thép ASTM A36 của Hoa Kỳ. Thép Q235B là thép carbon có độ bền và độ dẻo dai, thường được sử dụng trong xây dựng và ngành công nghiệp chung.
Ngoài ra, còn nhiều loại mác thép khác như mác thép A572, mác thép A516, mác thép A283 và nhiều tiêu chuẩn khác có thể được sử dụng cho thép tấm dày 22mm, tùy thuộc vào yêu cầu và tiêu chuẩn cụ thể của dự án và ngành công nghiệp.

4. Thành phần hóa học của thép tấm dày 22mm (Thép tấm dày 22li)?

Thành phần hóa học của thép tấm dày 22mm có thể thay đổi tùy thuộc vào loại mác thép và tiêu chuẩn cụ thể. Tuy nhiên, thông thường thép tấm dày 22mm sẽ có thành phần chính sau:
  • Carbon (C): Thường có mức carbon từ 0,15% đến 0,25%. Carbon cung cấp độ cứng và độ bền cho thép.
  • Mangan (Mn): Thường có mức mangan từ 0,60% đến 0,90%. Mangan tăng cường độ cứng và độ dẻo của thép.
  • Silic (Si): Thường có mức silic từ 0,15% đến 0,40%. Silic giúp cải thiện khả năng gia công của thép.
  • Lưu huỳnh (S) và Photpho (P): Thường có mức lưu huỳnh và photpho thấp, giữ trong khoảng 0,05% hoặc thấp hơn. Lưu huỳnh và photpho ảnh hưởng đến tính hàn và tính gia công của thép.
  • Các nguyên tố khác như Niken (Ni), Crom (Cr), Molypden (Mo), Vanađi (V),... có thể có mặt trong các loại mác thép cụ thể để cung cấp các tính chất đặc biệt như chống ăn mòn, chịu nhiệt, hoặc gia công tốt hơn.
Chúng ta cần xem xét từng loại mác thép cụ thể để biết rõ thành phần hóa học của thép tấm dày 22mm theo tiêu chuẩn và mác thép đó.

5. Tính chất cơ lý của thép tấm dày 22mm (Thép tấm dày 22li)?

Tính chất cơ lý của thép tấm dày 22mm có thể thay đổi tùy thuộc vào loại mác thép và tiêu chuẩn cụ thể. Tuy nhiên, dưới đây là một số tính chất cơ lý thông thường của thép tấm dày 22mm:
  • Độ bền kéo (Tensile strength): Độ bền kéo là khả năng chịu lực căng của thép mà không bị déformation hoặc đứt. Thép tấm dày 22mm thường có độ bền kéo cao để đáp ứng yêu cầu sử dụng.
  • Độ giãn dài (Elongation): Độ giãn dài là khả năng của thép để kéo dài trước khi đứt. Thép tấm dày 22mm thường có độ giãn dài đủ để chịu được các lực căng mà không bị đứt.
  • Độ cứng (Hardness): Độ cứng của thép tấm dày 22mm có thể được đo bằng các phương pháp như đo độ cứng Brinell, Rockwell hoặc Vickers. Độ cứng giúp xác định khả năng chịu va đập, mài mòn và kháng trầy xước của thép.
  • Độ dẻo (Ductility): Độ dẻo của thép tấm dày 22mm là khả năng của nó để uốn cong mà không bị vỡ. Độ dẻo quan trọng để thép có thể chịu được sự biến dạng và uốn cong trong quá trình sử dụng.
  • Độ cứng xuyên tâm (Impact toughness): Độ cứng xuyên tâm là khả năng chống va đập của thép. Nó cho biết khả năng của thép chịu lực tác động mạnh mà không bị vỡ hoặc nứt.
  • Khả năng hàn (Weldability): Khả năng hàn của thép tấm dày 22mm là khả năng của nó để được hàn kết với các vật liệu khác một cách hiệu quả và không gây ra các khuyết tật hàn.
Tính chất cơ lý của thép tấm dày 22mm có thể được điều chỉnh bằng cách điều chỉnh thành phần hóa học và quá trình sản xuất của nó.

6. Quy cách thông dụng của thép tấm dày 22mm (Thép tấm dày 22li)?

Quy cách thông dụng của thép tấm dày 22mm có thể thay đổi tùy thuộc vào yêu cầu và tiêu chuẩn sử dụng. Tuy nhiên, dưới đây là một số quy cách thông dụng của thép tấm dày 22mm:

Kích thước: Thép tấm dày 22mm có thể có các kích thước thông dụng như 1500mm x 3000mm, 1500mm x 6000mm, 2000mm x 3000mm hoặc 2000mm x 6000mm. Tuy nhiên, các kích thước khác cũng có thể có sẵn theo yêu cầu của khách hàng.

7. Xuất xứ thép tấm dày 22mm (Thép tấm dày 22li)?

Thép tấm dày 22mm có thể được sản xuất trong nhiều quốc gia trên thế giới, bao gồm các nước như Trung Quốc, Ấn Độ, Nhật Bản, Hàn Quốc, Mỹ, Đức và nhiều quốc gia khác. Mỗi quốc gia có thể có các nhà máy sản xuất thép tấm và công nghệ sản xuất riêng.

8. Ứng dụng thép thép tấm dày 22mm (Thép tấm dày 22li)? 

Thép tấm dày 22mm có nhiều ứng dụng trong các ngành công nghiệp và xây dựng. Dưới đây là một số ví dụ về ứng dụng phổ biến của thép tấm dày 22mm:
  • Xây dựng kết cấu: Thép tấm dày 22mm thường được sử dụng trong việc xây dựng các kết cấu như cột, dầm, và khung thép cho các công trình dân dụng và công nghiệp. Thép tấm dày này có độ bền và độ cứng cao, giúp tăng tính chịu tải và đảm bảo tính ổn định cho các công trình xây dựng.
  • Cầu và cơ sở hạ tầng: Thép tấm dày 22mm được sử dụng trong việc xây dựng cầu, cống, và các công trình hạ tầng khác. Với độ cứng và khả năng chịu tải cao, thép tấm dày này có thể đáp ứng yêu cầu về độ bền và an toàn cho các công trình giao thông.
  • Chế tạo máy: Trong ngành công nghiệp chế tạo máy, thép tấm dày 22mm được sử dụng để sản xuất các bộ phận và linh kiện cần độ bền cao và khả năng chịu nhiệt tốt. Nó có thể được gia công và hàn để tạo ra các kết cấu phức tạp và bền vững.
  • Tàu thủy: Trong ngành công nghiệp tàu thủy, thép tấm dày 22mm được sử dụng để xây dựng thân tàu và các bộ phận chịu lực. Thép này có khả năng chống ăn mòn và chịu áp lực từ môi trường biển.
  • Máy móc công nghiệp: Thép tấm dày 22mm cũng được sử dụng trong sản xuất máy móc công nghiệp và thiết bị. Nó có thể được sử dụng để tạo ra các bộ phận máy, bàn làm việc, khuôn mẫu, và nhiều ứng dụng khác trong các ngành công nghiệp khác nhau. 

[/chitiet]
[thuonghieu] Việt Nam/ Trung Quốc... [/thuonghieu]
[tinhtrang] Liên Hệ [/tinhtrang]

[giaban] Giá Bán: Liên Hệ [/giaban]
[mota]
Mác thép: SS400, A36, Q345, Q355, A572…
Tiêu chuẩn: JIS, ASTM, EN, GB...
- Quy cách thông dụng: 
     + 22mm x 2000mm x 6000mm.
    + 22mm x 2000mm x 12000mm.
- Dung sai: Theo tiêu chuẩn nhà sản xuất.
[/mota]

0977 303 449