icon icon

[chitiet]

Thép tấm gân dày 10mm (Thép tấm gân dày 10li) là thép gì?

1. Định nghĩa thép tấm gân dày 10mm (Thép tấm gân dày 10li)?

Thép tấm gân dày 10mm là loại vật liệu thép có dạng tấm, với độ dày là 10mm. Thép tấm gân có một mặt bề mặt được gân chéo hoặc gân chữ V để tăng tính chống trượt và cấu trúc cơ học của nó.

Thép tấm gân dày 10mm thường được sản xuất từ các loại mác thép như A36, SS400, Q345 và A572, tuỳ thuộc vào yêu cầu cụ thể của khách hàng và tiêu chuẩn sản xuất. Thành phần hóa học của thép tấm gân dày 10mm có thể khác nhau tùy thuộc vào mác thép cụ thể.

Thép tấm gân dày 10mm có tính chất cơ lý như độ bền cao, độ cứng và khả năng chịu tải tốt. Nó được sử dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp và xây dựng để tạo khung kết cấu, sàn, nền, bức bình phong và các ứng dụng khác. Thép tấm gân dày 10mm cũng được sử dụng trong các công trình cầu đường, nhà xưởng, nhà máy và các công trình công nghiệp khác đòi hỏi tính cơ lý cao và khả năng chống trượt.

2. Thép tấm gân dày 10mm (Thép tấm gân dày 10li) được sản xuất theo tiêu chuẩn nào?

Thép tấm gân dày 10mm có thể được sản xuất theo nhiều tiêu chuẩn khác nhau, phụ thuộc vào yêu cầu và quy định của từng quốc gia hoặc khu vực. Dưới đây là một số tiêu chuẩn phổ biến mà thép tấm gân dày 10mm có thể tuân theo:
  • Tiêu chuẩn ASTM A786 / A786M: Tiêu chuẩn này quy định yêu cầu về thép tấm gân với bề mặt gân chéo hoặc gân chữ V. Nó áp dụng cho thép tấm gân sử dụng trong các ứng dụng xây dựng và công nghiệp chung.
  • Tiêu chuẩn JIS G3131: Đây là tiêu chuẩn của Nhật Bản đối với thép tấm, và nó cũng có thể được áp dụng cho thép tấm gân dày 10mm. Tiêu chuẩn này xác định yêu cầu về thành phần hóa học, tính chất cơ lý và kích thước của thép.
  • Tiêu chuẩn EN 10025: Đây là tiêu chuẩn chung của Liên minh Châu Âu áp dụng cho các sản phẩm thép cấu trúc. Thép tấm gân dày 10mm có thể tuân theo tiêu chuẩn này để đáp ứng yêu cầu cơ lý và kích thước cụ thể.
  • Cần lưu ý rằng tiêu chuẩn sản xuất có thể khác nhau tùy thuộc vào nước sản xuất và yêu cầu cụ thể của khách hàng. Việc xác định tiêu chuẩn chính xác cho thép tấm gân dày 10mm nên được tham khảo từ nhà sản xuất hoặc nhà cung cấp thép.

3. Thép tấm gân dày 10mm (Thép tấm gân dày 10li) bao gồm những loại mác thép nào?

Thép tấm gân dày 10mm có thể được sản xuất trong nhiều loại mác thép khác nhau, tùy thuộc vào tiêu chuẩn và yêu cầu của từng quốc gia hoặc khu vực. Dưới đây là một số loại mác thép phổ biến mà thép tấm gân dày 10mm có thể thuộc về:
  • Mác thép SS400: Mác thép này thường được sử dụng trong các ứng dụng xây dựng và kết cấu, có độ bền cao và khả năng chịu lực tốt.
  • Mác thép A36: Mác thép này phổ biến trong công nghiệp xây dựng và cơ khí, có tính chất cơ lý tốt và dễ gia công.
  • Mác thép Q345: Mác thép này thường được sử dụng trong các ứng dụng xây dựng, cơ khí và cầu đường, có độ bền cao và khả năng chịu lực tốt.
  • Mác thép A572: Mác thép này thường được sử dụng trong công nghiệp xây dựng, cầu đường và công trình kết cấu, có độ bền cao và khả năng chịu lực tốt.
  • Ngoài ra, còn có nhiều mác thép khác nhau như Q235, Q460, S235JR, S355JR, v.v. Các mác thép này có đặc điểm và ứng dụng riêng biệt, do đó, lựa chọn mác thép thích hợp phụ thuộc vào yêu cầu kỹ thuật và ứng dụng cụ thể của dự án.

4. Thành phần hóa học của thép tấm gân dày 10mm (Thép tấm gân dày 10li)?

Thành phần hóa học của thép tấm gân dày 10mm có thể thay đổi tùy thuộc vào loại mác thép và tiêu chuẩn sản xuất. Tuy nhiên, dưới đây là một ví dụ về thành phần hóa học thông thường của thép tấm gân dày 10mm:
  • Carbon (C): khoảng 0,15 - 0,25%
  • Mangan (Mn): khoảng 0,30 - 0,60%
  • Silic (Si): khoảng 0,15 - 0,40%
  • Lưu huỳnh (S): không vượt quá 0,05%
  • Phốtpho (P): không vượt quá 0,05%
  • Các nguyên tố khác như sắt (Fe) chiếm phần còn lại
Tuy nhiên, lưu ý rằng các giá trị trên chỉ mang tính chất tham khảo và có thể thay đổi tùy thuộc vào loại mác thép và yêu cầu của tiêu chuẩn sản xuất. Thông tin chi tiết về thành phần hóa học cụ thể của một loại mác thép tấm gân dày 10mm có thể được xác định từ các tài liệu tiêu chuẩn hoặc thông qua thông báo của nhà sản xuất.

5. Tính chất cơ lý của thép tấm gân dày 10mm (Thép tấm gân dày 10li)?

Tính chất cơ lý của thép tấm gân dày 10mm phụ thuộc vào loại mác thép và tiêu chuẩn sản xuất. Tuy nhiên, dưới đây là một số tính chất cơ lý thông thường của thép tấm gân dày 10mm:
  • Độ bền kéo (Tensile strength): Độ bền kéo của thép tấm gân dày 10mm thường cao, có khả năng chịu lực căng tốt.
  • Độ co giãn (Elongation): Thép tấm gân dày 10mm có độ co giãn tương đối cao, cho phép chịu được một lực tác động mà không gây vỡ hoặc déformation nhanh chóng.
  • Độ cứng (Hardness): Thép tấm gân dày 10mm thường có độ cứng khá cao, giúp chống lại các lực va đập và tổn thương bề mặt.
  • Độ uốn (Flexibility): Thép tấm gân dày 10mm có độ uốn tương đối tốt, cho phép linh hoạt trong quá trình gia công và lắp đặt.
  • Khả năng chịu nhiệt (Heat resistance): Thép tấm gân dày 10mm có khả năng chịu nhiệt tốt, không bị biến dạng hay mất tính cơ lý ở nhiệt độ cao.
Tuy nhiên, các tính chất cơ lý có thể thay đổi tùy thuộc vào thành phần hóa học cụ thể của thép và quy trình sản xuất. Để biết thông tin chi tiết về tính chất cơ lý của một loại mác thép tấm gân dày 10mm, nên tham khảo các tài liệu tiêu chuẩn hoặc thông báo từ nhà sản xuất.

6. Quy cách thông dụng của thép tấm gân dày 10mm (Thép tấm gân dày 10li)?

Quy cách thông dụng của thép tấm gân dày 10mm có thể được xác định bởi kích thước và hình dạng của tấm. Dưới đây là một số quy cách thông dụng phổ biến của thép tấm gân dày 10mm:

Kích thước: Quy cách thông thường của thép tấm gân dày 10mm bao gồm các kích thước tiêu chuẩn như 1500mm x 6000mm, 1500mm x 12000mm, 1500mm x Cuộn, và còn nhiều kích thước khác tùy thuộc vào yêu cầu cụ thể của khách hàng.

Ngoài ra, quy cách thông dụng cũng có thể bao gồm các thông số khác như trọng lượng, cường độ và các thông số kỹ thuật khác, tùy thuộc vào tiêu chuẩn và yêu cầu của khách hàng. Việc xác định quy cách cụ thể của thép tấm gân dày 10mm nên được tham khảo từ các tài liệu tiêu chuẩn hoặc thông báo từ nhà sản xuất.

7. Xuất xứ thép tấm gân dày 10mm (Thép tấm gân dày 10li)?

Xuất xứ của thép tấm gân dày 10mm có thể khác nhau tùy theo nhà sản xuất và nhà cung cấp. Thép tấm gân dày 10mm có thể được sản xuất và cung cấp từ nhiều quốc gia trên thế giới, bao gồm các nước như Trung Quốc, Hàn Quốc, Nhật Bản, Ấn Độ, Mỹ, Đức, Ý và nhiều quốc gia khác.

Quá trình mua sắm thép tấm gân dày 10mm nên được thực hiện từ các nhà sản xuất hoặc nhà cung cấp uy tín và đảm bảo chất lượng. Khi mua hàng, nên yêu cầu thông tin xuất xứ từ nhà cung cấp để biết được nguồn gốc và xuất xứ chính xác của sản phẩm.

8. Ứng dụng thép thép tấm gân dày 10mm (Thép tấm gân dày 10li)?

Thép tấm gân dày 10mm có nhiều ứng dụng trong các lĩnh vực khác nhau, bao gồm:
  • Xây dựng công trình: Thép tấm gân dày 10mm thường được sử dụng để chế tạo cấu trúc và khung nhà xưởng, cầu đường, bến cảng và các công trình xây dựng quy mô lớn.
  • Ngành công nghiệp: Thép tấm gân dày 10mm được sử dụng trong ngành công nghiệp sản xuất máy móc, thiết bị, các bộ phận máy móc nặng, khuôn mẫu và các thành phần cơ khí khác.
  • Ngành công nghiệp ô tô: Thép tấm gân dày 10mm có thể được sử dụng để chế tạo các bộ phận và cấu trúc trong ngành công nghiệp ô tô, bao gồm khung xe, bánh răng, bộ phận nắp cốp và các bộ phận khác.
  • Ngành công nghiệp đóng tàu: Thép tấm gân dày 10mm được sử dụng để chế tạo các bộ phận và cấu trúc trong ngành công nghiệp đóng tàu như đường ống, khung thân tàu, cửa hàng hải quan và các thành phần khác.
  • Lưu ý rằng ứng dụng của thép tấm gân dày 10mm có thể khác nhau tùy thuộc vào yêu cầu cụ thể của từng ngành và dự án cụ thể. Việc lựa chọn và sử dụng thép tấm gân phù hợp cần dựa trên các yếu tố kỹ thuật, môi trường làm việc và yêu cầu kỹ thuật cụ thể của từng ứng dụng.

SẢN PHẨM KHÁC:







[/chitiet]
[thuonghieu] Việt Nam/ Trung Quốc... [/thuonghieu]
[tinhtrang] Liên Hệ [/tinhtrang]
[giaban] Giá Bán: Liên Hệ [/giaban]
[mota]
- Mác thép: SS400, A36, Q345, Q355…
- Tiêu chuẩn: JIS, ASTM, EN, GB...
- Quy cách thông dụng:
     + 10mm x 1500mm x 6000mm.
     + 10mm x 1500mm x Cuộn.
- Dung sai: Theo tiêu chuẩn nhà sản xuất.
[/mota]

0977 303 449