icon icon

[chitiet]

Thép tấm dày 80mm (Thép tấm dày 80li) là thép gì?

1. Định nghĩa thép tấm dày 80mm (Thép tấm dày 80li)?

Thép tấm dày 80mm là một loại vật liệu thép có độ dày 80mm. Nó được sản xuất thông qua quá trình cán nóng hoặc cán nguội từ nguyên liệu thép ban đầu. Thép tấm dày 80mm có hình dạng hình chữ nhật hoặc hình vuông với độ dày nhất định.

Thép tấm dày 80mm có thể được sản xuất theo các tiêu chuẩn quốc tế như ASTM (American Society for Testing and Materials), JIS (Japanese Industrial Standards), EN (European Standards) hoặc các tiêu chuẩn quốc gia tương tự. Qua quy trình sản xuất và xử lý chuyên biệt, thép tấm dày 80mm có tính chất cơ lý ổn định, đáp ứng các yêu cầu về độ cứng, độ bền, độ dẻo dai, và khả năng chịu lực.

Ứng dụng của thép tấm dày 80mm phụ thuộc vào tiêu chuẩn, loại thép và yêu cầu cụ thể của dự án. Thép tấm dày 80mm thường được sử dụng trong ngành công nghiệp xây dựng, cơ khí, đóng tàu, ô tô, và nhiều lĩnh vực khác. Nó được dùng để sản xuất kết cấu thép, khung thép, bản lề, trục, và các thành phần chịu lực khác có yêu cầu độ dày lớn và khả năng chịu lực cao.

2. Thép tấm dày 80mm (Thép tấm dày 80li) được sản xuất theo tiêu chuẩn nào?

Thép tấm dày 80mm có thể được sản xuất theo nhiều tiêu chuẩn khác nhau, phụ thuộc vào yêu cầu và tiêu chuẩn sản xuất của từng nhà máy thép hoặc quốc gia. Dưới đây là một số tiêu chuẩn phổ biến được sử dụng cho sản xuất thép tấm dày 80mm:
  • Tiêu chuẩn ASTM (American Society for Testing and Materials): Có thể có các tiêu chuẩn như ASTM A36, ASTM A572, ASTM A516, ASTM A514, vv.
  • Tiêu chuẩn EN (European Norm): Bao gồm các tiêu chuẩn như EN 10025, EN 10028, EN 10149, EN 10210, vv.
  • Tiêu chuẩn JIS (Japanese Industrial Standards): Có thể có các tiêu chuẩn như JIS G3101, JIS G3106, JIS G3136, JIS G3125, vv.
  • Tiêu chuẩn GB/T (Tiêu chuẩn Quốc gia Trung Quốc): Bao gồm các tiêu chuẩn như GB/T 700, GB/T 1591, GB/T 3274, GB/T 4171, vv.
  • Tiêu chuẩn DIN (Deutsches Institut für Normung): Có thể có các tiêu chuẩn như DIN 17100, DIN 17102, DIN 17155, DIN 17172, vv.


3. Thép tấm dày 80mm (Thép tấm dày 80li) bao gồm những loại mác thép nào?

Thép tấm dày 80mm có thể bao gồm nhiều loại mác thép khác nhau, tùy thuộc vào yêu cầu và tiêu chuẩn sản xuất của từng nhà máy thép hoặc quốc gia. Dưới đây là một số mác thép phổ biến mà thép tấm dày 80mm có thể thuộc vào:
  • Thép carbon: Các mác thép carbon phổ biến bao gồm A36, A572, A516, A514, vv.
  • Thép hợp kim: Các mác thép hợp kim phổ biến bao gồm 4140, 4340, 8620, 52100, vv.
  • Thép không gỉ: Các mác thép không gỉ phổ biến bao gồm 304, 316, 321, 430, vv.
  • Thép công cụ: Các mác thép công cụ phổ biến bao gồm D2, H13, A2, O1, vv.
  • Thép cường độ cao: Các mác thép cường độ cao phổ biến bao gồm S355, S690, Q460, Q690, vv.

4. Thành phần hóa học của thép tấm dày 80mm (Thép tấm dày 80li)?

Thành phần hóa học của thép tấm dày 80mm có thể khác nhau tùy thuộc vào mác thép và tiêu chuẩn sản xuất cụ thể. Tuy nhiên, dưới đây là một thành phần hóa học thông thường của thép tấm dày 80mm:
  • Carbon (C): 0,2% đến 0,25%
  • Silic (Si): không quá 0,5%
  • Mangan (Mn): từ 0,6% đến 1,0%
  • Lưu huỳnh (S): không quá 0,04%
  • Phốtpho (P): không quá 0,04%
  • Sắt (Fe): phần còn lại
Các thành phần trên chỉ là một ví dụ và có thể thay đổi tùy thuộc vào yêu cầu cụ thể của mác thép và tiêu chuẩn sản xuất. Quý khách hàng nên tham khảo thông tin từ nhà sản xuất hoặc nhà cung cấp thép cụ thể để biết chính xác thành phần hóa học của thép tấm dày 80mm mà quý khách quan tâm.

5. Tính chất cơ lý của thép tấm dày 80mm (Thép tấm dày 80li)?

Tính chất cơ lý của thép tấm dày 80mm có thể khác nhau tùy thuộc vào mác thép và quy trình sản xuất cụ thể. Tuy nhiên, dưới đây là một số tính chất cơ lý thông thường của thép tấm dày 80mm:
  • Độ bền kéo (Tensile strength): Độ bền kéo là khả năng chịu lực căng của thép. Thép tấm dày 80mm thường có độ bền kéo cao để đáp ứng yêu cầu về sức mạnh và khả năng chịu tải của nó.
  • Độ giãn dài (Elongation): Độ giãn dài đo lường khả năng của thép để chịu sự biến dạng trước khi gãy. Thép tấm dày 80mm có thể có độ giãn dài khá cao, cho phép nó chịu được sự biến dạng lớn trước khi xảy ra sự đổ vỡ.
  • Độ cứng (Hardness): Độ cứng đo lường khả năng của thép chống lại sự va đập, xước và mài mòn. Thép tấm dày 80mm thường có độ cứng cao để đáp ứng yêu cầu về độ cứng và bền của nó.
  • Độ uốn (Flexibility): Độ uốn đo lường khả năng uốn cong của thép mà không gây hư hỏng. Thép tấm dày 80mm có thể có độ uốn tương đối tốt, cho phép nó được sử dụng trong các ứng dụng yêu cầu độ uốn linh hoạt.
  • Độ cứng (Toughness): Độ cứng đo lường khả năng của thép chống lại sự vỡ, nứt gãy và sự va chạm. Thép tấm dày 80mm thường có độ cứng cao để đảm bảo khả năng chịu va đập và tải trọng cao.
Các tính chất cơ lý trên có thể thay đổi tùy thuộc vào mác thép và quy trình sản xuất cụ thể.

6. Quy cách thông dụng của thép tấm dày 80mm (Thép tấm dày 80li)?

Quy cách thông dụng của thép tấm dày 80mm có thể thay đổi tùy thuộc vào yêu cầu cụ thể và tiêu chuẩn sản xuất. Tuy nhiên, dưới đây là một số quy cách thông dụng của thép tấm dày 80mm:
  • Chiều rộng (Width): Thép tấm dày 80mm có thể có các quy cách thông thường về chiều rộng từ khoảng 1500mm đến 2000mm. Tuy nhiên, có thể có các quy cách khác nhau tùy thuộc vào yêu cầu cụ thể và khả năng sản xuất của nhà máy.
  • Chiều dài (Length): Chiều dài thông thường của thép tấm dày 80mm có thể từ 6000mm đến 12000mm. Tuy nhiên, cũng có thể có các quy cách khác nhau để đáp ứng yêu cầu của khách hàng.
  • Trọng lượng (Weight): Trọng lượng của thép tấm dày 80mm sẽ phụ thuộc vào kích thước chiều rộng và chiều dài cụ thể của nó. Thép tấm dày 80mm thường có trọng lượng lớn do độ dày cao.
  • Bề mặt (Surface): Thép tấm dày 80mm có thể có bề mặt cán nguội, bề mặt cán nóng hoặc bề mặt được gia công khác tùy thuộc vào quy trình sản xuất và yêu cầu của khách hàng.
  • Loại cạnh (Edge type): Các loại cạnh thông dụng của thép tấm dày 80mm bao gồm cạnh cắt sẵn (sheared edge), cạnh cắt bằng máy (machine cut edge) hoặc cạnh cắt bằng plasma (plasma cut edge).
Quy cách thông dụng của thép tấm dày 80mm có thể thay đổi tùy thuộc vào nhà sản xuất và tiêu chuẩn cụ thể.

7. Xuất xứ thép tấm dày 80mm (Thép tấm dày 80li)?

Thép tấm dày 80mm có thể được sản xuất và cung cấp bởi nhiều quốc gia trên thế giới, bao gồm các quốc gia như Trung Quốc, Nhật Bản, Hàn Quốc, Ấn Độ, Đức, Mỹ, Nga, Úc và nhiều quốc gia khác.

8. Ứng dụng thép thép tấm dày 80mm (Thép tấm dày 80li)?

Thép tấm dày 80mm có nhiều ứng dụng trong các ngành công nghiệp và xây dựng. Dưới đây là một số ví dụ về ứng dụng của thép tấm dày 80mm:
  • Kết cấu xây dựng: Thép tấm dày 80mm được sử dụng trong xây dựng các cấu trúc công trình như cầu, nhà xưởng, tòa nhà cao tầng và các công trình công nghiệp. Thép tấm dày 80mm cung cấp độ cứng và khả năng chịu lực tốt, giúp tăng tính ổn định và bền vững của công trình.
  • Máy móc công nghiệp: Thép tấm dày 80mm được sử dụng để chế tạo các bộ phận máy móc công nghiệp, như bàn làm việc, cửa sổ chống nhiễu, nắp đậy, khung máy và các bề mặt chịu mài mòn.
  • Ngành tàu thủy: Trong ngành tàu thủy, thép tấm dày 80mm được sử dụng để chế tạo thân tàu, bồn chứa, cầu cẩu, cột cầu và các bộ phận khác của tàu thủy. Thép tấm dày 80mm cung cấp độ bền và độ cứng cần thiết để chịu được tải trọng và điều kiện làm việc khắc nghiệt trên biển.
  • Máy gia công và khuôn mẫu: Thép tấm dày 80mm được sử dụng trong công nghiệp gia công và sản xuất khuôn mẫu. Thép tấm dày này có thể được cắt, hàn và gia công để tạo ra các bộ phận chính xác và khuôn mẫu phức tạp.
  • Ngành khai thác mỏ và năng lượng: Trong ngành khai thác mỏ và năng lượng, thép tấm dày 80mm được sử dụng để chế tạo các thiết bị như bồn chứa, ống dẫn, bảo ôn, bình áp lực và hệ thống liên kết.
Đây chỉ là một số ví dụ phổ biến về ứng dụng của thép tấm dày 80mm. Thực tế, sự sáng tạo trong việc sử dụng thép tấm dày này là rất đa dạng và phụ thuộc vào yêu cầu cụ thể của từng ngành công nghiệp và dự án.


[/chitiet]
[thuonghieu] Trung Quốc/ Hàn Quốc/ Nhật Bản... [/thuonghieu]
[tinhtrang] Liên Hệ [/tinhtrang]

[giaban] Giá Bán: Liên Hệ [/giaban]
[mota]
Mác thép: A36, Q345, Q355, A572…
Tiêu chuẩn: JIS, ASTM, EN, GB...
- Quy cách thông dụng: 
     + 80mm x 2000mm x 6000mm.
- Dung sai: Theo tiêu chuẩn nhà sản xuất.
[/mota]






0979 919 080