icon icon

[chitiet]

Thép tấm dày 45mm (Thép tấm dày 45li) là thép gì?

1. Định nghĩa thép tấm dày 45mm (Thép tấm dày 45li)?

Thép tấm dày 45mm là một loại thép cấu trúc phổ biến trong ngành công nghiệp xây dựng và kết cấu. Thông thường, thép tấm dày 45mm có thể thuộc vào các loại thép cán nóng như ASTM A36, JIS G3101 SS400, hoặc các tiêu chuẩn tương đương khác.

Các loại thép trên đều có tính chất cơ lý và thành phần hóa học khá tương đồng. Thép tấm dày 45mm thường có độ cứng, độ bền kéo và độ giãn dài tương đối cao, giúp nó chịu được các tải trọng và áp lực trong các ứng dụng xây dựng và kết cấu.

2. Thép tấm dày 45mm (Thép tấm dày 45li) được sản xuất theo tiêu chuẩn nào?

Thép tấm dày 45mm có thể được sản xuất theo nhiều tiêu chuẩn khác nhau, tùy thuộc vào yêu cầu cụ thể của khách hàng hoặc quy định của ngành công nghiệp. Dưới đây là một số tiêu chuẩn phổ biến được sử dụng cho sản xuất thép tấm dày 45mm:
  • Tiêu chuẩn quốc gia: Thép tấm dày 45mm có thể được sản xuất theo các tiêu chuẩn quốc gia như tiêu chuẩn ASTM (American Society for Testing and Materials), tiêu chuẩn EN (European Norm), tiêu chuẩn JIS (Japanese Industrial Standards), tiêu chuẩn GB/T (Tiêu chuẩn Quốc gia Trung Quốc), và tiêu chuẩn ISO (International Organization for Standardization).
  • Tiêu chuẩn ngành công nghiệp: Có các tiêu chuẩn được phát triển bởi các tổ chức và hiệp hội ngành công nghiệp cụ thể. Ví dụ, trong ngành đóng tàu, có thể sử dụng tiêu chuẩn của Hiệp hội Xây dựng và Đóng tàu (ABS), Lloyd's Register (LR) hoặc Det Norske Veritas Germanischer Lloyd (DNV GL).
  • Tiêu chuẩn khách hàng: Các công ty và khách hàng có thể yêu cầu sản xuất thép tấm dày 45mm theo các tiêu chuẩn riêng của họ, bao gồm các yêu cầu về thành phần hóa học, tính chất cơ lý và xử lý bề mặt.
Để biết chính xác tiêu chuẩn áp dụng cho thép tấm dày 45mm, cần tham khảo thông tin từ nhà sản xuất hoặc nhà cung cấp cụ thể. Họ sẽ cung cấp thông tin chi tiết về tiêu chuẩn áp dụng và đáp ứng các yêu cầu kỹ thuật cụ thể.

3. Thép tấm dày 45mm (Thép tấm dày 45li) bao gồm những loại mác thép nào?

Thép tấm dày 45mm có thể bao gồm một số loại mác thép khác nhau, tùy thuộc vào tiêu chuẩn và yêu cầu cụ thể của khách hàng hoặc ngành công nghiệp. Dưới đây là một số mác thép thông dụng có thể áp dụng cho thép tấm dày 45mm:
  • ASTM A36: Thép cấu trúc carbon phổ biến với tính chất cơ lý ổn định, thích hợp cho các ứng dụng xây dựng và kết cấu.
  • JIS G3101 SS400: Một tiêu chuẩn thép phổ biến trong ngành công nghiệp xây dựng và kết cấu ở Nhật Bản.
  • ASTM A572: Thép cường độ cao thích hợp cho các ứng dụng yêu cầu tính chịu tải cao.
  • EN 10025-2 S355: Tiêu chuẩn thép châu Âu với tính chất cơ lý ưu việt, thích hợp cho các công trình kết cấu.
  • GB/T 700 Q235: Một tiêu chuẩn thép Trung Quốc phổ biến, thích hợp cho các ứng dụng xây dựng và kết cấu.
Các loại mác thép trên đều có tính chất cơ lý và thành phần hóa học khác nhau, và được sử dụng phổ biến trong các ứng dụng công nghiệp và xây dựng.

4. Thành phần hóa học của thép tấm dày 45mm (Thép tấm dày 45li)?

Thành phần hóa học của thép tấm dày 45mm có thể thay đổi tùy thuộc vào loại thép cụ thể. Dưới đây là một thành phần hóa học tiêu chuẩn cho một số loại thép tấm thông dụng:
  • ASTM A36: Carbon (C) 0.25%, Mangan (Mn) 0.80-1.20%, Phosphorus (P) 0.04% (tối đa), Sulfur (S) 0.05% (tối đa).
  • JIS G3101 SS400: Carbon (C) 0.05-0.21%, Mangan (Mn) 0.3-1.5%, Phosphorus (P) 0.04% (tối đa), Sulfur (S) 0.05% (tối đa).
  • ASTM A572: Carbon (C) 0.23%, Mangan (Mn) 1.35%, Phosphorus (P) 0.04% (tối đa), Sulfur (S) 0.05% (tối đa).
  • EN 10025-2 S355: Carbon (C) 0.20%, Mangan (Mn) 1.60%, Phosphorus (P) 0.03% (tối đa), Sulfur (S) 0.03% (tối đa).
  • GB/T 700 Q235: Carbon (C) 0.22%, Mangan (Mn) 1.40%, Phosphorus (P) 0.045% (tối đa), Sulfur (S) 0.050% (tối đa).
Lưu ý rằng thành phần hóa học có thể thay đổi tùy thuộc vào yêu cầu cụ thể của khách hàng và các biến thể tiêu chuẩn.

5. Tính chất cơ lý của thép tấm dày 45mm (Thép tấm dày 45li)?

Tính chất cơ lý của thép tấm dày 45mm phụ thuộc vào loại thép cụ thể được sử dụng. Dưới đây là một số tính chất cơ lý thông thường của các loại thép tấm:
  • Độ cứng (Hardness): Độ cứng của thép tấm dày 45mm được xác định thông qua các thang đo như Brinell (HB), Rockwell (HRC), hoặc Vickers (HV). Độ cứng của thép phụ thuộc vào thành phần hóa học và quá trình xử lý nhiệt.
  • Độ bền kéo (Tensile Strength): Độ bền kéo là khả năng chịu lực căng trên một đoạn thép. Nó được đo bằng đơn vị Megapascal (MPa) hoặc Pound-force per square inch (psi). Độ bền kéo của thép tấm dày 45mm thường cao để chịu được tải trọng và áp lực trong các ứng dụng xây dựng và kết cấu.
  • Độ giãn dài (Elongation): Độ giãn dài là sự mở rộng của thép trước khi nó bị đứt. Nó thể hiện khả năng của thép chịu được biến dạng trước khi gãy. Độ giãn dài được đo bằng phần trăm.
  • Độ uốn (Flexibility): Độ uốn là khả năng của thép chịu được biến dạng uốn cong mà không gãy hoặc hư hỏng. Nó là một tính chất quan trọng trong các ứng dụng xây dựng và kết cấu.
  • Độ bền xuyên tâm (Impact Strength): Độ bền xuyên tâm là khả năng của thép chịu được lực tác động đột ngột hoặc va đập. Nó đo lường khả năng chống va đập của thép và thường được đo bằng năng lượng va đập cần thiết để gãy mẫu kiểm tra.
Các tính chất cơ lý của thép tấm dày 45mm có thể được tùy chỉnh thông qua quá trình xử lý nhiệt và các phương pháp gia công khác nhau.

6. Quy cách thông dụng của thép tấm dày 45mm (Thép tấm dày 45li)?

Quy cách thông dụng của thép tấm dày 45mm có thể thay đổi tùy thuộc vào yêu cầu cụ thể của khách hàng và tiêu chuẩn sản xuất. Dưới đây là một số quy cách thông dụng cho thép tấm dày 45mm:
  • Chiều rộng (Width): Quy cách thông dụng cho chiều rộng của thép tấm dày 45mm có thể từ 1500mm đến 2000mm hoặc hơn, tùy thuộc vào yêu cầu và khả năng sản xuất của nhà máy.
  • Chiều dài (Length): Quy cách thông dụng cho chiều dài của thép tấm dày 45mm thường là 6000mm hoặc 12000mm. Tuy nhiên, thép tấm có thể cắt theo yêu cầu đặc biệt của khách hàng để phù hợp với dự án cụ thể.
  • Trọng lượng: Thép tấm dày 45mm có trọng lượng tính bằng kilogram (kg) hoặc tấn (ton), tuỳ thuộc vào kích thước và mật độ của thép.

7. Xuất xứ thép tấm dày 45mm (Thép tấm dày 45li)?

Xuất xứ của thép tấm dày 45mm có thể khác nhau tùy thuộc vào nhà sản xuất hoặc nhà cung cấp cụ thể. Thép tấm có thể được sản xuất ở nhiều quốc gia trên thế giới, và mỗi quốc gia có những nhà máy sản xuất thép riêng.

Các quốc gia phổ biến với ngành công nghiệp sản xuất thép bao gồm Trung Quốc, Nhật Bản, Hàn Quốc, Mỹ, Ấn Độ, Đức, Úc, Brazil và nhiều quốc gia khác. Nhà máy sản xuất thép tại các quốc gia này có thể sản xuất thép tấm dày 45mm và xuất khẩu đến các thị trường khác trên toàn cầu.

8. Ứng dụng thép thép tấm dày 45mm (Thép tấm dày 45li)?

Thép tấm dày 45mm có rất nhiều ứng dụng trong các ngành công nghiệp khác nhau. Dưới đây là một số ứng dụng thông thường của thép tấm dày 45mm:
  • Xây dựng và kết cấu: Thép tấm dày 45mm được sử dụng rộng rãi trong việc xây dựng công trình như cầu, tòa nhà, nhà xưởng, nền móng, khung kèo và hệ thống cấu trúc. Với độ cứng và độ bền cao, nó đáp ứng được yêu cầu chịu tải và đảm bảo tính ổn định của công trình.
  • Công nghiệp đóng tàu: Thép tấm dày 45mm được sử dụng trong việc xây dựng thân tàu, bồn chứa, các cấu kiện cần độ bền cao và khả năng chịu lực tốt. Nó cũng được sử dụng trong công nghiệp nổi tiếng như công nghiệp dầu khí và công nghiệp hàng hải.
  • Gia công cơ khí: Thép tấm dày 45mm được sử dụng trong các ứng dụng cơ khí, bao gồm máy móc, thiết bị công nghiệp, khung máy, bảng điều khiển và các thành phần cơ khí khác. Với tính chất cơ lý và độ bền tốt, nó đáp ứng được yêu cầu của quy trình gia công và sử dụng trong môi trường khắc nghiệt.
  • Công nghiệp ô tô: Thép tấm dày 45mm được sử dụng trong sản xuất ô tô, bao gồm khung xe, thành phần kết cấu và các bộ phận an toàn. Nó cung cấp độ cứng và độ bền cần thiết để đảm bảo tính an toàn và độ tin cậy của xe hơi.
  • Công nghiệp năng lượng: Thép tấm dày 45mm được sử dụng trong ngành công nghiệp năng lượng, bao gồm nhiệt điện, điện hạt nhân và công nghiệp tái tạo năng lượng. Nó được sử dụng trong xây dựng hệ thống lò hơi, nồi hơi, bồn chứa và các cấu kiện chịu áp lực cao. 

[/chitiet]
[thuonghieu] Việt Nam/ Trung Quốc... [/thuonghieu]
[tinhtrang] Liên Hệ [/tinhtrang]

[giaban] Giá Bán: Liên Hệ [/giaban]
[mota]
Mác thép: SS400, A36, Q345, Q355, A572…
Tiêu chuẩn: JIS, ASTM, EN, GB...
- Quy cách thông dụng: 
     + 45mm x 2000mm x 6000mm.
    + 45mm x 2000mm x 12000mm.
- Dung sai: Theo tiêu chuẩn nhà sản xuất.
[/mota]

0977 303 449