icon icon

[chitiet]

Thép tấm dày 35mm (Thép tấm dày 35li) là thép gì?

1. Định nghĩa thép tấm dày 35mm (Thép tấm dày 35li)?

Thép tấm dày 35mm là một loại thép có độ dày tiêu chuẩn 35mm. Thép tấm được sản xuất thông qua quá trình cán nóng hoặc cán nguội từ nguyên liệu thép ban đầu. Với độ dày 35mm, thép tấm này có khả năng chịu lực cao và được sử dụng trong nhiều ứng dụng khác nhau.

Thép tấm dày 35mm có thể thuộc vào nhiều loại thép khác nhau tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và tiêu chuẩn cụ thể. Các loại thép thông dụng có thể bao gồm thép cacbon (carbon steel), thép hợp kim (alloy steel), thép không gỉ (stainless steel), và nhiều loại thép khác.

2. Thép tấm dày 35mm (Thép tấm dày 35li) được sản xuất theo tiêu chuẩn nào?

Dưới đây là một số tiêu chuẩn phổ biến mà thép tấm dày 35mm có thể được sản xuất theo:
ASTM (American Society for Testing and Materials): 
  • Tiêu chuẩn ASTM A36, ASTM A572, và ASTM A516 thường được sử dụng cho thép tấm dày 35mm trong nhiều ứng dụng công nghiệp.
  • JIS (Japanese Industrial Standards): Tiêu chuẩn JIS G3101 và JIS G3131 là các tiêu chuẩn phổ biến trong sản xuất thép tấm dày 35mm.
  • EN (European Norms): Tiêu chuẩn EN 10025 và EN 10028 là một số tiêu chuẩn châu Âu được áp dụng cho thép tấm dày 35mm.
  • GB (Guo Biao, Chinese National Standard): Trung Quốc có các tiêu chuẩn GB/T 700 và GB/T 1591 áp dụng cho sản xuất thép tấm dày 35mm.

3. Thép tấm dày 35mm (Thép tấm dày 35li) bao gồm những loại mác thép nào?

Thép tấm dày 35mm có thể bao gồm nhiều loại mác thép khác nhau tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và tiêu chuẩn áp dụng. Dưới đây là một số loại mác thép thông dụng mà thép tấm dày 35mm có thể thuộc vào:
Mác thép cacbon thông thường:
  • ASTM A36: Thép cacbon có độ bền và độ dẻo phổ biến trong xây dựng kết cấu và công nghiệp chung.
  • JIS G3101 SS400: Thép cacbon tiêu chuẩn Nhật Bản sử dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp.
Mác thép hợp kim:
  • ASTM A572 Gr.50: Thép hợp kim có độ bền cao và chịu được tải trọng lớn, thường được sử dụng trong xây dựng kết cấu.
  • ASTM A514 Gr.B: Thép hợp kim chịu mài mòn và chịu nhiệt tốt, thường được sử dụng trong công nghiệp cơ khí.
Mác thép không gỉ:
  • ASTM A240 316L: Thép không gỉ có khả năng chống ăn mòn và chịu nhiệt tốt, thường được sử dụng trong các ngành công nghiệp hóa chất và thực phẩm.
Các mác thép khác cũng có thể được sử dụng cho thép tấm dày 35mm, tùy thuộc vào yêu cầu cụ thể của dự án hoặc ngành công nghiệp. Để biết chính xác mác thép của thép tấm dày 35mm, quý khách hàng nên tham khảo thông tin từ nhà sản xuất hoặc nhà cung cấp thép cụ thể.

4. Thành phần hóa học của thép tấm dày 35mm (Thép tấm dày 35li)?

Thành phần hóa học của thép tấm dày 35mm có thể khác nhau tùy thuộc vào loại mác thép và tiêu chuẩn áp dụng. Dưới đây là một ví dụ về thành phần hóa học thông thường của thép tấm dày 35mm với mác thép ASTM A36:
  • Carbon (C): 0.25% max
  • Manganese (Mn): 0.80-1.20%
  • Phosphorus (P): 0.04% max
  • Sulfur (S): 0.05% max
  • Silicon (Si): 0.15-0.40%
  • Copper (Cu): 0.20% min (nếu có)
  • Nickel (Ni): 0.20% min (nếu có)
  • Chromium (Cr): 0.20% min (nếu có)
  • Molybdenum (Mo): 0.06% min (nếu có)
Lưu ý rằng thành phần hóa học có thể thay đổi tùy thuộc vào tiêu chuẩn và yêu cầu cụ thể của từng mác thép.

5. Tính chất cơ lý của thép tấm dày 35mm (Thép tấm dày 35li)?

Tính chất cơ lý của thép tấm dày 35mm phụ thuộc vào mác thép và các yếu tố khác như thành phần hóa học, xử lý nhiệt và tiền xử lý. Dưới đây là một số tính chất cơ lý phổ biến của thép tấm dày 35mm:
  • Độ bền kéo (Tensile strength): Độ bền kéo là khả năng chịu lực kéo của thép trước khi bị đứt. Thép tấm dày 35mm có thể có độ bền kéo từ khoảng 400 MPa đến 600 MPa, tùy thuộc vào mác thép và tiêu chuẩn áp dụng.
  • Độ co giãn (Elongation): Độ co giãn là khả năng của thép để co giãn trước khi gãy. Thép tấm dày 35mm có thể có độ co giãn từ 20% đến 25% hoặc cao hơn, tùy thuộc vào yêu cầu và tiêu chuẩn áp dụng.
  • Độ cứng (Hardness): Độ cứng của thép tấm dày 35mm có thể được đo bằng các thang đo như Rockwell (HRC) hoặc Brinell (HB). Thép tấm dày 35mm có thể có độ cứng từ 150 HB đến 250 HB, tùy thuộc vào mác thép và xử lý nhiệt.
  • Khả năng chống mài mòn: Một số loại thép tấm dày 35mm được gia cố để tăng khả năng chống mài mòn, đặc biệt là trong môi trường công nghiệp khắc nghiệt.

6. Quy cách thông dụng của thép tấm dày 35mm (Thép tấm dày 35li)?

Quy cách thông dụng của thép tấm dày 35mm có thể khác nhau tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và tiêu chuẩn áp dụng. Dưới đây là một số quy cách thông dụng của thép tấm dày 35mm:

Kích thước tiêu chuẩn: Thép tấm dày 35mm thường được cung cấp với kích thước tiêu chuẩn như 2000mm x 3000mm, 2000mm x 6000mm hoặc 2000mm x 12000mm. Tuy nhiên, cũng có thể tùy chỉnh kích thước theo yêu cầu cụ thể.

7. Xuất xứ thép tấm dày 35mm (Thép tấm dày 35li)?

Xuất xứ của thép tấm dày 35mm có thể khác nhau tùy thuộc vào nhà sản xuất và nguồn cung cấp. Thép tấm dày 35mm có thể được sản xuất và cung cấp từ nhiều quốc gia và khu vực trên thế giới, bao gồm nhưng không giới hạn:
  • Trung Quốc: Trung Quốc là một trong những nhà sản xuất thép hàng đầu thế giới và có khả năng cung cấp nhiều loại thép tấm dày 35mm.
  • Hàn Quốc: Hàn Quốc cũng là một nền công nghiệp thép phát triển và sản xuất thép tấm dày 35mm.
  • Nhật Bản: Nhật Bản là một quốc gia nổi tiếng với ngành công nghiệp thép chất lượng cao và có thể cung cấp thép tấm dày 35mm từ các nhà sản xuất Nhật Bản.
  • Ấn Độ: Ấn Độ cũng là một nguồn cung cấp quan trọng của thép tấm dày 35mm và có nhiều nhà máy sản xuất thép đáng chú ý.
  • Ngoài ra, còn có nhiều quốc gia khác như Mỹ, Đức, Ý, Brazil, Nga và nhiều quốc gia khác cũng có khả năng sản xuất và cung cấp thép tấm dày 35mm.
Khi mua thép tấm dày 35mm, quý khách hàng nên xác định rõ xuất xứ của sản phẩm từ nhà sản xuất hoặc nhà cung cấp để đảm bảo chất lượng và tuân thủ các quy định liên quan.

8. Ứng dụng thép thép tấm dày 35mm (Thép tấm dày 35li)?

Thép tấm dày 35mm được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp và lĩnh vực khác nhau do tính đa dạng và tính chất cơ lý của nó. Dưới đây là một số ứng dụng phổ biến của thép tấm dày 35mm:
  • Xây dựng và kiến trúc: Thép tấm dày 35mm được sử dụng trong công trình xây dựng và kiến trúc để làm khung, cột, dầm, nền móng, vách ngăn, và các công trình kết cấu khác.
  • Cầu và đường cao tốc: Thép tấm dày 35mm được sử dụng trong cầu và đường cao tốc để làm các bộ phận kết cấu như dầm chính, dầm phụ, và các thành phần chịu tải khác.
  • Dầu khí và công nghiệp hóa chất: Thép tấm dày 35mm được sử dụng trong ngành dầu khí và công nghiệp hóa chất để làm bồn chứa, ống dẫn, và các thiết bị chịu áp lực cao.
  • Gia công máy móc: Thép tấm dày 35mm được sử dụng trong gia công máy móc để làm các bộ phận chịu tải như khung máy, bàn máy, trục, và các bộ phận cơ khí khác.
  • Tàu biển và kết cấu thủy: Thép tấm dày 35mm được sử dụng trong ngành tàu biển và kết cấu thủy để làm các bộ phận kết cấu như vỏ tàu, thùng hàng, và các bộ phận chịu lực khác.
  • Công nghiệp năng lượng: Thép tấm dày 35mm được sử dụng trong công nghiệp năng lượng để làm các bộ phận kết cấu trong nhà máy điện, nhà máy nhiệt điện, và các dự án năng lượng tái tạo.
Ngoài ra, thép tấm dày 35mm cũng được sử dụng trong các ngành công nghiệp khác như ô tô, hàng không, sản xuất máy móc, công nghiệp thực phẩm, và nhiều lĩnh vực khác tùy thuộc vào yêu cầu cụ thể của từng ngành và dự án.


SẢN PHẨM KHÁC:











[/chitiet]
[thuonghieu] Việt Nam/ Trung Quốc... [/thuonghieu]
[tinhtrang] Liên Hệ [/tinhtrang]

[giaban] Giá Bán: Liên Hệ [/giaban]
[mota]
Mác thép: SS400, A36, Q345, Q355, A572…
Tiêu chuẩn: JIS, ASTM, EN, GB...
- Quy cách thông dụng: 
     + 35mm x 2000mm x 6000mm.
    + 35mm x 2000mm x 12000mm.
- Dung sai: Theo tiêu chuẩn nhà sản xuất.
[/mota]

0977 303 449