icon icon

[chitiet]

Thép tấm dày 30mm (Thép tấm dày 30li) là thép gì?

1. Định nghĩa thép tấm dày 30mm (Thép tấm dày 30li)?

Thép tấm 30mm là loại thép dạng tấm có độ dày tiêu chuẩn là 30mm. Thép tấm 30 thường được sản xuất từ nguyên liệu thép thông qua quá trình cán nóng hoặc cán nguội. Với độ dày 30mm, thép tấm này có tính chất cơ lý và khả năng chịu lực phù hợp cho nhiều ứng dụng trong công nghiệp và xây dựng.

Thép tấm dày 30mm có thể được sản xuất từ nhiều loại mác thép khác nhau như thép carbon, thép hợp kim, thép không gỉ và nhiều loại thép khác. Mỗi loại thép có thành phần hóa học và tính chất cơ lý riêng.

Thép tấm 30mm được ứng dụng rộng rãi trong xây dựng kết cấu, cơ khí và công nghiệp chế tạo, Công nghiệp đóng tàu, hàng hải và nhiều ứng dụng công nghiệp khác.

2. Thép tấm dày 30mm (Thép tấm dày 30li) được sản xuất theo tiêu chuẩn nào?

Thép tấm dày 30mm có thể được sản xuất theo nhiều tiêu chuẩn khác nhau, tùy thuộc vào yêu cầu và quy định của từng quốc gia hoặc khu vực. Dưới đây là một số tiêu chuẩn phổ biến được áp dụng cho thép tấm dày 30mm:
  • Tiêu chuẩn ASTM A36: Tiêu chuẩn này áp dụng cho thép carbon có cường độ chịu kéo trung bình và được sử dụng rộng rãi trong các ứng dụng xây dựng và kết cấu.
  • Tiêu chuẩn JIS G3101: Đây là tiêu chuẩn của Nhật Bản áp dụng cho thép thông thường có cường độ chịu kéo thấp và được sử dụng trong nhiều ngành công nghiệp.
  • Tiêu chuẩn EN 10025: Tiêu chuẩn này áp dụng cho thép cấu trúc không hợp kim và thép hợp kim có cường độ chịu kéo cao và được sử dụng trong các ứng dụng kết cấu, đóng tàu, xây dựng, và năng lượng.
  • Tiêu chuẩn GB/T 700: Tiêu chuẩn quốc gia Trung Quốc áp dụng cho thép carbon có cường độ chịu kéo trung bình và được sử dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp.
Cần lưu ý rằng danh sách này chỉ là một số tiêu chuẩn phổ biến và có thể có các tiêu chuẩn khác nữa áp dụng cho thép tấm dày 30mm tùy thuộc vào quy định của từng quốc gia hoặc dự án cụ thể.

3. Thép tấm dày 30mm (Thép tấm dày 30li) bao gồm những loại mác thép nào?

Thép tấm dày 30mm có thể bao gồm nhiều loại mác thép khác nhau, tùy thuộc vào tiêu chuẩn và quy định được áp dụng. Dưới đây là một số loại mác thép thông dụng mà thép tấm dày 30mm có thể thuộc về:
  • Mác thép Q235/Q235B: Mác thép này thường được sử dụng trong công trình xây dựng và kết cấu dân dụng. Nó có tính chất cơ lý tốt và giá thành phải chăng.
  • Mác thép SS400: Đây là một mác thép phổ biến trong ngành công nghiệp xây dựng và kết cấu. Nó có cường độ chịu kéo trung bình và khả năng chống biến dạng tốt.
  • Mác thép A36: Mác thép này được sử dụng rộng rãi trong các ứng dụng xây dựng và kết cấu. Nó có cường độ chịu kéo trung bình và dễ dàng gia công.
  • Mác thép S355: Đây là một mác thép có cường độ chịu kéo cao và chịu được tải trọng lớn. Nó thường được sử dụng trong công trình kết cấu, cầu và các ứng dụng công nghiệp khác.
  • Mác thép A572: Mác thép này có cường độ cao và khả năng chống biến dạng tốt. Nó thường được sử dụng trong ngành xây dựng cầu và các công trình kết cấu có yêu cầu cao về cường độ.
  • Mác thép Q345/Q345B: Mác thép này có cường độ cao và khả năng chống va đập tốt. Nó thường được sử dụng trong các ứng dụng xây dựng, cầu và các công trình kết cấu.
Cần lưu ý rằng danh sách này chỉ là một số loại mác thép thông dụng và có thể có nhiều loại mác thép khác nữa áp dụng cho thép tấm dày 30mm tùy thuộc vào tiêu chuẩn và quy định cụ thể được sử dụng.

4. Thành phần hóa học của thép tấm dày 30mm (Thép tấm dày 30li)?

Thành phần hóa học của thép tấm dày 30mm có thể thay đổi tùy thuộc vào loại mác thép và tiêu chuẩn sản xuất. Tuy nhiên, dưới đây là một thành phần hóa học thông thường được áp dụng cho các loại thép carbon thông thường như Q235, SS400, và A36:
  • Carbon (C): Thường có mức từ 0.18% đến 0.25%.
  • Mangan (Mn): Thường có mức từ 0.30% đến 0.80%.
  • Silic (Si): Thường có mức từ 0.15% đến 0.35%.
  • Lưu huỳnh (S): Thường có mức nhỏ hơn 0.050%.
  • Phốtpho (P): Thường có mức nhỏ hơn 0.045%.
  • Các thành phần hóa học khác như sulfur (S), phosphorus (P), chromium (Cr), nickel (Ni), và các nguyên tố hợp kim khác cũng có thể được có mặt trong thành phần tùy thuộc vào loại mác thép cụ thể và yêu cầu của tiêu chuẩn sản xuất.
Lưu ý rằng các giá trị trên chỉ là một phạm vi thông thường và có thể có sự biến đổi nhỏ tùy thuộc vào nhà sản xuất và tiêu chuẩn cụ thể được áp dụng.

5. Tính chất cơ lý của thép tấm dày 30mm (Thép tấm dày 30li)?

Tính chất cơ lý của thép tấm dày 30mm phụ thuộc vào loại mác thép và tiêu chuẩn sản xuất. Tuy nhiên, dưới đây là một số tính chất cơ lý phổ biến của các loại thép carbon thông thường như Q235, SS400 và A36 có thể áp dụng cho thép tấm dày 30mm:
  • Cường độ chịu kéo (Tensile strength): Thép tấm dày 30mm thường có cường độ chịu kéo trung bình khoảng từ 400 MPa đến 550 MPa. Mức cường độ chịu kéo cụ thể sẽ phụ thuộc vào loại mác thép và tiêu chuẩn sản xuất.
  • Độ dãn dài (Elongation): Độ dãn dài của thép tấm dày 30mm thường nằm trong khoảng từ 20% đến 25%. Đây là chỉ số đo lường khả năng của thép để kéo dãn trước khi gãy.
  • Độ cứng (Hardness): Độ cứng của thép tấm dày 30mm thường được đo bằng thang đo Rockwell (HRC) hoặc thang đo Brinell (HB). Thép carbon thông thường thường có độ cứng từ 120 HRC đến 200 HRC hoặc từ 120 HB đến 250 HB, tùy thuộc vào loại mác và quá trình xử lý nhiệt.
  • Độ bền uốn (Flexural strength): Thép tấm dày 30mm thường có độ bền uốn cao, cho phép chịu được tải trọng uốn mà không bị biến dạng quá mức.
  • Độ co giãn nhiệt (Thermal expansion): Độ co giãn nhiệt của thép tấm dày 30mm thường là khoảng từ 10.8 x 10^-6/°C đến 13.2 x 10^-6/°C. Đây là chỉ số đo lường khả năng của thép để mở rộng hoặc co lại khi nhiệt độ thay đổi.
Tuy nhiên, cần lưu ý rằng tính chất cơ lý cụ thể của thép tấm dày 30mm có thể thay đổi tùy thuộc vào loại mác thép và quy trình sản xuất cụ thể. Để biết thông tin chính xác về tính chất cơ lý của thép tấm dày 30mm, nên tham khảo các thông số từ nhà sản xuất hoặc tài liệu tiêu chuẩn áp dụng.

6. Quy cách thông dụng của thép tấm dày 30mm (Thép tấm dày 30li)?

Quy cách thông dụng của thép tấm dày 30mm có thể thay đổi tùy thuộc vào loại mác thép và yêu cầu cụ thể của ứng dụng. Dưới đây là một số quy cách thông dụng của thép tấm dày 30mm:
  • Độ dày: 30mm.
  • Chiều rộng: 1500mm, 2000mm.
  • Chiều dài: 3000mm, 6000mm, 12000mm.

7. Xuất xứ thép tấm dày 30mm (Thép tấm dày 30li)?

Xuất xứ của thép tấm dày 30mm có thể khác nhau tùy thuộc vào nhà sản xuất và nhà cung cấp. Thép tấm có thể được sản xuất và cung cấp từ nhiều quốc gia trên thế giới, bao gồm các nước như Trung Quốc, Nhật Bản, Hàn Quốc, Ấn Độ, Mỹ, Đức, Ý, và nhiều quốc gia khác.

Mỗi quốc gia có thể có các nhà máy và nhà sản xuất thép riêng, sản xuất thép tấm dày 30mm và các sản phẩm thép khác. Đối với mỗi sản phẩm cụ thể, thông tin về xuất xứ sẽ được cung cấp bởi nhà cung cấp hoặc nhà bán lẻ.

Khi mua thép tấm dày 30mm, quý khách nên tham khảo thông tin từ nhà cung cấp, nhà sản xuất hoặc nhãn hiệu cụ thể để biết về xuất xứ của sản phẩm.

8. Ứng dụng thép thép tấm dày 30mm (Thép tấm dày 30li)?

Thép tấm dày 30mm có nhiều ứng dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp và lĩnh vực khác nhau. Dưới đây là một số ứng dụng phổ biến của thép tấm dày 30mm:
  • Xây dựng và xây dựng kết cấu: Thép tấm dày 30mm được sử dụng trong việc xây dựng các kết cấu như cầu, tòa nhà, nhà xưởng, kho hàng và các công trình dân dụng khác. Nó cung cấp độ bền và độ cứng cần thiết để chịu tải trọng và cung cấp sự ổn định và an toàn cho các công trình xây dựng.
  • Cơ khí và máy móc: Thép tấm dày 30mm được sử dụng trong việc sản xuất các bộ phận máy móc, như khung máy, trục, bánh răng, và các thành phần chịu lực khác. Nó cung cấp độ cứng và chịu được tải trọng cao trong các ứng dụng cơ khí.
  • Đóng tàu và hàng hải: Trong ngành đóng tàu và hàng hải, thép tấm dày 30mm được sử dụng để xây dựng thân tàu, giàn giáo, bồn chứa, và các cấu trúc liên quan khác. Nó có khả năng chống ăn mòn và chịu được môi trường biển nên thích hợp cho các ứng dụng trong ngành này.
  • Năng lượng và điện: Thép tấm dày 30mm được sử dụng trong việc xây dựng và lắp đặt các cấu trúc và thiết bị trong ngành năng lượng và điện, bao gồm các trạm điện, giàn khoan dầu khí, và các công trình hạ tầng liên quan.
  • Ô tô và vận tải: Trong ngành ô tô và vận tải, thép tấm dày 30mm được sử dụng trong sản xuất các bộ phận khung xe, cấu trúc và các phần cơ khí khác của xe hơi, xe tải, và các phương tiện vận chuyển khác.
Ngoài ra, thép tấm dày 30mm cũng được sử dụng trong nhiều ứng dụng khác như ngành khai thác mỏ, ngành gia công kim loại, xây dựng hệ thống cơ điện, và nhiều lĩnh vực công nghiệp khác.

[/chitiet]

[thuonghieu] Việt Nam/ Trung Quốc... [/thuonghieu]
[tinhtrang] Liên Hệ [/tinhtrang]

[giaban] Giá Bán: Liên Hệ [/giaban]
[mota]
Mác thép: SS400, A36, Q345, Q355, A572…
Tiêu chuẩn: JIS, ASTM, EN, GB...
- Quy cách thông dụng: 
     + 30mm x 2000mm x 6000mm.
    + 30mm x 2000mm x 12000mm.
- Dung sai: Theo tiêu chuẩn nhà sản xuất.
[/mota]

0977 303 449