icon icon

[chitiet]

Thép hình V75 là thép gì?

1. Định nghĩa thép hình V75?

Thép hình V75 hay còn gọi là thép V75, thép góc V75 hoặc thép góc L75 là một loại thép hình có dạng chữ V, Thép hình V75 thường được sản xuất bằng phương pháp đúc nóng từ phôi thép ban đầu sau đó được cắt thành các kích thước khác nhau để phù hợp với các yêu cầu kỹ thuật và thiết kế của các công trình. Quy cách thông dụng của thép hình V75 có thể bao gồm: V75x75x5mm, V75x75x6mm, V75x75x7mm…

Thép hình V75 có 2 cạnh được nối với nhau tại 1 đỉnh tạo thành góc vuông 90 độ, kích thước mỗi cạnh là 75mm. Thép hình V75 thường có cấu trúc vững chắc và độ cứng cao, nên nó được sử dụng rộng rãi trong ngành xây dựng và công nghiệp. Các ứng dụng chính của thép hình V75 bao gồm kết cấu nhà xưởng, cầu đường, nhà cao tầng, tàu thuyền, cơ sở hạ tầng và nhiều công trình xây dựng khác.

2. Tiêu chuẩn và mác thép của thép hình V75?

Tiêu chuẩn thép hình V75: TCVN (Việt Nam), Tiêu chuẩn ASTM (Hoa Kỳ), Tiêu chuẩn JIS (Nhật Bản), Tiêu chuẩn EN (Châu Âu).

Mác thép thông dụng thép hình V75: SS400, A36, Q235B…

3. Thành phần hóa học của thép hình V75?

Thành phần hóa học của thép hình V75 có thể thay đổi tùy thuộc vào tiêu chuẩn và quy định của từng quốc gia hoặc nhà sản xuất. Tuy nhiên, dưới đây là một ví dụ về thành phần hóa học thông thường của thép hình V75:
  • Carbon (C): 0.2% đến 0.25%
  • Manganese (Mn): 0.5% đến 1.5%
  • Silicon (Si): 0.1% đến 0.5%
  • Sulfur (S): không vượt quá 0.04%
  • Phosphorus (P): không vượt quá 0.04%
  • Các nguyên tố hợp kim khác như Nickel (Ni), Chromium (Cr), Molybdenum (Mo), Vanadium (V), Titanium (Ti) có thể có mặt nhưng tỷ lệ thường rất thấp.
Tuy nhiên, hãy lưu ý rằng các giá trị cụ thể của thành phần hóa học có thể thay đổi tùy thuộc vào tiêu chuẩn và yêu cầu của từng ứng dụng cụ thể. Để biết thông tin chính xác về thành phần hóa học của thép hình V75, bạn nên tham khảo các tài liệu và thông số kỹ thuật từ nhà sản xuất hoặc nguồn đáng tin cậy liên quan.

4. Tính chất cơ lý của thép hình V75?

Thép hình V75 có những tính chất cơ lý sau đây:
  • Độ cứng: Thép hình V75 thường có độ cứng cao, cho phép nó chịu được tải trọng và áp lực lớn trong các ứng dụng cơ khí và xây dựng.
  • Độ bền kéo: Thép hình V75 có độ bền kéo cao, tức là nó có khả năng chịu được lực căng mà không bị biến dạng hay gãy vỡ.
  • Độ co giãn: Thép hình V75 có khả năng co giãn linh hoạt, cho phép nó chịu được biến dạng và lực tác động mà không gây hư hỏng đáng kể.
  • Khả năng chịu nhiệt: Thép hình V75 có khả năng chịu nhiệt tốt, giúp nó duy trì tính chất cơ lý ổn định trong điều kiện nhiệt độ cao.
  • Khả năng chịu tác động: Thép hình V75 có khả năng chịu được tác động va đập và lực lượng đột ngột mà không gây biến dạng hay hư hỏng quá mức.
  • Khả năng chịu mài mòn: Thép hình V75 có khả năng chống mài mòn tốt, giúp nó duy trì độ bền và tính chất cơ lý trong môi trường có sự tiếp xúc với các chất ăn mòn hoặc môi trường khắc nghiệt.
Lưu ý rằng tính chất cơ lý của thép hình V75 có thể thay đổi tùy thuộc vào thành phần hóa học và quy trình sản xuất cụ thể. Để biết thông tin chi tiết về tính chất cơ lý của thép hình V75, hãy tham khảo các tài liệu và thông số kỹ thuật từ nhà sản xuất hoặc nguồn đáng tin cậy liên quan.

5. Quy cách thông dụng thép hình V75?

Thép hình V75 có thể bao gồm các quy cách thông dụng như sau:
  • Quy cách: V75x75x5mm, V75x75x6mm, V75x75x7mm…
  • Chiều dài: 6m.
  • Chiều rộng cánh: 75mm.
  • Độ dày (cánh): 5mm, 6mm, 7mm....

6. Xuất xứ thép hình V75?

Thép hình V75 có thể được sản xuất ở nhiều quốc gia trên thế giới, và xuất xứ của nó sẽ phụ thuộc vào nhà sản xuất cụ thể hoặc nhà cung cấp. Một số quốc gia có nền công nghiệp sản xuất thép phát triển mạnh và có thể sản xuất thép hình V75, bao gồm Trung Quốc, Nhật Bản, Hàn Quốc, Ấn Độ, Mỹ, Đức và nhiều nước khác trên toàn thế giới.

Tại Việt Nam, Các công ty thép có khả năng sản xuất và cung cấp thép hình V75 bao gồm: An Khánh, Nhà Bè, Vina One, Á Châu, Đại Việt….

7. Ứng dụng thép hình V75?

Thép hình V75 được sử dụng trong nhiều ứng dụng khác nhau trong ngành công nghiệp và xây dựng. Dưới đây là một số ứng dụng phổ biến của thép hình V75:
  • Xây dựng và kết cấu công trình: Thép hình V75 thường được sử dụng trong việc xây dựng các cấu kiện kết cấu như cột, dầm, khung chịu lực, giằng, v.v. Thép hình V75 có độ bền cao và khả năng chịu tải trọng lớn, là lựa chọn phổ biến cho các công trình xây dựng và công nghiệp.
  • Gia công cơ khí: Thép hình V75 được sử dụng trong các ứng dụng gia công cơ khí, chẳng hạn như chế tạo máy móc, thiết bị công nghiệp, giàn khoan, kết cấu hàn, v.v. Thép hình V75 có tính chất cơ lý tốt, giúp nó chịu được các quá trình gia công và tải trọng cao.
  • Ngành ô tô và vận tải: Thép hình V75 có thể được sử dụng trong sản xuất các bộ phận ô tô, xe tải và các phương tiện vận chuyển khác. Thép hình V75 có độ bền kéo cao và khả năng chịu va đập tốt, giúp đảm bảo tính an toàn và độ bền của các phương tiện vận chuyển.
  • Cơ sở hạ tầng: Thép hình V75 có thể được sử dụng trong xây dựng các cơ sở hạ tầng như cầu, nhà xưởng, hầm chui, bến cảng, v.v. Thép hình V75 có khả năng chịu tải trọng và chống biến dạng tốt, là lựa chọn phổ biến cho các công trình có yêu cầu độ bền và độ ổn định cao.
  • Các ứng dụng khác: Thép hình V75 cũng có thể được sử dụng trong các lĩnh vực khác như sản xuất đồ gia dụng, công nghiệp năng lượng, cơ khí chính xác, v.v. Tùy thuộc vào yêu cầu và ứng dụng cụ thể, thép hình V75 có thể được tùy chỉnh và chế tạo cho các mục đích sử dụng đa dạng.
[/chitiet]
[thuonghieu] An Khánh/Vina One/ Nhà Bè [/thuonghieu]

[tinhtrang] Liên Hệ [/tinhtrang]

[giaban] Giá Bán: Liên Hệ [/giaban]

[mota]
  • Mác thép: SS400.
  • Tiêu chuẩn: JIS G3101.
  • Chiều dài: 6000mm.
  • Chiều rộng cánh: 75mm.
  • Độ dày cánh: 5mm, 6mm, 7mm, 8mm.
  • Xuất xứ: An Khánh, Vina One, Nhà Bè, Á Châu...
  • Dung sai: theo tiêu chuẩn nhà sản xuất.
[/mota]

0979 919 080