icon icon

[chitiet]

Thép tấm dày 90mm (Thép tấm dày 90li) là thép gì?

1. Định nghĩa thép tấm dày 90mm (Thép tấm dày 90li)?

Thép tấm dày 90mm là một loại vật liệu kim loại có dạng tấm và có độ dày là 90mm. Thép tấm dày 90mm được sản xuất thông qua quá trình cán nóng hoặc cán nguội từ nguyên liệu thép ban đầu. Thép tấm dày 90mm có mặt phẳng, hình dạng hình chữ nhật hoặc hình vuông với độ dày nhất định.
Một số loại thép tấm có thể có độ dày 90mm bao gồm thép cacbon thông thường (carbon steel), thép cường độ cao (high-strength steel), thép không gỉ (stainless steel), thép hợp kim (alloy steel), và nhiều loại thép khác. Thông tin về thành phần hóa học, tính chất cơ lý, quy cách và ứng dụng của thép tấm cụ thể cũng có thể khác nhau tùy thuộc vào loại thép.
Thép tấm dày 90mm thường được sử dụng trong các ứng dụng đòi hỏi độ bền cao và khả năng chịu lực tốt như trong ngành công nghiệp xây dựng, đóng tàu, sản xuất máy móc, cầu đường, kết cấu nhà xưởng, hệ thống hầm và nhiều ứng dụng khác.


2. Thép tấm dày 90mm (Thép tấm dày 90li) được sản xuất theo tiêu chuẩn nào?

Thép tấm dày 90mm có thể được sản xuất theo nhiều tiêu chuẩn khác nhau, tùy thuộc vào yêu cầu và quy định của từng quốc gia hoặc ngành công nghiệp cụ thể. Dưới đây là một số tiêu chuẩn phổ biến được sử dụng trong sản xuất thép tấm dày 90mm:
  • Tiêu chuẩn ASTM: ASTM A36, ASTM A572, ASTM A516, v.v.
  • Tiêu chuẩn EN: EN 10025, EN 10028, EN 10149, v.v.
  • Tiêu chuẩn JIS: JIS G3101, JIS G3131, JIS G3132, v.v.
  • Tiêu chuẩn GB/T: GB/T 700, GB/T 1591, GB/T 3274, v.v.
  • Tiêu chuẩn DIN: DIN 17100, DIN 17102, DIN 17155, v.v.
  • Tiêu chuẩn BS: BS 4360, BS 1501, BS 970, v.v.
Mỗi tiêu chuẩn đều có các yêu cầu và thông số kỹ thuật riêng để đảm bảo chất lượng và tính chất cơ lý của thép tấm. Để biết chính xác tiêu chuẩn được áp dụng cho thép tấm dày 90mm, quý khách hàng nên tham khảo thông tin từ nhà sản xuất hoặc nhà cung cấp cụ thể.

3. Thép tấm dày 90mm (Thép tấm dày 90li) bao gồm những loại mác thép nào?

Thép tấm dày 90mm có thể bao gồm nhiều loại mác thép khác nhau, phụ thuộc vào tiêu chuẩn và yêu cầu cụ thể của từng quốc gia hoặc ngành công nghiệp. Dưới đây là một số loại mác thép thông dụng mà thép tấm dày 90mm có thể thuộc về:
  • Mác thép carbon thông thường: A36, Q345, SS400, A572, v.v.
  • Mác thép cường độ cao: S355, Q345, S690, v.v.
  • Mác thép hợp kim: 42CrMo4, 4130, 4140, 4340, v.v.
  • Mác thép không gỉ: 304, 316, 321, 430, v.v.
  • Mác thép chịu nhiệt: 16Mo3, P355NH, 1.4541, v.v.
Các loại mác thép trên chỉ là một số ví dụ phổ biến và không bao hàm hết tất cả các loại mác thép có thể có trong thép tấm dày 90mm. Để biết chính xác loại mác thép của thép tấm dày 90mm, quý khách hàng cần tham khảo thông tin từ nhà sản xuất hoặc nhà cung cấp cụ thể.

4. Thành phần hóa học của thép tấm dày 90mm (Thép tấm dày 90li)?

Thành phần hóa học của thép tấm dày 90mm có thể khác nhau tùy thuộc vào loại mác thép và tiêu chuẩn cụ thể. Tuy nhiên, để đưa ra một ví dụ chung về thành phần hóa học của thép tấm, dưới đây là một phân tích thành phần hóa học thông thường:
  • Carbon (C): 0,18 - 0,25%
  • Silicon (Si): 0,15 - 0,35%
  • Manganese (Mn): 0,60 - 0,90%
  • Phosphorus (P): ≤ 0,040%
  • Sulfur (S): ≤ 0,050%
  • Chromium (Cr): ≤ 0,20%
  • Nickel (Ni): ≤ 0,25%
  • Copper (Cu): ≤ 0,30%
  • Molybdenum (Mo): ≤ 0,10%
Lưu ý rằng các giá trị trên chỉ là một ví dụ và có thể thay đổi tùy thuộc vào yêu cầu và tiêu chuẩn cụ thể. Thành phần hóa học cụ thể của thép tấm dày 90mm sẽ được xác định rõ ràng trong tiêu chuẩn hoặc thông qua thông tin từ nhà sản xuất hoặc nhà cung cấp.

5. Tính chất cơ lý của thép tấm dày 90mm (Thép tấm dày 90li)?

Tính chất cơ lý của thép tấm dày 90mm có thể khác nhau tùy thuộc vào loại mác thép và tiêu chuẩn cụ thể. Dưới đây là một số tính chất cơ lý thông thường của thép tấm:
  • Độ bền kéo: Độ bền kéo là khả năng chịu lực căng tác động lên thép mà không bị déform hoặc đứt gãy. Độ bền kéo của thép tấm dày 90mm có thể được quy định trong tiêu chuẩn và thường nằm trong khoảng từ 400 MPa đến 600 MPa.
  • Độ cứng: Độ cứng của thép tấm dày 90mm thể hiện khả năng chống lại sự biến dạng hoặc va đập. Độ cứng có thể đo bằng các phương pháp như độ cứng Brinell (HB), độ cứng Rockwell (HRC), hoặc độ cứng Vickers (HV).
  • Độ uốn: Độ uốn là khả năng của thép chịu được lực uốn mà không bị hư hỏng. Độ uốn của thép tấm dày 90mm có thể được đo bằng các thử nghiệm uốn như thử nghiệm uốn ba điểm hoặc thử nghiệm uốn bốn điểm.
  • Độ dẻo dai: Độ dẻo dai là khả năng của thép chịu được biến dạng trước khi xảy ra đứt gãy. Độ dẻo dai của thép tấm dày 90mm thường được xác định bằng thử nghiệm kéo.
Các tính chất cơ lý trên có thể thay đổi tùy thuộc vào yêu cầu và tiêu chuẩn cụ thể của từng loại mác thép và quy cách thép tấm.

6. Quy cách thông dụng của thép tấm dày 90mm (Thép tấm dày 90li)?

Quy cách thông dụng của thép tấm dày 90mm có thể bao gồm:
  • Kích thước tiêu chuẩn: Thép tấm dày 90mm thường được cung cấp với các kích thước tiêu chuẩn như chiều rộng 1200mm, 1500mm, 2000mm và chiều dài 3000mm, 6000mm hoặc theo yêu cầu khách hàng.
  • Trọng lượng: Trọng lượng của thép tấm dày 90mm có thể tính dựa trên kích thước và mật độ thép cụ thể.

7. Xuất xứ thép tấm dày 90mm (Thép tấm dày 90li)?

Xuất xứ của thép tấm dày 90mm có thể khác nhau tùy thuộc vào nhà sản xuất hoặc nhà cung cấp cụ thể. Thép tấm có thể được sản xuất và cung cấp từ nhiều quốc gia trên thế giới, bao gồm các nước như Trung Quốc, Nhật Bản, Hàn Quốc, Ấn Độ, Mỹ, Đức và nhiều quốc gia khác.

8. Ứng dụng thép thép tấm dày 90mm (Thép tấm dày 90li)?

Thép tấm dày 90mm được sử dụng rộng rãi trong nhiều ứng dụng công nghiệp và xây dựng như:
  • Xây dựng cầu đường: Thép tấm dày 90mm có độ bền cao, chịu được tải trọng lớn, nên được sử dụng để xây dựng cầu đường, cầu cảng và các công trình giao thông khác.
  • Kết cấu nhà xưởng: Với độ dày 90mm, thép tấm được sử dụng để tạo ra kết cấu chịu lực cho các nhà xưởng, nhà kho và các công trình công nghiệp khác.
  • Xây dựng tàu biển: Thép tấm dày 90mm được sử dụng trong ngành công nghiệp đóng tàu để tạo ra kết cấu chịu lực cho thân tàu và các bộ phận cần độ bền cao.
  • Công nghiệp dầu khí: Thép tấm dày 90mm được sử dụng trong các ứng dụng liên quan đến công nghiệp dầu khí như nền móng giàn khoan, cấu trúc cần chịu áp lực và thiết bị công nghiệp khác.
  • Xây dựng công trình kiến trúc: Trong kiến trúc, thép tấm dày 90mm có thể được sử dụng để tạo ra các bức tường, vách ngăn, cột chịu lực và các cấu trúc khác trong các công trình dân dụng và thương mại.
Đây chỉ là một số ví dụ về ứng dụng của thép tấm dày 90mm, và nhu cầu sử dụng có thể khác nhau tùy thuộc vào yêu cầu và điều kiện cụ thể của từng dự án.


[/chitiet]
[thuonghieu] Trung Quốc/ Hàn Quốc/ Nhật Bản... [/thuonghieu]
[tinhtrang] Liên Hệ [/tinhtrang]

[giaban] Giá Bán: Liên Hệ [/giaban]
[mota]
Mác thép: A36, Q345, Q355, A572…
Tiêu chuẩn: JIS, ASTM, EN, GB...
- Quy cách thông dụng: 
     + 90mm x 2000mm x 6000mm.
- Dung sai: Theo tiêu chuẩn nhà sản xuất.
[/mota]

0977 303 449