icon icon

 [tintuc]

Thép Ống Là Thép Gì?

Thép ống là một loại thép có hình dạng dạng ống hình trụ hoặc hình vuông. Thép ống thường được sản xuất bằng cách cuộn lá thép thành hình ống và sau đó hàn hoặc liên kết các đoạn ống lại với nhau để tạo ra các đoạn ống liên tiếp hoặc cuộn lạnh nếu cần.

Thép ống có nhiều ứng dụng trong nhiều lĩnh vực, bao gồm hệ thống dẫn dầu và khí, hệ thống thoát nước và xử lý nước, xây dựng công trình, công nghiệp ô tô, công nghiệp điện tử, công nghiệp năng lượng tái tạo và nhiều lĩnh vực khác. Thép ống thường được sử dụng để dẫn dầu, khí, nước, hoặc các chất lỏng khác từ một địa điểm đến một địa điểm khác.

Các ống thép có nhiều kích thước, độ dày và chất liệu khác nhau để đáp ứng các yêu cầu cụ thể của các ứng dụng khác nhau. Chúng có thể được tùy chỉnh về kích thước và thiết kế để đáp ứng các yêu cầu cụ thể của dự án hoặc ứng dụng.


BẢNG QUY CÁCH VÀ TRỌNG LƯỢNG THÉP ỐNG HÒA PHÁT
(BAO GỒM THÉP ỐNG ĐEN VÀ THÉP ỐNG KẼM)

STTQUY CÁCH
(mm)
TRỌNG LƯỢNGĐVT
1Thép Ống 21,2*1.0li*6m2,99Kg/ cây
2Thép Ống 21,2*1.1li*6m3,27Kg/ cây
3Thép Ống 21,2*1.2li*6m3,55Kg/ cây
4Thép Ống 21,2*1.4li*6m4,10Kg/ cây
5Thép Ống 21,2*1.5li*6m4,37Kg/ cây
6Thép Ống 21,2*1.6li*6m4,64Kg/ cây
7Thép Ống 21,2*1.7li*6m4,91Kg/ cây
8Thép Ống 21,2*1.8li*6m5,17Kg/ cây
9Thép Ống 21,2*1.9li*6m5,43Kg/ cây
10Thép Ống 21,2*2.0li*6m5,68Kg/ cây
11Thép Ống 21,2*2.1li*6m5,94Kg/ cây
12Thép Ống 21,2*2.2li*6m6,19Kg/ cây
13Thép Ống 21,2*2.3li*6m6,43Kg/ cây
14Thép Ống 21,2*2.4li*6m6,68Kg/ cây
15Thép Ống 21,2*2.5li*6m6,92Kg/ cây
16Thép Ống 22*1.0li*6m3,11Kg/ cây
17Thép Ống 22*1.1li*6m3,40Kg/ cây
18Thép Ống 22*1.2li*6m3,69Kg/ cây
19Thép Ống 22*1.4li*6m4,27Kg/ cây
20Thép Ống 22*1.5li*6m4,55Kg/ cây
21Thép Ống 22*1.6li*6m4,83Kg/ cây
22Thép Ống 22*1.7li*6m5,11Kg/ cây
23Thép Ống 22*1.8li*6m5,38Kg/ cây
24Thép Ống 22*1.9li*6m5,65Kg/ cây
25Thép Ống 22*2,0li*6m5,92Kg/ cây
26Thép Ống 22*2,1li*6m6,18Kg/ cây
27Thép Ống 22*2,2li*6m6,45Kg/ cây
28Thép Ống 22*2,3li*6m6,70Kg/ cây
29Thép Ống 22*2,4li*6m6,96Kg/ cây
30Thép Ống 22*2,5li*6m7,21Kg/ cây
31Thép Ống 26.65*1.2li*6m4,52Kg/ cây
32Thép Ống 26.65*1.4li*6m5,23Kg/ cây
33Thép Ống 26.65*1.5li*6m5,58Kg/ cây
34Thép Ống 26.65*1.6li*6m5,93Kg/ cây
35Thép Ống 26.65*1.7li*6m6,28Kg/ cây
36Thép Ống 26,65*1,8li*6m6,62Kg/ cây
37Thép Ống 26.65*1.9li*6m6,96Kg/ cây
38Thép Ống 26,65*2,0li*6m7,29Kg/ cây
39Thép Ống 26.65*2.1li*6m7,63Kg/ cây
40Thép Ống 26.65*2.2li*6m7,96Kg/ cây
41Thép Ống 26.65*2.3li*6m8,29Kg/ cây
42Thép Ống 26.65*2.4li*6m8,61Kg/ cây
43Thép Ống 26.65*2.5li*6m8,93Kg/ cây
44Thép Ống 26.65*2.6li*6m9,36Kg/ cây
45Thép Ống 33.5*1.2li*6m5,74Kg/ cây
46Thép Ống 33,5*1,4li*6m6,65Kg/ cây
47Thép Ống 33.5*1.5li*6m7,10Kg/ cây
48Thép Ống 33.5*1.6li*6m7,55Kg/ cây
49Thép Ống 33.5*1.7li*6m8,00Kg/ cây
50Thép Ống 33,5*1,8li*6m8,44Kg/ cây
51Thép Ống 33.5*1.9li*6m8,88Kg/ cây
52Thép Ống 33,5*2,0li*6m9,32Kg/ cây
53Thép Ống 33.5*2.1li*6m9,76Kg/ cây
54Thép Ống 33.5*2.2li*6m10,19Kg/ cây
55Thép Ống 33.5*2.3li*6m10,62Kg/ cây
56Thép Ống 33.5*2.4li*6m11,04Kg/ cây
57Thép Ống 33.5*2.5li*6m11,47Kg/ cây
58Thép Ống 33.5*2.6li*6m11,89Kg/ cây
59Thép Ống 33.5*2.7li*6m12,31Kg/ cây
60Thép Ống 33.5*2.8li*6m12,72Kg/ cây
61Thép Ống 33.5*2.9li*6m13,14Kg/ cây
62Thép Ống 33.5*3.0li*6m13,54Kg/ cây
63Thép Ống 33.5*3.1li*6m13,94Kg/ cây
64Thép Ống 33.5*3.2li*6m14,35Kg/ cây
65Thép Ống 33.5*3.4li*6m15,14Kg/ cây
66Thép Ống 33.5*3.5li*6m15,54Kg/ cây
67Thép Ống 42.2*1.4li*6m8,45Kg/ cây
68Thép Ống 42.2*1.5li*6m9,03Kg/ cây
69Thép Ống 42.2*1.8li*6m10,76Kg/ cây
70Thép Ống 42.2*1.9li*6m11,33Kg/ cây
71Thép Ống 42.2*2.0li*6m11,90Kg/ cây
72Thép Ống 42.2*2.3li*6m13,58Kg/ cây
73Thép Ống 42.2*2.5li*6m14,69Kg/ cây
74Thép Ống 42.2*2.6li*6m15,24Kg/ cây
75Thép Ống 42.2*2.8li*6m16,32Kg/ cây
76Thép Ống 42.2*2.9li*6m16,86Kg/ cây
77Thép Ống 42.2*3.0li*6m17,40Kg/ cây
78Thép Ống 42.2*3.2li*6m18,47Kg/ cây
79Thép Ống 42.2*3.5li*6m20,04Kg/ cây
80Thép Ống 42.2*3.8li*6m21,59Kg/ cây
81Thép Ống 42.2*4.0li*6m22,61Kg/ cây
82Thép Ống 42.2*4.2li*6m23,62Kg/ cây
83Thép Ống 42.2*4.5li*6m25,10Kg/ cây
84Thép Ống 48.1*1.2li*6m8,33Kg/ cây
85Thép Ống 48.1*1.4li*6m9,67Kg/ cây
86Thép Ống 48.1*1.5li*6m10,34Kg/ cây
87Thép Ống 48.1*1.6li*6m11,01Kg/ cây
88Thép Ống 48.1*1.7li*6m11,67Kg/ cây
89Thép Ống 48.1*1.8li*6m12,33Kg/ cây
90Thép Ống 48.1*1.9li*6m12,99Kg/ cây
91Thép Ống 48.1*2.0li*6m13,64Kg/ cây
92Thép Ống 48.1*2.5li*6m16,87Kg/ cây
93Thép Ống 48.1*2.7li*6m18,14Kg/ cây
94Thép Ống 48.1*2.8li*6m18,77Kg/ cây
95Thép Ống 48.1*2.9li*6m19,40Kg/ cây
96Thép Ống 48.1*3.2li*6m21,42Kg/ cây
97Thép Ống 48.1*3.6li*6m23,71Kg/ cây
98Thép Ống 48.1*4.0li*6m26,10Kg/ cây
99Thép Ống 48.1*4.2li*6m27,28Kg/ cây
100Thép Ống 48.1*4.5li*6m29,03Kg/ cây
101Thép Ống 48.1*4.8li*6m30,75Kg/ cây
102Thép Ống 48.1*5.0li*6m31,89Kg/ cây
103Thép Ống 59.9*1.4li*6m12,12Kg/ cây
104Thép Ống 59.9*1.5li*6m12,96Kg/ cây
105Thép Ống 59.9*1.8li*6m15,47Kg/ cây
106Thép Ống 59.9*1.9li*6m16,31Kg/ cây
107Thép Ống 59.9*2.0li*6m17,13Kg/ cây
108Thép Ống 59.9*2.1li*6m17,97Kg/ cây
109Thép Ống 59.9*2.3li*6m19,60Kg/ cây
110Thép Ống 59.9*2.5li*6m21,23Kg/ cây
111Thép Ống 59.9*2.6li*6m22,16Kg/ cây
112Thép Ống 59.9*2.8li*6m23,66Kg/ cây
113Thép Ống 59.9*2.9li*6m24,46Kg/ cây
114Thép Ống 59.9*3.0li*6m25,26Kg/ cây
115Thép Ống 59.9*3.2li*6m26,85Kg/ cây
116Thép Ống 59.9*3.5li*6m29,21Kg/ cây
117Thép Ống 59.9*3.8li*6m31,54Kg/ cây
118Thép Ống 59.9*4.0li*6m33,09Kg/ cây
119Thép Ống 59.9*4.2li*6m34,62Kg/ cây
120Thép Ống 59.9*4.5li*6m36,89Kg/ cây
121Thép Ống 59.9*4.8li*6m39,13Kg/ cây
122Thép Ống 59.9*5.0li*6m40,62Kg/ cây
123Thép Ống 75,6*1,1li*6m12,13Kg/ cây
124Thép Ống 75,6*1,2li*6m13,21Kg/ cây
125Thép Ống 75,6*1,4li*6m15,37Kg/ cây
126Thép Ống 75,6*1,5li*6m16,45Kg/ cây
127Thép Ống 75,6*1,6li*6m17,52Kg/ cây
128Thép Ống 75,6*1,7li*6m18,59Kg/ cây
129Thép Ống 75,6*1,8li*6m19,66Kg/ cây
130Thép Ống 75,6*1,9li*6m20,72Kg/ cây
131Thép Ống 75,6*2,0li*6m21,78Kg/ cây
132Thép Ống 75,6*2,1li*6m22,84Kg/ cây
133Thép Ống 75,6*2,2li*6m23,89Kg/ cây
134Thép Ống 75,6*2,3li*6m24,95Kg/ cây
135Thép Ống 75,6*2,4li*6m26,00Kg/ cây
136Thép Ống 75,6*2,5li*6m27,04Kg/ cây
137Thép Ống 75,6*2,7li*6m29,12Kg/ cây
138Thép Ống 75,6*2,8li*6m30,16Kg/ cây
139Thép Ống 75,6*2,9li*6m31,20Kg/ cây
140Thép Ống 75,6*3.0li*6m32,23Kg/ cây
141Thép Ống 75,6*3,1li*6m33,26Kg/ cây
142Thép Ống 75,6*3,2li*6m34,28Kg/ cây
143Thép Ống 75,6*3,4li*6m36,32Kg/ cây
144Thép Ống 75,6*3,5li*6m37,34Kg/ cây
145Thép Ống 75,6*3,7li*6m39,36Kg/ cây
146Thép Ống 75,6*3,8li*6m40,37Kg/ cây
147Thép Ống 75,6*3,9li*6m41,38Kg/ cây
148Thép Ống 75,6*4,0li*6m42,38Kg/ cây
149Thép Ống 75,6*4,1li*6m43,38Kg/ cây
150Thép Ống 75,6*4,2li*6m44,37Kg/ cây
151Thép Ống 75,6*4,3li*6m45,37Kg/ cây
152Thép Ống 75,6*4,4li*6m46,36Kg/ cây
153Thép Ống 75,6*4,5li*6m47,34Kg/ cây
154Thép Ống 75,6*4,8li*6m50,29Kg/ cây
155Thép Ống 75,6*5,0li*6m52,23Kg/ cây
156Thép Ống 75,6*5,2li*6m54,17Kg/ cây
157Thép Ống 75,6*5,5li*6m57,07Kg/ cây
158Thép Ống 75,6*6,0li*6m61,79Kg/ cây
159Thép Ống 88.3*1.5li*6m19,27Kg/ cây
160Thép Ống 88.3*1.8li*6m23,04Kg/ cây
161Thép Ống 88.3*1.9li*6m24,29Kg/ cây
162Thép Ống 88.3*2.0li*6m25,54Kg/ cây
163Thép Ống 88.3*2.3li*6m29,27Kg/ cây
164Thép Ống 88.3*2.5li*6m31,74Kg/ cây
165Thép Ống 88.3*2.8li*6m35,42Kg/ cây
166Thép Ống 88.3*2.9li*6m36,65Kg/ cây
167Thép Ống 88.3*3.0li*6m37,87Kg/ cây
168Thép Ống 88.3*3.2li*6m40,30Kg/ cây
169Thép Ống 88.3*3.5li*6m43,92Kg/ cây
170Thép Ống 88.3*3.8li*6m47,51Kg/ cây
171Thép Ống 88.3*4.0li*6m49,90Kg/ cây
172Thép Ống 88.3*4.2li*6m52,27Kg/ cây
173Thép Ống 88.3*4.3li*6m53,45Kg/ cây
174Thép Ống 88.3*4.5li*6m55,80Kg/ cây
175Thép Ống 88.3*4.8li*6m59,31Kg/ cây
176Thép Ống 88.3*5.0li*6m61,63Kg/ cây
177Thép Ống 88.3*5.2li*6m63,94Kg/ cây
178Thép Ống 88.3*5.5li*6m67,39Kg/ cây
179Thép Ống 88.3*6.0li*6m73,07Kg/ cây
180Thép Ống 113.5*1.8li*6m29,75Kg/ cây
181Thép Ống 113.5*2.0li*6m33,01Kg/ cây
182Thép Ống 113.5*2.3li*6m37,84Kg/ cây
183Thép Ống 113.5*2.5li*6m41,06Kg/ cây
184Thép Ống 113.5*2.8li*6m45,86Kg/ cây
185Thép Ống 113.5*2.9li*6m47,46Kg/ cây
186Thép Ống 113.5*3.0li*6m49,05Kg/ cây
187Thép Ống 113.5*3.2li*6m52,23Kg/ cây
188Thép Ống 113.5*3.5li*6m56,97Kg/ cây
189Thép Ống 113.5*3.8li*6m61,68Kg/ cây
190Thép Ống 113.5*4.0li*6m64,81Kg/ cây
191Thép Ống 113.5*4.2li*6m67,93Kg/ cây
192Thép Ống 113.5*4.3li*6m69,48Kg/ cây
193Thép Ống 113.5*4.5li*6m72,58Kg/ cây
194Thép Ống 113.5*4.8li*6m77,20Kg/ cây
195Thép Ống 113.5*5.0li*6m80,27Kg/ cây
196Thép Ống 113.5*5.2li*6m83,33Kg/ cây
197Thép Ống 113.5*5.5li*6m87,89Kg/ cây
198Thép Ống 113.5*6.0li*6m95,44Kg/ cây
199Thép Ống 141.3*3,0li*6m61,39Kg/ cây
200Thép Ống 141.3*3,5li*6m71,37Kg/ cây
201Thép Ống 141.3*3,7li*6m75,33Kg/ cây
202Thép Ống 141.3*3,8li*6m77,31Kg/ cây
203Thép Ống 141.3*3.96li*6m80,46Kg/ cây
204Thép Ống 141.3*4,0li*6m81,26Kg/ cây
205Thép Ống 141.3*4,1li*6m83,24Kg/ cây
206Thép Ống 141.3*4,2li*6m85,20Kg/ cây
207Thép Ống 141.3*4,3li*6m87,17Kg/ cây
208Thép Ống 141.3*4,4li*6m89,13Kg/ cây
209Thép Ống 141.3*4,5li*6m91,09Kg/ cây
210Thép Ống 141.3*4.78li*6m96,54Kg/ cây
211Thép Ống 141.3*4.8li*6m96,95Kg/ cây
212Thép Ống 141.3*5.0li*6m100,84Kg/ cây
213Thép Ống 141.3*5.16li*6m103,95Kg/ cây
214Thép Ống 141.3*5.2li*6m104,72Kg/ cây
215Thép Ống 141.3*5.5li*6m110,52Kg/ cây
216Thép Ống 141.3*5.56li*6m111,66Kg/ cây
217Thép Ống 141.3*6.0li*6m120,12Kg/ cây
218Thép Ống 141.3*6.2li*6m123,94Kg/ cây
219Thép Ống 141.3*6.35li*6m126,80Kg/ cây
220Thép Ống 141.3*6.55li*6m130,62Kg/ cây
221Thép Ống 168.3*3.4li*6m82,96Kg/ cây
222Thép Ống 168.3*3.5li*6m85,35Kg/ cây
223Thép Ống 168.3*3.7li*6m90,12Kg/ cây
224Thép Ống 168.3*3.8li*6m92,50Kg/ cây
225Thép Ống 168.3*3.96li*6m96,24Kg/ cây
226Thép Ống 168.3*4,0li*6m97,25Kg/ cây
227Thép Ống 168.3*4,1li*6m99,62Kg/ cây
228Thép Ống 168.3*4,2li*6m101,98Kg/ cây
229Thép Ống 168.3*4,3li*6m104,35Kg/ cây
230Thép Ống 168.3*4,4li*6m106,71Kg/ cây
231Thép Ống 168.3*4,5li*6m109,07Kg/ cây
232Thép Ống 168.3*4.78li*6m115,62Kg/ cây
233Thép Ống 168.3*4,8li*6m116,13Kg/ cây
234Thép Ống 168.3*5.0li*6m120,82Kg/ cây
235Thép Ống 168.3*5.16li*6m124,56Kg/ cây
236Thép Ống 168.3*5.2li*6m125,50Kg/ cây
237Thép Ống 168.3*5.5li*6m132,49Kg/ cây
238Thép Ống 168.3*5.56li*6m133,86Kg/ cây
239Thép Ống 168.3*6,0li*6m144,09Kg/ cây
240Thép Ống 168.3*6,2li*6m148,71Kg/ cây
241Thép Ống 168.3*6.35li*6m152,16Kg/ cây
242Thép Ống 168.3*6.55li*6m156,77Kg/ cây
243Thép Ống 168.3*7.11li*6m169,56Kg/ cây
244Thép Ống 168.3*7.92li*6m187,92Kg/ cây
245Thép Ống 168.3*8.74li*6m206,34Kg/ cây
246Thép Ống 168.3*9.52li*6m223,68Kg/ cây
247Thép Ống 168.3*10.97li*6m255,36Kg/ cây
248Thép Ống 219.1*3.4li*6m108,52Kg/ cây
249Thép Ống 219.1*3.5li*6m111,66Kg/ cây
250Thép Ống 219.1*3.7li*6m117,93Kg/ cây
251Thép Ống 219.1*3.8li*6m121,06Kg/ cây
252Thép Ống 219.1*3.96li*6m126,06Kg/ cây
253Thép Ống 219.1*4,0li*6m127,31Kg/ cây
254Thép Ống 219.1*4,1li*6m130,43Kg/ cây
255Thép Ống 219.1*4,2li*6m133,55Kg/ cây
256Thép Ống 219.1*4,3li*6m136,67Kg/ cây
257Thép Ống 219.1*4,4li*6m139,78Kg/ cây
258Thép Ống 219.1*4,5li*6m142,89Kg/ cây
259Thép Ống 219.1*4.78li*6m151,56Kg/ cây
260Thép Ống 219.1*5.16li*6m163,32Kg/ cây
261Thép Ống 219.1*5.56li*6m175,68Kg/ cây
262Thép Ống 219.1*6.35li*6m199,86Kg/ cây
263Thép Ống 219.1*7.04li*6m217,86Kg/ cây
264Thép Ống 219.1*7.92li*6m247,44Kg/ cây
265Thép Ống 219.1*8.18li*6m255,30Kg/ cây
266Thép Ống 219.1*8.74li*6m272,04Kg/ cây
267Thép Ống 219.1*9.52li*6m295,20Kg/ cây
268Thép Ống 219.1*10.31li*6m318,48Kg/ cây
269Thép Ống 219.1*11.13li*6m342,48Kg/ cây
270Thép Ống 219.1*12.7li*6m387,84Kg/ cây
271Thép Ống 273.0*4.78li*6m189,72Kg/ cây
272Thép Ống 273.0*5.16li*6m204,48Kg/ cây
273Thép Ống 273.0*5.56li*6m220,02Kg/ cây
274Thép Ống 273.0*6.35li*6m250,50Kg/ cây
275Thép Ống 273.0*7.09li*6m278,94Kg/ cây
276Thép Ống 273.0*7.80li*6m306,06Kg/ cây
277Thép Ống 273.0*8.74li*6m341,76Kg/ cây
278Thép Ống 273.0*9.27li*6m361,74Kg/ cây
279Thép Ống 273.0*11.13li*6m431,22Kg/ cây
280Thép Ống 273.0*12.7li*6m489,12Kg/ cây
281Thép Ống 328.8*5.16li*6m243,30Kg/ cây
282Thép Ống 328.8*5.56li*6m261,78Kg/ cây
283Thép Ống 328.8*6.35li*6m298,26Kg/ cây
284Thép Ống 328.8*7.14li*6m334,50Kg/ cây
285Thép Ống 328.8*7.92li*6m370,14Kg/ cây
286Thép Ống 328.8*8.38li*6m391,08Kg/ cây
287Thép Ống 328.8*8.74li*6m407,40Kg/ cây
288Thép Ống 328.8*9.52li*6m442,68Kg/ cây
289Thép Ống 328.8*10.31li*6m478,20Kg/ cây
290Thép Ống 328.8*11.13li*6m514,92Kg/ cây
291Thép Ống 328.8*12.7li*6m584,58Kg/ cây

Chúng tôi chuyên cung cấp các sản phẩm THÉP ỐNG Hòa Phát, Nguyễn Minh, Visa, 190....
Các sản phẩm THÉP ỐNG mà chúng tôi đang cung cấp rất đa dạng về quy cách và chủng loại. Hàng hóa có nguồn gốc xuất xứ rõ ràng, có đầy đủ chứng chỉ chất lượng.

Quý Khách Hàng quan tâm đến các sản phẩm THÉP ỐNG vui lòng liên hệ với chúng tôi để được tư vấn và báo giá tốt nhất.
[/tintuc]

0979 919 080