icon icon

 [tintuc]

Chúng tôi chuyên cung cấp các sản phẩm THÉP TẤM từ các nhà máy trong nước như Hòa Phát, Formosa và các loại thép tấm nhập khẩu từ các nước như Trung Quốc, Nhật Bản, Hàn Quốc, Nga...
Các sản phẩm THÉP TẤM mà chúng tôi đang cung cấp rất đa dạng về quy cách và chủng loại. Hàng hóa có nguồn gốc xuất xứ rõ ràng, có đầy đủ chứng chỉ chất lượng.




BẢNG QUY CÁCH VÀ TRỌNG LƯỢNG THÉP TẤM
STTQUY CÁCH
(mm)
TRỌNG LƯỢNGĐVT
1Thép tấm 0,5li*1000*20007,85Kg/ tấm
2Thép tấm 0,5li*1250*250012,27Kg/ tấm
3Thép tấm 0,6li*1000*20009,42Kg/ tấm
4Thép tấm 0,6li*1250*250014,72Kg/ tấm
5Thép tấm 0,7li*1000*200010,99Kg/ tấm
6Thép tấm 0,7li*1250*250017,17Kg/ tấm
7Thép tấm 0,8li*1000*200012,56Kg/ tấm
8Thép tấm 0,8li*1250*250019,63Kg/ tấm
9Thép tấm 0,9li*1000*200014,13Kg/ tấm
10Thép tấm 0,9li*1250*250022,08Kg/ tấm
11Thép tấm 1,0li*1000*200015,70Kg/ tấm
12Thép tấm 1,0li*1250*250024,53Kg/ tấm
13Thép tấm 1,1li*1000*200017,27Kg/ tấm
14Thép tấm 1,1li*1250*250026,98Kg/ tấm
15Thép tấm 1,2li*1000*200018,84Kg/ tấm
16Thép tấm 1,2li*1250*250029,44Kg/ tấm
17Thép tấm 1,4li*1000*200021,98Kg/ tấm
18Thép tấm 1,4li*1250*250034,34Kg/ tấm
19Thép tấm 1,5li*1000*200023,55Kg/ tấm
20Thép tấm 1,5li*1250*250036,80Kg/ tấm
21Thép tấm 1,8li*1000*200028,26Kg/ tấm
22Thép tấm 1,8li*1250*250044,16Kg/ tấm
23Thép tấm 2,0li*1000*200031,40Kg/ tấm
24Thép tấm 2,0li*1250*250049,06Kg/ tấm
25Thép tấm 2,5li*1000*200039,25Kg/ tấm
26Thép tấm 2,5li*1250*250061,33Kg/ tấm
27Thép tấm 3li*1000*200047,10Kg/ tấm
28Thép tấm 3li*1250*250073,59Kg/ tấm
29Thép tấm 3li*1500*6000211,95Kg/ tấm
30Thép tấm 4li*1500*6000282,60Kg/ tấm
31Thép tấm 4li*2000*6000376,80Kg/ tấm
32Thép tấm 5li*1500*6000353,25Kg/ tấm
33Thép tấm 5li*2000*6000471,00Kg/ tấm
34Thép tấm 6li*1500*6000423,90Kg/ tấm
35Thép tấm 6li*2000*6000565,20Kg/ tấm
36Thép tấm 8li*1500*6000565,20Kg/ tấm
37Thép tấm 8li*2000*6000753,60Kg/ tấm
38Thép tấm 10li*1500*6000706,50Kg/ tấm
39Thép tấm 10li*2000*6000942,00Kg/ tấm
40Thép tấm 12li*1500*6000847,80Kg/ tấm
41Thép tấm 12li*2000*60001.130,40Kg/ tấm
42Thép tấm 14li*1500*6000989,10Kg/ tấm
43Thép tấm 14li*2000*60001.318,80Kg/ tấm
44Thép tấm 16li*1500*60001.130,40Kg/ tấm
45Thép tấm 16li*2000*60001.507,20Kg/ tấm
46Thép tấm 18li*1500*60001.271,70Kg/ tấm
47Thép tấm 18li*2000*60001.695,60Kg/ tấm
48Thép tấm 20li*1500*60001.413,00Kg/ tấm
49Thép tấm 20li*2000*60001.884,00Kg/ tấm
50Thép tấm 25li*2000*60002.355,00Kg/ tấm
51Thép tấm 28li*2000*60002.637,60Kg/ tấm
52Thép tấm 30li*2000*60002.826,00Kg/ tấm
53Thép tấm 32li*2000*60003.014,40Kg/ tấm
54Thép tấm 35li*2000*60003.297,00Kg/ tấm
55Thép tấm 40li*2000*60003.768,00Kg/ tấm
56Thép tấm 45li*2000*60004.239,00Kg/ tấm
57Thép tấm 50li*2000*60004.710,00Kg/ tấm
58Thép tấm 55li*2000*60005.181,00Kg/ tấm
59Thép tấm 60li*2000*60005.652,00Kg/ tấm
60Thép tấm 65li*2000*60006.123,00Kg/ tấm
61Thép tấm 70li*2000*60006.594,00Kg/ tấm
62Thép tấm 75li*2000*60007.065,00Kg/ tấm
63Thép tấm 80li*2000*60007.536,00Kg/ tấm
64Thép tấm 90li*2000*60008.478,00Kg/ tấm
65Thép tấm 100li*2000*60009.420,00Kg/ tấm
66Thép tấm 120li*2000*600011.304,00Kg/ tấm
67Thép tấm Gân 3li*1500*3000119,48Kg/ tấm
68Thép tấm Gân 3li*1500*6000238,95Kg/ tấm
69Thép tấm Gân 4li*1500*3000154,80Kg/ tấm
70Thép tấm Gân 4li*1500*6000309,60Kg/ tấm
71Thép tấm Gân 5li*1500*3000190,13Kg/ tấm
72Thép tấm Gân 5li*1500*6000380,25Kg/ tấm
73Thép tấm Gân 6li*1500*3000225,45Kg/ tấm
74Thép tấm Gân 6li*1500*6000450,90Kg/ tấm
75Thép tấm Gân 8li*1500*3000296,10Kg/ tấm
76Thép tấm Gân 8li*1500*6000592,20Kg/ tấm
77Thép tấm Gân 10li*1500*3000366,75Kg/ tấm
78Thép tấm Gân 10li*1500*6000733,50Kg/ tấm
79Thép tấm Gân 12li*1500*3000437,40Kg/ tấm
80Thép tấm Gân 12li*1500*6000874,80Kg/ tấm
[/tintuc]

0977 303 449