icon icon

[/chitiet]

Thép tấm dày 6mm (Thép tấm dày 6li) là thép gì?

1. Định nghĩa thép tấm dày 6mm (Thép tấm dày 6li)?

  • Thép tấm dày 6mm là loại thép có dạng tấm có độ dày 6mm. Thép tấm được sản xuất thông qua quá trình cán nóng hoặc cán nguội từ billet hoặc slab thép. Thép tấm dày 6mm thường có chiều rộng và chiều dài đa dạng, phụ thuộc vào nhu cầu sử dụng.
  • Thép tấm dày 6mm có nhiều ứng dụng trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau. Với độ dày này, nó có đủ độ cứng và độ bền để chịu được tải trọng và lực tác động. Thép tấm dày 6mm được sử dụng rộng rãi trong xây dựng, cơ khí, ô tô, đóng tàu, gia công kim loại, và nhiều lĩnh vực khác.
  • Thép tấm dày 6mm có thể được gia công, cắt, hàn, uốn và đột để đáp ứng các yêu cầu cụ thể của dự án. Nó cũng có khả năng chống mài mòn, chống ăn mòn và chịu được áp lực và lực tác động trong môi trường khắc nghiệt.
  • Mác thép, thành phần hóa học, tính chất cơ lý, quy cách thông dụng và xuất xứ của thép tấm dày 6mm sẽ phụ thuộc vào tiêu chuẩn và quy định của từng quốc gia hoặc nhà sản xuất cụ thể.

2. Thép tấm dày 6mm (Thép tấm dày 6li) được sản xuất theo tiêu chuẩn nào?

Thép tấm dày 6mm có thể được sản xuất theo nhiều tiêu chuẩn khác nhau, tùy thuộc vào yêu cầu và quy định của từng quốc gia hoặc nhà sản xuất. Dưới đây là một số tiêu chuẩn phổ biến được áp dụng cho sản xuất thép tấm dày 6mm:
  • Tiêu chuẩn ASTM A36/A36M: Tiêu chuẩn của Hiệp hội Vật liệu và Thử nghiệm Mỹ (American Society for Testing and Materials) áp dụng cho thép carbon cán nóng, bao gồm thép tấm dày 6mm.
  • Tiêu chuẩn JIS G3101: Tiêu chuẩn của Viện Tiêu chuẩn Quốc gia Nhật Bản áp dụng cho thép carbon chung, bao gồm thép tấm dày 6mm.
  • Tiêu chuẩn GB/T 700-2006: Tiêu chuẩn của Trung Quốc áp dụng cho thép carbon cán nóng, bao gồm thép tấm dày 6mm.
  • Tiêu chuẩn EN 10025-2: Tiêu chuẩn chung của Liên minh Châu Âu áp dụng cho thép kỹ thuật cơ bản, bao gồm thép tấm dày 6mm.
Đây chỉ là một số tiêu chuẩn phổ biến và có thể có thêm nhiều tiêu chuẩn khác tùy thuộc vào vùng địa lý và yêu cầu cụ thể của khách hàng. Việc chọn tiêu chuẩn cụ thể sẽ phụ thuộc vào mục đích sử dụng và yêu cầu kỹ thuật của dự án.

3. Thép tấm dày 6mm (Thép tấm dày 3li) bao gồm những loại mác thép nào?

Thép tấm dày 6mm có thể bao gồm các loại mác thép như sau:

Thép carbon: Thép carbon thông thường được sử dụng trong nhiều ứng dụng công nghiệp. Các loại mác thép carbon thông dụng cho thép tấm dày 6mm bao gồm:
  • ASTM A36
  • JIS G3101 SS400
  • GB/T 700-2006 Q235B
  • EN 10025-2 S235JR
Thép hợp kim: Thép hợp kim có thành phần hóa học được cải tiến để đáp ứng yêu cầu cơ học cao hơn. Các loại mác thép hợp kim thông dụng cho thép tấm dày 6mm bao gồm:
  • ASTM A572 Gr.50
  • JIS G3106 SM490A
  • GB/T 1591 Q345B
  • EN 10025-2 S355JR
Thép không gỉ (inox): Thép không gỉ chống oxi hóa và có khả năng chống ăn mòn cao. Các loại mác thép không gỉ thông dụng cho thép tấm dày 6mm bao gồm:
  • ASTM A240/A240M 304
  • ASTM A240/A240M 316
  • JIS G4304/4305 SUS304
  • JIS G4304/4305 SUS316
  • GB/T 4237/4238 0Cr18Ni9
  • GB/T 4237/4238 0Cr17Ni12Mo2
Các loại mác thép trên chỉ là một số ví dụ phổ biến và có thể có thêm nhiều mác thép khác tùy thuộc vào tiêu chuẩn và yêu cầu của từng quốc gia hoặc nhà sản xuất.

4. Thành phần hóa học của thép tấm dày 6mm (Thép tấm dày 6li)?

Thành phần hóa học của thép tấm dày 6mm có thể thay đổi tùy thuộc vào loại mác thép và tiêu chuẩn sản xuất. Tuy nhiên, ở một số loại thép thông thường, thành phần hóa học có thể được xác định như sau:
Thép carbon:
  • Carbon (C): không quá 0.25%
  • Mangan (Mn): từ 0.30% đến 0.80%
  • Silic (Si): không quá 0.40%
  • Lưu huỳnh (S): không quá 0.05%
  • Phốtpho (P): không quá 0.04%
Thép hợp kim:
  • Carbon (C): từ 0.20% đến 0.25%
  • Mangan (Mn): từ 1.50% đến 2.00%
  • Silic (Si): không quá 0.50%
  • Lưu huỳnh (S): không quá 0.035%
  • Phốtpho (P): không quá 0.035%
  • Các nguyên tố hợp kim khác như crom (Cr), molypden (Mo), nickel (Ni), v.v. có thể có mức độ thay đổi tùy thuộc vào loại thép và tiêu chuẩn sản xuất.
Lưu ý rằng đây chỉ là một ví dụ về thành phần hóa học của thép tấm dày 6mm và nó có thể thay đổi theo loại mác thép cụ thể và yêu cầu sản xuất. Để biết chính xác thành phần hóa học của một loại thép cụ thể, cần tham khảo tiêu chuẩn và thông số kỹ thuật của nhà sản xuất hoặc tiêu chuẩn quốc gia áp dụng.

5. Tính chất cơ lý của thép tấm dày 6mm (Thép tấm dày 6li)?

Tính chất cơ lý của thép tấm dày 6mm có thể thay đổi tùy thuộc vào loại mác thép, tiêu chuẩn sản xuất và quá trình xử lý nhiệt. Dưới đây là một số tính chất cơ lý chung mà thép tấm dày 6mm có thể có:
  • Độ cứng: Độ cứng của thép tấm dày 6mm thường được đo bằng thang đo Rockwell (HRC) hoặc thang đo Brinell (HB). Độ cứng thường được tăng lên thông qua quá trình tôi hoặc xử lý nhiệt.
  • Độ bền kéo: Độ bền kéo là khả năng chịu lực căng của thép trước khi xảy ra đứt gãy. Độ bền kéo của thép tấm dày 6mm thường được xác định thông qua các thử nghiệm kéo.
  • Độ uốn: Độ uốn là khả năng uốn cong của thép mà không bị gãy. Độ uốn của thép tấm dày 6mm có thể được đo bằng các thử nghiệm uốn cong.
  • Độ dẻo dai: Độ dẻo dai của thép tấm dày 6mm liên quan đến khả năng chịu biến dạng trước khi xảy ra đứt gãy. Nó thường được đo bằng độ giãn dài tại đứt.
  • Khả năng chống mài mòn: Thép tấm dày 6mm có khả năng chống mài mòn tương đối cao, nhưng có thể được cải thiện thông qua việc sử dụng các lớp phủ bảo vệ hoặc quá trình xử lý nhiệt.
Các tính chất cơ lý chi tiết của thép tấm dày 6mm sẽ phụ thuộc vào loại mác thép, tiêu chuẩn sản xuất và quá trình xử lý nhiệt cụ thể. Để biết thông tin chính xác, bạn nên tham khảo các tài liệu kỹ thuật và tiêu chuẩn của nhà sản xuất hoặc tổ chức có liên quan.

6. Quy cách thông dụng của thép tấm dày 6mm (Thép tấm dày 6li)?

Quy cách thông dụng của thép tấm dày 6mm có thể thay đổi tùy thuộc vào tiêu chuẩn sản xuất và yêu cầu của khách hàng. Dưới đây là một số quy cách thông dụng của thép tấm dày 6mm:
  • 6mm x 1500mm x 3000mm,
  • 6mm x 1500mm x 6000mm,
  • 6mm x 1500mm x 12000mm,
  • 6mm x 1500mm x Cuộn,
  • 6mm x 2000mm x 3000mm,
  • 6mm x 2000mm x 6000mm,
  • 6mm x 2000mm x 12000mm,
  • 6mm x 2000mm x Cuộn
  • Hoặc có thể cắt theo yêu cầu cụ thể của khách hàng.

7. Xuất xứ thép tấm dày 6mm (Thép tấm dày 6li)?

Xuất xứ của thép tấm dày 6mm có thể khác nhau tùy thuộc vào nhà sản xuất và nguồn cung cấp. Thép tấm có thể được sản xuất trong nhiều quốc gia trên thế giới, bao gồm các nước như Việt Nam, Trung Quốc, Nhật Bản, Hàn Quốc, Đài Loan, Ấn Độ, Mỹ, và châu Âu.

8. Ứng dụng thép thép tấm dày 6mm (Thép tấm dày 6li)?

Thép tấm dày 6mm có nhiều ứng dụng trong các ngành công nghiệp và xây dựng. Dưới đây là một số ứng dụng phổ biến của thép tấm dày 6mm:
  • Xây dựng kết cấu: Thép tấm dày 6mm được sử dụng trong việc xây dựng các kết cấu như tường chắn, vách ngăn, cột, dầm, và khung kết cấu. Nó cung cấp độ bền và chịu lực tốt, đồng thời có khả năng chống uốn và chịu nén tốt.
  • Cơ khí: Thép tấm dày 6mm được sử dụng trong công nghiệp cơ khí để chế tạo các bộ phận máy móc, kết cấu sắt thép, bàn làm việc, bàn cắt, tủ điện, tủ chống cháy, v.v. Thép tấm dày 6mm có độ cứng và độ bền cao, giúp chịu được các lực tác động và gia tăng tính bền bỉ của các sản phẩm cơ khí.
  • Chế tạo đồ gia dụng: Thép tấm dày 6mm được sử dụng trong việc chế tạo đồ gia dụng như bếp, bồn nước, chậu rửa, tủ bếp, và các vật dụng gia đình khác. Thép tấm dày 6mm có khả năng chống oxi hóa, chịu nhiệt và chống ăn mòn, làm cho nó trở thành vật liệu lý tưởng cho các ứng dụng trong ngành gia dụng.
  • Xây dựng tàu và ô tô: Trong ngành công nghiệp đóng tàu và ô tô, thép tấm dày 6mm được sử dụng để chế tạo thân tàu, bồn chứa, khung gầm và các bộ phận khác. Thép tấm dày 6mm cung cấp sự bền vững và khả năng chịu tải cao, đáp ứng yêu cầu an toàn và độ bền của các phương tiện di chuyển.
  • Xây dựng công trình dân dụng: Trong xây dựng công trình dân dụng, thép tấm dày 6mm được sử dụng để làm vách ngăn, cửa chống cháy, cầu thang, lan can, và các ứng dụng khác. Thép tấm dày 6mm giúp tăng tính chắc chắn và an toàn cho 

[/chitiet]
[thuonghieu] Việt Nam/ Trung Quốc... [/thuonghieu]
[tinhtrang] Liên Hệ [/tinhtrang]

[giaban] Giá Bán: Liên Hệ [/giaban]
[mota]
Mác thép: SS400, A36, Q345, Q355, A572…
Tiêu chuẩn: JIS, ASTM, EN, GB...
- Quy cách thông dụng: 
     + 6mm x 1500mm x 6000mm.
     + 6mm x 1500mm x Cuộn.
     + 6mm x 2000mm x 6000mm.
    + 6mm x 2000mm x Cuộn.
- Dung sai: Theo tiêu chuẩn nhà sản xuất.
[/mota]

0979 919 080