icon icon

[chitiet]

Thép tấm dày 75mm (Thép tấm dày 75li) là thép gì?

1. Định nghĩa thép tấm dày 75mm (Thép tấm dày 75li)?

Thép tấm dày 75mm là một loại vật liệu thép có độ dày 75mm. Nó được sản xuất thông qua quá trình cán nóng hoặc cán nguội từ nguyên liệu thép ban đầu. Thép tấm dày 75mm có hình dạng hình chữ nhật hoặc hình vuông với độ dày nhất định.

Thép tấm dày 75mm có tính chất cơ lý ổn định, đáp ứng các yêu cầu về độ cứng, độ bền, độ dẻo dai, và khả năng chịu lực. Thép tấm dày 75mm thường được sử dụng trong ngành công nghiệp xây dựng, cơ khí, đóng tàu, ô tô, và nhiều lĩnh vực khác. Nó được dùng để sản xuất kết cấu thép, khung thép, bản lề, trục, và các thành phần chịu lực khác có yêu cầu độ dày lớn và khả năng chịu lực cao.

2. Thép tấm dày 75mm (Thép tấm dày 75li) được sản xuất theo tiêu chuẩn nào?

Thép tấm dày 75mm có thể được sản xuất theo nhiều tiêu chuẩn khác nhau, phụ thuộc vào yêu cầu và tiêu chí của từng ứng dụng cụ thể. Dưới đây là một số tiêu chuẩn phổ biến được sử dụng cho sản xuất thép tấm dày 75mm:
  • Tiêu chuẩn ASTM A36: Tiêu chuẩn này áp dụng cho thép carbon cấu trúc. Thép tấm dày 75mm theo tiêu chuẩn này có thành phần hóa học gồm carbon (C), mangan (Mn), silic (Si), lưu huỳnh (S), phosphorus (P) và các nguyên tố khác như sắt (Fe).
  • Tiêu chuẩn JIS G3101 SS400: Đây là tiêu chuẩn của Nhật Bản áp dụng cho thép carbon cấu trúc. Thép tấm dày 75mm theo tiêu chuẩn này có thành phần hóa học tương tự như tiêu chuẩn ASTM A36.
  • Tiêu chuẩn EN 10025-2 S355: Tiêu chuẩn này áp dụng cho thép kết cấu không hợp kim chịu lực. Thép tấm dày 75mm theo tiêu chuẩn này có thành phần hóa học gồm carbon (C), silic (Si), mangan (Mn), lưu huỳnh (S), phosphorus (P) và các nguyên tố khác như sắt (Fe).
Đây chỉ là một số tiêu chuẩn phổ biến và có thể có các tiêu chuẩn khác nữa phù hợp với yêu cầu cụ thể của từng ứng dụng và quốc gia. Việc xác định tiêu chuẩn chính xác của thép tấm dày 75mm cần dựa trên thông tin cụ thể từ nhà sản xuất hoặc nguồn cung cấp.

3. Thép tấm dày 75mm (Thép tấm dày 75li) bao gồm những loại mác thép nào?

Thép tấm dày 75mm có thể bao gồm nhiều loại mác thép khác nhau, phụ thuộc vào yêu cầu và tiêu chuẩn sản xuất cụ thể. Dưới đây là một số loại mác thép phổ biến có thể được sử dụng cho thép tấm dày 75mm:
  • ASTM A36: Đây là loại thép carbon cấu trúc phổ biến được sử dụng rộng rãi trong ngành xây dựng. Thép ASTM A36 có tính chất cơ lý tốt và thích hợp cho nhiều ứng dụng kết cấu.
  • JIS G3101 SS400: Loại thép carbon cấu trúc theo tiêu chuẩn của Nhật Bản, có tính chất tương đương với thép ASTM A36.
  • ASTM A572 Gr50: Loại thép hợp kim cường độ cao, thường được sử dụng trong các ứng dụng yêu cầu khả năng chịu tải cao như cầu, giàn khoan, và công trình xây dựng.
  • ASTM A516 Gr70: Loại thép carbon cường độ cao thường được sử dụng cho các bồn chứa áp lực, nồi hơi và ống dẫn nước trong ngành công nghiệp.
  • EN 10025-2 S355: Loại thép kết cấu không hợp kim chịu lực, có khả năng chống va đập và chịu tải tốt. Thép S355 thường được sử dụng trong ngành xây dựng và công nghiệp cầu đường.
Đây chỉ là một số ví dụ về loại mác thép có thể được sử dụng cho thép tấm dày 75mm. Cần xác định chính xác mác thép thông qua thông tin cụ thể từ nhà sản xuất hoặc nguồn cung cấp.

4. Thành phần hóa học của thép tấm dày 75mm (Thép tấm dày 75li)?

Thành phần hóa học của thép tấm dày 75mm có thể khác nhau tùy thuộc vào loại mác thép cụ thể. Tuy nhiên, dưới đây là một ví dụ về thành phần hóa học thông thường của thép tấm dày 75mm:
  • Carbon (C): khoảng từ 0,05% đến 0,25%
  • Silic (Si): không vượt quá 0,60%
  • Mangan (Mn): từ 0,50% đến 1,60%
  • Lưu huỳnh (S): không vượt quá 0,05%
  • Phốtpho (P): không vượt quá 0,04%
  • Sắt (Fe): phần còn lại
Lưu ý rằng các giá trị này chỉ mang tính chất chung và có thể thay đổi tùy theo yêu cầu và tiêu chuẩn sản xuất cụ thể của từng loại mác thép. Để biết chính xác thành phần hóa học của thép tấm dày 75mm, cần tham khảo thông tin từ nhà sản xuất hoặc nguồn cung cấp đáng tin cậy.

5. Tính chất cơ lý của thép tấm dày 75mm (Thép tấm dày 75li)?

Tính chất cơ lý của thép tấm dày 75mm có thể khác nhau tùy thuộc vào loại mác thép cụ thể. Tuy nhiên, dưới đây là một số tính chất cơ lý thông thường của thép tấm dày 75mm:
  • Độ bền kéo (Tensile strength): Độ bền kéo là khả năng chịu lực căng kéo mà thép có thể chịu trước khi bị đứt. Giá trị độ bền kéo của thép tấm dày 75mm thường cao, thể hiện khả năng chịu tải lớn.
  • Độ giãn dài (Elongation): Độ giãn dài là khả năng của thép để kéo dãn trước khi bị đứt. Thép tấm dày 75mm có thể có độ giãn dài khá cao, cho phép nó chịu được biến dạng tốt trong quá trình sử dụng.
  • Độ cứng (Hardness): Độ cứng của thép tấm dày 75mm có thể được xác định bằng các phương pháp thử như thử độ cứng Brinell, Vickers hoặc Rockwell. Độ cứng thường được đo bằng giá trị HRC (Hardness Rockwell C) hoặc HB (Hardness Brinell).
  • Độ uốn (Flexibility): Độ uốn là khả năng của thép để uốn cong mà không bị gãy. Thép tấm dày 75mm có thể có độ uốn tương đối tốt, tùy thuộc vào thành phần hóa học và quá trình sản xuất.
  • Khả năng chịu nhiệt (Heat resistance): Thép tấm dày 75mm có khả năng chịu nhiệt cao, cho phép nó được sử dụng trong các ứng dụng có yêu cầu về chịu nhiệt, như trong ngành công nghiệp gia công kim loại và xây dựng.
Lưu ý rằng các tính chất cơ lý có thể thay đổi tùy thuộc vào thành phần hóa học, quá trình sản xuất và xử lý nhiệt của thép tấm dày 75mm.

6. Quy cách thông dụng của thép tấm dày 75mm (Thép tấm dày 75li)?

Quy cách thông dụng của thép tấm dày 75mm có thể khác nhau tùy thuộc vào loại mác thép và yêu cầu của khách hàng. Dưới đây là một số quy cách thông dụng phổ biến của thép tấm dày 75mm:
  • Kích thước: Thép tấm dày 75mm có kích thước thông dụng là 1500mm x 6000mm hoặc 2000mm x 6000mm. Tuy nhiên, có thể có các kích thước khác tùy thuộc vào yêu cầu cụ thể.
  • Bề mặt: Thép tấm dày 75mm thường được cung cấp với bề mặt hoàn thiện cán nóng hoặc bề mặt được gia công bằng phương pháp cắt, mài hoặc đánh bóng.
  • Trọng lượng: Trọng lượng của mỗi tấm thép dày 75mm phụ thuộc vào diện tích và mật độ của thép. Thông thường, thép tấm dày 75mm có trọng lượng lớn do độ dày cao.
  • Độ phẳng: Thép tấm dày 75mm có yêu cầu độ phẳng cao để đảm bảo tính chính xác trong quá trình sử dụng. Có thể yêu cầu tiêu chuẩn phẳng ASTM hoặc DIN cho thép tấm dày 75mm.
  • Cắt và gia công: Thép tấm dày 75mm thường được cắt theo kích thước yêu cầu của khách hàng. Các quy cách gia công khác nhau cũng có thể được áp dụng, như gia công bề mặt, đánh bóng hoặc mài.

7. Xuất xứ thép tấm dày 75mm (Thép tấm dày 75li)?

Thép tấm dày 75mm có thể được sản xuất tại nhiều quốc gia trên thế giới, bao gồm các nước như Trung Quốc, Nhật Bản, Hàn Quốc, Đức, Mỹ, Ấn Độ, Brazil và nhiều nước khác.

8. Ứng dụng thép thép tấm dày 75mm (Thép tấm dày 75li)?

Thép tấm dày 75mm được sử dụng trong nhiều ứng dụng khác nhau do độ bền, độ cứng và khả năng chịu lực cao. Dưới đây là một số ứng dụng phổ biến của thép tấm dày 75mm:
  • Kết cấu công nghiệp: Thép tấm dày 75mm được sử dụng trong việc xây dựng các kết cấu công nghiệp như nhà xưởng, cầu, cống, bến cảng, nhà kho, và các công trình công nghiệp khác.
  • Dụng cụ và máy móc: Thép tấm dày 75mm được sử dụng để làm các bộ phận máy móc, dụng cụ cơ khí, dụng cụ cắt gọt, khuôn mẫu, và các thành phần khác trong ngành công nghiệp.
  • Chế tạo tàu thủy: Thép tấm dày 75mm thường được sử dụng trong việc xây dựng các phần cấu trúc tàu, như đáy tàu, vách tàu, và khung tàu.
  • Ngành xây dựng: Thép tấm dày 75mm được sử dụng để làm cột, dầm, và tấm chịu lực trong các công trình xây dựng như nhà cao tầng, nhà xưởng, cầu, và hệ thống hầm.
  • Công nghiệp năng lượng: Thép tấm dày 75mm được sử dụng trong việc xây dựng các công trình liên quan đến năng lượng như nhà máy điện, nhà máy hóa chất, và các cơ sở lưu trữ năng lượng.
Đây chỉ là một số ứng dụng phổ biến của thép tấm dày 75mm và có thể còn nhiều ứng dụng khác tùy thuộc vào nhu cầu và yêu cầu cụ thể của từng ngành công nghiệp và dự án xây dựng.



SẢN PHẨM KHÁC:











[/chitiet]
[thuonghieu] Trung Quốc/ Hàn Quốc/ Nhật Bản... [/thuonghieu]
[tinhtrang] Liên Hệ [/tinhtrang]

[giaban] Giá Bán: Liên Hệ [/giaban]
[mota]
Mác thép: A36, Q345, Q355, A572…
Tiêu chuẩn: JIS, ASTM, EN, GB...
- Quy cách thông dụng: 
     + 75mm x 2000mm x 6000mm.
- Dung sai: Theo tiêu chuẩn nhà sản xuất.
[/mota]

0979 919 080