icon icon

[chitiet]

Thép tấm dày 4mm (Thép tấm dày 4li) là thép gì?

1. Định nghĩa thép tấm dày 4mm (Thép tấm dày 4li)?

  • Thép tấm dày 4mm là một loại vật liệu kim loại có đặc tính chịu lực và độ bền cao. Nó là một tấm thép có độ dày 4mm, được sản xuất từ quá trình cán nóng hoặc cán nguội của nguyên liệu thép. Thép tấm dày 4mm thường có mặt bề mặt phẳng, có kích thước và hình dạng đa dạng tùy thuộc vào yêu cầu cụ thể của khách hàng.
  • Thép tấm dày 4mm có thể được sản xuất theo các tiêu chuẩn và quy cách khác nhau, phù hợp với nhu cầu sử dụng của các ngành công nghiệp và xây dựng. Các thông số kỹ thuật, thành phần hóa học, và tính chất cơ lý của thép tấm dày 4mm có thể khác nhau tùy thuộc vào loại mác thép và tiêu chuẩn sản xuất được áp dụng.
  • Thép tấm dày 4mm có ứng dụng rộng rãi trong các lĩnh vực như xây dựng, chế tạo máy móc, công nghiệp, gia công cơ khí, và nhiều ngành công nghiệp khác. Nó được sử dụng để chế tạo các bộ phận cơ khí, kết cấu nhà xưởng, bồn chứa, ống, vật liệu xây dựng, và nhiều ứng dụng khác tùy thuộc vào yêu cầu cụ thể của từng ngành và dự án.

2. Thép tấm dày 4mm (Thép tấm dày 4li) được sản xuất theo tiêu chuẩn nào?

Thép tấm dày 4mm có thể được sản xuất theo nhiều tiêu chuẩn khác nhau, phụ thuộc vào quy định của từng quốc gia hoặc tiêu chuẩn công nghiệp. Một số tiêu chuẩn phổ biến cho sản xuất thép tấm dày 4mm bao gồm:
  • Tiêu chuẩn ASTM A36: Đây là một tiêu chuẩn quốc tế của Mỹ, áp dụng cho thép carbon cấu trúc thấp. Thép tấm dày 4mm theo tiêu chuẩn này thường có thành phần hóa học gồm carbon (C), mangan (Mn), phosphorus (P), sulfur (S), silicon (Si), và copper (Cu).
  • Tiêu chuẩn JIS G3101: Đây là tiêu chuẩn của Nhật Bản, quy định các yêu cầu về thép tấm carbon và hợp kim thấp. Thép tấm dày 4mm theo tiêu chuẩn này có các mác thép như SS400, SS490, và SS540.
  • Tiêu chuẩn EN 10025: Đây là tiêu chuẩn chung của Liên minh Châu Âu áp dụng cho thép cấu trúc không hợp kim. Thép tấm dày 4mm theo tiêu chuẩn này có các mác thép như S235, S275, và S355.
  • Ngoài ra, còn có các tiêu chuẩn khác như GB/T 700 (Trung Quốc), AS/NZS 3678 (Úc), và KS D3503 (Hàn Quốc) được áp dụng cho sản xuất thép tấm dày 4mm. Quy chuẩn và tiêu chuẩn cụ thể có thể khác nhau tùy theo quốc gia và yêu cầu của dự án cụ thể.

3. Thép tấm dày 4mm (Thép tấm dày 4li) bao gồm những loại mác thép nào?

Thép tấm dày 4mm có thể bao gồm nhiều loại mác thép khác nhau, phụ thuộc vào tiêu chuẩn và quy định cụ thể. Dưới đây là một số mác thép phổ biến cho thép tấm dày 4mm:
  • Thép tấm mác SS400: Đây là một mác thép theo tiêu chuẩn JIS G3101 của Nhật Bản. Mác thép SS400 là mác thép carbon cấu trúc thấp, phổ biến trong các ứng dụng xây dựng và công nghiệp.
  • Thép tấm mác A36: Đây là mác thép theo tiêu chuẩn ASTM A36 của Mỹ. Mác thép A36 là mác thép carbon cấu trúc thấp, phù hợp cho nhiều ứng dụng xây dựng và công nghiệp.
  • Mác thép Q345: Đây là mác thép thông dụng trong tiêu chuẩn GB/T 1591-2008 và GB/T 3274-2007của Trung Quốc.
  • Thép tấm mác S235JR: Đây là mác thép theo tiêu chuẩn EN 10025 của Liên minh Châu Âu. Mác thép S235JR là mác thép cấu trúc không hợp kim thường được sử dụng trong các công trình xây dựng và ngành công nghiệp.
  • Thép tấm mác Q235: Đây là mác thép theo tiêu chuẩn GB/T 700 của Trung Quốc. Mác thép Q235 là mác thép carbon cấu trúc thấp, phổ biến trong ngành xây dựng và các ứng dụng công nghiệp khác.
Các mác thép khác nhau có thành phần hóa học và tính chất cơ lý riêng, do đó, việc chọn mác thép phù hợp phụ thuộc vào yêu cầu và ứng dụng cụ thể của dự án.

4. Thành phần hóa học của thép tấm dày 4mm (Thép tấm dày 4li)?

Thành phần hóa học của thép tấm dày 4mm có thể khá đa dạng, phụ thuộc vào mác thép cụ thể. Dưới đây là một ví dụ về thành phần hóa học thông thường của thép tấm dày 4mm:
  • Carbon (C): 0.12 - 0.25%
  • Mangan (Mn): 0.30 - 0.60%
  • Silic (Si): 0.15 - 0.35%
  • Lưu huỳnh (S): ≤ 0.045%
  • Photpho (P): ≤ 0.045%
  • Đồng (Cu): ≤ 0.30%
  • Niken (Ni): ≤ 0.30%
  • Crom (Cr): ≤ 0.30%
  • Molypden (Mo): ≤ 0.10%
  • Nhôm (Al): ≤ 0.20%
Lưu ý rằng thành phần hóa học có thể thay đổi tùy thuộc vào mác thép cụ thể và tiêu chuẩn sử dụng. Ngoài ra, có thể có các yêu cầu bổ sung khác về thành phần hóa học tùy thuộc vào ứng dụng và yêu cầu kỹ thuật của dự án cụ thể.

5. Tính chất cơ lý của thép tấm dày 4mm (Thép tấm dày 4li)?

Tính chất cơ lý của thép tấm dày 4mm cũng phụ thuộc vào mác thép cụ thể. Dưới đây là một số tính chất cơ lý thông thường của thép tấm dày 4mm:
  • Độ bền kéo (Tensile strength): Tính chất đo lường khả năng chịu tải trọng kéo của thép mà không gây đứt.
  • Độ cứng (Hardness): Tính chất đo lường khả năng chống biến dạng, chịu được lực va đập, và khả năng cắt, gia công.
  • Độ dẻo dai (Elongation): Tính chất đo lường sự kéo dài của thép trước khi gãy.
  • Độ uốn cong (Bending strength): Tính chất đo lường khả năng uốn cong của thép mà không gây đứt.
  • Độ co ngót (Yield strength): Tính chất đo lường độ co ngót của thép, tức là lực tối đa mà thép có thể co lại mà không gây biến dạng vĩnh viễn.
Những tính chất trên có thể được định nghĩa và đo lường theo các tiêu chuẩn và phương pháp thử nghiệm cụ thể. Cần lưu ý rằng các tính chất cơ lý có thể thay đổi tùy thuộc vào thành phần hóa học, xử lý nhiệt, và các yếu tố khác của thép.

6. Quy cách thông dụng của thép tấm dày 4mm (Thép tấm dày 4li)?

Quy cách thông dụng của thép tấm dày 4mm có thể khác nhau tùy theo tiêu chuẩn và yêu cầu cụ thể từ khách hàng. Dưới đây là một số quy cách thông dụng của thép tấm dày 4mm:
  • Kích thước tiêu chuẩn: Thép tấm dày 4mm thường có kích thước tiêu chuẩn là chiều rộng x chiều dài. Ví dụ: 1500mm x 3000mm, 1500mm x 6000mm, 1500mm x Cuộn, 2000mm x 3000mm, 2000mm x 6000mm, 2000mm x Cuộn. Tuy nhiên, kích thước cụ thể có thể thay đổi tùy theo yêu cầu khách hàng.
  • Cân nặng: Trọng lượng của thép tấm dày 4mm sẽ phụ thuộc vào diện tích và loại thép cụ thể. Công thức tính trọng lượng là Trọng lượng = Diện tích x Độ dày x Khối lượng riêng của thép.
  • Ngoài ra, các thông số quy cách khác như tiêu chuẩn, mác thép, và yêu cầu kỹ thuật cụ thể cũng có thể được áp dụng cho thép tấm dày 4mm. Để biết thông tin chi tiết về quy cách cụ thể, nên tham khảo các tiêu chuẩn, quy định, hoặc liên hệ với nhà sản xuất, nhà cung cấp thép.

7. Xuất xứ thép tấm dày 4mm (Thép tấm dày 4li)?

  • Xuất xứ của thép tấm dày 4mm có thể khác nhau tùy thuộc vào nhà sản xuất và nhà cung cấp. Thép tấm có thể được sản xuất trong nhiều quốc gia trên thế giới như Việt Nam, Trung Quốc, Nhật Bản, Hàn Quốc, Ấn Độ, EU và Mỹ.
  • Các quốc gia như Trung Quốc và Ấn Độ thường là những nhà sản xuất thép hàng đầu và xuất khẩu nhiều loại thép tấm khác nhau, bao gồm cả thép tấm dày 4mm. Ngoài ra, nhiều quốc gia khác như Nhật Bản, Hàn Quốc, EU và Mỹ cũng có ngành công nghiệp thép phát triển và sản xuất thép tấm dày 4mm.
  • Để biết chính xác xuất xứ của thép tấm dày 4mm, bạn cần tham khảo thông tin từ nhà sản xuất hoặc nhà cung cấp cụ thể mà bạn quan tâm đến.

8. Ứng dụng thép thép tấm dày 4mm (Thép tấm dày 4li)?

Thép tấm dày 4mm có nhiều ứng dụng trong các ngành công nghiệp và xây dựng. Dưới đây là một số ứng dụng thông thường của thép tấm dày 4mm:
  • Chế tạo kết cấu nhà xưởng: Thép tấm dày 4mm thường được sử dụng để chế tạo kết cấu nhà xưởng, như cột, dầm, khung xương và nền móng.
  • Xây dựng kết cấu nhà dân dụng: Thép tấm dày 4mm có thể được sử dụng trong xây dựng các kết cấu như tường chắn, lan can, cầu thang và cửa sổ.
  • Chế tạo bồn chứa và bể chứa: Thép tấm dày 4mm thường được sử dụng để chế tạo bồn chứa và bể chứa chứa nước, hóa chất, dầu và các chất lỏng khác.
  • Ngành ô tô: Thép tấm dày 4mm có thể được sử dụng trong việc sản xuất các bộ phận ô tô như vỏ xe, bảng điều khiển và các bộ phận cơ khí khác.
  • Chế tạo máy móc: Thép tấm dày 4mm được sử dụng trong chế tạo máy móc công nghiệp, máy nông nghiệp, máy xây dựng và các thiết bị khác.
  • Chế tạo sản phẩm gia dụng: Thép tấm dày 4mm cũng có thể được sử dụng trong chế tạo các sản phẩm gia dụng như tủ, giá đỡ, bàn, ghế và các sản phẩm khác.
  • Cần lưu ý rằng ứng dụng của thép tấm dày 4mm có thể thay đổi tùy thuộc vào yêu cầu cụ thể của từng ngành công nghiệp và dự án xây dựng. 

[/chitiet]
[thuonghieu] Trung Quốc/ Hàn Quốc/ Nhật Bản... [/thuonghieu]
[tinhtrang] Liên Hệ [/tinhtrang]

[giaban] Giá Bán: Liên Hệ [/giaban]
[mota]
Mác thép: SS400, A36, Q345, Q355, A572…
Tiêu chuẩn: JIS, ASTM, EN, GB...
- Quy cách thông dụng: 
     + 4mm x 1500mm x 6000mm.
     + 4mm x 1500mm x Cuộn.
- Dung sai: Theo tiêu chuẩn nhà sản xuất.
[/mota]

0977 303 449