icon icon

[chitiet]

Thép tấm dày 55mm (Thép tấm dày 55li) là thép gì?

1. Định nghĩa thép tấm dày 55mm (Thép tấm dày 55li)?

Thép tấm dày 55mm là loại thép có độ dày 55mm, được sản xuất và gia công từ nguyên liệu thép. Thép tấm dày này có thể được chế tạo theo các tiêu chuẩn và quy định khác nhau, tuỳ thuộc vào yêu cầu và ứng dụng cụ thể.

Thép tấm dày 55mm có độ dày lớn, nên thường được sử dụng trong các ứng dụng có yêu cầu về khả năng chịu lực cao và độ bền cao. Thép tấm dày 55mm thường được dùng trong các lĩnh vực như: xây dựng và kết cấu công nghiệp, công nghiệp năng lượng, kết cấu sàn, cầu đường và cầu cảng…

2. Thép tấm dày 55mm (Thép tấm dày 55li) được sản xuất theo tiêu chuẩn nào?

Thép tấm dày 55mm có thể được sản xuất theo nhiều tiêu chuẩn khác nhau, tùy thuộc vào yêu cầu và quy định của từng ngành công nghiệp và quốc gia. Dưới đây là một số tiêu chuẩn sản xuất thép tấm phổ biến mà thép tấm dày 55mm có thể tuân thủ:
  • Tiêu chuẩn ASTM: ASTM A36, ASTM A572, ASTM A516, v.v.
  • Tiêu chuẩn JIS: JIS G3101, JIS G3106, JIS G3131, v.v.
  • Tiêu chuẩn EN: EN 10025, EN 10028, EN 10130, v.v.
  • Tiêu chuẩn GB/T: GB/T 700, GB/T 1591, GB/T 3077, v.v.
Tuy nhiên, để xác định chính xác tiêu chuẩn sản xuất của thép tấm dày 55mm, cần tham khảo thông tin từ nhà sản xuất hoặc nhà cung cấp cụ thể, vì mỗi loại thép và ứng dụng cụ thể có thể yêu cầu tuân thủ tiêu chuẩn khác nhau.

3. Thép tấm dày 55mm (Thép tấm dày 55li) bao gồm những loại mác thép nào?

Thép tấm dày 55mm có thể bao gồm nhiều loại mác thép khác nhau, tùy thuộc vào yêu cầu và quy định của từng tiêu chuẩn và quốc gia. Dưới đây là một số loại mác thép phổ biến mà thép tấm dày 55mm có thể thuộc về:
  • Mác thép SS400: Đây là một mác thép tiêu chuẩn ở Nhật Bản, tương đương với thép tấm dày 55mm theo tiêu chuẩn JIS G3101.
  • Mác thép A36: Đây là một mác thép tiêu chuẩn ở Mỹ, tương đương với thép tấm dày 55mm theo tiêu chuẩn ASTM A36.
  • Mác thép Q345: Đây là một mác thép tiêu chuẩn ở Trung Quốc, tương đương với thép tấm dày 55mm theo tiêu chuẩn GB/T 1591.
  • Mác thép S355: Đây là một mác thép tiêu chuẩn ở Châu Âu, tương đương với thép tấm dày 55mm theo tiêu chuẩn EN 10025.

4. Thành phần hóa học của thép tấm dày 55mm (Thép tấm dày 55li)?

Thành phần hóa học của thép tấm dày 55mm có thể khác nhau tùy thuộc vào mác thép cụ thể. Tuy nhiên, ở đây tôi cung cấp một ví dụ về thành phần hóa học thông thường của thép tấm dày 55mm dựa trên tiêu chuẩn ASTM A36:
  • Carbon (C): từ 0,25% đến 0,29%
  • Mangan (Mn): từ 0,80% đến 1,20%
  • Phốtpho (P): tối đa 0,040%
  • Lưu huỳnh (S): tối đa 0,050%
  • Silic (Si): từ 0,15% đến 0,40%
  • Đồng (Cu): tối đa 0,20% (nếu có)
  • Nickel (Ni): tối đa 0,20% (nếu có)
  • Crom (Cr): tối đa 0,15% (nếu có)
Lưu ý rằng thành phần hóa học có thể thay đổi tùy theo tiêu chuẩn và yêu cầu cụ thể của từng mác thép. Để xác định chính xác thành phần hóa học của một loại thép tấm dày 55mm cụ thể, cần tham khảo tài liệu tiêu chuẩn hoặc thông số kỹ thuật cung cấp bởi nhà sản xuất hoặc nhà cung cấp.

5. Tính chất cơ lý của thép tấm dày 55mm (Thép tấm dày 55li)?

Tính chất cơ lý của thép tấm dày 55mm có thể thay đổi tùy thuộc vào mác thép và quy cách sản xuất. Dưới đây là một số tính chất cơ lý thông thường của thép tấm:
  • Độ bền kéo (Tensile strength): Độ bền kéo là khả năng chịu lực căng của thép. Thép tấm dày 55mm có thể có độ bền kéo cao, thường được thiết kế để chịu tải trọng lớn.
  • Độ giãn dài (Elongation): Độ giãn dài là khả năng của thép kéo dài trước khi gãy. Thép tấm dày 55mm có thể có độ giãn dài đáng kể, cho phép nó chịu được biến dạng trước khi đổ vỡ.
  • Độ cứng (Hardness): Độ cứng của thép tấm dày 55mm có thể đo bằng các phương pháp như đo độ cứng Brinell hoặc Rockwell. Độ cứng của thép ảnh hưởng đến khả năng chịu mài mòn và va đập của nó.
  • Độ co ngót (Yield strength): Độ co ngót là lực cần thiết để thép bắt đầu biến dạng vĩnh viễn. Đây là chỉ số quan trọng để đánh giá khả năng chịu lực uốn của thép tấm dày 55mm.
  • Độ dẻo dai (Toughness): Độ dẻo dai đo lường khả năng của thép chống lại việc nứt gãy và nứt nứt. Thép tấm dày 55mm có thể có độ dẻo dai tốt, cho phép nó chịu được tải trọng va đập mạnh mà không gãy.
Tuy nhiên, các tính chất cơ lý cụ thể của thép tấm dày 55mm phụ thuộc vào cấp độ chất lượng, tiêu chuẩn và quy cách sản xuất của nó. Để biết chính xác tính chất cơ lý của một loại thép tấm dày 55mm cụ thể, cần tham khảo tài liệu tiêu chuẩn hoặc thông số kỹ thuật cung cấp bởi nhà sản xuất hoặc nhà cung cấp.

6. Quy cách thông dụng của thép tấm dày 55mm (Thép tấm dày 55li)?

Quy cách thông dụng của thép tấm dày 55mm có thể khá đa dạng và phụ thuộc vào yêu cầu và quy định của từng tiêu chuẩn và ứng dụng cụ thể. Dưới đây là một số quy cách thông dụng của thép tấm dày 55mm:
  • Chiều rộng: Thép tấm dày 55mm thường có các chiều rộng thông dụng như 1000mm, 1250mm, 1500mm, 2000mm hoặc theo yêu cầu khách hàng.
  • Chiều dài: Thép tấm dày 55mm thường có chiều dài thông dụng từ 6000mm đến 12000mm hoặc theo yêu cầu khách hàng.

7. Xuất xứ thép tấm dày 55mm (Thép tấm dày 55li)?

Xuất xứ của thép tấm dày 55mm có thể đa dạng và phụ thuộc vào nhà sản xuất và nhà cung cấp cụ thể. Thép tấm có thể được sản xuất trong nhiều quốc gia trên thế giới, bao gồm các quốc gia có ngành công nghiệp thép phát triển như Trung Quốc, Nhật Bản, Hàn Quốc, Ấn Độ, Mỹ, Đức, Ý, Brazil, Nga và nhiều nước khác.

8. Ứng dụng thép thép tấm dày 55mm (Thép tấm dày 55li)?

Thép tấm dày 55mm có nhiều ứng dụng trong các ngành công nghiệp khác nhau. Dưới đây là một số ví dụ về ứng dụng của thép tấm dày 55mm:
  • Xây dựng công trình: Thép tấm dày 55mm được sử dụng trong xây dựng công trình như cầu, tòa nhà, nhà xưởng, hầm, nền móng và các công trình kết cấu khác.
  • Công nghiệp đóng tàu: Thép tấm dày 55mm được sử dụng để chế tạo các bộ phận cơ khí trong công nghiệp đóng tàu như lòng tàu, thành tàu, nắp trái tim, đường ống, bàn chèn, vách ngăn và các thành phần kết cấu khác.
  • Ngành dầu khí và năng lượng: Thép tấm dày 55mm được sử dụng trong các ứng dụng dầu khí và năng lượng như việc chế tạo thiết bị khoan, ống dẫn dầu, bồn chứa, đường ống và cấu trúc hỗ trợ.
  • Máy móc và thiết bị công nghiệp: Thép tấm dày 55mm được sử dụng để sản xuất các bộ phận máy móc và thiết bị công nghiệp như trục, ổ đỡ, tấm che, cánh quạt, bệ đỡ và các thành phần khác.
  • Ngành ô tô và vận tải: Thép tấm dày 55mm có thể được sử dụng trong sản xuất ô tô, xe tải, xe cơ giới và các phương tiện vận tải khác, đặc biệt là trong việc chế tạo khung xe và các thành phần kết cấu quan trọng.
Lưu ý rằng ứng dụng của thép tấm dày 55mm có thể đa dạng và phụ thuộc vào yêu cầu cụ thể của từng ngành công nghiệp và dự án.


 [/chitiet]

[thuonghieu] Việt Nam/ Trung Quốc... [/thuonghieu]
[tinhtrang] Liên Hệ [/tinhtrang]

[giaban] Giá Bán: Liên Hệ [/giaban]
[mota]
Mác thép: A36, Q345, Q355, A572…
Tiêu chuẩn: JIS, ASTM, EN, GB...
- Quy cách thông dụng: 
     + 55mm x 2000mm x 6000mm.
    + 55mm x 2000mm x 12000mm.
- Dung sai: Theo tiêu chuẩn nhà sản xuất.
[/mota]

0977 303 449